Gói 2: Vật liệu nha khoa

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói 2: Vật liệu nha khoa
Chủ đầu tư
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm hóa chất và vật tư y tế năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 02/07/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:07 02/07/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
18
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400044118 Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 273.700.000 273.700.000 0
2 PP2400044119 Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 860.000.000 860.000.000 0
3 PP2400044120 Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm) vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 47.840.000 47.840.000 0
4 PP2400044121 Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 130.304.000 130.304.000 0
5 PP2400044122 Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 41.580.000 41.580.000 0
6 PP2400044123 Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 106.210.000 106.210.000 0
7 PP2400044124 Màng xương không tiêu 25*30mm vn0316069093 Công Ty TNHH Y Tế Hào Hưng Group 120 2.940.000 150 196.000.000 196.000.000 0
8 PP2400044125 Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc) vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 35.570.000 35.570.000 0
9 PP2400044126 Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc) vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 50.820.000 50.820.000 0
10 PP2400044127 Xương dị chủng 0,5g vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 587.400.000 587.400.000 0
vn0313502752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 120 8.811.000 150 419.760.000 419.760.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0313502752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 120 8.811.000 150 0 0 0
11 PP2400044128 Xương dị chủng 2g vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 570.000.000 570.000.000 0
12 PP2400044129 Xương đồng loại, lọ 0,5cc vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 70.000.000 70.000.000 0
13 PP2400044130 Banh miệng nhựa vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 42.638.400 42.638.400 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 12.067.200 12.067.200 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 3.648.000 3.648.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
14 PP2400044131 Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 45.804.000 45.804.000 0
15 PP2400044132 Bột băng nha chu vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 6.600.000 6.600.000 0
16 PP2400044133 Bột nhựa tự cứng vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 1.331.000 1.331.000 0
17 PP2400044134 Calcium hydroxide vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 2.070.000 2.070.000 0
18 PP2400044135 Cao su đánh bóng sứ vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 5.376.000 5.376.000 0
19 PP2400044136 Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 666.400.000 666.400.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 504.560.000 504.560.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 632.604.000 632.604.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
20 PP2400044137 Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 11.200.000 11.200.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 5.440.000 5.440.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
21 PP2400044138 Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 158.675.000 158.675.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 93.500.000 93.500.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 104.500.000 104.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
22 PP2400044139 Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 144.000.000 144.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 147.000.000 147.000.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
23 PP2400044140 Cao su lấy dấu trong vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 8.735.000 8.735.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 1.650.000 1.650.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
24 PP2400044141 Cao su lấy dấu trung bình vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 46.900.000 46.900.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 55.576.500 55.576.500 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
25 PP2400044142 Cây lèn ngang tay vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 1.579.200 1.579.200 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 18.277.360 18.277.360 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
26 PP2400044143 Composite đặc các loại vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 399.000.000 399.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 503.500.000 503.500.000 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 631.750.000 631.750.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 541.500.000 541.500.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
27 PP2400044144 Composite lỏng, ống 2g vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 110.000.000 110.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 265.000.000 265.000.000 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 408.000.000 408.000.000 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 144.000.000 144.000.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
28 PP2400044145 Composite lỏng, nhộng 0,25g vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 57.150.000 57.150.000 0
29 PP2400044146 Composite quang trùng hợp vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 3.990.000 3.990.000 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 4.590.000 4.590.000 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 2.580.000 2.580.000 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
30 PP2400044147 Cone giấy (Paper Points) vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 15.312.000 15.312.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 14.616.000 14.616.000 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 31.784.000 31.784.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
31 PP2400044148 Cone chính đủ số vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 9.310.000 9.310.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 9.077.250 9.077.250 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 31.600.800 31.600.800 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
32 PP2400044149 Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 167.961.500 167.961.500 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 157.620.000 157.620.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
33 PP2400044150 Cone phụ A, B, C, D vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 234.150.000 234.150.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 48.000.000 48.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
34 PP2400044151 Chất bôi trơn ống tủy vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 18.700.000 18.700.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 11.130.750 11.130.750 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 17.425.000 17.425.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
35 PP2400044152 Chất bơm rửa ống tủy vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 5.720.000 5.720.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 14.690.000 14.690.000 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 28.600.000 28.600.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
36 PP2400044154 Chất lấy dấu đổi màu vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 228.000.000 228.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 264.000.000 264.000.000 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 238.800.000 238.800.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
37 PP2400044155 Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 156.000.000 156.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 205.400.000 205.400.000 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 234.000.000 234.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
38 PP2400044156 Chỉ co nướu số 0 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 6.360.000 6.360.000 0
39 PP2400044157 Chỉ co nướu số 00 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 26.500.000 26.500.000 0
40 PP2400044158 Chỉ co nướu số 000 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 9.010.000 9.010.000 0
41 PP2400044159 Chổi đánh bóng nha chu vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 58.800.000 58.800.000 0
42 PP2400044160 Chốt ống tủy nhỏ trắng vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 2.600.000 2.600.000 0
43 PP2400044161 Chốt sợi cacbon vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 17.875.000 17.875.000 0
44 PP2400044162 Cọ bôi bonding, đầu cọ bông gòn vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 24.700.000 24.700.000 0
45 PP2400044163 Composite che cùi vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 3.180.000 3.180.000 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 5.322.000 5.322.000 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 7.080.000 7.080.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
46 PP2400044164 Cone trám bít tủy 4% vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 1.386.000 1.386.000 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 4.320.000 4.320.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
47 PP2400044165 Cung cố định hàm vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 126.000.000 126.000.000 0
48 PP2400044166 Đai kim loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 19.700.500 19.700.500 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 2.219.910 2.219.910 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
49 PP2400044167 Đầu bơm côn nhiệt vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 9.040.000 9.040.000 0
50 PP2400044169 Đầu ống trộn cao su 25ml vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 25.650.000 25.650.000 0
51 PP2400044170 Dầu xịt tay khoan, chai 400ml vn0302218299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN 120 1.186.170 150 52.929.810 52.929.810 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 52.200.000 52.200.000 0
vn0302218299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN 120 1.186.170 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
52 PP2400044171 Dây nhám kẻ kim loại vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 19.344.000 19.344.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 35.154.000 35.154.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 18.042.000 18.042.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
53 PP2400044172 Đê cao su vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 62.352.000 62.352.000 0
54 PP2400044174 Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 9.500.000 9.500.000 0
55 PP2400044175 Đĩa đánh bóng các loại vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 1.512.000 1.512.000 0
56 PP2400044176 Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít vn0302218299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN 120 1.186.170 150 24.710.400 24.710.400 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 28.301.000 28.301.000 0
vn0302218299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN 120 1.186.170 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
57 PP2400044177 Giấy chỉnh khớp màu đỏ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 95.200.000 95.200.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 90.100.000 90.100.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
58 PP2400044178 Giấy lau sát khuẩn vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 120 10.375.500 150 560.000.000 560.000.000 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 690.200.000 690.200.000 0
vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 120 10.375.500 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
59 PP2400044180 Gòn cuộn nhỏ số 1 vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 15.461.250 15.461.250 0
60 PP2400044181 Hydroxit Canxi dạng bột nhão vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 22.208.000 22.208.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 18.240.000 18.240.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
61 PP2400044182 Kẽm 0,7 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 3.041.600 3.041.600 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 5.984.000 5.984.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
62 PP2400044183 Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 35.000.000 35.000.000 0
63 PP2400044184 Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 6.200.000 6.200.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 7.520.000 7.520.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
64 PP2400044185 Keo dán 1 bước vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 18.330.000 18.330.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 18.058.950 18.058.950 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 17.680.000 17.680.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
65 PP2400044186 Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 120.780.000 120.780.000 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 71.980.000 71.980.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
66 PP2400044187 Khay lấy dấu nhựa các loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 5.400.000 5.400.000 0
67 PP2400044188 Kim gai các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 11.500.000 11.500.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 8.000.000 8.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
68 PP2400044189 Kim tê nha 27G các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 152.000.000 152.000.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 168.000.000 168.000.000 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 188.000.000 188.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
69 PP2400044190 Kim tê nha 30G các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 8.740.000 8.740.000 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 13.110.000 13.110.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
70 PP2400044191 Lentulo 21mm, 25mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 65.758.000 65.758.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 54.600.000 54.600.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 51.800.000 51.800.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
71 PP2400044192 Màng ép duy trì vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 11.385.000 11.385.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 12.600.000 12.600.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
72 PP2400044193 Mão răng dành cho trẻ em vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 9.428.000 9.428.000 0
73 PP2400044194 Mặt gương vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 350.000.000 350.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 100.000.000 100.000.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 420.000.000 420.000.000 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 230.000.000 230.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 0 0 0
74 PP2400044196 Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 1.260.000 1.260.000 0
75 PP2400044197 Mũi khoan Gates các loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 1.169.640.000 1.169.640.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 6.840.000 6.840.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
76 PP2400044198 Mũi khoan Jicomax vàng vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 4.536.000 4.536.000 0
77 PP2400044199 Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 520.000.000 520.000.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 360.000.000 360.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
78 PP2400044200 Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 104.000.000 104.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 52.000.000 52.000.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 52.000.000 52.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
79 PP2400044201 Mũi khoan mài nhựa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 112.000.000 112.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 49.000.000 49.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
80 PP2400044202 Mũi khoan ống răng chốt vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 30.459.000 30.459.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 17.160.000 17.160.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
81 PP2400044203 Mũi khoan siêu tốc 557 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 60.900.000 60.900.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 32.200.000 32.200.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
82 PP2400044204 Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 22.250.000 22.250.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 21.805.000 21.805.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 23.362.500 23.362.500 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
83 PP2400044205 Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 12.500.000 12.500.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 12.250.000 12.250.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
84 PP2400044206 Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 1.000.000.000 1.000.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 980.000.000 980.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
85 PP2400044207 Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 25.000.000 25.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 24.500.000 24.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
86 PP2400044208 Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 6.000.000 6.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 5.880.000 5.880.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 6.240.000 6.240.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
87 PP2400044209 Mũi mở tuỷ Endo Access vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 4.800.000 4.800.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 5.150.000 5.150.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 9.187.500 9.187.500 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
88 PP2400044210 Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 35.483.000 35.483.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 32.743.000 32.743.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 25.173.750 25.173.750 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
89 PP2400044211 Nhựa tự cứng làm mão tạm vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 9.150.000 9.150.000 0
90 PP2400044212 Nhựa tự cứng trắng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 7.857.000 7.857.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 3.993.000 3.993.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
91 PP2400044213 Nhựa tự cứng trong clear vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 19.965.000 19.965.000 0
92 PP2400044214 Nhựa tự cứng trong dùng cho chỉnh nha vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 23.958.000 23.958.000 0
93 PP2400044215 Nước nhựa tự cứng vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 24.960.000 24.960.000 0
94 PP2400044216 Ống bơm cao su vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 21.360.000 21.360.000 0
95 PP2400044217 Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 1.300.650 150 66.470.000 66.470.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 74.635.000 74.635.000 0
vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 120 1.300.650 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
96 PP2400044218 Oxít kẽm vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 4.200.000 4.200.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 4.914.000 4.914.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
97 PP2400044219 Sáp chỉnh nha vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 21.000.000 21.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 17.940.000 17.940.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 24.000.000 24.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 21.540.000 21.540.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
98 PP2400044220 Sáp lá vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 69.300.000 69.300.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 101.640.000 101.640.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
99 PP2400044221 Sáp vành khít vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 23.800.000 23.800.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 12.980.000 12.980.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 25.200.000 25.200.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
100 PP2400044222 Sò đánh bóng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 45.600.000 45.600.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 47.880.000 47.880.000 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 142.180.800 142.180.800 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 0 0 0
101 PP2400044223 Tẩy trắng răng 20% vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 184.800.000 184.800.000 0
102 PP2400044224 Tẩy trắng răng tại chỗ 40% vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 111.500.000 111.500.000 0
103 PP2400044225 Thạch cao cứng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 129.480.000 129.480.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 182.600.000 182.600.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 73.040.000 73.040.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 171.685.500 171.685.500 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
104 PP2400044226 Thạch cao trắng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 169.330.000 169.330.000 0
105 PP2400044227 Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 8.425.000 8.425.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 7.035.000 7.035.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
106 PP2400044228 Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 23.548.000 23.548.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 19.698.000 19.698.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
107 PP2400044229 Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 26.400.000 26.400.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 20.000.000 20.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
108 PP2400044230 Trâm nội nha Reamer (08-40) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 105.600.000 105.600.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 80.000.000 80.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
109 PP2400044231 Trâm nội nha xử lý nhiệt vn0311691180 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH 120 16.787.032 150 77.400.000 77.400.000 0
110 PP2400044232 Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 316.608.000 316.608.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 338.336.000 338.336.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
111 PP2400044233 Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 13.365.000 13.365.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 11.232.000 11.232.000 0
112 PP2400044234 Vật liệu cầm máu nướu vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 7.920.000 7.920.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 7.560.000 7.560.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
113 PP2400044235 Vật liệu che tủy có chiếu đèn vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 3.775.500 3.775.500 0
114 PP2400044237 Vật liệu làm răng tạm 50ml vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 4.168.000 4.168.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 2.060.000 2.060.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
115 PP2400044238 Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 28.000.000 28.000.000 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 27.250.000 27.250.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
116 PP2400044239 Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 31.320.000 31.320.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 26.680.000 26.680.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
117 PP2400044240 Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 188.160.000 188.160.000 0
118 PP2400044241 Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 69.120.000 69.120.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 16.400.000 16.400.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 43.520.000 43.520.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
119 PP2400044242 Vật liệu trám bít ống tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 14.300.000 14.300.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 12.116.000 12.116.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
120 PP2400044243 Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 40.128.000 40.128.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 54.336.000 54.336.000 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 73.600.000 73.600.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 120 11.333.550 150 0 0 0
121 PP2400044244 Xi măng gắn cầu (15g+ 8g) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 122.500.000 122.500.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 138.180.000 138.180.000 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 123.480.000 123.480.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
122 PP2400044245 Xi măng gắn chốt (35g+ 25g) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 89.100.000 89.100.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 84.823.200 84.823.200 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 74.844.000 74.844.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
123 PP2400044247 Xi măng gắn tạm (55g+ 20g) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 55.200.000 55.200.000 0
124 PP2400044248 Xi măng gắn tạm, không eugenol vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 1.384.000 1.384.000 0
125 PP2400044249 Xi măng nhựa tự dán vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 19.550.000 19.550.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 40.613.000 40.613.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
126 PP2400044250 Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 33.000.000 33.000.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 29.568.000 29.568.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
127 PP2400044251 Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 312.500.000 312.500.000 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 328.125.000 328.125.000 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 287.500.000 287.500.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG 120 22.168.407 150 0 0 0
vn0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG 120 12.024.905 150 0 0 0
128 PP2400044252 Xi măng trám tạm hộp 30g vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 22.000.000 22.000.000 0
129 PP2400044253 Vật liệu cho hệ thống ICX hoặc tương đương vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 120 17.535.606 150 331.704.000 331.704.000 0
130 PP2400044254 Vật liệu cho hệ thống Straumann hoặc tương đương vn0314565360 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV 120 5.286.445 150 339.975.000 339.975.000 0
131 PP2400044255 Vật liệu cho hệ thống Mis hoặc tương đương vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 6.360.790.000 6.360.790.000 0
132 PP2400044256 Vật liệu cho hệ thống Nobel (bao gồm Nobel Active và Nobel Zygoma) hoặc tương đương vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 120 29.269.691 150 1.053.600.000 1.053.600.000 0
133 PP2400044257 Vật liệu cho hệ thống 3iT3 hoặc tương đương vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 458.902.000 458.902.000 0
134 PP2400044258 Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 101.112.000 101.112.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 49.500.000 49.500.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 94.974.000 94.974.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 101.112.000 101.112.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
135 PP2400044259 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 99.000.000 99.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 112.200.000 112.200.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 66.000.000 66.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 115.940.000 115.940.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 85.800.000 85.800.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 112.200.000 112.200.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
136 PP2400044260 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 54.000.000 54.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 61.200.000 61.200.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 36.000.000 36.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 63.240.000 63.240.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 46.800.000 46.800.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 61.200.000 61.200.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
137 PP2400044261 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 41.850.000 41.850.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 47.430.000 47.430.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 38.130.000 38.130.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 47.430.000 47.430.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 45.570.000 45.570.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 47.430.000 47.430.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
138 PP2400044262 Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 99.900.000 99.900.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 113.220.000 113.220.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 91.020.000 91.020.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 113.220.000 113.220.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 108.780.000 108.780.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 113.220.000 113.220.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
139 PP2400044263 Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 4.500.000 4.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 5.100.000 5.100.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 5.270.000 5.270.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 4.900.000 4.900.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 5.100.000 5.100.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
140 PP2400044264 Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 6.250.000 6.250.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 6.250.000 6.250.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 6.750.000 6.750.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 7.000.000 7.000.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 6.250.000 6.250.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 6.250.000 6.250.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
141 PP2400044265 Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 52.000.000 52.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 52.000.000 52.000.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 66.560.000 66.560.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 54.080.000 54.080.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 65.520.000 65.520.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 52.000.000 52.000.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
142 PP2400044266 Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 77.500.000 77.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 77.500.000 77.500.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 99.200.000 99.200.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 80.600.000 80.600.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 97.650.000 97.650.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 77.500.000 77.500.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
143 PP2400044267 Dây kẽm chỉnh nha vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 20.304.000 20.304.000 0
144 PP2400044268 Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 1.440.000 1.440.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 1.252.000 1.252.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 280.000 280.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 1.758.000 1.758.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 500.000 500.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 1.250.000 1.250.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
145 PP2400044269 Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 1.440.000 1.440.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 1.252.000 1.252.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 280.000 280.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 500.000 500.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 1.250.000 1.250.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
146 PP2400044270 Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 27.360.000 27.360.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 36.119.000 36.119.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 5.320.000 5.320.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 33.402.000 33.402.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 13.167.000 13.167.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 36.100.000 36.100.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
147 PP2400044271 Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 28.800.000 28.800.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 38.020.000 38.020.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 5.600.000 5.600.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 35.160.000 35.160.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 13.860.000 13.860.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 38.000.000 38.000.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
148 PP2400044272 Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 4.060.000 4.060.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 4.239.200 4.239.200 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 4.037.334 4.037.334 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
149 PP2400044273 Khí cụ chức năng chữa móm Face mask vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 310.896.000 310.896.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 222.972.000 222.972.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
150 PP2400044274 Khí cụ chỉnh khớp cắn hạng 2 vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 7.182.000 7.182.000 0
151 PP2400044275 Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 1.570.240.000 1.570.240.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 1.445.742.400 1.445.742.400 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 1.783.344.000 1.783.344.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 818.768.000 818.768.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 1.376.898.592 1.376.898.592 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
152 PP2400044276 Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 14.000.000 14.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 12.890.000 12.890.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 15.900.000 15.900.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 7.300.000 7.300.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 12.276.200 12.276.200 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
153 PP2400044277 Khóa thép để gắn vào headgear vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 9.400.000 9.400.000 0
154 PP2400044278 Lò xo mở Nitinol vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 25.200.000 25.200.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 19.397.000 19.397.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 24.500.000 24.500.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
155 PP2400044279 Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 1.296.000.000 1.296.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 921.000.000 921.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 1.957.200.000 1.957.200.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 877.142.400 877.142.400 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
156 PP2400044280 Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 972.000.000 972.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 690.750.000 690.750.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 1.197.000.000 1.197.000.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 657.856.800 657.856.800 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
157 PP2400044281 Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 305.900.000 305.900.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 133.630.000 133.630.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 225.400.000 225.400.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 334.880.000 334.880.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 127.267.280 127.267.280 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
158 PP2400044282 Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 152.000.000 152.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 66.400.000 66.400.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 112.000.000 112.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 166.400.000 166.400.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 63.238.400 63.238.400 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
159 PP2400044283 Mắc cài sứ vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 23.500.000 23.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 27.225.000 27.225.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 28.695.000 28.695.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 19.000.000 19.000.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 25.928.570 25.928.570 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
160 PP2400044284 Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 4.258.500 4.258.500 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 3.000.000 3.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
161 PP2400044285 Ốc nới rộng tháo lắp rẻ quạt hàm trên vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 10.500.000 10.500.000 0
162 PP2400044286 Ốc nông cố định vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 288.550.000 288.550.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 288.318.000 288.318.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 243.600.000 243.600.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 274.588.530 274.588.530 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
163 PP2400044287 Ốc nong tháo lắp vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 22.925.000 22.925.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 12.250.000 12.250.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 21.833.350 21.833.350 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
164 PP2400044288 Ống dán trực tiếp răng 7 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 181.200.000 181.200.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 204.605.000 204.605.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 181.200.000 181.200.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 192.525.000 192.525.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 194.862.480 194.862.480 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
165 PP2400044289 Thun buộc mắc cài A-1 các loại vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 167.200.000 167.200.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 273.220.000 273.220.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
166 PP2400044290 Ốc nới rộng tháo lắp hàm rẻ quạt không đối xứng hàm trên vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 13.125.000 13.125.000 0
167 PP2400044291 Thun buộc mắc cài màu trong vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 440.000 440.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 821.000 821.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 388.500 388.500 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
168 PP2400044292 Thun chuỗi các loại màu bạc vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 121.880.000 121.880.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 119.110.000 119.110.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 188.914.000 188.914.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 107.614.500 107.614.500 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
169 PP2400044293 Thun kéo liên hàm các loại vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 210.600.000 210.600.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 226.980.000 226.980.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 416.000.000 416.000.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 155.480.000 155.480.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 300.300.000 300.300.000 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 216.171.540 216.171.540 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
vn0312873810 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI 120 115.046.691 150 0 0 0
170 PP2400044294 Thun tách kẽ răng sau vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 9.880.000 9.880.000 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 19.190.000 19.190.000 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 24.092.000 24.092.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 159.600.000 150 0 0 0
vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 120 117.393.606 150 0 0 0
vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 0 0 0
171 PP2400044295 Vảy hàn loại nặng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 30.065.000 30.065.000 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 42.000.000 42.000.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 283.600.000 155 0 0 0
vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 120 79.934.950 150 0 0 0
172 PP2400044296 Xi măng gắn khâu 30g, 12ml vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 120 239.613.703 150 101.598.000 101.598.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 18
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106129028
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400044178 - Giấy lau sát khuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301925136
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 54

1. PP2400044132 - Bột băng nha chu

2. PP2400044134 - Calcium hydroxide

3. PP2400044139 - Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống

4. PP2400044141 - Cao su lấy dấu trung bình

5. PP2400044143 - Composite đặc các loại

6. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g

7. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy

8. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy

9. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu

10. PP2400044159 - Chổi đánh bóng nha chu

11. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại

12. PP2400044177 - Giấy chỉnh khớp màu đỏ

13. PP2400044184 - Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g

14. PP2400044185 - Keo dán 1 bước

15. PP2400044211 - Nhựa tự cứng làm mão tạm

16. PP2400044218 - Oxít kẽm

17. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha

18. PP2400044221 - Sáp vành khít

19. PP2400044222 - Sò đánh bóng

20. PP2400044225 - Thạch cao cứng

21. PP2400044234 - Vật liệu cầm máu nướu

22. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)

23. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)

24. PP2400044247 - Xi măng gắn tạm (55g+ 20g)

25. PP2400044250 - Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng

26. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)

27. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid

28. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid

29. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid

30. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid

31. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025

32. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid

33. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid

34. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid

35. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018

36. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020

37. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028

38. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036

39. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size

40. PP2400044273 - Khí cụ chức năng chữa móm Face mask

41. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi

42. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha

43. PP2400044277 - Khóa thép để gắn vào headgear

44. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol

45. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)

46. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản

47. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41

48. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43

49. PP2400044283 - Mắc cài sứ

50. PP2400044286 - Ốc nông cố định

51. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7

52. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc

53. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại

54. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302130894
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
155 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 106

1. PP2400044118 - Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm

2. PP2400044119 - Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm)

3. PP2400044121 - Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm

4. PP2400044127 - Xương dị chủng 0,5g

5. PP2400044128 - Xương dị chủng 2g

6. PP2400044129 - Xương đồng loại, lọ 0,5cc

7. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)

8. PP2400044137 - Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml

9. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)

10. PP2400044139 - Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống

11. PP2400044140 - Cao su lấy dấu trong

12. PP2400044141 - Cao su lấy dấu trung bình

13. PP2400044143 - Composite đặc các loại

14. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g

15. PP2400044149 - Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3

16. PP2400044150 - Cone phụ A, B, C, D

17. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy

18. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy

19. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu

20. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp

21. PP2400044156 - Chỉ co nướu số 0

22. PP2400044157 - Chỉ co nướu số 00

23. PP2400044158 - Chỉ co nướu số 000

24. PP2400044161 - Chốt sợi cacbon

25. PP2400044163 - Composite che cùi

26. PP2400044166 - Đai kim loại

27. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại

28. PP2400044172 - Đê cao su

29. PP2400044177 - Giấy chỉnh khớp màu đỏ

30. PP2400044181 - Hydroxit Canxi dạng bột nhão

31. PP2400044182 - Kẽm 0,7

32. PP2400044184 - Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g

33. PP2400044187 - Khay lấy dấu nhựa các loại

34. PP2400044188 - Kim gai các cỡ

35. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ

36. PP2400044190 - Kim tê nha 30G các cỡ

37. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm

38. PP2400044192 - Màng ép duy trì

39. PP2400044193 - Mão răng dành cho trẻ em

40. PP2400044194 - Mặt gương

41. PP2400044196 - Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm

42. PP2400044197 - Mũi khoan Gates các loại

43. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II

44. PP2400044201 - Mũi khoan mài nhựa

45. PP2400044202 - Mũi khoan ống răng chốt

46. PP2400044203 - Mũi khoan siêu tốc 557

47. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6

48. PP2400044205 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700

49. PP2400044206 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702

50. PP2400044207 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703

51. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại

52. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access

53. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z

54. PP2400044212 - Nhựa tự cứng trắng

55. PP2400044218 - Oxít kẽm

56. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha

57. PP2400044220 - Sáp lá

58. PP2400044221 - Sáp vành khít

59. PP2400044223 - Tẩy trắng răng 20%

60. PP2400044224 - Tẩy trắng răng tại chỗ 40%

61. PP2400044225 - Thạch cao cứng

62. PP2400044226 - Thạch cao trắng

63. PP2400044227 - Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3

64. PP2400044228 - Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay

65. PP2400044229 - Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40)

66. PP2400044230 - Trâm nội nha Reamer (08-40)

67. PP2400044232 - Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng

68. PP2400044233 - Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File)

69. PP2400044234 - Vật liệu cầm máu nướu

70. PP2400044235 - Vật liệu che tủy có chiếu đèn

71. PP2400044237 - Vật liệu làm răng tạm 50ml

72. PP2400044238 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước)

73. PP2400044239 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột

74. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng

75. PP2400044242 - Vật liệu trám bít ống tủy

76. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột

77. PP2400044257 - Vật liệu cho hệ thống 3iT3 hoặc tương đương

78. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống

79. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid

80. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid

81. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid

82. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid

83. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025

84. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid

85. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid

86. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid

87. PP2400044267 - Dây kẽm chỉnh nha

88. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018

89. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020

90. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028

91. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036

92. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size

93. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi

94. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha

95. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol

96. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)

97. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản

98. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41

99. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43

100. PP2400044283 - Mắc cài sứ

101. PP2400044284 - Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha

102. PP2400044286 - Ốc nông cố định

103. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp

104. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7

105. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại

106. PP2400044295 - Vảy hàn loại nặng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302218299
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400044170 - Dầu xịt tay khoan, chai 400ml

2. PP2400044176 - Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302466774
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 57

1. PP2400044135 - Cao su đánh bóng sứ

2. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)

3. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)

4. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)

5. PP2400044148 - Cone chính đủ số

6. PP2400044150 - Cone phụ A, B, C, D

7. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy

8. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp

9. PP2400044160 - Chốt ống tủy nhỏ trắng

10. PP2400044165 - Cung cố định hàm

11. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại

12. PP2400044174 - Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán

13. PP2400044181 - Hydroxit Canxi dạng bột nhão

14. PP2400044183 - Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m

15. PP2400044188 - Kim gai các cỡ

16. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm

17. PP2400044194 - Mặt gương

18. PP2400044197 - Mũi khoan Gates các loại

19. PP2400044198 - Mũi khoan Jicomax vàng

20. PP2400044199 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I

21. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II

22. PP2400044201 - Mũi khoan mài nhựa

23. PP2400044202 - Mũi khoan ống răng chốt

24. PP2400044203 - Mũi khoan siêu tốc 557

25. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6

26. PP2400044205 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700

27. PP2400044206 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702

28. PP2400044207 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703

29. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại

30. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha

31. PP2400044225 - Thạch cao cứng

32. PP2400044237 - Vật liệu làm răng tạm 50ml

33. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng

34. PP2400044249 - Xi măng nhựa tự dán

35. PP2400044252 - Xi măng trám tạm hộp 30g

36. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống

37. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid

38. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid

39. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid

40. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid

41. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid

42. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid

43. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid

44. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018

45. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020

46. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028

47. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036

48. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol

49. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản

50. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41

51. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43

52. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7

53. PP2400044289 - Thun buộc mắc cài A-1 các loại

54. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong

55. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc

56. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại

57. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304028624
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400044143 - Composite đặc các loại

2. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g

3. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp

4. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy

5. PP2400044163 - Composite che cùi

6. PP2400044253 - Vật liệu cho hệ thống ICX hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304175675
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400044217 - Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304183813
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2400044131 - Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch

2. PP2400044137 - Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml

3. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)

4. PP2400044140 - Cao su lấy dấu trong

5. PP2400044142 - Cây lèn ngang tay

6. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)

7. PP2400044148 - Cone chính đủ số

8. PP2400044164 - Cone trám bít tủy 4%

9. PP2400044166 - Đai kim loại

10. PP2400044180 - Gòn cuộn nhỏ số 1

11. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ

12. PP2400044220 - Sáp lá

13. PP2400044221 - Sáp vành khít

14. PP2400044222 - Sò đánh bóng

15. PP2400044225 - Thạch cao cứng

16. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)

17. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)

18. PP2400044250 - Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng

19. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304259413
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 56

1. PP2400044120 - Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm)

2. PP2400044122 - Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium

3. PP2400044123 - Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium

4. PP2400044125 - Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc)

5. PP2400044126 - Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc)

6. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)

7. PP2400044143 - Composite đặc các loại

8. PP2400044149 - Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3

9. PP2400044175 - Đĩa đánh bóng các loại

10. PP2400044185 - Keo dán 1 bước

11. PP2400044186 - Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g

12. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm

13. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6

14. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại

15. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access

16. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z

17. PP2400044217 - Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị

18. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha

19. PP2400044227 - Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3

20. PP2400044228 - Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay

21. PP2400044229 - Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40)

22. PP2400044230 - Trâm nội nha Reamer (08-40)

23. PP2400044232 - Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng

24. PP2400044233 - Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File)

25. PP2400044239 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột

26. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng

27. PP2400044242 - Vật liệu trám bít ống tủy

28. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột

29. PP2400044248 - Xi măng gắn tạm, không eugenol

30. PP2400044249 - Xi măng nhựa tự dán

31. PP2400044255 - Vật liệu cho hệ thống Mis hoặc tương đương

32. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống

33. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid

34. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid

35. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid

36. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid

37. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025

38. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid

39. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid

40. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid

41. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018

42. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028

43. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036

44. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi

45. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha

46. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)

47. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41

48. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43

49. PP2400044283 - Mắc cài sứ

50. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7

51. PP2400044289 - Thun buộc mắc cài A-1 các loại

52. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong

53. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc

54. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại

55. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau

56. PP2400044296 - Xi măng gắn khâu 30g, 12ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304333610
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 39

1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa

2. PP2400044133 - Bột nhựa tự cứng

3. PP2400044182 - Kẽm 0,7

4. PP2400044192 - Màng ép duy trì

5. PP2400044194 - Mặt gương

6. PP2400044199 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I

7. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II

8. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access

9. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z

10. PP2400044212 - Nhựa tự cứng trắng

11. PP2400044213 - Nhựa tự cứng trong clear

12. PP2400044214 - Nhựa tự cứng trong dùng cho chỉnh nha

13. PP2400044215 - Nước nhựa tự cứng

14. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid

15. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid

16. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid

17. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid

18. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025

19. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid

20. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid

21. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid

22. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018

23. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020

24. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028

25. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036

26. PP2400044273 - Khí cụ chức năng chữa móm Face mask

27. PP2400044274 - Khí cụ chỉnh khớp cắn hạng 2

28. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi

29. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha

30. PP2400044283 - Mắc cài sứ

31. PP2400044284 - Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha

32. PP2400044285 - Ốc nới rộng tháo lắp rẻ quạt hàm trên

33. PP2400044286 - Ốc nông cố định

34. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp

35. PP2400044290 - Ốc nới rộng tháo lắp hàm rẻ quạt không đối xứng hàm trên

36. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong

37. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc

38. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại

39. PP2400044295 - Vảy hàn loại nặng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311691180
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa

2. PP2400044142 - Cây lèn ngang tay

3. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp

4. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)

5. PP2400044148 - Cone chính đủ số

6. PP2400044162 - Cọ bôi bonding, đầu cọ bông gòn

7. PP2400044164 - Cone trám bít tủy 4%

8. PP2400044169 - Đầu ống trộn cao su 25ml

9. PP2400044170 - Dầu xịt tay khoan, chai 400ml

10. PP2400044176 - Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít

11. PP2400044178 - Giấy lau sát khuẩn

12. PP2400044185 - Keo dán 1 bước

13. PP2400044216 - Ống bơm cao su

14. PP2400044222 - Sò đánh bóng

15. PP2400044231 - Trâm nội nha xử lý nhiệt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312024302
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp

2. PP2400044167 - Đầu bơm côn nhiệt

3. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)

4. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)

5. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312439106
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa

2. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g

3. PP2400044145 - Composite lỏng, nhộng 0,25g

4. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp

5. PP2400044163 - Composite che cùi

6. PP2400044186 - Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g

7. PP2400044194 - Mặt gương

8. PP2400044256 - Vật liệu cho hệ thống Nobel (bao gồm Nobel Active và Nobel Zygoma) hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312873810
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống

2. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid

3. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid

4. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid

5. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid

6. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025

7. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid

8. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid

9. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid

10. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018

11. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020

12. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028

13. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036

14. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size

15. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi

16. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha

17. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)

18. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản

19. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41

20. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43

21. PP2400044283 - Mắc cài sứ

22. PP2400044286 - Ốc nông cố định

23. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp

24. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7

25. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313502752
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400044127 - Xương dị chủng 0,5g

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314565360
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400044254 - Vật liệu cho hệ thống Straumann hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316069093
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400044124 - Màng xương không tiêu 25*30mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317222883
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu

2. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ

3. PP2400044190 - Kim tê nha 30G các cỡ

4. PP2400044238 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước)

5. PP2400044240 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên

6. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột

Đã xem: 7
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 451 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 453 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24896 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38667 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người ta không lười biếng. Chỉ đơn giản là họ có mục tiêu thấp kém – hay nói cách khác, mục tiêu không truyền cảm hứng cho họ. "

Tony Robbins

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây