Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106643804 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI PHÚ MINH |
5.420.756.000 VND | 5.420.756.000 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán dẫn MMBT2222 |
50 | Chiếc | Nhật Bản | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bán dẫn MRF136 |
80 | Chiếc | Mỹ | 1.489.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bán dẫn SD2931-10 |
80 | Chiếc | Malaysia | 2.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Biến trở PVG5A103C03B00 |
90 | Chiếc | Trung Quốc | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Điện cảm 100 uH 93 mA 5.7 OHM SMD 1210 |
30 | Chiếc | Mỹ | 1.391.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Điện cảm 10 uH 297 mA 2.1 OHM SMD 1210 |
10 | Chiếc | Mỹ | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Điện cảm dán 47uH, 1210, 171mA |
10 | Chiếc | Mỹ | 147.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Điện trở dán 1 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W |
100 | Chiếc | Đức | 2.077.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Điện trở dán 10 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
330 | Chiếc | Đức | 2.538.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Điện trở dán 10 Ohm, 0.5%, 1206, 0.3W |
10 | Chiếc | Đức | 2.066.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Điện trở dán 10 Ohm, 0.5%, 0805, 0.2W |
10 | Chiếc | Đức | 2.206.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Điện trở dán 100 kOhm, 0.01%, 1206, 1/3W |
160 | Chiếc | Malaysia | 713.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Điện trở dán 100 Ohm, 0.1%, 1206, 1/2W |
30 | Chiếc | Đức | 2.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Điện trở dán 1000 Ohm, 0.01%, 0805, 1/5W |
10 | Chiếc | Đức | 2.069.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện trở dán 11 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W |
10 | Chiếc | Đức | 243.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện trở dán 12.1 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
10 | Chiếc | Đức | 1.686.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Điện trở dán 14 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
20 | Chiếc | Đức | 2.075.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Điện trở dán 15 kOhm, 0.01%, 0805, 0,2W |
10 | Chiếc | Malaysia | 684.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở dán 2 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
110 | Chiếc | Đức | 2.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở dán 2.2 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W |
10 | Chiếc | Đức | 1.106.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Điện trở dán 2.21 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
10 | Chiếc | Đức | 2.442.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điện trở dán 2.67 kOhm, 0.02%, 1206, 0.3W |
20 | Chiếc | Đức | 1.551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Điện trở dán 20 kOhm, 0.01%, 0805, 1/5W |
10 | Chiếc | Malaysia | 684.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện trở dán 20 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
80 | Chiếc | Đức | 786.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện trở dán 20 Ohm, 0.5%, 1206, 0.3W |
10 | Chiếc | Đức | 2.066.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Điện trở dán 21.1 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W |
10 | Chiếc | Malaysia | 310.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Điện trở dán 21.5 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W |
10 | Chiếc | Malaysia | 310.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện trở dán 220 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W |
40 | Chiếc | Đức | 326.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điện trở dán 221 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W |
10 | Chiếc | Malaysia | 310.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Điện trở dán 3.01 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
60 | Chiếc | Đức | 1.643.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Điện trở dán 300 Ohm, 0.01%, 2512, 0.75W |
60 | Chiếc | Đức | 2.993.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Điện trở dán 5.1 kOhm, 0.02%, 1206, 0.3W |
60 | Chiếc | Đức | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điện trở dán 5.1 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W |
50 | Chiếc | Đức | 323.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở dán 5.6 Ohm, 1%, 2512, 16W |
100 | Chiếc | Nhật Bản | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở dán 51,1 Ohm, 0.1%, 1206, 1/4W |
30 | Chiếc | Malaysia | 310.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở dán 51.1 Ohm, 0.1%, 0805, 0,15W |
10 | Chiếc | Đức | 1.403.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở dán 510 Ohm, 0.05%, 0805, 1/8W |
20 | Chiếc | Đức | 453.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở dán 510 Ohm, 2%, 1206, 1/4W |
20 | Chiếc | Malaysia | 372.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Điện trở dán 56.2 Ohm, 0.1%, 2512, 0,25W |
20 | Chiếc | Đức | 627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở dán 6.19 kOhm, 0.1%, 1206, 1/4W |
20 | Chiếc | Đức | 1.686.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Điện trở dán 6.81 kOhm, 0.1%, 1206, 0.3W |
20 | Chiếc | Đức | 1.536.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở dán 680 Ohm, 0.01%, 1206, 0.3W |
10 | Chiếc | Đức | 467.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở dán 7.5 kOhm, 0.01%, 1206, 0.3W |
30 | Chiếc | Đức | 1.771.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Điện trở dán 82.5 Ohm, 0,05%, 2512, 0.25W |
60 | Chiếc | Đức | 1.390.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đi-ốt 1N5806US |
50 | Chiếc | Mỹ | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đi-ốt FDLL4148 |
50 | Chiếc | Nhật Bản | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đi-ốt MSWSE-050-17 |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 201.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đi-ốt PMLL4153 |
40 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lõi Ferit 2187-13655-00-3A |
40 | Chiếc | Mỹ | 1.707.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | FUSE CERM 10A |
30 | Chiếc | Mỹ | 3.483.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giắc cắm 8-188275-4 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 90.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giắc cắm DB-25S-OL2 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 511.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giắc cắm SD15S |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giắc cắm SMB PE45878 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 3.885.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giắc cắm SSMB 7210-1511-019 |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 1.479.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giắc cắm SSMB PE4340 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 821.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lõi Ferit 74275022 |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hạt Ferit HCB10-221-RC |
20 | Chiếc | Nhật Bản | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | IC 74HC4094M |
20 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | IC AD22100SRZ-REEL7 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 531.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | IC CD74HC14MT |
10 | Chiếc | Mỹ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | IC CD74HC4051M |
10 | Chiếc | Mỹ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | IC CD74HC4052M |
20 | Chiếc | Mỹ | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | IC LM2901D |
10 | Chiếc | Mỹ | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | IC LP2951-30D |
10 | Chiếc | Mỹ | 56.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | IC SN74HC74DT |
10 | Chiếc | Mỹ | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | IC TL064BCD |
30 | Chiếc | Mỹ | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lõi Ferit 1934-1386-ND |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lõi Ferit 710-74275022 |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lõi Ferit BN43-202 |
40 | Chiếc | Mỹ | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lõi Ferit EP5-3F36 |
20 | Chiếc | Nhật Bản | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đi ốt SMCJ100A-13-F |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Trở nhiệt MP825 15Ω |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 288.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Trở nhiệt MP850 12,5Ω |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 325.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Trụ cắm hàn mạch 4 chân 74650174R |
20 | Chiếc | Mỹ | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tụ điện dán 1 nF, 5%, 0805, 100V |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 584.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tụ điện dán 1 nF, 5%, 1206, 200V |
370 | Chiếc | Mỹ | 161.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tụ điện dán 1 uF, 10%, 1812, 50V |
30 | Chiếc | Mỹ | 818.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tụ điện dán 10 nF, 5%, 0805, 50V |
290 | Chiếc | Mỹ | 2.994.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tụ điện dán 10 nF, 5%, 1111, 50V |
10 | Chiếc | Mỹ | 488.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tụ điện dán 100 nF, 1%, 1812, 10V |
270 | Chiếc | Mỹ | 1.640.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tụ điện dán 100 nF, 10%, 0805, 50V |
400 | Chiếc | Mỹ | 579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tụ điện dán 100 nF, 5%, 1206, 25V |
100 | Chiếc | Mỹ | 3.055.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Tụ điện dán 100 pF, 5%, 0805, 100V |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 584.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Tụ điện dán 2.2 nF, 5%, 0805, 100V |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Tụ điện dán 22 pF, 1%, 0805, 250V |
20 | Chiếc | Mỹ | 112.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Tụ điện dán 39 pF, 1%, 0805, 250V |
10 | Chiếc | Mỹ | 114.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Tụ điện dán 68 pF, 1%, 0805, 500V |
20 | Chiếc | Mỹ | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tụ điện hóa 1 uF, 10%, 0805 25V |
50 | Chiếc | Mỹ | 596.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tụ điện hóa 22 uF, 5%, 2711 25V |
60 | Chiếc | Nhật Bản | 1.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tụ điện hóa 3.3 uF, 10%, 1411 35V |
110 | Chiếc | Nhật Bản | 809.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tụ hóa cắm 330 uF 63V |
30 | Chiếc | Malaysia | 299.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Vít NBX-10954 |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 401.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mạch in 2 lớp FR4 TG 150 - 160 |
10 | Chiếc | Việt Nam | 3.989.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Thiếc hàn 0.5mm 100g |
20 | Cuộn | Trung Quốc | 94.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Kem tản nhiệt 65-02-GEL20-0180 |
10 | Hộp | Trung Quốc | 4.986.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Sơn nano loại 150 ml |
10 | Hộp | Trung Quốc | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nước rửa mạch Axeton |
10 | Lít | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Nhựa thông lỏng 30ml |
10 | Hộp | Trung Quốc | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Mỡ hàn CMT-150 |
10 | Hộp | Trung Quốc | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.