Gói thầu thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
22
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
89.918.521.635 VND
Ngày đăng tải
14:31 04/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
239/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện quân y 120
Ngày phê duyệt
29/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 4.912.019.500 5.771.686.500 32 Xem chi tiết
2 vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 11.213.200 11.213.200 3 Xem chi tiết
3 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 1.302.247.000 1.561.886.000 11 Xem chi tiết
4 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 752.435.100 900.239.600 17 Xem chi tiết
5 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 518.515.000 542.065.000 13 Xem chi tiết
6 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 7.262.471.115 7.887.547.315 51 Xem chi tiết
7 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 606.183.000 701.110.500 13 Xem chi tiết
8 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 1.316.310.800 1.816.377.600 56 Xem chi tiết
9 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 1.374.671.250 1.378.139.500 12 Xem chi tiết
10 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 1.548.389.140 2.005.601.640 24 Xem chi tiết
11 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 216.890.800 216.958.800 7 Xem chi tiết
12 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 199.955.000 199.955.000 4 Xem chi tiết
13 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 41.000.000 51.240.000 2 Xem chi tiết
14 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 59.160.000 67.360.000 4 Xem chi tiết
15 vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 48.100.000 59.500.000 2 Xem chi tiết
16 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 1.210.345.000 1.240.703.500 18 Xem chi tiết
17 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 833.604.640 862.460.640 8 Xem chi tiết
18 vn0311068057 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM PHÚC VINH 42.049.000 48.461.900 2 Xem chi tiết
19 vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 502.127.500 550.357.000 6 Xem chi tiết
20 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 338.686.600 490.362.000 12 Xem chi tiết
21 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 649.908.200 734.147.500 16 Xem chi tiết
22 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 1.254.538.040 1.318.615.900 11 Xem chi tiết
23 vn0312387190 CÔNG TY TNHH LYNH FARMA 100.550.000 107.900.000 3 Xem chi tiết
24 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 992.052.600 1.116.703.000 12 Xem chi tiết
25 vn0310631333 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM SANG 8.630.405.480 8.912.191.400 53 Xem chi tiết
26 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 123.500.000 123.500.000 1 Xem chi tiết
27 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 2.224.673.760 2.234.861.010 18 Xem chi tiết
28 vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 782.722.000 798.317.000 11 Xem chi tiết
29 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 169.125.000 169.125.000 2 Xem chi tiết
30 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 305.717.700 318.277.300 20 Xem chi tiết
31 vn0313102867 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC 315.700.000 319.800.000 1 Xem chi tiết
32 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 83.907.600 103.165.600 3 Xem chi tiết
33 vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 57.750.000 62.997.000 3 Xem chi tiết
34 vn0303248377 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH 271.025.000 272.025.000 3 Xem chi tiết
35 vn0315215979 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÀ 67.000.000 67.600.000 1 Xem chi tiết
36 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 747.410.000 761.610.000 6 Xem chi tiết
37 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 526.151.000 603.499.300 8 Xem chi tiết
38 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 573.513.000 623.915.200 10 Xem chi tiết
39 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 117.400.000 176.400.000 3 Xem chi tiết
40 vn0305376624 CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH 118.752.900 137.030.000 1 Xem chi tiết
41 vn0302525081 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG 60.000.000 60.000.000 1 Xem chi tiết
42 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 138.800.000 142.800.000 4 Xem chi tiết
43 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 282.544.000 282.699.200 2 Xem chi tiết
44 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 388.590.000 389.190.000 7 Xem chi tiết
45 vn0313888658 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU SỨC SỐNG VIỆT 57.900.000 61.500.000 1 Xem chi tiết
46 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 444.702.000 444.702.000 6 Xem chi tiết
47 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 455.310.100 606.720.000 12 Xem chi tiết
48 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 1.199.723.760 1.320.961.840 12 Xem chi tiết
49 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 607.388.000 608.749.150 18 Xem chi tiết
50 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 22.790.000 22.790.000 2 Xem chi tiết
51 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 839.675.900 903.045.400 13 Xem chi tiết
52 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 12.300.000 12.300.000 1 Xem chi tiết
53 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 225.886.800 284.384.000 6 Xem chi tiết
54 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 215.367.600 219.217.600 4 Xem chi tiết
55 vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 198.660.000 221.837.000 1 Xem chi tiết
56 vn0309142169 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SƠN HÀ 2.816.370.000 2.837.820.000 3 Xem chi tiết
57 vn0314311630 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ VINA 101.500.000 101.965.000 2 Xem chi tiết
58 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 162.529.500 162.529.500 3 Xem chi tiết
59 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 99.200.000 99.200.000 1 Xem chi tiết
60 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 2.876.744.500 2.878.674.500 4 Xem chi tiết
61 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 8.827.500 9.926.800 3 Xem chi tiết
62 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 304.630.000 373.638.600 7 Xem chi tiết
63 vn0311197983 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN 11.220.000 11.220.000 1 Xem chi tiết
64 vn0305182001 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÂY GIANG 6.384.520.000 6.544.795.000 12 Xem chi tiết
65 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 398.606.250 410.485.350 12 Xem chi tiết
66 vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 180.635.000 180.635.000 3 Xem chi tiết
67 vn0313832648 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG 193.536.000 193.536.000 1 Xem chi tiết
68 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 236.716.200 301.307.100 11 Xem chi tiết
69 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 261.000.000 261.022.800 3 Xem chi tiết
70 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 12.600.000 12.600.000 1 Xem chi tiết
71 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 141.466.200 143.583.000 4 Xem chi tiết
72 vn0303609231 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH 489.575.800 490.575.800 7 Xem chi tiết
73 vn0310332478 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIỀN PHONG 18.000.000 18.000.000 1 Xem chi tiết
74 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 155.250.000 160.335.000 6 Xem chi tiết
75 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 107.152.000 107.152.000 3 Xem chi tiết
76 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 406.002.600 499.070.800 4 Xem chi tiết
77 vn0313501974 CÔNG TY TNHH KIM PHARMA 57.968.400 66.832.500 1 Xem chi tiết
78 vn0302566426 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG THÁI 88.925.000 88.925.000 2 Xem chi tiết
79 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 106.980.000 109.229.000 4 Xem chi tiết
80 vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 31.425.000 33.075.000 2 Xem chi tiết
81 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 167.895.000 173.550.000 1 Xem chi tiết
82 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 71.580.000 72.880.000 2 Xem chi tiết
83 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 398.480.000 398.480.000 3 Xem chi tiết
84 vn0305679347 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM 93.000.000 94.500.000 1 Xem chi tiết
85 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 198.050.000 209.430.000 5 Xem chi tiết
86 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 122.550.000 124.587.000 3 Xem chi tiết
87 vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 270.380.000 271.946.000 4 Xem chi tiết
88 vn0313184965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM THÁI DƯƠNG 4.987.500 4.745.000 1 Xem chi tiết
89 vn0305813698 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ 42.380.000 42.400.000 2 Xem chi tiết
90 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 389.075.000 514.258.750 4 Xem chi tiết
91 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 58.079.000 59.350.000 2 Xem chi tiết
92 vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 21.790.000 22.800.000 2 Xem chi tiết
93 vn0316299146 CÔNG TY TNHH STAR LAB 160.230.000 168.000.000 1 Xem chi tiết
94 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 40.684.000 43.626.400 2 Xem chi tiết
95 vn0315647760 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC NAM HÙNG 63.386.400 63.387.600 3 Xem chi tiết
96 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 116.426.000 116.708.000 5 Xem chi tiết
97 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 2.101.708.000 2.101.708.000 3 Xem chi tiết
98 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 2.857.140.000 2.915.250.000 2 Xem chi tiết
99 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 34.911.400 69.262.500 3 Xem chi tiết
100 vn0312567933 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALA 64.581.300 64.600.000 1 Xem chi tiết
101 vn0306602280 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG 171.506.440 176.068.300 3 Xem chi tiết
102 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 394.956.800 394.956.800 2 Xem chi tiết
103 vn0313574186 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG 34.500.000 34.500.000 1 Xem chi tiết
104 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 154.550.000 154.970.000 4 Xem chi tiết
105 vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 601.700.000 601.700.000 6 Xem chi tiết
106 vn0303687335 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG PHÚC 34.840.000 34.840.000 2 Xem chi tiết
107 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 214.520.000 214.520.000 1 Xem chi tiết
108 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 7.549.500 11.550.000 1 Xem chi tiết
109 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 71.434.000 73.100.000 2 Xem chi tiết
110 vn0314228855 CÔNG TY TNHH RM HEALTHCARE 63.000.000 111.545.000 1 Xem chi tiết
111 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 18.564.000 18.564.000 1 Xem chi tiết
112 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 43.948.800 48.000.000 1 Xem chi tiết
113 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 520.200.000 520.200.000 1 Xem chi tiết
114 vn0314124567 CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA 61.700.000 63.400.000 1 Xem chi tiết
115 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 128.750.000 136.250.000 1 Xem chi tiết
116 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 189.000.000 189.000.000 1 Xem chi tiết
117 vn0302333372 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÌNH CHÂU 22.100.000 22.100.000 1 Xem chi tiết
118 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 130.268.000 131.040.000 3 Xem chi tiết
119 vn0309930466 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN USA 15.900.000 15.900.000 1 Xem chi tiết
120 vn0101326304 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT 450.800.000 565.800.000 1 Xem chi tiết
121 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 7.670.000 7.670.000 1 Xem chi tiết
122 vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 16.800.000 16.800.000 1 Xem chi tiết
123 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 28.350.000 28.350.000 1 Xem chi tiết
124 vn0104415182 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LỘC 12.025.000 13.520.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 124 nhà thầu 72.678.072.675 78.117.749.195 763

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
1 SAVI ACARBOSE 25 Acarbose VD-28030-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 7.000 12.250.000
2 Acetazolamid Acetazolamid VD-27844-17 Việt Nam Viên 8.000 8.000.000
3 Davertyl Acetyl leucin VD-34628-20 Việt Nam Ống 19.800 271.933.200
4 Zentanil Acetyl leucin VD-28885-18 Việt Nam Lọ 5.700 137.940.000
5 Tanganil 500 mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 70.300 324.223.600
6 Stadleucin Acetylleucin 893100338823 (VD-27543-17) (có CV gia hạn) Việt Nam viên 71.400 157.080.000
7 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 120.000 45.960.000
8 Mucomucil Acetylcystein VN-21776-19 Ý ống 1.000 42.000.000
9 Aspirin Stella 81mg Aspirin (Acetylsalicylic acid) VD-27517-17 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 17.500 6.125.000
10 Aspirin 81 Aspirin 893110233323 Việt Nam Viên 16.600 1.079.000
11 Camzitol Acid Acetylsalicylic 100mg VN-22015-19 Portugal Viên 6.000 17.580.000
12 Clopirin 75/75 Acetylsalicylic acid + clopidogrel VD-36071-22 Việt Nam Viên 10.000 15.500.000
13 Duoplavin Acid acetylsalicylic; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) VN-22466-19 Pháp Viên 3.100 64.566.800
14 Clopiaspirin 75/100 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Acid acetylsalicylic VD-34727-20 Việt Nam Viên 3.900 37.050.000
15 Clopias Acetylsalicylic acid + clopidogrel VD-28622-17 Việt Nam Viên 15.000 20.100.000
16 ACICLOVIR 5% Aciclovir VD-18434-13 Việt Nam Tuýp 450 1.791.000
17 Medskin Acyclovir 200 Aciclovir VD-20576-14 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 6.500 5.512.000
18 Aciclovir 200mg Aciclovir VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 4.200 1.696.800
19 Aceralgin 400mg Aciclovir GC-315-19 Việt Nam Viên 3.000 24.000.000
20 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng với L-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin 1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g; L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin 0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24g tương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphat heptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g VN-22602-20 Áo Túi 750 300.000.000
21 Mg - Tan Inj. Acid amin + glucose + lipid (*) VN-21330-18 Hàn Quốc Túi 200 115.500.000
22 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). VN-20278-17 Thụy Điển Túi 400 288.000.000
24 Morihepamin L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-17215-13 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Túi 1.270 148.122.640
25 Nephgold Acid amin cho bệnh suy thận* VN-21299-18 Hàn Quốc Túi 1.300 123.500.000
26 Neoamiyu L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-16106-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Túi 18.100 2.104.269.800
27 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 5.000 510.000.000
28 Acid Amin 7,2% L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein. VD-28287-17 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 10.050 1.155.750.000
29 Acid Amin 5% L-Tyrosin; L-Aspartic acid; L-Glutamic acid; L-Serin; L-methionin; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valine; L-Alanine; L-Arginin; L-Leucine; Glycin; L-Lysine Acetate; L- Tryptophan; L- Cysteine. VD-28286-17 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 1.100 58.300.000
31 Gumitic Acid thioctic/ Meglumin thioctat VD-28184-17 Việt Nam Viên 12.000 89.400.000
32 MEYERTHITIC 300 Acid thioctic/ Meglumin thioctat VD-32337-19 Việt Nam Viên 3.700 34.965.000
33 Adenorythm Adenosine 3mg/ml VN-22115-19 Greece Lọ 150 127.500.000
34 Vinsinat 10mg Aescinat natri VD-36171-22 Việt Nam Lọ 300 25.200.000
35 Aeneas 40 Aescin VD-36202-22 Việt Nam Viên 5.000 25.095.000
36 Venosan retard Aescin VN-14566-12 Đức Viên 2.500 20.975.000
37 Anbaescin Aescin VD-35786-22 Việt Nam Viên 41.000 315.700.000
38 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 14.300 25.740.000
40 DH-Alenbe plus 70mg/2800IU Acid Alendronic (dưới dạng Natri alendronat trihydrat)+ cholecalciferol (Vitamin D3) VD-27546-17 Việt Nam Viên 2.000 14.700.000
41 Gourcuff-5 Alfuzosin HCL VD-28912-18 Việt Nam Viên 8.000 40.000.000
42 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL VN-22467-19 Pháp Viên 18.800 287.470.800
43 FLOTRAL Alfuzosin 890110437523 India Viên 19.300 118.752.900
44 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam Viên 10.000 68.880.000
45 Gaviscon Natri alginate + Natri bicarbonate + Calci carbonate VN-13849-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Gói 5.000 28.385.000
46 EBYSTA Sodium alginate; Calcium carbonate; Sodium bicarbonate VD-32232-19 Việt Nam Gói 5.000 20.000.000
47 Gaviscon Dual Action Alginat natri + Natri bicarbonat + Canxi carbonat VN-18654-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Gói 5.000 37.110.000
48 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (QĐ 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 20.000 35.000.000
49 Damagel suspension Almagate VN-22634-20 Hàn Quốc Gói 10.000 57.900.000
50 Aluantine Tablet Almagate VN-21118-18 Korea Viên 15.000 120.000.000
53 Katrypsin Alpha chymotrypsin VD-18964-13 Việt Nam Viên 117.500 15.627.500
55 GEL-APHOS Aluminum phosphat VD-19312-13 Việt Nam Gói 440.000 831.600.000
56 Phospha gaspain Aluminum phosphat VD-33001-19 Việt Nam Gói 130.000 312.000.000
57 Meteospasmyl Alverin citrat + Simethicon VN-22269-19 Pháp Viên 7.600 25.536.000
58 Newstomaz Alverin (citrat) + simethicon VD-21865-14 Việt Nam Viên 10.000 9.350.000
59 HALIXOL Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 122.000 183.000.000
60 Amxolstad 30 Ambroxol hydrochloride 893100064023 Việt Nam viên 65.800 67.774.000
61 Ambroxol Ambroxol hydroclorid VD-31730-19 Việt Nam Viên 198.600 23.832.000
62 AM-BROXOL Ambroxol VD-34035-20 Việt Nam Viên 50.000 99.750.000
63 Itamekacin 1000 Amikacin VD-28606-17 Việt Nam Ống 300 12.300.000
64 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 Pháp Ống 400 12.019.200
65 Amitriptylin Amitriptylin hydroclorid VD-26865-17 Việt Nam Viên 19.800 3.168.000
66 AMLODAC 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-22060-19 kèm công văn 16985/QLD-ĐK ngày 17/11/2020 V/v bổ sung qui cách đóng gói, kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết địmh cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 83.600 19.646.000
67 Amlobest Amlodipin VD-27391-17 Việt Nam Viên 124.000 17.732.000
68 Natrixam 1.5mg/5mg Amlodipin + indapamid 300110029823 Pháp Viên 38.800 193.495.600
69 Natrixam 1.5mg/10mg Amlodipin + indapamid 300110029723 Pháp Viên 16.000 79.792.000
70 LISONORM Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 3.500 21.350.000
71 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 14.900 185.981.800
72 Telmisartan 40mg and Amlodipine 5mg Tablets Amlodipin + Telmisartan 890110012223 Ấn Độ Viên 4.500 51.750.000
73 Telmisartan 80mg and Amlodipine 5mg tablets Amlodipin + Telmisartan VN-23191-22 Ấn Độ Viên 3.500 43.750.000
74 Hyvalor plus Amlodipin + Valsartan VD-35617-22 Việt Nam Viên 3.500 30.800.000
75 Valclorex Amlodipin + Valsartan 893110119723 Việt Nam Viên 4.500 28.350.000
76 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Amlodipin + indapamid + perindopril VN3-11-17 Ailen Viên 24.200 207.079.400
77 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg Amlodipin + indapamid + perindopril VN3-10-17 Ailen Viên 7.000 59.899.000
78 Pharmox IMP 1g Amoxicilin VD-31724-19 Việt Nam Viên 10.000 51.870.000
79 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 1.000 9.450.000
81 Claminat 500mg/125mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-26857-17 Việt Nam Gói 3.500 22.050.000
83 "Auclanityl 875/125mg" Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg VD-27058-17 Việt Nam Viên 47.300 198.660.000
84 IBA-MENTIN 1000mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-28065-17 Việt Nam Viên 8.000 127.920.000
85 Bactamox 1,5g Amoxicilin + sulbactam VD-28647-17 Việt Nam Lọ 2.400 131.997.600
86 Fortamox 1g Amoxicilin + sulbactam VD-32714-19 Việt Nam Viên 1.000 13.500.000
87 Zelfamox 875/125 DT. Amoxicilin + sulbactam VD-29863-18 Việt Nam Viên 2.000 32.000.000
88 Ama-Power Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 1.600 99.200.000
89 NERUSYN 3G Ampicillin; Sulbactam VD-26159-17 Việt Nam Lọ 1.200 101.400.000
90 Atorvastatin 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21312-14 Việt Nam Viên 28.800 3.110.400
91 Zentocor 40mg Atorvastatin VN-20475-17 Hy Lạp Viên 15.900 166.950.000
92 ATORONOBI 40 Atorvastatin VN-16657-13 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Ấn Độ viên 7.000 7.700.000
93 GON SA ATZETI Atorvastatin + ezetimibe VD-30340-18 (QĐ số 528/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 9.400 53.580.000
94 EZEATO Atorvastatin + ezetimibe VD-30027-18 Việt Nam Viên 13.400 13.400.000
95 Atorvastatin+Ezetimibe-5A FARMA 20+10mg Atorvastatin + ezetimibe VD-33758-19 Việt Nam Viên 16.000 45.600.000
96 Azetatin 40 Atorvastatin + ezetimibe VD-34868-20 Việt Nam Viên 11.000 74.250.000
97 Azetatin 80 Atorvastatin + ezetimibe VD-34869-20 Việt Nam Viên 8.000 84.000.000
98 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 9.600 4.512.000
99 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 8.600 15.351.000
100 Azintal Forte Tab Azintamide + pancreatin + cellulase 4000 + simethicone VN-22460-19 Korea Viên 10.000 75.000.000
102 ENTEROGOLDS Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 13.000 35.490.000
103 Enterogermina Bào tử Bacillus clausii kháng đa kháng sinh SP3-1216-20 Ý Ống 26.300 338.717.700
104 BIOSUBTYL-II Bacillus subtilis QLSP-855-15 Việt Nam Gói 10.000 15.960.000
105 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 20.800 31.200.000
106 DOMUVAR Bacillus subtilis QLSP-902-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.000 55.000.000
107 Baburex Bambuterol VD-24594-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 12.000 19.680.000
108 Bambuterol 10 A.T Bambuterol hydroclorid VD-25650-16 Việt Nam Viên 23.900 7.409.000
109 Berberin 100mg Berberin chlorid 893100102023 Việt Nam Viên 114.700 57.808.800
110 SaVi Betahistine 16 Betahistin VD-29836-18 Việt Nam Viên 11.000 6.490.000
111 Betahistin Betahistine dihydrochloride VD-34690-20 Việt Nam Viên 19.000 3.192.000
112 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 28.900 172.301.800
113 Betahistin 24 A.T Betahistine dihydrochloride VD-32796-19 Việt Nam Viên 10.000 3.550.000
114 Bisilkon Betamethason dipropionat + chlotrimazol + gentamicin 893110342823 (VD-27257-17) Việt Nam Tube 3.728 22.312.080
115 INFABUTEN Bilastine VD3-204-22 Việt Nam Viên 3.000 17.400.000
116 YSPBiotase Biodiastase+ Lipase+ Newlase VN-15674-12 Malaysia Viên 7.000 37.030.000
117 BISNOL Bismuth VD-28446-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 43.700 172.615.000
119 Domela Bismuth VD-29988-18 GH 31/12/2024 Việt Nam Viên 16.000 88.000.000
120 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 32.000 21.920.000
121 Bisoprolol Bisoprolol fumarat VD-22474-15 Việt Nam Viên 40.000 5.480.000
122 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 11.400 30.210.000
123 Azopt Brinzolamide VN-21090-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Mỹ Lọ 320 37.344.000
124 Azarga Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) VN-17810-14 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 310 96.348.000
125 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin (hydroclorid) VD-30270-18 Việt Nam Viên 11.300 7.119.000
126 Dkasonide Budesonide 893110148523 Việt Nam Lọ 140 12.600.000
127 Symbicort Turbuhaler Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate VN-20379-17 Thụy Điển Ống 360 78.840.000
129 Calciferat 750mg/200IU Calci carbonat + vitamin D3 VD-30416-18 Việt Nam Viên 135.000 107.730.000
130 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam Viên 282.000 236.880.000
131 Boncium Calci carbonat + vitamin D3 VN-20172-16 Ấn Độ Viên 11.000 40.700.000
132 Abricotis Calci carbonat + vitamin D3 VN-23069-22 Australia Viên 3.000 17.100.000
133 CALCIUM STELLA 500 MG Calci carbonat+ calci gluconolactat VD-27518-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 7.000 24.500.000
134 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 1.130 946.940
136 OPECALCIUM Calci glucoheptonat + vitamin C + vitamin PP VD-25236-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 5.000 29.900.000
137 Calciumboston Ascorbic Calci glucoheptonat + vitamin C + vitamin PP VD-26764-17 Việt Nam Ống 5.000 39.000.000
138 A.T Calmax 500 Calci lactat VD-24726-16 Việt Nam Ống 3.300 10.533.600
139 Timi Roitin Calci pantothenat + fursultiamin + natri chondroitin sulfat + nicotinamid + pyridoxin hydroclorid + riboflavin VD3-113-21 Việt Nam Viên 5.000 18.000.000
143 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 118.100 81.843.300
144 PM NextG Cal Calcium + phosphorus + vitamin D3 + vitamin K1 VN-16529-13 Australia Viên 10.000 52.500.000
147 Acantan 8 Candesartan cilexetil 893110276523 (VD-30297-18) Việt Nam Viên 8.000 3.840.000
148 Cardesartan 12 Candesartan VD-35346-21 Việt Nam Viên 7.300 10.884.300
149 Bluecan Forte 16mg Candesartan 560110180223 Bồ Đào Nha Viên 4.000 27.000.000
150 Acantan 16 Candesartan cilexetil 893110276423 (VD-30296-18) Việt Nam Viên 6.000 4.284.000
151 Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-35337-21 Việt Nam Viên 6.000 19.152.000
152 Casathizid MM 16/12,5 Candesartan cilexetil; Hydroclorothiazid VD-32322-19 Việt Nam Viên 5.000 6.615.000
153 Ginkor Fort Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VN-16802-13 Pháp Viên 2.500 8.500.000
154 Dopolys-S Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 3,08mg); Heptaminol hydroclorid; Troxerutin VD-34855-20 Việt Nam Viên 2.500 8.300.000
155 PM Branin Cao khô bacopa monnieri (bacopa monnieriext) VN-15009-12 Úc Viên 10.000 69.000.000
156 Motuzen Cao khô carduus marianus VD-34218-20 Việt Nam Viên 2.000 10.780.000
157 Hepaqueen Plus Cao khô carduus marianus VD-32063-19 Việt Nam Viên 10.000 43.000.000
158 Carbamazepin 200 mg Carbamazepin VD-23439-15 Việt Nam Viên 4.000 3.712.000
159 Bacom-BFS Carbazochrom VD-33151-19 Việt Nam Ống 1.200 37.800.000
161 Atilude Carbocistein VD-29690-18 Việt Nam Ống 5.100 35.343.000
162 Sulmuk Carbocistein VD-22730-15 Việt Nam Viên 13.000 27.300.000
163 Ausmuco 750V Carbocistein VD-31668-19 Việt Nam Viên 7.500 18.742.500
164 Liverplant Cardus marianus extract + vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B2 + vitamin PP + calci pantothenat VD-30944-18 Việt Nam Viên 10.000 33.480.000
165 Cypdicar 6,25 Tablets Carvedilol VN-18254-14 Cyprus Viên 2.500 4.125.000
166 NADY-CARVEDILOL 6,25 Carvedilol VD-34641-20 Việt Nam Viên 9.600 4.473.600
167 Tenadol 2000 Cefamandol VD-35455-21 Việt Nam Lọ 2.800 350.000.000
168 Cefamandol 2G Cefamandol VD-25796-16 Việt Nam Lọ 1.000 94.000.000
169 Ceftanir Cefdinir VD-24957-16 Việt Nam Viên 6.000 50.400.000
171 Cefdinir 300 Cefdinir VD-35051-21 Việt Nam Viên 55.100 165.851.000
173 Ceraapix 2g Cefoperazon VD-35594-22 Việt Nam Lọ 8.200 705.200.000
174 Basultam Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) VN-18017-14 Cyprus Lọ 500 93.000.000
175 Cefopefast-S 2000 Cefoperazon + sulbactam VD-35453-21 Việt Nam Lọ 31.000 2.321.900.000
176 CEFOPEFAST- S 3000 Cefoperazon + sulbactam 893110244223 Việt Nam Lọ 500 74.000.000
177 Cefotiam 2g Cefotiam VD-28671-18 Việt Nam Lọ 1.600 140.800.000
179 Cefoxitin Panpharma 2g Cefoxitin VN-21111-18 Pháp Lọ 2.700 607.500.000
180 Tenafotin 2000 Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) VD-23020-15 Việt Nam Lọ 2.000 232.000.000
181 IMEDOXIM 200 Cefpodoxim VD-27891-17 Việt Nam Viên 6.500 42.250.000
182 Cefpodoxim 200 Cefpodoxim VD-20866-14 Việt Nam Viên 43.300 69.366.600
183 Gadoxime 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxtil) VD-24893-16 Việt Nam Viên 1.000 10.200.000
184 Cefdiri 250 Cefprozil VD-32368-19 Việt Nam Viên 1.000 14.500.000
185 Pricefil Cefprozil VN-18859-15 Hy Lạp Viên 5.000 172.000.000
186 Prizocef Cefprozil 893110229523 Việt Nam Viên 2.000 67.000.000
187 Zoximcef 1 g Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) VD-29359-18 Việt Nam Lọ 2.000 138.000.000
188 Ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) VD-19450-13 Việt Nam Lọ 2.800 148.400.000
189 Cefuroxim 500mg Cefuroxim VD-33928-19 Việt Nam Viên 48.200 113.221.800
190 Cefuroxim 500mg Cefuroxim VD-33928-19 Việt Nam Viên 54.700 128.490.300
191 Celofin 200 Celecoxib VN-19973-16 Ấn Độ Viên 54.000 44.820.000
192 Celecoxib Celecoxib VD-33466-19 Việt Nam Viên 171.600 60.918.000
193 Cetirizin 10 mg Cetirizin VD-19268-13 Việt Nam Viên 58.300 20.288.400
194 Kacerin Cetirizin dihydroclorid VD-19387-13 Việt Nam Viên 44.300 2.879.500
195 MEDORAL Chlorhexidin digluconat VS-4919-15 Việt Nam Chai 300 27.000.000
196 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 32.400 1.036.800
197 ALLERMINE Chlorpheniramin (hydrogen maleat) VD-22794-15 Việt Nam Viên 9.000 1.890.000
198 Cilidamin 5 Cilnidipin VD-32989-19 Việt Nam Viên 6.700 17.272.600
199 Atelec Tablets 10 Cilnidipine VN-15704-12 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Nhật Viên 23.200 208.800.000
200 Pletaz 100mg Tablets Cilostazol VN-20685- 17 Spain Viên 4.200 23.902.200
201 Stugeron Cinnarizine VN-14218-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Thái Lan Viên 132.100 98.018.200
202 Cinnarizin Cinnarizin VD-31734-19 Việt Nam Viên 94.200 7.536.000
204 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) VD-30407-18 Việt Nam Viên 26.800 19.430.000
205 Ciprofloxacin Ciprofloxacin VD-32956-19 Việt Nam Viên 35.800 20.764.000
206 Bloci 750 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg VN-20916-18 ( Công văn gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Portugal Viên 2.500 40.875.000
207 Citalopram 20 mg Citalopram VD-30230-18 Việt Nam Viên 7.000 6.650.000
209 Somazina 500mg Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) VN-18764-15 Tây Ban Nha Ống 570 30.210.000
210 Somazina 1000mg Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) VN-18763-15 Tây Ban Nha Ống 1.000 81.900.000
211 Mifexton Citicolin VD-27211-17 Việt Nam Viên 5.000 89.000.000
212 Mifexton Citicolin VD-27211-17 Việt Nam Viên 10.000 178.000.000
213 Stimol Citrulline Malate VN-18469-14 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Gói 1.000 7.777.000
214 Derminate Clobetasol propionat VD-35578-22 Việt Nam Tuýp 280 2.492.000
217 Tunadimet Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) VD-27922-17 Việt Nam Viên 130.000 35.880.000
218 Shinpoong Cristan Clotrimazol 893100387223 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023, hiệu lực đến 19/10/2028; số đăng ký đã cấp: VD-26517-17 hiệu lực đến ngày 19/10/2024) Việt Nam Viên 1.700 2.295.000
219 Sovasol Clotrimazol VD-28045-17 Việt Nam Chai 165 11.220.000
220 Cloxacilin 1g Cloxacilin VD-30589-18 Việt Nam Lọ 600 25.200.000
221 Cloxacilin 2g Cloxacilin VD-30590-18 Việt Nam Lọ 550 42.130.000
222 Lepigin 25 Clozapin VD-22741-15 Việt Nam Viên 19.000 28.500.000
224 Neo-Codion Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia VN-18966-15 Pháp Viên 29.400 105.399.000
225 Dorocodon Sulfoguaiacol + Codein Camphosulfonat + Cao mềm Grindelia VD-22307-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 34.000 57.052.000
226 Colchicine Capel 1mg Colchicine VN-22201-19 Romania Viên 3.000 16.350.000
227 Colchicine Stella 1mg Colchicin VD-24573-16 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 12.000 12.000.000
228 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 26.600 8.246.000
229 Colisodi 1,0 MIU Colistimethat natri (tương đương 77,02mg) VD-34657-20 Việt Nam Lọ 700 160.230.000
230 Restasis Cyclosporin VN-21663-19 Mỹ Ống 1.500 26.859.000
232 Núcleo C.M.P forte Cytidin-5'-monophosphat, muối dinatri (C.M.P. dinatri) + Uridin-5'-triphosphat, muối trinatri (U.T.P. trinatri), Uridin-5'-diphosphat, muối dinatri (U.D.P. dinatri), Uridin-5'-monophosphat, muối dinatri (U.M.P. dinatri) 3mg (tương đương Uridin 1,33mg) VN-22713-21 Tây Ban Nha Viên 7.000 63.000.000
233 HORNOL Cytidin-5monophosphat disodium + Uridin VD-16719-12 (QĐGH số 854/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 73.200 307.440.000
234 Pradaxa Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 3.500 106.358.000
235 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 8.000 152.000.000
236 Forbizin 10mg Dapagliflozin 893110208223 Việt Nam Viên 23.000 287.385.000
237 pms-Deferasirox 125mg Deferasirox VN-23043-22 Canada Viên 1.500 114.000.000
238 Desloratadin ODT 5 Desloratadin VD-35516-21 Việt Nam Viên 4.000 5.964.000
239 Nocutil 0.1mg tablets Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) VN-22958-21 Áo Viên 800 14.784.000
240 Depaxan Dexamethason phosphat (Dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml; tương đương Dexamethason 3,3mg/ml VN-21697-19 Rumani Ống 1.250 27.500.000
241 Dexamethasone Dexamethasone phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 2.350 1.786.000
242 Buvamed 400 Dexibuprofen 893110004223 Việt Nam Gói 2.300 24.150.000
243 Eupicom Soft Capsule Dexibuprofen VN-20086-16 Korea Viên 20.500 120.540.000
244 Mytofen 25 Dexketoprofen VD-35099-21 Việt Nam Viên 3.000 13.170.000
245 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam Viên 8.000 4.312.000
246 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Diazepam VN-19414-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 1.250 10.998.750
248 Seduxen 5mg Diazepam VN-19162-15 Hungary Viên 26.000 32.760.000
252 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 150 2.400.000
253 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 6.700 4.288.000
254 Timmak Dihydro ergotamin mesylat VD-27341-17 Việt Nam Viên 36.600 76.860.000
255 Diltiazem DWP 30mg Diltiazem 893110058423 Việt Nam Viên 1.900 917.700
256 Grafort Dioctahedral smectite VN-18887-15 Hàn Quốc Gói 2.600 20.529.600
257 Smecta Diosmectite VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 15.300 57.420.900
258 Diosmectit 3g Diosmectit VD-19266-13 Việt Nam Gói 30.200 34.730.000
259 Venokern 500mg viên nén bao phim Diosmin + hesperidin VN-21394-18 Spain Viên 77.600 247.544.000
260 Dacolfort Diosmin + hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 44.300 48.730.000
261 AGIOSMIN Diosmin + hesperidin VD-34645-20 Việt Nam Viên 95.200 93.296.000
262 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin 300100088823 Pháp Viên 45.800 289.456.000
263 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.200 564.000
264 Domperidona GP Domperidon 560110011423 Bồ Đào Nha Viên 30.000 37.500.000
265 Modom's Domperidon VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 142.000 36.494.000
266 Domperidon Domperidon (dưới dạng Domperidon maleate) VD-28972-18 Việt Nam Viên 100.000 6.500.000
267 LUPIPEZIL Donepezil VN-18356-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Ấn Độ Viên 1.700 10.200.000
268 LUPIPEZIL Donepezil VN-18694-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Ấn Độ Viên 1.500 5.400.000
269 GYSUDO Đồng sulfat VD-18926-13 Việt Nam Chai 560 2.516.640
270 Butapenem 500 Doripenem* VD-29168-18 Việt Nam Lọ 4.050 2.478.600.000
271 Doxazosin DWP 4mg Doxazosin 893110117823 Việt Nam Viên 1.500 3.150.000
273 Drotaverin Drotaverin hydroclorid VD-25706-16 Việt Nam Viên 132.000 22.704.000
274 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 98.700 103.635.000
275 Dutasvitae 0,5mg Dutasterid VN-22876-21 Spain Viên 3.800 63.840.000
276 Dutabit 0.5 Dutasterid VN-22590-20 India Viên 1.200 15.598.800
277 Avodirat Dutasterid VD-30827-18 Việt Nam Viên 2.000 10.400.000
278 Ebastine Normon 10mg Orodispersible Tablets Ebastin VN-22104-19 Tây Ban Nha Viên 6.100 60.390.000
279 Wolske Ebastin VD-27455-17 Việt Nam Viên 10.000 44.500.000
280 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-365-21 Đức Viên 500 27.000.000
281 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-366-21 Đức Viên 500 27.000.000
282 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-367-21 Đức Viên 500 27.000.000
283 Jardiance Empagliflozin VN2-606-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 2.800 74.292.400
284 Jardiance Empagliflozin VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 1.900 43.836.800
285 Meyerlozin 10 Empagliflozin VD3-171-22 Việt Nam Viên 4.500 73.800.000
286 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 1.000 16.800.000
287 Meyernazid Enalapril maleat; Hydroclorothiazid VD-34421-20 Việt Nam Viên 3.200 5.241.600
288 Lupiparin Enoxaparin (natri) VN-18358-14 Trung Quốc Bơm tiêm 2.650 181.525.000
289 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 200 19.000.000
290 Asmenide 1.0 Entecavir QLĐB-803-19 Việt Nam Viên 800 5.460.000
291 Savi Eperisone 50 Eperison VD-21351-14 Việt Nam Viên 135.000 60.750.000
292 Eperison 50 Eperison hydrochlorid 893110216023 Việt Nam Viên 127.000 30.353.000
293 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin (hydroclorid) VN-19221-15 Pháp Ống 100 5.775.000
294 Ertapenem VCP Ertapenem* VD-33638-19 Việt Nam Lọ 1.150 598.000.000
296 Epokine Prefilled Injection 2000 Units/0,5ml Erythropoietin tái tổ hợp VN-14503-12 Hàn Quốc Bơm tiêm 13.020 1.822.800.000
297 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức Bơm tiêm 11.020 2.424.400.000
298 NANOKINE 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 19.650 2.593.800.000
299 Recormon Epoetin beta SP-1190-20 Đức Bơm tiêm 1.000 436.065.000
300 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-912-16 Đức Bơm tiêm 1.000 432.740.000
301 Epokine Prefilled injection 4000 IU/0,4 ml Recombinant Human Erythropoietin alpha QLSP-0666-13 Hàn Quốc Bơm tiêm 1.000 250.000.000
302 Exidamin Escitalopram VD-28330-17 Việt Nam Viên 500 2.400.000
303 Esomeprazol 20mg Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22,5%) VD-33458-19 Việt Nam Viên 268.500 64.440.000
304 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 1.000 8.368.000
305 STADNEX 40 CAP Esomeprazol VD-22670-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 6.000 39.000.000
306 Esomeprazol 40mg Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% 893110354123 Việt Nam Viên 95.700 70.818.000
307 Esomeprazol 40mg Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole magnesium pellets (dưới dạng esomeprazole magnesium trihydrtae) 22,5% 893110354123 Việt Nam Viên 61.100 45.214.000
308 Vincynon 500 Etamsylat VD-27155-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 700 23.800.000
309 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 18.000 59.400.000
310 ETOMIDATE LIPURO Etomidat VN-22231-19 Đức Ống 300 36.000.000
311 SAVI ETORICOXIB 30 Etoricoxib VD-25268-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 5.000 20.000.000
312 Ericox 60 Etoricoxib VD-34630-20 Việt Nam Viên 45.500 66.885.000
313 Etoricoxib 60 Etoricoxib VD-27915-17 Việt Nam Viên 93.000 52.638.000
314 Atocib 90 Etoricoxib VD-29520-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 44.200 51.890.800
315 Atocib 120 Etoricoxib VD-29518-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 6.000 14.940.000
316 Etoricoxib 120 Etoricoxib VD-33632-19 Việt Nam Viên 11.000 14.410.000
317 QUAMATEL Famotidin VN-20279-17 Hungary Lọ 450 26.550.000
318 A.T Famotidine 40 inj Famotidin VD-24728-16 Việt Nam Lọ 850 64.581.300
320 Fenostad 200 Fenofibrat VD-25983-16 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 10.800 23.760.000
321 TV.Fenofibrat Fenofibrat VD-19502-13 Việt Nam Viên 11.500 4.485.000
322 Fenilham Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) VN-17888-14 (Quyết định 232/QĐ-QLD ngày 29/4/2022) Germany Ống 2.700 36.855.000
324 Fexodinefast 180 Fexofenadin VD-34226-20 Việt Nam Viên 22.800 25.308.000
325 Fefasdin 180 Fexofenadin hydroclorid VD-32849-19 Việt Nam Viên 30.000 18.360.000
326 Fefasdin 120 Fexofenadin hydroclorid 893100097123 (VD-22476-15) Việt Nam Viên 53.000 23.585.000
327 Fexostad 60 Fexofenadin hydrochlorid VD-34464-20 Việt Nam viên 40.200 27.336.000
328 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid 893100097023 (VD-26174-17) Việt Nam Viên 108.000 25.380.000
329 AM-XODIN 60 Fexofenadin VD-33823-19 Việt Nam Viên 7.000 10.360.000
330 Meyerflavo Flavoxat hydrochlorid VD-32331-19 Việt Nam Viên 5.700 14.193.000
332 Fluzinstad 5 Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) VD-25479-16 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 15.400 14.168.000
333 Flunarizine 5mg Flunarizin VD-23073-15 Việt Nam Viên 24.800 5.952.000
334 Benzina 10 Flunarizin VD-28178-17 Việt Nam Viên 8.000 19.992.000
335 Samilflurone 0,1% Ophthalmic Suspension Fluorometholon VN-18080-14; Duy trì hiệu lực GĐKLH: 146/QĐ-QLD, 02/03/2023 Korea Lọ 700 16.597.000
336 Flutonin 20 Fluoxetin VD-33093-19 Việt Nam Viên 17.800 11.214.000
337 StrepsilsMaxpro Flurbiprofen VN-20080-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Thái Lan Viên 8.000 16.272.000
338 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 750 72.000.000
339 Myfoscin Fosfomycin * VD-34040-20 Việt Nam Viên 2.200 40.700.000
341 Bifudin Fusidic acid 893110145123 Việt Nam Tube 160 5.880.000
342 Corsidic H Fusidic acid + Hydrocortison VD-36078-22 Việt Nam Tuýp 380 20.520.000
343 Neupencap Gabapentin VD-23441-15 Việt Nam Viên 140.000 121.800.000
344 Gabapentin Gabapentin VD-22908-15 Việt Nam Viên 261.800 100.793.000
345 Leer Plus Gabapentin VD- 25406-16 Việt Nam Viên 5.000 28.000.000
346 Dotarem Acid gadoteric VN-23274-22 Pháp Lọ 150 78.000.000
347 Nivalin 5mg tablets Galantamin (Galantamin hydrobromid) VN-22371-19 Bulgaria Viên 5.000 105.000.000
348 Giberyl 8 Galantamin (Galantamin hydrobromid) VD-33222-19 Việt Nam Viên 6.000 32.700.000
349 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 370 40.700.000
350 Savi Gemfibrozil 600 Gemfibrozil VD-28033-17 Việt Nam Viên 3.600 15.480.000
352 Bilomag Cao khô lá bạch quả đã chuẩn hóa VN-19716-16 Ba Lan Viên 5.000 34.500.000
353 Galobar Tab. Ginkgo biloba VN-18538-14 Korea Viên 10.000 44.500.000
354 Gikorcen Ginkgo biloba VN-22803-21 Hàn Quốc Viên 3.000 18.750.000
355 Memloba Fort Ginkgo biloba VD-22184-15 Việt Nam Viên 8.000 13.440.000
356 Glucovance 500mg/5mg Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid VN-20023-16 Pháp Viên 4.000 18.852.000
357 Glumeron 60 MR Gliclazid VD-35985-22 Việt Nam Viên 40.000 78.800.000
359 Glimsure 3 Glimepirid VN-22288-19 Ấn Độ Viên 3.500 4.550.000
360 THcomet - GP2 Glimepirid + Metformin 893110001723 Ấn Độ Viên 3.500 10.500.000
361 Otibone 1000mg Glucosamin VD-20178-13 Việt Nam Gói 3.000 9.840.000
362 FLEXSA 1500 Glucosamine Sulfate VN-14261-11 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Australia Gói 2.500 21.250.000
364 Vorifend 500 Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base) VD-32594-19 Việt Nam viên 57.000 85.500.000
365 Glucosamin Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) VD-31739-19 Việt Nam Viên 188.900 54.781.000
366 Mongor 750 Glucosamin VD-20052-13 Việt Nam Viên 4.000 17.976.000
367 PM Joint Care Glucosamin + Lecithin + Cao khô hạt nho + Cao khô lá trà xanh VN-13000-11 Úc Viên 5.000 19.925.000
368 Otibone Plus Glucosamin + Natri Chondroitin + Methylsulfonyl methan (MSM) VD-17396-12 Việt Nam Viên 10.000 46.000.000
370 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 (QĐ 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 17.200 133.988.000
371 Glucose 10% Glucose VD-35953-22 Việt Nam Chai 6.700 57.968.400
372 GLUCOSE 20% Glucose VD-29314-18 (QĐ số 136/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 270 3.685.500
373 Glucose 30% Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-24900-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 3.500 3.675.000
374 Rectiofar Glycerol VD-19338-13 Việt Nam Ống 600 1.486.200
375 Nitromint Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Hungary Lọ 160 24.000.000
376 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) VN-18845-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 220 17.662.260
377 NITRALMYL 0,3 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34935-21 Việt Nam Viên 1.500 2.400.000
378 GIFULDIN 500 Griseofulvin VD-28828-18 Việt Nam Viên 5.000 6.700.000
379 Pepsia Guaiazulen + Dimethicon VD-20795-14 Việt Nam Gói 7.000 24.850.000
380 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18 Việt Nam Ống 2.000 4.200.000
381 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16 Việt Nam Viên 12.000 1.440.000
382 Haloperidol 2 mg Haloperidol VD-18188-13 Việt Nam Viên 100.000 11.000.000
383 Heptaminol 187,8 mg Heptaminol hydroclorid VD-32281-19 Việt Nam Viên 1.500 1.800.000
388 Thiazifar Hydroclorothiazid VD-31647-19 Việt Nam Viên 11.000 1.727.000
389 Valgesic 10 Hydrocortison VD-34893-20 Việt Nam Viên 3.500 17.493.000
390 Laci-eye Hydroxypropyl methylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 1.550 8.525.000
392 Iclarac Ibuprofen + codein VD-35837-22 Việt Nam Viên 2.600 7.280.000
393 Cepemid 1,5g Imipenem + Cilastatin VD-21658-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 3.200 633.600.000
395 Indatab SR Indapamid VN-16078-12 Ấn Độ Viên 95.300 228.720.000
397 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 150 9.300.000
398 Scilin N Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) QLSP-850-15 Poland Lọ 3.460 214.520.000
401 Xenetix 300 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) VN-16787-13 Pháp Lọ 260 122.317.000
402 Xenetix 300 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) VN-16786-13 Pháp Lọ 270 72.022.500
403 SaVi Irbesartan 150 Irbesartan VD-31851-19 Việt Nam Viên 12.000 28.728.000
404 Irbezyd H 300/25 Irbesartan + Hydroclorothiazide VN-15750-12 India Viên 2.500 27.300.000
406 Isosorbid Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) VD-22910-15 Việt Nam Viên 11.400 1.596.000
408 Eltium 50 Itoprid VD-29522-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 6.500 14.755.000
410 ITOPAGI Itoprid VD-33381-19 Việt Nam Viên 12.400 10.292.000
411 Itranstad Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) VD-22671-15 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 1.450 10.440.000
412 IFATRAX Itraconazol VD-31570-19 Việt Nam Viên 3.200 9.760.000
413 IVAGIM 5 Ivabradin VD-35991-22 Việt Nam Viên 6.500 17.225.000
414 Prevebef Ivabradin VD-36057-22 Việt Nam Viên 2.100 7.549.500
415 Ivermectin 3 A.T Ivermectin VD-25656-16 Việt Nam Viên 2.000 14.300.000
416 Ascarantel 6 Ivermectin VD-26217-17 Việt Nam Viên 3.500 63.000.000
417 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 7.200 39.600.000
418 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 6.400 10.739.200
419 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 3.000 6.300.000
420 Eyaren Ophthalmic Drops Kali iodid + natri iodid VN-10546-10; Duy trì hiệu lực GĐKLH: 62/QĐ-QLD, 08/02/2023 Korea Lọ 4.940 140.671.440
421 Eyaren Ophthalmic Drops Kali iodid + natri iodid VN-10546-10; Duy trì hiệu lực GĐKLH: 62/QĐ-QLD, 08/02/2023 Korea Lọ 500 14.238.000
422 BOSUZINC Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) VD-29692-18 Việt Nam Gói 2.200 4.840.000
424 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 400 19.000.000
425 Algesin - N Ketorolac VN-21533-18 Romania Ống 2.200 77.000.000
426 SaViKeto ODT Ketorolac VD-30500-18 Việt Nam Viên 2.500 6.000.000
427 Amiyu Granules L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine HCl + L-Methionine + L-Phenylalamine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidine HCL hydrate VN-16560-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Nhật Gói 8.000 168.000.000
428 LACBIOSYN® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 6.000 4.914.000
429 Zentozin Lactobacillus acidophilus + Vitamin B1 QLSP-0745-13 Việt Nam Gói 10.000 46.000.000
430 Lacteol 340mg Vi khuẩn bất hoạt Lactobacillus LB (Lactobacillus fermentum và Lactobacillus delbrueckii); Môi trường nuôi cấy lên men trung tính QLSP-906-15 Pháp Gói 1.000 12.000.000
431 Companity Lactulose VD-25146-16 Việt Nam Ống 12.000 39.600.000
432 Lamivudine SaVi 100 Lamivudin VD-34229-20 Việt Nam Viên 4.200 9.240.000
433 AGIMIDIN Lamivudin VD-30272-18 Việt Nam Viên 7.700 6.160.000
434 TEMIVIR Lamivudin + Tenofovir VD3-90-20 Việt Nam Viên 20.200 231.189.000
435 Savi Lansoprazole 30 Lansoprazol VD-21353-14 Việt Nam Viên 6.000 7.200.000
436 Lansoprazol Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) VD-21314-14 Việt Nam Viên 22.500 6.412.500
437 Ganlotus L-arginin L-aspartat VD-27821-17 Việt Nam Ống 1.000 6.790.000
439 Lercatop 10mg Lercanidipin hydroclorid 383110402323 ( VN-20717-17 ) Bulgaria Viên 16.500 139.425.000
440 LercaAPC 10 Lercanidipin hydroclorid VD-35657-22 Việt Nam Viên 6.500 6.227.000
441 Leracet 500mg Film-coated tablets Levetiracetam VN-20686-17 Spain Viên 3.800 54.264.000
442 Levocin Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 893114219323 Việt Nam Ống 200 16.800.000
443 ACRITEL-10 Levocetirizin VD-28899-18 (QĐ số 136/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 7.000 20.930.000
444 Carbidopa/Levodopa tablets 10/100 mg Levodopa + carbidopa VN-22761-21 Ấn Độ Viên 4.600 14.490.000
445 Masopen 250/25 Levodopa + carbidopa VD-34476-20 Việt Nam Viên 8.200 28.413.000
446 SYNDOPA 275 Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 31.600 99.540.000
447 Letdion Levofloxacin VN-22724-21 Rumani Lọ 600 50.400.000
448 Bivelox I.V 500mg/100ml Levofloxacin VD-33729-19 Việt Nam Chai 27.220 408.136.680
449 LEVOGOLDS Levofloxacin VN-18523-14 Thụy Sỹ Chai/ Lọ/ Túi 10.100 2.646.200.000
450 Levofloxacin 750mg/150ml Levofloxacin 893115155923 Việt Nam Lọ 10.600 406.510.000
451 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) VD-33460-19 Việt Nam Viên 10.800 10.746.000
452 Levofloxacin SPM 750 Levofloxacin VD-33773-19 Việt Nam Viên 8.000 32.000.000
453 Tisercin Levomepromazin VN-19943-16 (c/v gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Hungary Viên 13.600 18.564.000
454 Levomepromazin 25 mg Levomepromazin VD-24685-16 Việt Nam Viên 7.000 5.145.000
455 Xuthapirid Levosulpirid VD-34890-20 Việt Nam Viên 13.300 21.147.000
456 Levosulpirid 50 Levosulpirid VD-34694-20 Việt Nam Viên 11.500 15.755.000
457 Mylosulprid 100 Levosulpirid VD-34428-20 Việt Nam Viên 3.500 19.250.000
458 Levothyrox Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 6.000 6.042.000
459 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium VN-10763-10 Đức Viên 80.400 50.330.400
460 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 58.000 17.052.000
461 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 200 31.800.000
462 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 5.000 24.150.000
463 Trajenta Duo Linagliptin + Metformin hydrochloride VN3-5-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 1.900 18.403.400
464 Linezolid Kabi Linezolid VN-23162-22 Na Uy Túi 1.650 871.200.000
465 Inlezone 600 Linezolid* VD-32784-19 Việt Nam Túi/ chai 2.550 520.200.000
467 Auroliza 30 Lisinopril VN-22716-21 India Viên 3.600 20.487.600
468 Livact Granules L-Isoleucine + L-Leucine + L-Valin VN2-336-15 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Nhật Gói 1.000 39.000.000
469 Branchamine L-leucine + L-isoleucine + L-lysin hydrochloride + L-phenylalanine + L-threonine + L-valine + L-tryptophan + L-histidine hydrochoride hydrat + L-methionine VD-34552-20 Việt Nam Gói 1.000 15.000.000
470 HEPA-MERZ L-Ornithin - L - aspartat VN-17364-13 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Germany Ống 4.600 575.000.000
472 Melopower L-Ornithin - L - aspartat VD-25848-16 Việt Nam Viên 10.000 29.900.000
473 Mezathin L-Ornithin - L - aspartat VD-22152-15 Việt Nam Viên 10.000 34.200.000
474 Camlyhepatinsof L-ornithine L-aspartate + vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin C + vitamin E VD-18253-13 Việt Nam Viên 10.000 70.000.000
475 Sozfax 4 Lornoxicam VD-33870-19 Việt Nam Viên 1.000 5.634.000
476 Sozfax 8 Lornoxicam VD-34449-20 Việt Nam Viên 10.000 65.800.000
477 Losartan Stada 12,5 mg Losartan kali VD-23974-15 Việt Nam Viên 7.000 10.500.000
479 Vastanic 10 Lovastatin VD-30090-18 Việt Nam Viên 15.200 19.152.000
480 Japrolox Loxoprofen sodium hydrate VN-15416-12 Nhật Bản Viên 1.000 4.620.000
481 Loxorox Loxoprofen VN-22712-21 Korea Viên 2.000 7.266.000
482 Loxfen Loxoprofen VD-21502-14 (Quyết định số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 21/12/2027) Việt Nam Viên 3.000 5.700.000
486 PANANGIN Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-19159-15 Hungary Ống 3.450 81.288.900
487 Kama-BFS Magnesi aspartat + kali aspartat VD-28876-18 Việt Nam Lọ 1.300 20.800.000
488 MEYERAPAGIL Magnesi aspartat + kali aspartat VD-34036-20 Việt Nam Viên 98.300 103.215.000
489 PANANGIN Magnesi aspartat tetrahydrat; Kali aspartat hemihydrat VN-21152-18 Hungary Viên 146.200 263.160.000
490 Remint-S fort Gel nhôm hydroxyd khô + Magnesi hydroxyd 893100043623 (VD-21655-14) Việt Nam Viên 50.000 9.600.000
491 Varogel S Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 13.000 36.855.000
492 ATIRLIC FORTE Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd ; Simethicon VD-26750-17 Việt Nam Gói 7.100 29.074.500
493 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20361-13 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 14.700 47.775.000
494 Varogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-18848-13 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 24.000 70.560.000
495 Trimafort Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VN-20750-17 Hàn Quốc Gói 4.000 15.800.000
496 BECOLUGEL-S Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) VD3-103-21 Việt Nam Gói 6.000 22.200.000
497 Alumag-S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20654-14 Việt Nam Gói 3.000 10.320.000
499 Malthigas Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-28665-18 Việt Nam Viên 51.000 29.988.000
501 Gamalate B6 Magnesium glutamate HBr + Acid gama amino butyric + Acid gama amino beta hydroxy butyric + Pyridoxin HCl VN-15641-12 Tây Ban Nha Lọ 200 35.600.000
502 Gamalate B6 Magnesium glutamate HBr + Acid gama amino butyric + Acid gama amino beta hydroxy butyric + Pyridoxin HCl VN-15642-12 Tây Ban Nha Viên 500 4.725.000
503 Domitazol Bột hạt Malva + Xanh methylen + Camphor monobromid VD-22627-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 30.000 72.330.000
504 MANNITOL Manitol VD-23168-15 (QĐGH số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 610 11.529.000
505 Spamerin Mebeverin HCl VD-28508-17 Việt Nam Viên 12.000 17.712.000
506 Methycobal Injection 500µg Mecobalamin VN-20950-18 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Nhật Ống 750 27.287.250
507 Methycobal 500mcg Mecobalamin VN-22258-19 Nhật Viên 4.500 15.781.500
508 Galanmer Mecobalamin VD-28236-17 Việt Nam Viên 6.200 2.604.000
510 Reamberin Meglumin natri succinat VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) Nga Chai 800 134.376.800
511 Meloxicam Meloxicam VD-31741-19 Việt Nam Viên 292.100 24.536.400
512 Mezinet tablets 5mg Mequitazin VN-15807-12 Taiwan Viên 1.000 3.980.000
514 SAVI MESALAZINE 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 19.300 152.470.000
515 Vinsalamin 500 Mesalazin (Mesalamin) VD-32036-19 Việt Nam Viên 25.500 198.900.000
516 Metformin 500mg Metformin VD-33619-19 Việt Nam Viên 28.600 4.862.000
517 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid VD-31392-18 Việt Nam Viên 12.000 8.316.000
518 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 103.000 378.731.000
519 Methocarbamol 750 Methocarbamol VD-34232-20 Việt Nam Viên 9.000 36.000.000
520 Methocarbamol 750 mg Methocarbamol VD-26189-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 17.000 14.943.000
521 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 14.900 37.235.100
522 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1209-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 330 559.597.500
523 Elitan Metoclopramid VN-19239-15 Cyprus Ống 1.300 18.460.000
524 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 2.700 2.916.000
525 Egilok Metoprolol tartrate VN-22910-21 Hungary Viên 5.200 8.580.000
527 Egilok Metoprolol VN-18891-15 Hungary Viên 2.300 5.060.000
529 Metronidazol 750mg/150ml Metronidazol VD-30437-18 (QĐ gia hạn số: 528 /QĐ-QLD ngày 24/7/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 5.600 158.480.000
530 Metronidazole 400mg Metronidazol VD-31777-19 Việt Nam Viên 24.000 8.232.000
531 Vaginax Metronidazol + Miconazol nitrat VD-27342-17 Việt Nam Viên 500 4.745.000
532 Neo-Tergynan Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 4.100 48.708.000
533 Midazolam B. Braun 5mg/ml Midazolam VN-21177-18 Đức Ống 4.050 81.405.000
534 Zodalan Midazolam VD-27704-17 Việt Nam Ống 1.150 18.112.500
535 Mirzaten 30mg Mirtazapin 383110074623 (VN-17922-14) Slovenia Viên 3.400 48.280.000
536 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 11.500 22.310.000
537 Maxxneuro-MZ 30 Mirtazapin VD-30294-18 Việt Nam Viên 5.000 5.170.000
538 Thazolxen Mometason furoat VD-33080-19 Việt Nam Tuýp 300 17.010.000
539 ADACAST Mometasone furoate VD-36193-22 Việt Nam Lọ 200 19.800.000
540 Fleet Enema Monobasic Natri Phosphat, Dibasic Natri Phosphat. VN-21175-18 Mỹ Chai 2.550 150.450.000
541 Agatop Monobasic natri phosphat (dưới dạng mononatri phosphat monohydrat) + Dibasic natri phosphat (dưới dạng dinatrihydrogen phosphat heptahydrat) VD-30001-18 công văn gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Việt Nam Chai 3.050 156.922.500
542 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid 893111093823 (VD-24315-16) Việt Nam Ống 1.150 8.041.950
543 Mosad MT 5 Mosaprid citrat 890110416623 ( VN-18968-15) India Viên 2.000 5.600.000
544 Abamotic Mosaprid citrat VD-33987-20 Việt Nam Gói 2.000 23.200.000
545 Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) Moxifloxacin VN-22555-20 Hy Lạp Lọ 350 27.746.250
546 MOTARUTE EYE DROPS Moxifloxacin VN-17705-14 Hàn Quốc Lọ 400 21.520.000
548 Moxflo Moxifloxacin VN-16572-13 India Chai 350 36.529.500
549 Moxifloxacin 400mg/250ml Solution for Infusion Moxifloxacin VN-20929-18 Hy Lạp Chai 550 178.750.000
550 Moxifloxacin 400mg/250ml Mỗi chai 250ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) VD-35545-22 Việt Nam Chai 1.210 302.480.640
551 Biviflox Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) VD-19017-13 Việt Nam Lọ 2.150 178.450.000
552 Bluemoxi Moxifloxacin VN-21370-18 Bồ Đào Nha Viên 1.800 86.940.000
555 Dexamoxi Moxifloxacin + dexamethason VD-26542-17 Việt Nam Ống 500 2.750.000
556 Coxtone Nabumeton VD-28718-18 Việt Nam Viên 9.000 30.600.000
557 BUTOCOX 500 Nabumeton VD-33374-19 Việt Nam Viên 20.000 39.600.000
558 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 25.600 41.856.000
559 Acetylcystein N-Acetylcystein 893100307523 (VD-30628-18) Việt Nam Gói 41.300 20.443.500
560 Fluimucil 600mg Acetylcystein VN-23097-22 Thụy Sỹ Viên 2.000 25.900.000
561 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 100 4.399.500
562 Naproxen EC DWP 250mg Naproxen VD-35848-22 Việt Nam Viên 6.900 17.243.100
563 Nadaxena Naproxen VN-21927-19 Ba Lan Viên 2.400 11.160.000
564 Norilan Naproxen + Esomeprazole 893110061123 Việt Nam Viên 5.000 61.700.000
565 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118523 Việt Nam Chai 9.000 56.250.000
566 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 3.700 5.143.000
567 Ninosat Natri clorid 893100093123 (VD-20422-14) Việt Nam Lọ 700 10.804.500
568 NATRI CLORID 0,45% Natri clorid 893110118623 Việt Nam Chai 600 6.300.000
569 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 VD-21954-14 Việt Nam Chai 70.300 414.418.500
570 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 VD-21954-14 Việt Nam Chai 341.500 2.187.307.500
571 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 85.000 1.088.000.000
572 NATRI CLORID 3% Natri clorid VD-23170-15 (QĐGH số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 10.750 81.689.250
573 Oresol Natri clorid + kali clorid + Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + glucose khan VD-29957-18 Việt Nam Gói 2.100 3.131.100
574 Dotocom Natri chondroitin sulfat; Cholin L-bitartrat; Retinyl palmitat; Thiamin hydroclorid; Riboflavin VD-27380-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 2.000 6.000.000
575 Diquas Natri diquafosol VN-21445-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Nhật Lọ 145 18.802.875
576 Sanlein Mini 0.1 Natri hyaluronat tinh khiết VN-19738-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 3.950 15.345.750
577 Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% Natri hyaluronat VN-18776-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Nhật Lọ 5.000 276.000.000
579 Sanlein 0.3 Natri hyaluronat tinh khiết VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Nhật Lọ 700 88.200.000
580 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028; số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 còn hiệu lực đến 01/03/2024) Hàn Quốc Bơm tiêm 250 128.750.000
581 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) VD-25877-16 (QĐ 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 710 22.720.000
582 KIPEL CHEWABLE TABLETS 4MG Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) VN-21064-18 theo quyết định số 225/QĐ-QLD ngày 3/4/2203 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 3) Greece Viên 2.000 19.000.000
583 Lainmi 5mg Natri Montelukast VN-22067-19 Tây Ban Nha Viên 2.000 16.380.000
584 Ingair 5mg Natri Montelukast VD-20868-14 Việt Nam Viên 11.000 6.050.000
585 MONTENUZYD Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) VN-15256-12 kèm công văn 4775/QLD - ĐK ngày 3/4/2013 về việc tăng hạn dùng và công văn 10270/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn, thay đổi cách ghi địa chỉ trong tờ hướng dẫn sử dụng; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 18.400 13.468.800
587 Nebicard-2.5 Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) VN-21141-18 Ấn độ Viên 29.100 101.850.000
588 Nebivolol 5mg Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) 893110154523 Việt Nam Viên 11.000 7.601.000
589 LOJECDAT Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,45 mg) 5mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg VD-36227-22 Việt Nam Viên 1.000 6.500.000
590 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmine metilsulfate VN-22085-19 Germany Ống 4.300 55.040.000
591 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 1.000 4.920.000
592 Nelcin 200 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) VD-23089-15(QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Ống 850 48.195.000
593 Lipovenoes 10% PLR Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g; Glycerol 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5g VN-22320-19 Áo Chai 320 30.080.000
595 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 540 78.300.000
596 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 2.100 262.497.900
597 Vincardipin Nicardipin hydroclorid VD-32033-19 Việt Nam Ống 650 54.600.000
598 A.T Nicorandil 10 mg Nicorandil 893110149723 Việt Nam Viên 3.500 12.201.000
599 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 20.000 61.580.000
600 Nimodin Nimodipin VN-20320-17 India Chai 700 189.000.000
601 Vinmotop Nimodipin VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 600 3.708.000
602 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 1.150 56.925.000
603 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24342-16 (QĐ gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/8/2022) Việt Nam Ống 650 23.075.000
604 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm VD-23172-15 (QĐH số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 5.000 40.000.000
606 NYSTATIN 25000 IU Nystatin VD-18216-13 Việt Nam Gói 3.100 3.038.000
607 NYSTATAB Nystatin VD-24708-16 Việt Nam Viên 1.800 1.656.000
608 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 450 41.625.000
610 Ofloxacin Ofloxacin VD-27919-17 Việt Nam Viên 37.700 13.572.000
611 Nykob 5mg Olanzapin VN-19853-16 Hy Lạp Viên 8.000 46.200.000
612 OLANZAPINE TABLETS USP 5MG Olanzapine VN-22874-21 kèm công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 26.600 11.172.000
614 OLANGIM Olanzapin 893110258923 (VD-25615-16) Việt Nam Viên 77.300 18.165.500
615 Atimezon inj Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) VD-24136-16 Việt Nam Lọ 3.000 17.955.000
616 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 605.200 87.754.000
617 Alzole 40mg Omeprazol VD-35219-21 Việt Nam Viên 120.000 34.800.000
618 Zegecid 20 Omeprazol + Natri Bicarbonat VN-20902-18 India Viên 20.000 126.000.000
619 ONDANSETRON KABI 8MG/4ML Ondansetron 893110059523 Việt Nam Ống 850 9.265.000
621 Carbamaz Oxcarbazepin VD-32761-19 Việt Nam Viên 3.000 12.600.000
622 Luotai Panax notoginseng Saponins VN-9723-10 Trung Quốc Viên 3.600 28.908.000
623 A.T Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VD-24732-16 Việt Nam Lọ 32.300 193.315.500
624 Biragan 300 Paracetamol (acetaminophen) VD-23136-15 Việt Nam Viên 200 378.000
626 Tahero 650 Paracetamol (acetaminophen) VD-29082-18 (CV gia hạn số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023; gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 25.200 193.536.000
627 Effer-Paralmax C Paracetamol + acid ascorbic VD-34571-20 Việt Nam Viên 4.000 23.200.000
628 Panactol Enfant Paracetamol + Chlorpheniramin maleat VD-20767-14 Việt Nam Viên 11.000 2.145.000
630 Efferalgan Codeine Paracetamol + Codein phosphat VN-20953-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 13.000 48.854.000
632 Panactol Codein plus Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat VD-20766-14 Việt Nam Viên 10.600 6.095.000
633 Hapacol đau nhức Paracetamol + ibuprofen VD-20569-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 40.600 13.560.400
634 AGIPAROFEN Paracetamol + ibuprofen 893100256823 (VD-29658-18) Việt Nam Viên 60.000 18.600.000
635 CLOPIDMEYER Paracetamol + methocarbamol VD-32583-19 Việt Nam Viên 45.300 90.373.500
636 SaViMetoc Paracetamol + methocarbamol 893110371523 (VD-30501-18) Việt Nam Viên 67.800 206.790.000
637 DinalvicVPC Paracetamol + Tramadol HCl VD-18713-13 Việt Nam Viên 16.200 12.474.000
638 Di-antipain Paracetamol + tramadol VD-29371-18 Việt Nam Viên 5.000 9.000.000
639 RICHPOVINE Paroxetin VD-29137-18 Việt Nam Viên 21.000 20.160.000
640 Fycompa 2mg Perampanel VN3-150-19 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Anh Viên 1.000 18.750.000
641 Fycompa 4mg Perampanel VN3-151-19 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Anh Viên 1.000 30.000.000
642 Perindopril 4 Perindopril tert-butylamin VD-34695-20 Việt Nam Viên 29.700 7.900.200
643 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril + amlodipin VN3-46-18 Ailen Viên 27.000 160.920.000
644 Coveram 5mg/5mg Perindopril + amlodipin VN-18635-15 Ailen Viên 43.000 283.327.000
645 Coveram 5mg/10mg Perindopril + amlodipin VN-18634-15 Ailen Viên 21.000 138.369.000
646 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 6.500 25.025.000
647 BEATIL 4mg/10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20509-17 Ba Lan Viên 11.500 65.320.000
648 VT-Amlopril 4mg/10mg Perindopril + Amlodipin VN-22964-21 Ấn Độ Viên 11.500 57.500.000
649 Viacoram 7mg/5mg Perindopril + amlodipin VN3-47-18 Ailen Viên 65.000 428.285.000
650 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril + Indapamide VN-18353-14 Pháp Viên 9.600 62.400.000
651 CRYSUBERTY PLUS Perindopril + indapamid VD-36103-22 Việt Nam Viên 10.000 35.490.000
652 Coperil plus Perindopril + indapamid VD-23386-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 13.800 31.740.000
653 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin HCl VN-19062-15 (Quyết định 232/QĐ-QLD ngày 29/4/2022) Germany Ống 1.600 31.180.800
655 Phenytoin 100 mg Phenytoin VD-23443-15 Việt Nam Viên 26.800 8.040.000
656 LIVOLIN - H Phospholipid đậu nành 300mg VN-18935-15 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Thailand Viên 5.000 10.850.000
657 VIK 1 INJ. Vitamin K1 VN-21634-18 Hàn Quốc Ống 1.250 13.750.000
658 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.300 3.282.100
661 Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VN-21200-18 CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý Lọ 1.250 95.000.000
664 Piracetam 3g/15ml Piracetam VD-34718-20 Việt Nam Ống 1.000 5.345.000
665 PIRACETAM KABI 12G/60ML Piracetam VD-21955-14 (QĐGH số: 833/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 21/12/2022) Việt Nam Chai 850 26.855.750
666 Apratam Piracetam VN-15827-12 có gia hạn 62/QĐ-QLD, Ngày 08/02/2023 Romania Viên 17.200 27.520.000
667 Piracetam Piracetam VD-16393-12 Việt Nam Viên 34.000 9.010.000
668 Kacetam Piracetam VD-34693-20 Việt Nam Viên 199.600 81.836.000
669 PRACETAM 1200 Piracetam VD-18536-13 (QĐ 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.600 9.180.000
670 Cetampir plus Piracetam + cinnarizin VD-25770-16 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 10.000 24.000.000
671 Pzitam Piracetam + cinnarizin VD-33179-19 Việt Nam Viên 10.000 25.000.000
672 Livalo Tablets 2mg Pitavastatin calci (dưới dạng Pitavastatin calci hydrat) VN-23087-22 Nhật Viên 1.000 12.600.000
673 Systane Ultra Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol VN-19762-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Mỹ Lọ 5.300 318.530.000
674 Novotane ultra Polyethylen glycol + propylen glycol VD-26127-17 Việt Nam Ống 850 8.500.000
675 Kalira Polystyren VD-33992-20 Việt Nam Gói 1.500 22.050.000
677 POVIDINE Povidon iodin VD-17906-12 Việt Nam Lọ 800 5.102.400
678 POVIDONE Povidon iodin 893100041923 Việt Nam Chai/ Lọ 5.350 59.920.000
679 Betadine Antiseptic Solution 10% w/v Povidon iod VN-19506-15 Cyprus Chai 500 21.200.000
683 Sifstad 0.18 Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 893110338423 (VD-27532-17) (có CV gia hạn) Việt Nam viên 3.000 10.860.000
684 Jasugrel Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) VN3-397-22 Đức Viên 500 18.000.000
685 Hypevas 5 Pravastatin VD-35182-21 Việt Nam Viên 1.500 1.890.000
686 Distocide Praziquantel 893110387023 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023, hiệu lực đến 19/10/2028; số đăng ký đã cấp: VD-23933-15 hiệu lực đến ngày 19/10/2024) Việt Nam Viên 2.300 19.320.000
687 Pred Forte Prednisolon acetat VN-14893-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Chai 1.150 38.351.350
689 Ausvair 75 Pregabalin VD-30928-18 Việt Nam Viên 17.100 121.375.800
690 Antivic 75 Pregabalin 893110277023 (VD-26751-17) Việt Nam Viên 24.700 15.561.000
691 Mezarulin 100 Pregabalin 893110129223 Việt Nam Viên 6.000 23.940.000
692 Detanana Pregabalin VD-26756-17 Việt Nam Ống 2.000 15.000.000
693 Davyca-F Pregabalin VD-19655-13 Việt Nam Viên 6.000 20.400.000
694 Pipolphen Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 2.300 34.500.000
695 BFS-Pipolfen Promethazin hydroclorid VD-31614-19 Việt Nam Lọ 500 15.000.000
696 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 160 6.300.800
697 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 4.500 113.580.000
698 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid VD-31616-19 Việt Nam Lọ 260 6.500.000
699 Propranolol Propranolol hydroclorid 893110045423 Việt Nam Viên 52.000 31.200.000
700 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 8.000 5.880.000
701 Lambertu Pyridostigmin bromid VD-21059-14 Việt Nam Viên 1.200 5.400.000
702 Quinapril 40mg Quinapril VD-30440-18 Việt Nam Viên 1.700 17.850.000
703 Rabeloc I.V. Rabeprazol VN-16603-13 Ấ n Độ Lọ 4.050 542.700.000
704 Raxium 20 Rabeprazol VD-28574-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 21.000 10.584.000
705 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VD-35672-22 Việt Nam Viên 20.000 8.200.000
706 Rabeto-40 Rabeprazol VN-19733-16 Ấn Độ Viên 2.600 22.100.000
707 Ramifix 2,5 Ramipril VD-26253-17 Việt Nam Viên 7.000 17.920.000
708 Heraace 2,5 Ramipril 893110003823 Việt Nam Viên 6.000 14.364.000
709 Ramipril GP Ramipril VN-20202-16 Portugal Viên 16.000 87.696.000
710 Beynit 5 Ramipril VD-35020-21 Việt Nam Viên 5.500 13.744.500
712 Damipid Rebamipid VD-30232-18 Việt Nam Viên 16.100 33.649.000
713 AYITE Rebamipid VD-20520-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 13.000 41.600.000
714 AGIREMID 100 Rebamipid 893110256923 (VD-27748-17) Việt Nam Viên 11.000 5.995.000
715 Repaglinid tablets 0,5mg Repaglinid VN-23164-22 Ấn Độ Viên 7.000 21.000.000
716 RINGER LACTATE Ringer lactat VD-22591-15 (QĐ 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 33.300 240.426.000
717 Xarelto Rivaroxaban VN-21680-19 Đức Viên 1.000 58.000.000
718 Rivarelta Rivaroxaban VD-35258-21 Việt Nam Viên 4.500 36.000.000
719 Xarelto Rivaroxaban VN-19013-15 Đức Viên 1.000 58.000.000
720 Xarelto Rivaroxaban VN-19014-15 Đức Viên 1.000 58.000.000
721 Xeralto 20 Rivaroxaban 893110133623 Việt Nam Viên 1.500 23.814.000
722 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 3.100 145.080.000
723 Rocuronium-BFS Rocuronium bromid 893114281823 (VD-26775-17) Việt Nam Ống 1.050 43.050.000
724 AGIROVASTIN 10 Rosuvastatin VD-28823-18 Việt Nam Viên 30.000 8.850.000
725 ROTINVAST 20 Rosuvastatin VD-19837-13 Việt Nam Viên 106.000 56.180.000
726 Rotundin 30 Rotundin VD-22913-15 Việt Nam Viên 57.000 21.660.000
727 ATIZIDIN 10MG Rupatadine VD-34656-20 Việt Nam Viên 5.300 21.889.000
728 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 12.500 68.750.000
729 Zentomyces Saccharomyces boulardii QLSP-910-15 có gia hạn 4781/QLD-ĐK, Ngày 02/06/2022 Việt Nam Gói 12.000 43.200.000
731 Salzol Salbutamol (sulfat) VN-22767-21 Ấn Độ Viên 7.000 4.900.000
732 Sallet Salbutamol (sulfat) VD-34495-20 Việt Nam Ống 12.100 48.279.000
733 Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 23.200 372.916.800
735 Vinsalpium Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) VD-33654-19 Việt Nam Ống 2.500 31.500.000
736 Seretide Accuhaler 50/250mcg Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg VN-20766-17 Mỹ Hộp (1 bình hít) 310 61.965.280
737 Femancia Sắt fumarat + acid folic VD-27929-17 Việt Nam Viên 52.150 29.569.050
738 GONSA SAFLIC Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic VD-33732-19 Việt Nam Viên 23.600 129.800.000
739 Ferlatum (Đóng gói thứ cấp: CIT S.r.l. Đ/c: Via Primo Villa, 17-20875 Burago di Molgora (MB), Italy) Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) VN-22219-19 Tây Ban Nha Lọ 1.000 18.500.000
741 Antifix Sắt sucrose (hay dextran) VD-27794-17 Việt Nam Ống 1.000 68.000.000
742 Saxapi 5 Saxagliptin VD-35773-22 Việt Nam Viên 3.500 47.250.000
743 Asentra 50mg Sertralin VN-19911-16 Slovenia Viên 19.500 167.895.000
744 INOSERT-50 Sertralin VN-16286-13 (QĐGH số: 853/QĐ-QLD, gia hạn hiệu lực đến 30/12/2022) Ấn Độ Viên 27.300 31.395.000
745 Sertralin 50 USP Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) VD-34674-20 Việt Nam Viên 20.000 25.200.000
746 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 300 465.600.000
747 Silymarin Silymarin VD-32912-19 Việt Nam Gói 1.000 15.900.000
748 Silymarin 70mg Silymarin VD-32934-19 Việt Nam Viên 530.000 307.400.000
749 Carsil 90mg Silymarin VN-22116-19 Bulgaria Viên 15.000 50.400.000
750 Silymarin Silymarin VD-27202-17 Việt Nam Viên 460.000 450.800.000
752 Simethicone Stella Simethicon VD-25986-16 (có CV gia hạn) Việt Nam chai 1.000 19.500.000
753 Simethicon Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) VD-27921-17 Việt Nam Viên 35.900 9.549.400
754 EZENSIMVA 10/10 Simvastatin + Ezetimibe VD-32780-19 Việt Nam Viên 7.000 7.700.000
755 SIMVOFIX 10/20 MG Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 20 mg VN-23050-22 India Viên 15.400 52.360.000
756 Atizet plus Ezetimib; Simvastatin 893110278123 (VD-27802-17) Việt Nam Viên 15.300 18.314.100
757 SITAGIBES 50 Sitagliptin 893110259423 (VD-29669-18) Việt Nam Viên 73.600 92.000.000
758 Januvia 100mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg VN-20316-17 Anh Viên 2.300 39.815.300
759 A.T Sitagliptin 100mg Sitagliptin ( dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) VD-31594-19 Việt Nam Viên 58.600 147.672.000
760 Janumet 50mg/ 850mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17103-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 4.600 48.957.800
761 Janumet 50mg/1000mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate); Metformin Hydrochloride VN-17101-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 3.300 35.121.900
762 Sitomet 50/1000 Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat); Metformin hydroclorid 893110213323 Việt Nam Viên 48.900 379.953.000
763 Seirato 10 Solifenacin succinate VN-23071-22 Tây Ban Nha Viên 800 23.600.000
764 SORBITOL 3,3% Sorbitol 893110039723 (VD-23795-15) Việt Nam Chai 3.000 43.470.000
766 ROVAGI 3 Spiramycin 893110259223 (VD-22800-15) Việt Nam Viên 3.000 10.620.000
767 Rodogyl Spiramycin + metronidazole VN-21829-19 Italy Viên 6.000 40.800.000
768 Kamydazol Spiramycin + metronidazol VD-25708-16 Việt Nam Viên 20.400 24.480.000
769 Cytoflavin Succinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin natri phosphat VN-22033-19 Nga Ống 2.020 260.580.000
771 Cratsuca Suspension "Standard" Sucralfat VN-22473-19 Đài Loan Gói 12.000 60.000.000
772 A.T Sucralfate Sucralfat VD-25636-16 Việt Nam Gói 16.900 26.617.500
773 Sucralfate Sucralfat VD-29187-18 Việt Nam Viên 134.600 134.600.000
775 Sulcilat 750mg Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) VN-18508-14 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 1.000 26.000.000
776 BBcelat Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat 1012,6mg) VD-31914-19 Việt Nam Viên 3.000 41.400.000
777 SUTAGRAN 50 Sumatriptan VD-23493-15 Việt Nam Viên 1.500 13.650.000
778 Thuốc mỡ Tacropic Tacrolimus VD-20364-13 Việt Nam Tuýp 300 21.300.000
779 Taflotan Tafluprost VN-20088-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Lọ 150 36.719.850
780 Taflotan-S Tafluprost VN2-424-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Nhật Lọ 250 2.975.000
781 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Spain Viên 1.800 21.600.000
784 SaVi Telmisartan 40 Telmisartan VD-23008-15 Việt Nam Viên 289.000 362.695.000
785 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 230.500 53.476.000
786 Tracardis 80 Telmisartan VD-20874-14 Việt Nam Viên 10.000 5.000.000
788 Telma 80 H Telmisartan + Hydrochlorothiazide VN-22152-19 Ấn Độ Viên 2.600 18.590.000
789 Telma 80 H Plus Telmisartan + Hydrochlorothiazid VN-22406-19 Ấn Độ Viên 2.600 23.140.000
790 Bart Tenoxicam VN-21793-19 Ý Viên 1.000 7.480.000
791 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 200 987.000
792 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Đức Lọ 650 484.165.500
793 TETRACAIN 0,5% Tetracain hydroclorid VD-31558-19 Việt Nam Chai 100 1.501.500
794 Tetracyclin 500mg Tetracyclin hydrochlorid VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 Việt Nam Viên 16.000 13.600.000
795 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 51.800 72.520.000
796 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 130.900 57.726.900
797 Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 16.000 35.856.000
798 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid VD-35017-21 Việt Nam Viên 23.800 20.587.000
799 Immutes Capsule Thymomodulin 80mg SP3-1192-20 Hàn Quốc Viên 4.000 16.800.000
800 Althax Thymomodulin VD-18786-13 Việt Nam Viên 5.000 26.500.000
801 Stablon 12,5mg Tianeptin VN-22165-19 Pháp Viên 2.000 7.670.000
802 Printa 60mg Ticagrelor VD-34365-20 Việt Nam Viên 6.500 53.235.000
803 Printa 90mg Ticagrelor VD-34366-20 Việt Nam Viên 6.500 56.283.500
806 Tinidazol 500mg/100ml Tinidazol VD-34615-20 Việt Nam Chai 700 13.671.000
807 Tinidazol Tinidazol VD-22177-15 Việt Nam Viên 49.300 19.621.400
808 TIZANAD 4MG Tizanidin hydroclorid VD-27733-17 (QĐ gia hạn SĐK số: 62/QĐ-QLD, ngày 08/2/2023) Việt Nam Viên 11.000 21.780.000
812 Grandaxin Tofisopam VN-15893-12 Hungary Viên 3.000 24.000.000
814 Mynarac Tolperison VD-30132-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 7.000 10.850.000
815 Tolperison 150 Tolperison hydroclorid VD-34697-20 Việt Nam Viên 11.400 6.555.000
816 Samsca tablets 15mg Tolvaptan VN2-565-17 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Hàn Quốc Viên 1.500 472.500.000
817 pms-Topiramate 25mg Topiramat VN-20596-17 Canada Viên 3.500 17.500.000
818 Huether-25 Topiramat VD-29721-18 Việt Nam Viên 4.500 18.900.000
819 Huether-50 Topiramat VD-28463-17 Việt Nam Viên 3.000 19.500.000
821 Tranexamic acid 250mg/5ml Tranexamic acid VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 10.400 16.359.200
822 BFS-Tranexamic 500mg/10ml Tranexamic acid VD-24750-16 Việt Nam Ống 12.400 173.600.000
823 Transamin Capsules 250mg Tranexamic acid VN-17933-14 Thái Lan Viên 13.200 29.040.000
824 Medsamic 500mg Tranexamic acid VN-19497-15 Cyprus Viên 6.000 22.800.000
825 Duhemos 500 Tranexamic acid VD-27547-17 Việt Nam Viên 32.000 79.968.000
826 Travatan Travoprost VN-15190-12 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Bỉ Lọ 300 75.690.000
827 TimoTrav Travoprost + timolol VN-23179-22 Bulgaria Lọ 150 43.948.800
828 Trihexyphenidyl Trihexyphenidyl hydroclorid VD-30410-18 Việt Nam Viên 214.800 30.072.000
829 AGITRITINE 100 Trimebutin maleat 893110257123 (VD-31062-18) Việt Nam Viên 130.000 42.900.000
830 Banitase Trimebutin maleat + acid dehydrocholic + pancreatin + bromelain + simethicon VD-22374-15 Việt Nam Viên 20.000 150.000.000
831 Metazydyna Trimetazidin VN-21630-18 Ba Lan Viên 15.000 28.350.000
832 Metazrel Trimetazidine dihydrochloride VD-28474-17 Việt Nam Viên 34.000 9.180.000
833 Vastec 35 MR Trimetazidin VD-27571-17 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 126.600 49.880.400
834 Vashasan MR Trimetazidin dihydrochlorid VD-23333-15 Việt Nam Viên 163.400 68.628.000
835 Vastarel OD 80mg Trimetazidin VN3-389-22 Hungary Viên 180.000 973.800.000
837 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 450 30.375.000
838 Bestimac Q10 Ubidecarenon VD-28179-17 Việt Nam Viên 10.000 45.500.000
839 ZY-10 Forte Ubidecarenon VN-22623-20 Ấn Độ Viên 3.000 42.000.000
841 Maxxhepa urso 150 Ursodeoxycholic acid VD-27770-17 Việt Nam Viên 13.300 23.514.400
842 URSOLIV 250 Ursodeoxycholic acid VN-18372-14 kèm công văn số 976/QLD-ĐK ngày 19/01/2016 về việc thay đổi tên nhà sản xuất, thay đổi địa điểm sản xuất và quyết định số 265/QĐ-QLD ngày 11 tháng 5 năm 2022 V/v duy trì hiệu lực số đắng ký 05 năm kể từ ngày ký (11/5/2022) Thailand Viên 4.000 34.000.000
843 URDOC Ursodeoxycholic acid VD-24118-16 Việt Nam Viên 13.000 33.930.000
844 Ursoterol 500mg Ursodeoxycholic acid VD-27319-17 Việt Nam Viên 1.000 10.500.000
845 BRAIPORIN SYRUP Valproat natri VN-22277-19 Ấn Độ Chai 1.300 156.000.000
846 Depakine 200mg Natri valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 9.000 22.311.000
847 ENCORATE 300 Natri Valproate VN-16380-13 kèm công văn số 17026/QLD-ĐK ngày 10/10/2013 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 22.000 29.700.000
848 Dalekine 500 Valproat natri VD-18906-13 Việt Nam Viên 35.900 89.750.000
849 Vasblock 80mg Valsartan VN-19240-15 Cyprus Viên 3.000 8.550.000
851 Tabarex-160 Valsartan VD-31636-19 Việt Nam Viên 1.000 3.250.000
852 Valbivi 1.0g Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) VD-18366-13 Việt Nam Lọ 1.250 37.375.000
853 Velaxin Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) VN-21018-18 Hungary Viên 2.500 37.500.000
854 Venlafaxine Stella 75mg Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 893110050523 (VD-23984-15) (có CV gia hạn) Việt Nam viên 4.500 27.000.000
855 VANADIA Vildagliptin 893110063023 Việt Nam Viên 54.000 88.992.000
856 Attom Vitamin A (Retinyl acetat), Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin B3, Vitamin B12, Lysin hydrochlorid, Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat), Sắt, Magnesium. VD3-104-21 Việt Nam Viên 2.000 9.000.000
859 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 630.000
860 Vitamin B1 Thiamin nitrat VD-26869-17 Việt Nam Viên 110.700 24.907.500
861 Vitatrum - B Complex Vitamin B1 + B2 + B6 + PP VD-24675-16 Việt Nam Viên 10.000 40.000.000
863 Vinrovit 5000 Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin VD-24344-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 2.250 15.592.500
864 TryminronB Vitamin B1 + B6 + B12 VD-29388-18 Việt Nam Viên 408.900 300.541.500
865 AGI-NEURIN Vitamin B1 + B6 + B12 VD-23485-15 Việt Nam Viên 692.100 159.183.000
867 Neutrifore Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18935-13 Việt Nam Viên 98.700 128.507.400
870 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid VD-27923-17 Việt Nam Viên 3.200 720.000
871 Magne - B6 Stella Tablet Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxine HCl (Vitamin B6) VD-23355-15 (có CV gia hạn) Việt Nam viên 180.800 144.640.000
872 Magnesi-B6 Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid VD-23583-15 Việt Nam Viên 355.300 47.610.200
874 VITAMIN C STELLA 1G Vitamin C VD-25486-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 11.800 22.420.000
875 Vitamin C Acid Ascorbic VD-31749-19 Việt Nam Viên 22.000 3.520.000
878 Vitamin E 400 Vitamin E VD-22617-15 Việt Nam Viên 97.100 47.579.000
880 Vitamin PP Nicotinamid VD-31750-19 Việt Nam Viên 17.700 3.540.000
882 Aclasta Acid Zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrat) 5mg/100ml VN-21917-19 CSSX: Áo; xuất xưởng Thụy Sỹ Chai 100 676.148.900
883 ZORUXA Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 890110030623 (VN-20562-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Chai 100 495.000.000
884 Drexler Zopiclon VD-21052-14 Việt Nam Viên 38.600 91.868.000
885 Zopin TTN Zopiclon VD-35880-22 Việt Nam Viên 6.500 12.025.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8598 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1131 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1900 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25355 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40448 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Danh dự là gì? Nói trắng ra, danh dự chính là cách nhìn của người khác về bạn. Bạn có danh dự hay không, không phải vấn đề bản thân bạn có trong sạch hay không, mà là vấn đề người khác có thừa nhận bạn hay không? Vì vậy từ xưa đến nay, rất nhiều người dùng cái chết để chứng minh sự trong sạch và bảo vệ danh dự của bản thân. Cách làm này tuy tiêu cực nhưng cũng hữu hiệu nhất. Bởi vì trong hiện thực cuộc sống, con người không dễ thông cảm cho người sống, mà dễ thông cảm cho người chết. Con người thường nhớ tới khuyết điểm của người sống. Một khi người đó chết đi, con người sẽ dễ nhớ đến ưu điểm của họ. Vì vậy, dùng cái chết để chứng minh sự trong sạch, tuy phải bỏ cả mạng sống nhưng phần lớn có thể đạt được mục đích. Chỉ là, khi mỗi sinh mệnh sống tìm cách bảo vệ danh dự, càng nghiệm chứng một cách sâu sắc sự tàn khốc của xã hội. "

Thương Thái Vi

Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây