Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400044118 | Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 273.700.000 | 273.700.000 | 0 |
2 | PP2400044119 | Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 860.000.000 | 860.000.000 | 0 |
3 | PP2400044120 | Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 47.840.000 | 47.840.000 | 0 |
4 | PP2400044121 | Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 130.304.000 | 130.304.000 | 0 |
5 | PP2400044122 | Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 |
6 | PP2400044123 | Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 106.210.000 | 106.210.000 | 0 |
7 | PP2400044124 | Màng xương không tiêu 25*30mm | vn0316069093 | Công Ty TNHH Y Tế Hào Hưng Group | 120 | 2.940.000 | 150 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 |
8 | PP2400044125 | Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 35.570.000 | 35.570.000 | 0 |
9 | PP2400044126 | Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 |
10 | PP2400044127 | Xương dị chủng 0,5g | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 587.400.000 | 587.400.000 | 0 |
vn0313502752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 8.811.000 | 150 | 419.760.000 | 419.760.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313502752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 8.811.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2400044128 | Xương dị chủng 2g | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 |
12 | PP2400044129 | Xương đồng loại, lọ 0,5cc | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
13 | PP2400044130 | Banh miệng nhựa | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 42.638.400 | 42.638.400 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 12.067.200 | 12.067.200 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 3.648.000 | 3.648.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2400044131 | Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 45.804.000 | 45.804.000 | 0 |
15 | PP2400044132 | Bột băng nha chu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
16 | PP2400044133 | Bột nhựa tự cứng | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 1.331.000 | 1.331.000 | 0 |
17 | PP2400044134 | Calcium hydroxide | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 2.070.000 | 2.070.000 | 0 |
18 | PP2400044135 | Cao su đánh bóng sứ | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.376.000 | 5.376.000 | 0 |
19 | PP2400044136 | Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 666.400.000 | 666.400.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 504.560.000 | 504.560.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 632.604.000 | 632.604.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2400044137 | Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 5.440.000 | 5.440.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2400044138 | Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 158.675.000 | 158.675.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2400044139 | Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2400044140 | Cao su lấy dấu trong | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 8.735.000 | 8.735.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2400044141 | Cao su lấy dấu trung bình | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 46.900.000 | 46.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 55.576.500 | 55.576.500 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2400044142 | Cây lèn ngang tay | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 1.579.200 | 1.579.200 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 18.277.360 | 18.277.360 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2400044143 | Composite đặc các loại | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 503.500.000 | 503.500.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 631.750.000 | 631.750.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 541.500.000 | 541.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
27 | PP2400044144 | Composite lỏng, ống 2g | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2400044145 | Composite lỏng, nhộng 0,25g | vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 57.150.000 | 57.150.000 | 0 |
29 | PP2400044146 | Composite quang trùng hợp | vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 4.590.000 | 4.590.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 2.580.000 | 2.580.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2400044147 | Cone giấy (Paper Points) | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 15.312.000 | 15.312.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 14.616.000 | 14.616.000 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 31.784.000 | 31.784.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2400044148 | Cone chính đủ số | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 9.310.000 | 9.310.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 9.077.250 | 9.077.250 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 31.600.800 | 31.600.800 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2400044149 | Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 167.961.500 | 167.961.500 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 157.620.000 | 157.620.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2400044150 | Cone phụ A, B, C, D | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 234.150.000 | 234.150.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2400044151 | Chất bôi trơn ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.130.750 | 11.130.750 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 17.425.000 | 17.425.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2400044152 | Chất bơm rửa ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 5.720.000 | 5.720.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 14.690.000 | 14.690.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2400044154 | Chất lấy dấu đổi màu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 238.800.000 | 238.800.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2400044155 | Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 205.400.000 | 205.400.000 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2400044156 | Chỉ co nướu số 0 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 6.360.000 | 6.360.000 | 0 |
39 | PP2400044157 | Chỉ co nướu số 00 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
40 | PP2400044158 | Chỉ co nướu số 000 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 9.010.000 | 9.010.000 | 0 |
41 | PP2400044159 | Chổi đánh bóng nha chu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 |
42 | PP2400044160 | Chốt ống tủy nhỏ trắng | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
43 | PP2400044161 | Chốt sợi cacbon | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 |
44 | PP2400044162 | Cọ bôi bonding, đầu cọ bông gòn | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 24.700.000 | 24.700.000 | 0 |
45 | PP2400044163 | Composite che cùi | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 |
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 5.322.000 | 5.322.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 7.080.000 | 7.080.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2400044164 | Cone trám bít tủy 4% | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
47 | PP2400044165 | Cung cố định hàm | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
48 | PP2400044166 | Đai kim loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 19.700.500 | 19.700.500 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 2.219.910 | 2.219.910 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | PP2400044167 | Đầu bơm côn nhiệt | vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 9.040.000 | 9.040.000 | 0 |
50 | PP2400044169 | Đầu ống trộn cao su 25ml | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 25.650.000 | 25.650.000 | 0 |
51 | PP2400044170 | Dầu xịt tay khoan, chai 400ml | vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 52.929.810 | 52.929.810 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2400044171 | Dây nhám kẻ kim loại | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 19.344.000 | 19.344.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 35.154.000 | 35.154.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 18.042.000 | 18.042.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2400044172 | Đê cao su | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 62.352.000 | 62.352.000 | 0 |
54 | PP2400044174 | Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
55 | PP2400044175 | Đĩa đánh bóng các loại | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
56 | PP2400044176 | Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít | vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 24.710.400 | 24.710.400 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 28.301.000 | 28.301.000 | 0 | |||
vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2400044177 | Giấy chỉnh khớp màu đỏ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 95.200.000 | 95.200.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 90.100.000 | 90.100.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | PP2400044178 | Giấy lau sát khuẩn | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 10.375.500 | 150 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 690.200.000 | 690.200.000 | 0 | |||
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 10.375.500 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2400044180 | Gòn cuộn nhỏ số 1 | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 15.461.250 | 15.461.250 | 0 |
60 | PP2400044181 | Hydroxit Canxi dạng bột nhão | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 22.208.000 | 22.208.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 18.240.000 | 18.240.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2400044182 | Kẽm 0,7 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 3.041.600 | 3.041.600 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 5.984.000 | 5.984.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
62 | PP2400044183 | Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
63 | PP2400044184 | Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 7.520.000 | 7.520.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
64 | PP2400044185 | Keo dán 1 bước | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 18.330.000 | 18.330.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 18.058.950 | 18.058.950 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 17.680.000 | 17.680.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2400044186 | Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 120.780.000 | 120.780.000 | 0 |
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 71.980.000 | 71.980.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2400044187 | Khay lấy dấu nhựa các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
67 | PP2400044188 | Kim gai các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
68 | PP2400044189 | Kim tê nha 27G các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 188.000.000 | 188.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
69 | PP2400044190 | Kim tê nha 30G các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 8.740.000 | 8.740.000 | 0 |
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 13.110.000 | 13.110.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
70 | PP2400044191 | Lentulo 21mm, 25mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 65.758.000 | 65.758.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 51.800.000 | 51.800.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
71 | PP2400044192 | Màng ép duy trì | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.385.000 | 11.385.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | PP2400044193 | Mão răng dành cho trẻ em | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 9.428.000 | 9.428.000 | 0 |
73 | PP2400044194 | Mặt gương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2400044196 | Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
75 | PP2400044197 | Mũi khoan Gates các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.169.640.000 | 1.169.640.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2400044198 | Mũi khoan Jicomax vàng | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 |
77 | PP2400044199 | Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
78 | PP2400044200 | Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
79 | PP2400044201 | Mũi khoan mài nhựa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2400044202 | Mũi khoan ống răng chốt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 30.459.000 | 30.459.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
81 | PP2400044203 | Mũi khoan siêu tốc 557 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
82 | PP2400044204 | Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 22.250.000 | 22.250.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 21.805.000 | 21.805.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 23.362.500 | 23.362.500 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
83 | PP2400044205 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
84 | PP2400044206 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
85 | PP2400044207 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
86 | PP2400044208 | Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
87 | PP2400044209 | Mũi mở tuỷ Endo Access | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 5.150.000 | 5.150.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 9.187.500 | 9.187.500 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
88 | PP2400044210 | Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 35.483.000 | 35.483.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 32.743.000 | 32.743.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 25.173.750 | 25.173.750 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
89 | PP2400044211 | Nhựa tự cứng làm mão tạm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 |
90 | PP2400044212 | Nhựa tự cứng trắng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 7.857.000 | 7.857.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 3.993.000 | 3.993.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
91 | PP2400044213 | Nhựa tự cứng trong clear | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 19.965.000 | 19.965.000 | 0 |
92 | PP2400044214 | Nhựa tự cứng trong dùng cho chỉnh nha | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 23.958.000 | 23.958.000 | 0 |
93 | PP2400044215 | Nước nhựa tự cứng | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 24.960.000 | 24.960.000 | 0 |
94 | PP2400044216 | Ống bơm cao su | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 21.360.000 | 21.360.000 | 0 |
95 | PP2400044217 | Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 1.300.650 | 150 | 66.470.000 | 66.470.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 74.635.000 | 74.635.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 1.300.650 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
96 | PP2400044218 | Oxít kẽm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.914.000 | 4.914.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
97 | PP2400044219 | Sáp chỉnh nha | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 17.940.000 | 17.940.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 21.540.000 | 21.540.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
98 | PP2400044220 | Sáp lá | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 101.640.000 | 101.640.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
99 | PP2400044221 | Sáp vành khít | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 12.980.000 | 12.980.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
100 | PP2400044222 | Sò đánh bóng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 142.180.800 | 142.180.800 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
101 | PP2400044223 | Tẩy trắng răng 20% | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 |
102 | PP2400044224 | Tẩy trắng răng tại chỗ 40% | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 111.500.000 | 111.500.000 | 0 |
103 | PP2400044225 | Thạch cao cứng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 129.480.000 | 129.480.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 182.600.000 | 182.600.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 73.040.000 | 73.040.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 171.685.500 | 171.685.500 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
104 | PP2400044226 | Thạch cao trắng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 169.330.000 | 169.330.000 | 0 |
105 | PP2400044227 | Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 8.425.000 | 8.425.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 7.035.000 | 7.035.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
106 | PP2400044228 | Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 23.548.000 | 23.548.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 19.698.000 | 19.698.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2400044229 | Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
108 | PP2400044230 | Trâm nội nha Reamer (08-40) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
109 | PP2400044231 | Trâm nội nha xử lý nhiệt | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 77.400.000 | 77.400.000 | 0 |
110 | PP2400044232 | Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 316.608.000 | 316.608.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 338.336.000 | 338.336.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
111 | PP2400044233 | Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 13.365.000 | 13.365.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 11.232.000 | 11.232.000 | 0 | |||
112 | PP2400044234 | Vật liệu cầm máu nướu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
113 | PP2400044235 | Vật liệu che tủy có chiếu đèn | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 3.775.500 | 3.775.500 | 0 |
114 | PP2400044237 | Vật liệu làm răng tạm 50ml | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.168.000 | 4.168.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 2.060.000 | 2.060.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
115 | PP2400044238 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 27.250.000 | 27.250.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
116 | PP2400044239 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 26.680.000 | 26.680.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2400044240 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên | vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 |
118 | PP2400044241 | Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 69.120.000 | 69.120.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 43.520.000 | 43.520.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
119 | PP2400044242 | Vật liệu trám bít ống tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 14.300.000 | 14.300.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 12.116.000 | 12.116.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2400044243 | Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 40.128.000 | 40.128.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 54.336.000 | 54.336.000 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 73.600.000 | 73.600.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2400044244 | Xi măng gắn cầu (15g+ 8g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 138.180.000 | 138.180.000 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
122 | PP2400044245 | Xi măng gắn chốt (35g+ 25g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 89.100.000 | 89.100.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 84.823.200 | 84.823.200 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 74.844.000 | 74.844.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
123 | PP2400044247 | Xi măng gắn tạm (55g+ 20g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 |
124 | PP2400044248 | Xi măng gắn tạm, không eugenol | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.384.000 | 1.384.000 | 0 |
125 | PP2400044249 | Xi măng nhựa tự dán | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 19.550.000 | 19.550.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 40.613.000 | 40.613.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
126 | PP2400044250 | Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 29.568.000 | 29.568.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
127 | PP2400044251 | Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 312.500.000 | 312.500.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 328.125.000 | 328.125.000 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2400044252 | Xi măng trám tạm hộp 30g | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
129 | PP2400044253 | Vật liệu cho hệ thống ICX hoặc tương đương | vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 331.704.000 | 331.704.000 | 0 |
130 | PP2400044254 | Vật liệu cho hệ thống Straumann hoặc tương đương | vn0314565360 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | 120 | 5.286.445 | 150 | 339.975.000 | 339.975.000 | 0 |
131 | PP2400044255 | Vật liệu cho hệ thống Mis hoặc tương đương | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 6.360.790.000 | 6.360.790.000 | 0 |
132 | PP2400044256 | Vật liệu cho hệ thống Nobel (bao gồm Nobel Active và Nobel Zygoma) hoặc tương đương | vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 1.053.600.000 | 1.053.600.000 | 0 |
133 | PP2400044257 | Vật liệu cho hệ thống 3iT3 hoặc tương đương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 458.902.000 | 458.902.000 | 0 |
134 | PP2400044258 | Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 101.112.000 | 101.112.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 94.974.000 | 94.974.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 101.112.000 | 101.112.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
135 | PP2400044259 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 115.940.000 | 115.940.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
136 | PP2400044260 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
137 | PP2400044261 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 41.850.000 | 41.850.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 47.430.000 | 47.430.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 38.130.000 | 38.130.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 47.430.000 | 47.430.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 45.570.000 | 45.570.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 47.430.000 | 47.430.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
138 | PP2400044262 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 99.900.000 | 99.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 113.220.000 | 113.220.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 91.020.000 | 91.020.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 113.220.000 | 113.220.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 108.780.000 | 108.780.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 113.220.000 | 113.220.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
139 | PP2400044263 | Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 5.270.000 | 5.270.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
140 | PP2400044264 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
141 | PP2400044265 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 66.560.000 | 66.560.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 54.080.000 | 54.080.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
142 | PP2400044266 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 99.200.000 | 99.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 80.600.000 | 80.600.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 97.650.000 | 97.650.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
143 | PP2400044267 | Dây kẽm chỉnh nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 20.304.000 | 20.304.000 | 0 |
144 | PP2400044268 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.252.000 | 1.252.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 280.000 | 280.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.758.000 | 1.758.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 500.000 | 500.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
145 | PP2400044269 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.252.000 | 1.252.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 280.000 | 280.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 500.000 | 500.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
146 | PP2400044270 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 27.360.000 | 27.360.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 36.119.000 | 36.119.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.320.000 | 5.320.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 33.402.000 | 33.402.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 13.167.000 | 13.167.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 36.100.000 | 36.100.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
147 | PP2400044271 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 38.020.000 | 38.020.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 35.160.000 | 35.160.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
148 | PP2400044272 | Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 4.060.000 | 4.060.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.239.200 | 4.239.200 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 4.037.334 | 4.037.334 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
149 | PP2400044273 | Khí cụ chức năng chữa móm Face mask | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 310.896.000 | 310.896.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 222.972.000 | 222.972.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
150 | PP2400044274 | Khí cụ chỉnh khớp cắn hạng 2 | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 |
151 | PP2400044275 | Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.570.240.000 | 1.570.240.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.445.742.400 | 1.445.742.400 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.783.344.000 | 1.783.344.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 818.768.000 | 818.768.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 1.376.898.592 | 1.376.898.592 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
152 | PP2400044276 | Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 12.890.000 | 12.890.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 12.276.200 | 12.276.200 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
153 | PP2400044277 | Khóa thép để gắn vào headgear | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 |
154 | PP2400044278 | Lò xo mở Nitinol | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 19.397.000 | 19.397.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
155 | PP2400044279 | Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.296.000.000 | 1.296.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 921.000.000 | 921.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.957.200.000 | 1.957.200.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 877.142.400 | 877.142.400 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
156 | PP2400044280 | Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 972.000.000 | 972.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 690.750.000 | 690.750.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 657.856.800 | 657.856.800 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
157 | PP2400044281 | Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 305.900.000 | 305.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 133.630.000 | 133.630.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 225.400.000 | 225.400.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 334.880.000 | 334.880.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 127.267.280 | 127.267.280 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
158 | PP2400044282 | Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 66.400.000 | 66.400.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 63.238.400 | 63.238.400 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
159 | PP2400044283 | Mắc cài sứ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 27.225.000 | 27.225.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 28.695.000 | 28.695.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 25.928.570 | 25.928.570 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
160 | PP2400044284 | Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.258.500 | 4.258.500 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
161 | PP2400044285 | Ốc nới rộng tháo lắp rẻ quạt hàm trên | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
162 | PP2400044286 | Ốc nông cố định | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 288.550.000 | 288.550.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 288.318.000 | 288.318.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 243.600.000 | 243.600.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 274.588.530 | 274.588.530 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
163 | PP2400044287 | Ốc nong tháo lắp | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 22.925.000 | 22.925.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 21.833.350 | 21.833.350 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
164 | PP2400044288 | Ống dán trực tiếp răng 7 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 181.200.000 | 181.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 204.605.000 | 204.605.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 181.200.000 | 181.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 192.525.000 | 192.525.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 194.862.480 | 194.862.480 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
165 | PP2400044289 | Thun buộc mắc cài A-1 các loại | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 167.200.000 | 167.200.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 273.220.000 | 273.220.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
166 | PP2400044290 | Ốc nới rộng tháo lắp hàm rẻ quạt không đối xứng hàm trên | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 13.125.000 | 13.125.000 | 0 |
167 | PP2400044291 | Thun buộc mắc cài màu trong | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 440.000 | 440.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 821.000 | 821.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 388.500 | 388.500 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
168 | PP2400044292 | Thun chuỗi các loại màu bạc | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 121.880.000 | 121.880.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 119.110.000 | 119.110.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 188.914.000 | 188.914.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 107.614.500 | 107.614.500 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
169 | PP2400044293 | Thun kéo liên hàm các loại | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 210.600.000 | 210.600.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 226.980.000 | 226.980.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 416.000.000 | 416.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 155.480.000 | 155.480.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 300.300.000 | 300.300.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 216.171.540 | 216.171.540 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
170 | PP2400044294 | Thun tách kẽ răng sau | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 9.880.000 | 9.880.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 19.190.000 | 19.190.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 24.092.000 | 24.092.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
171 | PP2400044295 | Vảy hàn loại nặng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 30.065.000 | 30.065.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
172 | PP2400044296 | Xi măng gắn khâu 30g, 12ml | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 101.598.000 | 101.598.000 | 0 |
1. PP2400044178 - Giấy lau sát khuẩn
1. PP2400044132 - Bột băng nha chu
2. PP2400044134 - Calcium hydroxide
3. PP2400044139 - Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống
4. PP2400044141 - Cao su lấy dấu trung bình
5. PP2400044143 - Composite đặc các loại
6. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
7. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy
8. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy
9. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu
10. PP2400044159 - Chổi đánh bóng nha chu
11. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại
12. PP2400044177 - Giấy chỉnh khớp màu đỏ
13. PP2400044184 - Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g
14. PP2400044185 - Keo dán 1 bước
15. PP2400044211 - Nhựa tự cứng làm mão tạm
16. PP2400044218 - Oxít kẽm
17. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
18. PP2400044221 - Sáp vành khít
19. PP2400044222 - Sò đánh bóng
20. PP2400044225 - Thạch cao cứng
21. PP2400044234 - Vật liệu cầm máu nướu
22. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)
23. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)
24. PP2400044247 - Xi măng gắn tạm (55g+ 20g)
25. PP2400044250 - Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng
26. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)
27. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
28. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
29. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
30. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
31. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
32. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
33. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
34. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
35. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
36. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
37. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
38. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
39. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size
40. PP2400044273 - Khí cụ chức năng chữa móm Face mask
41. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
42. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
43. PP2400044277 - Khóa thép để gắn vào headgear
44. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol
45. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
46. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
47. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
48. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
49. PP2400044283 - Mắc cài sứ
50. PP2400044286 - Ốc nông cố định
51. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
52. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
53. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
54. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau
1. PP2400044118 - Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm
2. PP2400044119 - Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm)
3. PP2400044121 - Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm
4. PP2400044127 - Xương dị chủng 0,5g
5. PP2400044128 - Xương dị chủng 2g
6. PP2400044129 - Xương đồng loại, lọ 0,5cc
7. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)
8. PP2400044137 - Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml
9. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)
10. PP2400044139 - Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống
11. PP2400044140 - Cao su lấy dấu trong
12. PP2400044141 - Cao su lấy dấu trung bình
13. PP2400044143 - Composite đặc các loại
14. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
15. PP2400044149 - Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3
16. PP2400044150 - Cone phụ A, B, C, D
17. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy
18. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy
19. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu
20. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp
21. PP2400044156 - Chỉ co nướu số 0
22. PP2400044157 - Chỉ co nướu số 00
23. PP2400044158 - Chỉ co nướu số 000
24. PP2400044161 - Chốt sợi cacbon
25. PP2400044163 - Composite che cùi
26. PP2400044166 - Đai kim loại
27. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại
28. PP2400044172 - Đê cao su
29. PP2400044177 - Giấy chỉnh khớp màu đỏ
30. PP2400044181 - Hydroxit Canxi dạng bột nhão
31. PP2400044182 - Kẽm 0,7
32. PP2400044184 - Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g
33. PP2400044187 - Khay lấy dấu nhựa các loại
34. PP2400044188 - Kim gai các cỡ
35. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ
36. PP2400044190 - Kim tê nha 30G các cỡ
37. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm
38. PP2400044192 - Màng ép duy trì
39. PP2400044193 - Mão răng dành cho trẻ em
40. PP2400044194 - Mặt gương
41. PP2400044196 - Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm
42. PP2400044197 - Mũi khoan Gates các loại
43. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
44. PP2400044201 - Mũi khoan mài nhựa
45. PP2400044202 - Mũi khoan ống răng chốt
46. PP2400044203 - Mũi khoan siêu tốc 557
47. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6
48. PP2400044205 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700
49. PP2400044206 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702
50. PP2400044207 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703
51. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại
52. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access
53. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z
54. PP2400044212 - Nhựa tự cứng trắng
55. PP2400044218 - Oxít kẽm
56. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
57. PP2400044220 - Sáp lá
58. PP2400044221 - Sáp vành khít
59. PP2400044223 - Tẩy trắng răng 20%
60. PP2400044224 - Tẩy trắng răng tại chỗ 40%
61. PP2400044225 - Thạch cao cứng
62. PP2400044226 - Thạch cao trắng
63. PP2400044227 - Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3
64. PP2400044228 - Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay
65. PP2400044229 - Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40)
66. PP2400044230 - Trâm nội nha Reamer (08-40)
67. PP2400044232 - Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng
68. PP2400044233 - Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File)
69. PP2400044234 - Vật liệu cầm máu nướu
70. PP2400044235 - Vật liệu che tủy có chiếu đèn
71. PP2400044237 - Vật liệu làm răng tạm 50ml
72. PP2400044238 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước)
73. PP2400044239 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột
74. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng
75. PP2400044242 - Vật liệu trám bít ống tủy
76. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
77. PP2400044257 - Vật liệu cho hệ thống 3iT3 hoặc tương đương
78. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
79. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
80. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
81. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
82. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
83. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
84. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
85. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
86. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
87. PP2400044267 - Dây kẽm chỉnh nha
88. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
89. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
90. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
91. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
92. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size
93. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
94. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
95. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol
96. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
97. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
98. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
99. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
100. PP2400044283 - Mắc cài sứ
101. PP2400044284 - Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha
102. PP2400044286 - Ốc nông cố định
103. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp
104. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
105. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
106. PP2400044295 - Vảy hàn loại nặng
1. PP2400044170 - Dầu xịt tay khoan, chai 400ml
2. PP2400044176 - Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít
1. PP2400044135 - Cao su đánh bóng sứ
2. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)
3. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)
4. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)
5. PP2400044148 - Cone chính đủ số
6. PP2400044150 - Cone phụ A, B, C, D
7. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy
8. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp
9. PP2400044160 - Chốt ống tủy nhỏ trắng
10. PP2400044165 - Cung cố định hàm
11. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại
12. PP2400044174 - Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán
13. PP2400044181 - Hydroxit Canxi dạng bột nhão
14. PP2400044183 - Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m
15. PP2400044188 - Kim gai các cỡ
16. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm
17. PP2400044194 - Mặt gương
18. PP2400044197 - Mũi khoan Gates các loại
19. PP2400044198 - Mũi khoan Jicomax vàng
20. PP2400044199 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I
21. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
22. PP2400044201 - Mũi khoan mài nhựa
23. PP2400044202 - Mũi khoan ống răng chốt
24. PP2400044203 - Mũi khoan siêu tốc 557
25. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6
26. PP2400044205 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700
27. PP2400044206 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702
28. PP2400044207 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703
29. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại
30. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
31. PP2400044225 - Thạch cao cứng
32. PP2400044237 - Vật liệu làm răng tạm 50ml
33. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng
34. PP2400044249 - Xi măng nhựa tự dán
35. PP2400044252 - Xi măng trám tạm hộp 30g
36. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
37. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
38. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
39. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
40. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
41. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
42. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
43. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
44. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
45. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
46. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
47. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
48. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol
49. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
50. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
51. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
52. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
53. PP2400044289 - Thun buộc mắc cài A-1 các loại
54. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong
55. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
56. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
57. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau
1. PP2400044143 - Composite đặc các loại
2. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
3. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp
4. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy
5. PP2400044163 - Composite che cùi
6. PP2400044253 - Vật liệu cho hệ thống ICX hoặc tương đương
1. PP2400044217 - Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị
1. PP2400044131 - Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch
2. PP2400044137 - Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml
3. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)
4. PP2400044140 - Cao su lấy dấu trong
5. PP2400044142 - Cây lèn ngang tay
6. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)
7. PP2400044148 - Cone chính đủ số
8. PP2400044164 - Cone trám bít tủy 4%
9. PP2400044166 - Đai kim loại
10. PP2400044180 - Gòn cuộn nhỏ số 1
11. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ
12. PP2400044220 - Sáp lá
13. PP2400044221 - Sáp vành khít
14. PP2400044222 - Sò đánh bóng
15. PP2400044225 - Thạch cao cứng
16. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)
17. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)
18. PP2400044250 - Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng
19. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)
1. PP2400044120 - Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm)
2. PP2400044122 - Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium
3. PP2400044123 - Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium
4. PP2400044125 - Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc)
5. PP2400044126 - Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc)
6. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)
7. PP2400044143 - Composite đặc các loại
8. PP2400044149 - Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3
9. PP2400044175 - Đĩa đánh bóng các loại
10. PP2400044185 - Keo dán 1 bước
11. PP2400044186 - Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g
12. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm
13. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6
14. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại
15. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access
16. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z
17. PP2400044217 - Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị
18. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
19. PP2400044227 - Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3
20. PP2400044228 - Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay
21. PP2400044229 - Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40)
22. PP2400044230 - Trâm nội nha Reamer (08-40)
23. PP2400044232 - Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng
24. PP2400044233 - Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File)
25. PP2400044239 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột
26. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng
27. PP2400044242 - Vật liệu trám bít ống tủy
28. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
29. PP2400044248 - Xi măng gắn tạm, không eugenol
30. PP2400044249 - Xi măng nhựa tự dán
31. PP2400044255 - Vật liệu cho hệ thống Mis hoặc tương đương
32. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
33. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
34. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
35. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
36. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
37. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
38. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
39. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
40. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
41. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
42. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
43. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
44. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
45. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
46. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
47. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
48. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
49. PP2400044283 - Mắc cài sứ
50. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
51. PP2400044289 - Thun buộc mắc cài A-1 các loại
52. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong
53. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
54. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
55. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau
56. PP2400044296 - Xi măng gắn khâu 30g, 12ml
1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa
2. PP2400044133 - Bột nhựa tự cứng
3. PP2400044182 - Kẽm 0,7
4. PP2400044192 - Màng ép duy trì
5. PP2400044194 - Mặt gương
6. PP2400044199 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I
7. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
8. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access
9. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z
10. PP2400044212 - Nhựa tự cứng trắng
11. PP2400044213 - Nhựa tự cứng trong clear
12. PP2400044214 - Nhựa tự cứng trong dùng cho chỉnh nha
13. PP2400044215 - Nước nhựa tự cứng
14. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
15. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
16. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
17. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
18. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
19. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
20. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
21. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
22. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
23. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
24. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
25. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
26. PP2400044273 - Khí cụ chức năng chữa móm Face mask
27. PP2400044274 - Khí cụ chỉnh khớp cắn hạng 2
28. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
29. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
30. PP2400044283 - Mắc cài sứ
31. PP2400044284 - Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha
32. PP2400044285 - Ốc nới rộng tháo lắp rẻ quạt hàm trên
33. PP2400044286 - Ốc nông cố định
34. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp
35. PP2400044290 - Ốc nới rộng tháo lắp hàm rẻ quạt không đối xứng hàm trên
36. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong
37. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
38. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
39. PP2400044295 - Vảy hàn loại nặng
1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa
2. PP2400044142 - Cây lèn ngang tay
3. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp
4. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)
5. PP2400044148 - Cone chính đủ số
6. PP2400044162 - Cọ bôi bonding, đầu cọ bông gòn
7. PP2400044164 - Cone trám bít tủy 4%
8. PP2400044169 - Đầu ống trộn cao su 25ml
9. PP2400044170 - Dầu xịt tay khoan, chai 400ml
10. PP2400044176 - Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít
11. PP2400044178 - Giấy lau sát khuẩn
12. PP2400044185 - Keo dán 1 bước
13. PP2400044216 - Ống bơm cao su
14. PP2400044222 - Sò đánh bóng
15. PP2400044231 - Trâm nội nha xử lý nhiệt
1. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp
2. PP2400044167 - Đầu bơm côn nhiệt
3. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)
4. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)
5. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)
1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa
2. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
3. PP2400044145 - Composite lỏng, nhộng 0,25g
4. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp
5. PP2400044163 - Composite che cùi
6. PP2400044186 - Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g
7. PP2400044194 - Mặt gương
8. PP2400044256 - Vật liệu cho hệ thống Nobel (bao gồm Nobel Active và Nobel Zygoma) hoặc tương đương
1. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
2. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
3. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
4. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
5. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
6. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
7. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
8. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
9. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
10. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
11. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
12. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
13. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
14. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size
15. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
16. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
17. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
18. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
19. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
20. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
21. PP2400044283 - Mắc cài sứ
22. PP2400044286 - Ốc nông cố định
23. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp
24. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
25. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
1. PP2400044127 - Xương dị chủng 0,5g
1. PP2400044254 - Vật liệu cho hệ thống Straumann hoặc tương đương
1. PP2400044124 - Màng xương không tiêu 25*30mm
1. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu
2. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ
3. PP2400044190 - Kim tê nha 30G các cỡ
4. PP2400044238 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước)
5. PP2400044240 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên
6. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta không lười biếng. Chỉ đơn giản là họ có mục tiêu thấp kém – hay nói cách khác, mục tiêu không truyền cảm hứng cho họ. "
Tony Robbins
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...