Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý và bảo trì công trình đường bộ |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp công trình và bảo đảm an toàn giao thông Tên dự án là: Sửa chữa, bổ sung đèn tín hiệu giao thông tại các nút giao: Trần Thái Tông – Trần Phú; ngã tư Gia Lễ (giao Quốc lộ 39 với Quốc lộ 10); ngã tư thị trấn Diêm Điền (Km1+00 Quốc lộ 37) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn sự nghiệp giao thông địa phương năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 38.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Giao thông vận tải tỉnh Thái Bình - Địa chỉ: Số 414 - đường Trần Hưng Đạo - thành phố Thái Bình - tỉnh Thái Bình. - Số điện thoại: 02273.645.677 - Số fax: 02273.645.677 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đại diện chủ đầu tư: Ban quản lý và bảo trì công trình đường bộ - Sở Giao thông vận tải Thái Bình Nơi nhận: Tầng 5 - Sở Giao thông vận tải Thái Bình - Số 414 - đường Trần Hưng Đạo - thành phố Thái Bình. Số điện thoại: 02273.642.789 Số fax: 02273.645.677 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý và bảo trì công trình đường bộ - Sở Giao thông vận tải Thái Bình Nơi nhận: Tầng 5 - Sở Giao thông vận tải Thái Bình - Số 414 - đường Trần Hưng Đạo - thành phố Thái Bình. Số điện thoại: 02273.642.789 Số fax: 02273.645.677 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Bình. Số 233 - đường Hai Bà Trưng - TP Thái Bình - tỉnh Thái Bình; Điện thoại: 0227 3831 774. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
60 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình: 01 người | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên thuộcchuyên ngành điện (điện tử).- Có tổi thiểu 05 năm thi công công trình tương tự.Đạt chỉ huy trưởng hạng III theo Nghị định tại điều 74 của Nghị định 15/2021/NĐ - CP: có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên. (Có xác nhận là chỉ huy trưởng công trình đã kê khai bằng văn bản của chủ đầu tư hoặc có tên, chức danh trong biên bản nghiệm thu bàn giao công trình) | 5 | 5 |
2 | Chủ nhiệm kỹ thuật thi công (Đội trưởng thi công): ≥ 01 người | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên thuộcchuyên ngành điện (điện tử); có tổi thiểu 03 năm thi công công trình cùng cấp tương tựĐã làm Chủ nhiệm kỹ thuật thi công (Đội trưởng thi công) ít nhất 01 công trình lắp đặt, sửa chữa hệ thống đèn tín hiệu (Có xác nhận là Đội trưởng thi công công trình đã kê khai bằng văn bản của chủ đầu tư hoặc có tên, chức danh trong biên bản nghiệm thu bàn giao công trình) | 3 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật: ≥ 01 người | 1 | Tốt nghiệp đại học trở lên thuộcchuyên ngành điện (điện tử); tổi thiểu 02 năm thi công xây dựng công trình cùng cấp tương tựĐã làm cán bộ kỹ thuật ít nhất 01 công trình lắp đặt, sửa chữa hệ thống đèn tín hiệu. (Có xác nhận là Cán bộ kỹ thuật công trình đã kê khai bằng văn bản của chủ đầu tư hoặc có tên, chức danh trong biên bản nghiệm thu bàn giao công trình) | 2 | 2 |
4 | Công nhân kỹ thuật ≥ 10 người | 10 | Có chứng nhận đào tạo (chứng chỉ nghề) phù hợp với công việc đảm nhận, trong đó có ít nhất 03 người có chứng nhận đào tạo (chứng nhận nghề) lắp đặt đèn tín hiệu giao thông. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NÚT GIAO TRẦN THÁI TÔNG - TRẦN PHÚ | |||
1 | Cột đèn THGT cao 6,2m vươn đôi 7m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 2 | cột |
2 | Cột đèn THGT côn mạ kẽm cao 6,2m vươn đơn 7m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 2 | cột |
3 | Cột đèn THGT côn mạ kẽm cao 6,2m vươn đơn 5m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | cột |
4 | Cột đèn THGTcôn mạ kẽm cao 3,9m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | cột |
5 | Cột đèn THGTcôn mạ kẽm cao 2,9m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 8 | cột |
6 | Khung móng 8M24x1300 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | bộ |
7 | Khung móng 4M24x675 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | bộ |
8 | Khung móng 4M16x500 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 9 | bộ |
9 | Đèn THGT 3 màu đèn tròn 3xD300 LeD | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 19 | bộ |
10 | Đèn THGT 3 màu mũi tên 3xD300 LeD | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 7 | bộ |
11 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh đỏ D300 Led | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 10 | bộ |
12 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh đỏ D400 Led | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 16 | bộ |
13 | Đèn THGT người đi bộ D300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 20 | bộ |
14 | Đèn THGT mũi tên xanh D300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 2 | bộ |
15 | Đèn THGT chữ thập D300 Led | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | bộ |
16 | Tay bắt đèn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 136 | cái |
17 | Giá bắt đèn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 18 | cái |
18 | Tủ điều khiển tín hiệu | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | tủ |
19 | Bảng điện cửa cột THGT | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 18 | bảng |
20 | Cáp cửa cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 36 | đầu cáp |
21 | Đầu cáp khô | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 36 | đầu cáp |
22 | Cáp ngầm điều khiển THGT 12x1,5mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 603,58 | m |
23 | Cáp trung tính 1x6mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 603,58 | m |
24 | Dây lên đèn 5x1mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 368,6 | m |
25 | Dây lên đèn 3x1mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 96,2 | m |
26 | Tiếp địa cho cột điện | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 17 | bộ |
B | Móng cột | |||
1 | Đào móng cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 13,44 | m3 |
2 | Đắp đất móng cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 2,59 | m3 |
3 | Bê tông móng cột mác 200 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 16,03 | m3 |
C | Ống bảo vệ cáp | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D65/50 bảo hộ dây dẫn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 368,74 | m |
