Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Điện trở dán 100 kOhm, 0.01%, 1206, 1/3W | 160 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
13 | Điện trở dán 100 Ohm, 0.1%, 1206, 1/2W | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
14 | Điện trở dán 1000 Ohm, 0.01%, 0805, 1/5W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
15 | Điện trở dán 11 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
16 | Điện trở dán 12.1 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
17 | Điện trở dán 14 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
18 | Điện trở dán 15 kOhm, 0.01%, 0805, 0,2W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
19 | Điện trở dán 2 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W | 110 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
20 | Điện trở dán 2.2 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
21 | Điện trở dán 2.21 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
22 | Điện trở dán 2.67 kOhm, 0.02%, 1206, 0.3W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
23 | Điện trở dán 20 kOhm, 0.01%, 0805, 1/5W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
24 | Điện trở dán 20 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W | 80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
25 | Điện trở dán 20 Ohm, 0.5%, 1206, 0.3W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
26 | Điện trở dán 21.1 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
27 | Điện trở dán 21.5 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
28 | Điện trở dán 220 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
29 | Điện trở dán 221 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
30 | Điện trở dán 3.01 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
31 | Điện trở dán 300 Ohm, 0.01%, 2512, 0.75W | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
32 | Điện trở dán 5.1 kOhm, 0.02%, 1206, 0.3W | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
33 | Điện trở dán 5.1 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W | 50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
34 | Điện trở dán 5.6 Ohm, 1%, 2512, 16W | 100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
35 | Điện trở dán 51,1 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
36 | Điện trở dán 51.1 Ohm, 0.1%, 0805, 0,15W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
37 | Điện trở dán 510 Ohm, 0.05%, 0805, 1/8W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
38 | Điện trở dán 510 Ohm, 2%, 1206, 1/4W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
39 | Điện trở dán 56.2 Ohm, 0.1%, 2512, 0,25W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
40 | Điện trở dán 6.19 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
41 | Điện trở dán 6.81 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
42 | Điện trở dán 680 Ohm, 0.01%, 1206, 0.3W | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
43 | Điện trở dán 7.5 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
44 | Điện trở dán 82.5 Ohm, 0,05%, 2512, 0.25W | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
45 | Đi-ốt 1N5806US | 50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
46 | Đi-ốt FDLL4148 | 50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
47 | Đi-ốt MSWSE-050-17 | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
48 | Đi-ốt PMLL4153 | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
49 | Lõi Ferit 2187-13655-00-3A | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
50 | FUSE CERM 10A | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
51 | Giắc cắm 8-188275-4 | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
52 | Giắc cắm DB-25S-OL2 | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
53 | Giắc cắm SD15S | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
54 | Giắc cắm SMB PE45878 | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
55 | Giắc cắm SSMB 7210-1511-019 | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
56 | Giắc cắm SSMB PE4340 | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
57 | Lõi Ferit 74275022 | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
58 | Hạt Ferit HCB10-221-RC | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
59 | IC 74HC4094M | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
60 | IC AD22100SRZ-REEL7 | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 | |
61 | IC CD74HC14MT | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Số 9 Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | 1 | 25 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO như sau:
- Có quan hệ với 164 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,10 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 97,64%, Xây lắp 0,64%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 1,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 731.451.559.680 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 719.866.399.583 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chính vì biết rõ tình yêu rồi cũng dần nhạt nhoà theo năm tháng, đến cả những lời ngọt ngào nhất rồi cũng sẽ trở thành những vị đắng, cho nên người ta mới luôn nhớ tới tình yêu ban đầu không vụ lợi, tính toán. Hiện thực là như vậy, muốn cao thượng hơn thì thật là khó. "
Thuần Gian Khuynh Thành
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM KỸ THUẬT THÔNG TIN CÔNG NGHỆ CAO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.