Thông báo mời thầu

Xây lắp số 9

Tìm thấy: 14:56 24/09/2021
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Các công trình ĐTXD thuộc Quyết định số: 1004/QĐ-EVNNPC ngày 04/5/2021; Quyết định số 1715/QĐ-EVNNPC ngày 09/7/2021 và Quyết định số 1754/QĐ-EVNNPC ngày 13/7/2021.
Gói thầu
Xây lắp số 9
Chủ đầu tư
Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc, Địa chỉ: Số nhà 195 đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Số điện thoại: 0211.3656.604, Số fax: 0211.3861.152, Địa chỉ e-mail: [email protected]
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT tập trung các gói thầu: Tư vấn giám sát; Mua sắm vật tư, thiết bị; Xây lắp; Kiểm toán các công trình Cải tạo trạm cắt Phúc Yên và Lắp đặt tụ bù sau TBA 110kV Lập Thạch
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
KHCB và TDTM
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
15:00 30/09/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:04 14/09/2021
đến
15:00 30/09/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 30/09/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
90.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 30/09/2021 (28/01/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Miền Bắc
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây lắp số 9
Tên dự án là: Các công trình ĐTXD thuộc Quyết định số: 1004/QĐ-EVNNPC ngày 04/5/2021; Quyết định số 1715/QĐ-EVNNPC ngày 09/7/2021 và Quyết định số 1754/QĐ-EVNNPC ngày 13/7/2021.
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 90 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): KHCB và TDTM
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Miền Bắc , địa chỉ: Số nhà 195, đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc, Địa chỉ: Số nhà 195 đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Số điện thoại: 0211.3656.604, Số fax: 0211.3861.152, Địa chỉ e-mail: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Đối với công trình: Cải tạo trạm cắt Phúc Yên để nâng cao độ tin cậy cung cấp điện khu vực TP Phúc Yên: + Công ty TNHH tư vấn và thi công xây dựng Minh Thành. Có địa chỉ: Số 63, khu chung cư Bảo Quân, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. + Công ty Cổ phần điện Nhật Minh. Có địa chỉ: Số 7/155 đường Lê Hồng Phong - Phường Vị Hoàng - Thành phố Nam Định Đối các với công trình: Lắp đặt tụ bù sau TBA 110kV Lập Thạch - Phần TBA 110kV; Lắp đặt tụ bù TBA 110kV Lập Thạch - Phần ĐZ trung áp; Lắp đặt tụ bù TBA 110kV Lập Thạch - Phần ĐZ Hạ áp. + Công ty dịch vụ điện lực miền Bắc – Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. Có địa chỉ: Số 2, khu VP1, BĐ Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội. + Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Đối với công trình: Lắp đặt tụ bù sau TBA 110kV Lập Thạch - Phần TBA 110kV + Công ty tư vấn điện miền Bắc. Có địa chỉ tại: Số 2 khu VP1, Bán đảo Linh Đàm, P.Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội + Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế phần xây dựng, dự toán: Đối với công trình: Cải tạo trạm cắt Phúc Yên để nâng cao độ tin cậy cung cấp điện khu vực TP Phúc Yên + Công ty TNHH xây dựng DST. Có địa chỉ tại: Ngõ 6, phố Hoàng Bồi, thị trấn Thổ Tang, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc Tư vấn lập, thẩm định E- HSMT: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Miền Bắc , địa chỉ: Số nhà 195, đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc; Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Miền Bắc , địa chỉ: Số nhà 195, đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc;.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Miền Bắc , địa chỉ: Số nhà 195, đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc, Địa chỉ: Số nhà 195 đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Số điện thoại: 0211.3656.604, Số fax: 0211.3861.152, Địa chỉ e-mail: [email protected]

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: + Đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế, lịch sử các lần thay đổi đăng ký kinh doanh của công ty (nếu cần), … + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng + Bảo đảm dự thầu. + Cam kết cung cấp tín dụng cho gói thầu do một Ngân hàng hợp pháp tại việt Nam cung cấp. + Trường hợp nhà thầu Liên danh phải có Thỏa thuận liên danh được đại diện hợp pháp của từng thành viên liên danh ký tên, đóng dấu. + Tài liệu chứng minh năng lực của các nhân sự chủ chốt theo qui định; + Báo cáo tài chính và các tài liệu kèm theo để xác thực; + Tài liệu chứng minh doanh thu xây lắp theo qui định; + Hợp đồng tương tự và các tài liệu kèm theo để chứng minh; Trường hợp nhà thầu là doanh nghiệp có nguồn vốn nhà nước, nhà thầu phải nộp (i) Quyết định thành lập doanh nghiệp; (ii) Điều lệ công ty; (iii) danh sách các thành viên (trong trường hợp là công ty TNHH) hoặc danh sách các cổ đông sáng lập (trường hợp là công ty CP) và các tài liệu khác nếu phù hợp. - Nhà thầu phải đệ trình kèm theo HSDT các tài liệu liên quan theo yêu cầu để đánh giá thầu. Trong quá trình đánh giá thầu, chủ đầu tư/bên mời thầu, nếu cần có thể yêu cầu nhà thầu cung cấp các tài liệu làm rõ về năng lực, kinh nghiệm của mình. Nếu sau khi làm rõ mà HSDT của nhà thầu vẫn không đáp ứng thì HSDT có thể bị loại. - Các tài liệu liên quan đến hàng hóa cung cấp cho gói thầu đế đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của E- HSMT và các tài liệu liên quan để đánh giá mức độ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhà thầu tham dự gói thầu này (theo chương V của E-HSMT).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc, Địa chỉ: Số nhà 195 đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Số điện thoại: 0211.3656.604, Số fax: 0211.3861.152, Địa chỉ e-mail: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc, Địa chỉ: Số nhà 195 đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Số điện thoại: 0211.3656.604, Số fax: 0211.3861.152, Địa chỉ e-mail: [email protected] - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Quốc Hưng, Giám đốc Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực miền Bắc, Địa chỉ: Số nhà 195 đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam; Số điện thoại: 0211.3656.604, Số fax: 0211.3861.152
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Quản lý đầu tư - Công ty Điện lực Vĩnh Phúc. Địa chỉ: Số nhà 195 đường Trần Phú, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam. Điện thoại: 0211.3656.604 - Fax: 0211.3.861.152 Địa chỉ e-mail: [email protected]
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Nhà thầu có thể phản hồi thông tin về các địa chỉ sau đây: - Email của Ban Quản lý Đấu thầu Tập đoàn Điện lực Việt Nam: [email protected]. - Email của Ban Quản lý Đấu thầu Tổng công ty Điện lực miền Bắc: [email protected]. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 024.37686611.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
90 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 10.095.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.019.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
- Hợp đồng tương tự là hợp đồng xây lắp công trình điện có cấp điện áp từ trung (hạ) áp trở lên; - Để chứng minh mức độ hoàn thành hợp đồng, nhà thầu phải cung cấp hợp đồng kèm theo hóa đơn GTGT, biên bản nghiệm thu khối lượng công việc hoàn thành (đối với hợp đồng đã hoàn thành toàn bộ) hoặc biên bản nghiệm thu giai đoạn, xác nhận của chủ đầu tư cho phần công việc đã thực hiện (đối với hợp đồng đã hoàn thành phần lớn).
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 4.711.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 9.422.000.000 VND.

