Mua sắm thuốc generic

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Mua sắm thuốc generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa Nông Nghiệp
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa Nông nghiệp
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Nguồn thu hoạt động sự nghiệp
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 28/07/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
11:32 28/07/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
68
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300238497
Acenocoumarol
vn1600699279
120
4.433.000
0
vn2500228415
120
32.500.000
150
1
PP2300238498
Acenocoumarol
vn1600699279
120
4.433.000
0
vn2500228415
120
32.500.000
150
2
PP2300238499
Acetazolamid
vn0300523385
120
100.000.000
150
3
PP2300238500
Acetyl leucin
vn2500228415
120
32.500.000
150
4
PP2300238501
Acetylsalicylic acid
vn0100108656
120
6.915.000
0
5
PP2300238502
Acetylsalicylic acid
vn0104867284
120
27.638.600
150
6
PP2300238503
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn0101630600
120
36.564.000
150
7
PP2300238504
Acetylsalicylic acid + clopidogrel
vn0100109699
120
100.000.000
150
8
PP2300238505
Aciclovir
vn0100531195
120
12.538.970
150
9
PP2300238506
Aciclovir
vn0306602280
120
395.000
0
10
PP2300238507
Acid amin*
vn0100108536
120
32.814.900
150
11
PP2300238508
Acid amin*
vn0100108536
120
32.814.900
150
12
PP2300238509
Acid Thioctic
vn0301140748
120
40.000.000
150
13
PP2300238510
Adenosine
vn0104089394
120
34.000.000
150
14
PP2300238511
Adrenalin
vn0104089394
120
34.000.000
150
15
PP2300238512
Alfuzosin
vn0101352914
120
150.629.000
150
16
PP2300238513
Alfuzosin
vn0102485265
120
3.500.000
0
17
PP2300238514
Alfuzosin
vn0106778456
120
28.770.000
150
18
PP2300238515
Alfuzosin
vn0100109699
120
100.000.000
150
19
PP2300238516
Ambroxol
vn0101153450
120
30.000.000
150
20
PP2300238517
Amiodaron (hydroclorid)
vn0104089394
120
34.000.000
150
21
PP2300238518
Amlodipin + atorvastatin
vn0104867284
120
27.638.600
150
22
PP2300238519
Amlodipin + indapamid + perindopril
vn0103053042
120
100.000.000
150
23
PP2300238520
Amoxicilin + acid clavulanic
vn0102712380
120
14.058.000
150
24
PP2300238521
Ampicilin + sulbactam
vn0106231141
120
17.410.000
150
25
PP2300238522
Ampicilin + Sulbactam
vn0102159060
120
2.800.000
0
26
PP2300238524
Amylase + lipase + protease
vn0103053042
120
100.000.000
150
27
PP2300238525
Atorvastatin + Ezetimibe
vn0300523385
120
100.000.000
150
28
PP2300238526
Atorvastatin + Ezetimibe
vn0106476906
120
6.000.000
0
29
PP2300238527
Atropin sulfat
vn0100531195
120
12.538.970
150
vn2500228415
120
32.500.000
150
30
PP2300238528
Bacillus clausii
vn1300382591
120
12.300.000
150
31
PP2300238529
Bacillus clausii
vn0100109699
120
100.000.000
150
32
PP2300238530
Bacillus subtilis
vn0104089394
120
34.000.000
150
33
PP2300238531
Bacillus subtilis
vn0500235049
120
7.038.000
0
34
PP2300238532
Benazepril hydroclorid
vn0101352914
120
150.629.000
150
35
PP2300238533
Betahistin
vn0103053042
120
100.000.000
150
36
PP2300238534
Betahistin
vn0105402161
120
1.155.000
0
vn0107854131
120
1.467.000
0
37
PP2300238535
Betamethason
vn0107852007
120
1.155.000
0
38
PP2300238536
Bisoprolol
vn0101352914
120
150.629.000
150
vn1300382591
120
12.300.000
150
39
PP2300238537
Bisoprolol + hydroclorothiazid
vn0105124972
120
6.240.000
0
40
PP2300238538
Bisoprolol + hydroclorothiazid
vn0106231141
120
17.410.000
150
41
PP2300238539
Bisoprolol + hydroclorothiazid
vn0107008643
120
2.200.000
0
42
PP2300238540
Bromhexin hydroclorid
vn0105383141
120
3.664.400
0
43
PP2300238541
Budesonid
vn0102795203
120
60.399.800
150
44
PP2300238542
Calci carbonat + Vitamin D3
vn0104628582
120
15.360.000
150
45
PP2300238543
Calci lactat
vn0101352914
120
150.629.000
150
46
PP2300238544
Calcitriol
vn0102195615
120
43.500.000
150
47
PP2300238545
Candesartan
vn0101153450
120
30.000.000
150
48
PP2300238546
Candesartan + hydrochlorothiazid
vn0101630600
120
36.564.000
150
49
PP2300238547
Cao ginkgo biloba+ heptaminol clohydrat+ troxerutin
vn0101352914
120
150.629.000
150
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 68
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312594302
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238736 - Pravastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104752195
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300238554 - Carvedilol

2. PP2300238610 - Glimepirid + metformin

3. PP2300238653 - Lovastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107467083
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238588 - Erythropoietin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2300448702
Tỉnh
Bắc Ninh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238558 - Cefoperazon

2. PP2300238559 - Cefoperazon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106778456
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238514 - Alfuzosin

2. PP2300238555 - Cefamandol

3. PP2300238556 - Cefamandol

4. PP2300238669 - Metformin

5. PP2300238700 - Nefopam (hydroclorid)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106637021
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238566 - Cilnidipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238583 - Drotaverin clohydrat

2. PP2300238639 - Levothyroxin (muối natri)

3. PP2300238675 - Methyldopa

4. PP2300238780 - Tizanidin hydroclorid

5. PP2300238785 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101386261
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300238630 - Kali clorid

2. PP2300238661 - Manitol

3. PP2300238781 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300238544 - Calcitriol

2. PP2300238550 - Carbocistein

3. PP2300238552 - Carbocistein

4. PP2300238564 - Cetirizin

5. PP2300238616 - Indapamid

6. PP2300238652 - Lovastatin

7. PP2300238666 - Mequitazin

8. PP2300238673 - Methocarbamol

9. PP2300238684 - Naproxen

10. PP2300238707 - Nicorandil

11. PP2300238740 - Propylthiouracil

12. PP2300238750 - Repaglinid

13. PP2300238792 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315579158
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238642 - Linagliptin

2. PP2300238724 - Perindopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101352914
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300238512 - Alfuzosin

2. PP2300238532 - Benazepril hydroclorid

3. PP2300238536 - Bisoprolol

4. PP2300238543 - Calci lactat

5. PP2300238547 - Cao ginkgo biloba+ heptaminol clohydrat+ troxerutin

6. PP2300238582 - Doxazosin

7. PP2300238584 - Dutasterid

8. PP2300238593 - Ezetimibe + Simvastatin

9. PP2300238598 - Flavoxat

10. PP2300238601 - Furosemid + spironolacton

11. PP2300238634 - Lacidipin

12. PP2300238642 - Linagliptin

13. PP2300238651 - Losartan + hydroclorothiazid

14. PP2300238686 - Naproxen

15. PP2300238724 - Perindopril

16. PP2300238751 - Repaglinid

17. PP2300238760 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

18. PP2300238795 - Vildagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300238509 - Acid Thioctic

2. PP2300238553 - Carvedilol

3. PP2300238591 - Etoricoxib

4. PP2300238593 - Ezetimibe + Simvastatin

5. PP2300238619 - Indomethacin

6. PP2300238686 - Naproxen

7. PP2300238712 - Nizatidin

8. PP2300238761 - Sắt Sulfate + Acid folic

9. PP2300238769 - Tacrolimus

10. PP2300238779 - Tiropramid hydroclorid

11. PP2300238784 - Tyrothricin + benzocain + benzalkonium

12. PP2300238791 - Ursodeoxycholic acid

13. PP2300238794 - Valsartan + hydroclorothiazid

14. PP2300238799 - Vitamin B1 + B6 + B12

15. PP2300238800 - Vitamin B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101326431
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238756 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102159060
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238522 - Ampicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh
Nam Định
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300238622 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

2. PP2300238625 - Insulin người trộn, hỗn hợp

3. PP2300238626 - Insulin tác dụng trung bình, trung gian

4. PP2300238741 - Propylthiouracil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108352261
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238710 - Nimodipin

2. PP2300238753 - Rivaroxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238540 - Bromhexin hydroclorid

2. PP2300238655 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300238716 - Oxcarbazepin

2. PP2300238717 - Papaverin hydroclorid

3. PP2300238743 - Phenobarbital

4. PP2300238801 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101630600
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300238503 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

2. PP2300238546 - Candesartan + hydrochlorothiazid

3. PP2300238581 - Doripenem

4. PP2300238593 - Ezetimibe + Simvastatin

5. PP2300238649 - L-Ornithin - L- aspartat

6. PP2300238737 - Pravastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2300238519 - Amlodipin + indapamid + perindopril

2. PP2300238524 - Amylase + lipase + protease

3. PP2300238533 - Betahistin

4. PP2300238574 - Choline Alfoscerate

5. PP2300238579 - Diosmin + Hesperidin

6. PP2300238597 - Fenofibrat

7. PP2300238606 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd

8. PP2300238617 - Indapamide + Amlodipin

9. PP2300238618 - Indapamide + Amlodipin

10. PP2300238632 - Kali clorid

11. PP2300238654 - Loxoprofen

12. PP2300238662 - Mebeverin hydroclorid

13. PP2300238713 - Nhũ dịch lipid

14. PP2300238726 - Perindopril + amlodipin

15. PP2300238727 - Perindopril + amlodipin

16. PP2300238728 - Perindopril + indapamid

17. PP2300238729 - Perindopril + Indapamide + Amlodipine

18. PP2300238757 - Salmeterol + fluticason propionat

19. PP2300238758 - Salmeterol + fluticason propionat

20. PP2300238759 - Salmeterol + fluticason propionat

21. PP2300238788 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101549325
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238651 - Losartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh
An Giang
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300238497 - Acenocoumarol

2. PP2300238498 - Acenocoumarol

3. PP2300238642 - Linagliptin

4. PP2300238786 - Trimebutin maleat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300238554 - Carvedilol

2. PP2300238693 - Natri clorid

3. PP2300238708 - Nicorandil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102980502
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238667 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104867284
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238502 - Acetylsalicylic acid

2. PP2300238518 - Amlodipin + atorvastatin

3. PP2300238557 - Cefoperazon

4. PP2300238563 - Cefuroxim

5. PP2300238658 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh
Bình Định
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238637 - Levofloxacin

2. PP2300238697 - Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan

3. PP2300238778 - Tinidazol

4. PP2300238781 - Tobramycin

5. PP2300238782 - Tobramycin + dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300238568 - Clotrimazol + betamethason

2. PP2300238569 - Cloxacilin

3. PP2300238663 - Mebeverin hydroclorid

4. PP2300238680 - Moxifloxacin

5. PP2300238709 - Nifuroxazid

6. PP2300238730 - Pethidin

7. PP2300238742 - Phenobarbital

8. PP2300238766 - Spiramycin + metronidazol

9. PP2300238769 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238646 - Lisinopril

2. PP2300238657 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300238507 - Acid amin*

2. PP2300238508 - Acid amin*

3. PP2300238592 - Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện

4. PP2300238596 - Fenofibrat

5. PP2300238603 - Gadoteric acid

6. PP2300238696 - Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose

7. PP2300238744 - Phenylephrin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238501 - Acetylsalicylic acid

2. PP2300238660 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

3. PP2300238698 - Natri hyaluronat

4. PP2300238749 - Rebamipid

5. PP2300238756 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238542 - Calci carbonat + Vitamin D3

2. PP2300238599 - Fosfomycin

3. PP2300238685 - Naproxen

4. PP2300238747 - Ramipril

5. PP2300238769 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106231141
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238521 - Ampicilin + sulbactam

2. PP2300238538 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

3. PP2300238572 - Colistin*

4. PP2300238650 - Losartan

5. PP2300238711 - Nitroglycerin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104234387
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238723 - Paracetamol + diphenhydramin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106476906
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238526 - Atorvastatin + Ezetimibe

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302284069
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238770 - Telmisartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105124972
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238537 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

2. PP2300238793 - Valsartan + Hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0306602280
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238506 - Aciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106062729
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238573 - Colistin*

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102485265
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238513 - Alfuzosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105402161
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300238534 - Betahistin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2300238510 - Adenosine

2. PP2300238511 - Adrenalin

3. PP2300238517 - Amiodaron (hydroclorid)

4. PP2300238530 - Bacillus subtilis

5. PP2300238548 - Carbetocin

6. PP2300238578 - Digoxin

7. PP2300238604 - Galantamin

8. PP2300238612 - Glycerol + Dịch chiết camomile + Dịch chiết Mallow

9. PP2300238615 - Hydroxypropylmethylcellulose

10. PP2300238655 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

11. PP2300238656 - Magnesi aspartat+ kali aspartat

12. PP2300238676 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

13. PP2300238677 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

14. PP2300238678 - Moxifloxacin

15. PP2300238683 - Naloxon hydroclorid

16. PP2300238704 - Neostigmine methylsulfate

17. PP2300238732 - Polyethylen glycol + Propylen glycol

18. PP2300238733 - Polyethylen glycol + Propylen glycol

19. PP2300238739 - Propranolol hydroclorid

20. PP2300238745 - Phytomenadion

21. PP2300238772 - Terbutalin

22. PP2300238803 - Xylometazolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104067464
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300238595 - Felodipin

2. PP2300238682 - N-acetylcystein

3. PP2300238768 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

4. PP2300238801 - Vitamin B6 + magnesi lactat

5. PP2300238802 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238534 - Betahistin

2. PP2300238571 - Colchicin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238553 - Carvedilol

2. PP2300238601 - Furosemid + spironolacton

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238587 - Ertapenem

2. PP2300238725 - Perindopril + amlodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500235049
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300238531 - Bacillus subtilis

2. PP2300238585 - Enalapril + hydrochlorothiazid

3. PP2300238693 - Natri clorid

4. PP2300238695 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102363267
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300238561 - Cefotiam

2. PP2300238662 - Mebeverin hydroclorid

3. PP2300238723 - Paracetamol + diphenhydramin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238640 - Levothyroxin (muối natri)

2. PP2300238641 - Lidocain

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300238661 - Manitol

2. PP2300238691 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102795203
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
120 ngày
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Thực hiện trong
12 Tháng
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300238541 - Budesonid

2. PP2300238560 - Cefoperazon + sulbactam

3. PP2300238589 - Erythropoietin beta

Đã xem: 20

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây