Cung cấp thuốc generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
20
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp thuốc generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
18.474.288.750 VND
Ngày đăng tải
08:57 05/02/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
98/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Quân Y 268, Cục Hậu cần, Quân y 4
Ngày phê duyệt
05/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 412.930.000 498.214.000 7 Xem chi tiết
2 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 494.553.400 506.558.400 16 Xem chi tiết
3 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 99.000.000 138.600.000 2 Xem chi tiết
4 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 1.421.010.000 1.436.150.000 25 Xem chi tiết
5 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 196.157.500 204.827.500 14 Xem chi tiết
6 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 320.400.000 373.960.000 11 Xem chi tiết
7 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 75.000.000 75.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn3300350191 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HỒNG LAN 198.105.000 211.250.000 8 Xem chi tiết
9 vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 115.750.000 117.510.000 7 Xem chi tiết
10 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 154.608.000 161.073.000 13 Xem chi tiết
11 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 70.720.000 73.450.000 4 Xem chi tiết
12 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 3.378.446.800 3.394.986.800 29 Xem chi tiết
13 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 229.076.200 231.698.600 7 Xem chi tiết
14 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 183.404.000 183.604.000 8 Xem chi tiết
15 vn0109684118 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM - VK PHARMA 568.000.000 569.500.000 3 Xem chi tiết
16 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 29.815.000 32.995.000 4 Xem chi tiết
17 vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 614.378.200 712.980.950 18 Xem chi tiết
18 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 447.600.300 472.215.500 12 Xem chi tiết
19 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 19.343.000 29.743.000 5 Xem chi tiết
20 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 332.110.000 333.721.500 4 Xem chi tiết
21 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 41.800.000 41.800.000 1 Xem chi tiết
22 vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 647.550.000 733.980.000 4 Xem chi tiết
23 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 18.000.000 19.974.000 1 Xem chi tiết
24 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 332.780.000 352.710.000 8 Xem chi tiết
25 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 97.306.600 101.080.000 10 Xem chi tiết
26 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 76.251.000 77.091.000 6 Xem chi tiết
27 vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 28.380.000 31.800.000 1 Xem chi tiết
28 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 278.000.000 286.650.000 5 Xem chi tiết
29 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 92.211.000 93.756.000 9 Xem chi tiết
30 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 229.650.000 238.650.000 7 Xem chi tiết
31 vn3301633273 CÔNG TY TNHH DP-TBYT BẢO MINH 22.492.000 22.492.000 2 Xem chi tiết
32 vn2902054511 CÔNG TY TNHH ĐT HOÀNG VIỆT 964.000.000 970.000.000 3 Xem chi tiết
33 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 17.995.000 19.950.000 2 Xem chi tiết
34 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 21.000.000 21.000.000 1 Xem chi tiết
35 vn0315393315 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX 22.200.000 82.770.000 3 Xem chi tiết
36 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 132.300.000 180.000.000 1 Xem chi tiết
37 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 14.700.000 14.700.000 1 Xem chi tiết
38 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 52.510.000 52.510.000 3 Xem chi tiết
39 vn3900324838 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HÙNG THỊNH 144.900.000 148.500.000 1 Xem chi tiết
40 vn3300369033 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM THIÊN THANH 101.430.000 115.290.000 2 Xem chi tiết
41 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 183.940.000 184.440.000 6 Xem chi tiết
42 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 51.000.000 55.200.000 1 Xem chi tiết
43 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 86.000.000 124.000.000 1 Xem chi tiết
44 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 880.245.000 880.245.000 9 Xem chi tiết
45 vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 306.500.000 306.500.000 3 Xem chi tiết
46 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 24.696.000 25.300.000 2 Xem chi tiết
47 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 290.000.000 290.000.000 2 Xem chi tiết
48 vn0101499882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM 236.600.000 244.566.000 2 Xem chi tiết
49 vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 60.000.000 60.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 49 nhà thầu 14.814.844.000 15.532.992.250 296

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
D001 Azenmarol 1 Acenocoumarol 893110257623 (VD-28825-18) Việt Nam Viên 2.000 840.000
A001 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 25.000 115.300.000
D003 Vintanil 1000 N-Acetyl-DL- Leucin VD-27160-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 12.000 288.000.000
D004 Zentanil 500mg/5ml Acetyl leucin VD-33432-19 Việt Nam Lọ 5.000 63.000.000
B001 Aspirin Stella 81mg Aspirin (Acetylsalicylic acid) VD-27517-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 5.000 1.750.000
D005 Aspirin-100 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) VD-20058-13 Việt Nam Viên 10.000 4.400.000
C001 Duoridin Acetylsalicylic acid + clopidogrel VD-29590-18 (CV gia hạn 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Việt Nam Viên 2.000 10.000.000
D006 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Tuýp 100 4.935.000
D007 Acyclovir Aciclovir VD-24956-16 Việt Nam Tuýp 300 1.140.000
A002 Aminosteril N-Hepa 8% 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g VN-22744-21 Áo Chai 100 10.000.000
D008 Kidmin Acid amin* VD-35943-22 Việt Nam Túi 300 34.500.000
D009 Acid amin 5% Acid amin* VD-28286-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày hết hạn 31/12/2024) Việt Nam Chai 500 26.500.000
D010 BFS-Adenosin Adenosine VD-31612-19 Việt Nam Lọ 10 8.000.000
D011 Ostagi - D3 Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) VD-28831-18 Việt Nam Viên 1.000 5.460.000
A004 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL VN-22467-19 Pháp Viên 5.000 76.455.000
B002 Prolufo Alfuzosin VN-23223-22 Ấn Độ Viên 5.000 33.000.000
A005 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (CV gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 4.000 7.000.000
D012 Ocevesin DT Alverin citrat VD-32188-19 Việt Nam Viên 2.000 3.340.000
D013 Am-broxol Ambroxol VD-34035-20 Việt Nam Viên 10.000 20.000.000
D014 Latoxol kids Ambroxol VD-28238-17 Việt Nam Chai 3.000 26.712.000
A006 Diaphyllin Venosum Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 500 8.750.000
D015 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 30 720.000
A007 Teperinep 25mg film-coated tablets Amitriptylin (dưới dạng Amitriptylin hydrochlorid) 25mg VN-22777-21 Hungary Viên 10.000 41.800.000
A008 Amlodipine Stella 10mg Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 893110389923 (VD-30105-18) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 60.000 39.300.000
D017 Zoamco - A Amlodipin + atorvastatin VD-36187-22 Việt Nam Viên 2.000 6.300.000
A009 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 2.000 9.974.000
A010 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 5.000 42.785.000
A011 Lisonorm Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 50.000 305.000.000
E001 Troysar AM Amlodipin + losartan VN-23093-22 Ấn Độ Viên 5.000 26.000.000
A012 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16590-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 2.000 26.244.000
A013 Wamlox 5mg/80mg Amlodipine + Valsartan 383110181323 Slovenia Viên 2.000 18.000.000
A014 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19289-15 Tây Ban Nha Viên 2.000 36.214.000
C002 Klamentin 875/125 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VD-24618-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 43.500.000
D018 Midantin Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25724-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 500 13.750.000
A015 Eliquis Apixaban VN2-616-17 CSSX: Mỹ; đóng gói: Ý Viên 500 12.075.000
B005 Ezecept 20/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) + Ezetimibe 893110064223 Việt Nam Viên 5.000 32.500.000
D020 Atropin Sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.500 750.000
D021 Uni-Atropin Atropin sulfat VD-34673-20 Việt Nam Ống 50 630.000
D022 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 5.000 9.975.000
D024 Domuvar Bào tử Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 7.000 36.750.000
D025 Berberin Berberin (hydroclorid) VD-19319-13 Việt Nam Viên 10.000 5.040.000
A016 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 30.000 178.860.000
D026 Betasalic Betamethason dipropionat + Acid Salicylic VD-30028-18 Việt Nam Tuýp 2.000 28.380.000
D027 BisacodylDHG Bisacodyl VD-21129-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam viên 10.000 2.500.000
A017 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 20.000 13.900.000
A018 Bisoprolol Fumarate 2.5mg Bisoprolol fumarate VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Ireland Viên 10.000 6.850.000
B006 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol + hydroclorothiazid VD-20814-14 (CV gia hạn 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 1.000 2.500.000
A019 Azopt Brinzolamide VN-21090-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Mỹ Lọ 50 5.835.000
A020 Azarga Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) VN-17810-14 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 50 15.540.000
D028 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin hydroclorid VD-30270-18 Việt Nam Viên 10.000 6.300.000
A021 Pulmicort Respules Budesonid VN-21666-19 Thụy Điển Ống 10.000 249.060.000
D029 BENITA Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 1.000 90.000.000
D031 Meza-Calci D3 Calci carbonat + vitamin D3 VD-31110-18 Việt Nam Viên 5.000 4.095.000
D032 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 200 167.600
A024 Ketosteril Acid (RS)-3-methyl-2-oxovaleric(α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0 mg; Acid 4-methyl-2-oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0 mg; Acid 2-oxo-3-phenylpropionic (α-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0 mg; Acid 3-methyl-2-oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0 mg; Acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (α-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci 59,0 mg; L-lysin acetat 105,0 mg (tương đương với 75 mg L-lysin); L-threonin 53,0 mg; L-tryptophan 23,0 mg; L-histidin 38,0 mg; L-tyrosin 30,0 mg VN-16263-13 Bồ Đào Nha Viên 3.000 40.635.000
D033 Carbamazepin 200 mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.000 928.000
D034 Bacom-BFS Carbazochrom natri sulfonat VD-33151-19 Việt Nam Ống 500 15.750.000
D035 Carbocistein tab DWP 500mg Carbocistein VD-35743-22 Việt Nam Viên 10.000 16.800.000
B007 Savi Carvedilol 12.5 Carvedilol VD-26256-17 Việt Nam Viên 2.000 1.700.000
C003 Droxicef 500mg Cefadroxil VD-23835-15 Việt Nam Viên 10.000 24.000.000
C004 Fabadroxil Cefadroxil VD-30523-18 Việt Nam Gói 500 2.500.000
B008 Cefamandol 1g Cefamandol VD-31706-19 Việt Nam Lọ 5.000 325.000.000
D036 Vicimadol 2g Cefamandol VD-32020-19 Việt Nam Lọ 5.000 385.000.000
D037 Trikadinir 250 DT Cefdinir VD-36164-22 Việt Nam Viên 2.000 19.992.000
B009 Cefopefast 1000 Cefoperazon VD-35037-21 Việt Nam Chai/Lọ/ Ống/ Túi 10.000 420.000.000
B010 Cefoperazone 2g Cefoperazon VD-31710-19 Việt Nam Chai/Lọ/ Ống/ Túi 5.000 400.000.000
B011 Sulraapix 1,5g Cefoperazon + sulbactam VD-35470-21 Việt Nam Lọ 3.000 147.570.000
B013 Kontiam Inj. Cefotiam VN-19470-15 (Có QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1)) Korea Lọ 3.000 180.000.000
C005 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28340-17 Việt Nam Gói 2.000 12.000.000
C006 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 6.000 14.142.000
B015 Cetirizine EG 10 mg Cetirizin VD-34963-21 Việt Nam Viên 50.000 17.500.000
D044 Cilnidipin 5 Cilnidipin VD-35651-22 Việt Nam Viên 1.000 2.415.000
B016 Zilamac Cilostazol VN-20799-17 Ấn Độ Viên 1.000 5.600.000
D045 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin VD-22941-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 500 986.000
D046 Basmicin 200 Ciprofloxacin VD-19469-13 Việt Nam Lọ 2.000 99.980.000
D047 Neutasol Clobetasol propionat VD-23820-15 Việt Nam Tuýp 300 8.250.000
