Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GE001 | Bluecose | Acarbose | VN-20393-17 | Bồ Đào Nha | Viên | 20.000 | 92.380.000 |
GE002 | SaVi Acarbose 100 | Acarbose | VD-24268-16 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 80.000.000 |
GE003 | Sofenac | Aceclofenac | VD-25507-16 | Việt Nam | Viên | 100 | 450.000 |
GE004 | Vincerol 4mg | Acenocoumarol | VD-24906-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 500 | 260.000 |
GE006 | Tanganil 500 mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 31.000 | 142.972.000 |
GE007 | Stadleucin | Acetylleucin | 893100338823 (VD-27543-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 44.000.000 |
GE008 | Davertyl | N-Acetyl-DL-Leucin | VD-34628-20 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 275.000.000 |
GE009 | Dekasiam | Acetylsalicylic acid | VD-22510-15 (CV gia hạn số: 4781/QLD-ĐK, đến 31/12/2022, CÓ TỒN KHO) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 40.000 | 99.600.000 |
GE010 | Camzitol | Acetylsalicylic acid | VN-22015-19 | Portugal | Viên | 30.000 | 87.000.000 |
GE011 | Aspirin tab DWP 75mg | Acetylsalicylic acid | VD-35353-21 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 42.400.000 |
GE012 | Aspirin Stella 81mg | Aspirin | 893110337023 (VD-27517-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 47.600.000 |
GE013 | Duoplavin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic | VN-22466-19 | Pháp | Viên | 10.000 | 208.280.000 |
GE017 | Acyclovir | Aciclovir | VD-24956-16 | Việt Nam | Tuýp | 330 | 1.351.350 |
GE018 | Alovell | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) | VN-21155-18 (Có QĐ gia hạn số 435/QĐ-QLD ngày 19/06/2023) | Indonesia | Viên | 50 | 787.500 |
GE019 | Aminomix Peripheral | Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng với L-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin 1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g; L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin 0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24g tương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphat heptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g | VN-22602-20 | Áo | Túi | 1.200 | 485.520.000 |
GE020 | Amigold 10% | Acid amin* | VN-22917-21 | Hàn Quốc | Túi | 1.500 | 149.700.000 |
GE021 | Amiparen - 10 | Acid amin* | VD-15932-11 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 157.500.000 |
GE023 | Kidmin | Acid amin* | VD-35943-22 | Việt Nam | Túi | 2.000 | 230.000.000 |
GE024 | Hepagold | Acid amin* (đạm cho người suy gan) | VN-21298-18 | Hàn Quốc | Túi | 2.500 | 220.000.000 |
GE025 | Hepagold | Acid amin* (đạm cho người suy gan) | VN-21298-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.000 | 119.000.000 |
GE026 | JW Amigold 8,5% Injection | Acid amin* (đạm cho người suy gan) | VN-18341-14 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 | Korea | Túi | 1.000 | 127.990.000 |
GE027 | Nephgold | Acid amin* (đạm cho người suy thận) | VN-21299-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.000 | 95.000.000 |
GE029 | Humira | Adalimumab | QLSP-H03-1172-19 | Đức | Bút tiêm | 60 | 552.634.380 |
GE031 | BFS-Adenosin | Adenosine | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 40 | 32.000.000 |
GE032 | Atmecin | Aescin | VD-35093-21 | Việt Nam | Viên | 100 | 596.000 |
GE033 | Venosan retard | Cao khô hạt dẻ ngựa (Tương đương aescin 50mg) | VN-14566-12 (gia hạn đến 31/12/2024) | Đức | Viên | 50.000 | 425.000.000 |
GE034 | Aescinat natri 10 mg | Aescinat natri | 893110055423 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 1.960.000.000 |
GE035 | Vinsinat 10mg | Aescinat natri | VD-36171-22 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 840.000.000 |
GE036 | Aeneas 5 | Aescinat natri | VD-35624-22 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 308.000.000 |
GE039 | Savi Alendronate | Alendronat | VD-25266-16 | Việt Nam | Viên | 200 | 808.000 |
GE040 | SaViDrinate | Acid alendronic + Colecalciferol | VD-28041-17 | Việt Nam | Viên | 400 | 23.000.000 |
GE041 | Fosamax Plus 70mg/5600IU | Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 | VN-19253-15 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Tây Ban Nha | Viên | 200 | 22.836.000 |
GE042 | Prolufo | Alfuzosin hydrochloride | VN-23223-22 | Ấn Độ | Viên | 70.000 | 364.000.000 |
GE043 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin hydroclorid | VN-22539-20 | Đài Loan | Viên | 30.000 | 180.000.000 |
GE045 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCl | VN-22467-19 | Pháp | Viên | 10.000 | 152.910.000 |
GE048 | Yumangel F | Almagat | VN-19209-15 | Hàn Quốc | Gói | 50 | 294.000 |
GE049 | Amalgel 1,5g | Almagate | VD-36203-22 | Việt Nam | Gói | 50 | 325.000 |
GE050 | Aluantine Tablet | Almagate | VN-21118-18 | Korea | Viên | 50 | 399.000 |
GE051 | Statripsine | Alpha chymotrypsin | 893110352523 (VD-21117-14); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 47.600.000 |
GE052 | Chymotrypsin | Chymotrypsin | VD-20980-14 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 2.079.000 |
GE053 | Mezaverin 120 mg | Alverin citrat | VD-30390-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 2.940.000 |
GE054 | Ambromed | Ambroxol | VN-17476-13 | Turkey | Lọ | 50 | 4.036.200 |
GE055 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | Ambroxol HCl | VN-21346-18 | Đài Loan | Viên | 60.000 | 63.000.000 |
GE056 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Amikacin | 880110409323 (VN-19684-16) | Korea | Chai | 6.000 | 302.904.000 |
GE057 | DIAPHYLLIN VENOSUM | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 300 | 5.250.000 |
GE058 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 200 | 4.800.000 |
GE059 | Amitriptylin 10mg | Amitriptylin HCl | VD-18903-13. Gia hạn đến 23/05/2027. Số QĐ 277/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.000.000 |
GE060 | Teperinep 25mg film-coated tablets | Amitriptylin (dưới dạng Amitriptylin hydrochlorid) | VN-22777-21 | Hungary | Viên | 70.000 | 294.000.000 |
GE062 | Amdepin Duo | Amlodipin + atorvastatin | VN-20918-18 | India | Viên | 50.000 | 180.000.000 |
GE063 | Zoamco - A | Amlodipin + atorvastatin | VD-36187-22 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 63.000.000 |
GE064 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 35.000 | 299.495.000 |
GE065 | LISONORM | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-22644-20 | Hungary | Viên | 35.000 | 183.750.000 |
GE066 | Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali | VN-17524-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Hàn Quốc | Viên | 10.000 | 104.700.000 |
GE068 | Twynsta | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) | VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 40.000 | 499.280.000 |
GE069 | Telmiam | Amlodipin + telmisartan | 893110238923 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 130.000.000 |
GE070 | Twynsta | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) | VN-16590-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 10.024 | 131.534.928 |
GE071 | Actelno | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) + Valsartan | 893110119623 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 58.800.000 |
GE072 | Valclorex | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) + Valsartan | 893110119723 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 63.000.000 |
GE073 | Fabamox 1g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | VD-23035-15 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 330.000.000 |
GE074 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicillin+ Acid clavulanic | VD-28065-17, gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 158.000.000 |
GE076 | Ama - Power | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 25.000 | 1.542.550.000 |
GE077 | Senitram 1g/0,5g | Ampicilin + Sulbactam | VD-34944-21 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 236.850.000 |
GE078 | Pancres | Pancreatin (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 6.000.000 |
GE079 | Creon® 25000 | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | QLSP-0700-13 | Đức | Viên | 1.000 | 13.703.000 |
GE080 | A.T Arginin 800 | Mỗi 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg | VD-24128-16 | Việt Nam | Ống | 30 | 210.000 |
GE081 | Tecentriq | Atezolizumab | QLSP-H03-1135-18 | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 30 | 1.666.321.920 |
GE082 | Lipotatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) | VD-24581-16 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 32.500.000 |
GE083 | Atovze 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; ezetimib 10mg | VD-30484-18 Gia hạn SĐK số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 448.000.000 |
GE084 | Ezecept 20/10 | Atorvastatin + ezetimibe | 893110064223; Hiệu lực đến 24/03/2028 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 975.000.000 |
GE085 | Azimedi Fort | Atorvastatin + ezetimibe | VD-34705-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 71.400.000 |
GE086 | Atovze 40/10 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-34579-20 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 75.000.000 |
GE087 | Diovenor Plus 40/10 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-35086-21 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 65.000.000 |
GE088 | Atropin sulphat | Atropin sulfat | 893114045723 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 14.000 | 6.020.000 |
GE089 | Mezapulgit | Attapulgit mormoivon hoạt hóa + magnesi carbonat + nhôm hydroxyd | VD-19362-13 | Việt Nam | Gói | 130.000 | 212.940.000 |
GE091 | Azintal Forte Tab | Azintamide + Pancreatin + Cellulase 4000 + Simethicon | VN-22460-19 | Korea | Viên | 100 | 749.700 |
GE092 | Vizimtex | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 520110070923 (VN-20412-17) | Hy Lạp | Lọ | 200 | 52.000.000 |
GE093 | Aziphar | Azithromycin | VD-23799-15 (gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 10 | 1.150.000 |
GE094 | ENTEROGRAN | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 100 | 370.000 |
GE095 | Biosubtyl-II | Bacillus subtilis | QLSP-856-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 75.000.000 |
GE096 | Baclofus 10 | Baclofen | VD-31103-18 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 19.425.000 |
GE097 | Bacfenz 20 | Baclofen | VD-30488-18 (gia hạn 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 55.500.000 |
GE098 | Ocetebu | Bambuterol | VD-32185-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 7.200.000 |
GE099 | Bambuterol 20 A.T | Bambuterol | VD-34137-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 3.045.000 |
GE100 | Baburex | Bambuterol hydroclorid | VD-24594-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 100 | 168.000 |
GE102 | Lavezzi-5 | Benazepril hydroclorid | VD-28471-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 22.500.000 |
GE103 | Bendamustin beta 2,5mg/ml | Bendamustin HCl | 840110017223 | -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 16 | 111.680.000 |
GE105 | Milgamma mono 150 | Benfotiamin | VN-18480-14 (Gia hạn 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 60 | 693.000 |
GE106 | Datviron | Benfotiamin | VD-35647-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 21.750.000 |
GE108 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 50.000 | 298.100.000 |
GE109 | Betahistin 24 | Betahistin dihydroclorid | VD-27033-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 87.000.000 |
GE110 | Kernhistine 8mg Tablet | Betahistine dihydrochloride | VN-20143-16 | Spain | Viên | 10.000 | 16.500.000 |
GE111 | Kernhistine 16mg Tablet | Betahistine.2HCl | 840110404323 (VN-19865-16) | Spain | Viên | 20.000 | 38.000.000 |
GE112 | Asbesone | Betamethason | VN-20447-17 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) | Cộng Hòa Macedonia | Tuýp | 1.000 | 61.500.000 |
GE115 | Mvasi | Bevacizumab 100mg/4ml | SP3-1221-21 | Mỹ | Lọ | 150 | 713.413.050 |
GE116 | Avegra Biocad 100mg/4ml | Bevacizumab | SP3-1202-20 | Nga | Lọ | 400 | 1.512.000.000 |
GE117 | Mvasi | Bevacizumab 400mg/16ml | SP3-1222-21 | Mỹ | Lọ | 40 | 694.913.120 |
GE118 | Avegra Biocad 400mg/16ml | Bevacizumab | SP3-1203-20 | Nga | Lọ | 80 | 1.159.200.000 |
GE119 | SaVi Bezafibrate 200 | Bezafibrat | VD-21893-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 81.000.000 |
GE120 | Tridabu | Bismuth | VD-36140-22 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 39.480.000 |
GE121 | Domela | Bismuth tripotassium dicitrat | VD-29988-18, CVGH số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 110.000.000 |
GE122 | Amebismo | Bismuth subsalicylat | VD-26971-17 | Việt Nam | Chai | 200 | 11.600.000 |
GE123 | Ulcersep | Bismuth subsalicylat | 893110056223 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 59.535.000 |
GE124 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20806-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 66.000.000 |
GE125 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol fumarate + hydrochlorothiazide | 893110049223 (VD-18530-13) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 48.000.000 |
GE126 | Bisoprolol Plus DWP 10/6,25mg | Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid | 893110058123 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 94.500.000 |
GE128 | BORTESUN | Bortezomib | 890114415723 (VN3-66-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | India | Lọ | 10 | 13.500.000 |
GE129 | Batiwell | Bromhexine hydroclorid | VD-31011-18 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 10.000 | 33.000.000 |
GE130 | Amtesius | Bromhexine hydroclorid | VD-32241-19 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 157.500.000 |
GE131 | Combiwave FB 200 | Mỗi liều phóng thích (liều qua đầu ngậm) chứa: Budesonid 160mcg/lần hít + formoterol fumarat dihydrat 4,5mcg/lần hít, tương đương một liều chuẩn độ gồm budesonid 200mcg/lần hít + formoterol fumarat dihydrat 6mcg/lần hít | VN-20171-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ấn Độ | Bình | 500 | 124.000.000 |
GE132 | FORMONIDE 200 INHALER | Budesonide (Micronised) + Formoterol Fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) | VN-16445-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Bình | 200 | 29.690.000 |
GE133 | Marcaine Spinal Heavy | Bupivacaine HCl | VN-19785-16 | Pháp | Ống | 3.500 | 145.600.000 |
GE134 | Butagan Syrup 7,5mg/5ml | Butamirat citrat | VN-22971-21 | Hy Lạp | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 1.000 | 114.500.000 |
GE135 | Pezypex | Calci (dưới dạng Calci lactat pentahyrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Nicotinamid + Pyridoxin hydrochlorid + Vitamin B5 (Dexpanthenol) + Cholecalciferol (Vitamin D3) + Alpha tocopheryl acetat + Lysin hydroclorid | VD-34046-20 | Việt Nam | Ống | 100 | 1.200.000 |
GE136 | Briozcal | Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) + Vitamin D3 | VN-22339-19 | Australia | Viên | 20.000 | 54.000.000 |
GE137 | Ideos | Calci carbonat + vitamin D3 | VN-19910-16 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022), hạn 30/12/2027 | Pháp | Viên | 20.000 | 68.000.000 |
GE138 | Calci carbonat + Vitamin D3 | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-31105-18 (Công văn gia hạn số 758/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 15.000 | 75.000.000 |
GE139 | Savprocal D | Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) | VD-30502-18 + QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 140.000.000 |
GE140 | Meza-Calci D3 | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-31110-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 119.700.000 |
GE141 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 4.000 | 3.352.000 |
GE142 | Calci folinat 100mg/10ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | VD-24225-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 58.300.000 |
GE143 | Polcalmex (vị cam) | Calci glubionat + Calci lactobionat | VN-21644-18 | Poland | Chai | 20 | 4.999.680 |
GE144 | A.T Calcium cort | Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg | VD-28849-18 | Việt Nam | Ống | 20 | 210.000 |
GE145 | Growpone 10% | Calci gluconate 95,5mg/ml | VN-16410-13 | Ukraine | Ống | 100 | 1.330.000 |
GE146 | Calcium Lactate 300 Tablets | Calci lactat pentahydrat | 529100427323 | Cyprus | Viên | 150.000 | 300.000.000 |
GE147 | Clipoxid-300 | Calci lactat | VD-34168-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 180.000.000 |
GE148 | Ocetamin 300 | Calci lactat | VD-28285-17 | Việt Nam | Viên | 55.000 | 120.945.000 |
GE149 | A.T Calmax 500 | Calci lactat pentahydrat | VD-24726-16 | Việt Nam | Ống | 30 | 135.000 |
GE150 | Keamine | Calci-3-methyl-2-oxo-valerat + calci-4-methyl-2-oxo-valerat + calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + calci-3-methyl-2-oxo-butyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- (methylthio)butyrat+ L-lysin acetat + L-threonin +L-tryptophan + L-histidin + L tyrosin (Calci toàn phần + Nitơ toàn phần) | VD-27523-17 ( Công văn gia hạn SĐK: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục Quản lý Dược) | Việt Nam | Việt Nam | 4.000 | 46.000.000 |
GE151 | Psocabet | Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) | VD-29755-18 + QĐ số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 200 | 30.000.000 |
GE153 | Polcalmex (vị dâu) | Calcium (dưới dạng Calcium glubionat và Calcium lactobionat) | VN-22266-19 | Poland | Chai | 30 | 7.499.520 |
GE154 | Candekern 16mg Tablet | Candesartan cilexetil | VN-20455-17 | Spain | Viên | 100.000 | 660.000.000 |
GE155 | Candekern 8mg Tablet | Candesartan | VN-20456-17 | Spain | Viên | 50.000 | 228.000.000 |
GE156 | Candesartan DWP 12mg | Candesartan | VD-36172-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 44.730.000 |
GE157 | Sartan/HCTZ | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | VD-28027-17 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 37.500.000 |
GE158 | Ocedetan 8/12,5 | Candesartan + hydrochlorothiazid | VD-34355-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 287.700.000 |
GE159 | PM NextG Cal | Calci (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Vitamin D3 (Dry Vitamin D3 type 100 CWS) + Vitamin K1 (dưới dạng Dry Vitamin K1 5% SD) | VN-16529-13 | Australia | Viên | 100 | 525.000 |
GE160 | Remotiv 500 | Cao khô cỏ thánh John (Hyperici herbae extractum siccum) chiết bằng Ethanol 57,9% (v/v) theo tỷ lệ [(4-7):1] | VN3-334-21 | Switzerland | Viên | 100 | 2.066.400 |
GE161 | Capelodine | Capecitabin | QLĐB-724-18 (có thẻ kho kèm theo) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 130.000.000 |
GE162 | Pecabine 500mg | Capecitabin | 840114035023 (VN3-53-18) | Tây Ban Nha | Viên | 30.000 | 724.500.000 |
GE163 | Carbamazepin 200mg | Carbamazepin | VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 16.000 | 14.784.000 |
GE164 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 500 | 179.116.500 |
GE165 | Hemotocin | Carbetocin | 893110281623 (VD-26774-17) | Việt Nam | Lọ | 100 | 34.650.000 |
GE166 | Ausmuco 200 mg | Carbocistein | VD-29743-18 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 40.500.000 |
GE167 | Ausmuco 750V | Carbocistein | VD-31668-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 249.900.000 |
GE168 | Sulmuk | Carbocistein | VD-22730-15 Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 100.000.000 |
GE169 | Liposic eye gel | Carbomer | VN-15471-12 | Đức | Tuýp | 400 | 22.400.000 |
GE170 | Bocartin 150 | Carboplatin | VD-21239-14 | Việt Nam | Lọ | 420 | 109.191.600 |
GE171 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 | Việt Nam | Lọ | 400 | 51.559.200 |
GE172 | Naprolat | Carboplatin | VN3-282-20 | India | Lọ | 400 | 288.800.000 |
GE173 | Karvidil 12,5mg | Carvedilol | VN-22552-20 | Latvia | Viên | 2.000 | 5.300.000 |
GE174 | Karvidil 6,25mg | Carvedilol | VN-22553-20 | Latvia | Viên | 3.000 | 4.950.000 |
GE176 | Tenafathin 1000 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) | VD-23661-15 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 78.000.000 |
GE177 | Cefamandol 1g | Cefamandol | VD-31706-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 3.000 | 189.000.000 |
GE178 | Tenadol 2000 | Cefamandol | VD-35455-21 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 5.000 | 600.000.000 |
GE179 | Zusdof | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) | VD-32237-19 | Việt Nam | Viên | 100 | 3.100.000 |
GE180 | Kocepo Inj. | Cefoperazon | VN-18677-15 | Korea | Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.000 | 83.600.000 |
GE181 | Ceraapix 2g | Cefoperazon | VD-35594-22 | Việt Nam | Lọ | 7.000 | 560.000.000 |
GE182 | Metmintex 1.5g | Cefoperazon + sulbactam | 890110012523 | Ấn Độ | Lọ | 10.000 | 500.000.000 |
GE183 | BASULTAM | Cefoperazon + sulbactam | VN-18017-14 | Cyprus | Lọ | 10.000 | 1.845.000.000 |
GE184 | Cefotiam 1g | Cefotiam | 893110146123 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 25.000 | 1.550.000.000 |
GE185 | Cefoxitin Panpharma 2g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) | VN-21111-18 | France | Lọ | 6.000 | 1.360.800.000 |
GE186 | Tenafotin 2000 | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | VD-23020-15 Gia hạn SĐK số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 498.750.000 |
GE187 | Zinhepa Inj. | Cefpirom | VN-22459-19 | Korea | Lọ | 50.000 | 6.449.100.000 |
GE188 | Taxetil Powder for suspension | Cefpodoxim | VN-15717-12 | Bangladesh | Lọ | 100 | 10.500.000 |
GE190 | Cefprozil 500-US | Cefprozil | VD-27638-17 | Việt Nam | Viên | 100 | 2.600.000 |
GE193 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) | VN3-319-21 | CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Anh | Lọ | 800 | 2.217.600.000 |
GE194 | Ceftizoxim 1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) | 893110252523 (VD-29757-18) | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 320.000.000 |
GE195 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) | VD-30505-18 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 279.000.000 |
GE196 | Crystacef 0,5 g | Cephalothin | VD-31582-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.000 | 86.000.000 |
GE197 | Cetimed 10mg | Cetirizine Dihydrochloride | VN-17096-13 | Cyprus | Viên | 50.000 | 200.000.000 |
GE199 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 2.000 | 138.600.000 |
GE200 | Vinocerate | Cholin Alfoscerat ( dưới dạng Cholin Alfoscerat hydrat ) | VD-20894-14 | Việt Nam | Ống | 10 | 568.500 |
GE201 | Esseil-10 | Cilnidipin | VD-28904-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 65.000.000 |
GE202 | Noclaud 100mg | Cilostazol | VN-21016-18 | Hungary | Viên | 2.000 | 11.600.000 |
GE203 | Cimetidin DWP 800mg | Cimetidin | VD-35355-21 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 152.145.000 |
GE204 | Stugeron | Cinnarizine | VN-14218-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Thái Lan | Viên | 55.000 | 40.810.000 |
GE205 | Cinnarizine Sopharma 25mg | Cinnarizin | 380110009623 | Bulgaria | Viên | 100.000 | 68.000.000 |
GE206 | Miticiprat | Ciprofibrat | VD-35260-21 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 22.380.000 |
GE207 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 200 | 1.720.000 |
GE208 | Ciprofloxacin Polpharma | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) | VN-18952-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Ba Lan | Túi | 2.000 | 79.000.000 |
GE210 | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml | Cisplatin | QLĐB-736-18 (893114093023) | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 95.823.000 |
GE211 | Pramital | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) | VN-21205-18 | Hy Lạp | Viên | 1.400 | 13.860.000 |
GE212 | Somazina 1000mg | Citicolin | VN-18763-15 | Tây Ban Nha | Ống | 2.000 | 163.800.000 |
GE213 | Kalecin 500 | Clarithromycin | VD-8941-09 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 50 | 240.000 |
GE214 | Derminate | Clobetasol propionat | VD-35578-22 | Việt Nam | Tuýp | 3.500 | 31.150.000 |
GE216 | Ediwel | Clopidogrel | VD-20441-14 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 58.500.000 |
GE217 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin HCl | VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 200 | 420.000 |
GE218 | Chimitol vaginal tablet | Clotrimazol | VN-18623-15 | Hàn Quốc | Viên | 1.000 | 50.000.000 |
GE219 | Lobetasol | Clotrimazol + betamethason | VD-33668-19 | Việt Nam | Tuýp | 600 | 8.820.000 |
GE221 | Clotral | Cloxacillin | VD-35628-22 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 224.000.000 |
GE223 | Lepigin 25 | Clozapin | VD-22741-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.200 | 1.944.000 |
GE224 | Terpincold | Codein + terpin hydrat | VD-28955-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 61.000.000 |
GE225 | Neo-Codion | Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia | VN-18966-15 | Pháp | Viên | 3.500 | 12.547.500 |
GE226 | Colchicina Seid 1mg Tablet | Colchicine | VN-22254-19 | Spain | Viên | 30.000 | 156.000.000 |
GE227 | Colistin TZF | Colistin* | VN-19363-15 (QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Ba Lan | Lọ | 3.000 | 1.134.000.000 |
GE228 | Colisodi 1,0 MIU | Colistimethat natri (tương đương 77,02mg) | VD-34657-20 | Việt Nam | Lọ | 600 | 98.280.000 |
GE229 | Colistin 1 MIU | Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 33,33mg) 1.000.000 IU | VD-35188-21 | Việt Nam | Lọ | 600 | 180.000.000 |
GE230 | Aciste 2MIU | Colistimethate natri | VD-17552-12 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 415.000.000 |
GE234 | Alexan | Cytarabine | VN-20580-17 | Áo | Lọ | 56 | 10.360.000 |
GE235 | Nucleo CMP forte | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | VN-18720-15 | Tây Ban Nha | Ống | 3.000 | 170.100.000 |
GE236 | Leolen Forte | Cytidin-5'-disodium monophosphat + uridin-5'-trisodium triphosphat | VD-24814-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 8.400.000 |
GE237 | Dactasvir | Daclatasvir | VD3-33-19 | Việt Nam | Viên | 210 | 25.305.000 |
GE238 | Glafogin 10 | Dapagliflozin | 893110209323 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 640.500.000 |
GE239 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-216-19 | Mỹ | Viên | 1.120 | 24.046.400 |
GE240 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-217-19 | Mỹ | Viên | 1.120 | 24.046.400 |
GE241 | Nirpid 10% | Dầu đậu nành + Lecithin trứng + Glycerol | VN-19283-15 | India | Chai | 5.000 | 600.000.000 |
GE243 | Thuốc tiêm Decitabine 50mg/lọ | Decitabine 50mg/lọ | 890110407223 (VN3-57-18) | Ấn Độ | Lọ | 90 | 795.015.000 |
GE244 | Jasirox Tab 180 | Deferasirox | VD-34546-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 96.000.000 |
GE245 | Jasirox Tab 360 | Deferasirox | VD-34547-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 170.000.000 |
GE246 | Savi Deferipron 500 | Deferipron | 893110293223 (VD-24270-16) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 207.000.000 |
GE247 | Demoferidon | Deferoxamine mesylate | VN-21008-18 | Greece | Lọ | 1.000 | 165.000.000 |
GE248 | Vinroxamin | Deferoxamine mesylat | VD-34793-20 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 1.016.000.000 |
GE250 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 5 | 13.500.000 |
GE251 | Desloratadin ODT 5 | Desloratadin | VD-35516-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 89.460.000 |
GE252 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | VN-18301-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Viên | 450 | 9.959.850 |
GE253 | Depaxan | Dexamethason | VN-21697-19 | Rumani | Ống | 8.000 | 192.000.000 |
GE254 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 7.000 | 4.970.000 |
GE255 | Maxitrol | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21925-19 | Bỉ | Tuýp | 2.500 | 129.750.000 |
GE256 | Maxitrol | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21435-18 | Bỉ | Lọ | 4.000 | 167.200.000 |
GE257 | Buvamed 400 | Dexibuprofen | 893110004223 | Việt Nam | Viên | 100 | 1.050.000 |
GE259 | SaViDirein 50 | Diacerein | VD-18346-13 (Gia hạn đến 31/12/2024,Số CV: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 100 | 649.500 |
GE261 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | VN-19414-15 gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Ống | 1.500 | 13.200.000 |
GE262 | Diazepam 10mg/2ml | Diazepam | VD-25308-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 5.250.000 |
GE263 | Seduxen 5mg | Diazepam | VN-19162-15 Gia hạn SĐK số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 | Hungary | Viên | 155.000 | 195.300.000 |
GE264 | Prismasol B0 | Dịch lọc máu/ thẩm tách máu: (Ngăn A: Calci chloride; Magie chlorid; Acid lactic Ngăn B: Natri bicarbonate; Natri chlorid) | VN-21678-19 | Ý | Túi | 3.000 | 2.100.000.000 |
GE265 | Buggol B0 | Dịch lọc máu/thẩm tách máu: ( Ngăn A: Calci chloride, Magie chlorid; Acid lactic, Ngăn B: Natri bicarbonate; Natri chlorid) | VD-35959-22 | Việt Nam | Túi | 1.000 | 650.000.000 |
GE266 | Traulen | Diclofenac natri | VN-22826-21 | Germany | Chai | 10 | 3.680.000 |
GE267 | Diclofenac | Diclofenac natri | 893110304023 (VD-25829-16) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Ống | 300 | 240.000 |
GE268 | DigoxineQualy | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.260.000 |
GE269 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 500 | 8.000.000 |
GE270 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 200 | 5.450.000 |
GE271 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem | 893110337323 (VD-27522-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.400.000 |
GE273 | Macfor | Dioctahedral smectit | VD-24062-16 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 50 | 355.000 |
GE274 | Smecta | Diosmectite | VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 10.000 | 37.530.000 |
GE275 | ISAIAS | Diosmin | VD-28464-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 150.000.000 |
GE276 | Biviven | Diosmin | VD-31013-18 CVGH số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 187.500.000 |
GE277 | Venokern 500mg Viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 | Spain | Viên | 300.000 | 900.000.000 |
GE278 | Daflon 1000mg | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | 300100088823 | Pháp | Viên | 15.000 | 94.800.000 |
GE280 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 16.000 | 7.520.000 |
GE281 | Docetaxel "Ebewe" | Docetaxel | VN-17425-13 | Áo | Lọ | 600 | 188.800.800 |
GE282 | Ausagel 100 | Docusate sodium | VD-30766-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 158.400.000 |
GE283 | Benzilum 10mg | Domperidon | VN-20803-17, Gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Cyprus | Viên | 3.000 | 3.750.000 |
GE285 | Butapenem 500 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) | VD-29168-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 1.230.000.000 |
GE286 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 8.600.000 |
GE287 | Doxorubicin Bidiphar 10 | Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-635-17 | Việt Nam | Lọ | 50 | 2.100.000 |
GE290 | Doxorubicin Bidiphar 50 | Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-693-18 (893114093323) | Việt Nam | Lọ | 120 | 20.134.800 |
GE291 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 5.250.000 |
GE292 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 21.000.000 |
GE294 | Yawin 30 | Duloxetin (dưới dạng 168,5mg vi hạt bao tan trong ruột Duloxetin HCl) | QLĐB-656-18 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 14.280.000 |
GE295 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1219-21 | Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 12 | 125.612.232 |
GE296 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1220-21 | Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 12 | 502.448.940 |
GE297 | Dutasteride-5A FARMA 0,5mg | Dutasterid | VD-33759-19 | Việt Nam | viên | 30.000 | 126.000.000 |
GE298 | Duphaston | Dydrogesterone | VN-21159-18 | Hà Lan | Viên | 1.500 | 11.592.000 |
GE299 | Wolske | Ebastin | 893110283423 (VD-27455-17) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 7.898.000 |
GE300 | Atirin suspension | Ebastin | VD-34136-20 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 20 | 119.000 |
GE301 | Revolade 25mg | Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamine) | VN2-526-16 | CSSX: Anh; CSĐG: Tây Ban Nha | Viên | 840 | 261.261.000 |
GE302 | Glyxambi | Empagliflozin + Linagliptin | 400110016623 | Đức | Viên | 1.000 | 40.554.000 |
GE303 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 1.500 | 25.200.000 |
GE304 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-186-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Viên | 1.500 | 25.200.000 |
GE305 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-188-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Viên | 1.500 | 17.797.500 |
GE306 | Enaboston 10 plus | Enalapril + hydroclorothiazid | VD-34149-20 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 24.000.000 |
GE307 | Elernap 10mg/10mg | Enalapril maleat+ 10mg (tương đương với 7,64mg Enalapril); Lercanidipin hydrochlorid 10mg (tương đương 9,44mg Lercanidipin) | 383110006523 | Slovenia | Viên | 100 | 1.145.000 |
GE308 | Elernap 20mg/10mg | Enalapril maleat+ 20mg (tương đương với 15,29mg Enalapril); Lercanidipin hydrochlorid 10mg (tương đương 9,44mg Lercanidipin) | 383110006623 | Slovenia | Viên | 100 | 1.310.000 |
GE309 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16311-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 50 | 3.000.000 |
GE310 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 300 | 21.000.000 |
GE311 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 50 | 4.750.000 |
GE312 | Entecavir Teva 0.5mg | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) | 529114143023 | Cyprus | Viên | 5.000 | 209.750.000 |
GE313 | Tonios-0,5 | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | VD3-44-20 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 217.500.000 |
GE314 | Rafivyr | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate 0,53mg) | 893114066323 | Việt Nam | Viên | 100 | 2.500.000 |
GE315 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml | Ephedrin (hydrochlorid) | VN-20793-17 Gia hạn SĐK số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 | Pháp | Ống | 1.500 | 118.125.000 |
GE316 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin (hydrochlorid) | VN-19221-15 Gia hạn SĐK số 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 | Pháp | Ống | 2.000 | 115.500.000 |
GE317 | Adrenalin 1mg/10ml | Adrenalin | VD-32031-19 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 10.080.000 |
GE318 | Adrenalin 5 mg/5 ml | Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) | 893110200523 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 22.000.000 |
GE319 | Epirubicin Bidiphar 10 | Epirubicin hydrocloride | QLĐB-636-17 (893114092723) | Việt Nam | Lọ | 60 | 7.304.220 |
GE320 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydrocloride | QLĐB-666-18 (893114115023) | Việt Nam | Lọ | 50 | 16.199.400 |
GE321 | Ezatux | Eprazinon dihydroclorid | VD-22320-15 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 5.400.000 |
GE322 | ERLOTINIB TABLETS 150MG | Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydroclorid) | 890114016723 kèm công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 420 | 106.680.000 |
GE323 | HYYR | Erlotinib | VD-28913-18 | Việt Nam | Viên | 750 | 55.425.000 |
GE324 | Ertapenem VCP | Ertapenem | VD-33638-19 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 520.000.000 |
GE325 | Nanokine 2000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 366.000.000 |
GE326 | Recombinant Human Erythropoietin for Injection | Recombinant Human erythropoietin (alpha) | QLSP-1017-17 | China | Lọ | 1.000 | 145.000.000 |
GE327 | Epokine Prefilled Injection 2000 Units/0,5ml | Erythropoietin tái tổ hợp | VN-14503-12 | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 8.000 | 1.274.400.000 |
GE328 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 1.700 | 389.903.500 |
GE329 | Betahema | rHu Erythropoietin beta | QLSP-1145-19 | Argentina | Lọ | 3.500 | 756.000.000 |
GE330 | STADNEX 40 CAP | Esomeprazol | VD-22670-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 130.000.000 |
GE331 | Lipiodol Ultra Fluide | Ester etylic của acid béo iod hóa | VN-19673-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Pháp | Ống | 30 | 186.000.000 |
GE332 | Progynova | Estradiol valerat | VN-20915-18 | CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức | Viên | 1.400 | 4.585.000 |
GE336 | Etoposid Bidiphar | Etoposid | VD-29306-18 | Việt Nam | Lọ | 350 | 38.462.550 |
GE337 | Eraxicox 60 | Etoricoxib | VD-30187-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 17.500.000 |
GE338 | Roticox 90 mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN-21718-19 | Slovenia | Viên | 15.000 | 202.500.000 |
GE339 | Atocib 90 | Etoricoxib | VD-29520-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.348.000 |
GE340 | GON SA EZETI-10 | Ezetimibe | VD-29719-18 (QĐ số 225/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 70.000.000 |
GE341 | Vinfadin V20 | Famotidin | VD-22247-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 138.600.000 |
GE342 | A.T Famotidine 40 inj | Famotidin | VD-24728-16 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 105.000.000 |
GE343 | Tidinject | Famotidin | 893110056423 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 500 | 35.000.000 |
GE344 | Friburine 80mg | Febuxostat | QLĐB-686-18 Gia hạn đến 24/08/2028 theo QĐ số 617/QĐ-QLD ngày 24/08/2023 | Việt Nam | Viên | 600 | 4.980.000 |
GE345 | Felodipine Stella 5mg retard | Felodipin | VD-26562-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 28.000.000 |
GE346 | Plendil Plus | Felodipine, Metoprolol succinat | VN-20224-17 | Thụy Điển | Viên | 11.000 | 81.356.000 |
GE347 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) | 300110411123 (VN-18373-14) kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, Quyết định số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 V/v ban hành danh mục 191 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 115.2 | France | Viên | 100.000 | 700.000.000 |
GE348 | Fenostad 200 | Fenofibrat | VD-25983-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 42.000.000 |
GE349 | Redlip 145 | Fenofibrat | VN-21070-18 | India | Viên | 100.000 | 539.000.000 |
GE350 | Mibefent NT 145 | Fenofibrat | VD-34478-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 63.000.000 |
GE351 | Trifilip | Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronised) | VD-35324-21 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 54.000.000 |
GE352 | Berodual | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 100 | 9.687.000 |
GE353 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18481-14, gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | China | Ống | 2.000 | 22.000.000 |
GE354 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18482-14, gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | China | Ống | 3.000 | 63.000.000 |
GE355 | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | Fentanyl | VN-22494-20 | Đức | Ống | 8.000 | 109.200.000 |
GE356 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) | VN-17325-13 | Đức | Ống | 4.000 | 96.000.000 |
GE357 | Fentimeyer 600 | Fenticonazol | VD-32719-19 | Việt Nam | Viên | 2.100 | 98.490.000 |
GE358 | Lomexin | Fenticonazol nitrat | VN-20873-17 | Ý | Viên | 120 | 2.520.000 |
GE359 | Fexodinefast 180 | Fexofenadin | VD-34226-20 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 39.960.000 |
GE360 | Fexofenadin OD DWP 60 | Fexofenadin | VD-35359-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 74.550.000 |
GE361 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 | Việt Nam | Bơm tiêm | 600 | 198.000.000 |
GE362 | Fungocap 200mg capsules, hard | Fluconazol | VN-21828-19 | Bulgaria | Viên | 50 | 2.025.000 |
GE364 | Oliveirim | Flunarizin | VD-21062-14 + Thẻ kho | Việt Nam | Viên | 30.000 | 58.200.000 |
GE365 | Fluzinstad 5 | Flunarizin | VD-25479-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 29.100.000 |
GE366 | Vinatom FDG | Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) | VD-35893-22 | Việt Nam | mCi | 7.000 | 3.325.000.000 |
GE368 | Biluracil 500 | Fluorouracil | VD-28230-17 | Việt Nam | Lọ | 800 | 31.987.200 |
GE370 | Nufotin | Fluoxetin HCl | VD-31043-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 758/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 9.000 | 9.090.000 |
GE371 | Mitifive | Fluvastatin ( dưới dạng Fluvastatin natri) | VD-35566-22 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 344.000.000 |
GE372 | Savi Fluvastatin 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg | VD-27047-17 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 330.000.000 |
GE373 | Autifan 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) | VD-27804-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 575.000.000 |
GE374 | Solufos | Fosfomycin | VN-22523-20 | Tây Ban Nha | Viên | 3.000 | 55.500.000 |
GE375 | Delivir 2g | Fosfomycin | VD-17548-12 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 79.000.000 |
GE376 | FDP Medlac | Fructose 1,6 diphosphat | VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) | Việt Nam | Lọ | 60 | 15.876.000 |
GE377 | Fucicort | Acid Fusidic + Betamethasone (dưới dạng valerate) | VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Tuýp | 600 | 59.004.000 |
GE378 | Atineuro | Mỗi 5 ml có chứa Gabapentin 250mg | VD-31597-19 | Việt Nam | Ống | 30 | 405.000 |
GE379 | Neupencap | Gabapentin | VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 50.000 | 43.750.000 |
GE380 | Mezapentin 600 | Gabapentin | VD-27886-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 74.970.000 |
GE381 | Gadovist | Gadobutrol | VN-22297-19 | Đức | Bơm tiêm | 700 | 382.200.000 |
GE383 | BFS-Galantamine 5.0 mg | Galantamin | VD-29703-18 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 63.000.000 |
GE384 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin Hydrobromid | VN-22371-19 | Bulgaria | Viên | 4.000 | 84.000.000 |
GE385 | Atiganci | Ganciclovir (Dưới dạng Ganciclovir natri) | QLĐB-652-18 (CV gia hạn Số: 277/QĐ-QLD ngày 23/05/2022 Hiệu lực: 22/05/2027) | Việt Nam | Lọ | 20 | 14.599.620 |
GE386 | Geloplasma | Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g | VN-19838-16 | Pháp | Túi | 30 | 3.300.000 |
GE388 | Bigemax 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VD-21233-14 | Việt Nam | Lọ | 250 | 84.000.000 |
GE389 | Bigemax 200 | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VD-21234-14 | Việt Nam | Lọ | 150 | 18.900.000 |
GE391 | Gemfibstad 300 | Gemfibrozil | VD-24561-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 30/12/2027 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 5.400.000 |
GE392 | PM Remem | Ginkgo biloba | VN-11788-11 | Australia | Viên | 25.000 | 200.000.000 |
GE393 | Gintecin Injection | Cao Ginkgo biloba | VN-17785-14 | Taiwan | Ống | 100 | 6.999.300 |
GE394 | Ginkgo 3000 | Cao lá ginkgo biloba | VN-20747-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Úc | Viên | 10.000 | 60.000.000 |
GE395 | Galobar Tab. | Ginkgo biloba | VN-18538-14 | Korea | Viên | 20.000 | 76.000.000 |
GE396 | Dopolys | Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin | VD3-172-22 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 36.150.000 |
GE397 | Golddicron | Gliclazid | 800110402523 (VN-18660-15) | Italy | Viên | 400.000 | 1.040.000.000 |
GE398 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazide | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 70.000 | 336.000.000 |
GE399 | GREGORY-2 | Glimepirid | VD-20523-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 8.000 | 3.680.000 |
GE400 | Apiryl 3 | Glimepirid | VD-31030-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 2.445.000 |
GE401 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + metformin | VD-33885-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 250.000.000 |
GE402 | PERGLIM M-2 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 150.000 | 450.000.000 |
GE403 | THcomet - GP2 | Glimepirid + Metformin hydrochloride | 893110001723 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 290.000.000 |
GE404 | Savi Glipizide 5 | Glipizid 5mg | VD-29120-18 Gia hạn SĐK số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 8.850.000 |
GE405 | Atigluco 1500 sac | Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg | VD-25643-16 | Việt Nam | Gói | 30 | 214.500 |
GE406 | Glupain | Glucosamin sulphat | VN-19635-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Úc | Viên | 100.000 | 235.200.000 |
GE408 | Cisse | Glucosamin | VD-27448-17; CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 8/02/2023 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 235.000.000 |
GE411 | GLUCOSE 10% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 7.000 | 62.475.000 |
GE412 | GLUCOSE 30% | Glucose khan | VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 200 | 3.150.000 |
GE413 | Glucose 30% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-24900-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 966.000 |
GE414 | Glucose 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 23.400.000 |
GE415 | Glucose 5% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-35954-22 Hiệu lực: 08/12/2027 | Việt Nam | Chai | 35.000 | 268.275.000 |
GE416 | Glucose 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 500 | 3.750.000 |
GE417 | Kabiven Peripheral | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | VN-19951-16 | Thụy Điển | Túi | 1.000 | 630.000.000 |
GE418 | MG - TAN Inj. | Glucose + Amino acid + Nhũ dịch lipid* | VN-21330-18 Gia hạn SĐK số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 | Hàn Quốc | Túi | 1.500 | 866.250.000 |
GE419 | Compilipid MCT Peri Injection | Glucose + Amino acid + Nhũ dịch lipid* | VN-21297-18 CVGH số 528/QĐ-QLD ngày 24/7/2023 | Korea | Túi | 1.000 | 560.000.000 |
GE420 | Pomulin | Glutathion | VN-15511-12 | Đài Loan | Chai/Lọ/Ống | 2.000 | 258.000.000 |
GE421 | Optive UD | Carboxymethylcellulose natri (medium viscosity) + Carboxymethylcellulose natri (high viscosity) + Glycerin | VN-17634-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Ống | 600 | 3.720.000 |
GE422 | Niglyvid | Glyceryl trinitrat | VN-18846-15 | Germany | Chai/Lọ/Ống | 100 | 8.030.000 |
GE423 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 1.200 | 60.000.000 |
GE424 | Nitromint | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 30 | 4.500.000 |
GE426 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | VN3-331-21 | Anh | Bơm tiêm | 20 | 128.100.000 |
GE427 | Granisetron Kabi 1mg/ml | Granisetron (dưới dạng Granisetron HCL) | VN-21199-18 | Bồ Đào Nha | Ống | 300 | 8.355.000 |
GE429 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.500 | 157.500 |
GE430 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 700 | 1.470.000 |
GE431 | Heptaminol | Heptaminol HCl | VD-23802-15 (Kèm QĐ 854/QĐ-QLD, 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.160.000 |
GE434 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 3.300 | 14.784.000 |
GE435 | Laci-eye | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-27827-17 | Việt Nam | Ống | 50 | 1.220.000 |
GE437 | Goldprofen | Ibuprofen | VN-20987-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 10.000 | 52.000.000 |
GE438 | Antarene codeine 200mg/30mg | Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat | VN-21380-18 | Pháp | Viên | 10.000 | 90.000.000 |
GE439 | Holoxan | Ifosfamide | VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Lọ | 100 | 38.500.000 |
GE440 | Imatinib Mesylate tablets 100 mg | Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) | VN3-414-22 | India | Viên | 8.000 | 180.000.000 |
GE441 | Imatinib Teva 400mg | Imatinib (dưới dạng Imatinib mesilate) | VN3-395-22 | Croatia | Viên | 2.100 | 254.100.000 |
GE442 | Wright-F | Imidapril hydroclorid | VD-28488-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 43.000.000 |
GE444 | Ultibro Breezhaler | Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) | VN-23242-22 | Tây Ban Nha | Hộp | 300 | 209.762.400 |
GE445 | Diuresin SR | Indapamid | VN-15794-12 (Số ĐK gia hạn theo QĐ số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023: 590110403123) | Poland | viên | 30.000 | 88.500.000 |
GE446 | Indatab SR | Indapamide | VN-16078-12 | Ấn Độ | Viên | 40.000 | 95.928.000 |
GE447 | Rinalix-Xepa | Indapamide | VN-17620-13 (gia hạn đến 31/12/2024) | Malaysia | Viên | 10.000 | 36.000.000 |
GE448 | Indapamid DWP 2,5mg | Indapamid | VD-35592-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 68.250.000 |
GE449 | Natrixam 1.5mg/10mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg | 300110029723 | Pháp | Viên | 4.000 | 19.948.000 |
GE450 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 8.000 | 39.896.000 |
GE452 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 50 | 20.750.000 |
GE453 | Ryzodeg® Flextouch® 100U/ml | Insulin degludec + Insulin aspart | QLSP-929-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đan Mạch | Bút tiêm | 240 | 98.699.760 |
GE454 | Glaritus | Insulin Glargine | 890410091623 (QLSP-1069-17) | Ấn Độ | Ống | 1.500 | 313.500.000 |
GE455 | Scilin R | Regular human insulin | QLSP-0650-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Poland | Chai/Lọ/Ống | 4.600 | 478.400.000 |
GE456 | Wosulin-R | Insulin human | 890410092323 (VN-13426-11) | Ấn Độ | Lọ | 2.000 | 179.800.000 |
GE457 | Wosulin-N | Insulin human | VN-13425-11 | Ấn Độ | Lọ | 1.500 | 134.850.000 |
GE458 | Scilin N | Isophane human insulin | QLSP-0649-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Poland | Chai/Lọ/Ống | 3.500 | 364.000.000 |
GE460 | Wosulin- 30/70 | Insulin người (30% insulin tác dụng ngắn và 70% insulin isophan) | SP3-1224-21 | Ấn Độ | Lọ | 7.000 | 630.000.000 |
GE461 | Scilin M30 (30/70) | Recombinant human insulin | QLSP-0648-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Poland | Chai/Lọ/Ống | 22.000 | 2.288.000.000 |
GE462 | Irbesartan OD DWP 100mg | Irbesartan | VD-35223-21 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 59.850.000 |
GE463 | Ibartain MR | Irbesartan | VD-7792-09 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 186.000.000 |
GE464 | IRBEZYD H 150/12,5 | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | VN-15748-12 | Ấn Độ | Viên | 10.000 | 17.800.000 |
GE465 | Irzinex Plus | Irbesartan + hydroclorothiazid | VD-26782-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 103.950.000 |
GE466 | Irinotecan bidiphar 100mg/5ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | QLĐB-637-17 (893114093523) | Việt Nam | Lọ | 300 | 164.997.000 |
GE467 | Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | QLĐB-695-18 (893114115123) | Việt Nam | Lọ | 250 | 68.748.750 |
GE471 | SOTRETRAN 10MG | Isotretinoin | 890110033623 (VN-20347-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 4.000 | 27.600.000 |
GE473 | Ifatrax | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) | VD-31570-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 33.600.000 |
GE474 | Ivabran 5mg | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochroride) | VN-22427-19 | Ireland | Viên | 30.000 | 216.000.000 |
GE475 | IVABRADINE TABLETS 7.5MG | Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydroclorid) | VN-22873-21 kèm công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 30.000 | 139.200.000 |
GE476 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 18.000 | 22.464.000 |
GE477 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 4.000 | 23.200.000 |
GE479 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 20.000 | 42.000.000 |
GE480 | Silverzinc 50 | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | VD-27002-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 250.000.000 |
GE482 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 200 | 9.500.000 |
GE483 | Acular | Ketorolac tromethamine | VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Lọ | 20 | 1.344.900 |
GE484 | Vinrolac 30mg | Ketorolac Tromethamine | VD-32941-19 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 67.200.000 |
GE485 | Algesin-N | Ketorolac | VN-21533-18 | Rumani | Ống | 3.000 | 105.000.000 |
GE486 | L-bio | Lactobacillus acidophilus | VD-21035-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 85.000.000 |
GE487 | Lamone 100 | Lamivudin | 893110107323 (VD-21099-14); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2028 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 2.200.000 |
GE488 | Gastevin 30mg | Lansoprazol | VN-18275-14 (QĐ gia hạn: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Slovenia | Viên | 10.000 | 95.000.000 |
GE492 | Levocin | Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) | 893114219323 | Việt Nam | Ống | 300 | 25.200.000 |
GE493 | ACRITEL-10 | Levocetirizin | VD-28899-18 (QĐ số 136/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 14.950.000 |
GE494 | Pollezin | Levocetirizin | VN-20500-17 | Hungary | Viên | 15.000 | 71.925.000 |
GE496 | Carbidopa/Levodopa tablets 10/100mg | Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) + Levodopa | VN-22761-21 | India | Viên | 30.000 | 87.000.000 |
GE497 | Carbidopa Levodopa 25/250mg Tablets | Carbidopa anhydrous (dưới dạng Carbidopa monohydrat) + Levodopa | 890110012323 | India | Viên | 60.000 | 330.000.000 |
GE498 | Letdion | Levofloxacin | VN-22724-21 | Romania | Lọ | 1.500 | 126.000.000 |
GE499 | Levogolds | Levofloxacin | VN-18523-14 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Thụy Sỹ | Túi | 20.000 | 4.914.000.000 |
GE500 | Levomepromazin 25mg | Levomepromazin | VD-24685-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.000 | 700.000 |
GE501 | Medi-Levosulpirid 50 | Levosulpirid | VD-31765-19 | Việt Nam | Viên | 100 | 330.000 |
GE502 | Berlthyrox 100(SX bán thành phẩm: Berlin Chemie AG(merarini Group); Đ/c: Tempelhger Weg 83, D-12347 Berlin) | Levothyroxin (muối natri) | VN-10763-10 | Đức | Viên | 30.000 | 16.050.000 |
GE503 | Thyroberg 100 | Levothyroxin natri | 890110012423 | India | Viên | 20.000 | 9.800.000 |
GE504 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 14.700.000 |
GE505 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-17750-14 | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | Viên | 35.000 | 35.245.000 |
GE506 | Lidocain | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 150 | 23.850.000 |
GE507 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Lidocain | VD-23764-15 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 50.000 | 20.800.000 |
GE510 | Linezan | Linezolid* | VN-22769-21 | Hy Lạp | Túi | 1.200 | 594.000.000 |
GE511 | Inlezone 600 | Linezolid | VD-32784-19 | Việt Nam | Túi | 1.500 | 292.500.000 |
GE512 | Nirzolid | Linezolid | VN-22054-19 | India | Chai | 1.000 | 175.000.000 |
GE513 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | Pháp | Viên | 30.000 | 224.790.000 |
GE514 | Lizetric 10mg | Lisinopril | VD-26417-17 ( Công văn gia hạn SĐK 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục Quản lý Dược) | Việt Nam | Việt Nam | 10.000 | 21.000.000 |
GE515 | Tazenase | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-21369-18 | Portugal | Viên | 5.000 | 18.000.000 |
GE516 | Lisiplus HCT 10/12.5 | Lisinopril (dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-17766-12 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 150.000.000 |
GE517 | Branchamine | L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin | VD-34552-20 | Việt Nam | Gói | 50 | 749.910 |
GE518 | Livethine | L-Ornithin - L- aspartat | VD-30653-18 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 3.000 | 126.000.000 |
GE519 | Hepa-Merz | L-Ornithin L- aspartat 5g/10ml | VN-17364-13 Gia hạn SĐK số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Đức | Ống | 3.000 | 345.000.000 |
GE520 | Briz | L-Ornithin - L- aspartat | VN-18995-15 ( gia hạn 62/QĐ-QLD 08/02/2023) | Ấn Độ | Ống | 20 | 1.572.000 |
GE521 | Sozfax 8 | Lornoxicam | VD-34449-20 | Việt Nam | Viên | 100 | 658.400 |
GE522 | SaVi Losartan 100 | Losartan kali | VD-27048-17 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 126.000.000 |
GE523 | Sastan - H | Losartan kali + Hydroclorothiazid | VN-21987-19 | Ấn Độ | Viên | 200.000 | 500.800.000 |
GE524 | Goldmedi | Losartan + hydroclorothiazid | VN-20986-18 | Portugal | Viên | 20.000 | 108.000.000 |
GE525 | Lovarem tablets | Lovastatin | VN-22752-21 | Cyprus | Viên | 100.000 | 350.000.000 |
GE526 | Lovastatin DWP 20mg | Lovastatin | 893110220823 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 74.550.000 |
GE527 | Japrolox | Loxoprofen sodium hydrate | VN-15416-12 | Nhật Bản | Viên | 3.000 | 13.860.000 |
GE528 | Loxorox | Loxoprofen natri | VN-22712-21 | Korea | Viên | 15.000 | 58.275.000 |
GE529 | Fortrans | Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 1.500 | 49.498.500 |
GE530 | Coliet | Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | VD-32852-19 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 139.650.000 |
GE531 | Kama-BFS | Magnesi aspartat+ kali aspartat | VD-28876-18 | Việt Nam | Lọ | 500 | 8.000.000 |
GE532 | PANANGIN | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-19159-15 | Hungary | Ống | 2.000 | 45.780.000 |
GE533 | Dipartate | Magnesi aspartat+ kali aspartat | VD-26641-17 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 315.000.000 |
GE535 | Varogel S | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 20.000 | 57.000.000 |
GE536 | Vilanta | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-18273-13 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 34.440.000 |
GE537 | Mathomax-s gel plus | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-33910-19 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 39.900.000 |
GE538 | Digazo | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-31443- 19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 16.500.000 |
GE539 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Ống | 1.400 | 4.060.000 |
GE540 | Domitazol | Bột hạt Malva + Xanh methylen + Camphor monobromid | VD-22627-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 6.237.000 |
GE542 | Lucikvin 500 | Meclofenoxat hydroclorid | VD3-139-21 | Việt Nam | Lọ | 7.000 | 406.000.000 |
GE543 | Tarviluci | Meclofenoxat | VN-19410-15 (gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Trung Quốc | Lọ | 20.000 | 1.058.000.000 |
GE545 | BFS-Mecobal | Mecobalamin | VD-28872-18 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 62.750.000 |
GE546 | Reamberin | Meglumin natri succinat | VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) | Nga | Chai | 600 | 91.620.000 |
GE549 | Q-Pem Injection 1g | Meropenem | VN-22462-19 | Korea | Lọ | 10 | 5.299.980 |
GE551 | Pentasa Sachet 2g | Mesalazine | VN-19947-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Thụy Sĩ | Gói | 200 | 7.945.000 |
GE552 | Pentasa | Mesalazine | VN-19946-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Thụy Sĩ | Viên | 1.000 | 11.874.000 |
GE554 | DH-Metglu XR 1000 | Metformin hydroclorid | VD-27507-17, CVGH số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 825.000.000 |
GE555 | Glumeform 500 XR | Metformin | VD-35538-22 | Việt Nam | viên | 200.000 | 149.200.000 |
GE556 | MetSwift XR 750 | Metformin | 890110186023 | Ấn Độ | Viên | 300.000 | 270.000.000 |
GE557 | Lamuzid 500/5 | Glibenclamid + Metformin hydroclorid | 893110056523 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 116.250.000 |
GE558 | Hasanbest 500/5 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | VD-32392-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 209.800.000 |
GE559 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | VD-27941-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 12.495.000 |
GE561 | Methotrexat "Ebewe" 500mg/5ml | Methotrexat | VN2-634-17 | Áo | Lọ | 20 | 10.800.000 |
GE562 | Methotrexat | Methotrexate | 893114 226823 | Việt Nam | Lọ | 50 | 3.299.100 |
GE563 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1208-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 60 | 197.505.000 |
GE564 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1209-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 10 | 16.957.500 |
GE567 | Thyperopa forte | Methyldopa | VD-26833-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 75.600.000 |
GE568 | Elitan 10mg/2ml | Metoclopramide hydrochloride | VN-19239-15 | Cyprus | Ống | 300 | 4.260.000 |
GE569 | Egilok | Metoprolol | VN-22910-21 | Hungary | Viên | 400.000 | 632.800.000 |
GE570 | Egilok | Metoprolol | VN-18891-15 | Hungary | Viên | 100.000 | 232.200.000 |
GE571 | Metronidazol 750mg/150ml | Metronidazol | VD-30437-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 84.900.000 |
GE572 | Gynocaps | Metronidazol + Miconazol | VN-22017-19 | Belarus | Viên | 100 | 1.190.000 |
GE575 | Micomedil | Miconazol nitrat | VN-18018-14 (gia hạn đến 23/09/2027) | Cyprus | Tuýp | 1.000 | 60.000.000 |
GE576 | Midazolam - hameln 5mg/ml | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | VN-16993-13 | Đức | Ống | 15.000 | 283.500.000 |
GE578 | Paciflam | Midazolam | VN-20432-17 | Germany | Chai/Lọ/Ống | 5.000 | 182.500.000 |
GE580 | Jewell | Mirtazapine | VD-28466-17 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 24.000.000 |
GE581 | Heraprostol | Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) | VD-29544-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 6.880.000 |
GE582 | Dkasolon | Mometason furoat | VD-32495-19 | Việt Nam | Lọ | 400 | 37.800.000 |
GE583 | MOME - AIR | Mometasone furoat | VN-21255-18. CV gia hạn ngày 24/7/2023 số 528/ QĐ-QLD | Ấn Độ | Chai/Lọ/Ống | 50 | 10.750.000 |
GE584 | Momate | Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) | VN-19174-15 (Có QĐ gia hạn số 487/QĐ-QLD ngày 13/07/2023) | Ấn Độ | Lọ | 500 | 72.500.000 |
GE585 | MOME - AIR | Mometasone furoat | VN-21255-18. CV gia hạn ngày 24/7/2023 số 528/ QĐ-QLD | Ấn Độ | Chai/Lọ/Ống | 50 | 7.050.000 |
GE586 | Catioma cream | Mometason furoat | VN-21592-18 | Korea | Tuýp | 1.000 | 56.000.000 |
GE589 | Opesinkast 5 | Montelukast | VD-24247-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 122.700.000 |
GE590 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin | VD-24315-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 13.000 | 54.600.000 |
GE591 | Morphin Hydrochloride 10mg Tablets | Morphin sulfat | VN-22992-21 | Hungary | Viên | 1.000 | 11.000.000 |
GE592 | Morphin Hydrochloride 30mg Tablets | Morphin sulfat | VN-22967-21 | Hungary | Viên | 1.000 | 22.000.000 |
GE593 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 Gia hạn SĐK số 574/QLD-ĐK ngày 26/09/2022 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 35.750.000 |
GE594 | Moxifloxacin 0,5% | Moxifloxacin | VD-27953-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 200 | 1.930.000 |
GE595 | Ratida 400mg film-coated tablets | Moxifloxacin | VN-22635-20 | Slovenia | Viên | 2.000 | 96.600.000 |
GE596 | Ratida 400mg/250ml | Moxifloxacin | VN-22380-19 | Slovenia | Chai/Lọ/Ống/Túi | 1.600 | 470.400.000 |
GE597 | Moveloxin Injection 400mg | Moxifloxacin | 880115191623 | Korea | Túi | 1.500 | 354.375.000 |
GE598 | Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution | Moxifloxacin | VN-22375-19 | Bulgaria | Lọ | 900 | 71.010.000 |
GE600 | Dexamoxi | Moxifloxacin + dexamethason | VD-26542-17 | Việt Nam | Ống | 200 | 4.400.000 |
GE601 | Derimucin | Mupirocin | VD-22229-15 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 70.000.000 |
GE603 | BFS-Naloxone | Naloxon (hydroclorid) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 200 | 5.880.000 |
GE605 | SavNopain 250 | Naproxen | VD-29129-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 30.000.000 |
GE606 | Naproxen EC DWP 250mg | Naproxen | VD-35848-22 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 249.900.000 |
GE607 | Optive | Natri carboxymethylcellulose + Glycerin | VN-20127-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Mỹ | Lọ | 150 | 12.427.500 |
GE608 | Refresh Tears | Natri Carboxymethyl cellulose | VN-19386-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 400 | 25.640.800 |
GE609 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; công văn số 9663/QLD-ĐK ngày 19/08/2021 V/v thay đổi, bổ sung đối với thuốc đã được cấp GĐKLH; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai nhựa | 20.000 | 271.600.000 |
GE610 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai nhựa | 130.000 | 764.400.000 |
GE611 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 15.840.000 |
GE612 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số 198 /QĐ-QLD ngày 24/03/2023, công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. | Việt Nam | Chai nhựa | 90.000 | 652.050.000 |
GE613 | Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893100375123 (VD-30953-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Chai | 25.000 | 149.475.000 |
GE614 | Natri clorid 0,9% | Natriclorid | VD-35956-22 Hiệu lực: 08/12/2027 | Việt Nam | Chai | 170.000 | 1.063.860.000 |
GE615 | NATRI CLORID 10% | Natri clorid | VD-23169-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 2.000 | 23.794.000 |
GE616 | Natri clorid 10% | Natri clorid | 893110349523 (VD-20890-14) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 4.620.000 |
GE617 | Glucolyte-2 | Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | VD-25376-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 42.500.000 |
GE618 | Theresol | Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan | VD-20942-14 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 110.000 | 181.500.000 |
GE619 | Samaca | Natri hyaluronat | VD-30745-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 50.000.000 |
GE620 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028; số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 còn hiệu lực đến 01/03/2024) | Hàn Quốc | Ống (Bơm tiêm) | 200 | 108.000.000 |
GE622 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 300 | 9.600.000 |
GE623 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 4.000 | 160.000.000 |
GE624 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat | VN-18586-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Chai | 1.500 | 141.750.000 |
GE625 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 300 | 6.900.000 |
GE626 | BFS-Nabica 8,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-26123-17 | Việt Nam | Lọ | 300 | 5.922.000 |
GE627 | Asbivolon | Nebivolol | 380110182623 | Bulgaria | Viên | 30.000 | 216.000.000 |
GE628 | Acupan | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Ống | 15.000 | 369.000.000 |
GE629 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Ống | 6.000 | 29.400.000 |
GE630 | Pinadine Inj | Neostigmine methylsulfate | VN-20064-16 | Korea | Ống | 2.000 | 18.400.000 |
GE631 | Nevanac | Nepafenac | VN-17217-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Bỉ | Lọ | 50 | 7.649.950 |
GE632 | EASYEF | Nepidermin | QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Korea | Hộp | 10 | 23.000.000 |
GE633 | Moxydar | Nhôm oxid hydrat hóa + Magnesi hydroxyd + Nhôm Phosphat hydrat hóa + Gôm Guar | VN-17950-14 | France | Viên | 100 | 800.000 |
GE634 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 3.000 | 291.000.000 |
GE635 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 2.000 | 300.000.000 |
GE636 | BFS-Nicardipin | Nicardipin | VD-28873-18 | Việt Nam | Lọ | 800 | 67.200.000 |
GE637 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 1.000 | 125.000.000 |
GE638 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 115.000 | 339.250.000 |
GE639 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Đài Loan | Viên | 40.000 | 132.000.000 |
GE640 | Nikoramyl 5 | Nicorandil | VD-30393-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 300.000.000 |
GE641 | Cordaflex | Nifedipine | VN-14666-12 (Gia hạn đến 31/12/2022) | Hungary | Viên | 27.500 | 34.650.000 |
GE642 | Nereid | Nimodipin | VD-35660-22 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 636.000.000 |
GE643 | Nimodin | Nimodipin | VN-20320-17 | India | Chai | 1.000 | 270.000.000 |
GE644 | Vinmotop | Nimodipin | VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 6.180.000 |
GE645 | Gimision | Nimodipin | VD-28879-18 (gia hạn 136/QĐ-QLD 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 100 | 2.000.000 |
GE647 | Nitidine | Nizatidin | VD-34404-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 197.000.000 |
GE648 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24902-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 700.000.000 |
GE649 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 1.000 | 37.500.000 |
GE650 | Nước cất ống nhựa | Nước cất pha tiêm | VD-21551-14 | Việt Nam | Ống | 25.000 | 11.025.000 |
GE653 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 80.000.000 |
GE655 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin | 893115046423 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 9.500.000 |
GE656 | Menazin 200mg | Ofloxacin | VN-20313-17 | Cyprus | Viên | 10.000 | 32.000.000 |
GE657 | Ofloxacin 200mg/100ml | Ofloxacin | VD-35584-22 | Việt Nam | Túi | 2.000 | 270.000.000 |
GE658 | Oris | Ofloxacin | VN-21606-18 | India | Chai | 4.000 | 206.000.000 |
GE659 | Ofloquino 2mg/ml | Ofloxacin | 840115010223 | Tây Ban Nha | Túi | 5.000 | 772.500.000 |
GE660 | Ofloxacin | Ofloxacin | VD-35347-21 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 44.730.000 |
GE661 | EGOLANZA | Olanzapine | VN-19639-16 | Hungary | Viên | 30.000 | 85.500.000 |
GE662 | Olanxol | Olanzapin | VD-26068-17. Gia hạn đến 25/05/2024. Số QĐ 352/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 20.000 | 46.200.000 |
GE663 | Ondansetron Kabi 2mg/ml | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-21733-19 | Bồ Đào Nha | Ống | 4.000 | 70.800.000 |
GE665 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 200 | 8.975.400 |
GE666 | Omeusa | Oxacilin | VN-20402-17 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Rumani | Lọ | 4.000 | 288.000.000 |
GE667 | Oxacillin 1g | Oxacilin | VD-26162-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 3.000 | 138.000.000 |
GE668 | Lyoxatin 50mg/10ml | Oxaliplatin | QLĐB-613-17 (893114115223) | Việt Nam | Lọ | 300 | 73.136.700 |
GE669 | Trileptal | Oxcarbazepine | VN-22183-19 | Ý | Viên | 2.000 | 16.128.000 |
GE670 | Paclitaxelum Actavis | Paclitaxel | VN-11619-10 | Romania | Lọ | 350 | 514.500.000 |
GE673 | PAXUS PM | Paclitaxel (công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel) | VN2-396-15 kèm công văn số 2649e/QLD-ĐK ngày 10/5/2022 V/v duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành | Korea | Lọ | 50 | 62.500.000 |
GE674 | Ibrance | Palbociclib | VN3-297-20 | Đức | Viên | 105 | 71.662.500 |
GE675 | Sendatron 250 microgram | Palonosetron | VN-22374-19 | Đức | Lọ | 100 | 63.000.000 |
GE676 | Accord Palonosetron | Palonosetron | VN-22800-21 | India | Chai/Lọ/Ống | 500 | 225.000.000 |
GE677 | Idrona 30 | Pamidronat | VN-20328-17 | India | Lọ | 80 | 49.560.000 |
GE678 | Luotai | Panax notoginseng saponins | VN-18348-14 | Trung Quốc | Chai/Lọ/Ống | 8.000 | 924.000.000 |
GE679 | Panto-denk 20 | Pantoprazol | VN-19143-15 | Germany | Viên | 100.000 | 610.000.000 |
GE680 | Reprat | Pantoprazol | VN-18128-14 | Đức | Viên | 50 | 750.000 |
GE682 | Paparin | Papaverin hydroclorid | 893110375423 (VD-20485-14) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 3.045.000 |
GE683 | Partamol eff | Paracetamol | VD-24570-16 | Việt Nam | Viên | 75.000 | 105.000.000 |
GE684 | Vinpara 1g | Paracetamol | VD-36170-22 | Việt Nam | Ống | 25.000 | 408.625.000 |
GE685 | Pallas 250mg | Paracetamol (acetaminophen) | VD-34660-20 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 50 | 372.500 |
GE686 | Efferalgan | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 300 | 581.400 |
GE687 | Efferalgan Codeine | Paracetamol + Codein phosphat | VN-20953-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 80.000 | 300.640.000 |
GE688 | Clopidmeyer | Paracetamol + Methocarbamol | VD-32583-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 20.580.000 |
GE690 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | 859114086023 (VN3-55-18) | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. | Lọ | 50 | 195.000.000 |
GE691 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | VN3-362-21 | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. | Lọ | 30 | 502.425.000 |
GE692 | SUNPEXITAZ 500 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) | 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 | India | Lọ | 50 | 53.500.000 |
GE693 | Jinmigit | Pentoxifyllin | VN-19038-15 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Belarus | Túi | 300 | 45.600.000 |
GE694 | PeriSaVi 5 | Perindopril arginin | VD-33529-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 420.000.000 |
GE695 | Coveram 10mg/10mg | Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg | VN-18632-15 | Ailen | Viên | 15.000 | 151.845.000 |
GE696 | Coveram 10mg/5mg | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18633-15 | Ailen | Viên | 15.000 | 151.845.000 |
GE697 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 200.000 | 1.192.000.000 |
GE698 | Coveram 5mg/10mg | Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg | VN-18634-15 | Ailen | Viên | 50.000 | 329.450.000 |
GE699 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 120.000 | 790.680.000 |
GE700 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 240.000 | 1.581.360.000 |
GE701 | Coversyl Plus 10mg/2.5mg | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg | VN-20008-16 | Ailen | Viên | 4.000 | 36.384.000 |
GE702 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 22.000 | 143.000.000 |
GE703 | SaViDopril Plus | Perindopril erbumin + Indapamid Hemihydrat | VD-26260-17 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 40.000.000 |
GE704 | Oceperido | Perindopril tert-butylamin | VD-32181-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 51.180.000 |
GE705 | Amlessa 4mg/10mg Tablets | Perindopril tert-butylamin + Amlodipine | VN-22311-19 | Slovenia | Viên | 50.000 | 284.000.000 |
GE706 | VT-Amlopril 4mg/10mg | Perindopril tert-butylamin + amlodipin | VN-22964-21 | Ấn Độ | Viên | 10.000 | 49.800.000 |
GE707 | BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20510-17 | Ba Lan | Viên | 130.000 | 500.500.000 |
GE712 | Lusfatop | Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol | 300110185123 | France | Chai/Lọ/Ống | 800 | 64.800.000 |
GE713 | LIVOLIN - H | Phospholipid đậu nành 300mg | 885100077823 (VN-18935-15) theo quyết định 226/QĐ-QLD ngày 3/4/2023 V/v ban hành danh mục 182 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 113 | Thailand | Viên | 5.000 | 10.850.000 |
GE714 | Vihacaps 600 | Phospholipid đậu nành | VN-22018-19 | Belarus | Viên | 100 | 930.000 |
GE715 | Vinphyton 10mg | Phytomenadion (vitamin K1) | VD-28704-18 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 6.000 | 8.460.000 |
GE716 | Phytok | Phytomenadion (vitamin K1) | VD-28882-18 | Việt Nam | Ống | 100 | 8.820.000 |
GE718 | Pracetam 1200 | Piracetam | 893110050123 ( VD-18536-13) | Việt Nam | Việt Nam | 200.000 | 430.000.000 |
GE719 | Stasamin | Piracetam | VD-21301-14 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 5.000 | 47.500.000 |
GE720 | Quibay | Piracetam | VN - 15822 - 12 (gia hạn visa QĐ 62/QĐ QLD ngày 08/02/2023) | Slovakia | Ống | 3.000 | 30.750.000 |
GE721 | Piracetam-Egis | Piracetam | VN-16481-13 (QĐ: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, V/v: Duy trì hiệu lực SĐK) | Hungary | Viên | 30.000 | 36.600.000 |
GE722 | Pracetam 400 CAP | Piracetam | VD-25554-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 49.000.000 |
GE723 | Dasoltac 400 | Piracetam | VD-25760-16 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 25.000 | 109.750.000 |
GE724 | Solpirac 800 | Piracetam | VD-35854-22 | Việt Nam | Gói | 50 | 500.000 |
GE725 | Piracetam 800mg | Piracetam | VD-32044-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 60.000.000 |
GE726 | Dicellnase | Piroxicam | VN-19810-16 (QĐ gia hạn: 302/QĐ-QLD đến 31/12/2024) | Bồ Đào Nha | Viên | 48.000 | 246.720.000 |
GE727 | Systane | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol | VN-13977-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 50 | 3.735.000 |
GE728 | Systane Ultra | Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol | VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Mỹ | Lọ | 6.500 | 390.650.000 |
GE729 | Novotane ultra | Polyethylen glycol + Propylen glycol | VD-26127-17 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 67.500.000 |
GE730 | Kalira | Polystyren | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 1.200 | 17.640.000 |
GE731 | Betadine Gargle and Mouthwash | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 100 | 5.650.800 |
GE732 | PVP - Iodine 10% | Povidon Iod | VD-30239-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 420.000.000 |
GE735 | Mariprax | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) | VN-22766-21 | Hy Lạp | Viên | 8.000 | 68.000.000 |
GE736 | Pravastatin Savi 10 | Pravastatin natri 10mg | VD-25265-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | viên | 250.000 | 1.037.500.000 |
GE737 | Oceprava 10 | Pravastatin | VD-30702-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 155.000.000 |
GE738 | Fasthan 20 | Pravastatin natri | VD-28021-17 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 1.290.000.000 |
GE739 | Biovacor | Pravastatin | VD-35708-22 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 812.700.000 |
GE740 | Distocide | Praziquantel | VD-23933-15 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 300 | 2.520.000 |
GE741 | Pred Forte | Prednisolon acetat | VN-14893-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Chai | 300 | 10.004.700 |
GE742 | Demencur 100 | Pregabalin | VD-35550-22 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 425.000.000 |
GE743 | Pregabakern 50mg | Pregabalin | VN-22832-21 | Tây Ban Nha | Viên | 20.000 | 220.000.000 |
GE744 | Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) | Pregabalin | VN-21928-19 | Ba Lan | Viên | 50.000 | 262.500.000 |
GE745 | Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) | Pregabalin | VN-21928-19 | Ba Lan | Viên | 50 | 262.500 |
GE747 | Utrogestan 100mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19019-15 | CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ | Viên | 1.500 | 11.136.000 |
GE748 | Utrogestan 200mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19020-15 | CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ | Viên | 300 | 4.454.400 |
GE749 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Bỉ | Lọ | 200 | 7.876.000 |
GE750 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 11.000 | 277.970.000 |
GE751 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 200 | 5.054.000 |
GE752 | Dorocardyl 40mg | Propranolol hydrochlorid | VD-25425-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 9.900.000 |
GE753 | Cardio-BFS | Propranolol (hydroclorid) | VD-31616-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 2.500.000 |
GE754 | Basethyrox | Propylthiouracil | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.470.000 |
GE755 | Propylthiouracil | Propylthiouracil | VD-31138-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 630.000 |
GE756 | Seropin | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-20259-17 (gia hạn đến 30/12/2027) | Hy Lạp | Viên | 5.000 | 75.000.000 |
GE757 | SaVi Quetiapine 100 | Quetiapin | VD-30498-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 120.000.000 |
GE758 | Quinapril 10mg | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCL) | VD-30439-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 110.000 | 274.890.000 |
GE759 | Naprozole-R | Rabeprazol natri | 890110412023 (VN-19509-15) | India | Lọ | 10.000 | 1.120.000.000 |
GE760 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | viên | 10.000 | 108.000.000 |
GE761 | Raxium 20 | Rabeprazol | VD-28574-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 5.040.000 |
GE762 | Rapeed 20 | Rabeprazol natri | VN-21577-18 | India | Viên | 20.000 | 160.000.000 |
GE763 | Vinprazol | Rabeprazol natri | VD-25327-16 | Việt Nam | Lọ | 20 | 1.560.000 |
GE764 | Ramifix 5 | Ramipril | VD-26254-17 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 24.500.000 |
GE765 | Ramipril GP | Ramipril | VN-20202-16 | Portugal | Viên | 400.000 | 2.419.200.000 |
GE766 | Enyglid Tablet | Repaglinid | VN-22613-20 | Slovenia | Viên | 50.000 | 199.500.000 |
GE767 | Dimobas 1 | Repaglinid | VD-33378-19 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 315.000.000 |
GE768 | Kryxana | Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) | VN3-318-21 | NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức | Viên | 105 | 34.965.000 |
GE769 | Refix 550mg | Rifaximin | VN3-264-20 | Ấn Độ | Viên | 1.000 | 23.000.000 |
GE770 | RINGER LACTATE | Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H2O | VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai nhựa | 25.000 | 182.500.000 |
GE772 | SaViRisone 35 | Risedronat natri | VD-24277-16 | Việt Nam | Viên | 50 | 1.600.000 |
GE773 | Sernal | Risperidon | VD-26503-17 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 800.000 |
GE774 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-861-15 | Ấn Độ | Lọ | 25 | 55.812.950 |
GE775 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-862-15 | Ấn Độ | Lọ | 15 | 144.648.000 |
GE776 | Xaravix 10 | Rivaroxaban | VD-35983-22 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 20.700.000 |
GE777 | Diucatil | Rivaroxaban | VD-36221-22 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 100.760.000 |
GE778 | Ritaxaban 2.5 | Rivaroxaban | VD3-97-20 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 72.500.000 |
GE779 | Cledigis | Rivaroxaban | VD-36219-22 | Việt Nam | Viên | 800 | 13.742.400 |
GE780 | Rocuronium 25mg | Rocuronium bromid | VD-35272-21 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 42.000.000 |
GE781 | DW-TRA Timaro | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) | VD-35479-21 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 126.000.000 |
GE783 | Fartudin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) | VD-33591-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 77.000.000 |
GE784 | Zentomyces | Saccharomyces boulardii | QLSP-910-15 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 180.000.000 |
GE785 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 5.000 | 32.500.000 |
GE786 | Uperio 50mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-50-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 560 | 11.200.000 |
GE787 | Uperio 100mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-48-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 560 | 11.200.000 |
GE788 | Uperio 200mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-49-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 280 | 5.600.000 |
GE789 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (sulfat) | VD-21554-14 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 8.400.000 |
GE790 | Vinsalmol 5mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-35063-21 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 297.000.000 |
GE791 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-16406-13 | Pháp | Ống | 4.000 | 460.000.000 |
GE792 | Asosalic | Salicylic acid + betamethason dipropionat | VN-20961-18 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) | Cộng Hòa Macedonia | Tuýp | 1.000 | 95.000.000 |
GE793 | Bidotalic | Acid salicylic + Betamethason dipropionat | VD-34145-20 | Việt Nam | Tuýp | 300 | 11.415.600 |
GE794 | Fludalt Duo 250mcg/50mcg | Salmeterol + fluticason propionat | VN-21055-18 | Tây Ban Nha | Hộp | 300 | 58.800.000 |
GE795 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) | VN-21286-18 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 10 | 2.101.760 |
GE796 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 300 | 83.427.000 |
GE797 | Sắt III (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose complex) | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | VD-26830-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 50.000 | 334.000.000 |
GE798 | Saferon | Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose + Folic acid. | VN-14181-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Viên | 10.000 | 42.000.000 |
GE799 | Femancia | Sắt fumarat + acid folic | VD-27929-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 17.640.000 |
GE800 | Ferlatum (Đóng gói thứ cấp: CIT S.r.l. Đ/c: Via Primo Villa, 17-20875 Burago di Molgora (MB), Italy) | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) | VN-22219-19 | Tây Ban Nha | Lọ | 5.000 | 92.500.000 |
GE801 | Greenramin | Sắt protein succinylat | VD-27884-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 15.000 | 273.000.000 |
GE802 | Necrovi | Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) | VD-28439-17 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 70.000.000 |
GE803 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 20.000 | 56.980.000 |
GE804 | Sazasuger 2,5 | Saxagliptin | VD-36162-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 504.000.000 |
GE805 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 200 | 1.564.000.000 |
GE806 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 130 | 201.760.000 |
GE807 | Medi-Silymarin | Silymarin | VD-21321-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 110.000.000 |
GE808 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 100.000 | 398.000.000 |
GE809 | Anbaliv | Silymarin | VD-33988-20 | Việt Nam | Viên | 50 | 525.000 |
GE810 | Legalon 70 Protect Madaus | Silymarin | VN-19329-15 | Germany | Viên | 100 | 398.000 |
GE811 | Silymarin | Mỗi 10 ml siro chứa: Bột cao kế sữa (tương đương 70 mg Silymarin) 70,99 mg | VD-32912-19 | Việt Nam | Lọ | 10 | 1.450.000 |
GE812 | Carsil 90mg | Silymarin | VN-22116-19 | Bulgaria | Viên | 300.000 | 1.008.000.000 |
GE813 | Airflat | Simethicon | VD-34405-20 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 96.000.000 |
GE815 | Ocevytor 10/10 | Simvastatin + ezetimibe | VD-33765-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 96.000.000 |
GE816 | Vasitimb 10mg/20mg Tablets | Ezetimibe + Simvastatin | 383110008723 | Slovenia | Viên | 20.000 | 290.000.000 |
GE817 | Bfavits 10/40 | Ezetimibe; Simvastatin | 893110157823 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 294.000.000 |
GE819 | Zlatko-25 | Sitagliptin | VD-23924-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 120.000.000 |
GE820 | Stradiras 50/1000 | Sitagliptin + metformin | 893110238723 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 315.000.000 |
GE821 | Cgovir | Sofosbuvir | QLĐB-712-18 | Việt Nam | Viên | 210 | 27.720.000 |
GE823 | MYVELPA | Sofosbuvir + velpatasvir | 890110196823 (VN3-242-19) Quyết định số 489/QĐ-QLD, duy trì hiệu lực số đăng ký đến ngày 13/07/2028 | Ấn Độ | Viên | 720 | 177.055.200 |
GE824 | SUNVESIZEN TABLETS 5MG | Solifenacin succinate | 890110415823 (VN-21448-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | India | Viên | 2.000 | 33.800.000 |
GE826 | Soravar | Sorafenib (dưới dạng SoravenibTosylate forrm II) | QLĐB-773-19 | Việt Nam | Viên | 200 | 69.000.000 |
GE827 | Sorbitol 3% | Sorbitol | VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Can | 1.500 | 210.000.000 |
GE829 | Spirastad Plus | Spiramycin + metronidazol | VD-28562-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 83.700.000 |
GE830 | Flazenca 750.000/125 | Spiramycin + Metronidazol | 893115051923 (VD-23681-15) | Việt Nam | Gói | 10.000 | 34.000.000 |
GE831 | VEROSPIRON 25mg | Spironolactone | VN-16485-13 | Hungary | Viên | 60.000 | 149.940.000 |
GE832 | Spironolacton Tab DWP 50mg | Spironolacton | 893110058823 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 151.200.000 |
GE833 | Cytoflavin | Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat | VN-22033-19 | Nga | Ống | 1.200 | 154.800.000 |
GE834 | Cratsuca Suspension "Standard" | Sucralfat | VN-22473-19 | Đài Loan | Gói | 30.000 | 150.000.000 |
GE835 | Gellux | Sucralfat | VD-27438-17; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 190.400.000 |
GE838 | Cotrimoxazole 400/80 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-23965-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2027 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 10.800.000 |
GE839 | Sulpirid DWP 100mg | Sulpirid | VD-35226-21 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 17.640.000 |
GE840 | Sulpiride Stella 50mg | Sulpirid | VD-25028-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 8.600.000 |
GE842 | Chamcromus 0,03% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26293-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 4.750.000 |
GE843 | Atilimus 0,1% | Tacrolimus | VD-34135-20 | Việt Nam | Tuýp | 5 | 2.300.000 |
GE844 | Chamcromus 0,1% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26294-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 6.900.000 |
GE845 | CKDTacrobell 0.5mg | Tacrolimus | VN-22020-19 | Korea | Viên | 15.000 | 420.000.000 |
GE846 | Tacrocend 1.0 | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) | VN-23060-22 | India | Viên | 15.000 | 660.000.000 |
GE848 | Meyerafil | Tadalafil | VD-31364-18 | Việt Nam | Viên | 50 | 700.000 |
GE850 | FLOEZY | Tamsulosin HCl | 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | Spain | Viên | 20.000 | 240.000.000 |
GE853 | Ufur capsule | Tegafur - Uracil | VN-17677-14 | Đài Loan | Viên | 8.000 | 316.000.000 |
GE854 | Fyranco | Teicoplanin* | VN-16479-13 | Hy Lạp | Chai/Lọ/Ống | 200 | 75.936.000 |
GE856 | Telmisartan OD DWP 40 | Telmisartan | VD-35746-22 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 50.400.000 |
GE857 | Agimstan-H 80/25 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 893110256623 (VD-30274-18) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 42.840.000 |
GE858 | Actelsar HCT 40mg/12,5mg | Telmisartan + hydrochlorothiazid | VN-21654-19 | Malta | Viên | 10.000 | 87.000.000 |
GE859 | Mibetel HCT | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 997.500.000 |
GE860 | Oceritec 40/12,5 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-34359-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 200.000.000 |
GE861 | Temozolomid Ribosepharm 100mg | Temozolomid | VN2-626-17 | Đức | Viên | 600 | 945.000.000 |
GE862 | Temorel 100mg | Temozolomide | 890114089123 (VN3-87-18) | India | Viên | 600 | 690.000.000 |
GE864 | Venutel | Temozolomid | VD-30908-18; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 532 | 164.920.000 |
GE865 | HEPBEST | Tenofovir (TAF) | 890110087223 (VN3-251-19) Quyết định số 241/QĐ-QLD, duy trì hiệu lực số đăng kí đến ngày 04/04/2028 | Ấn Độ | Viên | 6.000 | 171.360.000 |
GE866 | Neo-Endusix | Tenoxicam | VN-20244-17 | Hy Lạp | Lọ | 3.500 | 182.000.000 |
GE867 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Đức | Lọ | 100 | 74.487.000 |
GE868 | Telisin 0,2 mg/ml | Terlipressin acetat | 893110233123 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 514.920.000 |
GE869 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin hydrochlorid | VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 51.000.000 |
GE870 | Domide Capsules 50mg | Thalidomid | VN2-243-14 | Đài Loan | Viên | 6.000 | 355.200.000 |
GE872 | Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21906-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 20.000 | 44.820.000 |
GE873 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 20.000 | 28.000.000 |
GE875 | Thytodux | Thymomodulin | VD-12939-10 | Việt Nam | Ống | 100 | 1.980.000 |
GE876 | Antikans | Thymomodulin | QLSP-976-16 | Việt Nam | Viên | 500 | 2.250.000 |
GE877 | Viticalat 1,6g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VD-26321-17 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 270.000.000 |
GE878 | Combikit 3,1g | Ticarcilin + Acid clavulanic | VD-26898-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 196.000.000 |
GE879 | Imatig | Tigecyclin | VN3-246-19 | India | Lọ | 1.000 | 720.000.000 |
GE881 | Volulyte 6% | Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat | VN-19956-16 | Đức | Túi | 500 | 43.000.000 |
GE882 | Tinidazol 500 | Tinidazol | VD-24623-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 10.500.000 |
GE883 | Spiolto Respimat | Tiotropium (dưới dạng tiotropium bromide monohydrat) + Olodaterol (dưới dạng olodaterol hydroclorid) | VN3-51-18 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) | Đức | Hộp | 20 | 16.002.000 |
GE884 | Suztine 4 | Tizanidin | 893110289823 (VD-28996-18) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 7.770.000 |
GE885 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 500 | 1.359.500 |
GE886 | A.T Tobramycine inj | Tobramycin | 893110345923 (VD-25637-16) | Việt Nam | Ống | 500 | 2.045.000 |
GE887 | Tobidex | Tobramycin + Dexamethason natri phosphat | VD-28242-17 | Việt Nam | Lọ | 200 | 1.260.000 |
GE888 | Actemra | Tocilizumab | SP-1189-20 | CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 50 | 259.534.950 |
GE892 | Tranexamic acid 1000mg/10ml | Acid Tranexamic | VD-29014-18 (QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 120.000.000 |
GE893 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 15.050.000 |
GE894 | Hertraz 150 | Trastuzumab | 890410249423 (QLSP-H03- 1174-19) | Ấn độ | Lọ | 40 | 413.280.000 |
GE895 | Herticad 150mg | Trastuzumab | 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) | Nga | Lọ | 20 | 165.900.000 |
GE896 | Hertraz 440 | Trastuzumab | 890410249523 (QLSP-H03- 1175-19) | Ấn độ | Lọ | 20 | 525.420.000 |
GE897 | Herticad 440mg | Trastuzumab | 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) | Nga | Lọ | 10 | 229.950.000 |
GE898 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1217-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 50 | 1.588.692.000 |
GE899 | Travoprost/Pharmathen | Travoprost | VN-23190-22 | Bulgaria | Lọ | 200 | 48.200.000 |
GE900 | TimoTrav | Travoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) | VN-23179-22 | - Nước SX: Bulgari - Nước xuất xưởng: Hy Lạp | Lọ | 300 | 88.800.000 |
GE902 | Metazydyna | Trimetazidin dihydroclorid | VN-21630-18 | Poland | Viên | 80.000 | 151.200.000 |
GE903 | Vartel 20mg | Trimetazidin hydroclorid | VD-25935-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 18.000.000 |
GE905 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 90.000 | 486.900.000 |
GE906 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 12 | 92.399.988 |
GE907 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 5 | 12.784.995 |
GE908 | Mydrin-P | Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Nhật | Lọ | 100 | 6.750.000 |
GE909 | Dorithricin | Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocaine | VN-20293-17 | Đức | Viên | 160.000 | 384.000.000 |
GE911 | Oza - 100 | Urea C-13 | 893110005723 | Việt Nam | Viên | 10 | 5.290.000 |
GE912 | Ursomaxe Tablet | Ursodeoxycholic acid | VN-21742-19 | Korea | Viên | 50.000 | 410.000.000 |
GE913 | Becacyte | Valganciclovir HCl | VD3-80-20 | Việt Nam | Viên | 160 | 77.600.000 |
GE914 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Tây Ban Nha | Viên | 25.000 | 61.975.000 |
GE915 | Milepsy 200 | Natri valproat | VD-33912-19 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 1.890.000 |
GE917 | Valsartan cap DWP 80mg | Valsartan | VD-35593-22 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 239.400.000 |
GE918 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | Valsartan+Hydroclorothiazid | VD-23010-15 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 360.000.000 |
GE919 | Ocedio 80/12,5 | Valsartan + hydroclorothiazid | VD-29339-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 153.000.000 |
GE920 | Velaxin | Venlafaxin | VN-21018-18 | Hungary | Viên | 1.500 | 22.500.000 |
GE921 | Vigorito | Vildagliptin | VD-21482-14; Gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 330.000.000 |
GE923 | Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules | Vinorelbin | VN3-378-21 | Đài Loan | Viên | 100 | 110.000.000 |
GE924 | Vinorelbine Alvogen 80mg Soft Capsules | Vinorelbin | VN3-379-21 | Đài Loan | Viên | 100 | 410.000.000 |
GE925 | Letrofam | Vinpocetin | VN-21201-18 | Litva (Lithuania) | Viên | 20.000 | 65.940.000 |
GE926 | Vitamin AD | Vitamin A + D | VD-29467-18 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 47.920.000 |
GE927 | Vina-AD | Vitamin A + D2 | VD-19369-13 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 28.800.000 |
GE928 | Milgamma N | Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin | VN-17798-14 | Đức | ống | 4.000 | 84.000.000 |
GE929 | Vitamin 3B-PV | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) + Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | VD-29922-18 | Việt Nam | Viên | 350.000 | 402.500.000 |
GE930 | Setblood | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-18955-13 | Việt Nam | Viên | 350.000 | 367.500.000 |
GE931 | Stavimin | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-30648-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 134.250.000 |
GE932 | Vinrovit 5000 | Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin | VD-24344-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 101.700.000 |
GE933 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | VD-25835-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 500 | 315.000 |
GE935 | Vitamin B6-HD | Vitamin B6 | VD-29947-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 18.000.000 |
GE936 | Magne - B6 Stella Tablet | Magnesi + Vitamin B6 | VD-23355-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 78.000.000 |
GE937 | Obibebe | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | VD-21297-14 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 20.000 | 81.400.000 |
GE938 | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam | Vitamin C | VD-21330-14 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 19.950.000 |
GE939 | Vitamin C Stella 1g | Vitamin C | VD-25486-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 38.000.000 |
GE942 | Vitamin E 400IU | Vitamin E | VD-18448-13 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 9.000.000 |
GE943 | Incepavit 400 Capsule | Vitamin E acetat | VN-17386-13 | Bangladesh | Viên | 70.000 | 126.000.000 |
GE944 | Vitamin PP 50mg | Nicotinamid | VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 455.000 |
GE945 | Voriole IV | Voriconazol | VN-21912-19 | India | Lọ | 30 | 28.200.000 |
GE946 | Voriole 200 | Voriconazol* | VN-22440-19 | Ấn Độ | Viên | 1.000 | 391.500.000 |
GE947 | Ledrobon - 4mg/100ml | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) | VN-20610-17 | Italy | Túi | 160 | 606.400.000 |
GE948 | Zolexati 4mg | Zoledronic acid | VD-36211-22 | Việt Nam | Lọ | 100 | 52.500.000 |
GE949 | Clastizol | Zoledronic acid | 800110429423 | Italy | Chai | 100 | 660.660.000 |
GE950 | ZORUXA | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) | 890110030623 (VN-20562-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Chai | 50 | 247.500.000 |
GE951 | Phamzopic 7.5mg | Zopiclon | VN-18734-15 | Canada | Viên | 5.000 | 12.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tin tưởng là biết ngoài kia là đại dương bởi mình nhìn thấy suối. "
William Arthur Ward
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...