Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210925496-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210925496-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Switch | 1 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
2 | Bộ chuyển đổi quang điện | 1 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
3 | Bộ phối quang ODF | 1 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
4 | Camera 360 ngoài trời + trong nhà + Chân đế camera trong nhà + Đầu ghi hình Camrea kèm chuột, bàn phím, màn hình và dây tín hiệu, ống bảo vệ và phụ kiện khác phục vụ đấu nối lắp đặt đi kèm | 1 | bộ | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
5 | Lắp đặt trụ đỡ trụ đỡ kèm tủ RMU-24kV | 1 | bộ | Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
6 | Lắp tủ Tủ máy cắt tổng, máy cắt liên lạc: Loại 3 pha, cách điện bằng chân không hoặc SF6 24kV-630A-25kA/s; biến dòng điện có tỷ số: 200-400-600/1/1A kèm thiết bị bảo vệ - đo lường - phụ kiện đấu nối, cáp nhị thứ link giữa các ngăn tủ trọn bộ đi kèm | 3 | tủ | Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
7 | Lắp tủ Tủ máy cắt lộ đi loại 3 pha, cách điện bằng chân không hoặc SF6: 24kV-630A-25kA/s; biến dòng điện có tỷ số: 200-400-600/1/1A kèm thiết bị - đo lường - phụ kiện đấu nối, cáp nhị thứ link giữa các ngăn tủ trọn bộ đi kèm | 5 | tủ | Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
8 | Lắp tủ Tủ dao cắm phân đoạn: 24kV-2000A-25kA/s | 1 | tủ | Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
9 | Lắp tủ Tủ đo lường bảo vệ bằng 3 cầu chì 1 pha, biến điện áp có tỷ số: 23:√3/0,11:√3/0,11:√3kV | 2 | tủ | Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
10 | Lắp đặt tủ UPS | 1 | tủ | Vật tư A cấp tại kho, B tiếp nhận bốc rỡ vận chuyển bảo quản và lắp đặt vào công trình. Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
11 | Lắp đặt hệ thống Camera - Bộ chuyển mạch (Switch) | 1 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
12 | Xà X2BC-22 | 2 | bộ | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
13 | Tiếp địa tủ RMU-24kV | 1 | vị trí | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
14 | Colie đỡ cáp lên cột | 1 | bộ | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
15 | Hào cáp trung thế 01 sợi cáp chôn trực tiếp HCN1 | 6 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
16 | Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1 | 28 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
17 | Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.1 | 223 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
18 | Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.2 | 23 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
19 | Hào cáp trung thê 01 sợi cáp trên vỉa hè HCVH1.BT | 19 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
20 | Hào cáp ngầm trung thế 01 sợi cắt đường bê tông xi măng HCBT1 | 20 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
21 | Hào cáp ngầm trung thế 01 sợi HCBT1.2 | 103 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
22 | Hào cáp trung thế 01 sợi cáp cắt đường nhựa asphal HCAP1 | 34 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
23 | Hố ga kỹ thuật HG-G | 1 | hố | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
24 | Tháo lên và lắp lại tấm đan hiện trạng | 8 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
25 | Bó vỉa bê tông 18x22x100cm | 45 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
26 | Móng trụ RMU-24kV | 1 | móng | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
27 | Đào lấp Tiếp điạ RMU | 1 | vị trí | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
28 | Hoàn trả mặt bằng phục vụ thi công tháo chuyển cáp | 5 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
29 | Hố dự phòng cáp | 1 | VT | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
30 | Thẻ tên lộ cáp | 19 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
31 | Biển thông tin đầu cáp | 16 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
32 | Biển ngăn tủ trạm cắt, RMU | 26 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
33 | Biển tên trạm cắt | 2 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
34 | Biển an toàn, cảnh báo nguy hiểm "Cấm lại gần! Điện áp cao nguy hiểm chết người" ; "Cấm trèo! Điện áp nguy hiểm chết người" | 4 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
35 | Cáp 2x2.5mm2 PVC/PVC /FR/PVC-0,6/1kV | 35 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
36 | Cáp 4x2.5mm2 PVC/PVC /FR/PVC-0,6/1kV | 35 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
37 | Dây cáp mạng CAT6e chống nhiễu | 230 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
38 | Ghíp nhôm ba bulong nối dây A120-150 | 9 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
39 | Đầu cốt đồng tiết diện 50mm2 | 73 | cái | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
40 | Dây đồng mềm tiết diện 50mm2 | 81 | m | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
41 | HN22A-3x400 cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2 | 2 | hộp | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
42 | Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x400 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2 | 2 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
43 | Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x400 trong nhà cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2 | 4 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
44 | Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x300 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x300mm2 | 1 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
45 | Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-1x300 trong nhà cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 1x300mm2 | 6 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
46 | Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x240 ngoài trời cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2 | 1 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
47 | Hộp đầu cáp ngầm ĐC22-3x240 trong nhà cho cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2 | 1 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
48 | Hộp đầu Elbow 24kV-A3x150 cho cáp ngầm 24kV Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 3x150mm2 | 1 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
49 | Hộp đầu cáp 3 pha T-Plug 24kV-A3x300 cho cáp ngầm 24kV Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-W 3x300mm2 | 2 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo | ||
50 | Hộp đầu cáp 3 pha T-Plug 24kV cho cáp AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x400mm2 | 4 | đầu | Chi tiết mô tả kỹ thuật theo Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và bản vẽ kèm theo |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Điện lực Vĩnh Phúc - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Miền Bắc as follows:
- Has relationships with 297 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.08 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 23.65%, Construction 30.77%, Consulting 20.55%, Non-consulting 13.66%, Mixed 11.37%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,218,344,816,351 VND, in which the total winning value is: 2,124,928,708,410 VND.
- The savings rate is: 4.21%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Vinh Phuc Power Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Vinh Phuc Power Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.