Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400473270 | Bạc nitrate | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
2 | PP2400473271 | Cồn 96o | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 412.577.550 | 412.577.550 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 413.275.500 | 413.275.500 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 411.345.000 | 411.345.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 418.770.000 | 418.770.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 569.304.450 | 483.908.783 | 15 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 412.577.550 | 412.577.550 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 413.275.500 | 413.275.500 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 411.345.000 | 411.345.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 418.770.000 | 418.770.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 569.304.450 | 483.908.783 | 15 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 412.577.550 | 412.577.550 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 413.275.500 | 413.275.500 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 411.345.000 | 411.345.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 418.770.000 | 418.770.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 569.304.450 | 483.908.783 | 15 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 412.577.550 | 412.577.550 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 413.275.500 | 413.275.500 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 411.345.000 | 411.345.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 418.770.000 | 418.770.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 569.304.450 | 483.908.783 | 15 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 412.577.550 | 412.577.550 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 413.275.500 | 413.275.500 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 411.345.000 | 411.345.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 418.770.000 | 418.770.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 569.304.450 | 483.908.783 | 15 | |||
3 | PP2400473272 | Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 143.000.000 | 121.550.000 | 15 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 143.000.000 | 121.550.000 | 15 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 143.000.000 | 121.550.000 | 15 | |||
4 | PP2400473274 | Formalin đệm trung tính 10% | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 315.840.000 | 315.840.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 341.040.000 | 341.040.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 315.840.000 | 315.840.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 341.040.000 | 341.040.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 315.840.000 | 315.840.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 341.040.000 | 341.040.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 315.840.000 | 315.840.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 341.040.000 | 341.040.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 315.840.000 | 315.840.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 341.040.000 | 341.040.000 | 0 | |||
5 | PP2400473275 | Glycerin | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
6 | PP2400473276 | Giấy đo pH âm đạo | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 202.400.000 | 202.400.000 | 0 |
7 | PP2400473279 | Javel 10% | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 9.801.000 | 9.801.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 10.725.000 | 10.725.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 8.642.700 | 8.642.700 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 9.801.000 | 9.801.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 10.725.000 | 10.725.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 8.642.700 | 8.642.700 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 9.801.000 | 9.801.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 10.725.000 | 10.725.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 8.642.700 | 8.642.700 | 0 | |||
8 | PP2400473280 | Sáp Parafin tinh khiết | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.729.750 | 168.729.750 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.729.750 | 168.729.750 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.729.750 | 168.729.750 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.729.750 | 168.729.750 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 150 | 7.646.547 | 180 | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 | |||
9 | PP2400473281 | Tinh dầu sả chanh | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
10 | PP2400473282 | Vôi Soda | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 50.818.950 | 50.818.950 | 0 |
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 42.197.400 | 42.197.400 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 42.916.500 | 42.916.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 43.222.500 | 43.222.500 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 50.818.950 | 50.818.950 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 42.197.400 | 42.197.400 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 42.916.500 | 42.916.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 43.222.500 | 43.222.500 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 50.818.950 | 50.818.950 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 42.197.400 | 42.197.400 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 42.916.500 | 42.916.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 43.222.500 | 43.222.500 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 50.818.950 | 50.818.950 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 42.197.400 | 42.197.400 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 42.916.500 | 42.916.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 43.222.500 | 43.222.500 | 0 | |||
11 | PP2400473283 | Xylène PA | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 89.880.000 | 89.880.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 89.880.000 | 89.880.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 89.880.000 | 89.880.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 89.880.000 | 89.880.000 | 0 | |||
12 | PP2400473284 | Anti các loại | vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 42.920.000 | 42.920.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 46.352.950 | 46.352.950 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 23.583.000 | 23.583.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 42.920.000 | 42.920.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 46.352.950 | 46.352.950 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 23.583.000 | 23.583.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 42.920.000 | 42.920.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 46.352.950 | 46.352.950 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 23.583.000 | 23.583.000 | 0 | |||
13 | PP2400473285 | Thẻ định nhóm máu đầu giường ABO gắn sẵn huyết thanh mẫu | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 1.322.100 | 180 | 86.700.000 | 86.700.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 1.322.100 | 180 | 86.700.000 | 86.700.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
14 | PP2400473286 | BA (Thạch máu) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 159.500.000 | 159.500.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 106.755.000 | 106.755.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 159.500.000 | 159.500.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 106.755.000 | 106.755.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 159.500.000 | 159.500.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 106.755.000 | 106.755.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 159.500.000 | 159.500.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 106.755.000 | 106.755.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 159.500.000 | 159.500.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 107.800.000 | 107.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 106.755.000 | 106.755.000 | 0 | |||
15 | PP2400473287 | BHI 20% Glycerol | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 56.250.000 | 56.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 46.875.000 | 46.875.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 56.250.000 | 56.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 46.875.000 | 46.875.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 56.250.000 | 56.250.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 46.875.000 | 46.875.000 | 0 | |||
16 | PP2400473288 | Chrom Agar Strep B | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 494.000.000 | 494.000.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 9.262.500 | 180 | 544.635.000 | 544.635.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 494.000.000 | 494.000.000 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 150 | 9.262.500 | 180 | 544.635.000 | 544.635.000 | 0 | |||
17 | PP2400473289 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 23.460.000 | 23.460.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 23.460.000 | 23.460.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 23.460.000 | 23.460.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 23.460.000 | 23.460.000 | 0 | |||
18 | PP2400473290 | MC (Mac conkey) | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 41.100.000 | 41.100.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 41.100.000 | 41.100.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 41.100.000 | 41.100.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 41.100.000 | 41.100.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 41.100.000 | 41.100.000 | 0 | |||
19 | PP2400473291 | Môi trường Todd Broth | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
20 | PP2400473292 | Môi trường CBA 90mm | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 26.220.000 | 26.220.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 26.220.000 | 26.220.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 26.220.000 | 26.220.000 | 0 | |||
21 | PP2400473293 | Môi trường chuyên chở | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 96.200.000 | 96.200.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 92.300.000 | 92.300.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 96.200.000 | 96.200.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 92.300.000 | 92.300.000 | 0 | |||
22 | PP2400473294 | Môi trường SAB | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 |
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 20.340.000 | 20.340.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 20.340.000 | 20.340.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 20.340.000 | 20.340.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 20.340.000 | 20.340.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | |||
vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 150 | 8.737.821 | 180 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 20.340.000 | 20.340.000 | 0 | |||
vn0311555702 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM | 150 | 5.543.946 | 180 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
23 | PP2400473295 | Que thử thai Beta-HCG | vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 1.575.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 1.575.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 150 | 1.575.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | |||
24 | PP2400473296 | Que thử đường huyết sử dụng theo máy (bao gồm que + kim lấy máu | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 |
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 12.154.275 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 302.500.000 | 302.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 12.154.275 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 302.500.000 | 302.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 12.154.275 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 302.500.000 | 302.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 12.154.275 | 180 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 302.500.000 | 302.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
25 | PP2400473297 | Que thử đường huyết sử dụng theo máy | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 12.154.275 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 99.575.000 | 99.575.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 199.150.000 | 199.150.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 12.154.275 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 99.575.000 | 99.575.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 199.150.000 | 199.150.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 12.154.275 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 99.575.000 | 99.575.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 199.150.000 | 199.150.000 | 0 | |||
26 | PP2400473298 | Dengue IgG/IgM Rapid Test | vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 |
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 71.275.050 | 71.275.050 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 84.744.000 | 84.744.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 71.275.050 | 71.275.050 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 84.744.000 | 84.744.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 71.275.050 | 71.275.050 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 84.744.000 | 84.744.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 71.275.050 | 71.275.050 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 84.744.000 | 84.744.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 71.275.050 | 71.275.050 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 84.744.000 | 84.744.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 71.275.050 | 71.275.050 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 84.744.000 | 84.744.000 | 0 | |||
vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 150 | 13.503.027 | 180 | 61.050.000 | 61.050.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 77.962.500 | 77.962.500 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 71.275.050 | 71.275.050 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 37.207.500 | 37.207.500 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 84.744.000 | 84.744.000 | 0 | |||
27 | PP2400473299 | Dengue Ns1 Ag Rapid Test | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 150 | 13.177.752 | 180 | 144.375.000 | 144.375.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 96.500.000 | 96.500.000 | 0 | |||
vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 150 | 2.662.500 | 180 | 51.450.000 | 51.450.000 | 0 | |||
vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 150 | 4.011.252 | 180 | 137.707.500 | 137.707.500 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 56.375.000 | 56.375.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 177.200.000 | 177.200.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 139.125.000 | 139.125.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
28 | PP2400473300 | Test nhanh HIV phát hiện đồng thời kháng nguyên - kháng thể | vn0301020722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 150 | 8.845.200 | 180 | 589.680.000 | 589.680.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 306.432.000 | 306.432.000 | 0 | |||
vn0301020722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 150 | 8.845.200 | 180 | 589.680.000 | 589.680.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 306.432.000 | 306.432.000 | 0 | |||
29 | PP2400473301 | Test nhanh kháng thể lao IgG/IgM | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 193.140.000 | 193.140.000 | 0 |
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 169.155.000 | 169.155.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 193.140.000 | 193.140.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 169.155.000 | 169.155.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 193.140.000 | 193.140.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 169.155.000 | 169.155.000 | 0 | |||
30 | PP2400473302 | Que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 6.426.000 | 180 | 393.600.000 | 393.600.000 | 0 |
31 | PP2400473303 | Bộ kit xét nghiệm định tính PAMG-1, phát hiện ối rỉ | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 79.000.000 | 79.000.000 | 0 |
32 | PP2400473304 | Que thử xét nghiệm định tính phIGFBP-1 | vn0302634813 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN | 150 | 6.426.000 | 180 | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 |
33 | PP2400473305 | Gel siêu âm | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 64.295.000 | 64.295.000 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 64.680.000 | 64.680.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 64.295.000 | 64.295.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 64.680.000 | 64.680.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 64.295.000 | 64.295.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 64.680.000 | 64.680.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | |||
34 | PP2400473306 | Gel tạo bọt dùng trong siêu âm tử cung vòi trứng | vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 150 | 16.875.000 | 180 | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 0 |
35 | PP2400473309 | TQ-PEG+PPG+Raffinose (dung dịch để hiệu chỉnh máy) | vn0303310191 | Công ty Cổ phần Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật và Du lịch Trung Sơn T.S.S.E | 150 | 2.523.900 | 180 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 |
36 | PP2400473310 | Vale chuyển High pressure valve rotor 30A | vn0303310191 | Công ty Cổ phần Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật và Du lịch Trung Sơn T.S.S.E | 150 | 2.523.900 | 180 | 31.752.000 | 31.752.000 | 0 |
37 | PP2400473311 | RP OIL Ultragrade 19 (4L) | vn0303310191 | Công ty Cổ phần Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật và Du lịch Trung Sơn T.S.S.E | 150 | 2.523.900 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 |
38 | PP2400473312 | Bộ loại dung môi DL ASSY | vn0303310191 | Công ty Cổ phần Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật và Du lịch Trung Sơn T.S.S.E | 150 | 2.523.900 | 180 | 40.068.000 | 40.068.000 | 0 |
39 | PP2400473313 | Keo dán lam 118ml | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 12.979.764 | 12.979.764 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 12.978.000 | 12.978.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 12.979.764 | 12.979.764 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 12.978.000 | 12.978.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 12.979.764 | 12.979.764 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 12.978.000 | 12.978.000 | 0 | |||
40 | PP2400473314 | Chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng máy rửa Getinge | vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 2.092.500 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
41 | PP2400473315 | Coagulation (ngoại kiểm ĐM) | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 13.310.000 | 13.310.000 | 0 |
42 | PP2400473316 | CTNK Giang Mai | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 13.684.000 | 13.684.000 | 0 |
43 | PP2400473317 | CTNK Huyết học | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 15.408.000 | 15.408.000 | 0 |
44 | PP2400473318 | CTNK Niệu | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 16.730.000 | 16.730.000 | 0 |
45 | PP2400473319 | CTNK Tiền sản | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 20.658.000 | 20.658.000 | 0 |
46 | PP2400473320 | CTNK TORCH | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 36.168.000 | 36.168.000 | 0 |
47 | PP2400473321 | Ngoại kiểm HbA1c | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 13.310.000 | 13.310.000 | 0 |
48 | PP2400473322 | Control nước tiểu Urinalysis level 1 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 65.380.000 | 65.380.000 | 0 |
49 | PP2400473323 | Control nước tiểu Urinalysis level 2 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 56.040.000 | 56.040.000 | 0 |
50 | PP2400473324 | Maternal control 1 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 26.650.000 | 26.650.000 | 0 |
51 | PP2400473325 | Maternal control 2 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 26.650.000 | 26.650.000 | 0 |
52 | PP2400473326 | RIQAS Blood Gas (Chương trình ngoại kiểm Riquas khí máu) | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 14.696.000 | 14.696.000 | 0 |
53 | PP2400473327 | Hum Asy control 2 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 3.335.000 | 3.335.000 | 0 |
54 | PP2400473328 | Hum Asy control 3 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 150 | 4.880.310 | 180 | 3.335.000 | 3.335.000 | 0 |
55 | PP2400473329 | PB max | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 150 | 4.745.625 | 180 | 153.600.000 | 130.560.000 | 15 |
56 | PP2400473330 | Môi trường cấy ối | vn0106092106 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH | 150 | 4.745.625 | 180 | 183.150.000 | 146.520.000 | 20 |
57 | PP2400473331 | Continuous Single Culture Complete with HSA | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 728.000.000 | 728.000.000 | 0 |
58 | PP2400473332 | Embryo Glue | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 |
59 | PP2400473333 | G-2 version 3 Plus | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
60 | PP2400473334 | G-MOPS Plus | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 |
61 | PP2400473335 | Hyaluronydase solution | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 157.480.000 | 157.480.000 | 0 |
62 | PP2400473336 | Isolate | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 261.800.000 | 261.800.000 | 0 |
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 232.050.000 | 232.050.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 261.800.000 | 261.800.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 232.050.000 | 232.050.000 | 0 | |||
63 | PP2400473337 | m-HTF | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 319.200.000 | 319.200.000 | 0 |
64 | PP2400473338 | Môi trường đông phôi Cryotech Vitrification kit hoặc tương đương | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 2.420.000.000 | 2.420.000.000 | 0 |
65 | PP2400473339 | Môi trường rã phôi Cryotech Warming kit 205 hoặc tương đương | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.680.000.000 | 1.680.000.000 | 0 |
66 | PP2400473340 | Môi trường đông phôi vitrification media | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 1.545.150.000 | 1.545.150.000 | 0 |
67 | PP2400473341 | Môi trường rã phôi vitrification thawing | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 772.575.000 | 772.575.000 | 0 |
68 | PP2400473342 | Multipurpose Handling Medium Complete (MHM) with Gentamicin | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 209.950.000 | 209.950.000 | 0 |
69 | PP2400473343 | Oil for Embryo Culture | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 678.000.000 | 678.000.000 | 0 |
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 537.600.000 | 537.600.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 678.000.000 | 678.000.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 537.600.000 | 537.600.000 | 0 | |||
70 | PP2400473344 | Pentoxifylline | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 11.544.000 | 11.544.000 | 0 |
71 | PP2400473345 | Polyvinylpyrrolidone (PVP) Solution | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 67.725.000 | 67.725.000 | 0 |
72 | PP2400473346 | Sperm washing medium with HSA | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
73 | PP2400473347 | Chất khử trùng bề mặt, không khí | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 14.085.000 | 14.085.000 | 0 |
74 | PP2400473348 | Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 |
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 249.480.000 | 249.480.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 249.480.000 | 249.480.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 249.480.000 | 249.480.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 249.480.000 | 249.480.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 249.480.000 | 249.480.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 264.600.000 | 264.600.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 249.480.000 | 249.480.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 255.600.000 | 255.600.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 308.448.000 | 308.448.000 | 0 | |||
75 | PP2400473349 | Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật | vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 |
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 421.680.000 | 421.680.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 188.416.000 | 188.416.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 464.960.000 | 464.960.000 | 0 | |||
76 | PP2400473350 | Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 45.260.000 | 45.260.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.040.000 | 26.040.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 11.587.800 | 11.587.800 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 15.872.000 | 15.872.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 46.611.600 | 46.611.600 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 19.220.000 | 19.220.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 19.995.000 | 19.995.000 | 0 | |||
77 | PP2400473351 | Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 |
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 18.414.000 | 18.414.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 18.414.000 | 18.414.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 18.414.000 | 18.414.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 18.414.000 | 18.414.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 18.414.000 | 18.414.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 18.414.000 | 18.414.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 26.796.000 | 26.796.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 | |||
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 150 | 14.015.514 | 180 | 15.246.000 | 15.246.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 18.414.000 | 18.414.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 150 | 8.075.514 | 180 | 23.320.000 | 23.320.000 | 0 | |||
78 | PP2400473352 | Dung dịch bôi trơn dụng cụ | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 100.650.000 | 100.650.000 | 0 |
79 | PP2400473353 | Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
80 | PP2400473354 | Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
81 | PP2400473355 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 46.453.000 | 46.453.000 | 0 |
82 | PP2400473356 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh | vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 |
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 213.617.250 | 213.617.250 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 150 | 11.014.824 | 180 | 213.617.250 | 213.617.250 | 0 | |||
83 | PP2400473357 | Dung dịch sát trùng da nhanh | vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 55.300.000 | 55.300.000 | 0 |
84 | PP2400473358 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa hỗn hợp 5 enzyme | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 946.000.000 | 946.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 15.786.000 | 180 | 832.050.000 | 832.050.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 337.980.000 | 337.980.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 946.000.000 | 946.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 15.786.000 | 180 | 832.050.000 | 832.050.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 337.980.000 | 337.980.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 946.000.000 | 946.000.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 15.786.000 | 180 | 832.050.000 | 832.050.000 | 0 | |||
vn0313110385 | CÔNG TY TNHH SG PHARMA | 150 | 30.000.000 | 180 | 337.980.000 | 337.980.000 | 0 | |||
85 | PP2400473359 | Dung dịch tẩy rửa khử khuẩn bề mặt diện tích nhỏ bao gồm tương thích cho màn hình cảm ứng- bình xịt | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 150 | 7.840.800 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
86 | PP2400473360 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 668.850.000 | 668.850.000 | 0 |
87 | PP2400473361 | Dung dịch xịt tạo bọt, không cần pha loãng hoạt tính enzyme | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 150 | 7.840.800 | 180 | 147.870.000 | 147.870.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 70.119.000 | 70.119.000 | 0 | |||
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 150 | 7.840.800 | 180 | 147.870.000 | 147.870.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 70.119.000 | 70.119.000 | 0 | |||
88 | PP2400473362 | Gel sát khuẩn tay nhanh | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 |
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 150 | 38.976.399 | 180 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 150 | 22.216.764 | 185 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
89 | PP2400473363 | Khăn lau khử khuẩn nhanh Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 150 | 7.840.800 | 180 | 341.250.000 | 341.250.000 | 0 |
90 | PP2400473364 | Dung dịch khử khuẩn tay an toàn cho phôi - Embryo Safe Hand Disinfectant | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
91 | PP2400473365 | Chất tẩy rửa bề mặt Dnase AWAY | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
92 | PP2400473366 | Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh | vn0106577044 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM | 150 | 88.200.000 | 180 | 5.880.000.000 | 5.880.000.000 | 0 |
93 | PP2400473367 | Air way 2 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.416.000 | 31.416.000 | 0 |
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 30.492.000 | 30.492.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 28.644.000 | 28.644.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 29.444.800 | 29.444.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 29.752.800 | 29.752.800 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.416.000 | 31.416.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 30.492.000 | 30.492.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 28.644.000 | 28.644.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 29.444.800 | 29.444.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 29.752.800 | 29.752.800 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.416.000 | 31.416.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 30.492.000 | 30.492.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 28.644.000 | 28.644.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 29.444.800 | 29.444.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 29.752.800 | 29.752.800 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.416.000 | 31.416.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 30.492.000 | 30.492.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 28.644.000 | 28.644.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 29.444.800 | 29.444.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 29.752.800 | 29.752.800 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.416.000 | 31.416.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 30.492.000 | 30.492.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 28.644.000 | 28.644.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 29.444.800 | 29.444.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 29.752.800 | 29.752.800 | 0 | |||
94 | PP2400473368 | Ambu bag sơ sinh bóng 250-280ml | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 28.950.000 | 28.950.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 29.893.500 | 29.893.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 28.950.000 | 28.950.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 29.893.500 | 29.893.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 28.950.000 | 28.950.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 29.893.500 | 29.893.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 28.950.000 | 28.950.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 29.893.500 | 29.893.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 28.950.000 | 28.950.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 29.893.500 | 29.893.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 28.950.000 | 28.950.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 29.893.500 | 29.893.500 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
95 | PP2400473369 | Ăng cấy nhựa vô trùng loại 1ul | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 26.375.000 | 26.375.000 | 0 |
96 | PP2400473370 | Băng bột bó 3'' (7.5cm x 2.7m) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 3.807.300 | 3.807.300 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 3.807.300 | 3.807.300 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | |||
97 | PP2400473371 | Băng bột bó 4'' (10cm x 2.7m) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 3.572.500 | 3.572.500 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 3.572.500 | 3.572.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
98 | PP2400473372 | Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ, 6cm x 7cm | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 17.160.000 | 17.160.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
99 | PP2400473373 | Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẻ 5cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng | vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 196.200.000 | 196.200.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 196.200.000 | 196.200.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 196.200.000 | 196.200.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 196.200.000 | 196.200.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 173.880.000 | 173.880.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 196.200.000 | 196.200.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
100 | PP2400473374 | Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 114.534.000 | 114.534.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 318.600.000 | 318.600.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 102.600.000 | 102.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 513.000.000 | 513.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 114.534.000 | 114.534.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 318.600.000 | 318.600.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 102.600.000 | 102.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 513.000.000 | 513.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 114.534.000 | 114.534.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 318.600.000 | 318.600.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 102.600.000 | 102.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 513.000.000 | 513.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 114.534.000 | 114.534.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 318.600.000 | 318.600.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 102.600.000 | 102.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 513.000.000 | 513.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 114.534.000 | 114.534.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 318.600.000 | 318.600.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 102.600.000 | 102.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 513.000.000 | 513.000.000 | 0 | |||
101 | PP2400473375 | Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 |
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 349.200.000 | 349.200.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 349.200.000 | 349.200.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 349.200.000 | 349.200.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 349.200.000 | 349.200.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 349.200.000 | 349.200.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 349.200.000 | 349.200.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | |||
102 | PP2400473376 | Băng dính 10cm x 10m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 224.400.000 | 224.400.000 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 224.400.000 | 224.400.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 224.400.000 | 224.400.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | |||
103 | PP2400473377 | Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6-7cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 |
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 72.520.000 | 72.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 72.520.000 | 72.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 72.520.000 | 72.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 72.520.000 | 72.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
104 | PP2400473378 | Băng keo cuộn co dãn 10cm x 4,5m | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | |||
105 | PP2400473379 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 |
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 204.750.000 | 204.750.000 | 0 | |||
vn0109096613 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN | 150 | 10.404.000 | 180 | 181.818.000 | 181.818.000 | 0 | |||
vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 150 | 13.346.618 | 180 | 253.500.000 | 253.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 94.250.000 | 94.250.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 236.600.000 | 236.600.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 166.400.000 | 166.400.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 85.150.000 | 85.150.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
106 | PP2400473380 | Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 2.700.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 2.700.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 2.700.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 2.700.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 2.700.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 2.700.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 143.325.000 | 143.325.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 150 | 25.755.840 | 180 | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 150 | 2.700.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0311729606 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TRUNG | 150 | 6.502.500 | 180 | 178.200.000 | 178.200.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
107 | PP2400473381 | Bao camera nội soi | vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 126.500.000 | 126.500.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 125.950.000 | 125.950.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 124.278.000 | 124.278.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 126.500.000 | 126.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 125.950.000 | 125.950.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 124.278.000 | 124.278.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 126.500.000 | 126.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 125.950.000 | 125.950.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 124.278.000 | 124.278.000 | 0 | |||
108 | PP2400473382 | Bao cao su | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | |||
109 | PP2400473383 | Bao cao su Ultrasound Probe Cover | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 |
110 | PP2400473384 | Bao tóc tiệt trùng từng cái | vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 |
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 173.400.000 | 173.400.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 154.500.000 | 154.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 170.700.000 | 170.700.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
111 | PP2400473385 | Bình gas EO lớn | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 437.045.000 | 437.045.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 301.000.000 | 301.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 437.045.000 | 437.045.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 301.000.000 | 301.000.000 | 0 | |||
112 | PP2400473386 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường | vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 2.835.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 140.805.000 | 140.805.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 2.835.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 140.805.000 | 140.805.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 2.835.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 140.805.000 | 140.805.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 2.835.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 140.805.000 | 140.805.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 | |||
113 | PP2400473387 | Bộ dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng màu cam, truyền thuốc và hóa chất | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 53.318.800 | 53.318.800 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 27.540.000 | 27.540.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 53.318.800 | 53.318.800 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 27.540.000 | 27.540.000 | 0 | |||
114 | PP2400473388 | Bộ gây tê ngoài màng cứng có Catheter bằng polyamid và polyurethan có bơm và kim tiêm | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 291.354.000 | 291.354.000 | 0 |
115 | PP2400473389 | Bộ gây tê ngoài màng cứng có Catheter bằng polyamid và polyurethan không có bơm và kim tiêm | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 4.106.928.000 | 4.106.928.000 | 0 |
116 | PP2400473390 | Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 587.500.000 | 587.500.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 530.630.000 | 530.630.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 592.200.000 | 592.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 546.093.000 | 546.093.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 582.330.000 | 582.330.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 587.500.000 | 587.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 530.630.000 | 530.630.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 592.200.000 | 592.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 546.093.000 | 546.093.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 582.330.000 | 582.330.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 587.500.000 | 587.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 530.630.000 | 530.630.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 592.200.000 | 592.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 546.093.000 | 546.093.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 582.330.000 | 582.330.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 587.500.000 | 587.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 530.630.000 | 530.630.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 592.200.000 | 592.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 546.093.000 | 546.093.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 582.330.000 | 582.330.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 587.500.000 | 587.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 530.630.000 | 530.630.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 592.200.000 | 592.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 546.093.000 | 546.093.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 582.330.000 | 582.330.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 587.500.000 | 587.500.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 530.630.000 | 530.630.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 592.200.000 | 592.200.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 546.093.000 | 546.093.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 582.330.000 | 582.330.000 | 0 | |||
117 | PP2400473391 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 6.394.000.000 | 6.394.000.000 | 0 |
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 6.085.800.000 | 6.085.800.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 6.945.471.000 | 6.945.471.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 5.506.200.000 | 5.506.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 6.394.000.000 | 6.394.000.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 6.085.800.000 | 6.085.800.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 6.945.471.000 | 6.945.471.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 5.506.200.000 | 5.506.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 6.394.000.000 | 6.394.000.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 6.085.800.000 | 6.085.800.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 6.945.471.000 | 6.945.471.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 5.506.200.000 | 5.506.200.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 6.394.000.000 | 6.394.000.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 6.085.800.000 | 6.085.800.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 6.945.471.000 | 6.945.471.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 5.506.200.000 | 5.506.200.000 | 0 | |||
118 | PP2400473392 | Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 459.200.000 | 459.200.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 497.700.000 | 497.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 499.276.000 | 499.276.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 459.200.000 | 459.200.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 497.700.000 | 497.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 499.276.000 | 499.276.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 459.200.000 | 459.200.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 497.700.000 | 497.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 499.276.000 | 499.276.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 459.200.000 | 459.200.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 497.700.000 | 497.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 499.276.000 | 499.276.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 459.200.000 | 459.200.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 497.700.000 | 497.700.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 499.276.000 | 499.276.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
119 | PP2400473393 | Bộ khăn sanh thường | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 1.352.400.000 | 1.352.400.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.389.460.000 | 1.389.460.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 1.318.800.000 | 1.318.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 1.352.400.000 | 1.352.400.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.389.460.000 | 1.389.460.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 1.318.800.000 | 1.318.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 1.352.400.000 | 1.352.400.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.389.460.000 | 1.389.460.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 1.318.800.000 | 1.318.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 1.352.400.000 | 1.352.400.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.389.460.000 | 1.389.460.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 1.318.800.000 | 1.318.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 1.352.400.000 | 1.352.400.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.389.460.000 | 1.389.460.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 1.318.800.000 | 1.318.800.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 1.352.400.000 | 1.352.400.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 1.360.000.000 | 1.360.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.389.460.000 | 1.389.460.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.197.000.000 | 1.197.000.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 1.318.800.000 | 1.318.800.000 | 0 | |||
120 | PP2400473394 | Bộ khăn tiểu phẫu | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 213.300.000 | 213.300.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 248.913.000 | 248.913.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 245.227.500 | 245.227.500 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 201.285.000 | 201.285.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 213.300.000 | 213.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 248.913.000 | 248.913.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 245.227.500 | 245.227.500 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 201.285.000 | 201.285.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 213.300.000 | 213.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 248.913.000 | 248.913.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 245.227.500 | 245.227.500 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 201.285.000 | 201.285.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 213.300.000 | 213.300.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 248.913.000 | 248.913.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 245.227.500 | 245.227.500 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 201.285.000 | 201.285.000 | 0 | |||
121 | PP2400473395 | Bộ phẫu thuật nội soi với 3 áo phẩu thuật | vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 875.000.000 | 875.000.000 | 0 |
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 876.855.000 | 876.855.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 962.850.000 | 962.850.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 875.000.000 | 875.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 876.855.000 | 876.855.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 962.850.000 | 962.850.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 875.000.000 | 875.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 876.855.000 | 876.855.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 962.850.000 | 962.850.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 180.000.000 | 210 | 875.000.000 | 875.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 876.855.000 | 876.855.000 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 179.754.800 | 180 | 962.850.000 | 962.850.000 | 0 | |||
vn3603298529 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 150 | 180.164.550 | 180 | 661.500.000 | 661.500.000 | 0 | |||
122 | PP2400473396 | Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim an toàn 1ml kim 27G x 1/2 | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 |
123 | PP2400473397 | Bơm tiêm 1cc + kim tiêm | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 183.200.000 | 183.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 183.200.000 | 183.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 183.200.000 | 183.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 183.200.000 | 183.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 183.200.000 | 183.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 183.200.000 | 183.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 189.200.000 | 189.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 167.600.000 | 167.600.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 183.200.000 | 183.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 188.800.000 | 188.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 190.800.000 | 190.800.000 | 0 | |||
124 | PP2400473398 | Bơm tiêm 3cc + kim tiêm | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 122.720.000 | 122.720.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 122.980.000 | 122.980.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 123.500.000 | 123.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.080.000 | 119.080.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 122.720.000 | 122.720.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 122.980.000 | 122.980.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 123.500.000 | 123.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.080.000 | 119.080.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 122.720.000 | 122.720.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 122.980.000 | 122.980.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 123.500.000 | 123.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.080.000 | 119.080.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 122.720.000 | 122.720.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 122.980.000 | 122.980.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 123.500.000 | 123.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.080.000 | 119.080.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 122.720.000 | 122.720.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 122.980.000 | 122.980.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 123.500.000 | 123.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.080.000 | 119.080.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 122.720.000 | 122.720.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 122.980.000 | 122.980.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 123.500.000 | 123.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.080.000 | 119.080.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 122.720.000 | 122.720.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 122.980.000 | 122.980.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 123.500.000 | 123.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.080.000 | 119.080.000 | 0 | |||
125 | PP2400473399 | Bơm tiêm 5cc + kim tiêm | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 167.970.000 | 167.970.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 161.040.000 | 161.040.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 161.370.000 | 161.370.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 158.730.000 | 158.730.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 158.070.000 | 158.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 167.970.000 | 167.970.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 161.040.000 | 161.040.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 161.370.000 | 161.370.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 158.730.000 | 158.730.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 158.070.000 | 158.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 167.970.000 | 167.970.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 161.040.000 | 161.040.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 161.370.000 | 161.370.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 158.730.000 | 158.730.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 158.070.000 | 158.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 167.970.000 | 167.970.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 161.040.000 | 161.040.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 161.370.000 | 161.370.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 158.730.000 | 158.730.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 158.070.000 | 158.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 167.970.000 | 167.970.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 161.040.000 | 161.040.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 161.370.000 | 161.370.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 158.730.000 | 158.730.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 158.070.000 | 158.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 167.970.000 | 167.970.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 161.040.000 | 161.040.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 161.370.000 | 161.370.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 158.730.000 | 158.730.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 158.070.000 | 158.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 167.970.000 | 167.970.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 161.040.000 | 161.040.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 162.360.000 | 162.360.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 161.370.000 | 161.370.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 158.730.000 | 158.730.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 179.850.000 | 179.850.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 158.070.000 | 158.070.000 | 0 | |||
126 | PP2400473400 | Bơm tiêm 10cc + kim tiêm | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 289.380.000 | 289.380.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 290.940.000 | 290.940.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 279.240.000 | 279.240.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 274.950.000 | 274.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 278.070.000 | 278.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 289.380.000 | 289.380.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 290.940.000 | 290.940.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 279.240.000 | 279.240.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 274.950.000 | 274.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 278.070.000 | 278.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 289.380.000 | 289.380.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 290.940.000 | 290.940.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 279.240.000 | 279.240.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 274.950.000 | 274.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 278.070.000 | 278.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 289.380.000 | 289.380.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 290.940.000 | 290.940.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 279.240.000 | 279.240.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 274.950.000 | 274.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 278.070.000 | 278.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 289.380.000 | 289.380.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 290.940.000 | 290.940.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 279.240.000 | 279.240.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 274.950.000 | 274.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 278.070.000 | 278.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 289.380.000 | 289.380.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 290.940.000 | 290.940.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 279.240.000 | 279.240.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 274.950.000 | 274.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 278.070.000 | 278.070.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 289.380.000 | 289.380.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 290.940.000 | 290.940.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 279.240.000 | 279.240.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 274.950.000 | 274.950.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 278.070.000 | 278.070.000 | 0 | |||
127 | PP2400473401 | Bơm tiêm 20cc + kim tiêm | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 280.320.000 | 280.320.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 280.320.000 | 280.320.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 280.320.000 | 280.320.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 280.320.000 | 280.320.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 280.320.000 | 280.320.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 280.320.000 | 280.320.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 277.920.000 | 277.920.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 280.320.000 | 280.320.000 | 0 | |||
vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 150 | 20.207.000 | 180 | 265.200.000 | 265.200.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 285.120.000 | 285.120.000 | 0 | |||
128 | PP2400473402 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện | vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 204.200.000 | 204.200.000 | 0 |
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 107.560.000 | 107.560.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 204.200.000 | 204.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 107.560.000 | 107.560.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 204.200.000 | 204.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 107.560.000 | 107.560.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 204.200.000 | 204.200.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 107.560.000 | 107.560.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
129 | PP2400473403 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 |
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 510.500.000 | 510.500.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 268.900.000 | 268.900.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 510.500.000 | 510.500.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 268.900.000 | 268.900.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 510.500.000 | 510.500.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 268.900.000 | 268.900.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 510.500.000 | 510.500.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 268.900.000 | 268.900.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 299.000.000 | 299.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 510.500.000 | 510.500.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 268.900.000 | 268.900.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
130 | PP2400473404 | Bông gòn 3cm x 3cm | vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 27.838.000 | 27.838.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 30.618.000 | 30.618.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 30.599.600 | 30.599.600 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 27.838.000 | 27.838.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 30.618.000 | 30.618.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 30.599.600 | 30.599.600 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 27.838.000 | 27.838.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 30.618.000 | 30.618.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 30.599.600 | 30.599.600 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 27.838.000 | 27.838.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 30.618.000 | 30.618.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 30.599.600 | 30.599.600 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 27.838.000 | 27.838.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 30.618.000 | 30.618.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 30.599.600 | 30.599.600 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | |||
131 | PP2400473405 | Bông gòn viên 3cm - 4cm | vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 113.796.000 | 113.796.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.090.000 | 153.090.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 127.066.000 | 127.066.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 113.796.000 | 113.796.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.090.000 | 153.090.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 127.066.000 | 127.066.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 113.796.000 | 113.796.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.090.000 | 153.090.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 127.066.000 | 127.066.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 113.796.000 | 113.796.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.090.000 | 153.090.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 127.066.000 | 127.066.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 113.796.000 | 113.796.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.090.000 | 153.090.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 127.066.000 | 127.066.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
132 | PP2400473406 | Cassette gắn vào bình chứa dịch theo máy Encor | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 45.360.000 | 45.360.000 | 0 |
133 | PP2400473407 | Cassette nhựa có nắp | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.210.000 | 168.210.000 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.210.000 | 168.210.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.210.000 | 168.210.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.210.000 | 168.210.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 168.210.000 | 168.210.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
134 | PP2400473408 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 19.263.510 | 19.263.510 | 0 |
135 | PP2400473409 | Catheter tĩnh mạch rốn các số 3.5-5 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 27.487.500 | 180 | 212.500.000 | 212.500.000 | 0 |
136 | PP2400473410 | Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1FR | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 150 | 27.487.500 | 180 | 1.620.000.000 | 1.620.000.000 | 0 |
137 | PP2400473411 | Chăn ủ ấm các kiểu, các size | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
138 | PP2400473412 | Chỉ khâu hở eo cổ tử cung bằng Polyester dài 45-50cm, dày 5mm, 2 kim tròn đầu tù 1/2C | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 224.262.500 | 224.262.500 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 51.135.000 | 51.135.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 224.262.500 | 224.262.500 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 51.135.000 | 51.135.000 | 0 | |||
139 | PP2400473413 | Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan | vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 62.100.000 | 62.100.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 92.137.500 | 92.137.500 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 62.100.000 | 62.100.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 92.137.500 | 92.137.500 | 0 | |||
140 | PP2400473414 | Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , sợi chỉ dài 75cm | vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 387.000.000 | 387.000.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 387.000.000 | 387.000.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
141 | PP2400473415 | Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan | vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 296.700.000 | 296.700.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 350.175.000 | 350.175.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 296.700.000 | 296.700.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 350.175.000 | 350.175.000 | 0 | |||
142 | PP2400473416 | Chỉ Glyconate 4/0- 22mm 1/2c-taper 70cm-đơn sợi-tan | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 42.960.500 | 42.960.500 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 70.518.000 | 70.518.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 42.960.500 | 42.960.500 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 70.518.000 | 70.518.000 | 0 | |||
143 | PP2400473417 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide 6.6 (Nylon) số 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 10.600.560 | 10.600.560 | 0 |
144 | PP2400473418 | Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 84.630.000 | 84.630.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 139.190.000 | 139.190.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 68.193.800 | 68.193.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 84.630.000 | 84.630.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 139.190.000 | 139.190.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 68.193.800 | 68.193.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 84.630.000 | 84.630.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 139.190.000 | 139.190.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 68.193.800 | 68.193.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 84.630.000 | 84.630.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 139.190.000 | 139.190.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 68.193.800 | 68.193.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 84.630.000 | 84.630.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 139.190.000 | 139.190.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 68.193.800 | 68.193.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 63.240.000 | 63.240.000 | 0 | |||
145 | PP2400473419 | Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 19.792.500 | 19.792.500 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 32.305.000 | 32.305.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 25.864.800 | 25.864.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 22.945.000 | 22.945.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 19.792.500 | 19.792.500 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 32.305.000 | 32.305.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 25.864.800 | 25.864.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 22.945.000 | 22.945.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 19.792.500 | 19.792.500 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 32.305.000 | 32.305.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 25.864.800 | 25.864.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 22.945.000 | 22.945.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 19.792.500 | 19.792.500 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 32.305.000 | 32.305.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 25.864.800 | 25.864.800 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 22.945.000 | 22.945.000 | 0 | |||
146 | PP2400473420 | Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 640.875.400 | 640.875.400 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 302.870.000 | 302.870.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 338.520.000 | 338.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 669.600.000 | 669.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 640.875.400 | 640.875.400 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 302.870.000 | 302.870.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 338.520.000 | 338.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 669.600.000 | 669.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 640.875.400 | 640.875.400 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 302.870.000 | 302.870.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 338.520.000 | 338.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 669.600.000 | 669.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 640.875.400 | 640.875.400 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 302.870.000 | 302.870.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 338.520.000 | 338.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 669.600.000 | 669.600.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 640.875.400 | 640.875.400 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 302.870.000 | 302.870.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 390.600.000 | 390.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 338.520.000 | 338.520.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 669.600.000 | 669.600.000 | 0 | |||
147 | PP2400473421 | Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.588.125.000 | 1.588.125.000 | 0 |
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 888.525.000 | 888.525.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 533.610.000 | 533.610.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 987.525.000 | 987.525.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 524.799.000 | 524.799.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.588.125.000 | 1.588.125.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 888.525.000 | 888.525.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 533.610.000 | 533.610.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 987.525.000 | 987.525.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 524.799.000 | 524.799.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.588.125.000 | 1.588.125.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 888.525.000 | 888.525.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 533.610.000 | 533.610.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 987.525.000 | 987.525.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 524.799.000 | 524.799.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.588.125.000 | 1.588.125.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 888.525.000 | 888.525.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 533.610.000 | 533.610.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 987.525.000 | 987.525.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 524.799.000 | 524.799.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.588.125.000 | 1.588.125.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 888.525.000 | 888.525.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 533.610.000 | 533.610.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 987.525.000 | 987.525.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 524.799.000 | 524.799.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.588.125.000 | 1.588.125.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 888.525.000 | 888.525.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 533.610.000 | 533.610.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 987.525.000 | 987.525.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 524.799.000 | 524.799.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.588.125.000 | 1.588.125.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 641.025.000 | 641.025.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 888.525.000 | 888.525.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 533.610.000 | 533.610.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 987.525.000 | 987.525.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 524.799.000 | 524.799.000 | 0 | |||
148 | PP2400473422 | Chỉ Silk không tan 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 50.715.000 | 50.715.000 | 0 |
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 50.715.000 | 50.715.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 50.715.000 | 50.715.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
149 | PP2400473423 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
150 | PP2400473424 | Chỉ tan đơn sợi có gai không cần buộc số 0 dài 30cm, kim tròn đầu nhọn GS-21, 1/2C, 37mm. Chỉ giữ vết thương 21 ngày | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 150 | 2.851.200 | 180 | 252.504.000 | 252.504.000 | 0 |
151 | PP2400473425 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 401.100.000 | 401.100.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 954.000.000 | 954.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 401.100.000 | 401.100.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 954.000.000 | 954.000.000 | 0 | |||
152 | PP2400473426 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn HR26s | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 176.550.000 | 176.550.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 321.000.000 | 321.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 176.550.000 | 176.550.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 321.000.000 | 321.000.000 | 0 | |||
153 | PP2400473427 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 30.082.500 | 30.082.500 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 47.958.750 | 47.958.750 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 30.082.500 | 30.082.500 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 47.958.750 | 47.958.750 | 0 | |||
154 | PP2400473428 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 29.425.000 | 29.425.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 45.050.000 | 45.050.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 29.425.000 | 29.425.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 45.050.000 | 45.050.000 | 0 | |||
155 | PP2400473429 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 414.540.000 | 414.540.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 247.128.000 | 247.128.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 502.740.000 | 502.740.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 477.540.000 | 477.540.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 414.540.000 | 414.540.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 247.128.000 | 247.128.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 502.740.000 | 502.740.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 477.540.000 | 477.540.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 414.540.000 | 414.540.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 247.128.000 | 247.128.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 502.740.000 | 502.740.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 477.540.000 | 477.540.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 414.540.000 | 414.540.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 247.128.000 | 247.128.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 502.740.000 | 502.740.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 477.540.000 | 477.540.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 414.540.000 | 414.540.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 247.128.000 | 247.128.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 502.740.000 | 502.740.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 477.540.000 | 477.540.000 | 0 | |||
156 | PP2400473430 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 1.855.350.000 | 1.855.350.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 3.318.350.000 | 3.318.350.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.376.550.000 | 1.376.550.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 1.742.300.000 | 1.742.300.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.045.380.000 | 1.045.380.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 1.316.700.000 | 1.316.700.000 | 0 | |||
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 150 | 47.597.000 | 180 | 1.125.218.000 | 1.125.218.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 1.715.700.000 | 1.715.700.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 1.117.960.000 | 1.117.960.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 1.044.582.000 | 1.044.582.000 | 0 | |||
157 | PP2400473431 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 |
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 1.527.760.000 | 1.527.760.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 897.000.000 | 897.000.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 1.092.000.000 | 1.092.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 672.000.000 | 672.000.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 1.113.000.000 | 1.113.000.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 766.500.000 | 766.500.000 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 588.400.000 | 588.400.000 | 0 | |||
158 | PP2400473432 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm | vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 110.040.000 | 110.040.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 129.780.000 | 129.780.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 108.360.000 | 108.360.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 110.040.000 | 110.040.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 129.780.000 | 129.780.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 108.360.000 | 108.360.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 110.040.000 | 110.040.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 129.780.000 | 129.780.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 108.360.000 | 108.360.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 110.040.000 | 110.040.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 129.780.000 | 129.780.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 108.360.000 | 108.360.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 110.040.000 | 110.040.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 129.780.000 | 129.780.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 108.360.000 | 108.360.000 | 0 | |||
vn0300978079 | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 150 | 92.000.000 | 185 | 143.640.000 | 143.640.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 110.040.000 | 110.040.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 84.853.350 | 180 | 129.780.000 | 129.780.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 150 | 20.419.809 | 180 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | |||
vn0313501974 | CÔNG TY TNHH KIM PHARMA | 150 | 49.587.300 | 180 | 108.360.000 | 108.360.000 | 0 | |||
159 | PP2400473433 | Băng chỉ thị nhiệt tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 27.431.900 | 27.431.900 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 38.440.000 | 38.440.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 27.431.900 | 27.431.900 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 38.440.000 | 38.440.000 | 0 | |||
160 | PP2400473434 | Băng keo chỉ thị hóa học Type 1 dành cho tiệt khuẩn hơi nước kích thước 25mm x50 m | vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 32.623.500 | 32.623.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 19.372.500 | 19.372.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 32.623.500 | 32.623.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 19.372.500 | 19.372.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 32.623.500 | 32.623.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 19.372.500 | 19.372.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 32.623.500 | 32.623.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 19.372.500 | 19.372.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 32.623.500 | 32.623.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 19.372.500 | 19.372.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 32.623.500 | 32.623.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 19.372.500 | 19.372.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 32.623.500 | 32.623.500 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 43.400.000 | 43.400.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 19.372.500 | 19.372.500 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 17.150.000 | 17.150.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 40.250.000 | 40.250.000 | 0 | |||
161 | PP2400473435 | Chỉ thị hóa học Type 5 dành cho tiệt khuẩn hơi nước | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 117.800.000 | 117.800.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 15.786.000 | 180 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 37.582.000 | 37.582.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 117.800.000 | 117.800.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 15.786.000 | 180 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 37.582.000 | 37.582.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 117.800.000 | 117.800.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 15.786.000 | 180 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 37.582.000 | 37.582.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 117.800.000 | 117.800.000 | 0 | |||
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 150 | 15.786.000 | 180 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 37.582.000 | 37.582.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
162 | PP2400473436 | Chỉ thị kiểm tra hoạt động của máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao, dạng tờ giấy, 134˚C | vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 30.675.000 | 30.675.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 2.092.500 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 30.675.000 | 30.675.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 2.092.500 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 30.675.000 | 30.675.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 2.092.500 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 30.675.000 | 30.675.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 2.092.500 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 30.675.000 | 30.675.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 2.092.500 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 30.675.000 | 30.675.000 | 0 | |||
vn0103686870 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG | 150 | 2.092.500 | 180 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 146.850.000 | 146.850.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | |||
163 | PP2400473437 | Chỉ thị sinh học dành cho tiệt khuẩn EO | vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 119.515.000 | 119.515.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 106.700.000 | 106.700.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 119.515.000 | 119.515.000 | 0 | |||
164 | PP2400473438 | Chỉ thị sinh học dành cho tiệt khuẩn hơi nước | vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 169.000.000 | 169.000.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 169.100.000 | 169.100.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 169.000.000 | 169.000.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 169.100.000 | 169.100.000 | 0 | |||
165 | PP2400473439 | Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide 2cm x 10cm , 24 phút | vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 |
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
vn0102046317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA | 150 | 5.279.925 | 180 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | |||
vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 150 | 12.545.025 | 180 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | |||
166 | PP2400473440 | Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 426.667.500 | 426.667.500 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 296.100.000 | 296.100.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 426.667.500 | 426.667.500 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 296.100.000 | 296.100.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 426.667.500 | 426.667.500 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 296.100.000 | 296.100.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | |||
167 | PP2400473441 | Dao mổ số 10 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 52.920.000 | 52.920.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 123.480.000 | 123.480.000 | 0 | |||
168 | PP2400473442 | Dao mổ số 11 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 8.167.500 | 8.167.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 8.167.500 | 8.167.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 8.167.500 | 8.167.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 8.167.500 | 8.167.500 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 24.255.000 | 24.255.000 | 0 | |||
169 | PP2400473443 | Đầu col eppendorf 0.5-250µL tiệt trùng từng cái | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 |
170 | PP2400473444 | Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh, | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 9.555.000 | 9.555.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | |||
171 | PP2400473445 | Đầu cone đen 300µl, dùng cho máy Etimax 3000 | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 6.758.130 | 180 | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 |
172 | PP2400473446 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.860.000 | 18.860.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.860.000 | 18.860.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.860.000 | 18.860.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.860.000 | 18.860.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.860.000 | 18.860.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 31.625.000 | 31.625.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 25.116.000 | 25.116.000 | 0 | |||
173 | PP2400473447 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 27.945.600 | 27.945.600 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 37.215.360 | 37.215.360 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 27.945.600 | 27.945.600 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 37.215.360 | 37.215.360 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 27.945.600 | 27.945.600 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 37.215.360 | 37.215.360 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 27.945.600 | 27.945.600 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 37.215.360 | 37.215.360 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 27.945.600 | 27.945.600 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 46.860.000 | 46.860.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 37.215.360 | 37.215.360 | 0 | |||
174 | PP2400473448 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 17.635.200 | 17.635.200 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.190.304 | 19.190.304 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 17.635.200 | 17.635.200 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.190.304 | 19.190.304 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 17.635.200 | 17.635.200 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.190.304 | 19.190.304 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 17.635.200 | 17.635.200 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.190.304 | 19.190.304 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 17.635.200 | 17.635.200 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 22.044.000 | 22.044.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.190.304 | 19.190.304 | 0 | |||
175 | PP2400473449 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.760.000 | 14.760.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.760.000 | 14.760.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.760.000 | 14.760.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.760.000 | 14.760.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 14.760.000 | 14.760.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 19.656.000 | 19.656.000 | 0 | |||
176 | PP2400473450 | Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 94.122.000 | 94.122.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 53.100.000 | 53.100.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 49.320.000 | 49.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 52.020.000 | 52.020.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 94.122.000 | 94.122.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 53.100.000 | 53.100.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 49.320.000 | 49.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 52.020.000 | 52.020.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 94.122.000 | 94.122.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 53.100.000 | 53.100.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 49.320.000 | 49.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 52.020.000 | 52.020.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 94.122.000 | 94.122.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 53.100.000 | 53.100.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 49.320.000 | 49.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 52.020.000 | 52.020.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 94.122.000 | 94.122.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 53.100.000 | 53.100.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 49.320.000 | 49.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 52.020.000 | 52.020.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 73.440.000 | 73.440.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 92.610.000 | 92.610.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 94.122.000 | 94.122.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 53.100.000 | 53.100.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 49.320.000 | 49.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 52.020.000 | 52.020.000 | 0 | |||
177 | PP2400473451 | Dây dẫn đường mềm | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 785.925 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 52.395.000 | 52.395.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 785.925 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 52.395.000 | 52.395.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 785.925 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 52.395.000 | 52.395.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 785.925 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 52.395.000 | 52.395.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 785.925 | 180 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 34.400.000 | 34.400.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 52.395.000 | 52.395.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
178 | PP2400473452 | Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 134.625.000 | 134.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 131.100.000 | 131.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 134.625.000 | 134.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 131.100.000 | 131.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 134.625.000 | 134.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 131.100.000 | 131.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 134.625.000 | 134.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 131.100.000 | 131.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 134.625.000 | 134.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 131.100.000 | 131.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 122.850.000 | 122.850.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 134.625.000 | 134.625.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 155.925.000 | 155.925.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 131.100.000 | 131.100.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
179 | PP2400473453 | Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 340.095.000 | 340.095.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 131.302.500 | 131.302.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 143.787.000 | 143.787.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 335.703.900 | 335.703.900 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 141.806.700 | 141.806.700 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 163.590.000 | 163.590.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 340.095.000 | 340.095.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 131.302.500 | 131.302.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 143.787.000 | 143.787.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 335.703.900 | 335.703.900 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 141.806.700 | 141.806.700 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 163.590.000 | 163.590.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 340.095.000 | 340.095.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 131.302.500 | 131.302.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 143.787.000 | 143.787.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 335.703.900 | 335.703.900 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 141.806.700 | 141.806.700 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 163.590.000 | 163.590.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 340.095.000 | 340.095.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 131.302.500 | 131.302.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 143.787.000 | 143.787.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 335.703.900 | 335.703.900 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 141.806.700 | 141.806.700 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 163.590.000 | 163.590.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 340.095.000 | 340.095.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 131.302.500 | 131.302.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 143.787.000 | 143.787.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 335.703.900 | 335.703.900 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 141.806.700 | 141.806.700 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 163.590.000 | 163.590.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 340.095.000 | 340.095.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 131.302.500 | 131.302.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 143.787.000 | 143.787.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 335.703.900 | 335.703.900 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 141.806.700 | 141.806.700 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 163.590.000 | 163.590.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 237.800.000 | 237.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 340.095.000 | 340.095.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 131.302.500 | 131.302.500 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 143.787.000 | 143.787.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 335.703.900 | 335.703.900 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 141.806.700 | 141.806.700 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 163.590.000 | 163.590.000 | 0 | |||
180 | PP2400473454 | Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 466.610.000 | 466.610.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 425.430.000 | 425.430.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 543.228.000 | 543.228.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 457.620.000 | 457.620.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 466.610.000 | 466.610.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 425.430.000 | 425.430.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 543.228.000 | 543.228.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 457.620.000 | 457.620.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 466.610.000 | 466.610.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 425.430.000 | 425.430.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 543.228.000 | 543.228.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 457.620.000 | 457.620.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 466.610.000 | 466.610.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 425.430.000 | 425.430.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 543.228.000 | 543.228.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 457.620.000 | 457.620.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 466.610.000 | 466.610.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 425.430.000 | 425.430.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 543.228.000 | 543.228.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 457.620.000 | 457.620.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 466.610.000 | 466.610.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 425.430.000 | 425.430.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 543.228.000 | 543.228.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 457.620.000 | 457.620.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 466.610.000 | 466.610.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 609.000.000 | 609.000.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 425.430.000 | 425.430.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 543.228.000 | 543.228.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 456.750.000 | 456.750.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 457.620.000 | 457.620.000 | 0 | |||
181 | PP2400473455 | Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 418.320.000 | 418.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 418.320.000 | 418.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 418.320.000 | 418.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 418.320.000 | 418.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 418.320.000 | 418.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 418.320.000 | 418.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 248.400.000 | 248.400.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 386.400.000 | 386.400.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 418.320.000 | 418.320.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | |||
182 | PP2400473456 | Dây nối truyền dịch 15cm dùng cho bơm tiêm điện | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
183 | PP2400473457 | Dây oxy 2 nhánh người lớn | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 150.880.000 | 150.880.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 149.240.000 | 149.240.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 156.825.000 | 156.825.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 155.800.000 | 155.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 154.980.000 | 154.980.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 163.549.000 | 163.549.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 201.474.000 | 201.474.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 188.969.000 | 188.969.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 151.536.000 | 151.536.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 159.490.000 | 159.490.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 153.258.000 | 153.258.000 | 0 | |||
184 | PP2400473458 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 49.740.000 | 49.740.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 49.740.000 | 49.740.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 49.740.000 | 49.740.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 49.740.000 | 49.740.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 49.740.000 | 49.740.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 49.740.000 | 49.740.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.160.000 | 44.160.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
185 | PP2400473459 | Dây truyền dịch 20 giọt không kim | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.330.000 | 297.330.000 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 317.350.000 | 317.350.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 459.690.000 | 459.690.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 262.900.000 | 262.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.330.000 | 297.330.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 317.350.000 | 317.350.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 459.690.000 | 459.690.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 262.900.000 | 262.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.330.000 | 297.330.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 317.350.000 | 317.350.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 459.690.000 | 459.690.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 262.900.000 | 262.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.330.000 | 297.330.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 317.350.000 | 317.350.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 459.690.000 | 459.690.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 262.900.000 | 262.900.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 297.330.000 | 297.330.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 317.350.000 | 317.350.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 600.600.000 | 600.600.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 459.690.000 | 459.690.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 262.900.000 | 262.900.000 | 0 | |||
186 | PP2400473460 | Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 658.350.000 | 658.350.000 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 665.760.000 | 665.760.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 578.151.000 | 578.151.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 357.903.000 | 357.903.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 658.350.000 | 658.350.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 665.760.000 | 665.760.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 578.151.000 | 578.151.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 357.903.000 | 357.903.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 658.350.000 | 658.350.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 665.760.000 | 665.760.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 578.151.000 | 578.151.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 357.903.000 | 357.903.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 658.350.000 | 658.350.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 665.760.000 | 665.760.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 578.151.000 | 578.151.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 357.903.000 | 357.903.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 658.350.000 | 658.350.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 665.760.000 | 665.760.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 578.151.000 | 578.151.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 357.903.000 | 357.903.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 15.644.505 | 180 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | |||
187 | PP2400473461 | Dây truyền máu | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.934.600 | 26.934.600 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 50.085.000 | 50.085.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 66.668.700 | 66.668.700 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.934.600 | 26.934.600 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 50.085.000 | 50.085.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 66.668.700 | 66.668.700 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.934.600 | 26.934.600 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 50.085.000 | 50.085.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 66.668.700 | 66.668.700 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.934.600 | 26.934.600 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 50.085.000 | 50.085.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 66.668.700 | 66.668.700 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.934.600 | 26.934.600 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 50.085.000 | 50.085.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 66.668.700 | 66.668.700 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.934.600 | 26.934.600 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 50.085.000 | 50.085.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 66.668.700 | 66.668.700 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.934.600 | 26.934.600 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 50.085.000 | 50.085.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 66.668.700 | 66.668.700 | 0 | |||
vn0316329087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY | 150 | 66.799.000 | 180 | 121.900.000 | 121.900.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 39.750.000 | 39.750.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.040.000 | 36.040.000 | 0 | |||
188 | PP2400473462 | Điện cực tim người lớn | vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 129.950.000 | 129.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 214.935.000 | 214.935.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 129.950.000 | 129.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 214.935.000 | 214.935.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 129.950.000 | 129.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 214.935.000 | 214.935.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 129.950.000 | 129.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 214.935.000 | 214.935.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 129.950.000 | 129.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 214.935.000 | 214.935.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 156.975.000 | 156.975.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 129.950.000 | 129.950.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 214.935.000 | 214.935.000 | 0 | |||
189 | PP2400473463 | Gạc cầu sản khoa 40cm x 40 cm có dây | vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 45.690.000 | 45.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 45.690.000 | 45.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 45.690.000 | 45.690.000 | 0 | |||
190 | PP2400473464 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp cản quang, tiệt trùng | vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 29.855.000 | 29.855.000 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 30.940.000 | 30.940.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 36.568.000 | 36.568.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 30.506.000 | 30.506.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 49.245.000 | 49.245.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 29.855.000 | 29.855.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 30.940.000 | 30.940.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 36.568.000 | 36.568.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 30.506.000 | 30.506.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 49.245.000 | 49.245.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 29.855.000 | 29.855.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 30.940.000 | 30.940.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 36.568.000 | 36.568.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 30.506.000 | 30.506.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 49.245.000 | 49.245.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 29.855.000 | 29.855.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 30.940.000 | 30.940.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 36.568.000 | 36.568.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 30.506.000 | 30.506.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 49.245.000 | 49.245.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 29.855.000 | 29.855.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 30.940.000 | 30.940.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 36.568.000 | 36.568.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 30.506.000 | 30.506.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 49.245.000 | 49.245.000 | 0 | |||
191 | PP2400473465 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp không tiệt trùng gói (9+1) miếng | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 |
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 250.600.000 | 250.600.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 291.200.000 | 291.200.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 301.700.000 | 301.700.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 250.600.000 | 250.600.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 291.200.000 | 291.200.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 301.700.000 | 301.700.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 250.600.000 | 250.600.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 291.200.000 | 291.200.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 301.700.000 | 301.700.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 250.600.000 | 250.600.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 291.200.000 | 291.200.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 301.700.000 | 301.700.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 250.600.000 | 250.600.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 291.200.000 | 291.200.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 301.700.000 | 301.700.000 | 0 | |||
192 | PP2400473466 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp tiệt trùng gói (9+1) miếng | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 204.215.000 | 204.215.000 | 0 |
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 187.436.000 | 187.436.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 321.762.000 | 321.762.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 204.450.000 | 204.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 231.757.000 | 231.757.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 212.205.000 | 212.205.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 326.697.000 | 326.697.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 204.215.000 | 204.215.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 187.436.000 | 187.436.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 321.762.000 | 321.762.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 204.450.000 | 204.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 231.757.000 | 231.757.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 212.205.000 | 212.205.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 326.697.000 | 326.697.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 204.215.000 | 204.215.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 187.436.000 | 187.436.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 321.762.000 | 321.762.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 204.450.000 | 204.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 231.757.000 | 231.757.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 212.205.000 | 212.205.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 326.697.000 | 326.697.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 204.215.000 | 204.215.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 187.436.000 | 187.436.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 321.762.000 | 321.762.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 204.450.000 | 204.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 231.757.000 | 231.757.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 212.205.000 | 212.205.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 326.697.000 | 326.697.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 204.215.000 | 204.215.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 187.436.000 | 187.436.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 321.762.000 | 321.762.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 204.450.000 | 204.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 231.757.000 | 231.757.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 212.205.000 | 212.205.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 326.697.000 | 326.697.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 204.215.000 | 204.215.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 187.436.000 | 187.436.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 321.762.000 | 321.762.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 204.450.000 | 204.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 231.757.000 | 231.757.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 212.205.000 | 212.205.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 326.697.000 | 326.697.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 204.215.000 | 204.215.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 187.436.000 | 187.436.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 321.762.000 | 321.762.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 204.450.000 | 204.450.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 231.757.000 | 231.757.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 212.205.000 | 212.205.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 326.697.000 | 326.697.000 | 0 | |||
193 | PP2400473467 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm 4 lớp có cản quang, không tiệt trùng gói 4 miếng | vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 972.840.000 | 972.840.000 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 1.025.640.000 | 1.025.640.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.394.910.000 | 1.394.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.091.640.000 | 1.091.640.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 1.801.800.000 | 1.801.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 972.840.000 | 972.840.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 1.025.640.000 | 1.025.640.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.394.910.000 | 1.394.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.091.640.000 | 1.091.640.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 1.801.800.000 | 1.801.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 972.840.000 | 972.840.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 1.025.640.000 | 1.025.640.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.394.910.000 | 1.394.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.091.640.000 | 1.091.640.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 1.801.800.000 | 1.801.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 972.840.000 | 972.840.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 1.025.640.000 | 1.025.640.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.394.910.000 | 1.394.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.091.640.000 | 1.091.640.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 1.801.800.000 | 1.801.800.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 972.840.000 | 972.840.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 1.025.640.000 | 1.025.640.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 1.394.910.000 | 1.394.910.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 1.091.640.000 | 1.091.640.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 37.500.000 | 180 | 1.801.800.000 | 1.801.800.000 | 0 | |||
194 | PP2400473468 | Găng sản khoa đã tiệt trùng | vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 22.302.000 | 22.302.000 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 23.058.000 | 23.058.000 | 0 | |||
vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 22.302.000 | 22.302.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 23.058.000 | 23.058.000 | 0 | |||
195 | PP2400473469 | Găng tay khám bệnh size S-M | vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 150 | 30.383.100 | 180 | 1.835.820.000 | 1.835.820.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 1.731.660.000 | 1.731.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 1.722.360.000 | 1.722.360.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 1.700.040.000 | 1.700.040.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.711.200.000 | 1.711.200.000 | 0 | |||
vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 150 | 30.383.100 | 180 | 1.835.820.000 | 1.835.820.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 1.731.660.000 | 1.731.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 1.722.360.000 | 1.722.360.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 1.700.040.000 | 1.700.040.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.711.200.000 | 1.711.200.000 | 0 | |||
vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 150 | 30.383.100 | 180 | 1.835.820.000 | 1.835.820.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 1.731.660.000 | 1.731.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 1.722.360.000 | 1.722.360.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 1.700.040.000 | 1.700.040.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.711.200.000 | 1.711.200.000 | 0 | |||
vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 150 | 30.383.100 | 180 | 1.835.820.000 | 1.835.820.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 1.731.660.000 | 1.731.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 1.722.360.000 | 1.722.360.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 1.700.040.000 | 1.700.040.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.711.200.000 | 1.711.200.000 | 0 | |||
vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 150 | 30.383.100 | 180 | 1.835.820.000 | 1.835.820.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 1.731.660.000 | 1.731.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 1.722.360.000 | 1.722.360.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 1.700.040.000 | 1.700.040.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.711.200.000 | 1.711.200.000 | 0 | |||
196 | PP2400473470 | Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5 | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 46.704.500 | 46.704.500 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 46.255.000 | 46.255.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 46.690.000 | 46.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 56.332.500 | 56.332.500 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 47.850.000 | 47.850.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 46.704.500 | 46.704.500 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 46.255.000 | 46.255.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 46.690.000 | 46.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 56.332.500 | 56.332.500 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 47.850.000 | 47.850.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 46.704.500 | 46.704.500 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 46.255.000 | 46.255.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 46.690.000 | 46.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 56.332.500 | 56.332.500 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 47.850.000 | 47.850.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 46.704.500 | 46.704.500 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 46.255.000 | 46.255.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 46.690.000 | 46.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 56.332.500 | 56.332.500 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 47.850.000 | 47.850.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 46.704.500 | 46.704.500 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 46.255.000 | 46.255.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 46.690.000 | 46.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 56.332.500 | 56.332.500 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 47.850.000 | 47.850.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 46.704.500 | 46.704.500 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 46.255.000 | 46.255.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 46.690.000 | 46.690.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 56.332.500 | 56.332.500 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 47.850.000 | 47.850.000 | 0 | |||
197 | PP2400473471 | Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5) | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 2.241.360.000 | 2.241.360.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 2.243.120.000 | 2.243.120.000 | 0 | |||
vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 2.439.360.000 | 2.439.360.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 2.332.000.000 | 2.332.000.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 2.367.200.000 | 2.367.200.000 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 46.092.000 | 180 | 2.258.960.000 | 2.258.960.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 2.241.360.000 | 2.241.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 2.243.120.000 | 2.243.120.000 | 0 | |||
vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 2.439.360.000 | 2.439.360.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 2.332.000.000 | 2.332.000.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 2.367.200.000 | 2.367.200.000 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 46.092.000 | 180 | 2.258.960.000 | 2.258.960.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 2.241.360.000 | 2.241.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 2.243.120.000 | 2.243.120.000 | 0 | |||
vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 2.439.360.000 | 2.439.360.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 2.332.000.000 | 2.332.000.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 2.367.200.000 | 2.367.200.000 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 46.092.000 | 180 | 2.258.960.000 | 2.258.960.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 2.241.360.000 | 2.241.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 2.243.120.000 | 2.243.120.000 | 0 | |||
vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 2.439.360.000 | 2.439.360.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 2.332.000.000 | 2.332.000.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 2.367.200.000 | 2.367.200.000 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 46.092.000 | 180 | 2.258.960.000 | 2.258.960.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 2.241.360.000 | 2.241.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 2.243.120.000 | 2.243.120.000 | 0 | |||
vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 2.439.360.000 | 2.439.360.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 2.332.000.000 | 2.332.000.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 2.367.200.000 | 2.367.200.000 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 46.092.000 | 180 | 2.258.960.000 | 2.258.960.000 | 0 | |||
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 77.052.600 | 210 | 2.241.360.000 | 2.241.360.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 2.243.120.000 | 2.243.120.000 | 0 | |||
vn0305223988 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN | 150 | 45.000.000 | 182 | 2.439.360.000 | 2.439.360.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 2.332.000.000 | 2.332.000.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 104.388.759 | 180 | 2.367.200.000 | 2.367.200.000 | 0 | |||
vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 46.092.000 | 180 | 2.258.960.000 | 2.258.960.000 | 0 | |||
198 | PP2400473472 | Giấy điện tim 6 cần 110*140*142 tờ | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 8.089.200 | 8.089.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 8.089.200 | 8.089.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 8.089.200 | 8.089.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 8.089.200 | 8.089.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 8.089.200 | 8.089.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 8.089.200 | 8.089.200 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 10.962.000 | 10.962.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 7.182.000 | 7.182.000 | 0 | |||
199 | PP2400473473 | Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 15.670.200 | 15.670.200 | 0 |
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 14.469.000 | 14.469.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 15.970.500 | 15.970.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 15.670.200 | 15.670.200 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 14.469.000 | 14.469.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 15.970.500 | 15.970.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 15.670.200 | 15.670.200 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 14.469.000 | 14.469.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 15.970.500 | 15.970.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 15.670.200 | 15.670.200 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 14.469.000 | 14.469.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 15.970.500 | 15.970.500 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
200 | PP2400473474 | Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 tờ | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 499.200.000 | 499.200.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 337.428.000 | 337.428.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 501.228.000 | 501.228.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 499.200.000 | 499.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 337.428.000 | 337.428.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 501.228.000 | 501.228.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 499.200.000 | 499.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 337.428.000 | 337.428.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 501.228.000 | 501.228.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 499.200.000 | 499.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 337.428.000 | 337.428.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 501.228.000 | 501.228.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 499.200.000 | 499.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 337.428.000 | 337.428.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 501.228.000 | 501.228.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 499.200.000 | 499.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 337.428.000 | 337.428.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 501.228.000 | 501.228.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 429.000.000 | 429.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | |||
201 | PP2400473475 | Giấy siêu âm | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 124.200.000 | 124.200.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 142.002.000 | 142.002.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 98.532.000 | 98.532.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 135.046.800 | 135.046.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 97.083.000 | 97.083.000 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH QUẢN TRỊ T.78 | 150 | 11.635.805 | 180 | 106.260.000 | 106.260.000 | 0 | |||
vn0400638848 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH | 150 | 2.837.940 | 180 | 117.369.000 | 117.369.000 | 0 | |||
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 150 | 2.260.440 | 180 | 89.700.000 | 89.700.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
202 | PP2400473476 | Gói xỏ lỗ tai | vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 137.445.000 | 137.445.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 137.445.000 | 137.445.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
203 | PP2400473477 | Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 286.750.000 | 286.750.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 257.150.000 | 257.150.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 236.800.000 | 236.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 220.150.000 | 220.150.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 286.750.000 | 286.750.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 257.150.000 | 257.150.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 236.800.000 | 236.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 220.150.000 | 220.150.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 286.750.000 | 286.750.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 257.150.000 | 257.150.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 236.800.000 | 236.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 220.150.000 | 220.150.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 286.750.000 | 286.750.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 257.150.000 | 257.150.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 236.800.000 | 236.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 220.150.000 | 220.150.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 286.750.000 | 286.750.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 257.150.000 | 257.150.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 236.800.000 | 236.800.000 | 0 | |||
vn0307431817 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT | 150 | 25.157.415 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 220.150.000 | 220.150.000 | 0 | |||
204 | PP2400473478 | Keo dán da sinh học | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 191.743.650 | 191.743.650 | 0 |
205 | PP2400473479 | Kẹp rốn tiệt trùng từng cái | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 31.535.000 | 31.535.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 31.150.000 | 31.150.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 31.605.000 | 31.605.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 29.330.000 | 29.330.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 31.535.000 | 31.535.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 31.150.000 | 31.150.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 31.605.000 | 31.605.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 29.330.000 | 29.330.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 31.535.000 | 31.535.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 31.150.000 | 31.150.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 31.605.000 | 31.605.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 29.330.000 | 29.330.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 31.535.000 | 31.535.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 31.150.000 | 31.150.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 31.605.000 | 31.605.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 29.330.000 | 29.330.000 | 0 | |||
206 | PP2400473480 | Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc | vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 113.240.000 | 113.240.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 115.140.000 | 115.140.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 110.200.000 | 110.200.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 139.840.000 | 139.840.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 108.300.000 | 108.300.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 166.820.000 | 141.797.000 | 15 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 121.220.000 | 121.220.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 109.820.000 | 109.820.000 | 0 | |||
207 | PP2400473481 | Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 |
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 7.387.350 | 180 | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 133.920.000 | 133.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 137.160.000 | 137.160.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0312422092 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU GIA MỸ | 150 | 12.555.248 | 180 | 200.880.000 | 170.748.000 | 15 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 225.784.050 | 180 | 133.650.000 | 133.650.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 156.060.000 | 156.060.000 | 0 | |||
208 | PP2400473482 | Khóa ba ngã có dây nối 25cm | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 |
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 134.975.000 | 134.975.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 86.500.000 | 86.500.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 87.125.000 | 87.125.000 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 2.062.500 | 180 | 97.125.000 | 97.125.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 104.475.000 | 104.475.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 76.250.000 | 76.250.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 91.250.000 | 91.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 77.250.000 | 77.250.000 | 0 | |||
209 | PP2400473483 | Khóa ba ngã không dây | vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 |
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
vn0104817815 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 150 | 9.524.220 | 180 | 263.016.000 | 263.016.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 150 | 39.588.158 | 180 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 18.603.942 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 207.720.000 | 207.720.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 452.088.000 | 452.088.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 166.464.000 | 166.464.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
210 | PP2400473484 | Kim dây dịnh vị khối u vú Chesbrough | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
211 | PP2400473485 | Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2 | vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 9.062.400 | 180 | 576.000.000 | 391.680.000 | 32 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 604.160.000 | 604.160.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 601.440.000 | 601.440.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 503.328.000 | 503.328.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 9.062.400 | 180 | 576.000.000 | 391.680.000 | 32 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 604.160.000 | 604.160.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 601.440.000 | 601.440.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 503.328.000 | 503.328.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 9.062.400 | 180 | 576.000.000 | 391.680.000 | 32 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 604.160.000 | 604.160.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 601.440.000 | 601.440.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 503.328.000 | 503.328.000 | 0 | |||
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 9.062.400 | 180 | 576.000.000 | 391.680.000 | 32 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 604.160.000 | 604.160.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 601.440.000 | 601.440.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 503.328.000 | 503.328.000 | 0 | |||
212 | PP2400473486 | Kim luồn chích động mạch 20G 80mm, 22G 80mm | vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 91.721.700 | 91.721.700 | 0 |
213 | PP2400473487 | Kim luồn có đầu an toàn có cửa chích thuốc 18-20G | vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 1.562.000.000 | 1.562.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 1.562.000.000 | 1.562.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 1.562.000.000 | 1.562.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 1.562.000.000 | 1.562.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 1.562.000.000 | 1.562.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 1.562.000.000 | 1.562.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 1.323.000.000 | 1.323.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 1.562.000.000 | 1.562.000.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.540.000.000 | 1.540.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 39.998.850 | 180 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | |||
214 | PP2400473488 | Kim luồn không cửa chích thuốc có cánh, có đầu an toàn, 24G | vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 561.708.000 | 561.708.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 561.708.000 | 561.708.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 561.708.000 | 561.708.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 561.708.000 | 561.708.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | |||
vn0105391978 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO | 150 | 31.534.800 | 180 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 129.000.000 | 185 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 99.800.000 | 180 | 561.708.000 | 561.708.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | |||
215 | PP2400473489 | Kim sinh thiết chân không, tích hợp với máy Encor 7G/10G/12G | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 73.988.625 | 180 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 |
216 | PP2400473490 | Kim sinh thiết gai nhau 18G/150mm tiệt trùng | vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 47.200.000 | 47.200.000 | 0 |
217 | PP2400473491 | Kim sinh thiết lõi tự động sử dụng 1 lần | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 9.720.000 | 180 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 9.720.000 | 180 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 9.720.000 | 180 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 9.720.000 | 180 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 9.720.000 | 180 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
218 | PP2400473492 | Kim sinh thiết tự động tương thích súng Bard Magnum 14g*10cm | vn0110028992 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | 150 | 1.008.000 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 55.414.800 | 55.414.800 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0110028992 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | 150 | 1.008.000 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 55.414.800 | 55.414.800 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0110028992 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | 150 | 1.008.000 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 55.414.800 | 55.414.800 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0110028992 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | 150 | 1.008.000 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 55.414.800 | 55.414.800 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
vn0110028992 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | 150 | 1.008.000 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 19.592.727 | 180 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 55.414.800 | 55.414.800 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
219 | PP2400473493 | Kim tiêm 18G x 1 1/2 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 85.280.000 | 85.280.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 88.920.000 | 88.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 89.960.000 | 89.960.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 87.880.000 | 87.880.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 85.280.000 | 85.280.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 88.920.000 | 88.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 89.960.000 | 89.960.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 87.880.000 | 87.880.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 85.280.000 | 85.280.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 88.920.000 | 88.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 89.960.000 | 89.960.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 87.880.000 | 87.880.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 85.280.000 | 85.280.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 88.920.000 | 88.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 89.960.000 | 89.960.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 87.880.000 | 87.880.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 85.280.000 | 85.280.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 88.920.000 | 88.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 89.960.000 | 89.960.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 87.880.000 | 87.880.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 85.280.000 | 85.280.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 88.920.000 | 88.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 89.960.000 | 89.960.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 87.880.000 | 87.880.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 85.280.000 | 85.280.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 88.920.000 | 88.920.000 | 0 | |||
vn0310553558 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ÂN LỘC | 150 | 132.724.800 | 180 | 89.960.000 | 89.960.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 91.520.000 | 91.520.000 | 0 | |||
vn0311834216 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC | 150 | 6.052.350 | 180 | 88.400.000 | 88.400.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 87.880.000 | 87.880.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 98.800.000 | 98.800.000 | 0 | |||
220 | PP2400473494 | Kim tiêm các số 20G-23G-25G- 26G x 1 1/2 | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 13.120.000 | 13.120.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 13.120.000 | 13.120.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 13.120.000 | 13.120.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 22.186.800 | 180 | 13.120.000 | 13.120.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 33.072.150 | 180 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | |||
221 | PP2400473495 | Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 18.782.400 | 18.782.400 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 14.196.000 | 14.196.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 18.782.400 | 18.782.400 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 14.196.000 | 14.196.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 18.782.400 | 18.782.400 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 14.196.000 | 14.196.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 18.782.400 | 18.782.400 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 14.196.000 | 14.196.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 18.782.400 | 18.782.400 | 0 | |||
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 150 | 5.934.600 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 9.360.852 | 180 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 14.196.000 | 14.196.000 | 0 | |||
222 | PP2400473496 | Lame kính nhám | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 |
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
223 | PP2400473497 | Lame kính trơn | vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 20.650.000 | 20.650.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 16.030.000 | 16.030.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 20.650.000 | 20.650.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 16.030.000 | 16.030.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 20.650.000 | 20.650.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 16.030.000 | 16.030.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 20.650.000 | 20.650.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 16.030.000 | 16.030.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 20.650.000 | 20.650.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | |||
vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 16.030.000 | 16.030.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
224 | PP2400473498 | Lamelle 22mm x 22mm | vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 26.208.000 | 26.208.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 26.208.000 | 26.208.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 26.208.000 | 26.208.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 26.208.000 | 26.208.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | |||
vn0312692797 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN | 150 | 8.416.878 | 180 | 26.208.000 | 26.208.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 85.800.000 | 85.800.000 | 0 | |||
225 | PP2400473499 | Lamelle dài 24mm x 50-60mm (Hộp/100 miếng) | vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 24.192.000 | 24.192.000 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 24.192.000 | 24.192.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 24.192.000 | 24.192.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
vn0100365357 | CÔNG TY TNHH SINH NAM | 150 | 17.145.407 | 180 | 24.192.000 | 24.192.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | |||
vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 150 | 4.588.950 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn0310905898 | Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs | 150 | 7.119.897 | 180 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
226 | PP2400473501 | Lọ chứa nước tiểu 55-60ml | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.159.800 | 26.159.800 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 24.603.000 | 24.603.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 24.519.600 | 24.519.600 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.159.800 | 26.159.800 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 24.603.000 | 24.603.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 24.519.600 | 24.519.600 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.159.800 | 26.159.800 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 24.603.000 | 24.603.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 24.519.600 | 24.519.600 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.159.800 | 26.159.800 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 24.603.000 | 24.603.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 24.519.600 | 24.519.600 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 26.159.800 | 26.159.800 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 24.603.000 | 24.603.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 24.519.600 | 24.519.600 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 24.742.000 | 24.742.000 | 0 | |||
227 | PP2400473502 | Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 55ml nắp đỏ, có nhãn | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 7.645.000 | 7.645.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 7.645.000 | 7.645.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
228 | PP2400473503 | Lọc khuẩn người lớn | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 126.819.000 | 126.819.000 | 0 |
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 120.890.000 | 120.890.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 126.819.000 | 126.819.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 120.890.000 | 120.890.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 126.819.000 | 126.819.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 120.890.000 | 120.890.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 126.819.000 | 126.819.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 120.890.000 | 120.890.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 126.819.000 | 126.819.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 120.890.000 | 120.890.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 126.819.000 | 126.819.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 120.890.000 | 120.890.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 126.819.000 | 126.819.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 11.017.425 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 122.430.000 | 122.430.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 135.300.000 | 135.300.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 127.050.000 | 127.050.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 120.890.000 | 120.890.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
229 | PP2400473504 | Lọc khuẩn sơ sinh | vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 93.408.000 | 93.408.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 40.960.000 | 40.960.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 35.168.000 | 35.168.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 93.408.000 | 93.408.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 40.960.000 | 40.960.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 35.168.000 | 35.168.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 93.408.000 | 93.408.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 40.960.000 | 40.960.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 35.168.000 | 35.168.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 93.408.000 | 93.408.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 40.960.000 | 40.960.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 35.168.000 | 35.168.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 93.408.000 | 93.408.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 16.515.675 | 180 | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 40.960.000 | 40.960.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 35.168.000 | 35.168.000 | 0 | |||
230 | PP2400473505 | Lưới loại nhẹ dùng trong điều trị thoát vị 15cm x 15cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 24.210.900 | 24.210.900 | 0 |
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 9.540.000 | 9.540.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 11.314.800 | 11.314.800 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 24.210.900 | 24.210.900 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 9.540.000 | 9.540.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 11.314.800 | 11.314.800 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 24.210.900 | 24.210.900 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 9.540.000 | 9.540.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 11.314.800 | 11.314.800 | 0 | |||
231 | PP2400473507 | Mảnh ghép điều trị sa tạng chậu, cố định thành trước tử cung vào ngành mu 3x15cm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 |
232 | PP2400473508 | Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏm cắt vào mỏm nhô, kích thước 2cm x 16cm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 149.820.000 | 149.820.000 | 0 |
233 | PP2400473509 | Mảnh ghép điều trị thoát vị bẹn PVDF 10x15cm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
234 | PP2400473510 | Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 35.343.000 | 35.343.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 32.094.300 | 32.094.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 35.343.000 | 35.343.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 32.094.300 | 32.094.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 35.343.000 | 35.343.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 32.094.300 | 32.094.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 35.343.000 | 35.343.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 32.094.300 | 32.094.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 35.343.000 | 35.343.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 32.094.300 | 32.094.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 35.343.000 | 35.343.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 150 | 11.573.415 | 180 | 39.270.000 | 39.270.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 32.094.300 | 32.094.300 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 150 | 12.310.677 | 180 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 | |||
235 | PP2400473511 | Nút vặn kim luồn | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 54.210.000 | 54.210.000 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 48.360.000 | 48.360.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 39.780.000 | 39.780.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 54.210.000 | 54.210.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 48.360.000 | 48.360.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 39.780.000 | 39.780.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 54.210.000 | 54.210.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 48.360.000 | 48.360.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 39.780.000 | 39.780.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 54.210.000 | 54.210.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 48.360.000 | 48.360.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 39.780.000 | 39.780.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
236 | PP2400473512 | Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5 | vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 106.176.000 | 106.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 99.374.100 | 99.374.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 69.512.100 | 69.512.100 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 85.438.500 | 85.438.500 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 68.019.000 | 68.019.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 82.950.000 | 82.950.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 71.218.500 | 71.218.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 86.900.000 | 86.900.000 | 0 | |||
237 | PP2400473513 | Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 46.116.000 | 46.116.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.440.000 | 26.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 46.116.000 | 46.116.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.440.000 | 26.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 46.116.000 | 46.116.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.440.000 | 26.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 46.116.000 | 46.116.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.440.000 | 26.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 46.116.000 | 46.116.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.440.000 | 26.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
vn0303148090 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO | 150 | 28.000.000 | 210 | 49.560.000 | 49.560.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 46.116.000 | 46.116.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.440.000 | 26.440.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
238 | PP2400473514 | Ống hút điều hòa lớn 07 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 16.023.000 | 16.023.000 | 0 |
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 14.553.000 | 14.553.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 16.023.000 | 16.023.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 14.553.000 | 14.553.000 | 0 | |||
239 | PP2400473515 | Ống hút điều hòa lớn 08 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 13.734.000 | 13.734.000 | 0 |
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 12.474.000 | 12.474.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 13.734.000 | 13.734.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 12.474.000 | 12.474.000 | 0 | |||
240 | PP2400473516 | Ống hút pasteur nhựa 3ml | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 17.484.000 | 17.484.000 | 0 |
241 | PP2400473517 | Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6 | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 7.686.000 | 7.686.000 | 0 |
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 7.686.000 | 7.686.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 7.686.000 | 7.686.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 7.686.000 | 7.686.000 | 0 | |||
vn0302013220 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN | 150 | 11.397.695 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 30.905.297 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | |||
242 | PP2400473518 | Ống nghiệm citrate 3,2% 2ml nắp cao su màu xanh da trời, mous thấp | vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 39.960.000 | 39.960.000 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 38.448.000 | 38.448.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 36.990.000 | 36.990.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 60.102.000 | 60.102.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 38.394.000 | 38.394.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 39.960.000 | 39.960.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 38.448.000 | 38.448.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 36.990.000 | 36.990.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 60.102.000 | 60.102.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 38.394.000 | 38.394.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 39.960.000 | 39.960.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 38.448.000 | 38.448.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 36.990.000 | 36.990.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 60.102.000 | 60.102.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 38.394.000 | 38.394.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 39.960.000 | 39.960.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 38.448.000 | 38.448.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 36.990.000 | 36.990.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 60.102.000 | 60.102.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 38.394.000 | 38.394.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 39.960.000 | 39.960.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 38.448.000 | 38.448.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 36.990.000 | 36.990.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 60.102.000 | 60.102.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 38.394.000 | 38.394.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 39.960.000 | 39.960.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 38.448.000 | 38.448.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 36.990.000 | 36.990.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 60.102.000 | 60.102.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 38.394.000 | 38.394.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 44.280.000 | 44.280.000 | 0 | |||
243 | PP2400473519 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su màu tím nhạt, mous thấp | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 89.050.000 | 89.050.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 91.390.000 | 91.390.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 96.590.000 | 96.590.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 89.050.000 | 89.050.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 91.390.000 | 91.390.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 96.590.000 | 96.590.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 89.050.000 | 89.050.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 91.390.000 | 91.390.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 96.590.000 | 96.590.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 89.050.000 | 89.050.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 91.390.000 | 91.390.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 96.590.000 | 96.590.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 89.050.000 | 89.050.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 91.390.000 | 91.390.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 96.590.000 | 96.590.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 89.050.000 | 89.050.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 91.390.000 | 91.390.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 96.590.000 | 96.590.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 110.240.000 | 110.240.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 99.450.000 | 99.450.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 89.050.000 | 89.050.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 91.390.000 | 91.390.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 96.590.000 | 96.590.000 | 0 | |||
244 | PP2400473520 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp nhựa màu xanh lá cây, mous thấp | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 85.932.000 | 85.932.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 82.782.000 | 82.782.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 87.318.000 | 87.318.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 66.906.000 | 66.906.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 65.898.000 | 65.898.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 85.932.000 | 85.932.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 82.782.000 | 82.782.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 87.318.000 | 87.318.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 66.906.000 | 66.906.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 65.898.000 | 65.898.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 85.932.000 | 85.932.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 82.782.000 | 82.782.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 87.318.000 | 87.318.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 66.906.000 | 66.906.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 65.898.000 | 65.898.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 85.932.000 | 85.932.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 82.782.000 | 82.782.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 87.318.000 | 87.318.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 66.906.000 | 66.906.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 65.898.000 | 65.898.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 85.932.000 | 85.932.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 82.782.000 | 82.782.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 87.318.000 | 87.318.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 66.906.000 | 66.906.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 65.898.000 | 65.898.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 85.932.000 | 85.932.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 82.782.000 | 82.782.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 73.710.000 | 73.710.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 87.318.000 | 87.318.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 66.906.000 | 66.906.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 65.898.000 | 65.898.000 | 0 | |||
245 | PP2400473521 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 | |||
246 | PP2400473522 | Tube công thức máu EDTA K3 0,5 ml | vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 12.369.000 | 12.369.000 | 0 |
247 | PP2400473523 | Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 46.130.000 | 46.130.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 42.280.000 | 42.280.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 34.370.000 | 34.370.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 46.130.000 | 46.130.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 42.280.000 | 42.280.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 34.370.000 | 34.370.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 46.130.000 | 46.130.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 42.280.000 | 42.280.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 34.370.000 | 34.370.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 46.130.000 | 46.130.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 42.280.000 | 42.280.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 34.370.000 | 34.370.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 46.130.000 | 46.130.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 42.280.000 | 42.280.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 34.370.000 | 34.370.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 46.130.000 | 46.130.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 42.280.000 | 42.280.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 33.740.000 | 33.740.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 34.370.000 | 34.370.000 | 0 | |||
248 | PP2400473524 | Tube thử đường huyết Chimigly 1ml | vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 |
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 76.050.000 | 76.050.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 105.900.000 | 105.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 103.350.000 | 103.350.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 76.050.000 | 76.050.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 105.900.000 | 105.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 103.350.000 | 103.350.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 76.050.000 | 76.050.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 105.900.000 | 105.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 103.350.000 | 103.350.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 76.050.000 | 76.050.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 105.900.000 | 105.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 103.350.000 | 103.350.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | |||
vn0316261671 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA | 150 | 6.937.791 | 180 | 76.050.000 | 76.050.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 105.900.000 | 105.900.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 103.350.000 | 103.350.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 76.200.000 | 76.200.000 | 0 | |||
249 | PP2400473525 | Phim chụp X quang KTS 25*30cm | vn0302635278 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT | 150 | 11.550.000 | 180 | 770.000.000 | 770.000.000 | 0 |
250 | PP2400473526 | Phim chụp Xquang Nhũ 20*25cm | vn0305332715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC | 150 | 1.782.000 | 180 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 |
251 | PP2400473527 | Que gòn đựng trong ống nghiệm tiệt trùng từng cái | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 150 | 54.400.000 | 180 | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 |
252 | PP2400473528 | Săng mổ 50x50cm có lỗ | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 92.626.000 | 92.626.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 94.424.000 | 94.424.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 92.626.000 | 92.626.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 94.424.000 | 94.424.000 | 0 | |||
253 | PP2400473529 | Săng mổ 50x50cm không lỗ | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 323.352.000 | 323.352.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 340.200.000 | 340.200.000 | 0 | |||
vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 275.940.443 | 180 | 323.352.000 | 323.352.000 | 0 | |||
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 103.317.600 | 180 | 340.200.000 | 340.200.000 | 0 | |||
254 | PP2400473530 | Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn | vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 150 | 7.740.000 | 180 | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 |
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 150 | 7.740.000 | 180 | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 40.901.970 | 180 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | |||
255 | PP2400473531 | Sonde thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14, | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 86.278.500 | 86.278.500 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 86.278.500 | 86.278.500 | 0 | |||
256 | PP2400473532 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30, | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 37.170.000 | 37.170.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 41.895.000 | 41.895.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
257 | PP2400473533 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 |
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 287.000.000 | 287.000.000 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 387.450.000 | 387.450.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 25.095.652 | 180 | 304.794.000 | 304.794.000 | 0 | |||
vn0310688308 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 150 | 52.924.725 | 180 | 343.539.000 | 343.539.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 286.180.000 | 286.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 301.350.000 | 301.350.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 303.400.000 | 303.400.000 | 0 | |||
vn4101450299 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT | 150 | 5.295.150 | 180 | 282.900.000 | 282.900.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 295.200.000 | 295.200.000 | 0 | |||
258 | PP2400473534 | Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 |
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.915.800 | 31.915.800 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.622.000 | 26.622.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 26.180.000 | 26.180.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 33.320.000 | 33.320.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.915.800 | 31.915.800 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.622.000 | 26.622.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 26.180.000 | 26.180.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 33.320.000 | 33.320.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.915.800 | 31.915.800 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.622.000 | 26.622.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 26.180.000 | 26.180.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 33.320.000 | 33.320.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.915.800 | 31.915.800 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.622.000 | 26.622.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 26.180.000 | 26.180.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 33.320.000 | 33.320.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.915.800 | 31.915.800 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.622.000 | 26.622.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 26.180.000 | 26.180.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 33.320.000 | 33.320.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 37.099.802 | 180 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 31.915.800 | 31.915.800 | 0 | |||
vn0304856025 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC | 150 | 15.900.900 | 180 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | |||
vn0312636538 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG | 150 | 60.938.432 | 180 | 26.622.000 | 26.622.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 19.870.442 | 180 | 26.180.000 | 26.180.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 67.128.329 | 180 | 33.320.000 | 33.320.000 | 0 | |||
259 | PP2400473535 | Tăm bông 1 đầu gòn tiệt trùng đường kính 3-5mm dài 15cm (Gói/5 que) | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 38.090.700 | 180 | 49.800.000 | 49.800.000 | 0 | |||
260 | PP2400473536 | Tube 15ml đáy nhọn | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 28.812.000 | 28.812.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 40.792.500 | 40.792.500 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 28.812.000 | 28.812.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 40.792.500 | 40.792.500 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 28.812.000 | 28.812.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 40.792.500 | 40.792.500 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 28.812.000 | 28.812.000 | 0 | |||
vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 150 | 3.195.968 | 180 | 40.792.500 | 40.792.500 | 0 | |||
vn0316960510 | CÔNG TY TNHH BKS DIAGNOSTICS | 150 | 11.491.407 | 180 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | |||
261 | PP2400473537 | Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 17.078.016 | 180 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 93.339.075 | 180 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 | |||
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 43.473.996 | 210 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0314000427 | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 150 | 7.992.825 | 180 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | |||
262 | PP2400473538 | Túi chứa nước tiểu 2000ml có quai treo | vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 225.351.000 | 225.351.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 231.525.000 | 231.525.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 210.210.000 | 210.210.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 225.351.000 | 225.351.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 231.525.000 | 231.525.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 210.210.000 | 210.210.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 225.351.000 | 225.351.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 231.525.000 | 231.525.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 210.210.000 | 210.210.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 225.351.000 | 225.351.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 231.525.000 | 231.525.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 210.210.000 | 210.210.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
vn0301428254 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ | 150 | 184.448.996 | 180 | 227.850.000 | 227.850.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 50.030.850 | 180 | 225.351.000 | 225.351.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 42.409.350 | 180 | 231.525.000 | 231.525.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 210.210.000 | 210.210.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 11.143.878 | 180 | 186.200.000 | 186.200.000 | 0 | |||
263 | PP2400473539 | Túi đựng bệnh phẩm không tiệt trùng 12cmx17cm, 9cmx17cm | vn0300534193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 150 | 52.000.000 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
264 | PP2400473540 | Túi ép dẹp các loại | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 7.148.700 | 180 | 466.650.000 | 466.650.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.523.211.480 | 1.523.211.480 | 0 | |||
vn0314904609 | CÔNG TY TNHH LEPHAMED | 150 | 7.148.700 | 180 | 727.040.000 | 687.779.840 | 5.4 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 401.100.000 | 401.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 7.148.700 | 180 | 466.650.000 | 466.650.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.523.211.480 | 1.523.211.480 | 0 | |||
vn0314904609 | CÔNG TY TNHH LEPHAMED | 150 | 7.148.700 | 180 | 727.040.000 | 687.779.840 | 5.4 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 401.100.000 | 401.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 7.148.700 | 180 | 466.650.000 | 466.650.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.523.211.480 | 1.523.211.480 | 0 | |||
vn0314904609 | CÔNG TY TNHH LEPHAMED | 150 | 7.148.700 | 180 | 727.040.000 | 687.779.840 | 5.4 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 401.100.000 | 401.100.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 150 | 7.148.700 | 180 | 466.650.000 | 466.650.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 150 | 102.961.700 | 180 | 1.523.211.480 | 1.523.211.480 | 0 | |||
vn0314904609 | CÔNG TY TNHH LEPHAMED | 150 | 7.148.700 | 180 | 727.040.000 | 687.779.840 | 5.4 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 401.100.000 | 401.100.000 | 0 | |||
265 | PP2400473541 | Vật liệu cầm máu 10cm x 20cm | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 68.433.750 | 68.433.750 | 0 |
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0316581826 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | 150 | 1.505.850 | 180 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 36.269.100 | 36.269.100 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 68.433.750 | 68.433.750 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0316581826 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | 150 | 1.505.850 | 180 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 36.269.100 | 36.269.100 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 68.433.750 | 68.433.750 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0316581826 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | 150 | 1.505.850 | 180 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 36.269.100 | 36.269.100 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 68.433.750 | 68.433.750 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0316581826 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | 150 | 1.505.850 | 180 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 36.269.100 | 36.269.100 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 150 | 78.000.000 | 180 | 68.433.750 | 68.433.750 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 130.000.000 | 180 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0316581826 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | 150 | 1.505.850 | 180 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 72.957.825 | 180 | 36.269.100 | 36.269.100 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
266 | PP2400473545 | Vòng tránh thai Tcu 380 A | vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 33.789.800 | 33.789.800 | 0 |
vn0316581826 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | 150 | 1.505.850 | 180 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
vn0109190172 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT STARLA VIỆT NAM | 150 | 3.675.378 | 180 | 33.789.800 | 33.789.800 | 0 | |||
vn0316581826 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | 150 | 1.505.850 | 180 | 36.300.000 | 36.300.000 | 0 | |||
267 | PP2400473546 | Cassette trữ phôi 280mm | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
268 | PP2400473547 | Cassettes trữ phôi 140mm | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
269 | PP2400473548 | Catheter IUI Smooze long | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 131.580.000 | 131.580.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 132.600.000 | 132.600.000 | 0 | |||
vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 131.580.000 | 131.580.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 132.600.000 | 132.600.000 | 0 | |||
270 | PP2400473549 | Đĩa 3 giếng | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
271 | PP2400473550 | Đĩa cấy 4 giếng - sử dụng cho IVF - tiệt trùng | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 279.500.000 | 279.500.000 | 0 |
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 266.175.000 | 266.175.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 279.500.000 | 279.500.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 266.175.000 | 266.175.000 | 0 | |||
272 | PP2400473551 | Đĩa petri 35mm xử lý bề mặt có MEA test | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
273 | PP2400473552 | Đĩa petri 60mm sử dụng cho IVF | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
274 | PP2400473553 | Dụng cụ chứa phôi | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 2.597.000.000 | 2.597.000.000 | 0 |
275 | PP2400473554 | Dụng cụ chuyển phôi - Embryo Replacement Catheter with Stylet | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.858.000 | 24.858.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.858.000 | 24.858.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 24.858.000 | 24.858.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | |||
276 | PP2400473555 | Frydman 2 nòng 4.5 | vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 1.447.850.000 | 1.447.850.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.414.500.000 | 1.414.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.426.000.000 | 1.426.000.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 1.447.850.000 | 1.447.850.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.414.500.000 | 1.414.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.426.000.000 | 1.426.000.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 1.447.850.000 | 1.447.850.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.414.500.000 | 1.414.500.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 1.426.000.000 | 1.426.000.000 | 0 | |||
277 | PP2400473556 | Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 224.900.000 | 224.900.000 | 0 | |||
vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 224.900.000 | 224.900.000 | 0 | |||
278 | PP2400473557 | Hũ chứa tinh trùng tiệt trùng từng cái | vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 67.650.000 | 67.650.000 | 0 |
279 | PP2400473558 | Injection Micropipet (ICSI) kiểu V series | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 399.000.000 | 399.000.000 | 0 |
280 | PP2400473559 | Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire | vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 10.880.000 | 10.880.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 10.506.000 | 10.506.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 10.880.000 | 10.880.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 10.506.000 | 10.506.000 | 0 | |||
281 | PP2400473560 | Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 |
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 544.005.000 | 544.005.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.423.800.000 | 1.423.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 544.005.000 | 544.005.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.423.800.000 | 1.423.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 544.005.000 | 544.005.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.423.800.000 | 1.423.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 150 | 40.326.077 | 180 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 544.005.000 | 544.005.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 1.423.800.000 | 1.423.800.000 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 157.683.298 | 180 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
282 | PP2400473561 | Kim holding giữ phôi sinh thiết | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 38.060.000 | 38.060.000 | 0 |
283 | PP2400473562 | Kim sinh thiết phôi bào | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
284 | PP2400473563 | Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier | vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 55.980.000 | 55.980.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 55.980.000 | 55.980.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
vn0303835495 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH | 150 | 45.287.700 | 180 | 55.980.000 | 55.980.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
285 | PP2400473564 | Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng từng cái | vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
286 | PP2400473565 | Pipette 10ml tiệt trùng từng cái | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 33.950.000 | 33.950.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 19.040.000 | 19.040.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | |||
287 | PP2400473566 | Pipette 2ml tiệt trùng từng cái | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 38.480.000 | 38.480.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 44.520.000 | 44.520.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 38.480.000 | 38.480.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 44.520.000 | 44.520.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 | |||
vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 150 | 11.653.005 | 180 | 38.480.000 | 38.480.000 | 0 | |||
vn0316501073 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ | 150 | 20.624.250 | 180 | 44.520.000 | 44.520.000 | 0 | |||
288 | PP2400473567 | Pipette 3ml tiệt trùng từng cái | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 55.266.000 | 55.266.000 | 0 |
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 15.855.000 | 15.855.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 150 | 9.166.718 | 180 | 55.266.000 | 55.266.000 | 0 | |||
vn0313947663 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG | 150 | 10.959.537 | 180 | 15.855.000 | 15.855.000 | 0 | |||
289 | PP2400473568 | Rosi pipette các size | vn0302854791 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ | 150 | 60.886.335 | 190 | 132.675.000 | 132.675.000 | 0 |
290 | PP2400473569 | Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 153.600.000 | 153.600.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 131.200.000 | 131.200.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 153.600.000 | 153.600.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 131.200.000 | 131.200.000 | 0 | |||
291 | PP2400473570 | Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 51.520.000 | 51.520.000 | 0 |
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 150 | 28.556.301 | 180 | 51.520.000 | 51.520.000 | 0 | |||
vn0303934182 | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 150 | 218.838.593 | 180 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 |
1. PP2400473374 - Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng
2. PP2400473375 - Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng
3. PP2400473377 - Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6-7cm
4. PP2400473379 - Băng keo lụa 2,5cm x 5m
5. PP2400473380 - Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm
6. PP2400473406 - Cassette gắn vào bình chứa dịch theo máy Encor
7. PP2400473418 - Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm
8. PP2400473430 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm
9. PP2400473441 - Dao mổ số 10
10. PP2400473442 - Dao mổ số 11
11. PP2400473489 - Kim sinh thiết chân không, tích hợp với máy Encor 7G/10G/12G
1. PP2400473408 - Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes
2. PP2400473412 - Chỉ khâu hở eo cổ tử cung bằng Polyester dài 45-50cm, dày 5mm, 2 kim tròn đầu tù 1/2C
3. PP2400473420 - Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C
4. PP2400473421 - Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh
5. PP2400473430 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm
6. PP2400473431 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm
7. PP2400473478 - Keo dán da sinh học
8. PP2400473505 - Lưới loại nhẹ dùng trong điều trị thoát vị 15cm x 15cm
9. PP2400473541 - Vật liệu cầm máu 10cm x 20cm
1. PP2400473349 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
2. PP2400473350 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
3. PP2400473352 - Dung dịch bôi trơn dụng cụ
4. PP2400473355 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao
5. PP2400473358 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa hỗn hợp 5 enzyme
6. PP2400473360 - Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ
7. PP2400473362 - Gel sát khuẩn tay nhanh
1. PP2400473274 - Formalin đệm trung tính 10%
2. PP2400473280 - Sáp Parafin tinh khiết
3. PP2400473313 - Keo dán lam 118ml
4. PP2400473407 - Cassette nhựa có nắp
5. PP2400473440 - Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý
6. PP2400473495 - Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm
7. PP2400473499 - Lamelle dài 24mm x 50-60mm (Hộp/100 miếng)
1. PP2400473409 - Catheter tĩnh mạch rốn các số 3.5-5
2. PP2400473410 - Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1FR
1. PP2400473286 - BA (Thạch máu)
2. PP2400473287 - BHI 20% Glycerol
3. PP2400473288 - Chrom Agar Strep B
4. PP2400473289 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90)
5. PP2400473290 - MC (Mac conkey)
6. PP2400473291 - Môi trường Todd Broth
7. PP2400473292 - Môi trường CBA 90mm
8. PP2400473293 - Môi trường chuyên chở
9. PP2400473294 - Môi trường SAB
10. PP2400473444 - Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh,
11. PP2400473446 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl
12. PP2400473447 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl
13. PP2400473448 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl
14. PP2400473449 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl
15. PP2400473565 - Pipette 10ml tiệt trùng từng cái
16. PP2400473566 - Pipette 2ml tiệt trùng từng cái
17. PP2400473569 - Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái
18. PP2400473570 - Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái
1. PP2400473288 - Chrom Agar Strep B
1. PP2400473397 - Bơm tiêm 1cc + kim tiêm
2. PP2400473398 - Bơm tiêm 3cc + kim tiêm
3. PP2400473399 - Bơm tiêm 5cc + kim tiêm
4. PP2400473400 - Bơm tiêm 10cc + kim tiêm
5. PP2400473401 - Bơm tiêm 20cc + kim tiêm
6. PP2400473493 - Kim tiêm 18G x 1 1/2
7. PP2400473494 - Kim tiêm các số 20G-23G-25G- 26G x 1 1/2
1. PP2400473390 - Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái
2. PP2400473391 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch
3. PP2400473392 - Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng
4. PP2400473393 - Bộ khăn sanh thường
5. PP2400473394 - Bộ khăn tiểu phẫu
6. PP2400473395 - Bộ phẫu thuật nội soi với 3 áo phẩu thuật
1. PP2400473436 - Chỉ thị kiểm tra hoạt động của máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao, dạng tờ giấy, 134˚C
2. PP2400473437 - Chỉ thị sinh học dành cho tiệt khuẩn EO
3. PP2400473438 - Chỉ thị sinh học dành cho tiệt khuẩn hơi nước
4. PP2400473439 - Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide 2cm x 10cm , 24 phút
1. PP2400473450 - Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10
2. PP2400473451 - Dây dẫn đường mềm
3. PP2400473453 - Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng
4. PP2400473491 - Kim sinh thiết lõi tự động sử dụng 1 lần
5. PP2400473510 - Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5
6. PP2400473512 - Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5
7. PP2400473513 - Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0
8. PP2400473531 - Sonde thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14,
9. PP2400473532 - Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30,
10. PP2400473533 - Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên
11. PP2400473534 - Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml
1. PP2400473296 - Que thử đường huyết sử dụng theo máy (bao gồm que + kim lấy máu
2. PP2400473298 - Dengue IgG/IgM Rapid Test
3. PP2400473299 - Dengue Ns1 Ag Rapid Test
1. PP2400473299 - Dengue Ns1 Ag Rapid Test
2. PP2400473301 - Test nhanh kháng thể lao IgG/IgM
3. PP2400473433 - Băng chỉ thị nhiệt tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m
4. PP2400473434 - Băng keo chỉ thị hóa học Type 1 dành cho tiệt khuẩn hơi nước kích thước 25mm x50 m
5. PP2400473436 - Chỉ thị kiểm tra hoạt động của máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao, dạng tờ giấy, 134˚C
6. PP2400473444 - Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh,
7. PP2400473446 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl
8. PP2400473447 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl
9. PP2400473448 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl
10. PP2400473449 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl
11. PP2400473536 - Tube 15ml đáy nhọn
12. PP2400473565 - Pipette 10ml tiệt trùng từng cái
13. PP2400473566 - Pipette 2ml tiệt trùng từng cái
1. PP2400473314 - Chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng máy rửa Getinge
2. PP2400473436 - Chỉ thị kiểm tra hoạt động của máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao, dạng tờ giấy, 134˚C
1. PP2400473299 - Dengue Ns1 Ag Rapid Test
1. PP2400473271 - Cồn 96o
2. PP2400473369 - Ăng cấy nhựa vô trùng loại 1ul
3. PP2400473516 - Ống hút pasteur nhựa 3ml
4. PP2400473536 - Tube 15ml đáy nhọn
5. PP2400473567 - Pipette 3ml tiệt trùng từng cái
1. PP2400473482 - Khóa ba ngã có dây nối 25cm
2. PP2400473483 - Khóa ba ngã không dây
1. PP2400473274 - Formalin đệm trung tính 10%
2. PP2400473280 - Sáp Parafin tinh khiết
3. PP2400473313 - Keo dán lam 118ml
4. PP2400473407 - Cassette nhựa có nắp
5. PP2400473440 - Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý
6. PP2400473498 - Lamelle 22mm x 22mm
7. PP2400473499 - Lamelle dài 24mm x 50-60mm (Hộp/100 miếng)
8. PP2400473554 - Dụng cụ chuyển phôi - Embryo Replacement Catheter with Stylet
9. PP2400473560 - Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G
1. PP2400473386 - Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường
1. PP2400473487 - Kim luồn có đầu an toàn có cửa chích thuốc 18-20G
2. PP2400473488 - Kim luồn không cửa chích thuốc có cánh, có đầu an toàn, 24G
1. PP2400473413 - Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan
2. PP2400473414 - Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , sợi chỉ dài 75cm
3. PP2400473415 - Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan
4. PP2400473421 - Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh
5. PP2400473482 - Khóa ba ngã có dây nối 25cm
6. PP2400473483 - Khóa ba ngã không dây
1. PP2400473329 - PB max
2. PP2400473330 - Môi trường cấy ối
1. PP2400473359 - Dung dịch tẩy rửa khử khuẩn bề mặt diện tích nhỏ bao gồm tương thích cho màn hình cảm ứng- bình xịt
2. PP2400473361 - Dung dịch xịt tạo bọt, không cần pha loãng hoạt tính enzyme
3. PP2400473363 - Khăn lau khử khuẩn nhanh Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút
1. PP2400473274 - Formalin đệm trung tính 10%
2. PP2400473280 - Sáp Parafin tinh khiết
1. PP2400473451 - Dây dẫn đường mềm
1. PP2400473270 - Bạc nitrate
2. PP2400473274 - Formalin đệm trung tính 10%
3. PP2400473495 - Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm
1. PP2400473366 - Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh
1. PP2400473485 - Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2
1. PP2400473368 - Ambu bag sơ sinh bóng 250-280ml
2. PP2400473434 - Băng keo chỉ thị hóa học Type 1 dành cho tiệt khuẩn hơi nước kích thước 25mm x50 m
3. PP2400473472 - Giấy điện tim 6 cần 110*140*142 tờ
4. PP2400473474 - Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 tờ
5. PP2400473475 - Giấy siêu âm
6. PP2400473483 - Khóa ba ngã không dây
1. PP2400473385 - Bình gas EO lớn
2. PP2400473433 - Băng chỉ thị nhiệt tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m
3. PP2400473434 - Băng keo chỉ thị hóa học Type 1 dành cho tiệt khuẩn hơi nước kích thước 25mm x50 m
4. PP2400473435 - Chỉ thị hóa học Type 5 dành cho tiệt khuẩn hơi nước
5. PP2400473436 - Chỉ thị kiểm tra hoạt động của máy tiệt khuẩn nhiệt độ cao, dạng tờ giấy, 134˚C
6. PP2400473437 - Chỉ thị sinh học dành cho tiệt khuẩn EO
7. PP2400473438 - Chỉ thị sinh học dành cho tiệt khuẩn hơi nước
8. PP2400473439 - Chỉ thị sinh học dùng cho tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide 2cm x 10cm , 24 phút
1. PP2400473397 - Bơm tiêm 1cc + kim tiêm
2. PP2400473398 - Bơm tiêm 3cc + kim tiêm
3. PP2400473399 - Bơm tiêm 5cc + kim tiêm
4. PP2400473400 - Bơm tiêm 10cc + kim tiêm
5. PP2400473401 - Bơm tiêm 20cc + kim tiêm
6. PP2400473459 - Dây truyền dịch 20 giọt không kim
7. PP2400473479 - Kẹp rốn tiệt trùng từng cái
8. PP2400473493 - Kim tiêm 18G x 1 1/2
9. PP2400473494 - Kim tiêm các số 20G-23G-25G- 26G x 1 1/2
1. PP2400473373 - Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẻ 5cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng
2. PP2400473374 - Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng
3. PP2400473375 - Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng
4. PP2400473379 - Băng keo lụa 2,5cm x 5m
1. PP2400473284 - Anti các loại
2. PP2400473381 - Bao camera nội soi
3. PP2400473497 - Lame kính trơn
4. PP2400473545 - Vòng tránh thai Tcu 380 A
1. PP2400473407 - Cassette nhựa có nắp
2. PP2400473495 - Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm
3. PP2400473498 - Lamelle 22mm x 22mm
4. PP2400473499 - Lamelle dài 24mm x 50-60mm (Hộp/100 miếng)
1. PP2400473492 - Kim sinh thiết tự động tương thích súng Bard Magnum 14g*10cm
1. PP2400473469 - Găng tay khám bệnh size S-M
1. PP2400473303 - Bộ kit xét nghiệm định tính PAMG-1, phát hiện ối rỉ
2. PP2400473461 - Dây truyền máu
3. PP2400473501 - Lọ chứa nước tiểu 55-60ml
4. PP2400473502 - Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 55ml nắp đỏ, có nhãn
5. PP2400473507 - Mảnh ghép điều trị sa tạng chậu, cố định thành trước tử cung vào ngành mu 3x15cm
6. PP2400473508 - Mảnh ghép điều trị sa tử cung, cố định mỏm cắt vào mỏm nhô, kích thước 2cm x 16cm
7. PP2400473509 - Mảnh ghép điều trị thoát vị bẹn PVDF 10x15cm
8. PP2400473519 - Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su màu tím nhạt, mous thấp
9. PP2400473520 - Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp nhựa màu xanh lá cây, mous thấp
10. PP2400473521 - Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng
11. PP2400473523 - Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml
12. PP2400473524 - Tube thử đường huyết Chimigly 1ml
13. PP2400473537 - Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng
1. PP2400473271 - Cồn 96o
2. PP2400473272 - Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%)
3. PP2400473275 - Glycerin
4. PP2400473279 - Javel 10%
5. PP2400473283 - Xylène PA
6. PP2400473367 - Air way 2
7. PP2400473368 - Ambu bag sơ sinh bóng 250-280ml
8. PP2400473370 - Băng bột bó 3'' (7.5cm x 2.7m)
9. PP2400473371 - Băng bột bó 4'' (10cm x 2.7m)
10. PP2400473382 - Bao cao su
11. PP2400473452 - Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14
12. PP2400473455 - Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn
13. PP2400473457 - Dây oxy 2 nhánh người lớn
14. PP2400473458 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
15. PP2400473472 - Giấy điện tim 6 cần 110*140*142 tờ
16. PP2400473473 - Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm
17. PP2400473474 - Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 tờ
18. PP2400473475 - Giấy siêu âm
19. PP2400473496 - Lame kính nhám
20. PP2400473497 - Lame kính trơn
21. PP2400473510 - Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5
22. PP2400473514 - Ống hút điều hòa lớn 07
23. PP2400473515 - Ống hút điều hòa lớn 08
24. PP2400473517 - Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6
25. PP2400473534 - Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml
26. PP2400473535 - Tăm bông 1 đầu gòn tiệt trùng đường kính 3-5mm dài 15cm (Gói/5 que)
27. PP2400473539 - Túi đựng bệnh phẩm không tiệt trùng 12cmx17cm, 9cmx17cm
1. PP2400473412 - Chỉ khâu hở eo cổ tử cung bằng Polyester dài 45-50cm, dày 5mm, 2 kim tròn đầu tù 1/2C
2. PP2400473413 - Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan
3. PP2400473414 - Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , sợi chỉ dài 75cm
4. PP2400473415 - Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan
5. PP2400473418 - Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm
6. PP2400473419 - Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm
7. PP2400473421 - Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh
8. PP2400473422 - Chỉ Silk không tan 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm
9. PP2400473429 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c
10. PP2400473430 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm
11. PP2400473431 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm
12. PP2400473432 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm
1. PP2400473300 - Test nhanh HIV phát hiện đồng thời kháng nguyên - kháng thể
1. PP2400473491 - Kim sinh thiết lõi tự động sử dụng 1 lần
1. PP2400473374 - Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng
2. PP2400473375 - Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng
3. PP2400473376 - Băng dính 10cm x 10m
4. PP2400473377 - Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6-7cm
5. PP2400473378 - Băng keo cuộn co dãn 10cm x 4,5m
6. PP2400473379 - Băng keo lụa 2,5cm x 5m
1. PP2400473305 - Gel siêu âm
2. PP2400473377 - Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6-7cm
3. PP2400473379 - Băng keo lụa 2,5cm x 5m
4. PP2400473416 - Chỉ Glyconate 4/0- 22mm 1/2c-taper 70cm-đơn sợi-tan
5. PP2400473418 - Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm
6. PP2400473419 - Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm
7. PP2400473420 - Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C
8. PP2400473421 - Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh
9. PP2400473425 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C
10. PP2400473426 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn HR26s
11. PP2400473427 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm
12. PP2400473428 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0, chỉ dài 70 cm, kim tròn 1/2 vòng tròn dài 22mm
13. PP2400473429 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c
14. PP2400473430 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm
15. PP2400473431 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm
16. PP2400473432 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm
17. PP2400473441 - Dao mổ số 10
18. PP2400473442 - Dao mổ số 11
19. PP2400473451 - Dây dẫn đường mềm
20. PP2400473452 - Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14
21. PP2400473454 - Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi
22. PP2400473455 - Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn
23. PP2400473457 - Dây oxy 2 nhánh người lớn
24. PP2400473458 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
25. PP2400473459 - Dây truyền dịch 20 giọt không kim
26. PP2400473465 - Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp không tiệt trùng gói (9+1) miếng
27. PP2400473466 - Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp tiệt trùng gói (9+1) miếng
28. PP2400473477 - Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng
29. PP2400473481 - Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng
30. PP2400473482 - Khóa ba ngã có dây nối 25cm
31. PP2400473483 - Khóa ba ngã không dây
32. PP2400473505 - Lưới loại nhẹ dùng trong điều trị thoát vị 15cm x 15cm
33. PP2400473511 - Nút vặn kim luồn
34. PP2400473538 - Túi chứa nước tiểu 2000ml có quai treo
1. PP2400473485 - Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2
2. PP2400473487 - Kim luồn có đầu an toàn có cửa chích thuốc 18-20G
1. PP2400473282 - Vôi Soda
2. PP2400473386 - Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường
3. PP2400473396 - Bơm tiêm đầu thẳng gắn sẵn kim an toàn 1ml kim 27G x 1/2
4. PP2400473453 - Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng
5. PP2400473491 - Kim sinh thiết lõi tự động sử dụng 1 lần
6. PP2400473492 - Kim sinh thiết tự động tương thích súng Bard Magnum 14g*10cm
1. PP2400473286 - BA (Thạch máu)
2. PP2400473287 - BHI 20% Glycerol
3. PP2400473289 - Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90)
4. PP2400473290 - MC (Mac conkey)
5. PP2400473292 - Môi trường CBA 90mm
6. PP2400473293 - Môi trường chuyên chở
7. PP2400473294 - Môi trường SAB
1. PP2400473367 - Air way 2
2. PP2400473472 - Giấy điện tim 6 cần 110*140*142 tờ
3. PP2400473473 - Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm
4. PP2400473474 - Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 tờ
5. PP2400473475 - Giấy siêu âm
6. PP2400473514 - Ống hút điều hòa lớn 07
7. PP2400473515 - Ống hút điều hòa lớn 08
8. PP2400473517 - Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6
1. PP2400473384 - Bao tóc tiệt trùng từng cái
2. PP2400473480 - Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc
3. PP2400473481 - Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng
1. PP2400473368 - Ambu bag sơ sinh bóng 250-280ml
2. PP2400473370 - Băng bột bó 3'' (7.5cm x 2.7m)
3. PP2400473371 - Băng bột bó 4'' (10cm x 2.7m)
4. PP2400473441 - Dao mổ số 10
5. PP2400473442 - Dao mổ số 11
6. PP2400473450 - Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10
7. PP2400473459 - Dây truyền dịch 20 giọt không kim
8. PP2400473460 - Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm
9. PP2400473462 - Điện cực tim người lớn
10. PP2400473472 - Giấy điện tim 6 cần 110*140*142 tờ
11. PP2400473474 - Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 tờ
12. PP2400473483 - Khóa ba ngã không dây
13. PP2400473485 - Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2
14. PP2400473487 - Kim luồn có đầu an toàn có cửa chích thuốc 18-20G
15. PP2400473488 - Kim luồn không cửa chích thuốc có cánh, có đầu an toàn, 24G
1. PP2400473540 - Túi ép dẹp các loại
1. PP2400473434 - Băng keo chỉ thị hóa học Type 1 dành cho tiệt khuẩn hơi nước kích thước 25mm x50 m
2. PP2400473469 - Găng tay khám bệnh size S-M
3. PP2400473470 - Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5
4. PP2400473471 - Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5)
1. PP2400473285 - Thẻ định nhóm máu đầu giường ABO gắn sẵn huyết thanh mẫu
1. PP2400473302 - Que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1
2. PP2400473304 - Que thử xét nghiệm định tính phIGFBP-1
1. PP2400473525 - Phim chụp X quang KTS 25*30cm
1. PP2400473482 - Khóa ba ngã có dây nối 25cm
1. PP2400473332 - Embryo Glue
2. PP2400473333 - G-2 version 3 Plus
3. PP2400473334 - G-MOPS Plus
4. PP2400473340 - Môi trường đông phôi vitrification media
5. PP2400473341 - Môi trường rã phôi vitrification thawing
6. PP2400473344 - Pentoxifylline
7. PP2400473546 - Cassette trữ phôi 280mm
8. PP2400473547 - Cassettes trữ phôi 140mm
9. PP2400473548 - Catheter IUI Smooze long
10. PP2400473549 - Đĩa 3 giếng
11. PP2400473556 - Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series
12. PP2400473568 - Rosi pipette các size
1. PP2400473367 - Air way 2
2. PP2400473368 - Ambu bag sơ sinh bóng 250-280ml
3. PP2400473453 - Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng
4. PP2400473454 - Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi
5. PP2400473455 - Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn
6. PP2400473461 - Dây truyền máu
7. PP2400473510 - Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5
8. PP2400473512 - Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5
9. PP2400473513 - Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0
1. PP2400473348 - Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ
2. PP2400473349 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
3. PP2400473350 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
4. PP2400473351 - Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy
5. PP2400473372 - Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ, 6cm x 7cm
6. PP2400473373 - Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẻ 5cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng
7. PP2400473375 - Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng
8. PP2400473378 - Băng keo cuộn co dãn 10cm x 4,5m
9. PP2400473380 - Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm
10. PP2400473387 - Bộ dây truyền dịch an toàn tránh ánh sáng màu cam, truyền thuốc và hóa chất
11. PP2400473420 - Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C
12. PP2400473421 - Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh
13. PP2400473429 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c
14. PP2400473430 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm
15. PP2400473431 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm
16. PP2400473432 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm
17. PP2400473441 - Dao mổ số 10
18. PP2400473442 - Dao mổ số 11
19. PP2400473456 - Dây nối truyền dịch 15cm dùng cho bơm tiêm điện
20. PP2400473460 - Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm
21. PP2400473541 - Vật liệu cầm máu 10cm x 20cm
1. PP2400473384 - Bao tóc tiệt trùng từng cái
2. PP2400473469 - Găng tay khám bệnh size S-M
3. PP2400473470 - Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5
4. PP2400473471 - Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5)
5. PP2400473477 - Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng
6. PP2400473480 - Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc
7. PP2400473518 - Ống nghiệm citrate 3,2% 2ml nắp cao su màu xanh da trời, mous thấp
8. PP2400473519 - Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su màu tím nhạt, mous thấp
9. PP2400473520 - Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp nhựa màu xanh lá cây, mous thấp
10. PP2400473523 - Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml
11. PP2400473524 - Tube thử đường huyết Chimigly 1ml
12. PP2400473537 - Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng
1. PP2400473309 - TQ-PEG+PPG+Raffinose (dung dịch để hiệu chỉnh máy)
2. PP2400473310 - Vale chuyển High pressure valve rotor 30A
3. PP2400473311 - RP OIL Ultragrade 19 (4L)
4. PP2400473312 - Bộ loại dung môi DL ASSY
1. PP2400473348 - Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ
2. PP2400473349 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
3. PP2400473350 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
4. PP2400473351 - Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy
5. PP2400473356 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh
6. PP2400473362 - Gel sát khuẩn tay nhanh
1. PP2400473380 - Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm
2. PP2400473420 - Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C
3. PP2400473421 - Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh
4. PP2400473429 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c
5. PP2400473430 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm
6. PP2400473431 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm
7. PP2400473432 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm
1. PP2400473555 - Frydman 2 nòng 4.5
2. PP2400473557 - Hũ chứa tinh trùng tiệt trùng từng cái
3. PP2400473559 - Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire
4. PP2400473560 - Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G
5. PP2400473563 - Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier
1. PP2400473331 - Continuous Single Culture Complete with HSA
2. PP2400473335 - Hyaluronydase solution
3. PP2400473336 - Isolate
4. PP2400473337 - m-HTF
5. PP2400473338 - Môi trường đông phôi Cryotech Vitrification kit hoặc tương đương
6. PP2400473339 - Môi trường rã phôi Cryotech Warming kit 205 hoặc tương đương
7. PP2400473342 - Multipurpose Handling Medium Complete (MHM) with Gentamicin
8. PP2400473343 - Oil for Embryo Culture
9. PP2400473345 - Polyvinylpyrrolidone (PVP) Solution
10. PP2400473346 - Sperm washing medium with HSA
11. PP2400473353 - Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi
12. PP2400473354 - Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi
13. PP2400473364 - Dung dịch khử khuẩn tay an toàn cho phôi - Embryo Safe Hand Disinfectant
14. PP2400473365 - Chất tẩy rửa bề mặt Dnase AWAY
15. PP2400473383 - Bao cao su Ultrasound Probe Cover
16. PP2400473444 - Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh,
17. PP2400473446 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl
18. PP2400473447 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl
19. PP2400473448 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl
20. PP2400473449 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl
21. PP2400473470 - Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5
22. PP2400473548 - Catheter IUI Smooze long
23. PP2400473550 - Đĩa cấy 4 giếng - sử dụng cho IVF - tiệt trùng
24. PP2400473551 - Đĩa petri 35mm xử lý bề mặt có MEA test
25. PP2400473552 - Đĩa petri 60mm sử dụng cho IVF
26. PP2400473553 - Dụng cụ chứa phôi
27. PP2400473554 - Dụng cụ chuyển phôi - Embryo Replacement Catheter with Stylet
28. PP2400473555 - Frydman 2 nòng 4.5
29. PP2400473556 - Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series
30. PP2400473558 - Injection Micropipet (ICSI) kiểu V series
31. PP2400473559 - Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire
32. PP2400473560 - Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G
33. PP2400473561 - Kim holding giữ phôi sinh thiết
34. PP2400473562 - Kim sinh thiết phôi bào
35. PP2400473563 - Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier
36. PP2400473564 - Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng từng cái
37. PP2400473565 - Pipette 10ml tiệt trùng từng cái
38. PP2400473569 - Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái
39. PP2400473570 - Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái
1. PP2400473388 - Bộ gây tê ngoài màng cứng có Catheter bằng polyamid và polyurethan có bơm và kim tiêm
2. PP2400473389 - Bộ gây tê ngoài màng cứng có Catheter bằng polyamid và polyurethan không có bơm và kim tiêm
3. PP2400473487 - Kim luồn có đầu an toàn có cửa chích thuốc 18-20G
4. PP2400473488 - Kim luồn không cửa chích thuốc có cánh, có đầu an toàn, 24G
1. PP2400473271 - Cồn 96o
2. PP2400473367 - Air way 2
3. PP2400473381 - Bao camera nội soi
4. PP2400473384 - Bao tóc tiệt trùng từng cái
5. PP2400473390 - Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái
6. PP2400473392 - Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng
7. PP2400473393 - Bộ khăn sanh thường
8. PP2400473394 - Bộ khăn tiểu phẫu
9. PP2400473395 - Bộ phẫu thuật nội soi với 3 áo phẩu thuật
10. PP2400473454 - Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi
11. PP2400473455 - Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn
12. PP2400473461 - Dây truyền máu
13. PP2400473477 - Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng
14. PP2400473480 - Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc
15. PP2400473481 - Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng
16. PP2400473528 - Săng mổ 50x50cm có lỗ
17. PP2400473529 - Săng mổ 50x50cm không lỗ
1. PP2400473298 - Dengue IgG/IgM Rapid Test
2. PP2400473299 - Dengue Ns1 Ag Rapid Test
1. PP2400473443 - Đầu col eppendorf 0.5-250µL tiệt trùng từng cái
2. PP2400473444 - Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh,
3. PP2400473446 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl
4. PP2400473447 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl
5. PP2400473448 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl
6. PP2400473449 - Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl
7. PP2400473536 - Tube 15ml đáy nhọn
1. PP2400473296 - Que thử đường huyết sử dụng theo máy (bao gồm que + kim lấy máu
2. PP2400473297 - Que thử đường huyết sử dụng theo máy
1. PP2400473348 - Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ
2. PP2400473349 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
3. PP2400473350 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
4. PP2400473351 - Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy
1. PP2400473403 - Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện
2. PP2400473532 - Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30,
3. PP2400473533 - Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên
4. PP2400473534 - Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml
1. PP2400473530 - Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn
1. PP2400473453 - Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng
2. PP2400473462 - Điện cực tim người lớn
3. PP2400473475 - Giấy siêu âm
4. PP2400473510 - Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5
1. PP2400473424 - Chỉ tan đơn sợi có gai không cần buộc số 0 dài 30cm, kim tròn đầu nhọn GS-21, 1/2C, 37mm. Chỉ giữ vết thương 21 ngày
1. PP2400473468 - Găng sản khoa đã tiệt trùng
2. PP2400473471 - Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5)
1. PP2400473368 - Ambu bag sơ sinh bóng 250-280ml
2. PP2400473450 - Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10
3. PP2400473451 - Dây dẫn đường mềm
4. PP2400473452 - Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14
5. PP2400473453 - Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng
6. PP2400473455 - Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn
7. PP2400473457 - Dây oxy 2 nhánh người lớn
8. PP2400473458 - Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
9. PP2400473459 - Dây truyền dịch 20 giọt không kim
10. PP2400473461 - Dây truyền máu
11. PP2400473482 - Khóa ba ngã có dây nối 25cm
12. PP2400473503 - Lọc khuẩn người lớn
13. PP2400473505 - Lưới loại nhẹ dùng trong điều trị thoát vị 15cm x 15cm
14. PP2400473510 - Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5
15. PP2400473512 - Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5
16. PP2400473538 - Túi chứa nước tiểu 2000ml có quai treo
1. PP2400473526 - Phim chụp Xquang Nhũ 20*25cm
1. PP2400473286 - BA (Thạch máu)
2. PP2400473290 - MC (Mac conkey)
3. PP2400473291 - Môi trường Todd Broth
4. PP2400473292 - Môi trường CBA 90mm
5. PP2400473294 - Môi trường SAB
6. PP2400473347 - Chất khử trùng bề mặt, không khí
7. PP2400473348 - Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ
8. PP2400473351 - Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy
9. PP2400473361 - Dung dịch xịt tạo bọt, không cần pha loãng hoạt tính enzyme
10. PP2400473372 - Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ, 6cm x 7cm
11. PP2400473380 - Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm
1. PP2400473390 - Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái
2. PP2400473391 - Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch
3. PP2400473392 - Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng
4. PP2400473393 - Bộ khăn sanh thường
5. PP2400473394 - Bộ khăn tiểu phẫu
6. PP2400473395 - Bộ phẫu thuật nội soi với 3 áo phẩu thuật
1. PP2400473306 - Gel tạo bọt dùng trong siêu âm tử cung vòi trứng
1. PP2400473453 - Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng
2. PP2400473462 - Điện cực tim người lớn
3. PP2400473503 - Lọc khuẩn người lớn
1. PP2400473358 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa hỗn hợp 5 enzyme
2. PP2400473435 - Chỉ thị hóa học Type 5 dành cho tiệt khuẩn hơi nước
1. PP2400473384 - Bao tóc tiệt trùng từng cái
2. PP2400473450 - Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10
3. PP2400473452 - Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14
4. PP2400473454 - Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi
5. PP2400473457 - Dây oxy 2 nhánh người lớn
6. PP2400473477 - Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng
1. PP2400473367 - Air way 2
2. PP2400473457 - Dây oxy 2 nhánh người lớn
3. PP2400473462 - Điện cực tim người lớn
4. PP2400473472 - Giấy điện tim 6 cần 110*140*142 tờ
5. PP2400473473 - Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm
6. PP2400473475 - Giấy siêu âm
7. PP2400473482 - Khóa ba ngã có dây nối 25cm
8. PP2400473503 - Lọc khuẩn người lớn
9. PP2400473511 - Nút vặn kim luồn
10. PP2400473512 - Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5
11. PP2400473532 - Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30,
12. PP2400473533 - Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên
1. PP2400473274 - Formalin đệm trung tính 10%
2. PP2400473298 - Dengue IgG/IgM Rapid Test
3. PP2400473299 - Dengue Ns1 Ag Rapid Test
4. PP2400473495 - Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm
1. PP2400473271 - Cồn 96o
2. PP2400473272 - Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%)
3. PP2400473275 - Glycerin
4. PP2400473276 - Giấy đo pH âm đạo
5. PP2400473279 - Javel 10%
6. PP2400473283 - Xylène PA
7. PP2400473313 - Keo dán lam 118ml
8. PP2400473349 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
9. PP2400473350 - Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
10. PP2400473351 - Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy
11. PP2400473407 - Cassette nhựa có nắp
12. PP2400473440 - Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý
13. PP2400473496 - Lame kính nhám
14. PP2400473497 - Lame kính trơn
15. PP2400473527 - Que gòn đựng trong ống nghiệm tiệt trùng từng cái
1. PP2400473380 - Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm
1. PP2400473279 - Javel 10%
2. PP2400473381 - Bao camera nội soi
3. PP2400473454 - Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi
4. PP2400473457 - Dây oxy 2 nhánh người lớn
5. PP2400473460 - Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm
6. PP2400473479 - Kẹp rốn tiệt trùng từng cái
7. PP2400473496 - Lame kính nhám
8. PP2400473497 - Lame kính trơn
9. PP2400473498 - Lamelle 22mm x 22mm
10. PP2400473512 - Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5
11. PP2400473517 - Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6
1. PP2400473384 - Bao tóc tiệt trùng từng cái
2. PP2400473397 - Bơm tiêm 1cc + kim tiêm
3. PP2400473398 - Bơm tiêm 3cc + kim tiêm
4. PP2400473399 - Bơm tiêm 5cc + kim tiêm
5. PP2400473400 - Bơm tiêm 10cc + kim tiêm
6. PP2400473401 - Bơm tiêm 20cc + kim tiêm
7. PP2400473402 - Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện
8. PP2400473403 - Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện
9. PP2400473404 - Bông gòn 3cm x 3cm
10. PP2400473405 - Bông gòn viên 3cm - 4cm
11. PP2400473464 - Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp cản quang, tiệt trùng
12. PP2400473465 - Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp không tiệt trùng gói (9+1) miếng
13. PP2400473466 - Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp tiệt trùng gói (9+1) miếng
14. PP2400473467 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm 4 lớp có cản quang, không tiệt trùng gói 4 miếng
15. PP2400473470 - Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5
16. PP2400473471 - Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5)
17. PP2400473480 - Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc
18. PP2400473481 - Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng
19. PP2400473493 - Kim tiêm 18G x 1 1/2
1. PP2400473397 - Bơm tiêm 1cc + kim tiêm
2. PP2400473398 - Bơm tiêm 3cc + kim tiêm
3. PP2400473399 - Bơm tiêm 5cc + kim tiêm