Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân Phường Kinh Bắc |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị Tên dự án là: Cải tạo nhà văn hóa khu phố Yên Mẫn, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn đầu tư công từ ngân sách phường |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy Đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập của tổ chức trong trường hợp có quyết định thành lập; - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp còn hiệu lực, trong đó có phạm vi hoạt động thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên; - Báo cáo tài chính năm 2019, 2020, 2021 và một trong các tài liệu kèm theo theo yêu cầu Mẫu số 23A Chương IV; - Tài liệu chứng minh cấp doanh nghiệp. (Bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND phường Kinh Bắc, địa chỉ: Phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND thành phố Bắc Ninh, địa chỉ: số 217 đường Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính – Kế hoạch – UBND thành phố Bắc Ninh, số 217 đường Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. Điện thoại: 0222 3 827.043 – Fax: 0222 3 827.043. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng đấu thầu thẩm định và giám sát đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh, số 6 đường Lý Thái Tổ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. Điện thoại: 02223 823 141 – Fax: 0222 3 825 777. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Là kỹ sư dân dụng và công nghiệp, có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng hạng III hoặc đã làm chỉ huy trưởng 01 công trình cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV tương tự (Kèm theo tài liệu chứng minh là bản scan từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực: Hợp đồng thi công công trình; tài liệu chứng minh cấp công trình; Văn bản xác nhận của chủ đầu tư cho nhân sự đã làm chỉ huy trưởng công trình đó). | 4 | 2 |
2 | Kỹ thuật thi công trực tiếp phần xây dựng | 1 | Là kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp; kỹ thuật xây dựng công trình...) hoặc kiến trúc sư. Đã là cán bộ kỹ thuật phụ trách xây dựng ít nhất 01 công trình cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV tương tự (Kèm theo tài liệu chứng minh là bản scan từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực: Hợp đồng thi công công trình; tài liệu chứng minh cấp công trình; Văn bản xác nhận của chủ đầu tư cho nhân sự đã tham gia thi công công trình đó). | 3 | 1 |
3 | Kỹ thuật thi công trực tiếp phần điện | 1 | Là kỹ sư điện hoặc điện tử; điện tự động hóa. Đã là cán bộ kỹ thuật phụ trách phần điện ít nhất 01 công trình cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV tương tự (Kèm theo tài liệu chứng minh là bản scan từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực: Hợp đồng thi công công trình; tài liệu chứng minh cấp công trình; Văn bản xác nhận của chủ đầu tư cho nhân sự đã tham gia thi công công trình đó). | 3 | 1 |
4 | Kỹ thuật thi công trực tiếp phần cấp thoát nước | 1 | Kỹ thuật thi công trực tiếp phần cấp thoát nước: Là kỹ sư cấp thoát nước hoặc thủy lợi. Đã là cán bộ kỹ thuật phụ trách phần cấp thoát nước ít nhất 01 công trình cấp III trở lên hoặc 02 công trình cấp IV tương tự (Kèm theo tài liệu chứng minh là bản scan từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực: Hợp đồng thi công công trình; tài liệu chứng minh cấp công trình; Văn bản xác nhận của chủ đầu tư cho nhân sự đã tham gia thi công công trình đó). | 3 | 1 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | Có trình độ từ cao đẳng trở lên; Đã tham dự khoá huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động và được tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cấp chứng chỉ nhóm 2. Đã phụ trách chuyên trách về an toàn lao động trên công trường xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng. (Kèm theo tài liệu chứng minh là bản scan từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực: Hợp đồng thi công công trình; tài liệu chứng minh cấp công trình; Văn bản xác nhận của chủ đầu tư cho nhân sự đã tham gia thi công công trình đó). | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2,43 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1,2422 | m3 |
3 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2,43 | m2 |
4 | Phá dỡ nền gạch Ceramic | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 487,7604 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 48,776 | m3 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, cột ngoài nhà | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 378,625 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong nhà | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 843,4085 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 290,2726 | m2 |
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trong nhà | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 177,8728 | m2 |
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, ngoài nhà | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 110,6738 | m2 |
11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 51,8939 | m2 |
12 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 163,8 | m2 |
13 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 45,81 | m2 |
14 | Tháo dỡ hệ thống điện + nước trong nhà vệ sinh | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | Công |
15 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,6551 | 100m3 |
16 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,6551 | 100m3/1km |
17 | Ni lông chống mất nước | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 487,7604 | m2 |
18 | Bê tông nền, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 48,776 | m3 |
19 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch xi măng M100, KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1,7658 | m3 |
20 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 9,819 | m2 |
21 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng M100, KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1,4447 | m3 |
22 | Ốp tường gạch granite 150x600mm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 23,085 | m2 |
23 | Ốp tường gạch ceramic 300x600mm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 43,386 | m2 |
24 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 154,7878 | m2 |
25 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 110,6738 | m2 |
26 | Lát nền, sàn gạch granite 600x600mm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 474,5478 | m2 |
27 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 13,2126 | m2 |
28 | Trần nhôm Austrong Clip-in 600x600 độ dầy nhôm 0.6mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 274,5668 | m2 |
29 | Vách ngăn vệ sinh Compac dày 12mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 6,9419 | m2 |
30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 51,8939 | 1m2 |
31 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 163,8 | m2 |
32 | Lát đá granite bậc tam cấp, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 55,629 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 489,2988 | m2 |
34 | Sơn cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 998,1963 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 290,2726 | m2 |
36 | Cửa đi 1 cánh, hệ V4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4,86 | m2 |
37 | Phụ kiện cửa đi hệ V4400: bản lề + khóa tay bẻ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
38 | Ốp vách gỗ tiêu âm mặt tường bằng gỗ MDF cốt xanh chống ẩm dày 15mm, bề mặt phủ Melamin màu sáng, xương lót bên trong bằng gỗ MDF cốt xanh chống ẩm KT 100x15mm, khoảng cách theo bản vẽ thiết kế | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 37,1825 | m2 |
39 | Mua phào trang trí gỗ sồi KT 70x40mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 6,95 | md |
40 | Khẩu hiệu” Đảng cộng sản….” Chất liệu mền Alumex, chữ hộp màu vàng | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3,475 | m2 |
41 | Cờ đảng, cờ tổ quốc ( chất liệu mika mầu đỏ dầy 3mm) | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
42 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2,8889 | 100m2 |
43 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2,6111 | 100m2 |
44 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 7,3359 | 100m2 |
45 | Lắp đặt đèn tuyp led 1.2m 1 x18w | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
46 | Lắp đặt đèn bán cầu ốp trần đế nhựa bóng led 18W | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 10 | bộ |
47 | Lắp đặt đèn Led 600x600mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 15 | bộ |
48 | Lắp đặt xí bệt người lớn | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
49 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
50 | Lắp đặt chậu rửa chân ngắn | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
51 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
52 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bể |
53 | Lắp đặt van phao (VDMH) | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
54 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
55 | Lắp đặt vòi gạt | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
56 | Van phao điện | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
57 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
58 | Lắp đặt ống nhựa PPR, dài 6m, ĐK 20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,15 | 100m |
59 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,45 | 100m |
60 | Lắp đặt tê nhựa- Đường kính 20x20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
61 | Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 25x20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
62 | Kép inox đặc chủng cho xi bệt | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
63 | Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
64 | Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 15 | cái |
65 | Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 25/20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
66 | Lắp đặt cút nhựa ren trong nối - Đường kính 20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 9 | cái |
67 | Rắc co nhựa PPR D25 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
68 | Đai ôm/ kẹp/ giữ ống nước inox 304 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
69 | Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC, dài 6m - Đường kính 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,1 | 100m |
71 | Lắp đặt ống nhựa PVC, dài 6m - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,25 | 100m |
72 | Lắp đặt ống nhựa PVC, dài 6m - Đường kính 42mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,05 | 100m |
73 | Lắp đặt y đều nhựa PVC - Đường kính 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
74 | Lắp đặt y đều nhựa PVC - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
75 | Lắp đặt y lệch nhựa PVC - Đường kính 75/42mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
76 | Lắp đặt côn thu nhựa PVC - Đường kính 75/42mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
77 | Lắp đặt chếch nhựa PVC - Đường kính 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
78 | Lắp đặt chếch nhựa PVC - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
79 | Lắp đặt cút nhựa PVC - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
80 | Lắp đặt cút thu nhựa PVC - Đường kính 42mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
81 | Lắp đặt van xả cặn - Đường kính 34mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
82 | Si pông | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
83 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,1525 | 100m3 |
84 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0474 | 100m3 |
85 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0999 | 100m3 |
86 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0999 | 100m3/1km |
87 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,038 | 100m2 |
88 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,6795 | m3 |
89 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,773 | m3 |
90 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0102 | tấn |
91 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,091 | tấn |
92 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0459 | tấn |
93 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0235 | 100m2 |
94 | Gia công, lắp đặt tấm đan D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0314 | tấn |
95 | Gia công, lắp đặt tấm đan D8mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0144 | tấn |
96 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,4758 | m3 |
97 | Xây bể chứa bằng gạch xi măng M100, KT 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3,1145 | m3 |
98 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M100 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 18,4308 | m2 |
99 | Trát tường trong, dày 1,0cm, Vữa XM M100 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 18,4308 | m2 |
100 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 18,4308 | m2 |
101 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3,5667 | m2 |
102 | Lắp các loại CKBT, trọng lượng ≤100kg | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 5 | 1 cấu kiện |
B | HẠNG MỤC: NHÀ ĂN | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8,64 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1,5787 | m3 |
3 | Phá dỡ nền gạch Ceramic | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 111,2214 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 11,4009 | m3 |
5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, cột ngoài nhà | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 199,718 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong nhà | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 213,534 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 151,0734 | m2 |
8 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trong nhà | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 43,064 | m2 |
9 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 46,224 | m2 |
10 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 26,7992 | m2 |
11 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 21,105 | m2 |
12 | Tháo dỡ hệ thống điện + nước trong nhà vệ sinh | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | Công |
13 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
14 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,172 | 100m3 |
15 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,172 | 100m3/1km |
16 | Bê tông nền, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 11,1221 | m3 |
17 | Ốp tường gạch granite 150x600mm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8,0745 | m2 |
18 | Ốp tường gạch ceramic 300x600mm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 53,928 | m2 |
19 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 34,9895 | m2 |
20 | Lát nền, sàn gạch granite 600x600mm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 93,2668 | m2 |
21 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 17,9546 | m2 |
22 | Vách ngăn vệ sinh Compac dày 12mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 15,812 | m2 |
23 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 26,7992 | m2 |
24 | Lát đá granite bậc tam cấp, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 21,105 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 199,718 | m2 |
26 | Sơn cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 240,7655 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 151,0734 | m2 |
28 | Cửa đi 1 cánh, hệ V4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4,32 | m2 |
29 | Phụ kiện cửa đi hệ V4400: bản lề + khóatay bẻ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
30 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1,0495 | 100m2 |
31 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1,9958 | 100m2 |
32 | Lắp đặt đèn tuyp led 1.2m 1 x18w | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
33 | Lắp đặt xí bệt người lớn | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
34 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
35 | Lắp đặt chậu rửa chân ngắn | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
36 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
37 | Lắp đặt bể nước Inox 3m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bể |
38 | Lắp đặt van phao (VDMH) | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
39 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
40 | Lắp đặt vòi gạt | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
41 | Van phao điện | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
42 | Lắp đặt chậu rửa đôi Inox | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
43 | Phễu thu sàn D75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
44 | Lắp đặt ống nhựa PPR, dài 6m, ĐK 20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,06 | 100m |
45 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,25 | 100m |
46 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,15 | 100m |
47 | Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 32x25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
48 | Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 25x20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
49 | Lắp đặt tê nhựa - Đường kính 25x25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
50 | Kép inox | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
51 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm bằng | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 7 | cái |
52 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32/25mm bằng | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
53 | Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
54 | Lắp đặt cút nhựa - Đường kính 25/20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
55 | Lắp đặt cút nhựa ren trong - Đường kính 20mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 11 | cái |
56 | Tê inox đặc chủng cho xi bệt | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
57 | Rắc co nhựa PPR D32 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
58 | Đai ôm/ kẹp/ giữ ống nước inox 304 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
59 | Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
60 | Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
61 | Lắp đặt ống nhựa PVC, dài 6m - Đường kính 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,15 | 100m |
62 | Lắp đặt ống nhựa PVC, dài 6m - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,18 | 100m |
63 | Lắp đặt ống nhựa PVC, dài 6m - Đường kính 42mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,08 | 100m |
64 | Lắp đặt y đều nhựa PVC - Đường kính 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
65 | Lắp đặt y đều nhựa PVC - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
66 | Lắp đặt y lệch nhựa PVC - Đường kính 75/42mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
67 | Lắp đặt chếch nhựa PVC - Đường kính 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
68 | Lắp đặt chếch nhựa PVC - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
69 | Lắp đặt cút nhựa PVC - Đường kính 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
70 | Lắp đặt cút thu nhựa PVC - Đường kính 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8 | cái |
71 | Lắp đặt van xả cặn - Đường kính 34mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
72 | Si pông | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
C | HẠNG MỤC: SÂN VƯỜN | |||
1 | Tháo dỡ gạch tự chèn | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 868,5 | m2 |
2 | Lớp ni lon chống mất nước | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 868,5 | m2 |
3 | Bê tông nền, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 86,85 | m3 |
4 | Lát gạch Terrazzo 400x400x30mm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1.395 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 5,4785 | m3 |
6 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 7,3047 | m3 |
7 | Ốp chân tường gạch thẻ đỏ 240x60mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 64,0342 | m2 |
8 | Xúc phế thải hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,5759 | 100m3 |
9 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,5759 | 100m3 |
10 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,5759 | 100m3/1km |
11 | Tháo dỡ tấm đan rãnh | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 81 | 1cấu kiện |
12 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 16,2 | m3 |
13 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,162 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,162 | 100m3/1km |
15 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,304 | 100m3 |
16 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0352 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,2653 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,2653 | 100m3/1km |
19 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,084 | 100m2 |
20 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 3,948 | m3 |
21 | Xây móng bằng gạch XM M100 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 10,164 | m3 |
22 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 42 | m2 |
23 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 16,8 | m2 |
24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,4032 | 100m2 |
25 | Gia công, lắp đặt tấm đan D8mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,2422 | tấn |
26 | Gia công, lắp đặt tấm đan D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,2658 | tấn |
27 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8,064 | m3 |
28 | Song chắn rác Composite KT: 960x530, tải trọng 12,5 tấn | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 11 | cái |
29 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 123 | 1cấu kiện |
30 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0621 | 100m3 |
31 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0167 | 100m3 |
32 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0197 | 100m2 |
33 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,8069 | m3 |
34 | Xây hố van, hố ga bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1,7037 | m3 |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0144 | 100m2 |
36 | Gia công, lắp đặt tấm đan D8mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0114 | tấn |
37 | Gia công, lắp đặt tấm đan D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,0142 | tấn |
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,288 | m3 |
39 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 4 | 1cấu kiện |
40 | Phá dỡ hoa sắt tường rào | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 44,6424 | m2 |
41 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8,1 | m2 |
42 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 206,458 | m2 |
43 | Xây cột, trụ bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 0,8431 | m3 |
44 | Lam bê tông (thanh dọc) | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 187 | thanh |
45 | Lam bê tông (thanh ngang) | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 39,16 | thanh |
46 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 259,9994 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 259,9994 | m2 |
48 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 8,1194 | m2 |
49 | Đầu kéo dẫn hướng không ray cổng inox | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
50 | Cổng xếp inox | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | 5 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào dung tích ≥ 0,4m3 | Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động và tài liệu chứng minh công suất thiết bị, tài liệu hồ sơ máy móc, thiết bị còn hiệu lực bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký, đăng kiểm (đối với phương tiện vận chuyển và xe máy chuyên dụng). Đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm còn hiệu lực (máy thủy bình) (Bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực) | 1 |
2 | Ô tô tự đổ tải trọng ≥ 5 tấn | Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động và tài liệu chứng minh công suất thiết bị, tài liệu hồ sơ máy móc, thiết bị còn hiệu lực bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký, đăng kiểm (đối với phương tiện vận chuyển và xe máy chuyên dụng). Đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm còn hiệu lực (máy thủy bình) (Bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực) | 1 |
3 | Máy đầm cóc | Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động và tài liệu chứng minh công suất thiết bị, tài liệu hồ sơ máy móc, thiết bị còn hiệu lực bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký, đăng kiểm (đối với phương tiện vận chuyển và xe máy chuyên dụng). Đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm còn hiệu lực (máy thủy bình) (Bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực) | 1 |
4 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động và tài liệu chứng minh công suất thiết bị, tài liệu hồ sơ máy móc, thiết bị còn hiệu lực bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký, đăng kiểm (đối với phương tiện vận chuyển và xe máy chuyên dụng). Đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm còn hiệu lực (máy thủy bình) (Bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực) | 1 |
5 | Máy trộn vữa ≥ 150 lít | Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động và tài liệu chứng minh công suất thiết bị, tài liệu hồ sơ máy móc, thiết bị còn hiệu lực bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký, đăng kiểm (đối với phương tiện vận chuyển và xe máy chuyên dụng). Đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm còn hiệu lực (máy thủy bình) (Bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực) | 1 |
6 | Máy thủy bình | Nhà thầu phải chứng minh khả năng huy động và tài liệu chứng minh công suất thiết bị, tài liệu hồ sơ máy móc, thiết bị còn hiệu lực bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký, đăng kiểm (đối với phương tiện vận chuyển và xe máy chuyên dụng). Đầy đủ giấy tờ kiểm nghiệm còn hiệu lực (máy thủy bình) (Bản gốc hoặc bản chính hoặc bản chụp được chứng thực) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 2,43 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 1,2422 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
3 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 2,43 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
4 | Phá dỡ nền gạch Ceramic | 487,7604 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 48,776 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
6 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, cột ngoài nhà | 378,625 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường trong nhà | 843,4085 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 290,2726 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trong nhà | 177,8728 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, ngoài nhà | 110,6738 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | 51,8939 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
12 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - gỗ | 163,8 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
13 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | 45,81 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
14 | Tháo dỡ hệ thống điện + nước trong nhà vệ sinh | 2 | Công | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
15 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m | 0,6551 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
16 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km | 0,6551 | 100m3/1km | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
17 | Ni lông chống mất nước | 487,7604 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
18 | Bê tông nền, M150, đá 2x4 | 48,776 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
19 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch xi măng M100, KT 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 1,7658 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
20 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | 9,819 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
21 | Xây tường thẳng bằng gạch xi măng M100, KT 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 1,4447 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
22 | Ốp tường gạch granite 150x600mm, vữa XM M75 | 23,085 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
23 | Ốp tường gạch ceramic 300x600mm, vữa XM M75 | 43,386 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
24 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 154,7878 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
25 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 110,6738 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
26 | Lát nền, sàn gạch granite 600x600mm, vữa XM M75 | 474,5478 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
27 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 300x300mm | 13,2126 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
28 | Trần nhôm Austrong Clip-in 600x600 độ dầy nhôm 0.6mm | 274,5668 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
29 | Vách ngăn vệ sinh Compac dày 12mm | 6,9419 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | 51,8939 | 1m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
31 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 163,8 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
32 | Lát đá granite bậc tam cấp, vữa XM M75 | 55,629 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 489,2988 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
34 | Sơn cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 998,1963 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
35 | Sơn dầm, trần trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 290,2726 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
36 | Cửa đi 1 cánh, hệ V4400, kính trắng dán 2 lớp 6,38mm | 4,86 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
37 | Phụ kiện cửa đi hệ V4400: bản lề + khóa tay bẻ | 2 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
38 | Ốp vách gỗ tiêu âm mặt tường bằng gỗ MDF cốt xanh chống ẩm dày 15mm, bề mặt phủ Melamin màu sáng, xương lót bên trong bằng gỗ MDF cốt xanh chống ẩm KT 100x15mm, khoảng cách theo bản vẽ thiết kế | 37,1825 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
39 | Mua phào trang trí gỗ sồi KT 70x40mm | 6,95 | md | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
40 | Khẩu hiệu” Đảng cộng sản….” Chất liệu mền Alumex, chữ hộp màu vàng | 3,475 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
41 | Cờ đảng, cờ tổ quốc ( chất liệu mika mầu đỏ dầy 3mm) | 1 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
42 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | 2,8889 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
43 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêm | 2,6111 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
44 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 7,3359 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
45 | Lắp đặt đèn tuyp led 1.2m 1 x18w | 3 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
46 | Lắp đặt đèn bán cầu ốp trần đế nhựa bóng led 18W | 10 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
47 | Lắp đặt đèn Led 600x600mm | 15 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
48 | Lắp đặt xí bệt người lớn | 2 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
49 | Lắp đặt gương soi | 2 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT | ||
50 | Lắp đặt chậu rửa chân ngắn | 2 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân Phường Kinh Bắc như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 105.986.258.917 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 103.025.754.082 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sống đơn giản, thế giới này chính là cổ tích. Tâm phức tạp, thế giới này liền trở thành một mê cung. "
Hòa Hỏa
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân Phường Kinh Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân Phường Kinh Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.