Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400044118 | Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 273.700.000 | 273.700.000 | 0 |
2 | PP2400044119 | Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 860.000.000 | 860.000.000 | 0 |
3 | PP2400044120 | Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 47.840.000 | 47.840.000 | 0 |
4 | PP2400044121 | Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 130.304.000 | 130.304.000 | 0 |
5 | PP2400044122 | Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 |
6 | PP2400044123 | Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 106.210.000 | 106.210.000 | 0 |
7 | PP2400044124 | Màng xương không tiêu 25*30mm | vn0316069093 | Công Ty TNHH Y Tế Hào Hưng Group | 120 | 2.940.000 | 150 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 |
8 | PP2400044125 | Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 35.570.000 | 35.570.000 | 0 |
9 | PP2400044126 | Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 |
10 | PP2400044127 | Xương dị chủng 0,5g | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 587.400.000 | 587.400.000 | 0 |
vn0313502752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 8.811.000 | 150 | 419.760.000 | 419.760.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313502752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 120 | 8.811.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2400044128 | Xương dị chủng 2g | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 |
12 | PP2400044129 | Xương đồng loại, lọ 0,5cc | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
13 | PP2400044130 | Banh miệng nhựa | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 42.638.400 | 42.638.400 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 12.067.200 | 12.067.200 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 3.648.000 | 3.648.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2400044131 | Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 45.804.000 | 45.804.000 | 0 |
15 | PP2400044132 | Bột băng nha chu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
16 | PP2400044133 | Bột nhựa tự cứng | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 1.331.000 | 1.331.000 | 0 |
17 | PP2400044134 | Calcium hydroxide | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 2.070.000 | 2.070.000 | 0 |
18 | PP2400044135 | Cao su đánh bóng sứ | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.376.000 | 5.376.000 | 0 |
19 | PP2400044136 | Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 666.400.000 | 666.400.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 504.560.000 | 504.560.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 632.604.000 | 632.604.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2400044137 | Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 5.440.000 | 5.440.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2400044138 | Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 158.675.000 | 158.675.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2400044139 | Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2400044140 | Cao su lấy dấu trong | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 8.735.000 | 8.735.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2400044141 | Cao su lấy dấu trung bình | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 46.900.000 | 46.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 55.576.500 | 55.576.500 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2400044142 | Cây lèn ngang tay | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 1.579.200 | 1.579.200 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 18.277.360 | 18.277.360 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2400044143 | Composite đặc các loại | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 503.500.000 | 503.500.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 631.750.000 | 631.750.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 541.500.000 | 541.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
27 | PP2400044144 | Composite lỏng, ống 2g | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 408.000.000 | 408.000.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2400044145 | Composite lỏng, nhộng 0,25g | vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 57.150.000 | 57.150.000 | 0 |
29 | PP2400044146 | Composite quang trùng hợp | vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 4.590.000 | 4.590.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 2.580.000 | 2.580.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2400044147 | Cone giấy (Paper Points) | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 15.312.000 | 15.312.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 14.616.000 | 14.616.000 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 31.784.000 | 31.784.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2400044148 | Cone chính đủ số | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 9.310.000 | 9.310.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 9.077.250 | 9.077.250 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 31.600.800 | 31.600.800 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2400044149 | Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 167.961.500 | 167.961.500 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 157.620.000 | 157.620.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2400044150 | Cone phụ A, B, C, D | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 234.150.000 | 234.150.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2400044151 | Chất bôi trơn ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.130.750 | 11.130.750 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 17.425.000 | 17.425.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2400044152 | Chất bơm rửa ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 5.720.000 | 5.720.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 14.690.000 | 14.690.000 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2400044154 | Chất lấy dấu đổi màu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 238.800.000 | 238.800.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2400044155 | Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 205.400.000 | 205.400.000 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2400044156 | Chỉ co nướu số 0 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 6.360.000 | 6.360.000 | 0 |
39 | PP2400044157 | Chỉ co nướu số 00 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
40 | PP2400044158 | Chỉ co nướu số 000 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 9.010.000 | 9.010.000 | 0 |
41 | PP2400044159 | Chổi đánh bóng nha chu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 |
42 | PP2400044160 | Chốt ống tủy nhỏ trắng | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
43 | PP2400044161 | Chốt sợi cacbon | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 |
44 | PP2400044162 | Cọ bôi bonding, đầu cọ bông gòn | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 24.700.000 | 24.700.000 | 0 |
45 | PP2400044163 | Composite che cùi | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 3.180.000 | 3.180.000 | 0 |
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 5.322.000 | 5.322.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 7.080.000 | 7.080.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2400044164 | Cone trám bít tủy 4% | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
47 | PP2400044165 | Cung cố định hàm | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
48 | PP2400044166 | Đai kim loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 19.700.500 | 19.700.500 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 2.219.910 | 2.219.910 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
49 | PP2400044167 | Đầu bơm côn nhiệt | vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 9.040.000 | 9.040.000 | 0 |
50 | PP2400044169 | Đầu ống trộn cao su 25ml | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 25.650.000 | 25.650.000 | 0 |
51 | PP2400044170 | Dầu xịt tay khoan, chai 400ml | vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 52.929.810 | 52.929.810 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2400044171 | Dây nhám kẻ kim loại | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 19.344.000 | 19.344.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 35.154.000 | 35.154.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 18.042.000 | 18.042.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2400044172 | Đê cao su | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 62.352.000 | 62.352.000 | 0 |
54 | PP2400044174 | Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 |
55 | PP2400044175 | Đĩa đánh bóng các loại | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
56 | PP2400044176 | Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít | vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 24.710.400 | 24.710.400 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 28.301.000 | 28.301.000 | 0 | |||
vn0302218299 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN | 120 | 1.186.170 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2400044177 | Giấy chỉnh khớp màu đỏ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 95.200.000 | 95.200.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 90.100.000 | 90.100.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | PP2400044178 | Giấy lau sát khuẩn | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 10.375.500 | 150 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 |
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 690.200.000 | 690.200.000 | 0 | |||
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 10.375.500 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2400044180 | Gòn cuộn nhỏ số 1 | vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 15.461.250 | 15.461.250 | 0 |
60 | PP2400044181 | Hydroxit Canxi dạng bột nhão | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 22.208.000 | 22.208.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 18.240.000 | 18.240.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2400044182 | Kẽm 0,7 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 3.041.600 | 3.041.600 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 5.984.000 | 5.984.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
62 | PP2400044183 | Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
63 | PP2400044184 | Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 7.520.000 | 7.520.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
64 | PP2400044185 | Keo dán 1 bước | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 18.330.000 | 18.330.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 18.058.950 | 18.058.950 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 17.680.000 | 17.680.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2400044186 | Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 120.780.000 | 120.780.000 | 0 |
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 71.980.000 | 71.980.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2400044187 | Khay lấy dấu nhựa các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
67 | PP2400044188 | Kim gai các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
68 | PP2400044189 | Kim tê nha 27G các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 188.000.000 | 188.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
69 | PP2400044190 | Kim tê nha 30G các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 8.740.000 | 8.740.000 | 0 |
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 13.110.000 | 13.110.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
70 | PP2400044191 | Lentulo 21mm, 25mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 65.758.000 | 65.758.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 51.800.000 | 51.800.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
71 | PP2400044192 | Màng ép duy trì | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 11.385.000 | 11.385.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | PP2400044193 | Mão răng dành cho trẻ em | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 9.428.000 | 9.428.000 | 0 |
73 | PP2400044194 | Mặt gương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2400044196 | Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
75 | PP2400044197 | Mũi khoan Gates các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.169.640.000 | 1.169.640.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2400044198 | Mũi khoan Jicomax vàng | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 |
77 | PP2400044199 | Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
78 | PP2400044200 | Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
79 | PP2400044201 | Mũi khoan mài nhựa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2400044202 | Mũi khoan ống răng chốt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 30.459.000 | 30.459.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
81 | PP2400044203 | Mũi khoan siêu tốc 557 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
82 | PP2400044204 | Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 22.250.000 | 22.250.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 21.805.000 | 21.805.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 23.362.500 | 23.362.500 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
83 | PP2400044205 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
84 | PP2400044206 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
85 | PP2400044207 | Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
86 | PP2400044208 | Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