D048 Usarclopi 75mg Clopidogrel VD-22394-15 Việt Nam Viên 40.000 19.680.000
D049 Clotrimazol Clotrimazol VD-17187-12 Việt Nam Viên 1.000 1.350.000
D052 Lobetasol Clotrimazol + betamethason VD-33668-19 Việt Nam Tuýp 1.000 14.700.000
D055 Dung dịch sát khuẩn tay Cồn 70° VS-4904-15 Việt Nam Chai 10.000 169.890.000
A026 Pradaxa Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 500 15.194.000
A027 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 3.000 57.000.000
D056 Setbozi Desloratadin VD-29079-18 Việt Nam Ống 5.000 7.950.000
D058 Panthenol Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) VD-26394-17 Việt Nam Tuýp 300 5.370.000
A028 Seduxen 5 mg Diazepam VN-19162-15 (Gia hạn theo Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Hiệu lực đến 31/12/2024) Hungary Viên 11.000 13.860.000
D059 Diclofenac Diclofenac natri 893110304023 (VD-25829-16) Việt Nam Ống 4.000 3.360.000
D061 D.E.P Diethylphtalat VS-4958-16 Việt Nam Lọ 1.000 7.955.000
D062 Digorich Digoxin VD-22981-15 Việt Nam Viên 2.000 1.260.000
D063 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 20 320.000
D064 Cezmeta Diosmectit VD-22280-15 Việt Nam Gói 4.000 3.024.000
A031 Venokern 500mg Viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 (CV gia hạn 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Spain Viên 20.000 63.400.000
B017 DilodinDHG Diosmin + Hesperidin VD-22030-14 Việt Nam Viên 20.000 41.000.000
D065 Dobutamin - BFS Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) VD-26125-17 Việt Nam Ống 10 550.000
A032 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 500 2.653.000
B018 Expas 40 Drotaverin hydroclorid VD-27563-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 40.000 19.760.000
C009 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 40.000 42.000.000
D067 Vinopa Drotaverin HCl VD-18008-12 (Quyết định gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 1.000 2.190.000
A033 Duphaston Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 2.000 15.456.000
A034 Jardiance Empagliflozin VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 2.000 46.144.000
B020 Savi Eperisone 50 Eperison VD-21351-14 Việt Nam Viên 40.000 18.000.000
A035 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin VN-19221-15 (Gia hạn theo Quyết định số 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022; Hiệu lực đến 18/04/2027) Pháp Chai/Lọ/ Ống/ Túi 600 34.650.000
A036 Invanz Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g VN-20315-17 Pháp Lọ 300 165.726.300
A037 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 4.000 917.420.000
E004 VINTOR 2000 Erythropoietin concentrate solution (Epoetin alfa) QLSP-1150-19 India Bơm tiêm 2.000 134.000.000
C011 Nexipraz 40 Esomeprazol VD-30318-18 Việt Nam Viên 8.000 49.600.000
D070 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 2.000 17.400.000
D071 Vincynon 500 Etamsylat VD-27155-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam ống 200 6.640.000
A039 Roticox 30 mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21716-19 Slovenia Viên 1.000 9.800.000
C012 Atocib 60 Etoricoxib VD-29519-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.000 3.150.000
D072 Vinfadin Famotidin VD-28700-18 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam ống 1.000 30.800.000
D073 Adofebrat Fenofibrat 145mg 893110464723 Việt Nam Viên 15.000 47.250.000
A040 Lipanthyl 200M Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 15.000 105.795.000
E005 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl 0,1mg VN-18481-14 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày hết hạn 31/12/2024) China Ống 2.000 22.580.000
E006 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl 0,5mg VN-18482-14 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày hết hạn 31/12/2024) China Ống 200 4.200.000
B021 Fluzinstad 5 Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) VD-25479-16 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 3.000 3.000.000
D075 NAVALDO Fluorometholon acetat VD-30738-18 Việt Nam Lọ 200 4.400.000
D076 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 500 48.000.000
D077 Fluvastatin Cap DWP 20mg Fluvastatin 893110220423 Việt Nam Viên 20.000 86.000.000
D078 Savispirono-Plus Furosemid + spironolacton VD-21895-14 Việt Nam Viên 3.000 3.840.000
D079 Pusadin plus Fusidic acid + betamethason VD-25375-16 Việt Nam Tuýp 300 5.850.000
A043 Remebentin 100 Gabapentin VN-9825-10 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Cyprus Viên 6.000 18.600.000
D080 Mezapentin 600 Gabapentin 893110286223 (VD-27886-17) Việt Nam Viên 4.000 9.996.000
A046 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazid VN-21712-19 Slovenia Viên 30.000 144.900.000
E007 Glizym-M Gliclazid + metformin VN3-343-21 India Viên 10.000 33.500.000
C013 Glimepiride Stella 4mg Glimepirid 893110049823 (VD-23969-15) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 5.000 5.000.000
D081 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin VD-33885-19 Việt Nam Viên 10.000 24.980.000
B022 Vorifend 500 Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base ) VD-32594-19 Việt Nam Viên 5.000 7.500.000
D082 Bidisamin 500 Glucosamin VD-28226-17 Việt Nam Viên 5.000 1.680.000
D083 Glucose 5% Glucose VD-35954-22 Việt Nam Chai/Lọ/ Ống/ Túi 10.000 75.600.000
D084 Glucose 10% Glucose VD-35953-22 Việt Nam Chai/Lọ/ Ống/ Túi 3.000 25.830.000
A048 Nitromint Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Hungary Lọ 20 3.000.000
D088 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 100 210.000
D089 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.000 105.000
D092 BFS-Hyoscin 40mg/2ml Hyoscin butylbromid VD-26769-17 Việt Nam Lọ 100 1.470.000
D094 Cepemid 1g Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 55.350.000
A051 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 200 51.000.000
E008 INSUNOVA -G PEN Insulin Glargine (rDNA origin) - 100IU/ml QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022); công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm. India Bút tiêm 100 22.200.000
A052 Apidra Solostar Insulin glulisine 400410091023 (QLSP-915-16) Đức Bút tiêm 50 10.000.000
B023 Irbeplus HCT 300/12.5 Irbesartan + Hydroclorothiazid VD-35499-21 Việt Nam Viên 30.000 96.000.000
A054 Itomed Itoprid VN-23045-22 Czech Republic Viên 15.000 63.750.000
B024 Ivaswift 7.5 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) VN-22119-19 Ấn Độ Viên 20.000 86.000.000
D095 Kali Clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 3.000 2.400.000
D096 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16 ) Việt Nam Ống 300 503.400
D097 Lancid 15 Lansoprazol VD-33270-19 Việt Nam Viên 50.000 75.000.000
A057 Goldvoxin Levofloxacin VN-19111-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) Thụy Sỹ Chai/Lọ/ Ống/ Túi 2.000 178.000.000
B026 Levofloxacin IMP 750 mg/ 150 mL Levofloxacin 893115055523 (CV số 267/QĐ-QLD ngày 20/04/2023) Việt Nam Chai 2.000 308.000.000
D100 Eyexacin Levofloxacin VD-28235-17 Việt Nam Lọ 1.000 8.799.000
A058 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium VN-10763-10 Đức Viên 10.000 5.350.000
D101 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 15.000 4.410.000
A059 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 10 1.590.000
A060 Trajenta Linagliptin VN-17273-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Mỹ Viên 5.000 80.780.000
A061 Trajenta Duo Linagliptin + Metformin HCl VN2-498-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 5.000 48.430.000
A062 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 12.000 89.904.000
A063 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril (dihydrat) + hydroclorothiazid VD-17766-12 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/4/2022) Việt Nam Viên 20.000 60.000.000
D102 Usalota 10mg Loratadin VD-22081-15 Việt Nam Viên 5.000 1.260.000
B027 Lostad T100 Losartan kali VD-23973-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 30.000 63.000.000
D105 Tranfast Macrogol 4000; Natri sulfat; Natri bicarbonat; Natri clorid; Kali clorid VD-33430-19 Việt Nam Gói 2.000 56.000.000
D106 Kama-BFS Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat) + Kali aspartat (dưới dạng Kali hydrogen aspartat hemihydrat) VD-28876-18 Việt Nam Lọ 100 1.600.000
D107 Atirlic Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26749-17 Việt Nam Gói 15.000 44.730.000
D108 AMFORTGEL Mỗi 10ml chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô); Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) VD-34952-21 Việt Nam Gói 15.000 41.250.000
B028 Trimafort Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VN-20750-17 Hàn Quốc Gói 20.000 79.000.000
D109 Varogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-18848-13 Việt Nam Gói 50.000 132.300.000
D110 Magnesi-BFS 15% Magnesi sulfat heptahydrat VD-22694-15 Việt Nam Ống 50 185.000
A065 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid VN-21652-19 Pháp Viên 10.000 58.700.000
D112 Bidilucil 250 Meclophenoxat VD-20666-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 50 2.250.000
D113 Bironem 1g Meropenem* VD-23138-15 Việt Nam Lọ 200 10.600.800
D114 Fedcerine Mesalazin (mesalamin) VD-29779-18 Việt Nam Viên 2.000 15.696.000
D115 Glumeform 1000 XR Metformin hydroclorid VD-35537-22 Việt Nam viên 100.000 199.500.000
D116 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 2.000 4.998.000
A066 Depo-Medrol Methylprednisolone acetat VN-22448-19 Bỉ Lọ 10.000 346.690.000
D118 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (Quyết định gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 1.000 1.170.000
A067 Betaloc Zok 25mg Metoprolol succinat VN-17243-13 Thụy Điển Viên 25.000 109.725.000
D119 Agimycob Metronidazol + neomycin + nystatin VD-29657-18 Việt Nam Viên 2.000 3.470.000
E012 Itazpam 30 Mirtazapin VD-35296-21 Việt Nam Viên 5.000 6.150.000
D121 Golistin-enema Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 100 5.197.500
D122 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin 893111093823 VD-24315-16 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày hết hạn 31/12/2024) Việt Nam Ống 200 1.398.600
B029 Moxifloxacin 400mg/250ml Moxifloxacin VD-35545-22 Việt Nam Chai 1.000 227.000.000
D123 Moxifloxacin Bidiphar 400mg/100ml Moxifloxacin VD-35408-21 Việt Nam Chai 500 105.000.000
D124 Moxifloxacin 0,5% Moxifloxacin VD-27953-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 500 4.825.000
A068 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 2.000 3.290.000
A069 Refresh Tears Natri Carboxymethyl cellulose VN-19386-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 500 32.051.000
D125 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 1.390.000
D126 Seatrimaxi Natri clorid VD-20498-14 Việt Nam Lọ 2.000 27.000.000
D127 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) Việt Nam Chai 30.000 187.470.000
D128 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 15.000 87.000.000
D129 Natri clorid 3% Natri clorid VD-23170-15 Việt Nam Chai 50 374.950
D130 Oresol Natri clorid + kali clorid + Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + glucose khan VD-29957-18 Việt Nam Gói 500 745.500
B031 Hyaluron Eye Drops Natri hyaluronat VN-21104-18 (CV gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Korea Ống 1.000 12.000.000
D131 Samaca Natri hyaluronat VD-30745-18 Việt Nam Lọ 3.000 75.000.000
D132 Natri bicarbonat 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16 Việt Nam Chai 12 480.000
A070 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21435-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Bỉ Lọ 800 33.440.000
A071 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21925-19 Bỉ Tuýp 200 10.380.000
D133 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 800 29.600.000
D134 Neostigmin Kabi Neostigmin metylsulfat (bromid) VD-34331-20 Việt Nam Ống 50 239.350
D135 Vincardipin Nicardipin hydroclorid VD-32033-19 Việt Nam Ống 100 8.400.000
A074 Nimotop Nimodipin VN-20232-17 Đức Viên 500 8.326.500
D137 Norepinephrin Kabi 1mg/ml Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-36179-22 Việt Nam Ống 200 4.224.000
D139 Ladyvagi Nystatin + neomycin + polymyxin B VD-32596-19 Việt Nam Viên 300 1.155.000
D140 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 100 8.000.000
B032 Ofloxacin 200mg/100ml Ofloxacin VD-35584-22 Việt Nam Chai 2.000 270.000.000
D141 Ofloxacin Ofloxacin VD-31215-18 Việt Nam Chai/Lọ/ Ống/ Túi 2.000 182.000.000
D142 Ofloxacin 300 Ofloxacin VD-33117-19 Việt nam Viên 10.000 12.000.000
A077 Zolafren Olanzapin 590110019723 (VN-19299-15) Ba Lan Viên 10.000 29.990.000
D143 Ozanta Olanzapin VD-34846-20 Việt Nam Viên 5.000 1.170.000
D144 OLEVID Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid) VD-27348-17 Việt Nam Lọ 50 4.400.000
D145 Omevin Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 893110374823 (VD-25326-16) Việt Nam Lọ 1.000 5.985.000
D147 Ondansetron Kabi 8mg/4ml Ondansetron 893110059523 Việt Nam Ống 100 1.088.900
A078 Omeusa Oxacilin VN-20402-17 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục Quản lý Dược Rumani Chai/Lọ/ Ống/ Túi 2.000 144.000.000
D148 Oxacillin 1g Oxacilin 893110342023 (VD-30654-18) Việt Nam Lọ 1.000 31.500.000
A079 Paracetamol Macopharma Paracetamol VN-22243-19 France Túi 500 20.000.000
B033 Partamol eff. Paracetamol (acetaminophen) VD-24570-16 Việt Nam Viên 40.000 65.600.000
D150 Paracetamol Kabi 1000 Paracetamol (acetaminophen) VD-19568-13 Việt Nam Chai 1.000 11.550.000
D152 Effer-paralmax Codein 10 Paracetamol + codein phosphat VD-29694-18 Việt Nam Viên 10.000 21.000.000
D153 Parametho DWP 325/400mg Paracetamol + methocarbamol 893110159023 Việt Nam Viên 3.000 5.670.000
A080 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 50.000 329.450.000
A081 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin VN-19062-15 (Quyết định gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày hết hạn 29/04/2027) Germany Ống 200 3.897.600
D154 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 300 423.000
A082 Pracetam 800 Piracetam VD-18538-13 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 30.000 36.750.000
A083 Pracetam 1200 Piracetam 8931 10050123 (VD-18536-13) Việt Nam Viên 20.000 46.000.000
B035 Pracetam 400 CAP Piracetam VD-25554-16 Việt Nam Viên 30.000 30.000.000
A084 Systane Ultra Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 1.000 60.100.000
A085 Pregabakern 50mg Pregabalin VN-22832-21 Tây Ban Nha Viên 1.500 16.500.000
D155 Dalyric Pregabalin VD-25091-16 (893110263923) Việt Nam Viên 4.000 5.600.000
D156 Auzitane Probenecid VD-29772-18 Việt Nam Viên 2.000 9.000.000
A086 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 2.000 51.400.000
A087 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol VN-17438-13 Áo Lọ 300 31.500.000
E014 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 1.000 25.700.000
D157 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 3.000 2.205.000
B036 RANCIPHEX 10MG Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 10mg) VN-21132-18 kèm công văn số 13271/QLD-ĐK ngày 12/7/2018 V/v đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài, kèm quyết định 225/QĐ-QLD ngày 3/4/2023 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 3) India Viên 20.000 26.000.000
B037 Rabeprazole sodium 20mg Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 893110229923 Việt Nam Chai/Lọ/ Ống/ Túi 1.000 112.000.000
D158 Ribatagin 400 Ribavirin VD-24713-16 Việt Nam Viên 1.000 2.890.000
D159 Ringer lactate Ringer lactat VD-22591-15 Việt Nam Chai 20.000 135.780.000
D160 Cruzz-35 Risedronat natri VD-27435-17 Việt Nam Viên 1.000 4.900.000
B038 Xaravix 10 Rivaroxaban VD-35983-22 Việt Nam Viên 600 11.700.000
A088 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 200 17.460.000
D161 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 300 13.800.000
B039 Rotorlip 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VD-32765-19 Việt Nam Viên 30.000 25.470.000
A089 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 10.000 85.130.000
A090 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 1.000 50.000.000
A091 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 1.000 278.090.000
B040 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Bình 1.000 91.000.000
E016 FORAIR 250 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticasone propionate VN-15747-12 kèm công văn số 322/QLD-ĐK ngày 9/1/2013 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 13828/QLD-ĐK ngày 28/07/2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Ống 1.000 89.000.000
D163 Prodertonic Sắt fumarat + acid folic VD-32294-19 Việt Nam Viên 40.000 27.600.000
D164 Bifehema Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat 893100353523 (VD-29300-18) Việt Nam Ống 20.000 65.940.000
D165 Greenramin Sắt protein succinylat VD-27884-17 Việt Nam Chai/Lọ/ Ống/ Túi 3.000 54.600.000
A093 Ferrola Sắt sulfat + acid folic VN-18973-15 Đức Viên 16.000 87.920.000
A094 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 150 232.800.000
A095 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 75.000 370.125.000
B042 SIMVOFIX 10/20 MG Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 20 mg VN-23050-22 India Viên 2.000 6.800.000
D167 Sorbitol 3% Sorbitol VD-18005-12 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Can 320 46.400.000
A096 Rodogyl Spiramycin + metronidazol VN-21829-19 Italy viên 20.000 136.000.000
B043 ZidocinDHG Spiramycin + metronidazol VD-21559-14 Việt Nam Viên 30.000 59.700.000
A098 Verospiron Spironolacton VN-19163-15 Hungary Viên 3.000 12.600.000
D170 Spironolacton Tab DWP 50mg spironolacton 50mg 893110058823 Việt Nam Viên 1.000 1.533.000
D171 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc VD-28280-17 Việt Nam Tuýp 100 2.184.000
D172 Cotrimoxazol 480mg Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-24799-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 2.000 438.000
D173 Sutagran 50 Sumatriptan VD-23493-15 Việt Nam Viên 1.000 9.120.000
A099 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Spain Viên 5.000 60.000.000
C016 SaVi Telmisartan 40 Telmisartan VD-23008-15 Việt Nam Viên 5.000 6.275.000
D174 Telzid 80/12.5 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-23593-15 Việt Nam Viên 5.000 5.880.000
D175 Arimenus Terbutalin sulfat 893110281023 (VD-26002-16) Việt Nam Lọ 300 5.985.000
D177 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-26395-17 Việt Nam Tuýp 200 640.000
A100 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 10.000 14.000.000
D178 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 10.000 4.620.000
D179 Thysedow 10 mg Thiamazol VD-27216-17 Việt Nam Viên 10.000 5.250.000
A101 Volulyte 6% Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat VN-19956-16 Đức Túi 20 1.785.000
B044 Tinidazol 500 Tinidazol VD-24623-16 Việt Nam viên 5.000 5.150.000
D180 Tinidazol Kabi Tinidazol 893115051523 (VD-19570-13) Việt Nam Chai 2.000 35.596.000
D181 Biracin-E Tobramycin VD-23135-15 Việt Nam Lọ 3.000 8.253.000
D182 Tobidex Tobramycin + dexamethason VD-28242-17 Việt Nam Lọ 2.000 13.440.000
A104 Grandaxin Tofisopam VN-15893-12 Hungary Viên 10.000 80.000.000
A105 Topamax Topiramat VN-20529-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Thụy Sĩ Viên 2.000 19.618.000
A106 Metazydyna Trimetazidin VN-21630-18 Ba Lan Viên 30.000 56.700.000
A107 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 30.000 162.300.000
A108 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 20 1.350.000
A109 Depakine 200mg Natri valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 6.000 14.874.000
D186 Dalekine 500 Natri valproat VD-18906-13 (893114094423) Việt Nam Viên 5.000 12.500.000
A110 Depakine Chrono Natri valproate; Acid valproic VN-16477-13 Pháp Viên 6.000 41.832.000
D187 Midatoren 160/25 Valsartan + Hydroclorothiazid VD-31780-19 Việt Nam Viên 3.000 5.835.000
A111 Velaxin Venlafaxin VN-21018-18 Hungary Viên 1.000 15.000.000
B046 Venlafaxine Stella 75mg Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 893110050523 (VD-23984-15) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 2.000 11.800.000
A112 Cordamil 40 mg Verapamil hydroclorid VN-23264-22 Romania Viên 1.000 4.000.000
D188 Vanadia Vildagliptin 893110063023 Việt Nam Viên 3.000 5.760.000
D189 Vitamin AD Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) VD-29467-18 Việt Nam Viên 100.000 59.900.000
A114 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 400100083323 Đức Chai/Lọ/ Ống/ Túi 3.000 63.000.000
D191 Vitamin 3B - PV Vitamin B1 + B6 + B12 VD-29922-18 Việt Nam Viên 50.000 64.500.000
D192 ME2B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-22575-15 (Công văn gia hạn SĐK 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 50.000 112.500.000
E018 Trivit-B Vitamin B1 + B6 + B12 VN-19998-16 (Công văn gia hạn SĐK 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Thailand Ống 3.000 40.500.000
A115 B12 Ankermann Vitamin B12 (cyanocobalamin,hydroxocobalamin) VN-22696-20 Đức Viên 20.000 140.000.000
B047 Magnesi-B6 Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 50.000 27.200.000
D194 Uscadimin C 1g Vitamin C VD-20402-13 Việt Nam Viên 50.000 37.950.000
D195 Vitamin C -DNA Vitamin C VD-21945-14 Việt Nam Viên 30.000 5.850.000
D196 Vitamin E 400 Vitamin E VD-22617-15 Việt Nam Viên 1.000 495.000
D197 Vitamin K Menadion natri bisulfit 893110112723 (VD-26325-17) Việt Nam Ống 300 1.155.000
B048 Tivogg-2 Warfarin natri VD-30354-18 Việt Nam Viên 1.000 2.700.000
B049 Zopistad 7.5 Zopiclon VD-18856-13 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 10.000 23.800.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8480 dự án đang đợi nhà thầu
  • 282 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 282 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24533 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38091 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Không gì đẹp bằng nụ cười khi đôi mắt e lệ nhìn xuống. "

Victor Hugo

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây