Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 15:18 Ngày 10/12/2020
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 15:00 ngày 10/12/2020 đến 15:00 ngày 24/12/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 15:00 ngày 10/12/2020 đến 15:00 ngày 24/12/2020
Lý do lùi thời hạn:
Không có nhà thầu tham dự
- 20201112474-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
- 20201112474-01 - Thay đổi: Số TBMT, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp hóa chất, dụng cụ vệ sinh và văn phòng phẩm cho Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 Cung cấp hóa chất, dụng cụ vệ sinh và văn phòng phẩm cho Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn thu khám chữa răng tại Khoa Răng Hàm Mặt |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy chứng nhận xuất xứ (CO),Giấy chứng nhận chất lượng (CQ). |
E-CDNT 12.2 | Giá được vận chuyển đến chân công trình và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 11 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. (Webform trên Hệ thống) Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 12 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. (Webform trên Hệ thống) |
E-CDNT 14.3 | không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng của nhà thầu nếu được trúng thầu theo quy định tại E-BDL. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.250.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, số 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. ĐT/ Fax: 028.38552225. Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, số 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. ĐT/ Fax: 028.38552225 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Quản trị Giáo tài, Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, số 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. ĐT/ Fax: 028.38552225 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh, số 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. ĐT/ Fax: 028.38552225 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Rổ xách có quai lớn (1 xanh, 1 đỏ) | 2 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
2 | Thùng rác lớn đạp loại 30cm | 22 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
3 | Thùng rác lớn đạp loại 40cm | 5 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
4 | Keo 502 | 4 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
5 | Xà bông bột 250g | 120 | Gói | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
6 | Xà bông nước(3,8lit1/can) | 5 | Can | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
7 | Bao nilon loại 0,5x10 | 3 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
8 | Bao nilon loại 1 kg | 5 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
9 | Bao nilon(8x12cm) zip | 1 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
10 | Bao nilon loại 10x20 | 10 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
11 | Bao nilon rác vàng | 1.000 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
12 | Bao nilon rác Xanh | 600 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
13 | Dây thun lớn | 8 | Gói | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
14 | Găng tay cao su Hàn Quốc | 35 | Đôi | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
15 | Găng tay vải (bảo hộ) | 10 | Đôi | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
16 | Găng tay ny lon (1kg/ túi) | 40 | kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
17 | Hộp quẹt ga | 20 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
18 | Khăn lau (giẻ lau) | 350 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
19 | Ly y tế ( Giấy) | 120.000 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
20 | Màng nhôm(24 cuộn/thùng) | 240 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
21 | Ủng nhựa bảo hộ | 10 | Đôi | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
22 | Ống nhựa hút nước bọt | 10 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
23 | Bùi nhùi nhôm | 20 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
24 | Bùi nhùi xanh | 40 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
25 | Khoá Accor nhựa | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
26 | Máy tính Casio DJ 120 | 1 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
27 | Miếng phân trang pronoti màu | 50 | Vĩ | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
28 | Giấy bìa A4 màu (3trắng, 2 vàng) | 5 | Xấp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
29 | Giấy niêm phong | 5 | Xấp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
30 | Giấy note | 10 | Xấp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
31 | Giấy than | 5 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
32 | Gôm tẩy | 40 | Cục | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
33 | Hồ dán | 140 | Ống | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
34 | Kim bấm số 10 | 160 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
35 | Kim ghim bảng | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
36 | Kim kẹp giấy | 140 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
37 | Phấn viết bảng màu | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
38 | Phấn viết bảng trắng | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
39 | Pin 2A đồng hồ | 250 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
40 | Pin 2A đồng hồ (Energiner max) | 120 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
41 | Pin 3A máy lạnh | 120 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
42 | Pin vuông 9V | 120 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
43 | Băng keo dán gáy (xanh, đỏ,vàng) | 10 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
44 | Băng keo đục lớn | 5 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
45 | Băng keo hai mặt (trong nhỏ) | 15 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
46 | Băng keo hai mặt (xốp lớn) | 1 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
47 | Băng keo trong lớn | 22 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
48 | Băng keo trong nhỏ | 120 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
49 | Bìa 40 lá | 10 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
50 | Bìa 60 lá | 5 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
51 | Bìa A4 trong | 650 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
52 | Bìa còng lớn | 10 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
53 | Bìa hồ sơ không nút A4 E340 | 7.000 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
54 | Bìa nhẩn | 20 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
55 | Bìa nilon có nút | 430 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
56 | Bìa nilon đục lỗ mỏng (100 cái/xấp) | 5 | Xấp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
57 | Bìa trình ký | 3 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
58 | Bút bi đôi có đế dán | 140 | Đôi | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
59 | Bút bi đỏ | 220 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
60 | Bút bi xanh | 400 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
61 | Bút chì | 120 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
62 | Bút chì 3B | 10 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
63 | Bút chì 4B | 10 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
64 | Bút chì bấm | 5 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
65 | Bút dạ quang (7hồng,25vàng,8xanh la)́ | 40 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
66 | Bút lông dầu lớn (100xanh,10đỏ,5đen) | 120 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
67 | Bút lông dầu nhỏ (55xanh,25đỏ,10đen) | 90 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
68 | Bút viết bảng (70xanh, 40đỏ, 20đen) | 130 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
69 | Dao rọc giấy lớn | 4 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
70 | Dao rọc giấy nhỏ | 2 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
71 | Đồ bấm giấy số 10 | 3 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
72 | Đồ cắt băng keo nhỏ | 3 | cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
73 | Đồ chuốt bút chì | 14 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
74 | Kệ rổ 3 ngăn nhựa xanh dương | 5 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
75 | Kéo lớn | 13 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
76 | Kéo trung | 5 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
77 | Kẹp bướm 15 mm | 35 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
78 | Kẹp bướm 32 mm | 37 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
79 | Kẹp bướm 51 mm | 15 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
80 | Kẹp bướm nhỏ 19 mm | 60 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
81 | Kẹp bướm nhỏ 25 mm | 10 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
82 | Mực đóng dấu Shiny (3xanh,7đỏ) | 10 | lọ | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
83 | Sổ carô lớn (30x40 cm) | 29 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
84 | Sổ carô trung (25x35 cm) | 40 | Cuốn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
85 | Tập học sinh 100 trang | 130 | Cuốn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
86 | Tập học sinh 200 trang | 40 | Cuốn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
87 | Thước kẻ 30cm | 2 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
88 | Thước kẻ 50cm | 1 | Cây | Theo đúng yêu cầu chủng loại |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Rổ xách có quai lớn (1 xanh, 1 đỏ) | 2 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
2 | Thùng rác lớn đạp loại 30cm | 22 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
3 | Thùng rác lớn đạp loại 40cm | 5 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
4 | Keo 502 | 4 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
5 | Xà bông bột 250g | 120 | Gói | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
6 | Xà bông nước(3,8lit1/can) | 5 | Can | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
7 | Bao nilon loại 0,5x10 | 3 | Kg | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
8 | Bao nilon loại 1 kg | 5 | Kg | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
9 | Bao nilon(8x12cm) zip | 1 | Kg | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
10 | Bao nilon loại 10x20 | 10 | Kg | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
11 | Bao nilon rác vàng | 1.000 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
12 | Bao nilon rác Xanh | 600 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
13 | Dây thun lớn | 8 | Gói | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
14 | Găng tay cao su Hàn Quốc | 35 | Đôi | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
15 | Găng tay vải (bảo hộ) | 10 | Đôi | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
16 | Găng tay ny lon (1kg/ túi) | 40 | kg | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
17 | Hộp quẹt ga | 20 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
18 | Khăn lau (giẻ lau) | 350 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
19 | Ly y tế ( Giấy) | 120.000 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
20 | Màng nhôm(24 cuộn/thùng) | 240 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
21 | Ủng nhựa bảo hộ | 10 | Đôi | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
22 | Ống nhựa hút nước bọt | 10 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
23 | Bùi nhùi nhôm | 20 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
24 | Bùi nhùi xanh | 40 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
25 | Khoá Accor nhựa | 2 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
26 | Máy tính Casio DJ 120 | 1 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
27 | Miếng phân trang pronoti màu | 50 | Vĩ | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
28 | Giấy bìa A4 màu (3trắng, 2 vàng) | 5 | Xấp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
29 | Giấy niêm phong | 5 | Xấp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
30 | Giấy note | 10 | Xấp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
31 | Giấy than | 5 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
32 | Gôm tẩy | 40 | Cục | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
33 | Hồ dán | 140 | Ống | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
34 | Kim bấm số 10 | 160 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
35 | Kim ghim bảng | 2 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
36 | Kim kẹp giấy | 140 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
37 | Phấn viết bảng màu | 2 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
38 | Phấn viết bảng trắng | 2 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
39 | Pin 2A đồng hồ | 250 | Viên | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
40 | Pin 2A đồng hồ (Energiner max) | 120 | Viên | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
41 | Pin 3A máy lạnh | 120 | Viên | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
42 | Pin vuông 9V | 120 | Viên | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
43 | Băng keo dán gáy (xanh, đỏ,vàng) | 10 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
44 | Băng keo đục lớn | 5 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
45 | Băng keo hai mặt (trong nhỏ) | 15 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
46 | Băng keo hai mặt (xốp lớn) | 1 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
47 | Băng keo trong lớn | 22 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
48 | Băng keo trong nhỏ | 120 | Cuộn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
49 | Bìa 40 lá | 10 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
50 | Bìa 60 lá | 5 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
51 | Bìa A4 trong | 650 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
52 | Bìa còng lớn | 10 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
53 | Bìa hồ sơ không nút A4 E340 | 7.000 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
54 | Bìa nhẩn | 20 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
55 | Bìa nilon có nút | 430 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
56 | Bìa nilon đục lỗ mỏng (100 cái/xấp) | 5 | Xấp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
57 | Bìa trình ký | 3 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
58 | Bút bi đôi có đế dán | 140 | Đôi | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
59 | Bút bi đỏ | 220 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
60 | Bút bi xanh | 400 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
61 | Bút chì | 120 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
62 | Bút chì 3B | 10 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
63 | Bút chì 4B | 10 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
64 | Bút chì bấm | 5 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
65 | Bút dạ quang (7hồng,25vàng,8xanh la)́ | 40 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
66 | Bút lông dầu lớn (100xanh,10đỏ,5đen) | 120 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
67 | Bút lông dầu nhỏ (55xanh,25đỏ,10đen) | 90 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
68 | Bút viết bảng (70xanh, 40đỏ, 20đen) | 130 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
69 | Dao rọc giấy lớn | 4 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
70 | Dao rọc giấy nhỏ | 2 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
71 | Đồ bấm giấy số 10 | 3 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
72 | Đồ cắt băng keo nhỏ | 3 | cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
73 | Đồ chuốt bút chì | 14 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
74 | Kệ rổ 3 ngăn nhựa xanh dương | 5 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
75 | Kéo lớn | 13 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
76 | Kéo trung | 5 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
77 | Kẹp bướm 15 mm | 35 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
78 | Kẹp bướm 32 mm | 37 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
79 | Kẹp bướm 51 mm | 15 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
80 | Kẹp bướm nhỏ 19 mm | 60 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
81 | Kẹp bướm nhỏ 25 mm | 10 | Hộp | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
82 | Mực đóng dấu Shiny (3xanh,7đỏ) | 10 | lọ | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
83 | Sổ carô lớn (30x40 cm) | 29 | Cái | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
84 | Sổ carô trung (25x35 cm) | 40 | Cuốn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
85 | Tập học sinh 100 trang | 130 | Cuốn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
86 | Tập học sinh 200 trang | 40 | Cuốn | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
87 | Thước kẻ 30cm | 2 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
88 | Thước kẻ 50cm | 1 | Cây | Khoa Răng Hàm Mặt - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | 120 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rổ xách có quai lớn (1 xanh, 1 đỏ) | 2 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
2 | Thùng rác lớn đạp loại 30cm | 22 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
3 | Thùng rác lớn đạp loại 40cm | 5 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
4 | Keo 502 | 4 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
5 | Xà bông bột 250g | 120 | Gói | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
6 | Xà bông nước(3,8lit1/can) | 5 | Can | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
7 | Bao nilon loại 0,5x10 | 3 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
8 | Bao nilon loại 1 kg | 5 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
9 | Bao nilon(8x12cm) zip | 1 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
10 | Bao nilon loại 10x20 | 10 | Kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
11 | Bao nilon rác vàng | 1.000 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
12 | Bao nilon rác Xanh | 600 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
13 | Dây thun lớn | 8 | Gói | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
14 | Găng tay cao su Hàn Quốc | 35 | Đôi | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
15 | Găng tay vải (bảo hộ) | 10 | Đôi | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
16 | Găng tay ny lon (1kg/ túi) | 40 | kg | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
17 | Hộp quẹt ga | 20 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
18 | Khăn lau (giẻ lau) | 350 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
19 | Ly y tế ( Giấy) | 120.000 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
20 | Màng nhôm(24 cuộn/thùng) | 240 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
21 | Ủng nhựa bảo hộ | 10 | Đôi | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
22 | Ống nhựa hút nước bọt | 10 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
23 | Bùi nhùi nhôm | 20 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
24 | Bùi nhùi xanh | 40 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
25 | Khoá Accor nhựa | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
26 | Máy tính Casio DJ 120 | 1 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
27 | Miếng phân trang pronoti màu | 50 | Vĩ | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
28 | Giấy bìa A4 màu (3trắng, 2 vàng) | 5 | Xấp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
29 | Giấy niêm phong | 5 | Xấp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
30 | Giấy note | 10 | Xấp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
31 | Giấy than | 5 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
32 | Gôm tẩy | 40 | Cục | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
33 | Hồ dán | 140 | Ống | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
34 | Kim bấm số 10 | 160 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
35 | Kim ghim bảng | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
36 | Kim kẹp giấy | 140 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
37 | Phấn viết bảng màu | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
38 | Phấn viết bảng trắng | 2 | Hộp | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
39 | Pin 2A đồng hồ | 250 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
40 | Pin 2A đồng hồ (Energiner max) | 120 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
41 | Pin 3A máy lạnh | 120 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
42 | Pin vuông 9V | 120 | Viên | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
43 | Băng keo dán gáy (xanh, đỏ,vàng) | 10 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
44 | Băng keo đục lớn | 5 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
45 | Băng keo hai mặt (trong nhỏ) | 15 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
46 | Băng keo hai mặt (xốp lớn) | 1 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
47 | Băng keo trong lớn | 22 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
48 | Băng keo trong nhỏ | 120 | Cuộn | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
49 | Bìa 40 lá | 10 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại | ||
50 | Bìa 60 lá | 5 | Cái | Theo đúng yêu cầu chủng loại |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 289 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 72,20%, Xây lắp 6,71%, Tư vấn 4,47%, Phi tư vấn 16,29%, Hỗn hợp 0,32%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 370.810.513.846 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 358.612.726.367 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mấy đời bánh đúc có xương Mấy đời gái chảnh mà yêu trai nghèo "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.