Gói 2: Vật liệu nha khoa

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 2: Vật liệu nha khoa
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
30.880.709.487 VND
Ngày đăng tải
11:13 17/09/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1099/QĐ-RHMTW
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày phê duyệt
12/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 3.648.544.000 3.765.575.200 31 Xem chi tiết
2 vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 11.635.299.950 12.439.859.519 34 Xem chi tiết
3 vn0313502752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 419.760.000 587.400.000 1 Xem chi tiết
4 vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 176.610.000 184.377.600 4 Xem chi tiết
5 vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 1.562.958.000 1.944.232.696 7 Xem chi tiết
6 vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 287.782.410 397.736.971 9 Xem chi tiết
7 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 1.837.786.000 2.540.388.910 19 Xem chi tiết
8 vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 4.772.314.000 5.953.675.736 37 Xem chi tiết
9 vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 331.704.000 331.704.000 1 Xem chi tiết
10 vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 201.270.000 201.270.000 2 Xem chi tiết
11 vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 605.384.000 657.006.720 4 Xem chi tiết
12 vn0302218299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN 24.710.400 25.168.000 1 Xem chi tiết
13 vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 560.000.000 691.700.000 1 Xem chi tiết
14 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 66.470.000 86.710.000 1 Xem chi tiết
15 vn0314565360 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV 339.975.000 352.429.655 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 15 nhà thầu 26.408.937.760 30.159.235.007 153

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Lò xo mở Nitinol
(01)00190746074066
35 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.500.000
2 Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
017-452
1.200 bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.957.200.000
3 Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
L-000543RE01, S-030209RE00
900 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.197.000.000
4 Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
(01)00190746135798
3.220 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 225.400.000
5 Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
(01)00190746135637
1.600 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 112.000.000
6 Mắc cài sứ
006-100
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 28.695.000
7 Ốc nông cố định
A0620-09
290 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 288.550.000
8 Ống dán trực tiếp răng 7
(01)0019074608070
1.510 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 181.200.000
9 Thun buộc mắc cài A-1 các loại
(01)00190746156434
380 Gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 167.200.000
10 Thun buộc mắc cài màu trong
(01)00190746156441
1 bịch Theo quy định tại Chương V. Mỹ 440.000
11 Thun chuỗi các loại màu bạc
(01)00190746058493
277 cuộn Theo quy định tại Chương V. Mỹ 119.110.000
12 Thun kéo liên hàm các loại
404-xxx
260 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 155.480.000
13 Thun tách kẽ răng sau
480-302
19 gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.880.000
14 Xi măng gắn khâu 30g, 12ml
56900
82 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 101.598.000
15 Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm
30802.6
34 hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 273.700.000
16 Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm)
30803.4
80 hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 860.000.000
17 Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm)
OXP1525
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Israel 47.840.000
18 Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm
30773.1
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 130.304.000
19 Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium
OpenTex-TR_01
10 cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 41.580.000
20 Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium
OpenTex-TR_07
19 cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 106.210.000
21 Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc)
OXB0250
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Israel 35.570.000
22 Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc)
OXB0500
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Israel 50.820.000
23 Xương dị chủng 0,5g
IOSG050 IOLG050
132 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 419.760.000
24 Xương dị chủng 2g
30645.4
40 hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 570.000.000
25 Xương đồng loại, lọ 0,5cc
68800
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 70.000.000
26 Banh miệng nhựa
RTCPD1, RTCPD2, RTCPD3
96 cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.648.000
27 Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch
90mmx260mm
347 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 45.804.000
28 Bột băng nha chu
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Nhật Bản 6.600.000
29 Cao su đánh bóng sứ
+E3120301UM1000
336 miếng Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 5.376.000
30 Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)
+EDMG9094851
476 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 504.560.000
31 Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml
C203010
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 11.200.000
32 Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)
(01)08809254456081
550 cartridge Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 93.500.000
33 Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Nhật Bản 144.000.000
34 Cao su lấy dấu trong
Delikit Putty Eco Regular
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.650.000
35 Cao su lấy dấu trung bình
C203025
67 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 55.576.500
36 Composite đặc các loại
950 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 399.000.000
37 Composite lỏng, ống 2g
"604046AN, 604047AN, 604048AN, 604049AN, 604050AN, 604051AN, 604052AN, 604053AN, 604054AN, 604055AN,
500 Ống Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 144.000.000
38 Composite lỏng, nhộng 0,25g
604056AN, 604057AN, 604058AN, 604058AN, 604059AN, 604060AN, 604061AN, 604062AN, 604063AN, 604064AN
1.270 nhộng Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 57.150.000
39 Composite quang trùng hợp
604025AN, 604026AN, 604027AN, 604028AN, 604029AN, 604030AN, 604031AN, 604032AN 604033AN, 604034AN, 616873AN, 616874AN, 616875AN, 616876AN, 616877AN, 616878AN, 693109AN, 693110AN
6 ống Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 2.580.000
40 Cone giấy (Paper Points)
Absorbent Paper Point 02 loại 0.02 số 15# - 40#
232 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 14.616.000
41 Cone chính đủ số
Gutta Percha Point 02 loại 0.02 số 15# - 40#
133 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 9.077.250
42 Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3
A022X00010100 A022X00010200 A022X00010300
370 Hộp Theo quy định tại Chương V. Brazil 157.620.000
43 Cone phụ A, B, C, D
GAPA-GP
500 hộp Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 48.000.000
44 Chất bôi trơn ống tủy
(01) 08809 254452205
85 ống Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 17.425.000
45 Chất bơm rửa ống tủy
60011158
26 chai Theo quy định tại Chương V. Coltène / Whaledent Inc, Mỹ và Coltene Whaledent GmbH & Co. KG/ Đức 14.690.000
46 Chất lấy dấu đổi màu
1.200 bịch Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Nhật Bản 228.000.000
47 Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp
MET-CERASEAL
130 Tube Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 234.000.000
48 Chỉ co nướu số 0
131
12 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.360.000
49 Chỉ co nướu số 00
136
50 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.500.000
50 Chỉ co nướu số 000
137
17 lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.010.000
51 Chổi đánh bóng nha chu
14.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.800.000
52 Chốt ống tủy nhỏ trắng
+E41BULK90M1000
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 2.600.000
53 Chốt sợi cacbon
TFT11 TFT13 TFT15
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 17.875.000
54 Composite che cùi
CB-PF-51525
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Brazil 3.180.000
55 Cone trám bít tủy 4%
Gutta 15.04, 20.04, 25.04, 30.04, 35.04,40.04
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.386.000
56 Cung cố định hàm
Tai
1.800 bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 126.000.000
57 Đai kim loại
Matrix bands, #1
961 sợi/cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.219.910
58 Đầu bơm côn nhiệt
MET-EQV-F36
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 9.040.000
59 Đầu ống trộn cao su 25ml
95013
2.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Peng Waves Enterprise Co. Ltd, Đài Loan 25.650.000
60 Dầu xịt tay khoan, chai 400ml
BOS9777
90 chai Theo quy định tại Chương V. Topdental - Anh 52.200.000
61 Dây nhám kẻ kim loại
+E312FDS3000000
186 sợi Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 18.042.000
62 Đê cao su
60034419
96 hộp Theo quy định tại Chương V. DENT4YOU AG/-Thụy Sỹ 62.352.000
63 Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán
+E312355514220HP
25 cái Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 9.500.000
64 Đĩa đánh bóng các loại
4931C 4931F 4931M 4931SF
6 Gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.512.000
65 Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít
Orotol Plus
13 Bình Theo quy định tại Chương V. Đức 24.710.400
66 Giấy chỉnh khớp màu đỏ
480384
3.400 xấp Theo quy định tại Chương V. Coltène/Whaledent GmbH + Co. KG - Đức 90.100.000
67 Giấy lau sát khuẩn
13-5100
2.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 560.000.000
68 Gòn cuộn nhỏ số 1
Non- Sterile Dental Cotton Roll (D01-N-01)
155 gói Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 15.461.250
69 Hydroxit Canxi dạng bột nhão
(01) 08809 254452328
64 Ống Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 18.240.000
70 Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m
Tai
5.000 cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 35.000.000
71 Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ Nhật Bản 6.200.000
72 Keo dán 1 bước
41282
13 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 18.058.950
73 Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g
603936AN
122 lọ Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 71.980.000
74 Kim gai các cỡ
+E312910711654020
500 cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 8.000.000
75 Kim tê nha 27G các cỡ
DN*M2721, DN*2730
80.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Nhật 168.000.000
76 Kim tê nha 30G các cỡ
12740
4.600 Cây Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.110.000
77 Lentulo 21mm, 25mm
A002222100112 A002222100212 A002222100312 A002222100412 A002222190012 A002222500112 A002222500212 A002222500312 A002222500412 A002222590012
700 Cây Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 51.800.000
78 Màng ép duy trì
1A425
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Dentsply Sirona Orthodontics Inc. - Hoa Kỳ 11.385.000
79 Mão răng dành cho trẻ em
SH-CP-xx
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Shinhung Co., Ltd - Hàn Quốc 9.428.000
80 Mặt gương
DMSS4
10.000 cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 230.000.000
81 Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm
MADC10-009M-FG
3 cái Theo quy định tại Chương V. NTI-Kahla GmbH - Đức 1.260.000
82 Mũi khoan Gates các loại
+E31218019204050
114 cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 6.840.000
83 Mũi khoan Jicomax vàng
+E3121862314014
72 Cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 4.536.000
84 Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I
+E312G8563140120
10.000 cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 520.000.000
85 Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
+E312G8013140120
1.300 Cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 52.000.000
86 Mũi khoan mài nhựa
+E3127210060HP0
140 Cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 49.000.000
87 Mũi khoan ống răng chốt
+E31218319204070
286 cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 17.160.000
88 Mũi khoan siêu tốc 557
+E312H313140100
700 Cây Theo quy định tại Chương V. Liechtenstein 32.200.000
89 Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6
+D6903100062
445 cây Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.805.000
90 Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700
+D6903100732
250 cây Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.250.000
91 Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702
+D6903100752
20.000 cây Theo quy định tại Chương V. Mỹ 980.000.000
92 Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703
+D6903100772
500 Cây Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.500.000
93 Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại
+D6903100552
120 Cây Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.880.000
94 Mũi mở tuỷ Endo Access
802L-016M-FG
50 Mũi Theo quy định tại Chương V. NTI-Kahla GmbH - Đức 4.800.000
95 Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z
E015234100000 E015237100000
137 cây Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 32.743.000
96 Nhựa tự cứng làm mão tạm
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 9.150.000
97 Ống bơm cao su
93413
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Peng Waves Enterprise Co. Ltd, Đài Loan 21.360.000
98 Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị
OH01
115.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 66.470.000
99 Oxít kẽm
4.200 gram Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 4.200.000
100 Sáp chỉnh nha
2001/500
600 hộp Theo quy định tại Chương V. Shiva Products-India 17.940.000
101 Sáp lá
1501/015
300 hộp Theo quy định tại Chương V. Shiva Products-India 69.300.000
102 Sáp vành khít
1501/015
40 hộp Theo quy định tại Chương V. Shiva Products-India 12.980.000
103 Sò đánh bóng
7.600 Con Theo quy định tại Chương V. Mỹ 45.600.000
104 Tẩy trắng răng 20%
5402_U
800 ống Theo quy định tại Chương V. Ultradent Products Inc - Mỹ 184.800.000
105 Tẩy trắng răng tại chỗ 40%
4751_1
100 hộp Theo quy định tại Chương V. Ultradent Products Inc - Mỹ 111.500.000
106 Thạch cao cứng
(01)08809123884522
830 kg Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 73.040.000
107 Thạch cao trắng
C410090
1.000 kg Theo quy định tại Chương V. Zhermack S.p.A - Ý 107.700.000
108 Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3
A141220090012
5 Vỉ Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 7.035.000
109 Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay
A041601910112 A041602110112 A041602110212 A041602510112 A041602510212 A041702110112 A041702110212 A041702110312 A041702110412 A041702110512 A041702510112 A041702510212 A041702510312 A041702510412 A041702510512 A041802190112 A041802590112
14 hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 19.698.000
110 Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40)
A16MA02100812 A16MA02101012 A16MA02101512 A16MA02102012 A16MA02102512 A16MA02103012 A16MA02103512 A16MA02104012 A16MA02190012 A16MA02190112 A16MA02500812 A16MA02501012 A16MA02501512 A16MA02502012 A16MA02502512 A16MA02503012 A16MA02503512 A16MA02504012 A16MA02590012 A16MA02590112
1.000 Cây Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 20.000.000
111 Trâm nội nha Reamer (08-40)
A11MA02100812 A11MA02101012 A11MA02101512 A11MA02102012 A11MA02102512 A11MA02103012 A11MA02103512 A11MA02104012 A11MA02190012 A11MA02500812 A11MA02501012 A11MA02501512 A11MA02502012 A11MA02502512 A11MA02503012 A11MA02503512 A11MA02504012 A11MA02590012
4.000 cây Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 80.000.000
112 Trâm nội nha xử lý nhiệt
S1.7B0.00.xxx.FK
180 Cây Theo quy định tại Chương V. FKG-Thụy Sỹ 77.400.000
113 Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng
A0410219G0103 A0410221G0103 A0410221G0203 A0411221G0103 A0411221G0203 A0411221G0303 A0409221G0103 A0410225G0103 A0410225G0203 A0411225G0103 A0411225G0203 A0411225G0303 A0409225G0103
1.552 Cây Theo quy định tại Chương V. Maillefer Instruments Holding Sarl - Thụy Sỹ 316.608.000
114 Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File)
A012X02100804 A012X02101004 A012X02101504 A012X02102004 A012X02190004 A012X02500804 A012X02501004 A012X02501504 A012X02502004 A012X02590004
27 Vỉ Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 11.232.000
115 Vật liệu cầm máu nướu
645_1
36 ống Theo quy định tại Chương V. Ultradent Products Inc - Mỹ 7.560.000
116 Vật liệu che tủy có chiếu đèn
416_1
9 Ống Theo quy định tại Chương V. Ultradent Products Inc - Mỹ 3.775.500
117 Vật liệu làm răng tạm 50ml
(01)08800123814025
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 2.060.000
118 Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước)
3980_1
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Ultradent Products Inc - Mỹ 28.000.000
119 Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột
A040500000400
20 gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 26.680.000
120 Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên
60510
392 nhộng Theo quy định tại Chương V. Pháp 188.160.000
121 Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng
(01)08809254451826
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 16.400.000
122 Vật liệu trám bít ống tủy
BSTPULR3210SL BSTPULR3250SL BSTPULR3310SL BSTPULR3210SH BSTPULR3250SH BSTPULR3310SH BSTPULR3210F1 BSTPULR3250F1 BSTPULR3310F1 BSTPULR3210F2 BSTPULR3250F2 BSTPULR3310F2 BSTPULR3210F3 BSTPULR3250F3 BSTPULR3310F3
13 Vỉ Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 12.116.000
123 Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
8001/001
64 hộp Theo quy định tại Chương V. Shiva Products-India 40.128.000
124 Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)
70 cặp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 122.500.000
125 Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)
GC-002503
54 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 74.844.000
126 Xi măng gắn tạm (55g+ 20g)
60 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 55.200.000
127 Xi măng gắn tạm, không eugenol
56660
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 1.384.000
128 Xi măng nhựa tự dán
(01)08809254457347
17 Ống Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 19.550.000
129 Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng
Fuji VII, 1-1 White, Pink
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật 29.568.000
130 Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)
GC-004426
250 cặp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 287.500.000
131 Xi măng trám tạm hộp 30g
4710939925488
200 hộp Theo quy định tại Chương V. Đài Loan 22.000.000
132 Trụ phục hình thẩm mỹ nghiêng các loại
C-010
40 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 97.560.000
133 Trụ phục hình thẳng các loại
C-010
96 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 234.144.000
134 Trụ cấy ghép SLActive
021.3308; 021.3310; 021.3312…021.7308; 021.7310;……
7 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 98.000.000
135 Trụ cấy ghép SLA
021.3508; …; 021.5508; 021.7508;…
15 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 178.125.000
136 Trụ phục hình cá nhân hóa
022.0028; 022.0029; 022.0030; 022.0031;…022.0060; 022.0061
4 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 16.100.000
137 Trụ phục hình thẳng các loại
022.2315; 022.2316; 022.2317; …022.4326; 022.4327;…
10 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ 47.750.000
138 Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng cho thân trụ răng đa hướng
MU-IT480
20 cái Theo quy định tại Chương V. Israel 19.440.000
139 Bản sao thân răng cấy ghép khay đóng kết nối côn
CN/CS/ CW-ITxxx CN/CS/CW-ICxxx
50 cái Theo quy định tại Chương V. Israel 48.100.000
140 Chân răng cấy ghép C1
C1-xxxxx
1.345 cái Theo quy định tại Chương V. Israel 6.254.250.000
141 Thân trụ răng kết nối hình bán cầu kết nối côn
CK-N/S/WOEx
20 cái Theo quy định tại Chương V. Israel 39.000.000
142 Chân răng nhân tạo Nobel Active Internal
34125, 34126, 34127, 34128, 34131, 34133, 34134, 34137, 34138, 34139, 34140, 35215, 35219, 35220, 35221, 35223, 35225, 36769, 36770, 36771, 36772, 37806, 37807, 37808, 37809, 37810, 37811
20 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 259.200.000
143 Nắp đậy trên Chân răng nhân tạo Nobel Active Internal
36775;36649;36650;379812
20 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 33.600.000
144 Chân răng nhân tạo Nobel Zygoma
38275, 38276, 38277, 38278, 38279, 38280, 38281, 38282, 38283, 38284, 38285, 38286, 38287, 38288, 38289, 38290, 38291, 38292
20 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 432.000.000
145 Nắp đậy lành thương trên trụ phục hình dùng cho hệ thống Nobel Zygoma
29064
20 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 12.000.000
146 Trụ phục hình dùng cho hệ thống Nobel Zygoma
29312, 29313, 29314, 29315, 32328, 32329, 32330, 32331, 37624, 37625, 37626, 37774, 37775
40 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 240.000.000
147 Trụ phục hình tạm dùng cho hệ thống Nobel Zygoma
29046, 29047
40 cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Điển 76.800.000
148 Trụ cấy ghép 3iT3
BNST3285 to BNST515
20 cái Theo quy định tại Chương V. Biomet 3i và Biomet 3i dental Iberica/ Mỹ và Tây Ban Nha 243.302.000
149 Trụ phục hình thẩm mỹ bắt vít nghiêng các loại 3iT3
ILPAC3217 to ILPAC5530
20 cái Theo quy định tại Chương V. Biomet 3i và Biomet 3i dental Iberica/ Mỹ và Tây Ban Nha 112.700.000
150 Trụ phục hình thẳng các loại 3iT3
ILPC341U to ILPC544
20 cái Theo quy định tại Chương V. Biomet 3i và Biomet 3i dental Iberica/ Mỹ và Tây Ban Nha 102.900.000
151 Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
712-035
33 hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 94.974.000
152 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
4296-911 4296-912
220 Gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 115.940.000
153 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
4296-913 4296-914
120 Gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 63.240.000
154 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
4297-951 4297-952
93 Gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 47.430.000
155 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
4297-953 4297-954
222 Gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 113.220.000
156 Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
4297-955 4297-956
10 Gói Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 5.270.000
157 Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
9000-103/203
25 gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.250.000
158 Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
9000-106/206
208 gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 52.000.000
159 Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
9000-107/207
310 gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 77.500.000
160 Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
211-180
2 ống Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.758.000
161 Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
211-280
38 ống Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 33.402.000
162 Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
211-360
40 ống Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 35.160.000
163 Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size
551-…
14 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.060.000
164 Khí cụ chức năng chữa móm Face mask
550-400
204 cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 310.896.000
165 Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
902w1 902w2 (902-000/ 485-005/ 068-898/ 068-897/ 067-819/ 067-820/ 068-888/ 068-887/ 067-861/ 067-860/ 068-850/ 068-849)
11.216 cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 1.783.344.000
166 Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
905w1 (905-000/ 485-005/ 067-858/ 067-857/ 067-816/ 067-815)
100 cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 15.900.000
167 Khóa thép để gắn vào headgear
550-…
4 Gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.400.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8546 dự án đang đợi nhà thầu
  • 421 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 434 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24871 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38646 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"A square has 4 ends.A triangle has 3 ends.A line has 2 ends.A life has one end.But I hope our love has no end…Ngôi sao có 5 điểm kết thúc. Hình vuông có 4 điểm kết thúc. Tam giác có 3 điểm kết thúc. Đoạn thẳng có 2 điểm kết thúc. Cuộc đời có 1 điểm kết thúc. Nhưng anh mong tình chúng mình không có điểm dừng… "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây