Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 3.648.544.000 | 3.765.575.200 | 31 | Xem chi tiết |
2 | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 11.635.299.950 | 12.439.859.519 | 34 | Xem chi tiết |
3 | vn0313502752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 419.760.000 | 587.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 176.610.000 | 184.377.600 | 4 | Xem chi tiết |
5 | vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 1.562.958.000 | 1.944.232.696 | 7 | Xem chi tiết |
6 | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 287.782.410 | 397.736.971 | 9 | Xem chi tiết |
7 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 1.837.786.000 | 2.540.388.910 | 19 | Xem chi tiết |
8 | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 4.772.314.000 | 5.953.675.736 | 37 | Xem chi tiết |
9 | vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 331.704.000 | 331.704.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 201.270.000 | 201.270.000 | 2 | Xem chi tiết |
11 | vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 605.384.000 | 657.006.720 | 4 | Xem chi tiết |
12 | vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 24.710.400 | 25.168.000 | 1 | Xem chi tiết |
13 | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 560.000.000 | 691.700.000 | 1 | Xem chi tiết |
14 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 66.470.000 | 86.710.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0314565360 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | 339.975.000 | 352.429.655 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 15 nhà thầu | 26.408.937.760 | 30.159.235.007 | 153 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lò xo mở Nitinol |
(01)00190746074066
|
35 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.500.000 | |
2 | Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp) |
017-452
|
1.200 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.957.200.000 | |
3 | Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản |
L-000543RE01, S-030209RE00
|
900 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.197.000.000 | |
4 | Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41 |
(01)00190746135798
|
3.220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 225.400.000 | |
5 | Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43 |
(01)00190746135637
|
1.600 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 112.000.000 | |
6 | Mắc cài sứ |
006-100
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 28.695.000 | |
7 | Ốc nông cố định |
A0620-09
|
290 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 288.550.000 | |
8 | Ống dán trực tiếp răng 7 |
(01)0019074608070
|
1.510 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 181.200.000 | |
9 | Thun buộc mắc cài A-1 các loại |
(01)00190746156434
|
380 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 167.200.000 | |
10 | Thun buộc mắc cài màu trong |
(01)00190746156441
|
1 | bịch | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 440.000 | |
11 | Thun chuỗi các loại màu bạc |
(01)00190746058493
|
277 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 119.110.000 | |
12 | Thun kéo liên hàm các loại |
404-xxx
|
260 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 155.480.000 | |
13 | Thun tách kẽ răng sau |
480-302
|
19 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.880.000 | |
14 | Xi măng gắn khâu 30g, 12ml |
56900
|
82 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 101.598.000 | |
15 | Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm |
30802.6
|
34 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 273.700.000 | |
16 | Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm) |
30803.4
|
80 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 860.000.000 | |
17 | Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm) |
OXP1525
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 47.840.000 | |
18 | Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm |
30773.1
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 130.304.000 | |
19 | Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium |
OpenTex-TR_01
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 41.580.000 | |
20 | Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium |
OpenTex-TR_07
|
19 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 106.210.000 | |
21 | Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc) |
OXB0250
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 35.570.000 | |
22 | Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc) |
OXB0500
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 50.820.000 | |
23 | Xương dị chủng 0,5g |
IOSG050
IOLG050
|
132 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 419.760.000 | |
24 | Xương dị chủng 2g |
30645.4
|
40 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 570.000.000 | |
25 | Xương đồng loại, lọ 0,5cc |
68800
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 70.000.000 | |
26 | Banh miệng nhựa |
RTCPD1, RTCPD2, RTCPD3
|
96 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 3.648.000 | |
27 | Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch |
90mmx260mm
|
347 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 45.804.000 | |
28 | Bột băng nha chu |
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Nhật Bản | 6.600.000 | |
29 | Cao su đánh bóng sứ |
+E3120301UM1000
|
336 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 5.376.000 | |
30 | Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ) |
+EDMG9094851
|
476 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 504.560.000 | |
31 | Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml |
C203010
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 11.200.000 | |
32 | Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml) |
(01)08809254456081
|
550 | cartridge | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 93.500.000 | |
33 | Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Nhật Bản | 144.000.000 | |
34 | Cao su lấy dấu trong |
Delikit Putty Eco Regular
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.650.000 | |
35 | Cao su lấy dấu trung bình |
C203025
|
67 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 55.576.500 | |
36 | Composite đặc các loại |
|
950 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 399.000.000 | |
37 | Composite lỏng, ống 2g |
"604046AN, 604047AN, 604048AN, 604049AN, 604050AN, 604051AN, 604052AN, 604053AN, 604054AN, 604055AN,
|
500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 144.000.000 | |
38 | Composite lỏng, nhộng 0,25g |
604056AN, 604057AN, 604058AN, 604058AN, 604059AN, 604060AN, 604061AN, 604062AN, 604063AN, 604064AN
|
1.270 | nhộng | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 57.150.000 | |
39 | Composite quang trùng hợp |
604025AN, 604026AN, 604027AN, 604028AN, 604029AN, 604030AN, 604031AN, 604032AN 604033AN, 604034AN, 616873AN, 616874AN, 616875AN, 616876AN, 616877AN, 616878AN, 693109AN, 693110AN
|
6 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 2.580.000 | |
40 | Cone giấy (Paper Points) |
Absorbent Paper Point 02 loại 0.02 số 15# - 40#
|
232 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 14.616.000 | |
41 | Cone chính đủ số |
Gutta Percha Point 02 loại 0.02 số 15# - 40#
|
133 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 9.077.250 | |
42 | Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3 |
A022X00010100
A022X00010200
A022X00010300
|
370 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Brazil | 157.620.000 | |
43 | Cone phụ A, B, C, D |
GAPA-GP
|
500 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000.000 | |
44 | Chất bôi trơn ống tủy |
(01) 08809
254452205
|
85 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 17.425.000 | |
45 | Chất bơm rửa ống tủy |
60011158
|
26 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Coltène / Whaledent Inc, Mỹ và Coltene Whaledent GmbH & Co. KG/ Đức | 14.690.000 | |
46 | Chất lấy dấu đổi màu |
|
1.200 | bịch | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Nhật Bản | 228.000.000 | |
47 | Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp |
MET-CERASEAL
|
130 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 234.000.000 | |
48 | Chỉ co nướu số 0 |
131
|
12 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.360.000 | |
49 | Chỉ co nướu số 00 |
136
|
50 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 26.500.000 | |
50 | Chỉ co nướu số 000 |
137
|
17 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.010.000 | |
51 | Chổi đánh bóng nha chu |
|
14.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.800.000 | |
52 | Chốt ống tủy nhỏ trắng |
+E41BULK90M1000
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 2.600.000 | |
53 | Chốt sợi cacbon |
TFT11
TFT13
TFT15
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 17.875.000 | |
54 | Composite che cùi |
CB-PF-51525
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Brazil | 3.180.000 | |
55 | Cone trám bít tủy 4% |
Gutta 15.04, 20.04, 25.04, 30.04, 35.04,40.04
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.386.000 | |
56 | Cung cố định hàm |
Tai
|
1.800 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 126.000.000 | |
57 | Đai kim loại |
Matrix bands, #1
|
961 | sợi/cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.219.910 | |
58 | Đầu bơm côn nhiệt |
MET-EQV-F36
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 9.040.000 | |
59 | Đầu ống trộn cao su 25ml |
95013
|
2.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Peng Waves Enterprise Co. Ltd, Đài Loan | 25.650.000 | |
60 | Dầu xịt tay khoan, chai 400ml |
BOS9777
|
90 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Topdental - Anh | 52.200.000 | |
61 | Dây nhám kẻ kim loại |
+E312FDS3000000
|
186 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 18.042.000 | |
62 | Đê cao su |
60034419
|
96 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | DENT4YOU AG/-Thụy Sỹ | 62.352.000 | |
63 | Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán |
+E312355514220HP
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 9.500.000 | |
64 | Đĩa đánh bóng các loại |
4931C
4931F
4931M
4931SF
|
6 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.512.000 | |
65 | Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít |
Orotol Plus
|
13 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.710.400 | |
66 | Giấy chỉnh khớp màu đỏ |
480384
|
3.400 | xấp | Theo quy định tại Chương V. | Coltène/Whaledent GmbH + Co. KG - Đức | 90.100.000 | |
67 | Giấy lau sát khuẩn |
13-5100
|
2.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 560.000.000 | |
68 | Gòn cuộn nhỏ số 1 |
Non- Sterile Dental Cotton Roll (D01-N-01)
|
155 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.461.250 | |
69 | Hydroxit Canxi dạng bột nhão |
(01) 08809
254452328
|
64 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 18.240.000 | |
70 | Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m |
Tai
|
5.000 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.000.000 | |
71 | Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ Nhật Bản | 6.200.000 | |
72 | Keo dán 1 bước |
41282
|
13 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.058.950 | |
73 | Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g |
603936AN
|
122 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 71.980.000 | |
74 | Kim gai các cỡ |
+E312910711654020
|
500 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 8.000.000 | |
75 | Kim tê nha 27G các cỡ |
DN*M2721, DN*2730
|
80.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 168.000.000 | |
76 | Kim tê nha 30G các cỡ |
12740
|
4.600 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 13.110.000 | |
77 | Lentulo 21mm, 25mm |
A002222100112
A002222100212
A002222100312
A002222100412
A002222190012
A002222500112
A002222500212
A002222500312
A002222500412
A002222590012
|
700 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 51.800.000 | |
78 | Màng ép duy trì |
1A425
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Dentsply Sirona Orthodontics Inc. - Hoa Kỳ | 11.385.000 | |
79 | Mão răng dành cho trẻ em |
SH-CP-xx
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Shinhung Co., Ltd - Hàn Quốc | 9.428.000 | |
80 | Mặt gương |
DMSS4
|
10.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 230.000.000 | |
81 | Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm |
MADC10-009M-FG
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | NTI-Kahla GmbH - Đức | 1.260.000 | |
82 | Mũi khoan Gates các loại |
+E31218019204050
|
114 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 6.840.000 | |
83 | Mũi khoan Jicomax vàng |
+E3121862314014
|
72 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 4.536.000 | |
84 | Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I |
+E312G8563140120
|
10.000 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 520.000.000 | |
85 | Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II |
+E312G8013140120
|
1.300 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 52.000.000 | |
86 | Mũi khoan mài nhựa |
+E3127210060HP0
|
140 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 49.000.000 | |
87 | Mũi khoan ống răng chốt |
+E31218319204070
|
286 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 17.160.000 | |
88 | Mũi khoan siêu tốc 557 |
+E312H313140100
|
700 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Liechtenstein | 32.200.000 | |
89 | Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6 |
+D6903100062
|
445 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.805.000 | |
90 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700 |
+D6903100732
|
250 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.250.000 | |
91 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702 |
+D6903100752
|
20.000 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 980.000.000 | |
92 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703 |
+D6903100772
|
500 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.500.000 | |
93 | Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại |
+D6903100552
|
120 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.880.000 | |
94 | Mũi mở tuỷ Endo Access |
802L-016M-FG
|
50 | Mũi | Theo quy định tại Chương V. | NTI-Kahla GmbH - Đức | 4.800.000 | |
95 | Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z |
E015234100000
E015237100000
|
137 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 32.743.000 | |
96 | Nhựa tự cứng làm mão tạm |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 9.150.000 | |
97 | Ống bơm cao su |
93413
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Peng Waves Enterprise Co. Ltd, Đài Loan | 21.360.000 | |
98 | Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị |
OH01
|
115.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 66.470.000 | |
99 | Oxít kẽm |
|
4.200 | gram | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 4.200.000 | |
100 | Sáp chỉnh nha |
2001/500
|
600 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Shiva Products-India | 17.940.000 | |
101 | Sáp lá |
1501/015
|
300 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Shiva Products-India | 69.300.000 | |
102 | Sáp vành khít |
1501/015
|
40 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Shiva Products-India | 12.980.000 | |
103 | Sò đánh bóng |
|
7.600 | Con | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 45.600.000 | |
104 | Tẩy trắng răng 20% |
5402_U
|
800 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Ultradent Products Inc - Mỹ | 184.800.000 | |
105 | Tẩy trắng răng tại chỗ 40% |
4751_1
|
100 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ultradent Products Inc - Mỹ | 111.500.000 | |
106 | Thạch cao cứng |
(01)08809123884522
|
830 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 73.040.000 | |
107 | Thạch cao trắng |
C410090
|
1.000 | kg | Theo quy định tại Chương V. | Zhermack S.p.A - Ý | 107.700.000 | |
108 | Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3 |
A141220090012
|
5 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 7.035.000 | |
109 | Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay |
A041601910112
A041602110112
A041602110212
A041602510112
A041602510212
A041702110112
A041702110212
A041702110312
A041702110412
A041702110512
A041702510112
A041702510212
A041702510312
A041702510412
A041702510512
A041802190112
A041802590112
|
14 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 19.698.000 | |
110 | Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40) |
A16MA02100812
A16MA02101012
A16MA02101512
A16MA02102012
A16MA02102512
A16MA02103012
A16MA02103512
A16MA02104012
A16MA02190012
A16MA02190112
A16MA02500812
A16MA02501012
A16MA02501512
A16MA02502012
A16MA02502512
A16MA02503012
A16MA02503512
A16MA02504012
A16MA02590012
A16MA02590112
|
1.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 20.000.000 | |
111 | Trâm nội nha Reamer (08-40) |
A11MA02100812
A11MA02101012
A11MA02101512
A11MA02102012
A11MA02102512
A11MA02103012
A11MA02103512
A11MA02104012
A11MA02190012
A11MA02500812
A11MA02501012
A11MA02501512
A11MA02502012
A11MA02502512
A11MA02503012
A11MA02503512
A11MA02504012
A11MA02590012
|
4.000 | cây | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 80.000.000 | |
112 | Trâm nội nha xử lý nhiệt |
S1.7B0.00.xxx.FK
|
180 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | FKG-Thụy Sỹ | 77.400.000 | |
113 | Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng |
A0410219G0103
A0410221G0103
A0410221G0203
A0411221G0103
A0411221G0203
A0411221G0303
A0409221G0103
A0410225G0103
A0410225G0203
A0411225G0103
A0411225G0203
A0411225G0303
A0409225G0103
|
1.552 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Maillefer Instruments Holding Sarl - Thụy Sỹ | 316.608.000 | |
114 | Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File) |
A012X02100804
A012X02101004
A012X02101504
A012X02102004
A012X02190004
A012X02500804
A012X02501004
A012X02501504
A012X02502004
A012X02590004
|
27 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 11.232.000 | |
115 | Vật liệu cầm máu nướu |
645_1
|
36 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Ultradent Products Inc - Mỹ | 7.560.000 | |
116 | Vật liệu che tủy có chiếu đèn |
416_1
|
9 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ultradent Products Inc - Mỹ | 3.775.500 | |
117 | Vật liệu làm răng tạm 50ml |
(01)08800123814025
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 2.060.000 | |
118 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước) |
3980_1
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ultradent Products Inc - Mỹ | 28.000.000 | |
119 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột |
A040500000400
|
20 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 26.680.000 | |
120 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên |
60510
|
392 | nhộng | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 188.160.000 | |
121 | Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng |
(01)08809254451826
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 16.400.000 | |
122 | Vật liệu trám bít ống tủy |
BSTPULR3210SL
BSTPULR3250SL
BSTPULR3310SL
BSTPULR3210SH
BSTPULR3250SH
BSTPULR3310SH
BSTPULR3210F1
BSTPULR3250F1
BSTPULR3310F1
BSTPULR3210F2
BSTPULR3250F2
BSTPULR3310F2
BSTPULR3210F3
BSTPULR3250F3
BSTPULR3310F3
|
13 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 12.116.000 | |
123 | Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột |
8001/001
|
64 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Shiva Products-India | 40.128.000 | |
124 | Xi măng gắn cầu (15g+ 8g) |
|
70 | cặp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 122.500.000 | |
125 | Xi măng gắn chốt (35g+ 25g) |
GC-002503
|
54 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 74.844.000 | |
126 | Xi măng gắn tạm (55g+ 20g) |
|
60 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 55.200.000 | |
127 | Xi măng gắn tạm, không eugenol |
56660
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.384.000 | |
128 | Xi măng nhựa tự dán |
(01)08809254457347
|
17 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 19.550.000 | |
129 | Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng |
Fuji VII, 1-1 White, Pink
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật | 29.568.000 | |
130 | Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g) |
GC-004426
|
250 | cặp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 287.500.000 | |
131 | Xi măng trám tạm hộp 30g |
4710939925488
|
200 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan | 22.000.000 | |
132 | Trụ phục hình thẩm mỹ nghiêng các loại |
C-010
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 97.560.000 | |
133 | Trụ phục hình thẳng các loại |
C-010
|
96 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 234.144.000 | |
134 | Trụ cấy ghép SLActive |
021.3308; 021.3310; 021.3312…021.7308; 021.7310;……
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 98.000.000 | |
135 | Trụ cấy ghép SLA |
021.3508; …; 021.5508; 021.7508;…
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 178.125.000 | |
136 | Trụ phục hình cá nhân hóa |
022.0028; 022.0029; 022.0030; 022.0031;…022.0060; 022.0061
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 16.100.000 | |
137 | Trụ phục hình thẳng các loại |
022.2315; 022.2316; 022.2317; …022.4326; 022.4327;…
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ | 47.750.000 | |
138 | Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng cho thân trụ răng đa hướng |
MU-IT480
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 19.440.000 | |
139 | Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng kết nối côn |
CN/CS/ CW-ITxxx
CN/CS/CW-ICxxx
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 48.100.000 | |
140 | Chân răng cấy ghép C1 |
C1-xxxxx
|
1.345 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 6.254.250.000 | |
141 | Thân trụ răng kết nối hình bán cầu kết nối côn |
CK-N/S/WOEx
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 39.000.000 | |
142 | Chân răng nhân tạo Nobel Active Internal |
34125, 34126, 34127, 34128, 34131, 34133, 34134, 34137, 34138, 34139, 34140, 35215, 35219, 35220, 35221, 35223, 35225, 36769, 36770, 36771, 36772, 37806, 37807, 37808, 37809, 37810, 37811
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 259.200.000 | |
143 | Nắp đậy trên Chân răng nhân tạo Nobel Active Internal |
36775;36649;36650;379812
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 33.600.000 | |
144 | Chân răng nhân tạo Nobel Zygoma |
38275, 38276, 38277, 38278, 38279, 38280, 38281, 38282, 38283, 38284, 38285, 38286, 38287, 38288, 38289, 38290, 38291, 38292
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 432.000.000 | |
145 | Nắp đậy lành thương trên trụ phục hình dùng cho hệ thống Nobel Zygoma |
29064
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 12.000.000 | |
146 | Trụ phục hình dùng cho hệ thống Nobel Zygoma |
29312, 29313, 29314, 29315, 32328, 32329, 32330, 32331, 37624, 37625, 37626, 37774, 37775
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 240.000.000 | |
147 | Trụ phục hình tạm dùng cho hệ thống Nobel Zygoma |
29046, 29047
|
40 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 76.800.000 | |
148 | Trụ cấy ghép 3iT3 |
BNST3285 to BNST515
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet 3i và Biomet 3i dental Iberica/ Mỹ và Tây Ban Nha | 243.302.000 | |
149 | Trụ phục hình thẩm mỹ bắt vít nghiêng các loại 3iT3 |
ILPAC3217 to ILPAC5530
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet 3i và Biomet 3i dental Iberica/ Mỹ và Tây Ban Nha | 112.700.000 | |
150 | Trụ phục hình thẳng các loại 3iT3 |
ILPC341U to ILPC544
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet 3i và Biomet 3i dental Iberica/ Mỹ và Tây Ban Nha | 102.900.000 | |
151 | Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống |
712-035
|
33 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 94.974.000 | |
152 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid |
4296-911
4296-912
|
220 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 115.940.000 | |
153 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid |
4296-913
4296-914
|
120 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 63.240.000 | |
154 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid |
4297-951
4297-952
|
93 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 47.430.000 | |
155 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid |
4297-953
4297-954
|
222 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 113.220.000 | |
156 | Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025 |
4297-955
4297-956
|
10 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 5.270.000 | |
157 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid |
9000-103/203
|
25 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.250.000 | |
158 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid |
9000-106/206
|
208 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 52.000.000 | |
159 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid |
9000-107/207
|
310 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 77.500.000 | |
160 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018 |
211-180
|
2 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.758.000 | |
161 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028 |
211-280
|
38 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 33.402.000 | |
162 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036 |
211-360
|
40 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 35.160.000 | |
163 | Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size |
551-…
|
14 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.060.000 | |
164 | Khí cụ chức năng chữa móm Face mask |
550-400
|
204 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 310.896.000 | |
165 | Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi |
902w1
902w2
(902-000/ 485-005/ 068-898/ 068-897/ 067-819/ 067-820/ 068-888/ 068-887/ 067-861/ 067-860/ 068-850/ 068-849)
|
11.216 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 1.783.344.000 | |
166 | Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha |
905w1
(905-000/ 485-005/ 067-858/ 067-857/ 067-816/ 067-815)
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 15.900.000 | |
167 | Khóa thép để gắn vào headgear |
550-…
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.400.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"A square has 4 ends.A triangle has 3 ends.A line has 2 ends.A life has one end.But I hope our love has no end…Ngôi sao có 5 điểm kết thúc. Hình vuông có 4 điểm kết thúc. Tam giác có 3 điểm kết thúc. Đoạn thẳng có 2 điểm kết thúc. Cuộc đời có 1 điểm kết thúc. Nhưng anh mong tình chúng mình không có điểm dừng… "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...