2 | Ống thép D76 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 123 | m |
D | Rãnh bảo vệ cáp, Rãnh cáp vỉa hè | |||
1 | Đào đất rãnh cáp | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 24,8 | m3 |
2 | Đắp cát hoàn trả rãnh cáp | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 8,43 | m3 |
3 | Đắp đất hoàn trả rãnh cáp | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 13,33 | m3 |
4 | Tháo dỡ và lát gạch hoàn trả vỉa hè hiện trạng | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 62 | m2 |
E | Rãnh cáp qua đường | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt 7cm | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 180 | m |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4,32 | m3 |
3 | Đào đất rãnh cáp lòng đường | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 17,28 | m3 |
4 | Cấp phối đá dăm lớp trên | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 17,28 | m3 |
5 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 36 | m2 |
6 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 36 | m2 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 36 | m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5 chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 36 | m2 |
F | Hố ga kéo cáp | |||
1 | Đào móng hố ga | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 6,44 | m3 |
2 | Bê tông móng hố ga M200 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1,17 | m3 |
3 | Xây gạch hố ga, vữa xi măng M75 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 2,79 | m3 |
4 | Bê tông miệng hố ga mác 200 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 0,25 | m3 |
5 | Bê tông đúc sẵn bằng thủ công, bê tông tấm đan hố ga mác 200 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1,08 | m3 |
6 | Cốt thép tấm đan đường kính ≤ 10mm | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 0,02 | tấn |
7 | Thép gia cường hình miệng hố ga và tấm đan | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 0,12 | tấn |
8 | Lắp đặt tấm đan hố ga | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 8 | cấu kiện |
G | Vạch sơn kẻ đường | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày sơn 2mm | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 196,6 | m2 |
H | NÚT GIAO QUỐC LỘ 39- QUỐC LỘ 10 (NGÃ TƯ GIA LỄ) | |||
1 | Cột đèn THGT côn mạ kẽm cao 6,2m vươn đơn 5m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | cột |
2 | Khung móng 4M24x675 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | bộ |
3 | Đèn THGT 3 màu tròn 3xD300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 14 | bộ |
4 | Đèn THGT 3 màu tròn 3xD300 (đèn tận dụng) | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | bộ |
5 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh đỏ D300 LED (đèn tận dụng) | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | bộ |
6 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh, đỏ D400 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 8 | bộ |
7 | Đèn THGT người đi bộ D300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 7 | bộ |
8 | Đèn THGT người đi bộ D300 LED (đèn tận dụng) | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | bộ |
9 | Đèn THGT mũi tên xanh D300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | bộ |
10 | Tay bắt đèn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 70 | cái |
11 | Giá bắt đèn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 19 | cái |
12 | Tủ điều khiển tín hiệu | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | tủ |
13 | Bảng điện cửa cột THGT | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 16 | bảng |
14 | Cáp cửa cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 16 | đầu cáp |
15 | Đầu cáp khô | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 8 | đầu cáp |
16 | Dây lên đèn 5x1mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 213,7 | m |
17 | Dây lên đèn 3x1mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 30 | m |
I | Móng cột | |||
1 | Phá dỡ móng cột bê tông cũ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 0,64 | m3 |
2 | Bê tông móng cột mác 200 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1,2 | m3 |
J | Vạch sơn kẻ đường | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang,chiều dày sơn 2mm | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 166,798 | m2 |
K | NÚT GIAO KM1+00/QL.37 (NGÃ TƯ THỊ TRẤN DIÊM ĐIỀN) | |||
1 | Đèn THGT 3 màu tròn 3xD300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 9 | bộ |
2 | Đèn THGT 3 màu tròn 3xD300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 3 | bộ |
3 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh đỏ D300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | bộ |
4 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh, đỏ D400 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 8 | bộ |
5 | Đèn THGT người đi bộ D300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 6 | bộ |
6 | Đèn THGT người đi bộ D300 LED (đèn tận dụng) | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 2 | bộ |
7 | Đèn THGT mũi tên xanh D300 LED | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 4 | bộ |
8 | Tay bắt đèn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 64 | cái |
9 | Giá bắt đèn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 16 | cái |
10 | Tủ điều khiển tín hiệu | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | tủ |
11 | Bảng điện cửa cột THGT | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 16 | bảng |
12 | Cáp cửa cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 16 | đầu cáp |
13 | Đầu cáp khô | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 8 | đầu cáp |
14 | Dây lên đèn 5x1mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 178,8 | m |
15 | Dây lên đèn 3x1mm2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 40 | m |
L | Vạch sơn kẻ đường | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang,chiều dày sơn 2mm | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 54,81 | m2 |
M | Đảm bảo an toàn giao thông | |||
1 | Chi phí Đảm bảo an toàn giao thông | Theo tiêu chuẩn hiện hành | 1 | Trọn gói |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần trục ≥3T | Còn tốt | 1 |
2 | Xe nâng 12m | Còn tốt | 1 |
3 | Máy hàn | Còn tốt | 1 |
4 | Máy khoan bê tông | Còn tốt | 1 |
5 | Đầm cóc | Còn tốt | 1 |
6 | Máy trộn Bê tông | Còn tốt | 1 |
7 | Máy cắt | Còn tốt | 1 |
8 | Ô tô tự đổ ≥7T | Còn tốt | 2 |
9 | Lò nấu sơn, Thiết bị sơn kẻ đường | Còn tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cột đèn THGT cao 6,2m vươn đôi 7m | 2 | cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
2 | Cột đèn THGT côn mạ kẽm cao 6,2m vươn đơn 7m | 2 | cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
3 | Cột đèn THGT côn mạ kẽm cao 6,2m vươn đơn 5m | 4 | cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
4 | Cột đèn THGTcôn mạ kẽm cao 3,9m | 1 | cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
5 | Cột đèn THGTcôn mạ kẽm cao 2,9m | 8 | cột | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
6 | Khung móng 8M24x1300 | 4 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
7 | Khung móng 4M24x675 | 4 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
8 | Khung móng 4M16x500 | 9 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
9 | Đèn THGT 3 màu đèn tròn 3xD300 LeD | 19 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
10 | Đèn THGT 3 màu mũi tên 3xD300 LeD | 7 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
11 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh đỏ D300 Led | 10 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
12 | Đèn THGT đếm lùi 2 màu xanh đỏ D400 Led | 16 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
13 | Đèn THGT người đi bộ D300 LED | 20 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
14 | Đèn THGT mũi tên xanh D300 LED | 2 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
15 | Đèn THGT chữ thập D300 Led | 4 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
16 | Tay bắt đèn | 136 | cái | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
17 | Giá bắt đèn | 18 | cái | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
18 | Tủ điều khiển tín hiệu | 1 | tủ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
19 | Bảng điện cửa cột THGT | 18 | bảng | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
20 | Cáp cửa cột | 36 | đầu cáp | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
21 | Đầu cáp khô | 36 | đầu cáp | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
22 | Cáp ngầm điều khiển THGT 12x1,5mm2 | 603,58 | m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
23 | Cáp trung tính 1x6mm2 | 603,58 | m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
24 | Dây lên đèn 5x1mm2 | 368,6 | m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
25 | Dây lên đèn 3x1mm2 | 96,2 | m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
26 | Tiếp địa cho cột điện | 17 | bộ | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
27 | Đào móng cột | 13,44 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
28 | Đắp đất móng cột | 2,59 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
29 | Bê tông móng cột mác 200 | 16,03 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
30 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE D65/50 bảo hộ dây dẫn | 368,74 | m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
31 | Ống thép D76 | 123 | m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
32 | Đào đất rãnh cáp | 24,8 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
33 | Đắp cát hoàn trả rãnh cáp | 8,43 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
34 | Đắp đất hoàn trả rãnh cáp | 13,33 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
35 | Tháo dỡ và lát gạch hoàn trả vỉa hè hiện trạng | 62 | m2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
36 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt 7cm | 180 | m | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
37 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | 4,32 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
38 | Đào đất rãnh cáp lòng đường | 17,28 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
39 | Cấp phối đá dăm lớp trên | 17,28 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
40 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 36 | m2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
41 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C19, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 36 | m2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
42 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 36 | m2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
43 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C12,5 chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 36 | m2 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
44 | Đào móng hố ga | 6,44 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
45 | Bê tông móng hố ga M200 | 1,17 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
46 | Xây gạch hố ga, vữa xi măng M75 | 2,79 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
47 | Bê tông miệng hố ga mác 200 | 0,25 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
48 | Bê tông đúc sẵn bằng thủ công, bê tông tấm đan hố ga mác 200 | 1,08 | m3 | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
49 | Cốt thép tấm đan đường kính ≤ 10mm | 0,02 | tấn | Theo tiêu chuẩn hiện hành | ||
50 | Thép gia cường hình miệng hố ga và tấm đan | 0,12 | tấn | Theo tiêu chuẩn hiện hành |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý và bảo trì công trình đường bộ như sau:
- Có quan hệ với 66 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 96,34%, Tư vấn 3,05%, Phi tư vấn 0,61%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 477.142.850.247 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 475.378.902.235 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,37%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu việc kinh doanh của bạn không được đưa lên Internet, thì việc kinh doanh của bạn sẽ sụp đổ. "
Bill Gates
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý và bảo trì công trình đường bộ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý và bảo trì công trình đường bộ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.