87 | PP2400044209 | Mũi mở tuỷ Endo Access | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 5.150.000 | 5.150.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 9.187.500 | 9.187.500 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
88 | PP2400044210 | Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 35.483.000 | 35.483.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 32.743.000 | 32.743.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 25.173.750 | 25.173.750 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
89 | PP2400044211 | Nhựa tự cứng làm mão tạm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 9.150.000 | 9.150.000 | 0 |
90 | PP2400044212 | Nhựa tự cứng trắng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 7.857.000 | 7.857.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 3.993.000 | 3.993.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
91 | PP2400044213 | Nhựa tự cứng trong clear | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 19.965.000 | 19.965.000 | 0 |
92 | PP2400044214 | Nhựa tự cứng trong dùng cho chỉnh nha | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 23.958.000 | 23.958.000 | 0 |
93 | PP2400044215 | Nước nhựa tự cứng | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 24.960.000 | 24.960.000 | 0 |
94 | PP2400044216 | Ống bơm cao su | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 21.360.000 | 21.360.000 | 0 |
95 | PP2400044217 | Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 1.300.650 | 150 | 66.470.000 | 66.470.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 74.635.000 | 74.635.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120 | 1.300.650 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
96 | PP2400044218 | Oxít kẽm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.914.000 | 4.914.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
97 | PP2400044219 | Sáp chỉnh nha | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 17.940.000 | 17.940.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 21.540.000 | 21.540.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
98 | PP2400044220 | Sáp lá | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 101.640.000 | 101.640.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
99 | PP2400044221 | Sáp vành khít | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 12.980.000 | 12.980.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
100 | PP2400044222 | Sò đánh bóng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 142.180.800 | 142.180.800 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
101 | PP2400044223 | Tẩy trắng răng 20% | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 |
102 | PP2400044224 | Tẩy trắng răng tại chỗ 40% | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 111.500.000 | 111.500.000 | 0 |
103 | PP2400044225 | Thạch cao cứng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 129.480.000 | 129.480.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 182.600.000 | 182.600.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 73.040.000 | 73.040.000 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 171.685.500 | 171.685.500 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
104 | PP2400044226 | Thạch cao trắng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 169.330.000 | 169.330.000 | 0 |
105 | PP2400044227 | Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 8.425.000 | 8.425.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 7.035.000 | 7.035.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
106 | PP2400044228 | Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 23.548.000 | 23.548.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 19.698.000 | 19.698.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2400044229 | Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
108 | PP2400044230 | Trâm nội nha Reamer (08-40) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
109 | PP2400044231 | Trâm nội nha xử lý nhiệt | vn0311691180 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH | 120 | 16.787.032 | 150 | 77.400.000 | 77.400.000 | 0 |
110 | PP2400044232 | Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 316.608.000 | 316.608.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 338.336.000 | 338.336.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
111 | PP2400044233 | Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 13.365.000 | 13.365.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 11.232.000 | 11.232.000 | 0 | |||
112 | PP2400044234 | Vật liệu cầm máu nướu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
113 | PP2400044235 | Vật liệu che tủy có chiếu đèn | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 3.775.500 | 3.775.500 | 0 |
114 | PP2400044237 | Vật liệu làm răng tạm 50ml | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.168.000 | 4.168.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 2.060.000 | 2.060.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
115 | PP2400044238 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 27.250.000 | 27.250.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
116 | PP2400044239 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 31.320.000 | 31.320.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 26.680.000 | 26.680.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2400044240 | Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên | vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 188.160.000 | 188.160.000 | 0 |
118 | PP2400044241 | Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 69.120.000 | 69.120.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 43.520.000 | 43.520.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
119 | PP2400044242 | Vật liệu trám bít ống tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 14.300.000 | 14.300.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 12.116.000 | 12.116.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2400044243 | Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 40.128.000 | 40.128.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 54.336.000 | 54.336.000 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 73.600.000 | 73.600.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 120 | 11.333.550 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2400044244 | Xi măng gắn cầu (15g+ 8g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 138.180.000 | 138.180.000 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
122 | PP2400044245 | Xi măng gắn chốt (35g+ 25g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 89.100.000 | 89.100.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 84.823.200 | 84.823.200 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 74.844.000 | 74.844.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
123 | PP2400044247 | Xi măng gắn tạm (55g+ 20g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 |
124 | PP2400044248 | Xi măng gắn tạm, không eugenol | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.384.000 | 1.384.000 | 0 |
125 | PP2400044249 | Xi măng nhựa tự dán | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 19.550.000 | 19.550.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 40.613.000 | 40.613.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
126 | PP2400044250 | Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 29.568.000 | 29.568.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
127 | PP2400044251 | Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 312.500.000 | 312.500.000 | 0 |
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 328.125.000 | 328.125.000 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304183813 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG | 120 | 22.168.407 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312024302 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 120 | 12.024.905 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2400044252 | Xi măng trám tạm hộp 30g | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
129 | PP2400044253 | Vật liệu cho hệ thống ICX hoặc tương đương | vn0304028624 | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 120 | 17.535.606 | 150 | 331.704.000 | 331.704.000 | 0 |
130 | PP2400044254 | Vật liệu cho hệ thống Straumann hoặc tương đương | vn0314565360 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV | 120 | 5.286.445 | 150 | 339.975.000 | 339.975.000 | 0 |
131 | PP2400044255 | Vật liệu cho hệ thống Mis hoặc tương đương | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 6.360.790.000 | 6.360.790.000 | 0 |
132 | PP2400044256 | Vật liệu cho hệ thống Nobel (bao gồm Nobel Active và Nobel Zygoma) hoặc tương đương | vn0312439106 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT | 120 | 29.269.691 | 150 | 1.053.600.000 | 1.053.600.000 | 0 |
133 | PP2400044257 | Vật liệu cho hệ thống 3iT3 hoặc tương đương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 458.902.000 | 458.902.000 | 0 |
134 | PP2400044258 | Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 101.112.000 | 101.112.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 94.974.000 | 94.974.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 101.112.000 | 101.112.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
135 | PP2400044259 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 115.940.000 | 115.940.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
136 | PP2400044260 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
137 | PP2400044261 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 41.850.000 | 41.850.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 47.430.000 | 47.430.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 38.130.000 | 38.130.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 47.430.000 | 47.430.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 45.570.000 | 45.570.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 47.430.000 | 47.430.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
138 | PP2400044262 | Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 99.900.000 | 99.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 113.220.000 | 113.220.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 91.020.000 | 91.020.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 113.220.000 | 113.220.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 108.780.000 | 108.780.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 113.220.000 | 113.220.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
139 | PP2400044263 | Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 5.270.000 | 5.270.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
140 | PP2400044264 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
141 | PP2400044265 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 66.560.000 | 66.560.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 54.080.000 | 54.080.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
142 | PP2400044266 | Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 99.200.000 | 99.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 80.600.000 | 80.600.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 97.650.000 | 97.650.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
143 | PP2400044267 | Dây kẽm chỉnh nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 20.304.000 | 20.304.000 | 0 |
144 | PP2400044268 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.252.000 | 1.252.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 280.000 | 280.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.758.000 | 1.758.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 500.000 | 500.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
145 | PP2400044269 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.252.000 | 1.252.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 280.000 | 280.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 500.000 | 500.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
146 | PP2400044270 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 27.360.000 | 27.360.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 36.119.000 | 36.119.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.320.000 | 5.320.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 33.402.000 | 33.402.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 13.167.000 | 13.167.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 36.100.000 | 36.100.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
147 | PP2400044271 | Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 38.020.000 | 38.020.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 35.160.000 | 35.160.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
148 | PP2400044272 | Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 4.060.000 | 4.060.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.239.200 | 4.239.200 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 4.037.334 | 4.037.334 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
149 | PP2400044273 | Khí cụ chức năng chữa móm Face mask | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 310.896.000 | 310.896.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 222.972.000 | 222.972.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
150 | PP2400044274 | Khí cụ chỉnh khớp cắn hạng 2 | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 |
151 | PP2400044275 | Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.570.240.000 | 1.570.240.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 1.445.742.400 | 1.445.742.400 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.783.344.000 | 1.783.344.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 818.768.000 | 818.768.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 1.376.898.592 | 1.376.898.592 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
152 | PP2400044276 | Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 12.890.000 | 12.890.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 12.276.200 | 12.276.200 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
153 | PP2400044277 | Khóa thép để gắn vào headgear | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 |
154 | PP2400044278 | Lò xo mở Nitinol | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 19.397.000 | 19.397.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
155 | PP2400044279 | Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 1.296.000.000 | 1.296.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 921.000.000 | 921.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 1.957.200.000 | 1.957.200.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 877.142.400 | 877.142.400 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
156 | PP2400044280 | Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 972.000.000 | 972.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 690.750.000 | 690.750.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 657.856.800 | 657.856.800 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
157 | PP2400044281 | Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 305.900.000 | 305.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 133.630.000 | 133.630.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 225.400.000 | 225.400.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 334.880.000 | 334.880.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 127.267.280 | 127.267.280 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
158 | PP2400044282 | Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 66.400.000 | 66.400.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 63.238.400 | 63.238.400 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
159 | PP2400044283 | Mắc cài sứ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 27.225.000 | 27.225.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 28.695.000 | 28.695.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 25.928.570 | 25.928.570 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
160 | PP2400044284 | Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 4.258.500 | 4.258.500 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
161 | PP2400044285 | Ốc nới rộng tháo lắp rẻ quạt hàm trên | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
162 | PP2400044286 | Ốc nông cố định | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 288.550.000 | 288.550.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 288.318.000 | 288.318.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 243.600.000 | 243.600.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 274.588.530 | 274.588.530 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
163 | PP2400044287 | Ốc nong tháo lắp | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 22.925.000 | 22.925.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 12.250.000 | 12.250.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 21.833.350 | 21.833.350 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
164 | PP2400044288 | Ống dán trực tiếp răng 7 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 181.200.000 | 181.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 204.605.000 | 204.605.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 181.200.000 | 181.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 192.525.000 | 192.525.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 194.862.480 | 194.862.480 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
165 | PP2400044289 | Thun buộc mắc cài A-1 các loại | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 167.200.000 | 167.200.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 273.220.000 | 273.220.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
166 | PP2400044290 | Ốc nới rộng tháo lắp hàm rẻ quạt không đối xứng hàm trên | vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 13.125.000 | 13.125.000 | 0 |
167 | PP2400044291 | Thun buộc mắc cài màu trong | vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 440.000 | 440.000 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 821.000 | 821.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 388.500 | 388.500 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
168 | PP2400044292 | Thun chuỗi các loại màu bạc | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 121.880.000 | 121.880.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 119.110.000 | 119.110.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 188.914.000 | 188.914.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 107.614.500 | 107.614.500 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
169 | PP2400044293 | Thun kéo liên hàm các loại | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 210.600.000 | 210.600.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 226.980.000 | 226.980.000 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 416.000.000 | 416.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 155.480.000 | 155.480.000 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 300.300.000 | 300.300.000 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 216.171.540 | 216.171.540 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312873810 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM ĐẠI LỢI | 120 | 115.046.691 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
170 | PP2400044294 | Thun tách kẽ răng sau | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 9.880.000 | 9.880.000 | 0 |
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 19.190.000 | 19.190.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 24.092.000 | 24.092.000 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 159.600.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302466774 | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 120 | 117.393.606 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
171 | PP2400044295 | Vảy hàn loại nặng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 30.065.000 | 30.065.000 | 0 |
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 283.600.000 | 155 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304333610 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN | 120 | 79.934.950 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
172 | PP2400044296 | Xi măng gắn khâu 30g, 12ml | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 120 | 239.613.703 | 150 | 101.598.000 | 101.598.000 | 0 |
1. PP2400044178 - Giấy lau sát khuẩn
1. PP2400044132 - Bột băng nha chu
2. PP2400044134 - Calcium hydroxide
3. PP2400044139 - Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống
4. PP2400044141 - Cao su lấy dấu trung bình
5. PP2400044143 - Composite đặc các loại
6. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
7. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy
8. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy
9. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu
10. PP2400044159 - Chổi đánh bóng nha chu
11. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại
12. PP2400044177 - Giấy chỉnh khớp màu đỏ
13. PP2400044184 - Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g
14. PP2400044185 - Keo dán 1 bước
15. PP2400044211 - Nhựa tự cứng làm mão tạm
16. PP2400044218 - Oxít kẽm
17. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
18. PP2400044221 - Sáp vành khít
19. PP2400044222 - Sò đánh bóng
20. PP2400044225 - Thạch cao cứng
21. PP2400044234 - Vật liệu cầm máu nướu
22. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)
23. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)
24. PP2400044247 - Xi măng gắn tạm (55g+ 20g)
25. PP2400044250 - Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng
26. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)
27. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
28. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
29. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
30. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
31. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
32. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
33. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
34. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
35. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
36. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
37. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
38. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
39. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size
40. PP2400044273 - Khí cụ chức năng chữa móm Face mask
41. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
42. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
43. PP2400044277 - Khóa thép để gắn vào headgear
44. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol
45. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
46. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
47. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
48. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
49. PP2400044283 - Mắc cài sứ
50. PP2400044286 - Ốc nông cố định
51. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
52. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
53. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
54. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau
1. PP2400044118 - Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 25x25 mm
2. PP2400044119 - Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo 30x40 (mm)
3. PP2400044121 - Màng collagen điều trị tụt nướu & tăng mô sừng hóa nướu Mucograft 20x30mm
4. PP2400044127 - Xương dị chủng 0,5g
5. PP2400044128 - Xương dị chủng 2g
6. PP2400044129 - Xương đồng loại, lọ 0,5cc
7. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)
8. PP2400044137 - Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml
9. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)
10. PP2400044139 - Cao su lấy dấu nhẹ, hộp/2 ống, ≥ 74ml/ ống
11. PP2400044140 - Cao su lấy dấu trong
12. PP2400044141 - Cao su lấy dấu trung bình
13. PP2400044143 - Composite đặc các loại
14. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
15. PP2400044149 - Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3
16. PP2400044150 - Cone phụ A, B, C, D
17. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy
18. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy
19. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu
20. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp
21. PP2400044156 - Chỉ co nướu số 0
22. PP2400044157 - Chỉ co nướu số 00
23. PP2400044158 - Chỉ co nướu số 000
24. PP2400044161 - Chốt sợi cacbon
25. PP2400044163 - Composite che cùi
26. PP2400044166 - Đai kim loại
27. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại
28. PP2400044172 - Đê cao su
29. PP2400044177 - Giấy chỉnh khớp màu đỏ
30. PP2400044181 - Hydroxit Canxi dạng bột nhão
31. PP2400044182 - Kẽm 0,7
32. PP2400044184 - Kem chống e buốt và ngừa sâu răng, hộp 40g
33. PP2400044187 - Khay lấy dấu nhựa các loại
34. PP2400044188 - Kim gai các cỡ
35. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ
36. PP2400044190 - Kim tê nha 30G các cỡ
37. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm
38. PP2400044192 - Màng ép duy trì
39. PP2400044193 - Mão răng dành cho trẻ em
40. PP2400044194 - Mặt gương
41. PP2400044196 - Mũi khoan đánh dấu độ sâu 1mm
42. PP2400044197 - Mũi khoan Gates các loại
43. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
44. PP2400044201 - Mũi khoan mài nhựa
45. PP2400044202 - Mũi khoan ống răng chốt
46. PP2400044203 - Mũi khoan siêu tốc 557
47. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6
48. PP2400044205 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700
49. PP2400044206 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702
50. PP2400044207 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703
51. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại
52. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access
53. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z
54. PP2400044212 - Nhựa tự cứng trắng
55. PP2400044218 - Oxít kẽm
56. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
57. PP2400044220 - Sáp lá
58. PP2400044221 - Sáp vành khít
59. PP2400044223 - Tẩy trắng răng 20%
60. PP2400044224 - Tẩy trắng răng tại chỗ 40%
61. PP2400044225 - Thạch cao cứng
62. PP2400044226 - Thạch cao trắng
63. PP2400044227 - Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3
64. PP2400044228 - Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay
65. PP2400044229 - Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40)
66. PP2400044230 - Trâm nội nha Reamer (08-40)
67. PP2400044232 - Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng
68. PP2400044233 - Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File)
69. PP2400044234 - Vật liệu cầm máu nướu
70. PP2400044235 - Vật liệu che tủy có chiếu đèn
71. PP2400044237 - Vật liệu làm răng tạm 50ml
72. PP2400044238 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước)
73. PP2400044239 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột
74. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng
75. PP2400044242 - Vật liệu trám bít ống tủy
76. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
77. PP2400044257 - Vật liệu cho hệ thống 3iT3 hoặc tương đương
78. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
79. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
80. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
81. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
82. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
83. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
84. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
85. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
86. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
87. PP2400044267 - Dây kẽm chỉnh nha
88. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
89. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
90. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
91. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
92. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size
93. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
94. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
95. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol
96. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
97. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
98. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
99. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
100. PP2400044283 - Mắc cài sứ
101. PP2400044284 - Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha
102. PP2400044286 - Ốc nông cố định
103. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp
104. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
105. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
106. PP2400044295 - Vảy hàn loại nặng
1. PP2400044170 - Dầu xịt tay khoan, chai 400ml
2. PP2400044176 - Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít
1. PP2400044135 - Cao su đánh bóng sứ
2. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)
3. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)
4. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)
5. PP2400044148 - Cone chính đủ số
6. PP2400044150 - Cone phụ A, B, C, D
7. PP2400044151 - Chất bôi trơn ống tủy
8. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp
9. PP2400044160 - Chốt ống tủy nhỏ trắng
10. PP2400044165 - Cung cố định hàm
11. PP2400044171 - Dây nhám kẻ kim loại
12. PP2400044174 - Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán
13. PP2400044181 - Hydroxit Canxi dạng bột nhão
14. PP2400044183 - Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m
15. PP2400044188 - Kim gai các cỡ
16. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm
17. PP2400044194 - Mặt gương
18. PP2400044197 - Mũi khoan Gates các loại
19. PP2400044198 - Mũi khoan Jicomax vàng
20. PP2400044199 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I
21. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
22. PP2400044201 - Mũi khoan mài nhựa
23. PP2400044202 - Mũi khoan ống răng chốt
24. PP2400044203 - Mũi khoan siêu tốc 557
25. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6
26. PP2400044205 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 700
27. PP2400044206 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 702
28. PP2400044207 - Mũi khoan tốc độ chậm, thẳng, số 703
29. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại
30. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
31. PP2400044225 - Thạch cao cứng
32. PP2400044237 - Vật liệu làm răng tạm 50ml
33. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng
34. PP2400044249 - Xi măng nhựa tự dán
35. PP2400044252 - Xi măng trám tạm hộp 30g
36. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
37. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
38. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
39. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
40. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
41. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
42. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
43. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
44. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
45. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
46. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
47. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
48. PP2400044278 - Lò xo mở Nitinol
49. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
50. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
51. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
52. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
53. PP2400044289 - Thun buộc mắc cài A-1 các loại
54. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong
55. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
56. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
57. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau
1. PP2400044143 - Composite đặc các loại
2. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
3. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp
4. PP2400044152 - Chất bơm rửa ống tủy
5. PP2400044163 - Composite che cùi
6. PP2400044253 - Vật liệu cho hệ thống ICX hoặc tương đương
1. PP2400044217 - Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị
1. PP2400044131 - Bao hấp dụng cụ 3,5 x 10 inch
2. PP2400044137 - Cao su lấy dấu nặng, loại nhanh đông 2 x 250ml
3. PP2400044138 - Cao su lấy dấu nhẹ (Cartridge 50ml)
4. PP2400044140 - Cao su lấy dấu trong
5. PP2400044142 - Cây lèn ngang tay
6. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)
7. PP2400044148 - Cone chính đủ số
8. PP2400044164 - Cone trám bít tủy 4%
9. PP2400044166 - Đai kim loại
10. PP2400044180 - Gòn cuộn nhỏ số 1
11. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ
12. PP2400044220 - Sáp lá
13. PP2400044221 - Sáp vành khít
14. PP2400044222 - Sò đánh bóng
15. PP2400044225 - Thạch cao cứng
16. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)
17. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)
18. PP2400044250 - Xi măng trám dự phòng (15g+ 10g), màu hồng
19. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)
1. PP2400044120 - Màng collagen nha khoa tự tiêu liên kết chéo gốc đường 15x25 (mm)
2. PP2400044122 - Màng Polytetrafluorotylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium
3. PP2400044123 - Màng Polytetrafluoroetylen (PTFE) không tiêu có khung Titanium
4. PP2400044125 - Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x5x10 mm (0,25 cc)
5. PP2400044126 - Khối xương collagen dạng miếng bọt biển, 5x10x10 mm (0,5 cc)
6. PP2400044136 - Cao su lấy dấu nặng (hộp 2 lọ, ≥262ml/ lọ)
7. PP2400044143 - Composite đặc các loại
8. PP2400044149 - Cone gutta percha protaper (G.P Protaper) F1, F2, F3
9. PP2400044175 - Đĩa đánh bóng các loại
10. PP2400044185 - Keo dán 1 bước
11. PP2400044186 - Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g
12. PP2400044191 - Lentulo 21mm, 25mm
13. PP2400044204 - Mũi khoan tốc độ chậm, khuỷu, số 1/2-6
14. PP2400044208 - Mũi khoan tungsten đầu tròn HP các loại
15. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access
16. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z
17. PP2400044217 - Ống hút nước bọt, nhựa trong, mềm, dễ định vị
18. PP2400044219 - Sáp chỉnh nha
19. PP2400044227 - Trâm nội nha điều trị tủy lại D1 D2 D3
20. PP2400044228 - Trâm nội nha độ thuôn lớn dùng tay
21. PP2400044229 - Trâm nội nha Hedstroem file 21mm, 25mm cỡ nhỏ (08-40)
22. PP2400044230 - Trâm nội nha Reamer (08-40)
23. PP2400044232 - Trâm sửa soạn ống tủy được xử lý nhiệt vàng
24. PP2400044233 - Trâm thông ống tủy bị vôi hóa (tương đương với C+ File)
25. PP2400044239 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng bột
26. PP2400044241 - Vật liệu trám bít hố rãnh và phòng ngừa sâu răng
27. PP2400044242 - Vật liệu trám bít ống tủy
28. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
29. PP2400044248 - Xi măng gắn tạm, không eugenol
30. PP2400044249 - Xi măng nhựa tự dán
31. PP2400044255 - Vật liệu cho hệ thống Mis hoặc tương đương
32. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
33. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
34. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
35. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
36. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
37. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
38. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
39. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
40. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
41. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
42. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
43. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
44. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
45. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
46. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
47. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
48. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
49. PP2400044283 - Mắc cài sứ
50. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
51. PP2400044289 - Thun buộc mắc cài A-1 các loại
52. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong
53. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
54. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
55. PP2400044294 - Thun tách kẽ răng sau
56. PP2400044296 - Xi măng gắn khâu 30g, 12ml
1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa
2. PP2400044133 - Bột nhựa tự cứng
3. PP2400044182 - Kẽm 0,7
4. PP2400044192 - Màng ép duy trì
5. PP2400044194 - Mặt gương
6. PP2400044199 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I
7. PP2400044200 - Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
8. PP2400044209 - Mũi mở tuỷ Endo Access
9. PP2400044210 - Mũi mở tuỷ tránh thủng sàn Endo Z
10. PP2400044212 - Nhựa tự cứng trắng
11. PP2400044213 - Nhựa tự cứng trong clear
12. PP2400044214 - Nhựa tự cứng trong dùng cho chỉnh nha
13. PP2400044215 - Nước nhựa tự cứng
14. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
15. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
16. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
17. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
18. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
19. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
20. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
21. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
22. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
23. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
24. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
25. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
26. PP2400044273 - Khí cụ chức năng chữa móm Face mask
27. PP2400044274 - Khí cụ chỉnh khớp cắn hạng 2
28. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
29. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
30. PP2400044283 - Mắc cài sứ
31. PP2400044284 - Nước dùng cho dây hàn chỉnh nha
32. PP2400044285 - Ốc nới rộng tháo lắp rẻ quạt hàm trên
33. PP2400044286 - Ốc nông cố định
34. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp
35. PP2400044290 - Ốc nới rộng tháo lắp hàm rẻ quạt không đối xứng hàm trên
36. PP2400044291 - Thun buộc mắc cài màu trong
37. PP2400044292 - Thun chuỗi các loại màu bạc
38. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
39. PP2400044295 - Vảy hàn loại nặng
1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa
2. PP2400044142 - Cây lèn ngang tay
3. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp
4. PP2400044147 - Cone giấy (Paper Points)
5. PP2400044148 - Cone chính đủ số
6. PP2400044162 - Cọ bôi bonding, đầu cọ bông gòn
7. PP2400044164 - Cone trám bít tủy 4%
8. PP2400044169 - Đầu ống trộn cao su 25ml
9. PP2400044170 - Dầu xịt tay khoan, chai 400ml
10. PP2400044176 - Dung dịch vệ sinh đường ống hút nước bọt của ghế nha hàng ngày, chai 2,5 lít
11. PP2400044178 - Giấy lau sát khuẩn
12. PP2400044185 - Keo dán 1 bước
13. PP2400044216 - Ống bơm cao su
14. PP2400044222 - Sò đánh bóng
15. PP2400044231 - Trâm nội nha xử lý nhiệt
1. PP2400044155 - Chất trám bít ống tủy dùng cho răng nhiễm trùng chóp
2. PP2400044167 - Đầu bơm côn nhiệt
3. PP2400044244 - Xi măng gắn cầu (15g+ 8g)
4. PP2400044245 - Xi măng gắn chốt (35g+ 25g)
5. PP2400044251 - Xi măng trám hoàn tất(15g+ 8g)
1. PP2400044130 - Banh miệng nhựa
2. PP2400044144 - Composite lỏng, ống 2g
3. PP2400044145 - Composite lỏng, nhộng 0,25g
4. PP2400044146 - Composite quang trùng hợp
5. PP2400044163 - Composite che cùi
6. PP2400044186 - Keo dán quang trùng hợp, lọ 6g
7. PP2400044194 - Mặt gương
8. PP2400044256 - Vật liệu cho hệ thống Nobel (bao gồm Nobel Active và Nobel Zygoma) hoặc tương đương
1. PP2400044258 - Composite gắn mắc cài quang trùng hợp đủ bộ dạng ống
2. PP2400044259 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .014 trên/ dưới Ovoid
3. PP2400044260 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 trên/ dưới Ovoid
4. PP2400044261 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .016 trên/ dưới Ovoid
5. PP2400044262 - Dây cung niken-titan, siêu đàn hồi (Niti SE) .016 x .022 trên/ dưới Ovoid
6. PP2400044263 - Dây nitinol SE hàm trên, dưới 017x025
7. PP2400044264 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 trên / dưới Ovoid
8. PP2400044265 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .016 hàm trên, dưới Ovoid
9. PP2400044266 - Dây cung thép không gỉ (SS) .016 x .022 hàm trên, dưới Ovoid
10. PP2400044268 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .018
11. PP2400044269 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .020
12. PP2400044270 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .028
13. PP2400044271 - Dây thẳng thép không gỉ (SS) .036
14. PP2400044272 - Khí cụ chức năng chữa hô Face bow đủ size
15. PP2400044275 - Khâu R6 gồm band trơn, cleat và tube đơn, đôi chuyển đổi
16. PP2400044276 - Khâu R7 gồm band trơn, cleat và ống chỉnh nha
17. PP2400044279 - Mắc cài kim loại R3 (dành cho ca phức tạp)
18. PP2400044280 - Mắc cài kim loại R3 dành cho ca đơn giản
19. PP2400044281 - Mắc cài kim loại răng 11, 12, 21, 22, 31, 41
20. PP2400044282 - Mắc cài kim loại răng 13, 23, 33, 43
21. PP2400044283 - Mắc cài sứ
22. PP2400044286 - Ốc nông cố định
23. PP2400044287 - Ốc nong tháo lắp
24. PP2400044288 - Ống dán trực tiếp răng 7
25. PP2400044293 - Thun kéo liên hàm các loại
1. PP2400044127 - Xương dị chủng 0,5g
1. PP2400044254 - Vật liệu cho hệ thống Straumann hoặc tương đương
1. PP2400044124 - Màng xương không tiêu 25*30mm
1. PP2400044154 - Chất lấy dấu đổi màu
2. PP2400044189 - Kim tê nha 27G các cỡ
3. PP2400044190 - Kim tê nha 30G các cỡ
4. PP2400044238 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha (bột+nước)
5. PP2400044240 - Vật liệu MTA trong điều trị nội nha dạng viên
6. PP2400044243 - Vật liệu trám bít ống tủy dạng bột
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.