Loại công trình: Công trình công nghiệp
Cấp công trình: Cấp II
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1Có bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điệnhoặc Xây dựng;- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường;- Có chứng chỉ huấn luyện hoặc bồi dưỡng an toàn- Có xác nhận của chủ đầu tư về việc đã làm chỉ huy trưởng 02 công trình xây lắp tương tự.Trong trường hợp là nhà thầu liên danh, từng thành viên liên danh phải có CHT với phần việc đảm nhận.52
2Giám sát kỹ thuật phần Xây dựng1Có bằng tốt nghiệp đại học / cao đẳng chuyên ngành Xây dựng;- Có chứng chỉ huấn luyện hoặc bồi dưỡng an toàn- Có xác nhận của chủ đầu tư về kinh nghiệm 02 công trình xây lắp tương tự.Trong trường hợp là nhà thầu liên danh, từng thành viên liên danh phải có cán bộ chủ chốt phù hợp với phần việc đảm nhận.32
3Giám sát kỹ thuật phần Điện1Có bằng tốt nghiệp đại học / cao đẳng chuyên ngành Điện;- Có chứng chỉ huấn luyện hoặc bồi dưỡng an toàn- Có xác nhận của chủ đầu tư về kinh nghiệm 02 công trình xây lắp tương tự.Trong trường hợp là nhà thầu liên danh, từng thành viên liên danh phải có cán bộ chủ chốt phù hợp với phần việc đảm nhận..32
4Cán bộ phụ trách an toàn1Có bằng tốt nghiệp đại học / cao đẳng chuyên ngành Điện / hoặc Xây dựng / An toàn lao động;- Có chứng chỉ huấn luyện hoặc bồi dưỡng an toàn- Có xác nhận của chủ đầu tư về việc đã phụ trách an toàn 01 công trình xây lắp tương tự.Trong trường hợp là nhà thầu liên danh, từng thành viên liên danh phải có cán bộ chủ chốt phù hợp với phần việc đảm nhận.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ACải tạo trạm cắt Phúc Yên để nâng cao độ tin cậy cung cấp điện khu vực TP Phúc Yên
BPhần đường dây trung thế
CChi phí thiết bị đường dây:
1SwitchChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
2Bộ chuyển đổi quang điệnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
3Bộ phối quang ODFChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
4Camera 360 ngoài trời + trong nhà + Chân đế camera trong nhà + Đầu ghi hình Camrea kèm chuột, bàn phím, màn hình và dây tín hiệu, ống bảo vệ và phụ kiện khác phục vụ đấu nối lắp đặt đi kèmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
DLắp đặt thiết bị đường dây:
1Lắp đặt trụ đỡ trụ đỡ kèm tủ RMU-24kVVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
2Lắp tủ Tủ máy cắt tổng, máy cắt liên lạc: Loại 3 pha, cách điện bằng chân không hoặc SF6 24kV-630A-25kA/s; biến dòng điện có tỷ số: 200-400-600/1/1A kèm thiết bị bảo vệ - đo lường - phụ kiện đấu nối, cáp nhị thứ link giữa các ngăn tủ trọn bộ đi kèmVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3tủ
3Lắp tủ Tủ máy cắt lộ đi loại 3 pha, cách điện bằng chân không hoặc SF6: 24kV-630A-25kA/s; biến dòng điện có tỷ số: 200-400-600/1/1A kèm thiết bị - đo lường - phụ kiện đấu nối, cáp nhị thứ link giữa các ngăn tủ trọn bộ đi kèmVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5tủ
4Lắp tủ Tủ dao cắm phân đoạn: 24kV-2000A-25kA/sVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tủ
5Lắp tủ Tủ đo lường bảo vệ bằng 3 cầu chì 1 pha, biến điện áp có tỷ số: 23:√3/0,11:√3/0,11:√3kVVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2tủ
6Lắp đặt tủ UPSVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tủ
7Lắp đặt hệ thống Camera - Bộ chuyển mạch (Switch)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
EPhần xà:
1Xà X2BC-22Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
2Tiếp địa tủ RMU-24kVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1vị trí
3Colie đỡ cáp lên cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
FCấu kiện cấp ngầm
1Hào cáp trung thế 01 sợi cáp chôn trực tiếp HCN1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6m
2Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo28m
3Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo223m
4Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo23m
5Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.BTChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo19m
6Hào cáp ngầm trung thế 01 sợi cắt đường bê tông xi măng HCBT1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo20m
7Hào cáp ngầm trung thế 01 sợi HCBT1.2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo103m
8Hào cáp trung thế 01 sợi cáp cắt đường nhựa asphal HCAP1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo34m
9Hố ga kỹ thuật HG-GChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hố
10Tháo lên và lắp lại tấm đan hiện trạngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8cái
11Bó vỉa bê tông 18x22x100cmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo45cái
12Móng trụ RMU-24kVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1móng
13Đào lấp Tiếp điạ RMUChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1vị trí
14Hoàn trả mặt bằng phục vụ thi công tháo chuyển cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5m
15Hố dự phòng cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1VT
GMua sắm vật tư cáp ngầm
1Thẻ tên lộ cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo19cái
2Biển thông tin đầu cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo16cái
3Biển ngăn tủ trạm cắt, RMUChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26cái
4Biển tên trạm cắtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2cái
5Biển an toàn, cảnh báo nguy hiểm "Cấm lại gần! Điện áp cao nguy hiểm chết người" ; "Cấm trèo! Điện áp nguy hiểm chết người"Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4cái
6Cáp 2x2.5mm2 PVC/PVC /FR/PVC-0,6/1kVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo35m
7Cáp 4x2.5mm2 PVC/PVC /FR/PVC-0,6/1kVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo35m
8Dây cáp mạng CAT6e chống nhiễuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo230m
9Ghíp nhôm ba bulong nối dây A120-150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo9cái
10Đầu cốt đồng tiết diện 50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo73cái
11Dây đồng mềm tiết diện 50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo81m
12HN22A-3x400 cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2hộp
HHộp đầu cáp 3 pha 22kV
1Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x400 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2đầu
2Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x400 trong nhà cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4đầu
3Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x300 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x300mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1đầu
4Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-1x300 trong nhà cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 1x300mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6đầu
5Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x240 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1đầu
6Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x240 trong nhà cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1đầu
7Hộp đầu Elbow 24kV-A3x150 cho cáp ngầm 24kV Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 3x150mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1đầu
8Hộp đầu cáp 3 pha T-Plug 24kV-A3x300 cho cáp ngầm 24kV Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 3x300mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2đầu
9Hộp đầu cáp 3 pha T-Plug 24kV cho cáp AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4đầu
IỐng thép, ống nhựa
1Ống thép mạ kẽm Ф168,3x3,96Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo42m
2Ống nhựa HDPE Ф230/175Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo438m
JNhân công lắp đặt
1Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,16100m
2Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4,67100m
3Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,5824100m
4Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,7062100m
5Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,03100m
6Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp d Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4,38100m
7Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp qua đường d > 100mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,42100m
8Làm đầu cáp 3 pha 24kV tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1đầu
9Làm đầu cáp 3 pha 24kV tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2đầu
10Làm đầu cáp 3 pha 24kV tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3đầu
11Làm đầu cáp 3 pha 24kV tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10đầu
12Làm đầu cáp 1 pha 24kV tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6đầu
13Làm hộp nối cáp 3 pha 24kV tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2hộp
14Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,81100m
15Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ ODF
16Đấu nối dây nhảy quang duplex FC/FC, SC/FC, SC/SC, SC/LC, FC/LCChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8đôi đầu dây
17Đo kiểm thông tuyến cáp quang cũChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tuyến
KPhần thí nghiệm
1Thí nghiệm cáp lực điện áp 1-35kVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10sợi
2Thí nghiệm cáp lực điện áp 1-35kV sợi đơnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3sợi
3Thí nghiệm hệ thống tiếp địaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Hệ
LPhần thu hồi
1Thu hồi xà XII4.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3bộ
2Thu hồi xà XII8.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
3Thu hồi xà XDC4.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3bộ
4Thu hồi xà XDC8.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
5Thu hồi xà Xre+TI8.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
6Thu hồi xà XTU8.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
7Thu hồi xà Xre+TI4.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
8Thu hồi xà XSI4.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
9Thu hồi xà XTG4.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
10Thu hồi xà X2BL.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
11Thu hồi xà XCD-3S.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
12Thu hồi xà XDĐC-CSV.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
13Thu hồi SĐD24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,510quả
14Thu hồi Silicone24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo271 bộ cách điện
15Thu hồi CL12.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4cột
16Thu hồi fi8Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo601 m
17Thu hồi CN22-Al 3x400.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,12100m
18Thu hồi xà XCD-3S.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
19Thu hồi xà XDĐC-CSV.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
20Tháo chuyển Silicone24.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo91 bộ cách điện
21Tháo chuyển AsX150.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,135km
22Tháo chuyển CN22-Al 3x400.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,32100m
23Tháo chuyển CN22-Al 3x150.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,05100m
24Căng lại dây cáp quang CQChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,045Km
25Thu hồi CN22-Al 3x400.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,12100m
26Thu hồi CN22-Al 3x300.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,05100m
27Thu hồi CN22-Al 3x240.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,17100m
28Thu hồi CN22-Al 3x150.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,03100m
MPhần thu hồi thiết bị
1Thu hồi CDN22.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo41 bộ 3 pha
2Tháo chuyển xà CDF.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ 3 pha
3Thu hồi PK.22.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo51 bộ 3 pha
4Thu hồi Re24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo31 máy 3 pha
5Thu hồi TI24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ 3 pha
6Thu hồi TU24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo21 bộ 3 pha
7Thu hồi TU24.2.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ 3 pha
8Thu hồi ZnO-24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo41 bộ 3 pha
9Thu hồi SI24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo21 bộ 3 pha
10Tháo chuyển xà ZnO-24.tcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ 3 pha
NGhép nối tín hiệu Scada
OTại trạm (kiểm tra Point-to-Point)
1Cài đặt cấu hìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8Ngăn
2Tín hiệu đo lường AIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
3Tín hiệu đo lường AI (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo79tín hiệu
4Tín hiệu chỉ thị vị trí DIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
5Tín hiệu chỉ thị vị trí DI (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26tín hiệu
6Kiểm tra hàm 1 IEC (Single point Information) - hàm dữ liệu trạng thái 1 bitChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13Hàm
7Tín hiệu cảnh báo SIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
8Tín hiệu cảnh báo SI (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo158tín hiệu
9Tín hiệu điều khiển DOChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
10Tín hiệu điều khiển DO (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7tín hiệu
11Tín hiệu đo lường AIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
12Tín hiệu đo lường AI (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo79tín hiệu
13Tín hiệu chỉ thị vị trí DIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
14Tín hiệu chỉ thị vị trí DI (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26tín hiệu
15Kiểm tra hàm 1 IEC (Single point Information) - hàm dữ liệu trạng thái 1 bitChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13Hàm
16Tín hiệu cảnh báo SIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
17Tín hiệu cảnh báo SI (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo158tín hiệu
18Tín hiệu điều khiển DOChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
19Tín hiệu điều khiển DO (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7tín hiệu
PCài đặt, cấu hình máy tính Camera tại trạm cắt
1Đo thử, kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống CameraChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Thiết bị
2Cài đặt, khai báo Switch CameraChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Thiết bị
3Hiệu chỉnh toàn trình hệ thống CameraChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Thiết bị
QCài đặt, cấu hình máy tính Camera tại TTĐK xa
1Đo thử, kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống CameraChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Thiết bị
2Cài đặt, khai báo Switch CameraChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Thiết bị
3Hiệu chỉnh toàn trình hệ thống CameraChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Thiết bị
RThiết bị trạm biến áp mua sắm
SLắp đặt thiết bị TBA:
1Lắp MBA 22(35)kV Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1máy
2Lắp đặt trụ đỡ máy biến áp trạm trụ TrĐ-MBAVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1trụ
3Lắp đặt hộp chụp đầu cực máy biến áp trạm trụ HC-ĐCVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hộp
4Lắp đặt máng cáp trạm trụ ( trạm 1 cột ) MC-TrVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
TVật liệu - Cấu kiện trạm biến áp:
UVật liệu trạm biến áp
1Cáp đồng 0,6/1kV_Cu/XLPE/PCV 1x185mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo24m
2Hộp đầu cáp trong nhà 24kV-M3x120 cho cáp đồng ngầm trung thế 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/Water –3x120 sqmmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1đầu
3Hộp đầu Elbow 24kV-M3x120 cho cáp đồng ngầm trung thế 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/Water –3x120 sqmmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1đầu
4Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo16m
5Dây đồng mềm nhiều sợi bọc cách điện PVC tiết diện 120mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6m
6Đầu cốt đồng 1 lỗ M185Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8cái
7Đầu cốt đồng 1 lỗ M120Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4cái
8Đầu cốt đồng 1 lỗ M50Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8cái
9Biển an toàn, cảnh báo nguy hiểm "Cấm lại gần! Có điện nguy hiểm chết người"Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4cái
10Biển tên trạmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
11Thẻ tên lộ cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2cái
12Biển thông tin đầu cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2cái
13Biển tên ngăn tủ RMUChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6cái
14Khoá bi móc treo phi 8mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2cái
VPhần lắp đặt
1Làm và lắp đặt cáp trên giá đỡ, loại cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,24100m
2Lắp đặt dây đồng xuống thiết bịChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,22100m
3Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,810cái
4Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,410cái
5Ép đầu cốt, ống nối lèo tiết diện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,810cái
6Kéo rải và lắp đặt đường dây cáp ngầm , trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,08100m
7Làm đầu cáp khô 3 pha điện áp 24KV, tiết điện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2đầu
WCấu kiện trạm biến áp
1Tiếp điạ trạm kiểu ống TĐOChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
XPhần xây dựng trạm biến áp
1Móng TBA Compact 24kV MTBA-Compact.22.1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1móng
2Đào lấp Tiếp điạ trạm kiểu ống TĐOChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
YPhần thí nghiệm vật liệu TBA:
1Thí nghiệm hệ thống tiếp địa TBAChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Hệ
2Thí nghiệm cáp lực điện áp 1-35kV( 3 sợi)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1sợi
ZThu hồi phần vật liệu trạm biến áp:
1Thu hồi xà GTT.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
2Thu hồi xà XMBA(U120)-3.0.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
3Thu hồi SĐD-24.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1210quả
4Thu hồi Fi8Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo121 m
5Thu hồi CL12.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2cột
6Thu hồi TPP400.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 tủ
7Thu hồi 0,6/1kV_Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7100m
8Thu hồi xà X2B-22.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
9Thu hồi xà XTG.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
10Thu hồi xà XtuPP.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
AAThu hồi phần thiết bị trạm biến áp:
1Thu hồi xà CDN22.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
2Thu hồi PK.22.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ 3 pha
3Thu hồi MBA50kVA.thChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 máy
ABThu hồi tháo chuyển phần 400V
1Tháo chuyển cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,4100m
ACPHẦN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC
ADTHIẾT BỊ TRẠM CẮT XÂY XÂY MỚI
1Máy điều hóa treo tường INVERTER 24000 BTU, 1 chiều.Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
2Ống đồng bọc bảo ôn cách nhiệtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10m
3Máy hút ẩm công suất 192 lít/ngàyChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
4Aptomat 1P, 100AChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
5Aptomat 1P, 25AChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4cái
6Aptomat 1P, 20AChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2cái
7Aptomat 1P, 16AChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
AETHIẾT BỊ PCCC
1Đèn chiếu sáng sự cốChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20214cái
2Đèn thoát hiểm exitChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20212cái
3Bình bột chữa cháy- 4kgChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20214bình
4Bình khí chữa cháy CO2-3kgChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20212bình
5Bảng nội quy tiêu lệnh chữa cháyChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20212bộ
6Đầu báo khói quang điệnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20213cái
7Tổ hợp chuống, đèn và nút ấn báo cháyChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20212bộ
8Tủ điều khiển trung tâm 5 kênhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Phí kiểm định vật tư, thiết bị PCCC theo thông tư số 02/2021//TT-BCT ngày 08/01/20211cái
AFXÂY DỰNG MƯƠNG CÁP VÀ HỐ GA
AGMƯƠNG CÁP MC-1 (Tính cho 27,1m chiều dài mương)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, nền sânChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo50,406m2
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5,0406m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo42,8912m3
4Đắp đất thành mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo14,298m3
5Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2873100m3
6Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2873100m3/1km
7Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2873100m3/1km
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông đáyChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0813100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông4,7561m3
10Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào8,943m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,122tấn
12Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1626100m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,3713m3
14Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào48,78m2
15Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào17,073m2
16Gia công giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,8076tấn
17Lắp dựng giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,8076tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2656tấn
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1165100m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,6152m3
21Đục lỗ và lắp đặt ống nhựa vào tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo271cái
22Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo67,75cái
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông2,1409m3
24Lát nền sân bằng gạch Terrazzo kt 40*40*3cm, vữa XM mác 100, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào50,406m2
AHMƯƠNG CÁP MC-2 (Tính cho 9,02m chiều dài mương)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, nền sânChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo12,2221m2
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,2222m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11,1162m3
4Đắp đất thành mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,7054m3
5Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0749100m3
6Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0749100m3/1km
7Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0749100m3/1km
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông dấyChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0271100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,5695m3
10Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,3891m3
11Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,7938m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0198tấn
13Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0271100m2
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,2282m3
15Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào14,432m2
16Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào5,6826m2
17Gia công giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2426tấn
18Lắp dựng giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2426tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0884tấn
20Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0388100m2
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,5376m3
22Đục lỗ và lắp đặt ống nhựa vào tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo90,2cái
23Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo22,55cái
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,3563m3
25Lát nền sân bằng gạch Terrazzo kt 40*40*3cm, vữa XM mác 100, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào12,2221m2
AIMƯƠNG CÁP MC-3 (Tính cho 7,31m chiều dài mương)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, nền sânChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13,6697m2
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,367m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13,0381m3
4Đắp đất thành mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4,3458m3
5Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0877100m3
6Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0877100m3/1km
7Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0877100m3/1km
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông đáyChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0219100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,2829m3
10Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào2,4123m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0329tấn
12Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0439100m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,3699m3
14Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào13,158m2
15Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào4,6053m2
16Gia công giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2178tấn
17Lắp dựng giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2178tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0716tấn
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0314100m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,4357m3
21Đục lỗ và lắp đặt ống nhựa vào tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo73,1cái
22Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo18,275cái
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,5775m3
24Lát nền sân bằng gạch Terrazzo kt 40*40*3cm, vữa XM mác 100, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào13,5966m2
AJMƯƠNG CÁP MC-4 (Tính cho 11,58m chiều dài mương)
1Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,4973m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6,2532m3
3Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13,0854m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông đáy mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0347100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,9975m3
6Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào7,7447m3
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0521tấn
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0695100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,5859m3
10Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào15,7488m2
11Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào7,2954m2
12Gia công giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,3451tấn
13Lắp dựng giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3451tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1135tấn
15Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0672100m2
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,5205m3
17Đục lỗ và lắp đặt ống nhựa vào tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo115,8cái
18Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo28,95cái
19Lát nền sân bằng gạch Terrazzo kt 40*40*3cm, vữa XM mác 100, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào13,896m2
AKMƯƠNG CÁP MC-5 (Tính cho 3,6m chiều dài mương)
1Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,4655m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,8144m3
3Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,348m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông đáy mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0108100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,621m3
6Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,3306m3
7Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây chèn giá đỡ cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1487m3
8Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào6,12m2
9Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào3,348m2
10Gia công giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1116tấn
11Lắp dựng giá đỡ cáp và thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1116tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0158tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0461tấn
14Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0209100m2
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,3254m3
16Đục lỗ và lắp đặt ống nhựa vào tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo36cái
17Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo9cái
18Lát nền sân bằng gạch Terrazzo kt 40*40*3cm, vữa XM mác 100, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào4,32m2
ALMƯƠNG CÁP MC-6 (Tính cho 13,02m chiều dài mương)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, nền sânChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo27,342m2
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,7342m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo32,8104m3
4Đắp đất thành mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10,9368m3
5Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,22100m3
6Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,22100m3/1km
7Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,22100m3/1km
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,7342100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông2,617m3
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mương, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,3515tấn
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0781100m2
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông10,9368m3
13Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào28,644m2
14Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào24,2172m2
15Gia công thép bo góc, thép trụ, thép giá đỡ, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,9765tấn
16Lắp dựng thép bo góc, thép trụ, thép giá đỡ, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,9765tấn
17Sản xuất tấm đan thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,4791tấn
18Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13,02cái
AMMƯƠNG CÁP MC-7 (Tính cho 3,5m chiều dài mương)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, nền sânChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,99m2
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,399m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4,788m3
4Đắp đất thành mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,596m3
5Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0322100m3
6Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0322100m3/1km
7Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0322100m3/1km
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,05100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,5985m3
10Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,4168m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0224tấn
12Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,021100m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,231m3
14Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào6,3m2
15Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào2,1m2
16Gia công thép bo góc, thép giá đỡ, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0308tấn
17Lắp dựng thép bo góc, thép giá đỡ, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0308tấn
18Sản xuất tấm đan thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0599tấn
19Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,5cái
ANHỐ GA G-1 ( Tính cho 1 cái)
1Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2782m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,3908m3
3Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0161100m3
4Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0161100m3/1km
5Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0161100m3/1km
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông đáy hố gaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,236100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,4083m3
8Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,4143m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0145tấn
10Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0259100m2
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,4969m3
12Trát tường trong hố ga, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào5,112m2
13Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,8048m2
14Gia công thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,058tấn
15Lắp dựng thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,058tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0287tấn
17Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0134100m2
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,2413m3
19Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4cái
AOHỐ GA G-2 (Tính cho 2 cái)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, nền sânChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8,3232m2
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,8324m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11,486m3
4Đắp đất thành mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,8286m3
5Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,077100m3
6Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,077100m3/1km
7Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,077100m3/1km
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông đáy hố gaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,448100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,2484m3
10Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào3,7234m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,032tấn
12Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0592100m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,4884m3
14Trát tường trong hố ga, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào13,3332m2
15Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào5,4m2
16Gia công thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2048tấn
17Lắp dựng thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2048tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0736tấn
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0352100m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,68m3
21Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8cái
APHỐ GA G-3 ( tính cho 1 cái)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, nền sânChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,969m2
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3969m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5,4772m3
4Đắp đất thành mươngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,8257m3
5Vận chuyển đất đổ đi bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0367100m3
6Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0367100m3/1km
7Vận chuyển đất đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0367100m3/1km
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông đáy hố gaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,197100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,5954m3
10Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,7048m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0139tấn
12Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0247100m2
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,2039m3
14Trát tường trong hố ga, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào6,6666m2
15Láng đáy mương, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,825m2
16Gia công thép bo bóc tấm đan, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0527tấn
17Lắp dựng thép bo bóc tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0527tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0252tấn
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0119100m2
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,2349m3
21Lắp dựng tấm đan, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3cái
AQTRẠM CẮT XÂY MỚI
ARPHẦN XÂY DỰNG
ASPhần móng và nền
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo42,9052m3
2Đắp đất móngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo14,3017m3
3Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1226100m2
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông2,8506m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0152tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,4071tấn
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2214100m2
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông5,0976m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0749tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,3225tấn
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3046100m2
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông3,351m3
13Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11,136m3
14Rải bạt chống mất nước bê tông nềnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,8166100m2
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông7,784m3
ATphần thân
1Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0417tấn
2Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,374tấn
3Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3245100m2
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông2,0592m3
5Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào31,5281m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0248tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,109tấn
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,103100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,036m3
10Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7cái
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1171tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,5175tấn
13Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,5348100m2
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông5,7424m3
15Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,7424100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,981tấn
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông8,9088m3
18Gia công xà gồ mái, thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2488tấn
19Lắp dựng xà gồ máiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2488tấn
20Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,8072100m2
21Ke bo quanh tườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo25,42m
AUphần hoàn thiện
1Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào168,124m2
2Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào160,508m2
3Trát xà dầm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào28,828m2
4Trát trần, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào74,24m2
5Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào56,9m
6Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo274,426m2
7Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo168,124m2
8Lát nền, sàn, kích thước gạch Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào33,36m2
AVPHẦN CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ
1Sản xuất, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay cửa thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10,4m2
2Phụ kiện khóa cửa và chốt cửaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
3Sản xuất, lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở trượt bằng khung nhôm hệ Việt Pháp, kính an toàn dày 6.38mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10,5m2
4Sản xuất hoa sắt cửa sổChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2625tấn
5Lắp dựng hoa sắt cửaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10,5m2
AWPHẦN CẤP ĐIỆN
1Lắp đặt dây dẫn 4 ruột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26m
2Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo50m
3Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo70m
4Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo100m
5Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo80m
6Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo35m
7Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụpChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6bộ
8Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
9Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2cái
10Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
11Lắp đặt ổ cắm đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6cái
AXPHẦN TIẾP ĐỊA
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26,4m3
2Đắp đất móngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26,4m3
3Gia công cọc chống sét, dây nối, cờ tiếp địa ... thép mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2617tấn
4Đóng cọc chống sét đã có sẵnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo12cọc
5Lắp dựng dây nối, cờ tiếp địa ...Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0901tấn
AYHIỆN TRẠNG, PHÁ DỠ VÀ HOÀN TRẢ MẶT BẰNG
AZPHẦN PHÁ DỠ
1Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo30,68m3
2Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8,4857m3
3Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3917100m3
4Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3917100m3/1km
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3917100m3/1km
BAPHẦN HOÀN TRẢ MẶT BẰNG
1Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo112,37m3
2Rải bạt chống mất nước bê tông nềnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,6941100m2
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông6,61m3
4Lát nền sân bằng gạch Terrazzo kt 40*40*3cm, vữa XM mác 100, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào66,1m2
5Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp nhà ăn, vữa XM PCB30 mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,81m3
BBXÂY DỰNG TƯỜNG RÀO
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,576m3
2Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0657tấn
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1485tấn
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1527100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông2,4095m3
6Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào3,0815m3
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3046100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0097tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0481tấn
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,594m3
11Xâygạch bê tông không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,6971m3
12Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào39,52m2
13Trát cầm cạnh, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào50m
BCLẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN TRONG TRẠM CẮT
1Nhân công lắp đặt điều hòaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
2Nhân công lắp đặt máy hút ẩmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
3Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1cái
4Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7cái
5Lắp đặt tủ điệnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Cái
6Lắp đặt máng cáp W300*100*1.2mm và nắpChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5m
BDLẮP ĐẶT HỆ THỐNG PCCC TRẠM CẮT XÂY MỚI
1Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo60m
2Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cốChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,85 đèn
3Lắp đặt đèn thoát hiểmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,45 đèn
4Lắp đặt thiết bị đầu báo cháy .Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,310 đầu
5Lắp đặt đèn báo cháy .Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,45 đèn
6Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp .Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,45 nút
7Lắp đặt chuông báo cháy .Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,45 chuông
8Tháo dỡ tấm đan đoạn cáp đi trong mương thoát nước mưa từ nhà ăn ra nhà trựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo61cái
9Lắp đặt cáp tín hiệu 5 sợi báo cháyChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo88,6m
10Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo88,6m
11Tháo dỡ tấm đan đoạn cáp đi trong mương thoát nước mưa từ nhà ăn ra nhà trựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo61cái
12Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy .Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 trung tâm
BECông trình: Lắp đặt tụ bù TBA 110kV Lập Thạch - Phần TBA 110kV
BFLẮP ĐẶT VẬT LIỆU TRẠM
1Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo601 m
2Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,510 đầu cốt
3Kéo rải và lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp. Trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,72100m
4Đầu cáp lực 22kV đến 35kV. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 35kV, tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo61 đầu cáp (3 pha)
5Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,15100m
6Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3100m
BGTiếp địa tủ điều khiển bảo vệ, tủ trung thế
1Lắp đặt dây tiếp địa đồng bọc M95Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6,210 m
2Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4,210 đầu cốt
3Lắp đặt dây tiếp địaChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,4719100kg
4Lắp đặt thanh cái dẹt 80x8mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1810 m
5Kéo rải cáp nhị thứChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10,24100m
6Làm và lắp đặt đầu cáp kiểm tra, số ruột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo20,481 đầu cáp
7Làm và lắp đặt đầu cáp kiểm tra, số ruột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10,241 đầu cáp
8Làm và lắp đặt đầu cáp kiểm tra, số ruột Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7,1681 đầu cáp
9Lắp đặt cáp mạng CAT6Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,5100m
10Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,4100m
11Lắp đặt kết cấu các loại, trụ đỡ thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,1147tấn
BHPhá dỡ hiện trạng phục vụ thi công (01 phần)
1Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo9m3
2Phá dỡ nền bê tông không cốt thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo189,875m3
3Phá dỡ bê tông đáy hố thu dầuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5,92m3
4Thu gom đá dăm 2x4 hố thu dầuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13,8m3
5Dọn cỏ, đào đất nền trạmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo129,3m3
6Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo544cấu kiện
7Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,8582100m3
8Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,8582100m3/1km
BIMóng đỡ trụ kháng (01 móng)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo9,36m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,484m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông2,4m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 300Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,048m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1488100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,077tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1825tấn
BJGia công và lắp đặt bu lông neo
1- Thép bu lông neo mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào89,7kg
2Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0897tấn
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0788100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1724100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1802100m3/1km
BKMóng đỡ trụ tụ bù (01 móng)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11,025m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,533m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông3,432m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 300Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,072m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1204100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0246tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1238tấn
BLGia công và lắp đặt bu lông neo
1- Thép bu lông neo mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào59,8kg
2Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0598tấn
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0781100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1884100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1884100m3/1km
BMMóng đỡ trụ thiết bị MT-1 (07 móng)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo22,05m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,575m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông7,014m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,126m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3192100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0616tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,4536tấn
BNGia công và lắp đặt bu lông neo
1- Thép bu lông neo mạ kẽmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào104,65kg
2Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,105tấn
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1386100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3591100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3591100m3/1km
BOMương cáp ngoài trời
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo100,1145m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông11,4529m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 2x4, mác 200Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông3,4596m3
4Ván khuôn cho bê tông đáy mương cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0248100m2
5Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,1554tấn
6Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính > 10mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2971tấn
7Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào33,8526m3
8Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào347,7148m2
9- Tấm đan Đ-1 (1000x400x20)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá, sắt thép…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông (1 móng 02 tổ mẫu 7 ngày và 28 ngày).33tấm
10- Tấm đan Đ-2 (600x500x20)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá, sắt thép…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông (1 móng 02 tổ mẫu 7 ngày và 28 ngày).24tấm
11- Tấm đan Đ-3 (1000x500x20)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá, sắt thép…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông (1 móng 02 tổ mẫu 7 ngày và 28 ngày).81tấm
12Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo138cái
13Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông13,4109m3
14Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,9683100m2
15Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào5,7966tấn
16Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo254cấu kiện
17Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,3134100m3
18Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,6877100m3
19Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,6877100m3/1km
BPMua sắm, gia công và lắp đặt thép cho giá cáp, máng cáp, thanh đỡ góc
1- Thang cáp TC1, TC2, TC9: 187,9+56+15,94+41,7+67,92+43,25+5,76+15,07+299,98+585,56+25,44+66,57Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1.411,09kg
2- Thanh đỡ: 30.62+45.94Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào76,56kg
3- Giá đỡ tấm đan: 90.84+102.59+71.14+55.62+362.52+327.54Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1.010,25kg
4- Lắp đặt thép mạChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,4979tấn
5Bu lông M6x25: 0.8+0.29+1.27Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào2,36kg
BQBệ đỡ tủ đấu dây
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,536m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,331m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0274100m2
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0019tấn
5Bulong nở M12Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào4Bộ
6Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0028100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0026100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0026100m3/1km
BRThang cáp treo trần
1Giá đỡ cáp GC-1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào6,24Kg
2Lắp đặt giá đỡ cáp GC-1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0062tấn
3Thang cáp 500x100x1,5Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào5m
4Lắp đặt thang cápChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0412tấn
5Khớp chữ T 500x100x1,5Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Cái
6Vít nở M8x30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10Cái
7Keo bọt chống cháy lọ 750mlChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Lọ
BSHàng rào lưới thép B40 (8,6 mảng)
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,774m3
2Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0619100m2
BTHàng rào lưới thép
1- Thép hộp 80x40x1.5Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào434,73kg
2- Thép L40x4Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào197,714kg
3- Tấm mã 250x250x8Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào67,51kg
4- Bulong M10x150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào68,8Bộ
5Lắp đặt các cấu kiện thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,7tấn
6Gia công hàng rào lưới thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào32,25m2
7Lắp dựng hàng rào lưới thép B40Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo32,25m2
BUBệ thao tác máy cắt (01 bệ)
1Bệ thao tác bằng thép mạChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào55,24Kg
2Lắp dựng bệ thao tác máy cắtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0552tấn
BVNền đường trạm
1Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo455,7m3
2Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,8988100m3
3Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào7,595100m2
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 250Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông189,875m3
5Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào331m
BWĐường ống bê tông thoát nước
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo56,76m3
2Mua và lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m, đường kính 300mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo66m
3Mua và lắp đặt gối đỡ ống BTCT D300Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo34cái
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,521100m3
BXHố ga thu nước ven đường (02 cái)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo12,8228m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,6056m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,4744m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0124100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0408tấn
6Xây tường thẳng gạch bê tông không nung(10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào2,0964m3
7Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào17,5272m2
8Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào8,64m2
9Láng thành trong có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào8,64m2
10Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,2658m3
11Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0558tấn
12Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6cái
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0744100m3
BYHố ga thoát nước (04 cái)
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo30,6632m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,5056m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông1,2112m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,028100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,2308tấn
6Xây tường thẳng gạch bê tông không nung(10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào5,6408m3
7Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào41,5184m2
8Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào21,12m2
9Láng thành trong có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào21,12m2
10Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,3224m3
11Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0968tấn
12Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo12cái
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,1656100m3
BZNhà để xe
1Đào móng nhà để xe bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3,3m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,108m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông0,48m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,048100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông3,141m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0294100m2
7Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0306100m3
8Gia công cột, trụ bằng thép hìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,185tấn
9Lắp dựng kết cấu cột, trụ nhà để xeChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,185tấn
10Gia công xà gồ thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,0902tấn
11Lắp dựng xà gồ thépChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,0902tấn
12Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0.47Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,25100m2
13Tôn úp sườnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào6,2m
CACác công tác khác
1Rải đá nền trạm, đá 2x4Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào129,3m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy hố thu dầu, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào ( xi măng, cát đá…) và thí nghiệm ép nén mẫu bê tông5,92m3
3Rải đá hoàn trả hố thu dầuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào13,8m3
4Lát gạch chỉ, vữa XM mác 75, XM PCB30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào225,5m2
5Xây tường thẳng gạch bê tông không nung (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào0,6899m3
6Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào23,52m2
CBMUA SẮM VẬT LIỆU
CCVật liệu nhất thứ
1Dây dẫn ACSR 185Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào60m
2Đầu cốt đồng nhôm dây ACSR 185Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào15cái
3Đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-120mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào3Cái
4Đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-120mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào3Cái
5Ống luồn cáp nhị thứ HDPE D40/30Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào30m
CDTiếp địa thiết bị ngoài trời (MC, TI, DCL, …)
1Dây nối đất TBChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào47,19Kg
2Ke liên kếtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào7,35Kg
3Cờ tiếp đấtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào2,94Kg
4Bulong+EcuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,3Kg
CETiếp địa tủ điều khiển bảo vệ, tủ trung thế
1Dây đồng bọc M95Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào62m
2Đầu cốt đồng M95 kèm bu lông, đai ốc, vòng đệmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào42Bộ
3Thanh đồng 8x80Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1,8m
4Trụ đỡ cáp lựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào89,91kg
CFVật liệu nhi thứ
CGCáp điều khiển và bảo vệ (số lượng tạm tính, sẽ cụ thể khi có đầy đủ hồ sơ thiết bị)
14x2,5 = 10Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào357m
24x4 = 16Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào236m
37x1,5 = 10,5Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào124m
419x1,5 = 28,5Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào307m
5Phụ kiện cáp: Chi tiết cố định cáp vào khung tủ, đầu cốt, biển cáp, biển tên thiết bị, biển báo an toàn.....Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1
CHVật liệu SCADA
1Cáp mạng CAT 6Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào50m
2Ống nhựa xoắn HDPE 32/25Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào40m
3Đầu cốt mạng RJ45Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào5cái
4Phụ kiện cáp: Chi tiết cố định cáp vào khung tủ, đầu cốt, biển cáp.....Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1Bộ
CIChi phí mua sắm thiết bị
1Switch layer 2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm chi phí thí nghiệm vật liệu đầu vào1Cái
CJLẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1Lắp đặt hệ thống tụ bù trên dàn, cấp điện áp 6-35kV, 6MVARVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 hệ thống
2Lắp đặt máy cắt dùng khí, 3 pha, loại Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ
3Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ
4Lắp đặt Biến dòng điện 1 pha 100-200-400/1/1A,loại Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo31 bộ
5Lắp đặt Biến dòng điện 1 pha -1/1A -10VA-10P20, loại Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ
6Lắp đặt kháng điện, 1 pha, loại Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo31 bộ
7Lắp tủ điều khiển và bảo vệ dàn tụ bù Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 tủ
8Lắp đặt switch layer 2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ
CKTHÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH
CLPHẦN NHẤT THỨ
1Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3sợi
CMTHÍ NGHIỆM SCADA
CNKiểm tra và hiệu chỉnh các tham số cấu hình IEC61850
1Kiểm tra cấu trúc kết nối các IED (IP, IED NAME, MAC ADDRESS)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
2Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850 (Access Point, Logical Node, Logical Device, Data Atributte …)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
3Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node GGIO - Nhóm dữ liệu Input/OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
4Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node XCBR - Nhóm dữ liệu Máy cắtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
5Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node XSWI - Nhóm dữ liệu trạng thái Dao cách ly, Dao tiếp địa.Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
6Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node MMXU - Nhóm dữ liệu đo lườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
7Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node PTOC, PIOC - Nhóm dữ liệu bảo vệ quá dòngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
8Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node PDIF, PDIS - Nhóm dữ liệu bảo vệ so lệch, bảo vệ khoảng cáchChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
9Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node RREC, RBRF - Nhóm dữ liệu tín hiệu tự đóng lại, bảo vệ hư hỏng máy cắt.Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
10Kiểm tra phân tích bản tin IEC61850-Cấu trúc dữ liệu Logical Node PTOV, PTUV - Nhóm dữ liệu tín hiệu bảo vệ điện áp cao, bảo vệ điện áp thấpChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
11Kiểm tra dữ liệu trong Dataset của BCU/Relay, đối chiếu với dữ liệu tại thời điểm nghiệm thuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
12Kiểm tra lệnh tổng kiểm tra của Report (Interrogation command) - Lệnh tổng kiểm tra dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
13Kiểm tra lệnh Trigger Data của Report (Data change, Data Update, Quality change …) - Lệnh cập nhật dữ liệu khi có thay đổi.Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
14Kiểm tra lệnh đồng bộ thời gian từ máy tính SNTPChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
15Kiểm tra kiểu dữ liệu trạng thái 1 bit SPI kèm nhãn thời gian - Single point Information with time tag) - kiểu dữ liệu nhị phân BOOLChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
16Kiểm tra kiểu dữ liệu trạng thái 2 bit DPI kèm nhãn thời gian - Double point Information with time tag) - kiểu dữ liệu số nguyên INTChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
17Kiểm tra kiểu dữ liệu trạng thái chỉ thị nấc phân áp TPI - Tap point Information) - kiểu dữ liệu số nguyên INTChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
18Kiểm tra lệnh điều khiển 1 bit (điều khiển On/Off chức năng) 2 bước lệnh SPC SBO - Single Point Command Select Before Operation - Kiểu dữ liệu số nguyên BOOLChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
19Kiểm tra lệnh điều khiển 2 bit (điều khiển Máy cắt, Dao cách ly, Dao tiếp địa) 2 bước lệnh DPC SBO - Double Point Command Select Before Operation - Kiểu dữ liệu số nguyên INTChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
20Kiểm tra lệnh điều khiển Nấc Phân Áp 2 bước lệnh RSC SBO - Regulating step Command Select Before Operation - Kiểu dữ liệu số nguyên INTChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
21Kiểm tra kiểu dữ liệu đo lường MX - Measure value - Kiểu dữ liệu FLOATChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
COKhai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu và màn hình hiển thị (display)
CPNgăn lộ tụ bù trung áp
1Cấu hình và cài đặt CSDL cho hệ thống máy tính chủ tại Trung tâm điều độ / Trung tâm điều khiểnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1ngăn
2Cấu hình và cài đặt CSDL cho hệ thống máy tính chủ tại Trung tâm điều độ / Trung tâm điều khiểnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1ngăn
3Cấu hình và cài đặt CSDL cho hệ thống máy tính chủ tại Trung tâm điều độ / Trung tâm điều khiểnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1ngăn
CQKiểm tra và hiệu chỉnh Point-to-Point
1Dòng cho 1 pha:Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
2Dòng cho 1 pha (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5tín hiệu
3Công suấtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
4Đo lường khácChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
5Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Input (SI)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
6Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Input (SI) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo21tín hiệu
7Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Input (DI)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
8Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Input (DI) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2tín hiệu
9Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Output (SO)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
10Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Output (SO) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
11Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Output (DO)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
12Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Output (DO) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
CRKiểm tra và hiệu chỉnh End-to-End trạm về TTĐKX
1Dòng cho 1 pha:Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
2Dòng cho 1 pha (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5tín hiệu
3Công suấtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
4Đo lường khácChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
5Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Input (SI)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
6Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Input (SI) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo21tín hiệu
7Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Input (DI)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
8Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Input (DI) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2tín hiệu
9Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Output (SO)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
10Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Output (SO) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
11Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Output (DO)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
12Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Output (DO) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
CSKiểm tra và hiệu chỉnh End-to-End TTĐKX về TTGSDL - 20TNH
1Dòng cho 1 pha:Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
2Dòng cho 1 pha (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5tín hiệu
3Công suấtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
4Đo lường khácChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
5Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Input (SI)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
6Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single Input (SI) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11tín hiệu
7Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Input (DI)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
8Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double Input (DI) (từ tín hiệu thứ 2)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2tín hiệu
CTCông trình: Lắp đặt tụ bù TBA 110kV Lập Thạch - Phần ĐZ Trung Áp
CUPhần xây dựng
CVPhần mua sắm sứ, phụ kiện ĐZ
1Cáp đồng trung thế 24kV_Cu/XLPE/PVC 1x50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo96m
2Cáp đồng trung thế 38,5kV_Cu/XLPE/PVC 1x50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo77m
3Thanh lai bắt hàm dưới SI M30x5 (bao gồm ống co nhiệt bọc thanh cái)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,1m
4Thanh lai bắt tại đầu cực bình tụ M40x4 (bao gồm ống co nhiệt bọc thanh cái)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,05m
5Thanh cái đồng dẹt M40x4 (bao gồm ống co nhiệt bọc thanh cái)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8,4m
6Dây nhôm Al/PCV/0.6/1kV-50sqmmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Dây cáp điện phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC197m
7Đầu cốt đồng 1 lỗ M50Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo164cái
8Đầu cốt nhôm 1 lỗ AM50Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo124cái
9Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC95/16-XLPE4,3/HDPEChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo59m
10Dây nhôm lõi thép có mỡ ACSR120/19Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo30m
11Dây buộc cổ sứ đơn cho dây bọc 35kV tiết diện 95mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo17Cái
12Dây buộc cổ sứ đơn cho dây bọc 22kV tiết diện 95mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4Cái
13Dây buộc cổ sứ đơn cho dây bọc 35kV tiết diện 50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo20Cái
14Dây buộc cổ sứ đơn cho dây bọc 22kV tiết diện 50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo12Cái
15Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM120Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo21Cái
16Đầu cốt sử lý đồng nhôm 1 lỗ AM150Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo16Cái
17Ghíp nhôm đa năng 3 bu lông nối dây nhôm tiết diện 120mm2 với 150mm2; tiết diện 70mm2÷95mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo58Cái
18Ghíp cho dây bọc MV IPC 70-185, dùng cho dây bọc có độ dày cách điện 3-5,5 mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6Cái
19Đai thép không rỉ cột đơn + khoá đai (bó dây CSV)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo60Bộ
20Sứ đứng 22kV & ty sứChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Sứ phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC41Quả
21Sứ đứng 35kV & ty sứChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Sứ phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC77Quả
22Cách điện Silicone-35-100kN bao gồm phụ kiện 01 mắt nối trung gian, 01 móc treo chữ U, 01 khóa néo dây dẫn AC120, 01 chốt hãm, 01 chốt chẻChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Sứ phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC6Chuỗi
23Biển báo an toàn + số cột+ đai thép treo biểnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8Bộ
24Biển đề tên: Trạm tụ, thiết bịChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8Bộ
25Biển tên thiết bịChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo16Bộ
26Nắp chụp silicone chống sét van ( 03 cái/ bộ) có phân màu pha vàng đỏ xanhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo9Bộ
27Nắp chụp silicone cầu chì tự rơi đóng cắt có tải ( 06 cái/ bộ) có phân màu pha vàng đỏ xanhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo.5Bộ
28Nắp chụp silicone cầu chì tự rơi đóng cắt có tải ( 04 cái/ bộ) có phân màu pha đỏ xanhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Bộ
CWPhần lắp đặt vật liệu ĐZ
1Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1731 m
2Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm 35m Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC95/16-XLPE2,5/HDPE tận dụng trong kho PCVP Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình.2911 m
3Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây 120mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo301 m
4Lắp đặt thanh cái dẹt 25x4mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2110 m
5Lắp đặt thanh cái dẹt 40x4mmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,94510 m
6Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo28,810 đầu cốt
7Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,110 đầu cốt
8Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1,610 đầu cốt
9Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kvChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo410 sứ
10Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 35kvChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7,710 sứ
11Lắp đặt cách điện Polymer néo đơn cho dây dẫn Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo61 bộ cách điện
12Lắp biển báo an toàn + biển số cộtChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo81 bộ
13Lắp biển tên trạmChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo81 bộ
14Lắp biển tên thiết bịChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo161 bộ
CXPhần mua sắm và lắp đặt vật liệu ĐZ
1Xà XSI-22(35)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7bộ
2Xà XSI-2PChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
3Xà XCSV+XTGChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5bộ
4Xà XCSV+XTG.nChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
5Xà + giá đỡ tụ cột đơn 22kV bình 100kVAr: XTUB-22.100Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
6Xà + giá đỡ tụ cột đơn 22kV bình 200kVAr: XTUB-22.200Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
7Xà + giá đỡ tụ cột đơn 22kV bình 300kVAr: XTUB-22.300Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
8Xà + giá đỡ tụ cột đơn 35kV bình 100kVAr: XTUB-35.100Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
9Xà + giá đỡ tụ cột đơn 35kV bình 200kVAr: XTUB-35.200Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
10Xà + giá đỡ tụ cột đơn 35kV bình 300kVAr: XTUB-35.300Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
11Sàn thao tác trạm tụ trên cột đơn 22, 35kV: STT-22,35Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7bộ
12Thang treo 3,0mChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4bộ
13Thang treo 3,6mChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo7bộ
14Xà phụ 1 sứ cột đơn XP1-22(35)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5bộ
15Xà phụ 1 sứ cột đơn XP1-22(35) thi công hotlineChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
16Tiếp địa RC3Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8bộ
17Xà phụ 2 sứ cột đơn XP2-22(35)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
18Xà phụ 3 sứ cột đơn XP3-22(35)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo5bộ
19Xà phụ 3 sứ cột đơn + CSVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
20Xà đỡ cảm biến dòng điệnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
21Xà đỡ cảm biến dòng điện thi công hotlineChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
22Xà đỡ cảm biến dòng điện cột IIChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
23Xà đỡ cáp quangChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
24Xà đỡ bằng lệch cột đơn X1BLChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
25Xà đỡ TU 22kV, 35kV: XbuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8bộ
26Xà đỡ dao cắt 22kV: XDC22Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4bộ
27Xà đỡ dao cắt 35kV: XDC35Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo3bộ
28Xà đỡ cầu dao cách ly cột đơn: XCD-1Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
29Dây liên kết tiếp địa DLKF10Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8bộ
30Lắp đặt ghế thao tác cầu dao GTT-CDChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
31Xà đỡ Recloser: XRECChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
32Giá tay giật & hệ truyền động cầu dao: GTG+HTĐChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
CYPhần tháo chuyển, thu hồi
1Thu hồi cách điện polymer/ composite/ silicon trung thế. Cột tròn. Lắp trên cột 15-22kV.Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo21 bộ cách điện
2Tháo chuyển cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 15-22kVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,310 cách điện
3Tháo chuyển cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 35kVChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,710 cách điện
CZPhần thí nghiệm đường dây
1Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kvChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo118cái
2Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo6Chuỗi
3Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tôngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo81 vị trí
DAPhần đào lấp tiếp địa
1Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,1m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đườngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,1m3
DBPhần thi công đấu nối Hotline
1Lắp đặt xà XP1-22(35) thi công hotlineChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Bộ
2Lắp đặt xà XP1-22(35) thi công hotlineChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Bộ
3Lắp đặt sứ đứng 22kV thi công hotlineChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Quả
4Lắp đặt biến dòng điện cảm ứngVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Bộ
5Đấu nối cò lèo thi công hotlineChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo31 cò
DCPhần lắp đặt, thí nghiệm thiết bị
DDPhần lắp đặt thiết bị
1Lắp đặt máy cắt dùng khí, 3 pha 35KVVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo41 bộ
2Lắp đặt máy cắt dùng khí, 3 pha 24KVVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo41 bộ
3Lắp đặt máy biến điện áp, 3 pha độc lập, loại Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo81 bộ
4Lắp đặt máy biến dòng điện, 3 pha,loại Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo61 bộ
5Lắp đặt cầu chì tự rơi 35(22)KVVật tư A cấp tại kho (Bao gồm: 06 bộ mua mới và 01 bộ tận dụng trong kho PCVP), B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm nhân công lắp đặt Nắp chụp silicone cho cầu chì tự rơi đóng cắt có tải ( 06 cái/ bộ) có phân màu pha vàng đỏ xanh trong đó có 02 bộ Vật tư do A cấp tận dụng trong kho PCVP và 05 bộ nhà thầu cung cấp)71 bộ
6Lắp đặt 2 pha cầu chì tự rơi 35(22)KV vị trí lắp đặt RecloserVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm nhân công lắp đặt Nắp chụp silicone cho cầu chì tự rơi nhà thầu cung cấp)11 bộ
7Lắp đặt chống sét van Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Bao gồm nhân công lắp đặt Nắp chụp silicone cho chống sét van nhà thầu cung cấp)93 pha
8Lắp đặt hệ thống tụ bù trên dàn, cấp điện áp 6-35kV, 1MVARVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4,21 hệ thống
9Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại 35KV ( không tiếp đất)Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11 bộ
DEPhần thí nghiệm
DFKhai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu và màn hình hiển thị (display)
DGThiết bị dao cắt tụ
1Cấu hình và cài đặt CSDL cho hệ thống máy tính chủ tại Trung tâm điều độ / Trung tâm điều khiểnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8ngăn
DHCấu hình và cài đặt CSDL cho thiết bị cách ly DMZ (Cho các Dao cắt tụ dùng 3g kết nối)
DIKiểm tra và hiệu chỉnh các tham số cấu hình IEC60870-5-104 đầu vào tại thiết bị DMZ
1Kiểm tra và phân tích bản tin IEC60870-5-101/104Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
2Kiểm tra cấu trúc chung ASDUChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
3Kiểm tra hàm 100 IEC type (Interrogation command) - Lệnh tổng kiểm tra dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
4Kiểm tra hàm 101 IEC type (Counter interrogation command - Lệnh tổng kiểm tra kiểu truy vấnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
5Kiểm tra hàm 102 IEC type (Read command) - Lệnh đọc dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
6Kiểm tra hàm 103 IEC type (Clock synchronization command) - Lệnh đồng bộ thời gianChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
7Kiểm tra hàm 104 IEC type (Test command) - Lệnh kiểm traChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
8Kiểm tra hàm 105 IEC type (Reset process command) - Lệnh đặt lại tiến trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
9Kiểm tra hàm 106 IEC (Delay acquisition command) - Lệnh yêu cầu dữ liệu với thời gian trễChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
10Kiểm tra hàm 1 IEC (Single point Information) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bitChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
11Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
12Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo283hàm
13Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
14Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
15Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo145hàm
16Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
17Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo36hàm
DJKiểm tra và hiệu chỉnh các tham số cấu hình IEC60870-5-101/104 đầu ra tại thiết bị DMZ
1Kiểm tra và phân tích bản tin IEC60870-5-101/104Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
2Kiểm tra cấu trúc chung ASDUChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
3Kiểm tra hàm 100 IEC type (Interrogation command) - Lệnh tổng kiểm tra dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
4Kiểm tra hàm 101 IEC type (Counter interrogation command - Lệnh tổng kiểm tra kiểu truy vấnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
5Kiểm tra hàm 102 IEC type (Read command) - Lệnh đọc dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
6Kiểm tra hàm 103 IEC type (Clock synchronization command) - Lệnh đồng bộ thời gianChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
7Kiểm tra hàm 104 IEC type (Test command) - Lệnh kiểm traChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
8Kiểm tra hàm 105 IEC type (Reset process command) - Lệnh đặt lại tiến trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
9Kiểm tra hàm 106 IEC (Delay acquisition command) - Lệnh yêu cầu dữ liệu với thời gian trễChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
10Kiểm tra hàm 1 IEC (Single point Information) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bitChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
11Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
12Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo283hàm
13Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
14Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
15Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo145hàm
16Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
17Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo35hàm
DKKiểm tra và hiệu chỉnh End-to-End về TTĐKX
1Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Analog InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
2Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Analog InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo145tín hiệu
3Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
4Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo283tín hiệu
5Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
6Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo30tín hiệu
7Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
8Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo36tín hiệu
DLKiểm tra và hiệu chỉnh các tham số cấu hình IEC60870-5-101/104
1Kiểm tra và phân tích bản tin IEC60870-5-101/104Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
2Kiểm tra cấu trúc chung ASDUChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
3Kiểm tra hàm 100 IEC type (Interrogation command) - Lệnh tổng kiểm tra dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
4Kiểm tra hàm 101 IEC type (Counter interrogation command - Lệnh tổng kiểm tra kiểu truy vấnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
5Kiểm tra hàm 102 IEC type (Read command) - Lệnh đọc dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
6Kiểm tra hàm 103 IEC type (Clock synchronization command) - Lệnh đồng bộ thời gianChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
7Kiểm tra hàm 104 IEC type (Test command) - Lệnh kiểm traChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
8Kiểm tra hàm 105 IEC type (Reset process command) - Lệnh đặt lại tiến trìnhChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
9Kiểm tra hàm 106 IEC (Delay acquisition command) - Lệnh yêu cầu dữ liệu với thời gian trễChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
10Kiểm tra hàm 1 IEC (Single point Information) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bitChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
11Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
12Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo283hàm
13Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
14Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
15Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo145hàm
16Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
17Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo36hàm
DMKhai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu trên Recloser, dao cắt tụ
1Xây dựng cơ sở dữ liệu trên Recloser, Dao cắt tụ (khai báo cấu hình IP, IOA,…)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8ngăn
DNKiểm tra và hiệu chỉnh các tham số cấu hình IEC60870-5-101/104
1Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Analog InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
2Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Analog InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo145tín hiệu
3Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
4Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo283tín hiệu
5Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
6Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double InputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo37tín hiệu
7Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Analog OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
8Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Analog OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo15tín hiệu
9Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
10Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Single OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo15tín hiệu
11Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1tín hiệu
12Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Double OutputChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo36tín hiệu
DOKiểm tra và hiệu chỉnh các tham số cấu hình IEC60870-5-101/104
1Kiểm tra và phân tích bản tin IEC60870-5-101/104Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
2Kiểm tra cấu trúc chung ASDUChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
3Kiểm tra hàm 100 IEC type (Interrogation command) - Lệnh tổng kiểm tra dữ liệuChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
4Kiểm tra hàm 104 IEC type (Test command) - Lệnh kiểm traChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
5Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
6Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo283hàm
7Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1hàm
8Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point Information with time tag CP56 Time2a) - Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit có nhãn thời gian định dạng CP56 Time2aChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo30hàm
9Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point value) - Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu số thựcChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
10Kiểm tra hàm 45 IEC (Single Command) - Lệnh điều khiển đơnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
11Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
12Kiểm tra hàm 46 IEC (Double Command) - Lệnh điều khiển đôiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo8hàm
DPCông trình: Lắp đặt tụ bù TBA 110kV Lập Thạch - Phần ĐZ Hạ áp
DQLắp đặt tụ bù tại trạm biến áp
DRMua sắm vật tư phần TBA
1Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50mm2 cho tủ tụ bù 90kVArChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Dây cáp điện phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC310,5m
2Cáp tín hiệu Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x4 mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Dây cáp điện phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC371,5m
3Dây đồng mềm bọc cách điện PVC M35Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo61,5m
4Đầu cốt đồng M70Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo324cái
5Đầu cốt đồng M50Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo82cái
6Đầu cốt đồng M35Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo82cái
7Ống nhựa HDPE D85/65 dạng xoắn ruột gàChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo228,5m
8Băng cách điện hạ thếChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo41Cuộn
9Giá lắp tủ tụ bù trên cột đơn (36.06kg/1 bộ x32190 đồng/1kg)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo40bộ
10Đai thép + khoá đai (không gỉ)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo120bộ
11Giá lắp tủ tụ bù trên cột đúp ngang (37.26kg/1 bộ x32190 đồng/1kg)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1bộ
12Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x70 đấu Áptômat 150AChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo10,4m
13Đầu cốt đồng M120Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26cái
DSXây dựng phần TBA
1Lắp đặt giá đỡ tủ tụ bù Cột đơn (Hệ số nhân công *1.5 *0.85 nội xuy xà)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo40Bộ
2Lắp đặt giá đỡ tủ tụ bù Cột đúp ngang (Hệ số nhân công *1.5 *0.87 nội xuy xà)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo1Bộ
3Kéo dải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo310,5m
4Ép đầu cốt, tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo324đầu cốt
5Ép đầu cốt, tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo164đầu cốt
6Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đk Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo228,5m
7Lắp đặt các automat 3 pha ≤150AVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo13cái
8Ép đầu cốt, tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo26đầu cốt
9Kéo dải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, trọng lượng cáp Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo91m
DTLắp đặt thiết bị phần TBA
1Lắp đặt tủ điện hạ áp, loại tủ điện xoay chiều 3phaVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo411 tủ
DULắp đặt tụ bù tại đường dây hạ áp
DVMua sắm vật tư phần ĐZ hạ áp
1Cáp vặn xoắn 4x50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Dây cáp điện phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC276,5m
2Ống nhựa HDPE D32/25 dạng xoắn ruột gàChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo46,5m
3Ống nhựa HDPE D65/50 dạng xoắn ruột gàChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo239,5m
4Đai thép + khoá đai (không gỉ)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo96cái
5Đai thép kép + khóa đai (không gỉ)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo52cái
6Đầu cốt đồng nhôm AM50 (Bắt dây tiếp địa)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo37cái
7Ghíp phập 2 bu lông 25-120Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo359cái
8Đầu cốt AM50 (Bắt nguồn xuống tủ tụ)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo148cái
9Băng dính cách điệnChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo37Cuộn
10Coleom tủ tụ bù cột vuông đơn (11.82kg/1 bộ x 40384 đồng/1kg)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo9bộ
11Coleom tủ tụ bù cột vuông đúp dọc (12.62kg/1 bộ x 40384 đồng/1kg)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11bộ
12Coleom tủ tụ bù cột ly tâm đơn (10.67kg/1 bộ x40384 đồng/1kg)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo15bộ
13Coleom tủ tụ bù cột ly tâm đúp dọc (12.62kg/1 bộ x 40384 đồng/1kg)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2bộ
14Tiếp địa lặp lại (27.837kg/1 bộ x 32190 đồng/1kg)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo31Bộ
15Cáp nhôm AV 1x50 (bắt dây tiếp địa lặp lại)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo. Dây cáp điện phải được thử nghiệm xác xuất theo qui định của EVNNPC232,5m
DWXây dựng phần ĐZ hạ áp
1Lắp đặt tiếp địa lặp lạiChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo31Bộ
2Đào lấp tiếp địa lặp lại ĐL-RLLChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo27Bộ
3Đào lấp tiếp địa lặp lại ĐL-RLL-BTChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo4Bộ
4Lắp đặt Coleom tủ tụ bù cột ly tâm đơn (Hệ số nhân công *1.5 *0.51 Nội xuy xà)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo15Bộ
5Lắp đặt Coleom tủ tụ bù cột ly tâm đúp dọc (Hệ số nhân công *1.5 *0.51 Nội xuy xà)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2Bộ
6Lắp đặt Coleom tủ tụ bù cột vuông đơn (Hệ số nhân công *1.3 *0.51 Nội xuy xà)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo9Bộ
7Lắp đặt Coleom tủ tụ bù cột vuông đúp dọc (Hệ số nhân công *1.3 *0.51 Nội xuy xà)Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo11Bộ
8Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,2765km/dây
9Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đk Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo0,465100m
10Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đk Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo2,395100m
11Ép đầu cốt, tiết diện cáp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo179đầu cốt
12Lắp đặt dây đơn ≤ 50mm2Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo232,5m
13Lắp đặt và tháo kẹp IPCChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo359cái
DXLắp đặt thiết bị phần ĐZ hạ áp
1Lắp đặt tủ điện hạ áp, loại tủ điện xoay chiều 3phaVật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo371 tủ
DYThí nghiệm phần xây dựng
1Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôi, cột bê tôngChi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo311 vị trí

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe ô tô tảiTải trọng 5-12T1
2Xe cẩu tự hànhTải trọng 5-10T1
3Máy phát điệnCông suất phát S ≥ 2KVA1
4Máy hàn điệnCông suất đầu ra lớn hơn hoặc bằng 7KVA; Điện thế vào 1 pha 220V ± 15%; Cường độ ra từ 10 - 200A; Điện thế ra từ 50 - 70 VDC1
5Máy đo điện trở đấtPhạm vi đo 2Ω đến 2000Ω1
6Máy trộn bê tôngCông suất trộn: 2-3m3/h (Dung tích bê tông: 250 lít)1
7Các thiết bị, dụng cụ phục vụ thi công: thi công đổ bê tông, thi công móng cột, thi công hào cáp, thi công xây dựng nhà trạm cắt, thi công xây dựng móng trụ, sân đường ...Thông số của nhà thầu đề xuất (nếu có)1
8Các thiết bị, dụng cụ an toàn khác để phục vụ thi công gói thầu sử dụng phù hợp với các cấp điện, guốc chèo cột, tiếp địa di động ...Thông số của nhà thầu đề xuất (nếu có)1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Switch
1 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
2 Bộ chuyển đổi quang điện
1 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
3 Bộ phối quang ODF
1 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
4 Camera 360 ngoài trời + trong nhà + Chân đế camera trong nhà + Đầu ghi hình Camrea kèm chuột, bàn phím, màn hình và dây tín hiệu, ống bảo vệ và phụ kiện khác phục vụ đấu nối lắp đặt đi kèm
1 bộ Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
5 Lắp đặt trụ đỡ trụ đỡ kèm tủ RMU-24kV
1 bộ Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
6 Lắp tủ Tủ máy cắt tổng, máy cắt liên lạc: Loại 3 pha, cách điện bằng chân không hoặc SF6 24kV-630A-25kA/s; biến dòng điện có tỷ số: 200-400-600/1/1A kèm thiết bị bảo vệ - đo lường - phụ kiện đấu nối, cáp nhị thứ link giữa các ngăn tủ trọn bộ đi kèm
3 tủ Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
7 Lắp tủ Tủ máy cắt lộ đi loại 3 pha, cách điện bằng chân không hoặc SF6: 24kV-630A-25kA/s; biến dòng điện có tỷ số: 200-400-600/1/1A kèm thiết bị - đo lường - phụ kiện đấu nối, cáp nhị thứ link giữa các ngăn tủ trọn bộ đi kèm
5 tủ Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
8 Lắp tủ Tủ dao cắm phân đoạn: 24kV-2000A-25kA/s
1 tủ Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
9 Lắp tủ Tủ đo lường bảo vệ bằng 3 cầu chì 1 pha, biến điện áp có tỷ số: 23:√3/0,11:√3/0,11:√3kV
2 tủ Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
10 Lắp đặt tủ UPS
1 tủ Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
11 Lắp đặt hệ thống Camera - Bộ chuyển mạch (Switch)
1 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
12 Xà X2BC-22
2 bộ Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
13 Tiếp địa tủ RMU-24kV
1 vị trí Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
14 Colie đỡ cáp lên cột
1 bộ Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
15 Hào cáp trung thế 01 sợi cáp chôn trực tiếp HCN1
6 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
16 Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1
28 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
17 Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.1
223 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
18 Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.2
23 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
19 Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.BT
19 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
20 Hào cáp ngầm trung thế 01 sợi cắt đường bê tông xi măng HCBT1
20 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
21 Hào cáp ngầm trung thế 01 sợi HCBT1.2
103 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
22 Hào cáp trung thế 01 sợi cáp cắt đường nhựa asphal HCAP1
34 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
23 Hố ga kỹ thuật HG-G
1 hố Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
24 Tháo lên và lắp lại tấm đan hiện trạng
8 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
25 Bó vỉa bê tông 18x22x100cm
45 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
26 Móng trụ RMU-24kV
1 móng Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
27 Đào lấp Tiếp điạ RMU
1 vị trí Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
28 Hoàn trả mặt bằng phục vụ thi công tháo chuyển cáp
5 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
29 Hố dự phòng cáp
1 VT Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
30 Thẻ tên lộ cáp
19 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
31 Biển thông tin đầu cáp
16 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
32 Biển ngăn tủ trạm cắt, RMU
26 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
33 Biển tên trạm cắt
2 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
34 Biển an toàn, cảnh báo nguy hiểm "Cấm lại gần! Điện áp cao nguy hiểm chết người" ; "Cấm trèo! Điện áp nguy hiểm chết người"
4 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
35 Cáp 2x2.5mm2 PVC/PVC /FR/PVC-0,6/1kV
35 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
36 Cáp 4x2.5mm2 PVC/PVC /FR/PVC-0,6/1kV
35 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
37 Dây cáp mạng CAT6e chống nhiễu
230 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
38 Ghíp nhôm ba bulong nối dây A120-150
9 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
39 Đầu cốt đồng tiết diện 50mm2
73 cái Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
40 Dây đồng mềm tiết diện 50mm2
81 m Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
41 HN22A-3x400 cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2
2 hộp Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
42 Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x400 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2
2 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
43 Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x400 trong nhà cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2
4 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
44 Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x300 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x300mm2
1 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
45 Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-1x300 trong nhà cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 1x300mm2
6 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
46 Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x240 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2
1 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
47 Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x240 trong nhà cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2
1 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
48 Hộp đầu Elbow 24kV-A3x150 cho cáp ngầm 24kV Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 3x150mm2
1 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
49 Hộp đầu cáp 3 pha T-Plug 24kV-A3x300 cho cáp ngầm 24kV Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 3x300mm2
2 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo
50 Hộp đầu cáp 3 pha T-Plug 24kV cho cáp AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2
4 đầu Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Miền Bắc như sau:

  • Có quan hệ với 297 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,08 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 23,65%, Xây lắp 30,77%, Tư vấn 20,55%, Phi tư vấn 13,66%, Hỗn hợp 11,37%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.218.344.816.351 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.124.928.708.410 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,21%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp số 9". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp số 9" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 146

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Ý nghĩa của sự sống là để tiến hóa thành con người trọn vẹn mà bạn có sứ mệnh trở thành. "

Oprah Winfrey

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1873 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây