Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Nắn dòng đoạn từ Km0+00 - Km0+117,82 |
||||
1.1 |
Đào kênh mương, đất cấp II |
6683.52 |
m3 |
||
1.2 |
Vét bùn, đất cấp I |
626.66 |
m3 |
||
1.3 |
Đắp đất đê, đập, kênh mương |
2414.61 |
m3 |
||
1.4 |
Vận chuyển đất thừa đổ thải, đất cấp II |
4099.89 |
m3 |
||
1.5 |
San đất bãi thải |
4726.55 |
m3 |
||
2 |
Đường từ Km 0+00 -Km0+252,11 |
||||
2.1 |
Vét bùn, vét hữu cơ, đất cấp I |
403.85 |
m3 |
||
2.2 |
Vận chuyển bùn, hữu cơ đổ thải, đất cấp I |
403.85 |
m3 |
||
2.3 |
Đào rãnh, đất cấp II |
44.38 |
m3 |
||
2.4 |
Vận chuyển đất đổ thải, đất cấp II |
44.38 |
m3 |
||
2.5 |
Đào nền, đánh cấp, đất cấp III |
1478.79 |
m3 |
||
2.6 |
San đất bãi thải |
448.23 |
m3 |
||
2.7 |
Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
6148.13 |
m3 |
||
2.8 |
Mua đất đắp |
5136.274 |
m3 |
||
2.9 |
Vận chuyển đất đắp từ mỏ về công trình |
585.5352 |
10m3/1km |