Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc sáp nhập các cơ quan chủ quản nhà nước là bước đi quan trọng trong tiến trình cải cách hành chính tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đánh giá hiệu quả của lần sáp nhập này, trước tiên cần hiểu rõ thực trạng trước khi thay đổi diễn ra.
Dựa trên thống kê từ tính năng Thống kê dữ liệu đấu thầu theo cơ quan chủ quản nhà nước của DauThau.info bài viết sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về bộ máy quản lý đầu tư công từ quy mô cơ quan, số lượng dự án đến phân bố gói thầu và chủ đầu tư trước sáp nhập.
*** Lưu ý: Toàn bộ số liệu được trích xuất từ phần mềm DauThau.info, cập nhật đến ngày 20/06/2025, phản ánh chính xác tình hình trước thời điểm sáp nhập.
Để có cái nhìn đầy đủ về cơ cấu các cơ quan chủ quản trong hệ thống hành chính công, trước hết cần thống kê và phân tích quy mô của bộ máy quản lý đầu tư công hiện nay, bao gồm số lượng dự án và mức độ phân bổ nguồn lực trên phạm vi toàn quốc. Việc phân tích hệ thống này nhằm làm rõ thực trạng tổ chức và vận hành của các cơ quan trong quá trình triển khai các hoạt động đầu tư công.
Trước thời điểm sáp nhập, hệ thống quản lý đầu tư công của Việt Nam ghi nhận:
Đây là khối lượng công việc khổng lồ được phân bổ cho một bộ máy khá phân tán, dẫn đến yêu cầu cấp bách về tinh gọn và tối ưu hóa.
Khi xét về quy mô dự án, gói thầu và số lượng chủ đầu tư trực thuộc, có thể nhận thấy một số cơ quan chủ quản đang giữ vai trò then chốt trong hệ thống đầu tư công của cả nước. Không chỉ nổi bật về mặt số lượng tuyệt đối, các đơn vị này còn có ảnh hưởng sâu rộng tới tiến độ triển khai, quy mô vốn giải ngân và định hướng phát triển hạ tầng tại địa phương hoặc ngành mà họ quản lý. Chính vì vậy, việc phân tích các “đầu tàu” này sẽ giúp phác họa rõ nét cấu trúc và trọng tâm vận hành của toàn bộ hệ thống trước khi bước vào giai đoạn sáp nhập.
UBND thành phố Hà Nội, Bộ Quốc phòng, Bộ Y tế, Bộ Giáo dục và Đào tạo chính là những "đầu tàu" trong danh sách này.
Hà Nội hiện là địa phương dẫn đầu với:
Tỷ lệ dự án đang thực hiện tại Hà Nội là 63%, một con số đáng chú ý khi xét tới áp lực giải ngân vốn đầu tư công hàng năm.
Vượt xa nhiều đơn vị khác về khối lượng dự án, Bộ Quốc phòng hiện đang quản lý:
Khối lượng này phản ánh vai trò quan trọng của Bộ Quốc phòng trong các chương trình đầu tư dài hạn và đa lĩnh vực.
Là 2 trong số các Bộ có nhiều đơn vị trực thuộc nhất, Bộ Y tế và Bộ GD&ĐT sở hữu:
Với mạng lưới cơ sở giáo dục và y tế trải dài toàn quốc, 2 Bộ này tập trung phần lớn vào các dự án nâng cấp, cải tạo hạ tầng, trang thiết bị và chuyển đổi số trong dịch vụ công.
Bên cạnh Hà Nội, nhiều địa phương trên cả nước cũng cho thấy vai trò quan trọng trong hệ thống đầu tư công với số lượng dự án và gói thầu ở mức cao. Những tỉnh thành này không chỉ đóng vai trò là trung tâm phát triển vùng, mà còn là những điểm sáng về quy mô triển khai các chương trình đầu tư công trung và dài hạn.
Việc phân tích các địa phương này giúp làm rõ bức tranh phân bố ngân sách và năng lực thực thi dự án giữa các vùng miền, đồng thời phản ánh đặc thù kinh tế – xã hội tại từng khu vực.
Là trung tâm tài chính và công nghiệp phía Nam, TP.HCM sở hữu:
Tý lệ dự án đang thực hiện và đã hoàn thành gần như cân bằng, thể hiện sự kiểm soát tốt trong tiến độ giải ngân.
Dưới đây là những địa phương vừa phát triển kinh tế mạnh, vừa có nhiều chương trình hỗ trợ vùng, nên quy mô đầu tư công phản ánh đúng tính chất chiến lược của khu vực.
STT |
Địa phương |
Dự án |
Gói thầu |
Chủ đầu tư |
1 |
2.611 |
8.165 |
561 |
|
2 |
2.338 |
6.106 |
574 |
|
3 |
2.732 |
4.702 |
420 |
|
4 |
2.445 |
5.974 |
657 |
|
5 |
2.194 |
6.157 |
288 |
Có thể thấy, bên cạnh các đô thị lớn, nhiều tỉnh thành khác cũng đang giữ vai trò quan trọng trong bản đồ đầu tư công quốc gia. Sự phân bố dự án và gói thầu tuy không đồng đều, nhưng lại phản ánh đúng đặc thù phát triển của từng vùng – nơi có tiềm lực thu hút vốn đầu tư, có định hướng quy hoạch rõ ràng và năng lực triển khai mạnh. Những địa phương này, nếu tiếp tục được đầu tư đúng hướng và kiểm soát tốt tiến độ, sẽ trở thành các cực tăng trưởng mới trong chiến lược phát triển vùng và quốc gia.
Bên cạnh các cơ quan chủ quản lớn với hàng nghìn dự án và gói thầu, hệ thống đầu tư công tại Việt Nam còn bao gồm nhiều đơn vị có quy mô nhỏ hơn đáng kể. Đây thường là những cơ quan có chức năng chuyên biệt, phạm vi hoạt động hẹp hoặc mang tính chính trị.
Dù số lượng dự án và gói thầu không lớn, nhưng các đơn vị này vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong cấu trúc bộ máy nhà nước. Việc thống kê và phân tích nhóm cơ quan đặc thù giúp hoàn thiện bức tranh tổng thể, đồng thời đảm bảo không bỏ sót các yếu tố “phi đại trà” nhưng có ý nghĩa đặc biệt trong hệ thống quản lý đầu tư công.
Ví dụ điển hình:
Những số liệu thống kê cho thấy hệ thống đầu tư công không thể vận hành hiệu quả nếu chỉ dựa trên một mô hình quản lý thống nhất cho tất cả các loại hình cơ quan. Đối với những đơn vị có chức năng đặc thù, quy mô nhỏ và phạm vi hoạt động chuyên biệt – như các cơ quan hành chính trung ương mang tính biểu tượng hoặc tổ chức đặc trách – việc áp dụng một cơ chế điều hành, phân bổ vốn hay quản lý tiến độ giống như các bộ ngành hay địa phương lớn sẽ dẫn đến bất cập.
Thay vào đó, cần có cơ chế linh hoạt hơn, đảm bảo phù hợp với tính chất hoạt động, yêu cầu bảo mật, và năng lực tổ chức riêng biệt của từng nhóm cơ quan. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo hệ thống đầu tư công không chỉ hiệu quả về mặt số lượng mà còn phù hợp về mặt chức năng.
Tiến độ triển khai là một trong những chỉ số then chốt để đánh giá hiệu quả vận hành của hệ thống đầu tư công. Nó không chỉ phản ánh năng lực tổ chức thực hiện của từng cơ quan chủ quản, mà còn cho thấy mức độ giải ngân, tốc độ luân chuyển vốn và khả năng hoàn thành các mục tiêu phát triển trong từng giai đoạn. Việc so sánh tỷ lệ giữa các dự án đang thực hiện và đã hoàn thành giúp nhận diện rõ đâu là đơn vị đang bước vào chu kỳ đầu tư cao điểm, đâu là nơi có tốc độ hoàn thiện dự án nhanh, hoặc ngược lại – nơi đang gặp khó khăn trong việc đưa dự án về đích.
Qua thống kê toàn hệ thống, có thể tạm phân chia các cơ quan chủ quản thành 3 nhóm theo đặc điểm tiến độ triển khai dự án, từ đó soi chiếu được bức tranh tổng thể về khả năng thực thi đầu tư công của từng nhóm cơ quan.
UBND tỉnh Hà Nam: 79% dự án đang thực hiện – có thể do tăng tốc đầu tư giai đoạn cuối kỳ
Bộ Tài chính: 63% dự án đã hoàn thành
Từ tỷ lệ giữa các dự án đang triển khai và đã hoàn thành, có thể thấy tiến độ đầu tư công không chỉ phụ thuộc vào quy mô, mà còn phản ánh năng lực quản lý, mức độ sẵn sàng về thủ tục và hiệu quả điều hành của từng cơ quan. Đây là cơ sở quan trọng để xác định trọng tâm cải cách trong giai đoạn tiếp theo.
Số lượng chủ đầu tư trực thuộc mỗi cơ quan chủ quản là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ phân cấp trong hệ thống đầu tư công. Con số này không chỉ cho biết quy mô tổ chức quản lý, mà còn phản ánh cách thức phân quyền, năng lực tự chủ của từng đơn vị, cũng như mức độ đa dạng của các đầu mối triển khai dự án. Một cơ quan có nhiều chủ đầu tư thường cho thấy mô hình tổ chức phân quyền mạnh, hoạt động trải rộng trên nhiều lĩnh vực hoặc địa bàn; ngược lại, cơ quan có ít chủ đầu tư thường tập trung quản lý theo chiều dọc hoặc chuyên trách.
Việc phân tích chỉ tiêu này giúp làm rõ sự khác biệt trong cấu trúc vận hành giữa các bộ, ngành trung ương và các địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở cho việc sắp xếp, tinh gọn bộ máy theo hướng hiệu quả hơn.
Từ đây có thể nhận ra cấp độ phân quyền và mô hình tổ chức đầu tư công đặc trưng của từng hệ thống – giữa trung ương và địa phương, giữa cơ quan hành chính tổng hợp và đơn vị chuyên ngành.
Việc một số Bộ, ngành và địa phương sở hữu hàng trăm đến gần một nghìn chủ đầu tư cho thấy mức độ phân cấp sâu, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức không nhỏ trong việc điều phối và giám sát thống nhất. Đặc biệt, trong bối cảnh sáp nhập từ 63 còn 34 tỉnh thành, việc tái cấu trúc số lượng và phân bổ lại chủ đầu tư là điều tất yếu, nhằm tránh trùng lặp, phân tán hoặc chồng chéo trách nhiệm. Sự khác biệt về quy mô và tổ chức giữa các đơn vị cũng là lý do cần có lộ trình phù hợp cho từng địa phương, không thể áp dụng một công thức chung cho toàn hệ thống. Đây chính là thời điểm thích hợp để rà soát, chuẩn hóa và củng cố mô hình phân quyền đầu tư công, hướng tới một hệ thống tinh gọn, hiệu quả và phù hợp với thực tiễn sau cải cách.
Trong bất kỳ quá trình cải cách nào, việc thống kê và đánh giá toàn diện hiện trạng trước khi tiến hành thay đổi là bước nền tảng có vai trò quyết định. Đối với hệ thống cơ quan chủ quản nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư công, thống kê trước sáp nhập không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật, mà còn là công cụ hoạch định chính sách, điều phối nguồn lực và đảm bảo tính minh bạch trong toàn hệ thống.
Sự xuất hiện của các công cụ phân tích chuyên sâu như tính năng “Thống kê cơ quan chủ quản nhà nước” trên DauThau.info đã góp phần định hình lại cách tiếp cận dữ liệu đầu tư công. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian tra cứu và tổng hợp, các bảng thống kê trực quan, có bộ lọc thông minh còn mở ra khả năng khai thác dữ liệu đa chiều – theo thời gian, nguồn vốn, kiểu đơn vị, phân loại MSC (theo Hệ thống mạng đấu thầu Quốc Gia) hoặc DMDC (theo Hệ thống danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước). Nhờ đó, các cơ quan quản lý cũng có thêm căn cứ để đưa ra các quyết định điều hành phù hợp, thay vì chỉ dựa vào báo cáo hành chính tổng hợp truyền thống.
Trước thời điểm sáp nhập, hệ thống các cơ quan chủ quản nhà nước tại Việt Nam vận hành với mức độ phân tán lớn và sự khác biệt rõ rệt về quy mô, chức năng. Tuy nhiên, nhờ việc thống kê đầy đủ, đặc biệt là trên các phần mềm phân tích dữ liệu chuyên sâu như DauThau.info - cơ quan quản lý, nhà thầu và doanh nghiệp đã có thể tiếp cận một bức tranh toàn diện, làm cơ sở định hình chiến lược tham gia đầu tư công một cách chủ động và hiệu quả hơn. Việc hiểu rõ bối cảnh trước sáp nhập không chỉ là bước chuẩn bị cần thiết, mà còn là điều kiện tiên quyết để quá trình sáp nhập diễn ra suôn sẻ, đồng bộ và đúng hướng trong tiến trình xây dựng nền hành chính hiện đại, tinh gọn, lấy dữ liệu làm trung tâm trong giai đoạn sau sáp nhập.[g]
Sáp nhập cơ quan chủ quản không chỉ đơn thuần là thay đổi về mặt số lượng, mà còn là bước tiến quan trọng trong quá trình tái cấu trúc hệ thống quản trị đầu tư công – hướng tới một mô hình vận hành hiệu quả, minh bạch và bền vững hơn. Đây chính là nền tảng quan trọng để Việt Nam từng bước đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2045.
Mọi thắc mắc quý khách vui lòng liên hệ ngay với DauThau.info qua:
Tác giả: Thuy Nguyen
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn