Gói thầu số 1: Thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
40
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
187.397.023.516 VND
Ngày đăng tải
16:19 17/01/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Quyết định số 53/QĐ-BV19-8
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện 19-8
Ngày phê duyệt
11/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107456483 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LINH NHI 92.380.000 92.380.000 1 Xem chi tiết
2 vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 816.600.000 818.000.000 8 Xem chi tiết
3 vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 698.450.000 702.450.000 8 Xem chi tiết
4 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 4.646.234.000 4.950.736.000 28 Xem chi tiết
5 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 4.432.660.000 4.445.860.000 21 Xem chi tiết
6 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 8.515.008.771 9.435.791.788 85 Xem chi tiết
7 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 1.443.600.000 1.493.250.000 15 Xem chi tiết
8 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 825.515.500 829.805.500 12 Xem chi tiết
9 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 1.670.675.000 1.708.925.000 8 Xem chi tiết
10 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 1.008.720.000 1.008.960.000 5 Xem chi tiết
11 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 2.425.470.000 2.425.575.000 8 Xem chi tiết
12 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 3.436.105.000 3.491.185.000 19 Xem chi tiết
13 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 502.213.950 551.448.600 7 Xem chi tiết
14 vn2500573637 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU 6.835.277.820 6.835.374.300 6 Xem chi tiết
15 vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 2.600.000 2.850.000 1 Xem chi tiết
16 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 19.734.494.680 19.961.678.160 67 Xem chi tiết
17 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 1.353.700.000 1.854.700.000 6 Xem chi tiết
18 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 2.115.975.000 2.115.205.000 12 Xem chi tiết
19 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 2.199.565.000 2.260.715.000 13 Xem chi tiết
20 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 928.627.000 928.690.000 19 Xem chi tiết
21 vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 596.000 650.000 1 Xem chi tiết
22 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 2.063.550.000 2.063.550.000 11 Xem chi tiết
23 vn0107733680 CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC PHẨM BẢO MINH 2.750.000 2.750.000 2 Xem chi tiết
24 vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 4.503.215.000 4.511.222.880 12 Xem chi tiết
25 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 664.950.000 673.149.000 9 Xem chi tiết
26 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 266.466.000 266.466.000 3 Xem chi tiết
27 vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 892.086.000 892.086.000 11 Xem chi tiết
28 vn0310349425 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 525.000.000 525.000.000 4 Xem chi tiết
29 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 368.630.000 375.532.000 5 Xem chi tiết
30 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 1.409.368.910 1.409.369.000 9 Xem chi tiết
31 vn0107378764 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH PHÁT 4.943.000 5.354.500 8 Xem chi tiết
32 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 2.502.690.960 2.503.552.830 8 Xem chi tiết
33 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 787.103.520 787.104.120 16 Xem chi tiết
34 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 72.387.000 72.387.000 4 Xem chi tiết
35 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 1.261.050.000 1.264.070.000 13 Xem chi tiết
36 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 988.890.000 1.037.236.500 8 Xem chi tiết
37 vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 5.428.000.000 5.428.000.000 3 Xem chi tiết
38 vn0104128822 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINARUS 130.000.000 249.640.000 1 Xem chi tiết
39 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 3.154.473.622 3.169.361.122 20 Xem chi tiết
40 vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 7.729.465.000 7.731.085.000 24 Xem chi tiết
41 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 1.008.926.500 1.023.836.500 12 Xem chi tiết
42 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 3.621.330.000 3.621.380.000 16 Xem chi tiết
43 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 185.500.000 185.500.000 3 Xem chi tiết
44 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 119.500.000 123.000.000 2 Xem chi tiết
45 vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 2.888.055.000 2.901.200.000 10 Xem chi tiết
46 vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 203.000.000 214.000.000 2 Xem chi tiết
47 vn0102485265 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ ĐÔNG 75.000.000 75.000.000 1 Xem chi tiết
48 vn0102980502 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ T.N.T 131.500.000 131.500.000 3 Xem chi tiết
49 vn0104827637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM 353.920.000 354.032.000 7 Xem chi tiết
50 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 796.350.000 796.350.000 6 Xem chi tiết
51 vn0108987085 CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN 64.800.000 68.000.000 1 Xem chi tiết
52 vn0101273927 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HÙNG 109.440.000 109.440.000 2 Xem chi tiết
53 vn0102000866 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN MINH 1.367.445.000 1.495.263.000 12 Xem chi tiết
54 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 36.375.000 44.606.000 4 Xem chi tiết
55 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 187.956.000 260.190.000 6 Xem chi tiết
56 vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 1.233.200.000 1.240.460.000 4 Xem chi tiết
57 vn0102029865 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SIGMA VIỆT NAM 17.800.000 18.550.000 2 Xem chi tiết
58 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 200.480.000 210.912.000 2 Xem chi tiết
59 vn0108672536 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKT VIỆT NAM 22.399.500 22.550.000 2 Xem chi tiết
60 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 2.551.900.000 2.552.650.000 13 Xem chi tiết
61 vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 156.500.000 156.500.000 2 Xem chi tiết
62 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 4.799.550.000 5.141.850.000 7 Xem chi tiết
63 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 39.480.000 39.500.000 1 Xem chi tiết
64 vn0104738916 CÔNG TY CỔ PHẦN VADPHARMA 1.207.170.000 1.259.790.000 6 Xem chi tiết
65 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 1.469.980.000 1.456.700.000 10 Xem chi tiết
66 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 347.760.000 347.910.000 3 Xem chi tiết
67 vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 1.475.000.000 1.531.000.000 5 Xem chi tiết
68 vn0101379909 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN 54.000.000 54.000.000 1 Xem chi tiết
69 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 68.000.000 68.000.000 1 Xem chi tiết
70 vn0105958061 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW 409.000.000 409.000.000 2 Xem chi tiết
71 vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 1.167.770.000 1.323.190.000 8 Xem chi tiết
72 vn0104415182 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC 497.000.000 497.000.000 3 Xem chi tiết
73 vn0101499882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM 923.000.000 923.000.000 5 Xem chi tiết
74 vn0104968941 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI 130.000.000 130.000.000 1 Xem chi tiết
75 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 55.425.000 61.500.000 1 Xem chi tiết
76 vn0500391400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY 101.500.000 102.400.000 2 Xem chi tiết
77 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 3.477.625.000 3.807.015.000 17 Xem chi tiết
78 vn0105849418 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIFACO 189.000.000 189.000.000 1 Xem chi tiết
79 vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 825.000.000 825.000.000 2 Xem chi tiết
80 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 852.980.000 859.400.000 3 Xem chi tiết
81 vn0101803765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINAP 1.550.000.000 1.550.000.000 1 Xem chi tiết
82 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 65.700.000 65.726.050 2 Xem chi tiết
83 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 11.600.000 12.590.000 1 Xem chi tiết
84 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 31.200.000 31.200.000 2 Xem chi tiết
85 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 415.867.500 407.767.500 8 Xem chi tiết
86 vn0101902075 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SD VIỆT NAM 1.105.000 1.105.000 2 Xem chi tiết
87 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 2.400.000 3.050.000 2 Xem chi tiết
88 vn0106062729 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE 1.134.000.000 1.134.000.000 1 Xem chi tiết
89 vn0107457494 CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR 53.025.000 56.448.000 2 Xem chi tiết
90 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 640.500.000 800.000.000 1 Xem chi tiết
91 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 2.100.000.000 2.100.000.000 1 Xem chi tiết
92 vn0105406688 CÔNG TY TNHH SUNNY INTER PHARMA 16.780.000 17.600.000 2 Xem chi tiết
93 vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 491.500 585.000 2 Xem chi tiết
94 vn0104300865 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN 127.950.000 127.950.000 2 Xem chi tiết
95 vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 217.500.000 225.000.000 1 Xem chi tiết
96 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 1.342.500.000 1.342.500.000 4 Xem chi tiết
97 vn0102795203 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU 901.000.000 903.800.000 2 Xem chi tiết
98 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 2.198.400.000 2.403.912.000 2 Xem chi tiết
99 vn0101213406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC HÀ 127.500.000 127.500.000 2 Xem chi tiết
100 vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 1.160.850.000 1.160.850.000 3 Xem chi tiết
101 vn0108928770 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ HƯNG THỊNH 183.000.000 183.000.000 2 Xem chi tiết
102 vn0108328540 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR 98.490.000 98.490.000 1 Xem chi tiết
103 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 39.960.000 44.604.000 1 Xem chi tiết
104 vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 3.325.000.000 3.360.000.000 1 Xem chi tiết
105 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 262.296.000 262.296.000 3 Xem chi tiết
106 vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 1.357.759.620 1.815.599.620 3 Xem chi tiết
107 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 1.040.000.000 1.040.000.000 1 Xem chi tiết
108 vn0102302539 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINACARE 250.000.000 250.000.000 1 Xem chi tiết
109 vn2600424614 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC 27.150.000 29.505.000 2 Xem chi tiết
110 vn0107462871 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 1.476.400.000 1.590.800.000 3 Xem chi tiết
111 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 2.150.625.000 2.419.667.800 5 Xem chi tiết
112 vn0104478739 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH 88.500.000 88.500.000 1 Xem chi tiết
113 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 3.131.030.000 3.131.030.000 4 Xem chi tiết
114 vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 49.800.000 49.800.000 1 Xem chi tiết
115 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 658.400 850.000 1 Xem chi tiết
116 vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 500.800.000 500.800.000 1 Xem chi tiết
117 vn0101791220 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LYON - PHÁP 108.000.000 108.000.000 1 Xem chi tiết
118 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 59.520.000 62.160.000 2 Xem chi tiết
119 vn0101520894 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÀNH VINH 1.058.000.000 1.073.800.000 1 Xem chi tiết
120 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 71.010.000 71.460.000 1 Xem chi tiết
121 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 108.000.000 110.000.000 1 Xem chi tiết
122 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 216.000.000 228.000.000 1 Xem chi tiết
123 vn0102643634 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ALPHA PHÁP 30.750.000 30.750.000 1 Xem chi tiết
124 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 36.600.000 36.750.000 1 Xem chi tiết
125 vn0314228855 CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE 23.000.000 23.000.000 1 Xem chi tiết
126 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 114.502.400 243.840.000 2 Xem chi tiết
127 vn0101671075 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯƠNG 315.000.000 315.000.000 1 Xem chi tiết
128 vn0101039620 CÔNG TY TNHH ĐA LÊ 348.415.200 349.200.000 2 Xem chi tiết
129 vn0101655299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG 671.200.000 671.200.000 2 Xem chi tiết
130 vn0101660387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN VƯỢNG 520.000.000 531.000.000 2 Xem chi tiết
131 vn0107090454 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN LỘC 52.500.000 52.500.000 1 Xem chi tiết
132 vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 660.660.000 676.148.900 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 132 nhà thầu 160.191.015.953 165.430.654.670 807

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GE001 Bluecose Acarbose VN-20393-17 Bồ Đào Nha Viên 20.000 92.380.000
GE002 SaVi Acarbose 100 Acarbose VD-24268-16 Việt Nam Viên 20.000 80.000.000
GE003 Sofenac Aceclofenac VD-25507-16 Việt Nam Viên 100 450.000
GE004 Vincerol 4mg Acenocoumarol VD-24906-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 500 260.000
GE006 Tanganil 500 mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 31.000 142.972.000
GE007 Stadleucin Acetylleucin 893100338823 (VD-27543-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 Việt Nam Viên 20.000 44.000.000
GE008 Davertyl N-Acetyl-DL-Leucin VD-34628-20 Việt Nam Ống 20.000 275.000.000
GE009 Dekasiam Acetylsalicylic acid VD-22510-15 (CV gia hạn số: 4781/QLD-ĐK, đến 31/12/2022, CÓ TỒN KHO) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 40.000 99.600.000
GE010 Camzitol Acetylsalicylic acid VN-22015-19 Portugal Viên 30.000 87.000.000
GE011 Aspirin tab DWP 75mg Acetylsalicylic acid VD-35353-21 Việt Nam Viên 160.000 42.400.000
GE012 Aspirin Stella 81mg Aspirin 893110337023 (VD-27517-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 Việt Nam Viên 140.000 47.600.000
GE013 Duoplavin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat); Acid acetylsalicylic VN-22466-19 Pháp Viên 10.000 208.280.000
GE017 Acyclovir Aciclovir VD-24956-16 Việt Nam Tuýp 330 1.351.350
GE018 Alovell Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) VN-21155-18 (Có QĐ gia hạn số 435/QĐ-QLD ngày 19/06/2023) Indonesia Viên 50 787.500
GE019 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng với L-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin 1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g; L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin 0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24g tương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphat heptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g VN-22602-20 Áo Túi 1.200 485.520.000
GE020 Amigold 10% Acid amin* VN-22917-21 Hàn Quốc Túi 1.500 149.700.000
GE021 Amiparen - 10 Acid amin* VD-15932-11 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 2.500 157.500.000
GE023 Kidmin Acid amin* VD-35943-22 Việt Nam Túi 2.000 230.000.000
GE024 Hepagold Acid amin* (đạm cho người suy gan) VN-21298-18 Hàn Quốc Túi 2.500 220.000.000
GE025 Hepagold Acid amin* (đạm cho người suy gan) VN-21298-18 Hàn Quốc Túi 1.000 119.000.000
GE026 JW Amigold 8,5% Injection Acid amin* (đạm cho người suy gan) VN-18341-14 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 Korea Túi 1.000 127.990.000
GE027 Nephgold Acid amin* (đạm cho người suy thận) VN-21299-18 Hàn Quốc Túi 1.000 95.000.000
GE029 Humira Adalimumab QLSP-H03-1172-19 Đức Bút tiêm 60 552.634.380
GE031 BFS-Adenosin Adenosine VD-31612-19 Việt Nam Lọ 40 32.000.000
GE032 Atmecin Aescin VD-35093-21 Việt Nam Viên 100 596.000
GE033 Venosan retard Cao khô hạt dẻ ngựa (Tương đương aescin 50mg) VN-14566-12 (gia hạn đến 31/12/2024) Đức Viên 50.000 425.000.000
GE034 Aescinat natri 10 mg Aescinat natri 893110055423 Việt Nam Lọ 20.000 1.960.000.000
GE035 Vinsinat 10mg Aescinat natri VD-36171-22 Việt Nam Lọ 10.000 840.000.000
GE036 Aeneas 5 Aescinat natri VD-35624-22 Việt Nam Lọ 5.000 308.000.000
GE039 Savi Alendronate Alendronat VD-25266-16 Việt Nam Viên 200 808.000
GE040 SaViDrinate Acid alendronic + Colecalciferol VD-28041-17 Việt Nam Viên 400 23.000.000
GE041 Fosamax Plus 70mg/5600IU Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 VN-19253-15 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Tây Ban Nha Viên 200 22.836.000
GE042 Prolufo Alfuzosin hydrochloride VN-23223-22 Ấn Độ Viên 70.000 364.000.000
GE043 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin hydroclorid VN-22539-20 Đài Loan Viên 30.000 180.000.000
GE045 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCl VN-22467-19 Pháp Viên 10.000 152.910.000
GE048 Yumangel F Almagat VN-19209-15 Hàn Quốc Gói 50 294.000
GE049 Amalgel 1,5g Almagate VD-36203-22 Việt Nam Gói 50 325.000
GE050 Aluantine Tablet Almagate VN-21118-18 Korea Viên 50 399.000
GE051 Statripsine Alpha chymotrypsin 893110352523 (VD-21117-14); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 Việt Nam Viên 70.000 47.600.000
GE052 Chymotrypsin Chymotrypsin VD-20980-14 Việt Nam Viên 10.000 2.079.000
GE053 Mezaverin 120 mg Alverin citrat VD-30390-18 Việt Nam Viên 5.000 2.940.000
GE054 Ambromed Ambroxol VN-17476-13 Turkey Lọ 50 4.036.200
GE055 Ambroxol HCl Tablets 30mg Ambroxol HCl VN-21346-18 Đài Loan Viên 60.000 63.000.000
GE056 JW Amikacin 500mg/100ml Injection Amikacin 880110409323 (VN-19684-16) Korea Chai 6.000 302.904.000
GE057 DIAPHYLLIN VENOSUM Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 300 5.250.000
GE058 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 200 4.800.000
GE059 Amitriptylin 10mg Amitriptylin HCl VD-18903-13. Gia hạn đến 23/05/2027. Số QĐ 277/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 7.000.000
GE060 Teperinep 25mg film-coated tablets Amitriptylin (dưới dạng Amitriptylin hydrochlorid) VN-22777-21 Hungary Viên 70.000 294.000.000
GE062 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin VN-20918-18 India Viên 50.000 180.000.000
GE063 Zoamco - A Amlodipin + atorvastatin VD-36187-22 Việt Nam Viên 20.000 63.000.000
GE064 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 35.000 299.495.000
GE065 LISONORM Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 35.000 183.750.000
GE066 Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali VN-17524-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Hàn Quốc Viên 10.000 104.700.000
GE068 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 40.000 499.280.000
GE069 Telmiam Amlodipin + telmisartan 893110238923 Việt Nam Viên 20.000 130.000.000
GE070 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16590-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 10.024 131.534.928
GE071 Actelno Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) + Valsartan 893110119623 Việt Nam Viên 5.000 58.800.000
GE072 Valclorex Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) + Valsartan 893110119723 Việt Nam Viên 10.000 63.000.000
GE073 Fabamox 1g Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) VD-23035-15 Việt Nam Viên 100.000 330.000.000
GE074 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicillin+ Acid clavulanic VD-28065-17, gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 10.000 158.000.000
GE076 Ama - Power Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 25.000 1.542.550.000
GE077 Senitram 1g/0,5g Ampicilin + Sulbactam VD-34944-21 Việt Nam Lọ 10.000 236.850.000
GE078 Pancres Pancreatin (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) VD-25570-16 Việt Nam Viên 2.000 6.000.000
GE079 Creon® 25000 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) QLSP-0700-13 Đức Viên 1.000 13.703.000
GE080 A.T Arginin 800 Mỗi 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg VD-24128-16 Việt Nam Ống 30 210.000
GE081 Tecentriq Atezolizumab QLSP-H03-1135-18 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 30 1.666.321.920
GE082 Lipotatin 10 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) VD-24581-16 Việt Nam Viên 100.000 32.500.000
GE083 Atovze 10/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; ezetimib 10mg VD-30484-18 Gia hạn SĐK số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 Việt Nam Viên 80.000 448.000.000
GE084 Ezecept 20/10 Atorvastatin + ezetimibe 893110064223; Hiệu lực đến 24/03/2028 Việt Nam Viên 150.000 975.000.000
GE085 Azimedi Fort Atorvastatin + ezetimibe VD-34705-20 Việt Nam Viên 30.000 71.400.000
GE086 Atovze 40/10 Atorvastatin + ezetimibe VD-34579-20 Việt Nam Viên 10.000 75.000.000
GE087 Diovenor Plus 40/10 Atorvastatin + ezetimibe VD-35086-21 Việt Nam Viên 10.000 65.000.000
GE088 Atropin sulphat Atropin sulfat 893114045723 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 14.000 6.020.000
GE089 Mezapulgit Attapulgit mormoivon hoạt hóa + magnesi carbonat + nhôm hydroxyd VD-19362-13 Việt Nam Gói 130.000 212.940.000
GE091 Azintal Forte Tab Azintamide + Pancreatin + Cellulase 4000 + Simethicon VN-22460-19 Korea Viên 100 749.700
GE092 Vizimtex Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 520110070923 (VN-20412-17) Hy Lạp Lọ 200 52.000.000
GE093 Aziphar Azithromycin VD-23799-15 (gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 10 1.150.000
GE094 ENTEROGRAN Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 100 370.000
GE095 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 50.000 75.000.000
GE096 Baclofus 10 Baclofen VD-31103-18 Việt Nam Viên 25.000 19.425.000
GE097 Bacfenz 20 Baclofen VD-30488-18 (gia hạn 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Viên 15.000 55.500.000
GE098 Ocetebu Bambuterol VD-32185-19 Việt Nam Viên 2.000 7.200.000
GE099 Bambuterol 20 A.T Bambuterol VD-34137-20 Việt Nam Viên 3.000 3.045.000
GE100 Baburex Bambuterol hydroclorid VD-24594-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100 168.000
GE102 Lavezzi-5 Benazepril hydroclorid VD-28471-17 Việt Nam Viên 5.000 22.500.000
GE103 Bendamustin beta 2,5mg/ml Bendamustin HCl 840110017223 -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 16 111.680.000
GE105 Milgamma mono 150 Benfotiamin VN-18480-14 (Gia hạn 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 60 693.000
GE106 Datviron Benfotiamin VD-35647-22 Việt Nam Viên 3.000 21.750.000
GE108 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 50.000 298.100.000
GE109 Betahistin 24 Betahistin dihydroclorid VD-27033-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 30.000 87.000.000
GE110 Kernhistine 8mg Tablet Betahistine dihydrochloride VN-20143-16 Spain Viên 10.000 16.500.000
GE111 Kernhistine 16mg Tablet Betahistine.2HCl 840110404323 (VN-19865-16) Spain Viên 20.000 38.000.000
GE112 Asbesone Betamethason VN-20447-17 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) Cộng Hòa Macedonia Tuýp 1.000 61.500.000
GE115 Mvasi Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1221-21 Mỹ Lọ 150 713.413.050
GE116 Avegra Biocad 100mg/4ml Bevacizumab SP3-1202-20 Nga Lọ 400 1.512.000.000
GE117 Mvasi Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1222-21 Mỹ Lọ 40 694.913.120
GE118 Avegra Biocad 400mg/16ml Bevacizumab SP3-1203-20 Nga Lọ 80 1.159.200.000
GE119 SaVi Bezafibrate 200 Bezafibrat VD-21893-14 Việt Nam Viên 30.000 81.000.000
GE120 Tridabu Bismuth VD-36140-22 Việt Nam Viên 10.000 39.480.000
GE121 Domela Bismuth tripotassium dicitrat VD-29988-18, CVGH số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Việt Nam Viên 20.000 110.000.000
GE122 Amebismo Bismuth subsalicylat VD-26971-17 Việt Nam Chai 200 11.600.000
GE123 Ulcersep Bismuth subsalicylat 893110056223 Việt Nam Viên 15.000 59.535.000
GE124 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid VD-20806-14 Việt Nam Viên 30.000 66.000.000
GE125 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol fumarate + hydrochlorothiazide 893110049223 (VD-18530-13) Việt Nam Viên 20.000 48.000.000
GE126 Bisoprolol Plus DWP 10/6,25mg Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid 893110058123 Việt Nam Viên 100.000 94.500.000
GE128 BORTESUN Bortezomib 890114415723 (VN3-66-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 India Lọ 10 13.500.000
GE129 Batiwell Bromhexine hydroclorid VD-31011-18 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 10.000 33.000.000
GE130 Amtesius Bromhexine hydroclorid VD-32241-19 Việt Nam Gói 50.000 157.500.000
GE131 Combiwave FB 200 Mỗi liều phóng thích (liều qua đầu ngậm) chứa: Budesonid 160mcg/lần hít + formoterol fumarat dihydrat 4,5mcg/lần hít, tương đương một liều chuẩn độ gồm budesonid 200mcg/lần hít + formoterol fumarat dihydrat 6mcg/lần hít VN-20171-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Ấn Độ Bình 500 124.000.000
GE132 FORMONIDE 200 INHALER Budesonide (Micronised) + Formoterol Fumarate (dưới dạng Formoterol fumarate dihydrate) VN-16445-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Bình 200 29.690.000
GE133 Marcaine Spinal Heavy Bupivacaine HCl VN-19785-16 Pháp Ống 3.500 145.600.000
GE134 Butagan Syrup 7,5mg/5ml Butamirat citrat VN-22971-21 Hy Lạp Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 1.000 114.500.000
GE135 Pezypex Calci (dưới dạng Calci lactat pentahyrat) + Thiamin hydroclorid + Riboflavin natri phosphat + Nicotinamid + Pyridoxin hydrochlorid + Vitamin B5 (Dexpanthenol) + Cholecalciferol (Vitamin D3) + Alpha tocopheryl acetat + Lysin hydroclorid VD-34046-20 Việt Nam Ống 100 1.200.000
GE136 Briozcal Calci (dưới dạng Calci carbonat 1,25g) + Vitamin D3 VN-22339-19 Australia Viên 20.000 54.000.000
GE137 Ideos Calci carbonat + vitamin D3 VN-19910-16 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022), hạn 30/12/2027 Pháp Viên 20.000 68.000.000
GE138 Calci carbonat + Vitamin D3 Calci carbonat + vitamin D3 VD-31105-18 (Công văn gia hạn số 758/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 15.000 75.000.000
GE139 Savprocal D Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) + Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) VD-30502-18 + QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 100.000 140.000.000
GE140 Meza-Calci D3 Calci carbonat + vitamin D3 VD-31110-18 Việt Nam Viên 150.000 119.700.000
GE141 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 4.000 3.352.000
GE142 Calci folinat 100mg/10ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) VD-24225-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.000 58.300.000
GE143 Polcalmex (vị cam) Calci glubionat + Calci lactobionat VN-21644-18 Poland Chai 20 4.999.680
GE144 A.T Calcium cort Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg VD-28849-18 Việt Nam Ống 20 210.000
GE145 Growpone 10% Calci gluconate 95,5mg/ml VN-16410-13 Ukraine Ống 100 1.330.000
GE146 Calcium Lactate 300 Tablets Calci lactat pentahydrat 529100427323 Cyprus Viên 150.000 300.000.000
GE147 Clipoxid-300 Calci lactat VD-34168-20 Việt Nam Viên 100.000 180.000.000
GE148 Ocetamin 300 Calci lactat VD-28285-17 Việt Nam Viên 55.000 120.945.000
GE149 A.T Calmax 500 Calci lactat pentahydrat VD-24726-16 Việt Nam Ống 30 135.000
GE150 Keamine Calci-3-methyl-2-oxo-valerat + calci-4-methyl-2-oxo-valerat + calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + calci-3-methyl-2-oxo-butyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- (methylthio)butyrat+ L-lysin acetat + L-threonin +L-tryptophan + L-histidin + L tyrosin (Calci toàn phần + Nitơ toàn phần) VD-27523-17 ( Công văn gia hạn SĐK: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục Quản lý Dược) Việt Nam Việt Nam 4.000 46.000.000
GE151 Psocabet Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) + Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) VD-29755-18 + QĐ số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 200 30.000.000
GE153 Polcalmex (vị dâu) Calcium (dưới dạng Calcium glubionat và Calcium lactobionat) VN-22266-19 Poland Chai 30 7.499.520
GE154 Candekern 16mg Tablet Candesartan cilexetil VN-20455-17 Spain Viên 100.000 660.000.000
GE155 Candekern 8mg Tablet Candesartan VN-20456-17 Spain Viên 50.000 228.000.000
GE156 Candesartan DWP 12mg Candesartan VD-36172-22 Việt Nam Viên 30.000 44.730.000
GE157 Sartan/HCTZ Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg VD-28027-17 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 10.000 37.500.000
GE158 Ocedetan 8/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-34355-20 Việt Nam Viên 100.000 287.700.000
GE159 PM NextG Cal Calci (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Phospho (dưới dạng Hydroxyapatite microcrystalline) + Vitamin D3 (Dry Vitamin D3 type 100 CWS) + Vitamin K1 (dưới dạng Dry Vitamin K1 5% SD) VN-16529-13 Australia Viên 100 525.000
GE160 Remotiv 500 Cao khô cỏ thánh John (Hyperici herbae extractum siccum) chiết bằng Ethanol 57,9% (v/v) theo tỷ lệ [(4-7):1] VN3-334-21 Switzerland Viên 100 2.066.400
GE161 Capelodine Capecitabin QLĐB-724-18 (có thẻ kho kèm theo) Việt Nam Viên 10.000 130.000.000
GE162 Pecabine 500mg Capecitabin 840114035023 (VN3-53-18) Tây Ban Nha Viên 30.000 724.500.000
GE163 Carbamazepin 200mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 16.000 14.784.000
GE164 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 500 179.116.500
GE165 Hemotocin Carbetocin 893110281623 (VD-26774-17) Việt Nam Lọ 100 34.650.000
GE166 Ausmuco 200 mg Carbocistein VD-29743-18 Việt Nam Gói 30.000 40.500.000
GE167 Ausmuco 750V Carbocistein VD-31668-19 Việt Nam Viên 100.000 249.900.000
GE168 Sulmuk Carbocistein VD-22730-15 Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 50.000 100.000.000
GE169 Liposic eye gel Carbomer VN-15471-12 Đức Tuýp 400 22.400.000
GE170 Bocartin 150 Carboplatin VD-21239-14 Việt Nam Lọ 420 109.191.600
GE171 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 Việt Nam Lọ 400 51.559.200
GE172 Naprolat Carboplatin VN3-282-20 India Lọ 400 288.800.000
GE173 Karvidil 12,5mg Carvedilol VN-22552-20 Latvia Viên 2.000 5.300.000
GE174 Karvidil 6,25mg Carvedilol VN-22553-20 Latvia Viên 3.000 4.950.000
GE176 Tenafathin 1000 Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) VD-23661-15 Việt Nam Lọ 1.000 78.000.000
GE177 Cefamandol 1g Cefamandol VD-31706-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 3.000 189.000.000
GE178 Tenadol 2000 Cefamandol VD-35455-21 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 5.000 600.000.000
GE179 Zusdof Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) VD-32237-19 Việt Nam Viên 100 3.100.000
GE180 Kocepo Inj. Cefoperazon VN-18677-15 Korea Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 83.600.000
GE181 Ceraapix 2g Cefoperazon VD-35594-22 Việt Nam Lọ 7.000 560.000.000
GE182 Metmintex 1.5g Cefoperazon + sulbactam 890110012523 Ấn Độ Lọ 10.000 500.000.000
GE183 BASULTAM Cefoperazon + sulbactam VN-18017-14 Cyprus Lọ 10.000 1.845.000.000
GE184 Cefotiam 1g Cefotiam 893110146123 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 25.000 1.550.000.000
GE185 Cefoxitin Panpharma 2g Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) VN-21111-18 France Lọ 6.000 1.360.800.000
GE186 Tenafotin 2000 Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g VD-23020-15 Gia hạn SĐK số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Việt Nam Lọ 5.000 498.750.000
GE187 Zinhepa Inj. Cefpirom VN-22459-19 Korea Lọ 50.000 6.449.100.000
GE188 Taxetil Powder for suspension Cefpodoxim VN-15717-12 Bangladesh Lọ 100 10.500.000
GE190 Cefprozil 500-US Cefprozil VD-27638-17 Việt Nam Viên 100 2.600.000
GE193 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) VN3-319-21 CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Anh Lọ 800 2.217.600.000
GE194 Ceftizoxim 1g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 893110252523 (VD-29757-18) Việt Nam Lọ 5.000 320.000.000
GE195 Ceftibiotic 2000 Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri)  VD-30505-18 Việt Nam Lọ 3.000 279.000.000
GE196 Crystacef 0,5 g Cephalothin VD-31582-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi 2.000 86.000.000
GE197 Cetimed 10mg Cetirizine Dihydrochloride VN-17096-13 Cyprus Viên 50.000 200.000.000
GE199 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 2.000 138.600.000
GE200 Vinocerate Cholin Alfoscerat ( dưới dạng Cholin Alfoscerat hydrat ) VD-20894-14 Việt Nam Ống 10 568.500
GE201 Esseil-10 Cilnidipin VD-28904-18 Việt Nam Viên 10.000 65.000.000
GE202 Noclaud 100mg Cilostazol VN-21016-18 Hungary Viên 2.000 11.600.000
GE203 Cimetidin DWP 800mg Cimetidin VD-35355-21 Việt Nam Viên 45.000 152.145.000
GE204 Stugeron Cinnarizine VN-14218-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Thái Lan Viên 55.000 40.810.000
GE205 Cinnarizine Sopharma 25mg Cinnarizin 380110009623 Bulgaria Viên 100.000 68.000.000
GE206 Miticiprat Ciprofibrat VD-35260-21 Việt Nam Viên 3.000 22.380.000
GE207 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 200 1.720.000
GE208 Ciprofloxacin Polpharma Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) VN-18952-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Ba Lan Túi 2.000 79.000.000
GE210 Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml Cisplatin QLĐB-736-18 (893114093023) Việt Nam Lọ 1.500 95.823.000
GE211 Pramital Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) VN-21205-18 Hy Lạp Viên 1.400 13.860.000
GE212 Somazina 1000mg Citicolin VN-18763-15 Tây Ban Nha Ống 2.000 163.800.000
GE213 Kalecin 500 Clarithromycin VD-8941-09 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Viên 50 240.000
GE214 Derminate Clobetasol propionat VD-35578-22 Việt Nam Tuýp 3.500 31.150.000
GE216 Ediwel Clopidogrel VD-20441-14 Việt Nam Viên 30.000 58.500.000
GE217 Aminazin 1,25% Clorpromazin HCl VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Ống 200 420.000
GE218 Chimitol vaginal tablet Clotrimazol VN-18623-15 Hàn Quốc Viên 1.000 50.000.000
GE219 Lobetasol Clotrimazol + betamethason VD-33668-19 Việt Nam Tuýp 600 8.820.000
GE221 Clotral Cloxacillin VD-35628-22 Việt Nam Viên 40.000 224.000.000
GE223 Lepigin 25 Clozapin VD-22741-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.200 1.944.000
GE224 Terpincold Codein + terpin hydrat VD-28955-18 Việt Nam Viên 100.000 61.000.000
GE225 Neo-Codion Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia VN-18966-15 Pháp Viên 3.500 12.547.500
GE226 Colchicina Seid 1mg Tablet Colchicine VN-22254-19 Spain Viên 30.000 156.000.000
GE227 Colistin TZF Colistin* VN-19363-15 (QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Ba Lan Lọ 3.000 1.134.000.000
GE228 Colisodi 1,0 MIU Colistimethat natri (tương đương 77,02mg) VD-34657-20 Việt Nam Lọ 600 98.280.000
GE229 Colistin 1 MIU Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 33,33mg) 1.000.000 IU VD-35188-21 Việt Nam Lọ 600 180.000.000
GE230 Aciste 2MIU Colistimethate natri VD-17552-12 Việt Nam Lọ 1.000 415.000.000
GE234 Alexan Cytarabine VN-20580-17 Áo Lọ 56 10.360.000
GE235 Nucleo CMP forte Cytidin-5monophosphat disodium + uridin VN-18720-15 Tây Ban Nha Ống 3.000 170.100.000
GE236 Leolen Forte Cytidin-5'-disodium monophosphat + uridin-5'-trisodium triphosphat VD-24814-16 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 2.000 8.400.000
GE237 Dactasvir Daclatasvir VD3-33-19 Việt Nam Viên 210 25.305.000
GE238 Glafogin 10 Dapagliflozin 893110209323 Việt Nam Viên 50.000 640.500.000
GE239 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-216-19 Mỹ Viên 1.120 24.046.400
GE240 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-217-19 Mỹ Viên 1.120 24.046.400
GE241 Nirpid 10% Dầu đậu nành + Lecithin trứng + Glycerol VN-19283-15 India Chai 5.000 600.000.000
GE243 Thuốc tiêm Decitabine 50mg/lọ Decitabine 50mg/lọ 890110407223 (VN3-57-18) Ấn Độ Lọ 90 795.015.000
GE244 Jasirox Tab 180 Deferasirox VD-34546-20 Việt Nam Viên 2.000 96.000.000
GE245 Jasirox Tab 360 Deferasirox VD-34547-20 Việt Nam Viên 2.000 170.000.000
GE246 Savi Deferipron 500 Deferipron 893110293223 (VD-24270-16) Việt Nam Viên 20.000 207.000.000
GE247 Demoferidon Deferoxamine mesylate VN-21008-18 Greece Lọ 1.000 165.000.000
GE248 Vinroxamin Deferoxamine mesylat VD-34793-20 Việt Nam Lọ 8.000 1.016.000.000
GE250 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 5 13.500.000
GE251 Desloratadin ODT 5 Desloratadin VD-35516-21 Việt Nam Viên 60.000 89.460.000
GE252 Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) VN-18301-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Viên 450 9.959.850
GE253 Depaxan Dexamethason VN-21697-19 Rumani Ống 8.000 192.000.000
GE254 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 7.000 4.970.000
GE255 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21925-19 Bỉ Tuýp 2.500 129.750.000
GE256 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21435-18 Bỉ Lọ 4.000 167.200.000
GE257 Buvamed 400 Dexibuprofen 893110004223 Việt Nam Viên 100 1.050.000
GE259 SaViDirein 50 Diacerein VD-18346-13 (Gia hạn đến 31/12/2024,Số CV: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 100 649.500
GE261 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Diazepam VN-19414-15 gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Ống 1.500 13.200.000
GE262 Diazepam 10mg/2ml Diazepam VD-25308-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 1.000 5.250.000
GE263 Seduxen 5mg Diazepam VN-19162-15 Gia hạn SĐK số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 Hungary Viên 155.000 195.300.000
GE264 Prismasol B0 Dịch lọc máu/ thẩm tách máu: (Ngăn A: Calci chloride; Magie chlorid; Acid lactic Ngăn B: Natri bicarbonate; Natri chlorid) VN-21678-19 Ý Túi 3.000 2.100.000.000
GE265 Buggol B0 Dịch lọc máu/thẩm tách máu: ( Ngăn A: Calci chloride, Magie chlorid; Acid lactic, Ngăn B: Natri bicarbonate; Natri chlorid) VD-35959-22 Việt Nam Túi 1.000 650.000.000
GE266 Traulen Diclofenac natri VN-22826-21 Germany Chai 10 3.680.000
GE267 Diclofenac Diclofenac natri 893110304023 (VD-25829-16) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Ống 300 240.000
GE268 DigoxineQualy Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 2.000 1.260.000
GE269 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 500 8.000.000
GE270 Digoxin/Anfarm Digoxin VN-21737-19 Hy Lạp Ống 200 5.450.000
GE271 Diltiazem Stella 60mg Diltiazem 893110337323 (VD-27522-17); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2028 Việt Nam Viên 2.000 2.400.000
GE273 Macfor Dioctahedral smectit VD-24062-16 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 50 355.000
GE274 Smecta Diosmectite VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 10.000 37.530.000
GE275 ISAIAS Diosmin VD-28464-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 30.000 150.000.000
GE276 Biviven Diosmin VD-31013-18 CVGH số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023 Việt Nam Viên 50.000 187.500.000
GE277 Venokern 500mg Viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 Spain Viên 300.000 900.000.000
GE278 Daflon 1000mg 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg 300100088823 Pháp Viên 15.000 94.800.000
GE280 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 16.000 7.520.000
GE281 Docetaxel "Ebewe" Docetaxel VN-17425-13 Áo Lọ 600 188.800.800
GE282 Ausagel 100 Docusate sodium VD-30766-18 Việt Nam Viên 80.000 158.400.000
GE283 Benzilum 10mg Domperidon VN-20803-17, Gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Cyprus Viên 3.000 3.750.000
GE285 Butapenem 500 Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) VD-29168-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 Việt Nam Lọ 2.000 1.230.000.000
GE286 Schaaf Doxazosin VD-30348-18; Gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 2.000 8.600.000
GE287 Doxorubicin Bidiphar 10 Doxorubicin hydroclorid QLĐB-635-17 Việt Nam Lọ 50 2.100.000
GE290 Doxorubicin Bidiphar 50 Doxorubicin hydroclorid QLĐB-693-18 (893114093323) Việt Nam Lọ 120 20.134.800
GE291 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 10.000 5.250.000
GE292 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 20.000 21.000.000
GE294 Yawin 30 Duloxetin (dưới dạng 168,5mg vi hạt bao tan trong ruột Duloxetin HCl) QLĐB-656-18 Việt Nam Viên 1.200 14.280.000
GE295 Imfinzi Durvalumab SP3-1219-21 Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 12 125.612.232
GE296 Imfinzi Durvalumab SP3-1220-21 Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 12 502.448.940
GE297 Dutasteride-5A FARMA 0,5mg Dutasterid VD-33759-19 Việt Nam viên 30.000 126.000.000
GE298 Duphaston Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 1.500 11.592.000
GE299 Wolske Ebastin 893110283423 (VD-27455-17) Việt Nam Viên 2.000 7.898.000
GE300 Atirin suspension Ebastin VD-34136-20 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 20 119.000
GE301 Revolade 25mg Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamine) VN2-526-16 CSSX: Anh; CSĐG: Tây Ban Nha Viên 840 261.261.000
GE302 Glyxambi Empagliflozin + Linagliptin 400110016623 Đức Viên 1.000 40.554.000
GE303 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 1.500 25.200.000
GE304 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-186-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Viên 1.500 25.200.000
GE305 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-188-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Viên 1.500 17.797.500
GE306 Enaboston 10 plus Enalapril + hydroclorothiazid VD-34149-20 Việt Nam Viên 10.000 24.000.000
GE307 Elernap 10mg/10mg Enalapril maleat+ 10mg (tương đương với 7,64mg Enalapril); Lercanidipin hydrochlorid 10mg (tương đương 9,44mg Lercanidipin) 383110006523 Slovenia Viên 100 1.145.000
GE308 Elernap 20mg/10mg Enalapril maleat+ 20mg (tương đương với 15,29mg Enalapril); Lercanidipin hydrochlorid 10mg (tương đương 9,44mg Lercanidipin) 383110006623 Slovenia Viên 100 1.310.000
GE309 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16311-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 50 3.000.000
GE310 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 300 21.000.000
GE311 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 50 4.750.000
GE312 Entecavir Teva 0.5mg Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 529114143023 Cyprus Viên 5.000 209.750.000
GE313 Tonios-0,5 Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) VD3-44-20 Việt Nam Viên 15.000 217.500.000
GE314 Rafivyr Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate 0,53mg) 893114066323 Việt Nam Viên 100 2.500.000
GE315 Ephedrine Aguettant 30mg/10ml Ephedrin (hydrochlorid) VN-20793-17 Gia hạn SĐK số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 Pháp Ống 1.500 118.125.000
GE316 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin (hydrochlorid) VN-19221-15 Gia hạn SĐK số 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 2.000 115.500.000
GE317 Adrenalin 1mg/10ml Adrenalin VD-32031-19 Việt Nam Ống 2.000 10.080.000
GE318 Adrenalin 5 mg/5 ml Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) 893110200523 Việt Nam Ống 1.000 22.000.000
GE319 Epirubicin Bidiphar 10 Epirubicin hydrocloride QLĐB-636-17 (893114092723) Việt Nam Lọ 60 7.304.220
GE320 Epirubicin Bidiphar 50 Epirubicin hydrocloride QLĐB-666-18 (893114115023) Việt Nam Lọ 50 16.199.400
GE321 Ezatux Eprazinon dihydroclorid VD-22320-15 Việt Nam Viên 6.000 5.400.000
GE322 ERLOTINIB TABLETS 150MG Erlotinib (dưới dạng Erlotinib hydroclorid) 890114016723 kèm công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 420 106.680.000
GE323 HYYR Erlotinib VD-28913-18 Việt Nam Viên 750 55.425.000
GE324 Ertapenem VCP Ertapenem VD-33638-19 Việt Nam Lọ 1.000 520.000.000
GE325 Nanokine 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 3.000 366.000.000
GE326 Recombinant Human Erythropoietin for Injection Recombinant Human erythropoietin (alpha) QLSP-1017-17 China Lọ 1.000 145.000.000
GE327 Epokine Prefilled Injection 2000 Units/0,5ml Erythropoietin tái tổ hợp VN-14503-12 Hàn Quốc Bơm tiêm 8.000 1.274.400.000
GE328 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 1.700 389.903.500
GE329 Betahema rHu Erythropoietin beta QLSP-1145-19 Argentina Lọ 3.500 756.000.000
GE330 STADNEX 40 CAP Esomeprazol VD-22670-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 20.000 130.000.000
GE331 Lipiodol Ultra Fluide Ester etylic của acid béo iod hóa VN-19673-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Pháp Ống 30 186.000.000
GE332 Progynova Estradiol valerat VN-20915-18 CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức Viên 1.400 4.585.000
GE336 Etoposid Bidiphar Etoposid VD-29306-18 Việt Nam Lọ 350 38.462.550
GE337 Eraxicox 60 Etoricoxib VD-30187-18 Việt Nam Viên 5.000 17.500.000
GE338 Roticox 90 mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21718-19 Slovenia Viên 15.000 202.500.000
GE339 Atocib 90 Etoricoxib VD-29520-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 2.000 2.348.000
GE340 GON SA EZETI-10 Ezetimibe VD-29719-18 (QĐ số 225/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 20.000 70.000.000
GE341 Vinfadin V20 Famotidin VD-22247-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 4.000 138.600.000
GE342 A.T Famotidine 40 inj Famotidin VD-24728-16 Việt Nam Lọ 1.500 105.000.000
GE343 Tidinject Famotidin 893110056423 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 500 35.000.000
GE344 Friburine 80mg Febuxostat QLĐB-686-18 Gia hạn đến 24/08/2028 theo QĐ số 617/QĐ-QLD ngày 24/08/2023 Việt Nam Viên 600 4.980.000
GE345 Felodipine Stella 5mg retard Felodipin VD-26562-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 20.000 28.000.000
GE346 Plendil Plus Felodipine, Metoprolol succinat VN-20224-17 Thụy Điển Viên 11.000 81.356.000
GE347 COLESTRIM SUPRA Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) 300110411123 (VN-18373-14) kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, Quyết định số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 V/v ban hành danh mục 191 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 115.2 France Viên 100.000 700.000.000
GE348 Fenostad 200 Fenofibrat VD-25983-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 20.000 42.000.000
GE349 Redlip 145 Fenofibrat VN-21070-18 India Viên 100.000 539.000.000
GE350 Mibefent NT 145 Fenofibrat VD-34478-20 Việt Nam Viên 20.000 63.000.000
GE351 Trifilip Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronised) VD-35324-21 Việt Nam Viên 30.000 54.000.000
GE352 Berodual Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide VN-22997-22 Italy Lọ 100 9.687.000
GE353 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18481-14, gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 China Ống 2.000 22.000.000
GE354 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14, gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 China Ống 3.000 63.000.000
GE355 Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml Fentanyl VN-22494-20 Đức Ống 8.000 109.200.000
GE356 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) VN-17325-13 Đức Ống 4.000 96.000.000
GE357 Fentimeyer 600 Fenticonazol VD-32719-19 Việt Nam Viên 2.100 98.490.000
GE358 Lomexin Fenticonazol nitrat VN-20873-17 Ý Viên 120 2.520.000
GE359 Fexodinefast 180 Fexofenadin VD-34226-20 Việt Nam Viên 36.000 39.960.000
GE360 Fexofenadin OD DWP 60 Fexofenadin VD-35359-21 Việt Nam Viên 50.000 74.550.000
GE361 Ficocyte Filgrastim QLSP-1003-17 Việt Nam Bơm tiêm 600 198.000.000
GE362 Fungocap 200mg capsules, hard Fluconazol VN-21828-19 Bulgaria Viên 50 2.025.000
GE364 Oliveirim Flunarizin VD-21062-14 + Thẻ kho Việt Nam Viên 30.000 58.200.000
GE365 Fluzinstad 5 Flunarizin VD-25479-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 30.000 29.100.000
GE366 Vinatom FDG Fluorine 18 Fluorodeoxyglucose (F-18FDG) VD-35893-22 Việt Nam mCi 7.000 3.325.000.000
GE368 Biluracil 500 Fluorouracil VD-28230-17 Việt Nam Lọ 800 31.987.200
GE370 Nufotin Fluoxetin HCl VD-31043-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 758/QĐ-QLD Việt Nam Viên 9.000 9.090.000
GE371 Mitifive Fluvastatin ( dưới dạng Fluvastatin natri) VD-35566-22 Việt Nam Viên 80.000 344.000.000
GE372 Savi Fluvastatin 40 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg VD-27047-17 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 50.000 330.000.000
GE373 Autifan 40 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) VD-27804-17 Việt Nam Viên 100.000 575.000.000
GE374 Solufos Fosfomycin VN-22523-20 Tây Ban Nha Viên 3.000 55.500.000
GE375 Delivir 2g Fosfomycin VD-17548-12 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Lọ 1.000 79.000.000
GE376 FDP Medlac Fructose 1,6 diphosphat VD-18569-13 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 2547, Phụ lục I) Việt Nam Lọ 60 15.876.000
GE377 Fucicort Acid Fusidic + Betamethasone (dưới dạng valerate) VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Tuýp 600 59.004.000
GE378 Atineuro Mỗi 5 ml có chứa Gabapentin 250mg VD-31597-19 Việt Nam Ống 30 405.000
GE379 Neupencap Gabapentin VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 50.000 43.750.000
GE380 Mezapentin 600 Gabapentin VD-27886-17 Việt Nam Viên 30.000 74.970.000
GE381 Gadovist Gadobutrol VN-22297-19 Đức Bơm tiêm 700 382.200.000
GE383 BFS-Galantamine 5.0 mg Galantamin VD-29703-18 Việt Nam Lọ 1.000 63.000.000
GE384 Nivalin 5mg tablets Galantamin Hydrobromid VN-22371-19 Bulgaria Viên 4.000 84.000.000
GE385 Atiganci Ganciclovir (Dưới dạng Ganciclovir natri) QLĐB-652-18 (CV gia hạn Số: 277/QĐ-QLD ngày 23/05/2022 Hiệu lực: 22/05/2027) Việt Nam Lọ 20 14.599.620
GE386 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 30 3.300.000
GE388 Bigemax 1g Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VD-21233-14 Việt Nam Lọ 250 84.000.000
GE389 Bigemax 200 Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VD-21234-14 Việt Nam Lọ 150 18.900.000
GE391 Gemfibstad 300 Gemfibrozil VD-24561-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 30/12/2027 Việt Nam Viên 3.000 5.400.000
GE392 PM Remem Ginkgo biloba VN-11788-11 Australia Viên 25.000 200.000.000
GE393 Gintecin Injection Cao Ginkgo biloba VN-17785-14 Taiwan Ống 100 6.999.300
GE394 Ginkgo 3000 Cao lá ginkgo biloba VN-20747-17 (gia hạn đến 31/12/2024) Úc Viên 10.000 60.000.000
GE395 Galobar Tab. Ginkgo biloba VN-18538-14 Korea Viên 20.000 76.000.000
GE396 Dopolys Ginkgo biloba + Heptaminol clohydrat + Troxerutin VD3-172-22 Việt Nam Viên 15.000 36.150.000
GE397 Golddicron Gliclazid 800110402523 (VN-18660-15) Italy Viên 400.000 1.040.000.000
GE398 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazide VN-21712-19 Slovenia Viên 70.000 336.000.000
GE399 GREGORY-2 Glimepirid VD-20523-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 8.000 3.680.000
GE400 Apiryl 3 Glimepirid VD-31030-18 Việt Nam Viên 3.000 2.445.000
GE401 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + metformin VD-33885-19 Việt Nam Viên 100.000 250.000.000
GE402 PERGLIM M-2 Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 150.000 450.000.000
GE403 THcomet - GP2 Glimepirid + Metformin hydrochloride 893110001723 Việt Nam Viên 100.000 290.000.000
GE404 Savi Glipizide 5 Glipizid 5mg VD-29120-18 Gia hạn SĐK số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) Việt Nam Viên 3.000 8.850.000
GE405 Atigluco 1500 sac Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg VD-25643-16 Việt Nam Gói 30 214.500
GE406 Glupain Glucosamin sulphat VN-19635-16 (gia hạn đến 31/12/2024) Úc Viên 100.000 235.200.000
GE408 Cisse Glucosamin VD-27448-17; CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 8/02/2023 Việt Nam Viên 100.000 235.000.000
GE411 GLUCOSE 10% Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 7.000 62.475.000
GE412 GLUCOSE 30% Glucose khan VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) Việt Nam Chai 200 3.150.000
GE413 Glucose 30% Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-24900-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 966.000
GE414 Glucose 5% Glucose 893110118123 Việt Nam Chai 3.000 23.400.000
GE415 Glucose 5% Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-35954-22 Hiệu lực: 08/12/2027 Việt Nam Chai 35.000 268.275.000
GE416 Glucose 5% Glucose 893110118123 Việt Nam Chai 500 3.750.000
GE417 Kabiven Peripheral Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam VN-19951-16 Thụy Điển Túi 1.000 630.000.000
GE418 MG - TAN Inj. Glucose + Amino acid + Nhũ dịch lipid* VN-21330-18 Gia hạn SĐK số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 Hàn Quốc Túi 1.500 866.250.000
GE419 Compilipid MCT Peri Injection Glucose + Amino acid + Nhũ dịch lipid* VN-21297-18 CVGH số 528/QĐ-QLD ngày 24/7/2023 Korea Túi 1.000 560.000.000
GE420 Pomulin Glutathion VN-15511-12 Đài Loan Chai/Lọ/Ống 2.000 258.000.000
GE421 Optive UD Carboxymethylcellulose natri (medium viscosity) + Carboxymethylcellulose natri (high viscosity) + Glycerin VN-17634-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Ống 600 3.720.000
GE422 Niglyvid Glyceryl trinitrat VN-18846-15 Germany Chai/Lọ/Ống 100 8.030.000
GE423 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) VD-25659-16 Việt Nam Ống 1.200 60.000.000
GE424 Nitromint Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-20270-17 Hungary Lọ 30 4.500.000
GE426 Zoladex Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) VN3-331-21 Anh Bơm tiêm 20 128.100.000
GE427 Granisetron Kabi 1mg/ml Granisetron (dưới dạng Granisetron HCL) VN-21199-18 Bồ Đào Nha Ống 300 8.355.000
GE429 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.500 157.500
GE430 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 700 1.470.000
GE431 Heptaminol Heptaminol HCl VD-23802-15 (Kèm QĐ 854/QĐ-QLD, 30/12/2022) Việt Nam Viên 2.000 2.160.000
GE434 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 3.300 14.784.000
GE435 Laci-eye Hydroxypropyl methylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 50 1.220.000
GE437 Goldprofen Ibuprofen VN-20987-18 Bồ Đào Nha Viên 10.000 52.000.000
GE438 Antarene codeine 200mg/30mg Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat VN-21380-18 Pháp Viên 10.000 90.000.000
GE439 Holoxan Ifosfamide VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Lọ 100 38.500.000
GE440 Imatinib Mesylate tablets 100 mg Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) VN3-414-22 India Viên 8.000 180.000.000
GE441 Imatinib Teva 400mg Imatinib (dưới dạng Imatinib mesilate) VN3-395-22 Croatia Viên 2.100 254.100.000
GE442 Wright-F Imidapril hydroclorid VD-28488-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 10.000 43.000.000
GE444 Ultibro Breezhaler Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) VN-23242-22 Tây Ban Nha Hộp 300 209.762.400
GE445 Diuresin SR Indapamid VN-15794-12 (Số ĐK gia hạn theo QĐ số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023: 590110403123) Poland viên 30.000 88.500.000
GE446 Indatab SR Indapamide VN-16078-12 Ấn Độ Viên 40.000 95.928.000
GE447 Rinalix-Xepa Indapamide VN-17620-13 (gia hạn đến 31/12/2024) Malaysia Viên 10.000 36.000.000
GE448 Indapamid DWP 2,5mg Indapamid VD-35592-22 Việt Nam Viên 50.000 68.250.000
GE449 Natrixam 1.5mg/10mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg 300110029723 Pháp Viên 4.000 19.948.000
GE450 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 8.000 39.896.000
GE452 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 50 20.750.000
GE453 Ryzodeg® Flextouch® 100U/ml Insulin degludec + Insulin aspart QLSP-929-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đan Mạch Bút tiêm 240 98.699.760
GE454 Glaritus Insulin Glargine 890410091623 (QLSP-1069-17) Ấn Độ Ống 1.500 313.500.000
GE455 Scilin R Regular human insulin QLSP-0650-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Poland Chai/Lọ/Ống 4.600 478.400.000
GE456 Wosulin-R Insulin human 890410092323 (VN-13426-11) Ấn Độ Lọ 2.000 179.800.000
GE457 Wosulin-N Insulin human VN-13425-11 Ấn Độ Lọ 1.500 134.850.000
GE458 Scilin N Isophane human insulin QLSP-0649-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Poland Chai/Lọ/Ống 3.500 364.000.000
GE460 Wosulin- 30/70 Insulin người (30% insulin tác dụng ngắn và 70% insulin isophan) SP3-1224-21 Ấn Độ Lọ 7.000 630.000.000
GE461 Scilin M30 (30/70) Recombinant human insulin QLSP-0648-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Poland Chai/Lọ/Ống 22.000 2.288.000.000
GE462 Irbesartan OD DWP 100mg Irbesartan VD-35223-21 Việt Nam Viên 30.000 59.850.000
GE463 Ibartain MR Irbesartan VD-7792-09 Việt Nam Viên 30.000 186.000.000
GE464 IRBEZYD H 150/12,5 Irbesartan + Hydrochlorothiazide VN-15748-12 Ấn Độ Viên 10.000 17.800.000
GE465 Irzinex Plus Irbesartan + hydroclorothiazid VD-26782-17 Việt Nam Viên 30.000 103.950.000
GE466 Irinotecan bidiphar 100mg/5ml Irinotecan hydroclorid trihydrat QLĐB-637-17 (893114093523) Việt Nam Lọ 300 164.997.000
GE467 Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml Irinotecan hydroclorid trihydrat QLĐB-695-18 (893114115123) Việt Nam Lọ 250 68.748.750
GE471 SOTRETRAN 10MG Isotretinoin 890110033623 (VN-20347-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 4.000 27.600.000
GE473 Ifatrax Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) VD-31570-19 Việt Nam Viên 10.000 33.600.000
GE474 Ivabran 5mg Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochroride) VN-22427-19 Ireland Viên 30.000 216.000.000
GE475 IVABRADINE TABLETS 7.5MG Ivabradine (dưới dạng Ivabradine hydroclorid) VN-22873-21 kèm công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 30.000 139.200.000
GE476 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 18.000 22.464.000
GE477 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 4.000 23.200.000
GE479 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 20.000 42.000.000
GE480 Silverzinc 50 Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) VD-27002-17 Việt Nam Viên 100.000 250.000.000
GE482 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 200 9.500.000
GE483 Acular Ketorolac tromethamine VN-18806-15 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Ireland Lọ 20 1.344.900
GE484 Vinrolac 30mg Ketorolac Tromethamine VD-32941-19 Việt Nam Ống 8.000 67.200.000
GE485 Algesin-N Ketorolac VN-21533-18 Rumani Ống 3.000 105.000.000
GE486 L-bio Lactobacillus acidophilus VD-21035-14 Việt Nam Viên 50.000 85.000.000
GE487 Lamone 100 Lamivudin 893110107323 (VD-21099-14); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2028 Việt Nam Viên 1.000 2.200.000
GE488 Gastevin 30mg Lansoprazol VN-18275-14 (QĐ gia hạn: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Slovenia Viên 10.000 95.000.000
GE492 Levocin Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 893114219323 Việt Nam Ống 300 25.200.000
GE493 ACRITEL-10 Levocetirizin VD-28899-18 (QĐ số 136/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 5.000 14.950.000
GE494 Pollezin Levocetirizin VN-20500-17 Hungary Viên 15.000 71.925.000
GE496 Carbidopa/Levodopa tablets 10/100mg Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) + Levodopa VN-22761-21 India Viên 30.000 87.000.000
GE497 Carbidopa Levodopa 25/250mg Tablets Carbidopa anhydrous (dưới dạng Carbidopa monohydrat) + Levodopa 890110012323 India Viên 60.000 330.000.000
GE498 Letdion Levofloxacin VN-22724-21 Romania Lọ 1.500 126.000.000
GE499 Levogolds Levofloxacin VN-18523-14 (CVGH: 62/QĐ-QLD) Thụy Sỹ Túi 20.000 4.914.000.000
GE500 Levomepromazin 25mg Levomepromazin VD-24685-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.000 700.000
GE501 Medi-Levosulpirid 50 Levosulpirid VD-31765-19 Việt Nam Viên 100 330.000
GE502 Berlthyrox 100(SX bán thành phẩm: Berlin Chemie AG(merarini Group); Đ/c: Tempelhger Weg 83, D-12347 Berlin) Levothyroxin (muối natri) VN-10763-10 Đức Viên 30.000 16.050.000
GE503 Thyroberg 100 Levothyroxin natri 890110012423 India Viên 20.000 9.800.000
GE504 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 50.000 14.700.000
GE505 Levothyrox Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 35.000 35.245.000
GE506 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 150 23.850.000
GE507 Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Lidocain VD-23764-15 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 50.000 20.800.000
GE510 Linezan Linezolid* VN-22769-21 Hy Lạp Túi 1.200 594.000.000
GE511 Inlezone 600 Linezolid VD-32784-19 Việt Nam Túi 1.500 292.500.000
GE512 Nirzolid Linezolid VN-22054-19 India Chai 1.000 175.000.000
GE513 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 30.000 224.790.000
GE514 Lizetric 10mg Lisinopril VD-26417-17 ( Công văn gia hạn SĐK 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục Quản lý Dược) Việt Nam Việt Nam 10.000 21.000.000
GE515 Tazenase Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-21369-18 Portugal Viên 5.000 18.000.000
GE516 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril (dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-17766-12 Việt Nam Viên 50.000 150.000.000
GE517 Branchamine L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin VD-34552-20 Việt Nam Gói 50 749.910
GE518 Livethine L-Ornithin - L- aspartat VD-30653-18 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 3.000 126.000.000
GE519 Hepa-Merz L-Ornithin L- aspartat 5g/10ml VN-17364-13 Gia hạn SĐK số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Đức Ống 3.000 345.000.000
GE520 Briz L-Ornithin - L- aspartat VN-18995-15 ( gia hạn 62/QĐ-QLD 08/02/2023) Ấn Độ Ống 20 1.572.000
GE521 Sozfax 8 Lornoxicam VD-34449-20 Việt Nam Viên 100 658.400
GE522 SaVi Losartan 100 Losartan kali VD-27048-17 Việt Nam Viên 45.000 126.000.000
GE523 Sastan - H Losartan kali + Hydroclorothiazid VN-21987-19 Ấn Độ Viên 200.000 500.800.000
GE524 Goldmedi Losartan + hydroclorothiazid VN-20986-18 Portugal Viên 20.000 108.000.000
GE525 Lovarem tablets Lovastatin VN-22752-21 Cyprus Viên 100.000 350.000.000
GE526 Lovastatin DWP 20mg Lovastatin 893110220823 Việt Nam Viên 50.000 74.550.000
GE527 Japrolox Loxoprofen sodium hydrate VN-15416-12 Nhật Bản Viên 3.000 13.860.000
GE528 Loxorox Loxoprofen natri VN-22712-21 Korea Viên 15.000 58.275.000
GE529 Fortrans Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 1.500 49.498.500
GE530 Coliet Macrogol (polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid VD-32852-19 Việt Nam Gói 5.000 139.650.000
GE531 Kama-BFS Magnesi aspartat+ kali aspartat VD-28876-18 Việt Nam Lọ 500 8.000.000
GE532 PANANGIN Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-19159-15 Hungary Ống 2.000 45.780.000
GE533 Dipartate Magnesi aspartat+ kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 300.000 315.000.000
GE535 Varogel S Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 20.000 57.000.000
GE536 Vilanta Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-18273-13 Việt Nam Gói 10.000 34.440.000
GE537 Mathomax-s gel plus Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-33910-19 Việt Nam Gói 10.000 39.900.000
GE538 Digazo Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-31443- 19 Việt Nam Viên 5.000 16.500.000
GE539 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Ống 1.400 4.060.000
GE540 Domitazol Bột hạt Malva + Xanh methylen + Camphor monobromid VD-22627-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 3.000 6.237.000
GE542 Lucikvin 500 Meclofenoxat hydroclorid VD3-139-21 Việt Nam Lọ 7.000 406.000.000
GE543 Tarviluci Meclofenoxat VN-19410-15 (gia hạn đến ngày 31/12/2024) Trung Quốc Lọ 20.000 1.058.000.000
GE545 BFS-Mecobal Mecobalamin VD-28872-18 Việt Nam Lọ 5.000 62.750.000
GE546 Reamberin Meglumin natri succinat VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) Nga Chai 600 91.620.000
GE549 Q-Pem Injection 1g Meropenem VN-22462-19 Korea Lọ 10 5.299.980
GE551 Pentasa Sachet 2g Mesalazine VN-19947-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Thụy Sĩ Gói 200 7.945.000
GE552 Pentasa Mesalazine VN-19946-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Thụy Sĩ Viên 1.000 11.874.000
GE554 DH-Metglu XR 1000 Metformin hydroclorid VD-27507-17, CVGH số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Việt Nam Viên 500.000 825.000.000
GE555 Glumeform 500 XR Metformin VD-35538-22 Việt Nam viên 200.000 149.200.000
GE556 MetSwift XR 750 Metformin 890110186023 Ấn Độ Viên 300.000 270.000.000
GE557 Lamuzid 500/5 Glibenclamid + Metformin hydroclorid 893110056523 Việt Nam Viên 50.000 116.250.000
GE558 Hasanbest 500/5 Metformin hydroclorid + Glibenclamid VD-32392-19 Việt Nam Viên 100.000 209.800.000
GE559 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 5.000 12.495.000
GE561 Methotrexat "Ebewe" 500mg/5ml Methotrexat VN2-634-17 Áo Lọ 20 10.800.000
GE562 Methotrexat Methotrexate 893114 226823 Việt Nam Lọ 50 3.299.100
GE563 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1208-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 60 197.505.000
GE564 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1209-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 10 16.957.500
GE567 Thyperopa forte Methyldopa VD-26833-17 Việt Nam Viên 40.000 75.600.000
GE568 Elitan 10mg/2ml Metoclopramide hydrochloride VN-19239-15 Cyprus Ống 300 4.260.000
GE569 Egilok Metoprolol VN-22910-21 Hungary Viên 400.000 632.800.000
GE570 Egilok Metoprolol VN-18891-15 Hungary Viên 100.000 232.200.000
GE571 Metronidazol 750mg/150ml Metronidazol VD-30437-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 3.000 84.900.000
GE572 Gynocaps Metronidazol + Miconazol VN-22017-19 Belarus Viên 100 1.190.000
GE575 Micomedil Miconazol nitrat VN-18018-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Tuýp 1.000 60.000.000
GE576 Midazolam - hameln 5mg/ml Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) VN-16993-13 Đức Ống 15.000 283.500.000
GE578 Paciflam Midazolam VN-20432-17 Germany Chai/Lọ/Ống 5.000 182.500.000
GE580 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 12.000 24.000.000
GE581 Heraprostol Misoprostol (dưới dạng Misoprostol HPMC 1% dispersion) VD-29544-18 Việt Nam Viên 2.000 6.880.000
GE582 Dkasolon Mometason furoat VD-32495-19 Việt Nam Lọ 400 37.800.000
GE583 MOME - AIR Mometasone furoat VN-21255-18. CV gia hạn ngày 24/7/2023 số 528/ QĐ-QLD Ấn Độ Chai/Lọ/Ống 50 10.750.000
GE584 Momate Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) VN-19174-15 (Có QĐ gia hạn số 487/QĐ-QLD ngày 13/07/2023) Ấn Độ Lọ 500 72.500.000
GE585 MOME - AIR Mometasone furoat VN-21255-18. CV gia hạn ngày 24/7/2023 số 528/ QĐ-QLD Ấn Độ Chai/Lọ/Ống 50 7.050.000
GE586 Catioma cream Mometason furoat VN-21592-18 Korea Tuýp 1.000 56.000.000
GE589 Opesinkast 5 Montelukast VD-24247-16 Việt Nam Viên 30.000 122.700.000
GE590 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin VD-24315-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 13.000 54.600.000
GE591 Morphin Hydrochloride 10mg Tablets Morphin sulfat VN-22992-21 Hungary Viên 1.000 11.000.000
GE592 Morphin Hydrochloride 30mg Tablets Morphin sulfat VN-22967-21 Hungary Viên 1.000 22.000.000
GE593 Morphin 30mg Morphin sulfat VD-19031-13 Gia hạn SĐK số 574/QLD-ĐK ngày 26/09/2022 Việt Nam Viên 5.000 35.750.000
GE594 Moxifloxacin 0,5% Moxifloxacin VD-27953-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 200 1.930.000
GE595 Ratida 400mg film-coated tablets Moxifloxacin VN-22635-20 Slovenia Viên 2.000 96.600.000
GE596 Ratida 400mg/250ml Moxifloxacin VN-22380-19 Slovenia Chai/Lọ/Ống/Túi 1.600 470.400.000
GE597 Moveloxin Injection 400mg Moxifloxacin 880115191623 Korea Túi 1.500 354.375.000
GE598 Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Moxifloxacin VN-22375-19 Bulgaria Lọ 900 71.010.000
GE600 Dexamoxi Moxifloxacin + dexamethason VD-26542-17 Việt Nam Ống 200 4.400.000
GE601 Derimucin Mupirocin VD-22229-15 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 2.000 70.000.000
GE603 BFS-Naloxone Naloxon (hydroclorid) VD-23379-15 Việt Nam Ống 200 5.880.000
GE605 SavNopain 250 Naproxen VD-29129-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 10.000 30.000.000
GE606 Naproxen EC DWP 250mg Naproxen VD-35848-22 Việt Nam Viên 100.000 249.900.000
GE607 Optive Natri carboxymethylcellulose + Glycerin VN-20127-16 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Mỹ Lọ 150 12.427.500
GE608 Refresh Tears Natri Carboxymethyl cellulose VN-19386-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 400 25.640.800
GE609 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; công văn số 9663/QLD-ĐK ngày 19/08/2021 V/v thay đổi, bổ sung đối với thuốc đã được cấp GĐKLH; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 20.000 271.600.000
GE610 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 130.000 764.400.000
GE611 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 12.000 15.840.000
GE612 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số 198 /QĐ-QLD ngày 24/03/2023, công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Việt Nam Chai nhựa 90.000 652.050.000
GE613 Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% Natri clorid 893100375123 (VD-30953-18) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Chai 25.000 149.475.000
GE614 Natri clorid 0,9% Natriclorid VD-35956-22 Hiệu lực: 08/12/2027 Việt Nam Chai 170.000 1.063.860.000
GE615 NATRI CLORID 10% Natri clorid VD-23169-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 2.000 23.794.000
GE616 Natri clorid 10% Natri clorid 893110349523 (VD-20890-14) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09 tháng 10 năm 2023) Việt Nam Ống 2.000 4.620.000
GE617 Glucolyte-2 Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose VD-25376-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 2.500 42.500.000
GE618 Theresol Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan VD-20942-14 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 110.000 181.500.000
GE619 Samaca Natri hyaluronat VD-30745-18 Việt Nam Lọ 2.000 50.000.000
GE620 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028; số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 còn hiệu lực đến 01/03/2024) Hàn Quốc Ống (Bơm tiêm) 200 108.000.000
GE622 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri bicarbonat VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 300 9.600.000
GE623 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri bicarbonat VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 4.000 160.000.000
GE624 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri bicarbonat VN-18586-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Đức Chai 1.500 141.750.000
GE625 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 300 6.900.000
GE626 BFS-Nabica 8,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-26123-17 Việt Nam Lọ 300 5.922.000
GE627 Asbivolon Nebivolol 380110182623 Bulgaria Viên 30.000 216.000.000
GE628 Acupan Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Ống 15.000 369.000.000
GE629 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 6.000 29.400.000
GE630 Pinadine Inj Neostigmine methylsulfate VN-20064-16 Korea Ống 2.000 18.400.000
GE631 Nevanac Nepafenac VN-17217-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Bỉ Lọ 50 7.649.950
GE632 EASYEF Nepidermin QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Korea Hộp 10 23.000.000
GE633 Moxydar Nhôm oxid hydrat hóa + Magnesi hydroxyd + Nhôm Phosphat hydrat hóa + Gôm Guar VN-17950-14 France Viên 100 800.000
GE634 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 3.000 291.000.000
GE635 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 2.000 300.000.000
GE636 BFS-Nicardipin Nicardipin VD-28873-18 Việt Nam Lọ 800 67.200.000
GE637 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 1.000 125.000.000
GE638 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 115.000 339.250.000
GE639 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil VN-22197-19 Đài Loan Viên 40.000 132.000.000
GE640 Nikoramyl 5 Nicorandil VD-30393-18 Việt Nam Viên 100.000 300.000.000
GE641 Cordaflex Nifedipine VN-14666-12 (Gia hạn đến 31/12/2022) Hungary Viên 27.500 34.650.000
GE642 Nereid Nimodipin VD-35660-22 Việt Nam Chai 2.000 636.000.000
GE643 Nimodin Nimodipin VN-20320-17 India Chai 1.000 270.000.000
GE644 Vinmotop Nimodipin VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 1.000 6.180.000
GE645 Gimision Nimodipin VD-28879-18 (gia hạn 136/QĐ-QLD 01/03/2023) Việt Nam Viên 100 2.000.000
GE647 Nitidine Nizatidin VD-34404-20 Việt Nam Viên 50.000 197.000.000
GE648 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24902-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 40.000 700.000.000
GE649 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 1.000 37.500.000
GE650 Nước cất ống nhựa Nước cất pha tiêm VD-21551-14 Việt Nam Ống 25.000 11.025.000
GE653 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 1.000 80.000.000
GE655 Ofloxacin 0,3% Ofloxacin 893115046423 Việt Nam Lọ 1.000 9.500.000
GE656 Menazin 200mg Ofloxacin VN-20313-17 Cyprus Viên 10.000 32.000.000
GE657 Ofloxacin 200mg/100ml Ofloxacin VD-35584-22 Việt Nam Túi 2.000 270.000.000
GE658 Oris Ofloxacin VN-21606-18 India Chai 4.000 206.000.000
GE659 Ofloquino 2mg/ml Ofloxacin 840115010223 Tây Ban Nha Túi 5.000 772.500.000
GE660 Ofloxacin Ofloxacin VD-35347-21 Việt Nam Viên 30.000 44.730.000
GE661 EGOLANZA Olanzapine VN-19639-16 Hungary Viên 30.000 85.500.000
GE662 Olanxol Olanzapin VD-26068-17. Gia hạn đến 25/05/2024. Số QĐ 352/QĐ-QLD Việt Nam Viên 20.000 46.200.000
GE663 Ondansetron Kabi 2mg/ml Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-21733-19 Bồ Đào Nha Ống 4.000 70.800.000
GE665 Tamiflu Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) VN-22143-19 CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Viên 200 8.975.400
GE666 Omeusa Oxacilin VN-20402-17 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Rumani Lọ 4.000 288.000.000
GE667 Oxacillin 1g Oxacilin VD-26162-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 3.000 138.000.000
GE668 Lyoxatin 50mg/10ml Oxaliplatin QLĐB-613-17 (893114115223) Việt Nam Lọ 300 73.136.700
GE669 Trileptal Oxcarbazepine VN-22183-19 Ý Viên 2.000 16.128.000
GE670 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel VN-11619-10 Romania Lọ 350 514.500.000
GE673 PAXUS PM Paclitaxel (công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel) VN2-396-15 kèm công văn số 2649e/QLD-ĐK ngày 10/5/2022 V/v duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành Korea Lọ 50 62.500.000
GE674 Ibrance Palbociclib VN3-297-20 Đức Viên 105 71.662.500
GE675 Sendatron 250 microgram Palonosetron VN-22374-19 Đức Lọ 100 63.000.000
GE676 Accord Palonosetron Palonosetron VN-22800-21 India Chai/Lọ/Ống 500 225.000.000
GE677 Idrona 30 Pamidronat VN-20328-17 India Lọ 80 49.560.000
GE678 Luotai Panax notoginseng saponins VN-18348-14 Trung Quốc Chai/Lọ/Ống 8.000 924.000.000
GE679 Panto-denk 20 Pantoprazol VN-19143-15 Germany Viên 100.000 610.000.000
GE680 Reprat Pantoprazol VN-18128-14 Đức Viên 50 750.000
GE682 Paparin Papaverin hydroclorid 893110375423 (VD-20485-14) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Ống 1.500 3.045.000
GE683 Partamol eff Paracetamol VD-24570-16 Việt Nam Viên 75.000 105.000.000
GE684 Vinpara 1g Paracetamol VD-36170-22 Việt Nam Ống 25.000 408.625.000
GE685 Pallas 250mg Paracetamol (acetaminophen) VD-34660-20 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 50 372.500
GE686 Efferalgan Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 300 581.400
GE687 Efferalgan Codeine Paracetamol + Codein phosphat VN-20953-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 80.000 300.640.000
GE688 Clopidmeyer Paracetamol + Methocarbamol VD-32583-19 Việt Nam Viên 10.000 20.580.000
GE690 Pemetrexed biovagen Pemetrexed 859114086023 (VN3-55-18) 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. Lọ 50 195.000.000
GE691 Pemetrexed biovagen Pemetrexed VN3-362-21 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. Lọ 30 502.425.000
GE692 SUNPEXITAZ 500 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 India Lọ 50 53.500.000
GE693 Jinmigit Pentoxifyllin VN-19038-15 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Belarus Túi 300 45.600.000
GE694 PeriSaVi 5 Perindopril arginin VD-33529-19 Việt Nam Viên 100.000 420.000.000
GE695 Coveram 10mg/10mg Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg VN-18632-15 Ailen Viên 15.000 151.845.000
GE696 Coveram 10mg/5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18633-15 Ailen Viên 15.000 151.845.000
GE697 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 200.000 1.192.000.000
GE698 Coveram 5mg/10mg Perindopril arginine 5mg; (tương ứng 3,395mg perindopril); Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg VN-18634-15 Ailen Viên 50.000 329.450.000
GE699 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 120.000 790.680.000
GE700 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 240.000 1.581.360.000
GE701 Coversyl Plus 10mg/2.5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg VN-20008-16 Ailen Viên 4.000 36.384.000
GE702 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 22.000 143.000.000
GE703 SaViDopril Plus Perindopril erbumin + Indapamid Hemihydrat VD-26260-17 Việt Nam Viên 25.000 40.000.000
GE704 Oceperido Perindopril tert-butylamin VD-32181-19 Việt Nam Viên 20.000 51.180.000
GE705 Amlessa 4mg/10mg Tablets Perindopril tert-butylamin + Amlodipine VN-22311-19 Slovenia Viên 50.000 284.000.000
GE706 VT-Amlopril 4mg/10mg Perindopril tert-butylamin + amlodipin VN-22964-21 Ấn Độ Viên 10.000 49.800.000
GE707 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 130.000 500.500.000
GE712 Lusfatop Phloroglucinol hydrat + trimethylphloroglucinol 300110185123 France Chai/Lọ/Ống 800 64.800.000
GE713 LIVOLIN - H Phospholipid đậu nành 300mg 885100077823 (VN-18935-15) theo quyết định 226/QĐ-QLD ngày 3/4/2023 V/v ban hành danh mục 182 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 113 Thailand Viên 5.000 10.850.000
GE714 Vihacaps 600 Phospholipid đậu nành VN-22018-19 Belarus Viên 100 930.000
GE715 Vinphyton 10mg Phytomenadion (vitamin K1) VD-28704-18 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 6.000 8.460.000
GE716 Phytok Phytomenadion (vitamin K1) VD-28882-18 Việt Nam Ống 100 8.820.000
GE718 Pracetam 1200 Piracetam 893110050123 ( VD-18536-13) Việt Nam Việt Nam 200.000 430.000.000
GE719 Stasamin Piracetam VD-21301-14 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 5.000 47.500.000
GE720 Quibay Piracetam VN - 15822 - 12 (gia hạn visa QĐ 62/QĐ QLD ngày 08/02/2023) Slovakia Ống 3.000 30.750.000
GE721 Piracetam-Egis Piracetam VN-16481-13 (QĐ: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, V/v: Duy trì hiệu lực SĐK) Hungary Viên 30.000 36.600.000
GE722 Pracetam 400 CAP Piracetam VD-25554-16 Việt Nam Viên 50.000 49.000.000
GE723 Dasoltac 400 Piracetam VD-25760-16 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 25.000 109.750.000
GE724 Solpirac 800 Piracetam VD-35854-22 Việt Nam Gói 50 500.000
GE725 Piracetam 800mg Piracetam VD-32044-19 Việt Nam Viên 50.000 60.000.000
GE726 Dicellnase Piroxicam VN-19810-16 (QĐ gia hạn: 302/QĐ-QLD đến 31/12/2024) Bồ Đào Nha Viên 48.000 246.720.000
GE727 Systane Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol VN-13977-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 50 3.735.000
GE728 Systane Ultra Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 6.500 390.650.000
GE729 Novotane ultra Polyethylen glycol + Propylen glycol VD-26127-17 Việt Nam Ống 1.500 67.500.000
GE730 Kalira Polystyren VD-33992-20 Việt Nam Gói 1.200 17.640.000
GE731 Betadine Gargle and Mouthwash Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 100 5.650.800
GE732 PVP - Iodine 10% Povidon Iod VD-30239-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Lọ 30.000 420.000.000
GE735 Mariprax Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) VN-22766-21 Hy Lạp Viên 8.000 68.000.000
GE736 Pravastatin Savi 10 Pravastatin natri 10mg VD-25265-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam viên 250.000 1.037.500.000
GE737 Oceprava 10 Pravastatin VD-30702-18 Việt Nam Viên 50.000 155.000.000
GE738 Fasthan 20 Pravastatin natri VD-28021-17 Việt Nam Viên 200.000 1.290.000.000
GE739 Biovacor Pravastatin VD-35708-22 Việt Nam Viên 300.000 812.700.000
GE740 Distocide Praziquantel VD-23933-15 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 300 2.520.000
GE741 Pred Forte Prednisolon acetat VN-14893-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Chai 300 10.004.700
GE742 Demencur 100 Pregabalin VD-35550-22 Việt Nam Viên 50.000 425.000.000
GE743 Pregabakern 50mg Pregabalin VN-22832-21 Tây Ban Nha Viên 20.000 220.000.000
GE744 Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) Pregabalin VN-21928-19 Ba Lan Viên 50.000 262.500.000
GE745 Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) Pregabalin VN-21928-19 Ba Lan Viên 50 262.500
GE747 Utrogestan 100mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19019-15 CSSX: Pháp; đóng gói: Bỉ Viên 1.500 11.136.000
GE748 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19020-15 CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ Viên 300 4.454.400
GE749 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 200 7.876.000
GE750 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 11.000 277.970.000
GE751 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 200 5.054.000
GE752 Dorocardyl 40mg Propranolol hydrochlorid VD-25425-16 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 10.000 9.900.000
GE753 Cardio-BFS Propranolol (hydroclorid) VD-31616-19 Việt Nam Lọ 100 2.500.000
GE754 Basethyrox Propylthiouracil VD-21287-14 Việt Nam Viên 2.000 1.470.000
GE755 Propylthiouracil Propylthiouracil VD-31138-18 Việt Nam Viên 2.000 630.000
GE756 Seropin Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-20259-17 (gia hạn đến 30/12/2027) Hy Lạp Viên 5.000 75.000.000
GE757 SaVi Quetiapine 100 Quetiapin VD-30498-18 Việt Nam Viên 20.000 120.000.000
GE758 Quinapril 10mg Quinapril (dưới dạng Quinapril HCL) VD-30439-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 110.000 274.890.000
GE759 Naprozole-R Rabeprazol natri 890110412023 (VN-19509-15) India Lọ 10.000 1.120.000.000
GE760 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia viên 10.000 108.000.000
GE761 Raxium 20 Rabeprazol VD-28574-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 5.040.000
GE762 Rapeed 20 Rabeprazol natri VN-21577-18 India Viên 20.000 160.000.000
GE763 Vinprazol Rabeprazol natri VD-25327-16 Việt Nam Lọ 20 1.560.000
GE764 Ramifix 5 Ramipril VD-26254-17 CVGH số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 10.000 24.500.000
GE765 Ramipril GP Ramipril VN-20202-16 Portugal Viên 400.000 2.419.200.000
GE766 Enyglid Tablet Repaglinid VN-22613-20 Slovenia Viên 50.000 199.500.000
GE767 Dimobas 1 Repaglinid VD-33378-19 Việt Nam Viên 300.000 315.000.000
GE768 Kryxana Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) VN3-318-21 NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức Viên 105 34.965.000
GE769 Refix 550mg Rifaximin VN3-264-20 Ấn Độ Viên 1.000 23.000.000
GE770 RINGER LACTATE Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H2O VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 25.000 182.500.000
GE772 SaViRisone 35 Risedronat natri VD-24277-16 Việt Nam Viên 50 1.600.000
GE773 Sernal Risperidon VD-26503-17 Việt Nam Viên 1.000 800.000
GE774 REDDITUX Rituximab QLSP-861-15 Ấn Độ Lọ 25 55.812.950
GE775 REDDITUX Rituximab QLSP-862-15 Ấn Độ Lọ 15 144.648.000
GE776 Xaravix 10 Rivaroxaban VD-35983-22 Việt Nam Viên 1.000 20.700.000
GE777 Diucatil Rivaroxaban VD-36221-22 Việt Nam Viên 8.000 100.760.000
GE778 Ritaxaban 2.5 Rivaroxaban VD3-97-20 Việt Nam Viên 5.000 72.500.000
GE779 Cledigis Rivaroxaban VD-36219-22 Việt Nam Viên 800 13.742.400
GE780 Rocuronium 25mg Rocuronium bromid VD-35272-21 Việt Nam Ống 2.000 42.000.000
GE781 DW-TRA Timaro Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) VD-35479-21 Việt Nam Viên 200.000 126.000.000
GE783 Fartudin Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) VD-33591-19 Việt Nam Viên 20.000 77.000.000
GE784 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 Việt Nam Gói 50.000 180.000.000
GE785 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 5.000 32.500.000
GE786 Uperio 50mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-50-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 560 11.200.000
GE787 Uperio 100mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-48-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 560 11.200.000
GE788 Uperio 200mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-49-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 280 5.600.000
GE789 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol (sulfat) VD-21554-14 Việt Nam Ống 1.000 8.400.000
GE790 Vinsalmol 5mg Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-35063-21 Việt Nam Ống 3.000 297.000.000
GE791 Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-16406-13 Pháp Ống 4.000 460.000.000
GE792 Asosalic Salicylic acid + betamethason dipropionat VN-20961-18 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) Cộng Hòa Macedonia Tuýp 1.000 95.000.000
GE793 Bidotalic Acid salicylic + Betamethason dipropionat VD-34145-20 Việt Nam Tuýp 300 11.415.600
GE794 Fludalt Duo 250mcg/50mcg Salmeterol + fluticason propionat VN-21055-18 Tây Ban Nha Hộp 300 58.800.000
GE795 Seretide Evohaler DC 25/125mcg Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) VN-21286-18 Tây Ban Nha Bình xịt 10 2.101.760
GE796 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 300 83.427.000
GE797 Sắt III (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose complex) Sắt (III) hydroxyd polymaltose VD-26830-17 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Ống 50.000 334.000.000
GE798 Saferon Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose + Folic acid. VN-14181-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Viên 10.000 42.000.000
GE799 Femancia Sắt fumarat + acid folic VD-27929-17 Việt Nam Viên 30.000 17.640.000
GE800 Ferlatum (Đóng gói thứ cấp: CIT S.r.l. Đ/c: Via Primo Villa, 17-20875 Burago di Molgora (MB), Italy) Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) VN-22219-19 Tây Ban Nha Lọ 5.000 92.500.000
GE801 Greenramin Sắt protein succinylat VD-27884-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 15.000 273.000.000
GE802 Necrovi Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) VD-28439-17 Việt Nam Lọ 1.000 70.000.000
GE803 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 20.000 56.980.000
GE804 Sazasuger 2,5 Saxagliptin VD-36162-22 Việt Nam Viên 60.000 504.000.000
GE805 Fraizeron Secukinumab QLSP-H02-983-16 Thụy Sỹ Lọ 200 1.564.000.000
GE806 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 130 201.760.000
GE807 Medi-Silymarin Silymarin VD-21321-14 Việt Nam Viên 100.000 110.000.000
GE808 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 100.000 398.000.000
GE809 Anbaliv Silymarin VD-33988-20 Việt Nam Viên 50 525.000
GE810 Legalon 70 Protect Madaus Silymarin VN-19329-15 Germany Viên 100 398.000
GE811 Silymarin Mỗi 10 ml siro chứa: Bột cao kế sữa (tương đương 70 mg Silymarin) 70,99 mg VD-32912-19 Việt Nam Lọ 10 1.450.000
GE812 Carsil 90mg Silymarin VN-22116-19 Bulgaria Viên 300.000 1.008.000.000
GE813 Airflat Simethicon VD-34405-20 Việt Nam Gói 40.000 96.000.000
GE815 Ocevytor 10/10 Simvastatin + ezetimibe VD-33765-19 Việt Nam Viên 20.000 96.000.000
GE816 Vasitimb 10mg/20mg Tablets Ezetimibe + Simvastatin 383110008723 Slovenia Viên 20.000 290.000.000
GE817 Bfavits 10/40 Ezetimibe; Simvastatin 893110157823 Việt Nam Viên 60.000 294.000.000
GE819 Zlatko-25 Sitagliptin VD-23924-15 Việt Nam Viên 30.000 120.000.000
GE820 Stradiras 50/1000 Sitagliptin + metformin 893110238723 Việt Nam Viên 35.000 315.000.000
GE821 Cgovir Sofosbuvir QLĐB-712-18 Việt Nam Viên 210 27.720.000
GE823 MYVELPA Sofosbuvir + velpatasvir 890110196823 (VN3-242-19) Quyết định số 489/QĐ-QLD, duy trì hiệu lực số đăng ký đến ngày 13/07/2028 Ấn Độ Viên 720 177.055.200
GE824 SUNVESIZEN TABLETS 5MG Solifenacin succinate 890110415823 (VN-21448-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 India Viên 2.000 33.800.000
GE826 Soravar Sorafenib (dưới dạng SoravenibTosylate forrm II) QLĐB-773-19 Việt Nam Viên 200 69.000.000
GE827 Sorbitol 3% Sorbitol VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Can 1.500 210.000.000
GE829 Spirastad Plus Spiramycin + metronidazol VD-28562-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 60.000 83.700.000
GE830 Flazenca 750.000/125 Spiramycin + Metronidazol 893115051923 (VD-23681-15) Việt Nam Gói 10.000 34.000.000
GE831 VEROSPIRON 25mg Spironolactone VN-16485-13 Hungary Viên 60.000 149.940.000
GE832 Spironolacton Tab DWP 50mg Spironolacton 893110058823 Việt Nam Viên 100.000 151.200.000
GE833 Cytoflavin Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat VN-22033-19 Nga Ống 1.200 154.800.000
GE834 Cratsuca Suspension "Standard" Sucralfat VN-22473-19 Đài Loan Gói 30.000 150.000.000
GE835 Gellux Sucralfat VD-27438-17; Gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Gói 70.000 190.400.000
GE838 Cotrimoxazole 400/80 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-23965-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 25/05/2027 Việt Nam Viên 20.000 10.800.000
GE839 Sulpirid DWP 100mg Sulpirid VD-35226-21 Việt Nam Viên 40.000 17.640.000
GE840 Sulpiride Stella 50mg Sulpirid VD-25028-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 20.000 8.600.000
GE842 Chamcromus 0,03% Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-26293-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 100 4.750.000
GE843 Atilimus 0,1% Tacrolimus VD-34135-20 Việt Nam Tuýp 5 2.300.000
GE844 Chamcromus 0,1% Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-26294-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 100 6.900.000
GE845 CKDTacrobell 0.5mg Tacrolimus VN-22020-19 Korea Viên 15.000 420.000.000
GE846 Tacrocend 1.0 Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) VN-23060-22 India Viên 15.000 660.000.000
GE848 Meyerafil Tadalafil VD-31364-18 Việt Nam Viên 50 700.000
GE850 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Spain Viên 20.000 240.000.000
GE853 Ufur capsule Tegafur - Uracil VN-17677-14 Đài Loan Viên 8.000 316.000.000
GE854 Fyranco Teicoplanin* VN-16479-13 Hy Lạp Chai/Lọ/Ống 200 75.936.000
GE856 Telmisartan OD DWP 40 Telmisartan VD-35746-22 Việt Nam Viên 40.000 50.400.000
GE857 Agimstan-H 80/25 Telmisartan + Hydroclorothiazid 893110256623 (VD-30274-18) Việt Nam Viên 20.000 42.840.000
GE858 Actelsar HCT 40mg/12,5mg Telmisartan + hydrochlorothiazid VN-21654-19 Malta Viên 10.000 87.000.000
GE859 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam Viên 250.000 997.500.000
GE860 Oceritec 40/12,5 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-34359-20 Việt Nam Viên 50.000 200.000.000
GE861 Temozolomid Ribosepharm 100mg Temozolomid VN2-626-17 Đức Viên 600 945.000.000
GE862 Temorel 100mg Temozolomide 890114089123 (VN3-87-18) India Viên 600 690.000.000
GE864 Venutel Temozolomid VD-30908-18; Gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 532 164.920.000
GE865 HEPBEST Tenofovir (TAF) 890110087223 (VN3-251-19) Quyết định số 241/QĐ-QLD, duy trì hiệu lực số đăng kí đến ngày 04/04/2028 Ấn Độ Viên 6.000 171.360.000
GE866 Neo-Endusix Tenoxicam VN-20244-17 Hy Lạp Lọ 3.500 182.000.000
GE867 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Đức Lọ 100 74.487.000
GE868 Telisin 0,2 mg/ml Terlipressin acetat 893110233123 Việt Nam Lọ 1.000 514.920.000
GE869 Tetracyclin 500mg Tetracyclin hydrochlorid VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 Việt Nam Viên 60.000 51.000.000
GE870 Domide Capsules 50mg Thalidomid VN2-243-14 Đài Loan Viên 6.000 355.200.000
GE872 Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 20.000 44.820.000
GE873 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 20.000 28.000.000
GE875 Thytodux Thymomodulin VD-12939-10 Việt Nam Ống 100 1.980.000
GE876 Antikans Thymomodulin QLSP-976-16 Việt Nam Viên 500 2.250.000
GE877 Viticalat 1,6g Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VD-26321-17 Việt Nam Lọ 3.000 270.000.000
GE878 Combikit 3,1g Ticarcilin + Acid clavulanic VD-26898-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 2.000 196.000.000
GE879 Imatig Tigecyclin VN3-246-19 India Lọ 1.000 720.000.000
GE881 Volulyte 6% Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat VN-19956-16 Đức Túi 500 43.000.000
GE882 Tinidazol 500 Tinidazol VD-24623-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 10.500.000
GE883 Spiolto Respimat Tiotropium (dưới dạng tiotropium bromide monohydrat) + Olodaterol (dưới dạng olodaterol hydroclorid) VN3-51-18 (Có QĐ gia hạn số 489/QĐ-QLD ngày 14/07/2023) Đức Hộp 20 16.002.000
GE884 Suztine 4 Tizanidin 893110289823 (VD-28996-18) Việt Nam Viên 5.000 7.770.000
GE885 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 500 1.359.500
GE886 A.T Tobramycine inj Tobramycin 893110345923 (VD-25637-16) Việt Nam Ống 500 2.045.000
GE887 Tobidex Tobramycin + Dexamethason natri phosphat VD-28242-17 Việt Nam Lọ 200 1.260.000
GE888 Actemra Tocilizumab SP-1189-20 CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 50 259.534.950
GE892 Tranexamic acid 1000mg/10ml Acid Tranexamic VD-29014-18 (QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 5.000 120.000.000
GE893 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 10.000 15.050.000
GE894 Hertraz 150 Trastuzumab 890410249423 (QLSP-H03- 1174-19) Ấn độ Lọ 40 413.280.000
GE895 Herticad 150mg Trastuzumab 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) Nga Lọ 20 165.900.000
GE896 Hertraz 440 Trastuzumab 890410249523 (QLSP-H03- 1175-19) Ấn độ Lọ 20 525.420.000
GE897 Herticad 440mg Trastuzumab 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) Nga Lọ 10 229.950.000
GE898 Kadcyla Trastuzumab emtansine SP3-1217-21 Thụy Sỹ Lọ 50 1.588.692.000
GE899 Travoprost/Pharmathen Travoprost VN-23190-22 Bulgaria Lọ 200 48.200.000
GE900 TimoTrav Travoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleat) VN-23179-22 - Nước SX: Bulgari - Nước xuất xưởng: Hy Lạp Lọ 300 88.800.000
GE902 Metazydyna Trimetazidin dihydroclorid VN-21630-18 Poland Viên 80.000 151.200.000
GE903 Vartel 20mg Trimetazidin hydroclorid VD-25935-16 Việt Nam Viên 30.000 18.000.000
GE905 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 90.000 486.900.000
GE906 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Lọ 12 92.399.988
GE907 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 5 12.784.995
GE908 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Nhật Lọ 100 6.750.000
GE909 Dorithricin Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocaine VN-20293-17 Đức Viên 160.000 384.000.000
GE911 Oza - 100 Urea C-13 893110005723 Việt Nam Viên 10 5.290.000
GE912 Ursomaxe Tablet Ursodeoxycholic acid VN-21742-19 Korea Viên 50.000 410.000.000
GE913 Becacyte Valganciclovir HCl VD3-80-20 Việt Nam Viên 160 77.600.000
GE914 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Tây Ban Nha Viên 25.000 61.975.000
GE915 Milepsy 200 Natri valproat VD-33912-19 Việt Nam Viên 1.500 1.890.000
GE917 Valsartan cap DWP 80mg Valsartan VD-35593-22 Việt Nam Viên 120.000 239.400.000
GE918 SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 Valsartan+Hydroclorothiazid VD-23010-15 Việt Nam Viên 50.000 360.000.000
GE919 Ocedio 80/12,5 Valsartan + hydroclorothiazid VD-29339-18 Việt Nam Viên 30.000 153.000.000
GE920 Velaxin Venlafaxin VN-21018-18 Hungary Viên 1.500 22.500.000
GE921 Vigorito Vildagliptin VD-21482-14; Gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 60.000 330.000.000
GE923 Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules Vinorelbin VN3-378-21 Đài Loan Viên 100 110.000.000
GE924 Vinorelbine Alvogen 80mg Soft Capsules Vinorelbin VN3-379-21 Đài Loan Viên 100 410.000.000
GE925 Letrofam Vinpocetin VN-21201-18 Litva (Lithuania) Viên 20.000 65.940.000
GE926 Vitamin AD Vitamin A + D VD-29467-18 Việt Nam Viên 80.000 47.920.000
GE927 Vina-AD Vitamin A + D2 VD-19369-13 Việt Nam Viên 50.000 28.800.000
GE928 Milgamma N Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin VN-17798-14 Đức ống 4.000 84.000.000
GE929 Vitamin 3B-PV Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) + Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) + Vitamin B12 (Cyanocobalamin) VD-29922-18 Việt Nam Viên 350.000 402.500.000
GE930 Setblood Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18955-13 Việt Nam Viên 350.000 367.500.000
GE931 Stavimin Vitamin B1 + B6 + B12 VD-30648-18 Việt Nam Viên 150.000 134.250.000
GE932 Vinrovit 5000 Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin VD-24344-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 15.000 101.700.000
GE933 Vitamin B12 Vitamin B12 VD-25835-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 500 315.000
GE935 Vitamin B6-HD Vitamin B6 VD-29947-18 Việt Nam Viên 30.000 18.000.000
GE936 Magne - B6 Stella Tablet Magnesi + Vitamin B6 VD-23355-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 100.000 78.000.000
GE937 Obibebe Vitamin B6 + magnesi (lactat) VD-21297-14 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 20.000 81.400.000
GE938 Vitamin C - OPC 100mg Hương cam Vitamin C VD-21330-14 Việt Nam Viên 25.000 19.950.000
GE939 Vitamin C Stella 1g Vitamin C VD-25486-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 20.000 38.000.000
GE942 Vitamin E 400IU Vitamin E VD-18448-13 Việt Nam Viên 20.000 9.000.000
GE943 Incepavit 400 Capsule Vitamin E acetat VN-17386-13 Bangladesh Viên 70.000 126.000.000
GE944 Vitamin PP 50mg Nicotinamid VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 5.000 455.000
GE945 Voriole IV Voriconazol VN-21912-19 India Lọ 30 28.200.000
GE946 Voriole 200 Voriconazol* VN-22440-19 Ấn Độ Viên 1.000 391.500.000
GE947 Ledrobon - 4mg/100ml Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) VN-20610-17 Italy Túi 160 606.400.000
GE948 Zolexati 4mg Zoledronic acid VD-36211-22 Việt Nam Lọ 100 52.500.000
GE949 Clastizol Zoledronic acid 800110429423 Italy Chai 100 660.660.000
GE950 ZORUXA Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 890110030623 (VN-20562-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Chai 50 247.500.000
GE951 Phamzopic 7.5mg Zopiclon VN-18734-15 Canada Viên 5.000 12.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25516 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tin tưởng là biết ngoài kia là đại dương bởi mình nhìn thấy suối. "

William Arthur Ward

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây