Gói thầu số 01: Mua sắm vật tư linh kiện đợt 1

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm vật tư linh kiện đợt 1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.424.361.000 VND
Ngày đăng tải
08:46 14/05/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
680/QĐ-V7
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm kỹ thuật thông tin công nghệ cao
Ngày phê duyệt
13/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0106643804

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI PHÚ MINH

5.420.756.000 VND 5.420.756.000 VND 30 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Bán dẫn MMBT2222
50 Chiếc Nhật Bản 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bán dẫn MRF136
80 Chiếc Mỹ 1.489.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bán dẫn SD2931-10
80 Chiếc Malaysia 2.563.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Biến trở PVG5A103C03B00
90 Chiếc Trung Quốc 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Điện cảm 100 uH 93 mA 5.7 OHM SMD 1210
30 Chiếc Mỹ 1.391.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Điện cảm 10 uH 297 mA 2.1 OHM SMD 1210
10 Chiếc Mỹ 237.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Điện cảm dán 47uH, 1210, 171mA
10 Chiếc Mỹ 147.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Điện trở dán 1 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W
100 Chiếc Đức 2.077.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Điện trở dán 10 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
330 Chiếc Đức 2.538.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Điện trở dán 10 Ohm, 0.5%, 1206, 0.3W
10 Chiếc Đức 2.066.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Điện trở dán 10 Ohm, 0.5%, 0805, 0.2W
10 Chiếc Đức 2.206.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Điện trở dán 100 kOhm, 0.01%, 1206, 1/3W
160 Chiếc Malaysia 713.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Điện trở dán 100 Ohm, 0.1%, 1206, 1/2W
30 Chiếc Đức 2.178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Điện trở dán 1000 Ohm, 0.01%, 0805, 1/5W
10 Chiếc Đức 2.069.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Điện trở dán 11 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W
10 Chiếc Đức 243.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Điện trở dán 12.1 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
10 Chiếc Đức 1.686.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Điện trở dán 14 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
20 Chiếc Đức 2.075.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Điện trở dán 15 kOhm, 0.01%, 0805, 0,2W
10 Chiếc Malaysia 684.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Điện trở dán 2 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
110 Chiếc Đức 2.442.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Điện trở dán 2.2 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W
10 Chiếc Đức 1.106.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Điện trở dán 2.21 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
10 Chiếc Đức 2.442.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Điện trở dán 2.67 kOhm, 0.02%, 1206, 0.3W
20 Chiếc Đức 1.551.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Điện trở dán 20 kOhm, 0.01%, 0805, 1/5W
10 Chiếc Malaysia 684.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Điện trở dán 20 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
80 Chiếc Đức 786.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Điện trở dán 20 Ohm, 0.5%, 1206, 0.3W
10 Chiếc Đức 2.066.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Điện trở dán 21.1 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W
10 Chiếc Malaysia 310.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Điện trở dán 21.5 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W
10 Chiếc Malaysia 310.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Điện trở dán 220 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W
40 Chiếc Đức 326.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Điện trở dán 221 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W
10 Chiếc Malaysia 310.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Điện trở dán 3.01 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
60 Chiếc Đức 1.643.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Điện trở dán 300 Ohm, 0.01%, 2512, 0.75W
60 Chiếc Đức 2.993.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Điện trở dán 5.1 kOhm, 0.02%, 1206, 0.3W
60 Chiếc Đức 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Điện trở dán 5.1 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W
50 Chiếc Đức 323.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Điện trở dán 5.6 Ohm, 1%, 2512, 16W
100 Chiếc Nhật Bản 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Điện trở dán 51,1 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W
30 Chiếc Malaysia 310.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Điện trở dán 51.1 Ohm, 0.1%, 0805, 0,15W
10 Chiếc Đức 1.403.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Điện trở dán 510 Ohm, 0.05%, 0805, 1/8W
20 Chiếc Đức 453.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Điện trở dán 510 Ohm, 2%, 1206, 1/4W
20 Chiếc Malaysia 372.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Điện trở dán 56.2 Ohm, 0.1%, 2512, 0,25W
20 Chiếc Đức 627.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Điện trở dán 6.19 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W
20 Chiếc Đức 1.686.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Điện trở dán 6.81 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W
20 Chiếc Đức 1.536.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Điện trở dán 680 Ohm, 0.01%, 1206, 0.3W
10 Chiếc Đức 467.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Điện trở dán 7.5 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W
30 Chiếc Đức 1.771.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Điện trở dán 82.5 Ohm, 0,05%, 2512, 0.25W
60 Chiếc Đức 1.390.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Đi-ốt 1N5806US
50 Chiếc Mỹ 187.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Đi-ốt FDLL4148
50 Chiếc Nhật Bản 2.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đi-ốt MSWSE-050-17
30 Chiếc Nhật Bản 201.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Đi-ốt PMLL4153
40 Chiếc Trung Quốc 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Lõi Ferit 2187-13655-00-3A
40 Chiếc Mỹ 1.707.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
FUSE CERM 10A
30 Chiếc Mỹ 3.483.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Giắc cắm 8-188275-4
10 Chiếc Nhật Bản 90.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Giắc cắm DB-25S-OL2
10 Chiếc Nhật Bản 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Giắc cắm SD15S
10 Chiếc Trung Quốc 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Giắc cắm SMB PE45878
10 Chiếc Nhật Bản 3.885.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Giắc cắm SSMB 7210-1511-019
10 Chiếc Trung Quốc 1.479.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Giắc cắm SSMB PE4340
10 Chiếc Nhật Bản 821.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Lõi Ferit 74275022
30 Chiếc Trung Quốc 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Hạt Ferit HCB10-221-RC
20 Chiếc Nhật Bản 31.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
IC 74HC4094M
20 Chiếc Mỹ 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
IC AD22100SRZ-REEL7
10 Chiếc Nhật Bản 531.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
IC CD74HC14MT
10 Chiếc Mỹ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
IC CD74HC4051M
10 Chiếc Mỹ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
IC CD74HC4052M
20 Chiếc Mỹ 42.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
IC LM2901D
10 Chiếc Mỹ 28.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
IC LP2951-30D
10 Chiếc Mỹ 56.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
IC SN74HC74DT
10 Chiếc Mỹ 40.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
IC TL064BCD
30 Chiếc Mỹ 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Lõi Ferit 1934-1386-ND
30 Chiếc Nhật Bản 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Lõi Ferit 710-74275022
20 Chiếc Trung Quốc 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Lõi Ferit BN43-202
40 Chiếc Mỹ 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Lõi Ferit EP5-3F36
20 Chiếc Nhật Bản 26.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Đi ốt SMCJ100A-13-F
20 Chiếc Trung Quốc 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Trở nhiệt MP825 15Ω
50 Chiếc Trung Quốc 288.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Trở nhiệt MP850 12,5Ω
20 Chiếc Trung Quốc 325.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Trụ cắm hàn mạch 4 chân 74650174R
20 Chiếc Mỹ 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Tụ điện dán 1 nF, 5%, 0805, 100V
30 Chiếc Nhật Bản 584.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Tụ điện dán 1 nF, 5%, 1206, 200V
370 Chiếc Mỹ 161.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Tụ điện dán 1 uF, 10%, 1812, 50V
30 Chiếc Mỹ 818.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Tụ điện dán 10 nF, 5%, 0805, 50V
290 Chiếc Mỹ 2.994.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Tụ điện dán 10 nF, 5%, 1111, 50V
10 Chiếc Mỹ 488.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Tụ điện dán 100 nF, 1%, 1812, 10V
270 Chiếc Mỹ 1.640.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Tụ điện dán 100 nF, 10%, 0805, 50V
400 Chiếc Mỹ 579.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Tụ điện dán 100 nF, 5%, 1206, 25V
100 Chiếc Mỹ 3.055.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Tụ điện dán 100 pF, 5%, 0805, 100V
10 Chiếc Nhật Bản 584.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Tụ điện dán 2.2 nF, 5%, 0805, 100V
10 Chiếc Nhật Bản 93.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Tụ điện dán 22 pF, 1%, 0805, 250V
20 Chiếc Mỹ 112.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Tụ điện dán 39 pF, 1%, 0805, 250V
10 Chiếc Mỹ 114.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Tụ điện dán 68 pF, 1%, 0805, 500V
20 Chiếc Mỹ 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Tụ điện hóa 1 uF, 10%, 0805 25V
50 Chiếc Mỹ 596.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Tụ điện hóa 22 uF, 5%, 2711 25V
60 Chiếc Nhật Bản 1.694.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Tụ điện hóa 3.3 uF, 10%, 1411 35V
110 Chiếc Nhật Bản 809.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Tụ hóa cắm 330 uF 63V
30 Chiếc Malaysia 299.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Vít NBX-10954
20 Chiếc Trung Quốc 401.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Mạch in 2 lớp FR4 TG 150 - 160
10 Chiếc Việt Nam 3.989.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Thiếc hàn 0.5mm 100g
20 Cuộn Trung Quốc 94.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Kem tản nhiệt 65-02-GEL20-0180
10 Hộp Trung Quốc 4.986.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Sơn nano loại 150 ml
10 Hộp Trung Quốc 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Nước rửa mạch Axeton
10 Lít Trung Quốc 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Nhựa thông lỏng 30ml
10 Hộp Trung Quốc 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Mỡ hàn CMT-150
10 Hộp Trung Quốc 19.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 430 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24864 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38633 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Dám và thử thánh là những trận chiến. Nếu bạn thua một lần, hai lần hoặc nhiều lần nữa, bạn háy giao chiến lại rồi sẽ được lúc bạn toàn thắng. "

Epictete

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây