Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1702175637 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP PHÚ LONG PHÁT |
334.774.589,8729 VND | 334.774.589 VND | 40 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106181130 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HÀ NỘI | Không được đánh giá do nhà thầu xếp hạng thứ 3 | |
2 | vn1702249423 | CÔNG TY TNHH MTV QUY HOẠCH SEN VÀNG | Không được đánh giá do nhà thầu xếp hạng thứ 5 | |
3 | vn1702267856 | Công ty TNHH Phong Thủy Trọng Tâm | Không được đánh giá do nhà thầu xếp hạng thứ 4 | |
4 | vn1702154796 | CÔNG TY TNHH TRỌNG THÀNH PHÁT | Không được đánh giá do nhà thầu xếp hạng thứ 6 | |
5 | vn1702282484 | CÔNG TY TNHHTMDV THUẬN PHÁT KG | Không được đánh giá do nhà thầu xếp hạng thứ 2 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lợp mái ngói 10v/m2, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 0.02 | 100m2 | 33.030.174 | 660.603 | |
2 | Vệ sinh sê nô | Theo quy định tại Chương V | 269.76 | m2 | 37.056 | 9.996.289 | |
3 | Lắp đặt cầu chắn rác inox D90mm | Theo quy định tại Chương V | 13 | cái | 136.612 | 1.775.954 | |
4 | Nắp thăm mái bằng inox | Theo quy định tại Chương V | 1.21 | m2 | 280.474 | 339.373 | |
5 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 1619.367 | m2 | 47.452 | 76.842.899 | |
6 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Theo quy định tại Chương V | 357.7034 | m2 | 34.350 | 12.287.044 | |
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Theo quy định tại Chương V | 357.7034 | m2 | 16.467 | 5.890.291 | |
8 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 5.145 | m2 | 18.007 | 92.646 | |
9 | Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương | Theo quy định tại Chương V | 5.145 | m2 | 240.404 | 1.236.876 | |
10 | Lắp mới bộ tiêu lệnh PCCC | Theo quy định tại Chương V | 10 | bộ | 786.514 | 7.865.142 | |
11 | Lắp đặt đèn Led âm trần | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 199.327 | 1.195.960 | |
12 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 120x120mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 184.548 | 369.097 | |
13 | Tháo dỡ phễu thu | Theo quy định tại Chương V | 25 | bộ | 33.013 | 825.325 | |
14 | Lắp đặt nắp bồn cầu (ĐMVD) | Theo quy định tại Chương V | 18 | bộ | 182.866 | 3.291.579 | |
15 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 20 | bộ | 182.866 | 3.657.310 | |
16 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 120x120mm | Theo quy định tại Chương V | 25 | cái | 184.548 | 4.613.710 | |
17 | Lắp đặt đèn Led panel âm trần 600x600mm | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 692.231 | 3.461.155 | |
18 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 9.24 | m2 | 12.005 | 110.924 | |
19 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Theo quy định tại Chương V | 30.6 | m | 30.012 | 918.361 | |
20 | Lắp dựng cửa đi thanh nhôm Xingfa, phụ kiện Kinlong, kính trắng 5mm cường lực | Theo quy định tại Chương V | 9.24 | m2 | 3.753.662 | 34.683.838 | |
21 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo quy định tại Chương V | 17.7075 | m2 | 24.700 | 437.383 | |
22 | Quét dung dịch chống thấm sàn vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 17.7075 | m2 | 226.642 | 4.013.264 | |
23 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 17.7075 | m2 | 44.421 | 786.588 | |
24 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 17.7075 | m2 | 297.201 | 5.262.685 | |
25 | Lắp đặt đèn Led âm trần Downlight D155 | Theo quy định tại Chương V | 8 | bộ | 692.231 | 5.537.849 | |
26 | Công tác tạm tính: Vệ sinh, khoan lỗ thoát nước, bắn keo chống thấm cửa sổ S2 và khung K3, trục G | Theo quy định tại Chương V | 35 | bộ | 56.970 | 1.993.950 | |
27 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 1.056 | 100m2 | 1.571.005 | 1.658.981 | |
28 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo quy định tại Chương V | 3.636 | 100m2 | 2.300.650 | 8.365.164 | |
29 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo quy định tại Chương V | 5.0753 | 100m2 | 2.300.650 | 11.676.489 | |
30 | Vệ sinh sê nô | Theo quy định tại Chương V | 95.92 | m2 | 37.056 | 3.554.434 | |
31 | Lắp đặt cầu chắn rác inox D90mm | Theo quy định tại Chương V | 16 | cái | 136.612 | 2.185.790 | |
32 | Lắp dựng khung kính có cửa kéo K1 | Theo quy định tại Chương V | 33.84 | m2 | 1.367.182 | 46.265.449 | |
33 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 175.86 | m2 | 47.452 | 8.344.984 | |
34 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 29.34 | m2 | 311.662 | 9.144.151 | |
35 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Theo quy định tại Chương V | 10.4285 | m2 | 34.350 | 358.217 | |
36 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong | Theo quy định tại Chương V | 5.832 | m2 | 16.467 | 96.035 | |
37 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Theo quy định tại Chương V | 0.3793 | m3 | 315.617 | 119.714 | |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 0.1408 | m3 | 1.892.411 | 266.452 | |
39 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 4.5965 | m2 | 76.711 | 352.604 | |
40 | Lắp dựng vách ngăn xốp cách nhiệt EPS | Theo quy định tại Chương V | 15.48 | m2 | 1.008.271 | 15.608.040 | |
41 | Tủ bếp khung kệ inox + cửa + vách nhựa | Theo quy định tại Chương V | 3.49 | m | 2.412.848 | 8.420.840 | |
42 | Ốp đá granite, vữa XM M75, XM PCB30 kệ bếp | Theo quy định tại Chương V | 1.8875 | m2 | 2.432.307 | 4.590.980 | |
43 | Lắp mới tủ PCCC kim loại 400x500x180mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | tủ | 1.395.788 | 2.791.576 | |
44 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo quy định tại Chương V | 5.345 | m2 | 24.700 | 132.024 | |
45 | Quét dung dịch chống thấm sàn vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 5.345 | m2 | 226.642 | 1.211.402 | |
46 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 5.345 | m2 | 44.421 | 237.431 | |
47 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB30 | Theo quy định tại Chương V | 5.345 | m2 | 297.201 | 1.588.539 | |
48 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1.76 | m2 | 12.005 | 21.128 | |
49 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Theo quy định tại Chương V | 1.76 | m | 30.012 | 52.821 | |
50 | Lắp dựng Cửa đi thanh nhựa Sparlee, phụ kiện GQ, kính trắng 5mm cường lực, lõi thép dày 1,2-1,4mm | Theo quy định tại Chương V | 1.4 | m2 | 2.614.262 | 3.659.967 | |
51 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo quy định tại Chương V | 136.545 | m2 | 317.283 | 43.323.342 | |
52 | Hoa văn góc bằng thạch cao Phòng ăn tầng 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 971.355 | 3.885.419 | |
53 | Hoa văn giữa bằng thạch cao Phòng ăn tầng 1, D=1m | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 971.355 | 971.355 | |
54 | Chỉ ốp trần bằng thạch cao | Theo quy định tại Chương V | 98.4 | m | 54.888 | 5.400.959 | |
55 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 136.545 | m2 | 40.585 | 5.541.624 | |
56 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 136.545 | m2 | 67.963 | 9.280.000 | |
57 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác - phễu thu | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 9.004 | 27.011 | |
58 | Lắp đặt nắp bồn cầu (ĐMVD) | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 182.866 | 548.597 | |
59 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 182.866 | 548.597 | |
60 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 120x120mm | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 184.548 | 553.645 | |
61 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 1.956 | 100m2 | 1.571.005 | 3.072.885 | |
62 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo quy định tại Chương V | 0.804 | 100m2 | 2.300.650 | 1.849.723 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi ứng phó với người khác, hãy nhớ rằng bạn không ứng phó với những sinh vật của lý trí, mà là những sinh vật tràn đầy định kiến, và được thúc đẩy bằng lòng kiêu hãnh và tính tự cao. "
Dale Carnegie
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...