Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: UBND xã Quang Châu |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp công trình + Thiết bị Tên dự án là: Xây mới nhà lớp học 3 tầng 9 phòng trường tiểu học Quang Châu (khu lẻ) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: KHông |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 129.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư UBND xã Quang Châu. - Địa chỉ: Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ đầu tư UBND xã Quang Châu. - Địa chỉ: Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Chủ tịch Nguyễn Tài Hải SĐT 0983203255 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Tư vấn Lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Nguyệt Anh Bắc Giang; Địa chỉ: Số 02/3 ngõ 23 đường Á Lữ, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang + Tư vấn thẩm định E-HSMT, thẩm định KQLCNT: Công ty TNHH Đăng Bích– Địa chỉ: Số 142-144 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Bắc Giang- Đường Nguyễn Gia Thiều, phường Trần Phú, tp Bắc Giang, SĐT: 0204 3854 317 - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 0243.768.6611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng Công trình | 1 | Yêu cầu: Tốt nghiệp cao đẳng trở lên Ngành xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành xây dựng công tình; Có chứng chỉ Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp do cơ quan nhà nước, tổ chức có thẩm quyền cấp, còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên. | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 7 | Yêu cầu: Tốt nghiệp cao đẳng trở lên: 1 kỹ sư xây dựng dân dụng, 1 kỹ sư kiến trúc, 01 kỹ sư kinh tế xây dựng (có chứng chỉ định giá), 01 Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng, 01 kỹ sư trắc địa công trình, 01 kỹ sư điện, 01 kỹ sư cấp thoát nước (nộp kèm bằng cấp, chứng chỉ ) | 3 | 1 |
3 | Cán bộ chuyên trách về an toàn lao động | 1 | Yêu cầu: Tốt nghiệp chuyên ngành kỹ thuật; Có chứng nhận bồi dưỡng về an toàn lao động, vệ sinh lao động(Trường hợp là kỹ sư an toàn lao động thì không yêu cầu có chứng nhận bồi dưỡng về an toàn lao động, vệ sinh lao động) | 2 | 1 |
4 | Đội trưởng đội giàn giáo | 1 | Có chứng chỉ nghề lắp dựng giàn giáo | 2 | 1 |
5 | Đội trưởng vận hành máy đào xúc | 1 | Có chứng chỉ nghề vận hành máy xúc trở lên | 2 | 1 |
6 | Đội trưởng đội cốp pha | 1 | Có chứng chỉ nghề cốp pha | 2 | 1 |
7 | Đội trưởng đội thợ nề | 1 | Có chứng chỉ nghề thợ nề | 2 | 1 |
8 | Đội trưởng đội bê tông | 1 | Có chứng chỉ nghề bê tông trở lên | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng - Cấp đất III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,1759 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 34,1893 | m3 |
3 | Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,6511 | 100m2 |
4 | Bê tông móng chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 150,3275 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4863 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,3848 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,2541 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,9045 | tấn |
9 | Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,4567 | m3 |
10 | Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,1648 | m3 |
11 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,2139 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,604 | 10m³/1km |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,604 | 10m³/1km |
14 | Bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,3606 | m3 |
B | PHẦN KẾT CẤU | |||
1 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,1667 | m3 |
2 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,3385 | m3 |
3 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,3591 | 100m2 |
4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6313 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,959 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,9389 | tấn |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60,6791 | m3 |
8 | Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,5133 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,2229 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,4381 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,6198 | tấn |
12 | Bê tông sàn mái bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 134,8488 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,193 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,4704 | tấn |
15 | Bê tông cầu thang thường bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,4477 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9357 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6023 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3663 | tấn |
19 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,8941 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,9001 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2775 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5982 | tấn |
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,4775 | m3 |
24 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3734 | 100m2 |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2209 | tấn |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1604 | tấn |
27 | Gia công xà gồ thép U80x40x3mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1101 | tấn |
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 97,856 | 1m2 |
29 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,1101 | tấn |
30 | Gia công thép mái sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2101 | tấn |
31 | Lắp dựng thép mái sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2101 | tấn |
32 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,7874 | 1m2 |
33 | Bu lông M20 x 300 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
34 | Bu lông M14x200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16 | cái |
35 | Bu lông M12x100 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
36 | Mái sảnh tấm Aluminium PVDF ngoài trời, độ dày tấm 5mm, độ dày nhôm 0.4mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,974 | m2 |
C | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 231,0635 | m3 |
2 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,368 | m3 |
3 | Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,2507 | m3 |
4 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,0701 | m3 |
5 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.325,8766 | m2 |
6 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 268,1639 | m2 |
7 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 224,1196 | m2 |
8 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 834,3768 | m2 |
9 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 310,98 | m2 |
10 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 900,2512 | m2 |
11 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 230,1 | m |
12 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 847 | m |
13 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.594,0404 | m2 |
14 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2.269,7276 | m2 |
15 | Lát nền, sàn - Gạch Ceramic 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 778,624 | m2 |
16 | Lát nền, sàn gạch - Gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 101,9451 | m2 |
17 | Ốp chân tường, Gạch ốp chân tường 120x600mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,3832 | m2 |
18 | Ốp tường trụ, cột, Gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 329,976 | m2 |
19 | Ốp tường gạch INAX, kích thước 95x45mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 123,5259 | m2 |
20 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch terrazzo 400x400, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,963 | m2 |
21 | Láng granitô cầu thang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90,0994 | m2 |
22 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 145,884 | m |
23 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90,0994 | m2 |
24 | Inox hộp 304 dày 1,5mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5675 | tấn |
25 | Tấm inox 304, độ dày 5mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0425 | tấn |
26 | Gia công lan can ( vận dụng mã hiệu, tính vlp, nc, mtc ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,5941 | tấn |
27 | Lắp dựng lan can inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,772 | m2 |
28 | Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | trụ |
29 | Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ lim nam phi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 34,04 | m |
30 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 3 cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 153,5036 | m2 |
31 | Quét 3 lớp dung dịch chống thấm mái sikatop seal 107 plus | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 177,9594 | m2 |
32 | Quét dung dịch chống thấm mái sikatop seal 107 plus | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 132,192 | m2 |
33 | "Trần thạch cao phẳng (khung nổi), khungxương Vĩnh Tường (loại Topline hoặcFineLine), tấm trần sợi khoáng có viềnDAIKEN (Nhật Bản) KT: 605x605mm, dày15mm " | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 101,3511 | m2 |
34 | Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm compact HPL dày 18mm, đã bao gồm phụ kiện đồng bộ bằng inox, phụ kiện cửa liền vách ( nếu có ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 53,109 | m2 |
35 | Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen các loại, khổ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,368 | m2 |
36 | Gia công inox hộp đỡ bàn đá | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0737 | tấn |
37 | Lắp dựng bệ đỡ bàn đá | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0737 | tấn |
38 | Lợp mái che tường bằng tôn dày 0,45mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,8825 | 100m2 |
39 | Cửa nhôm hệ, cửa đi mở quay, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dán an toàn dày 6,38mm, đã bao gồm khuôn cửa, lắp đặt hoàn thiện tại công trình | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 62,1 | m2 |
40 | Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 2 cánh gồm 6 bản lề 3D, tay nắm + khóa đa điểm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | bộ |
41 | Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh gồm 3 bản lề 3D, tay nắm + khóa đa điểm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | bộ |
42 | Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt lùa, khung bao và khung cánh nhôm dày 1,4mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 45,36 | m2 |
43 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 4 cánh(gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm,thanh cài) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | bộ |
44 | Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt lùa, khung bao và khung cánh nhôm dày 1,4mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,96 | m2 |
45 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất 2 cánh gồm bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | bộ |
46 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất 1 cánh gồm bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh cài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
47 | Vách kính cố định, nhôm dày 1,4mm, Kính dán an toàn dày 6,38mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,96 | m2 |
48 | Vách kính cố định, nhôm dày 1,8- 2mm, Kính dán an toàn dày 6,38mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 35,52 | m2 |
49 | Vách kính mặt dựng thông tầng giấu đố (mặt kính phủ hoàn toàn bên ngoài) hệ 65x70mm, nhôm dày 2,5mm; kính dán an toàn dày 8,38mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,56 | m2 |
50 | Sen hoa sắt vuông 14x14, trọng lượng 20kg/m2 - 24 kg/m2, cả lắp dựng, sơn 3 nước | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 97,2 | m2 |
51 | Hệ chắn nắng Sun Louver làm từ hợp kim nhôm; bề mặt sơn tĩnh điện cao cấp Akzo Nobel; chiều dài theo yêu cầu, Sun Louver 85C, lam 11,5m/m², rộng 85, phụ kiện khung thép 1m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 93,5405 | m2 |
52 | Lắp dựng hệ chắn nắng Sun Louver | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 93,5405 | m2 |
53 | Gia công lan can inox 304 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,4904 | tấn |
54 | Lắp dựng lan can inox | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,013 | m2 |
55 | Láng granitô cầu thang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19,4061 | m2 |
56 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M100, XM PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,27 | m |
57 | Thép bản dày 1mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,5963 | kg |
58 | Thép D16, tay trèo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,1456 | kg |
59 | Khóa treo gang | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
60 | bản lề 85 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
61 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,6957 | 100m2 |
D | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt Đèn Led tube CSLH/18Wx2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54 | bộ |
2 | Lắp đặt Tủ điện tổng KT 400x600x180mm, tôn sơn tĩnh điện dày 1.5mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | hộp |
3 | Lắp đặt Tủ điện phòng mặt nhựa đế sắt ( loại chứa 6MCB ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | hộp |
4 | Lắp đặt Aptomat 3 cực MCCB-3P-125A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
5 | Lắp đặt Aptomat 3 cực MCCB-2P-75A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
6 | Lắp đặt Aptomat 2 cực MCB-2P-40A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
7 | Lắp đặt Aptomat 1 cực MCB-1P-20A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | cái |
8 | Lắp đặt Aptomat 1 cực MCB-1P-10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
9 | Lắp đặt Đèn Led ốp trần LN08 300x300/24W SS | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 52 | bộ |
10 | Lắp đặt công tắc 3 hạt - 10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc 1 hạt - 10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
12 | Lắp đặt Công tắc cầu thang -10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
13 | Lắp đặt quạt thông gió gắn tường 1x32W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | cái |
14 | Consol đón điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
15 | Lắp đặt công tắc 2 hạt - 10A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
16 | Lắp đặt ổ cắm đôi -16A | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48 | cái |
17 | Lắp đặt quạt trần 1,4m 80W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36 | cái |
18 | Lắp đặt cáp Cu/DSTA/XLPE/PVC 4x50mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | m |
19 | Lắp đặt Cáp Cu/Xlpe/Pvc ( 3x16+1x10)mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 65 | m |
20 | Lắp đặt Dây Cu/Pvc/Pvc ( 2x10)mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | m |
21 | Lắp đặt Dây Cu/Pvc/Pvc ( 2x2.5)mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 610 | m |
22 | Lắp đặt Dây Cu/Pvc/Pvc ( 2x1.5)mm2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.160 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa cứng Pvc D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80 | m |
24 | Lắp đặt ống nhựa cứng Pvc D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | m |
25 | Lắp đặt ống nhựa cứng Pvc D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 990 | m |
26 | Lắp đặt hộp nối dây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | hộp |
E | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Gia công, đóng cọc chống sét | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cọc |
2 | Đào móng - Cấp đất III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,144 | 100m3 |
3 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,144 | 100m3 |
4 | Bầu sứ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
5 | Mũ chống dột | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
6 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36 | m |
7 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 74 | m |
8 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
9 | Đóng Cọc thép bọc đồng tiếp đất D16, L=2,4m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cọc |
10 | Dây dẫn sét đồng dẹt 25x3mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
11 | Kéo rải băng đồng tiếp địa 25x3mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
12 | Cáp đồng trần C70 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
13 | Kéo rải Dây đồng trần C70 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
14 | Kẹp đồng tiếp địa Leeweld (Thái Lan) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
15 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hộp |
16 | Hóa chất giảm điện trở Terrafill/Powerfill (Mỹ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | kg |
F | PHẦN PCCC | |||
1 | Bình khí CO2-3kg mt3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | bình |
2 | Bình bọt MFZL4-ABC | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | bình |
3 | Bảng tiêu lệnh, nội quuy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
4 | Hộp đựng bình chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | hộp |
G | PHẦN THÔNG TIN LIÊN LẠC | |||
1 | Switch 6 port, tham khảo SWITCH 6 PORT APTEK SF1042P | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
2 | Lắp đặt hộp trung gian cho đi dây internet - PVC ( 300x200x50 ) mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | hộp |
3 | Lắp đặt Hạt ổ cắm internet | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
4 | Lắp đặt Hộp âm tường lắp ổ cắm internet | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | hộp |
5 | Cáp internet cat6 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 130 | m |
6 | Lắp đặt ống nhựa PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 130 | m |
7 | Lắp đặt hộp đấu dây dùng cho ống PVC D20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | hộp |
8 | Bộ phát Wifi, tham khảo Bộ phát wifi TP-Link Archer C50 Wireless AC1200Mbps | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
H | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,36 | 100m |
2 | Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,85 | 100m |
3 | Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,04 | 100m |
4 | Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1 | 100m |
5 | Lắp đặt Tê PPR, D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
6 | Lắp đặt Tê PPR, D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
7 | Lắp đặt Tê PPR, D40/32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
8 | Lắp đặt Tê PPR, D50/32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
9 | Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54 | cái |
10 | Lắp đặt Côn thu PPR, D40/25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
11 | Lắp đặt Côn thu PPR, D50/40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
12 | Lắp đặt Côn thu PPR, D50/32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
13 | Lắp đặt Cút PPR, D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21 | cái |
14 | Lắp đặt Cút PPR, D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | cái |
15 | Lắp đặt Cút PPR, D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
16 | Lắp đặt Cút PPR, D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
17 | Lắp đặt Van khóa D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
18 | Lắp đặt Van khóa D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
19 | Lắp đặt Van khóa D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
20 | Lắp đặt Van 1 chiều, D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
21 | Lắp đặt Cút góc ren trong, D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 54 | cái |
22 | Lắp đặt Cút góc ren trong, D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
23 | Lắp đặt Rắc co D25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
24 | Lắp đặt Rắc co D40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
25 | Lắp đặt Rắc co D50 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
26 | Lắp đặt Rắc co D32 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
I | PHẦN THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt Ống PVC, D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,24 | 100m |
2 | Lắp đặt Ống PVC, D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3 | 100m |
3 | Lắp đặt Ống PVC, D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,99 | 100m |
4 | Lắp đặt Ống PVC, D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,57 | 100m |
5 | Lắp đặt Ống PVC, D125 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,3 | 100m |
6 | Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
7 | Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 34 | cái |
8 | Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
9 | Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D125/110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
10 | Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D110/90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
11 | Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D125/60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
12 | Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D90/42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36 | cái |
13 | Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
14 | Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
15 | Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
16 | Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | cái |
17 | Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D125 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
18 | Lắp đặt Côn thu D90/42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
19 | Lắp đặt Côn thu D110/90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
20 | Lắp đặt Côn thu D125/110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
21 | Lắp Nút kiểm tra thông tắc, D60 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
22 | Lắp Nút kiểm tra thông tắc, D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
23 | Lắp Nút kiểm tra thông tắc, D125 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
24 | Lắp đặt Y kiểm tra, D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
25 | Lắp đặt Y kiểm tra, D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
26 | Lắp đặt Y kiểm tra, D125 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
27 | Lắp Nút bịt D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
28 | Lắp Nút bịt D110 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
29 | Lắp Nút bịt D42 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
30 | Lắp đặt xí bệt thường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
31 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
32 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
33 | Hộp giấy CF-22H | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
34 | Lắp đặt lavabo đặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
35 | Vòi Inax Lavabo chậu rửa LFV-1101S-1 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | 0.0 |
36 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
37 | Giá chân gương, tham khảo H-482V | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
38 | Giá để xà phòng, H-484V | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
39 | Giá để cốc, H-483v | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
40 | Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả tiểu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | bộ |
41 | Lắp đặt vòi rửa tự do tay gạt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | bộ |
42 | Lắp đặt Van phao điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
43 | Lắp đặt bể nước Inox 2,5m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bể |
44 | Lắp đặt Phễu thoát sàn D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | cái |
45 | Lắp đặt Cầu chắn nước mưa D90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11 | cái |
46 | Dây cấp nước A-701-8 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48 | bộ |
47 | Xi phông nhựa BF405P | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 48 | cái |
J | BỂ TỰ HOẠI | |||
1 | Đào móng - Cấp đất III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1868 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,999 | m3 |
3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0944 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,074 | tấn |
5 | Ván khuôn móng dài | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0514 | 100m2 |
6 | Bê tông móng chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6795 | m3 |
7 | Xây móng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,0604 | m3 |
8 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,316 | m2 |
9 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,2256 | m2 |
10 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8698 | m3 |
11 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,049 | 100m2 |
12 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0757 | tấn |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | 1cấu kiện |
14 | Cút sành D110 lắp trong bể | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
K | Phá dỡ | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,42 | m2 |
2 | Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,34 | m2 |
3 | Tháo dỡ bệ xí | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
4 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
5 | Tháo dỡ vách ngăn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,24 | m2 |
6 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5893 | 100m2 |
7 | Tháo dỡ tấm lợp - Tôn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,0183 | 100m2 |
8 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gồ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,8477 | tấn |
9 | Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thép | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0316 | tấn |
10 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 52 | cấu kiện |
11 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤20cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cây |
12 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤20cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | gốc |
13 | Cắt khe bê tông phá dỡ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,036 | 10m |
14 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80,9393 | m3 |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,6031 | m3 |
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,1837 | m3 |
17 | Đào móng - Cấp đất III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1615 | 100m3 |
18 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,5469 | 100m2 |
19 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 154,8761 | m3 |
20 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 154,8761 | m3 |
L | Phụ trợ | |||
1 | Bê tông nền M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,6285 | m3 |
2 | Cắt khe co | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,166 | 10m |
3 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,123 | 100m3 |
4 | Bê tông móng chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,9625 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0755 | 100m2 |
6 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch NTKN 6x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6606 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0809 | 100m2 |
8 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1261 | tấn |
9 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,3832 | m3 |
10 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 38 | 1cấu kiện |
11 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,192 | m2 |
12 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,322 | m2 |
13 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,041 | 100m3 |
14 | Đào móng - Cấp đất II | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2982 | 100m3 |
15 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,7946 | m3 |
16 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1016 | 100m2 |
17 | Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,8686 | m3 |
18 | Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,6031 | m3 |
19 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1016 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0214 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1391 | tấn |
22 | Bê tông móng chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6767 | m3 |
23 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤100m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,6809 | m3 |
24 | Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,0776 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1575 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,0214 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,1391 | tấn |
28 | Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6767 | m3 |
29 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 190,1628 | m2 |
30 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,196 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 210,3588 | m2 |
M | Thiết bị trường học | |||
1 | Bàn ghế học sinh cỡ số 6 (1 bàn, 2 ghế rời) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | Bộ |
2 | Bàn ghế học sinh cỡ số 6 (bàn ghế đơn 1 chỗ ngồi) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | Bộ |
3 | Bộ bàn ghế Giáo viên ( 1 bàn 1 ghế tựa ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Bộ |
4 | Bảng trượt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | chiếc |
5 | Giá móc treo để quần áo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | chiếc |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy thủy bình | đo đạc | 1 |
2 | Máy đào | đào xúc | 1 |
3 | Máy đầm bàn | đầm bê tông | 3 |
4 | Máy đầm dùi | đầm bê tông | 3 |
5 | Máy hàn | hàn | 2 |
6 | Máy khoan cầm tay | khoan | 3 |
7 | Máy cắt uốn thép | cắt uốn thép | 3 |
8 | Máy trộn bê tông | trộn bê tông | 3 |
9 | Máy trộn vữa | trộn vữa | 3 |
10 | Máy đầm cóc | đầm | 2 |
11 | Máy cắt gạch đá | cắt gạch | 3 |
12 | Máy phát điện | phát điện | 2 |
13 | Ô tô tự đổ | vận chuyển vật liệu | 3 |
14 | Máy bơm nước | bơm nước | 3 |
15 | Giàn giáo | Giàn giáo | 50 |
16 | Tời điện | Vận chuyển | 2 |
17 | Máy nén khí | Nén khí | 1 |
18 | Búa căn khí nén | Nén khí | 1 |
19 | Máy hàn nhiệt | hàn nhiệt | 2 |
20 | Máy vận thăng | nâng | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng - Cấp đất III | 6,1759 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | 34,1893 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Ván khuôn móng dài | 2,6511 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Bê tông móng chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 150,3275 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Ván khuôn móng cột | 0,4863 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 2,3848 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 5,2541 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 11,9045 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 41,4567 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | 5,1648 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 | 5,2139 | 100m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 9,604 | 10m³/1km | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 9,604 | 10m³/1km | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40 | 33,3606 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 25,1667 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 11,3385 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 5,3591 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,6313 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,959 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 5,9389 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 60,6791 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 6,5133 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2,2229 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 4,4381 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 8,6198 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Bê tông sàn mái bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 134,8488 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 10,193 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 16,4704 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Bê tông cầu thang thường bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 10,4477 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,9357 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1,6023 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,3663 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 5,8941 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,9001 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,2775 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,5982 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,4775 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,3734 | 100m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,2209 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,1604 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Gia công xà gồ thép U80x40x3mm | 1,1101 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 97,856 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,1101 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Gia công thép mái sảnh | 0,2101 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Lắp dựng thép mái sảnh | 0,2101 | tấn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 18,7874 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Bu lông M20 x 300 | 16 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
48 | Bu lông M14x200 | 16 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
49 | Bu lông M12x100 | 24 | cái | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
50 | Mái sảnh tấm Aluminium PVDF ngoài trời, độ dày tấm 5mm, độ dày nhôm 0.4mm | 33,974 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Quang Châu như sau:
- Có quan hệ với 9 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.744.100.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.666.895.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể nói điều mà bạn không biết. Bạn không thể chia sẻ điều mà bạn không cảm thấy. Bạn không thể thể hiện điều mà bạn không có. Và bạn không thể cho thứ mà bạn không sở hữu. Để cho đi và chia sẻ, và để điều đó hữu ích, đầu tiên bạn phải có nó. Giao tiếp tốt bắt đầu bằng sự chuẩn bị tốt. "
Jim Rohn
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Quang Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Quang Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.