Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 11:57 16/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng đường giao thông, sân thể thao và dịch chuyển trạm biến áp 35KV, tổ dân phố Đãn Chàng 1, thị trấn Hưng Hà
Gói thầu
Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu Thuộc Báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình Xây dựng đường giao thông, sân thể thao và dịch chuyển trạm biến áp 35KV, tổ dân phố Đãn Chàng 1, thị trấn Hưng Hà
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Từ nguồn Vốn ngân sách thị trấn và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:30 26/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:52 16/04/2022
đến
16:30 26/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:30 26/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
50.000.000 VND
Bằng chữ
Năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/04/2022 (25/07/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Tên dự án là: Xây dựng đường giao thông, sân thể thao và dịch chuyển trạm biến áp 35KV, tổ dân phố Đãn Chàng 1, thị trấn Hưng Hà
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Từ nguồn Vốn ngân sách thị trấn và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ , địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân thị trấn Hưng Hà; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0916162071
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: . Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh Anh, địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty TNHH Hưng Nguyên Thái Bình; Địa chỉ: Khu Đãn Chàng 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hưng Hà; Địa chỉ: UBND huyện Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT: . Tư vấn lập E-HSMT: Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh Anh, địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm định E-HSMT: Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế xây dựng và phát triển thương mại Thuận Phát; Địa chỉ: Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, Hà Nội. + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: . Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần xây dựng công trình Minh Anh, địa chỉ: Khu Nhân cầu 1, thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. . Đơn vị thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế xây dựng và phát triển thương mại Thuận Phát; Địa chỉ: Xã Đông Mỹ, huyện Thanh Trì, Hà Nội.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ , địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
- Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân thị trấn Hưng Hà; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0916162071

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 50 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân thị trấn Hưng Hà; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0916162071
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân thị trấn Hưng Hà; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sẽ thành lập khi có kiến nghị
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Bộ phận tài chính, kế toán thị trấn; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
120 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1chỉ huy trưởng công trình1là kỹ sư chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông; Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông hạng III trở lên (còn hiệu lực) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 (một) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông từ cấp III trở lên hoặc 02 (hai) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông cấp IV. Đã là chỉ huy trưởng công trình của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV trở lên.51
2cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công tại hiện trường2Yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông; Đã đảm nhiệm vị trí cán bộ kỹ thuật thi công của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV trở lên31
3cán bộ phụ trách ATLĐ1yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên về bảo hộ lao động hoặc các lĩnh vực xây dựng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật có chứng nhận tham gia lớp bỗi dưỡng về ATLĐ; Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV trở lên31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHạng mục: Đường giao thông
1Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V3,5331100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V3,5331100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V3,5331100m3/1km
4San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V1,7666100m3
5Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V47,2661m3
6Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V4,2539100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V2,9986100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V2,9986100m3/1km
9San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V1,4993100m3
10Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V7,0867100m3
11Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IVMô tả kỹ thuật theo chương V0,08100m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,08100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,08100m3/1km
14San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,04100m3
15Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98Mô tả kỹ thuật theo chương V4,5152100m3
16Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V2,4045100m3
17Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cmMô tả kỹ thuật theo chương V9,6178100m2
18Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2Mô tả kỹ thuật theo chương V9,0303100m2
19Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Mô tả kỹ thuật theo chương V9,0303100m2
20Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cmMô tả kỹ thuật theo chương V9,0303100m2
21Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2Mô tả kỹ thuật theo chương V9,0303100m2
22Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C Mô tả kỹ thuật theo chương V9,0303100m2
23Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấnMô tả kỹ thuật theo chương V2,5953100tấn
24Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 26km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấnMô tả kỹ thuật theo chương V2,5953100tấn
25Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mm (báo giá HN)Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
26Cột biển báo D88,3mm (báo giá HN)Mô tả kỹ thuật theo chương V6,72m
27Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mmMô tả kỹ thuật theo chương V165,34m2
28Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V1,008100m3
29Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V4,1873100m3
30Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,5148100m3
31Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V343,22m2
32Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V0,6178100m3
33Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6178100m3
34Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6178100m3/1km
35San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,3089100m3
36Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V5,659m3
37Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5093100m3
38Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2603100m3
39Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5659100m3
40Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5659100m3/1km
41San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,283100m3
42Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả kỹ thuật theo chương V19,928m3
43Sản xuất bê tông rãnh nước đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V58,076m3
44Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V1,9482tấn
45Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V2,7606tấn
46Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn rãnhMô tả kỹ thuật theo chương V9,64100m2
47Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V212cấu kiện
48Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V212cấu kiện
49Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V14,51910 tấn/1km
50Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, rãnh nướcMô tả kỹ thuật theo chương V212cái
51Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V72,693m2
52Vữa xi măng mối nối dày 1cm, vữa XM M100Mô tả kỹ thuật theo chương V78,09m2
53Lắp đặt ống nhựa đường kính ống 30mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,272100m
54Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V23,998m3
55Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đanMô tả kỹ thuật theo chương V1,7096100m2
56Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V2,279tấn
57Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,2805tấn
58Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,696100m
59Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V212cấu kiện
60Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V212cấu kiện
61Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V5,999510 tấn/1km
62Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V212cấu kiện
63Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả kỹ thuật theo chương V2,911m3
64Ván khuôn thép. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1078100m2
65Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V4,574m3
66Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2198tấn
67Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V7,74m3
68Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V37,002m2
69Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng đỉnh gaMô tả kỹ thuật theo chương V0,3011100m2
70Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đỉnh ga đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1457tấn
71Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng mặt tường hố ga, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V2,041m3
72Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,1247100m2
73Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,3572tấn
74Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1949tấn
75Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V2,652m3
76Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V28cấu kiện
77Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V28cấu kiện
78Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển Mô tả kỹ thuật theo chương V0,66310 tấn/1km
79Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V28cấu kiện
80Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V5,875m3
81Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,235100m2
82Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,701m3
83Ván khuôn thép. Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,162100m2
84Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây ô cây, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2,495m3
85Mua đất màu trồng câyMô tả kỹ thuật theo chương V4,655m3
86Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V8,038m3
87Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,47100m2
88Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉaMô tả kỹ thuật theo chương V1,7108100m2
89Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V11,259m3
90Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, bó vỉa, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,021tấn
91Ống thép D32 dày 1.5mm tạo lỗMô tả kỹ thuật theo chương V282,161kg
92Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P Mô tả kỹ thuật theo chương V24,7698tấn
93Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P Mô tả kỹ thuật theo chương V24,7698tấn
94Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P Mô tả kỹ thuật theo chương V2,47710 tấn/1km
95Lắp đặt bó vỉaMô tả kỹ thuật theo chương V235m
96Tấm chắn rácMô tả kỹ thuật theo chương V8Tấm
97Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả kỹ thuật theo chương V9,219m3
98Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0922100m3
99Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0922100m3/1km
100San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m3
101Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V32,438m3
102Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo kt(40x40x3), vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V519,136m2
103Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V2,3736m3
104Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2136100m3
105Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,15100m3
106Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0783100m3
107Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0783100m3/1km
108San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,0392100m3
109Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V11,66m3
110Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V21,065m3
111Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V6,816m3
112Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,267100m2
BHạng mục: Sân thể thao
1Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả kỹ thuật theo chương V7,35m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0735100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0735100m3/1km
4San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,0368100m3
5Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V7,0593100m3
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V7,0593100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V7,0593100m3/1km
8San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V3,5297100m3
9Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V41,5618100m3
10Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,72100m3
11Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc L= 3,0m vào đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V10,56100m
12Phên nứa KT(3x1.5)m, khoảng cách 2.5m/phênMô tả kỹ thuật theo chương V171m2
13Bạt ngăn nướcMô tả kỹ thuật theo chương V192m2
14Thép giằng D6mmMô tả kỹ thuật theo chương V51,149kg
15Ca bơm nước bằng máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 20CVMô tả kỹ thuật theo chương V5ca
16Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,72100m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,72100m3
18Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,72100m3/1km
19San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,36100m3
20Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V2,464m3
21Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2218100m3
22Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0528100m3
23Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0528100m3
24Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1883100m3
25Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1883100m3/1km
26San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,0942100m3
27Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 2,5m, BùnMô tả kỹ thuật theo chương V26,4100m
28Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V7,04m3
29Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V42,24m3
30Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V80,96m3
31Rải vải địa kỹ thuậtMô tả kỹ thuật theo chương V1,452100m2
32Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,22100m
33Đắp cát tầng lọcMô tả kỹ thuật theo chương V3,52m3
34Đá dăm 2x4 tầng lọcMô tả kỹ thuật theo chương V4,4m3
35Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,3827100m2
36Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,2848100m2
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0501tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2475tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0899tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2761tấn
41Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V6,2124m3
42Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả kỹ thuật theo chương V2,4288m3
43Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V7,1245m3
44Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả kỹ thuật theo chương V4,8981m3
45Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V171,6352m2
46Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V29,504m2
47Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V25,6m
48Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màuMô tả kỹ thuật theo chương V201,1392m2
CHạng mục: Sản xuất BTN
1Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 80 T/hMô tả kỹ thuật theo chương V1,5008100tấn
2Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa C12.5 bằng trạm trộn 80 T/hMô tả kỹ thuật theo chương V1,0945100tấn
DHạng mục: Di chuyển trạm biến áp
1Tháo lắp lại Máy biến áp 320KVMô tả kỹ thuật theo chương V21 máy
2Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì 35(22)KVMô tả kỹ thuật theo chương V31 bộ
3Lắp thu lôi ống. Chiều cao lắp đặt Mô tả kỹ thuật theo chương V21 bộ
4Cột điện bê tông ly tâm T14DMô tả kỹ thuật theo chương V7cột
5Dựng cột bê tông, chiều cao cột Mô tả kỹ thuật theo chương V7cột
6Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thườngMô tả kỹ thuật theo chương V71 mối nối
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V11,082m3
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V1,503m3
9Đá 4x6 lót móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V1,53m3
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1176tấn
11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0813tấn
12Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,351100m2
13Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V38,4108m3
14Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo chương V27,3288m3
15Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V2,12m3
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V0,161m3
17Đá 4x6 lót móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,308m3
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0193tấn
19Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,01tấn
20Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,091100m2
21Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V8,6283m3
22Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo chương V6,5083m3
23Trọng lượng xàMô tả kỹ thuật theo chương V18,54kg
24Lắp đặt xà, loại cột đỡ , trọng lượng xà Mô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
25Trọng lượng xàMô tả kỹ thuật theo chương V184,62kg
26Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kgMô tả kỹ thuật theo chương V3bộ
27Trọng lượng xàMô tả kỹ thuật theo chương V105,17kg
28Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
29Trọng lượng xàMô tả kỹ thuật theo chương V118,4kg
30Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 140kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
31Xà đỡ cầu chì tự rơi + rẽ nhánh 3 sứ XCR31L-SCMô tả kỹ thuật theo chương V86,67kg
32Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
33Xà đỡ ghế cách điện 35kVMô tả kỹ thuật theo chương V53,55kg
34Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
35Ghế cách điện 35kVMô tả kỹ thuật theo chương V42,34kg
36Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 50kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
37Thang trèo + giá đỡ thangMô tả kỹ thuật theo chương V35,78kg
38Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 50kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
39Sứ đứng gốm 35kV + Ty sứMô tả kỹ thuật theo chương V4quả
40Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kvMô tả kỹ thuật theo chương V410 sứ
41Sứ đứng Polymer 35kV + Ty sứMô tả kỹ thuật theo chương V4quả
42Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kvMô tả kỹ thuật theo chương V410 sứ
43Sứ đứng chuỗi Polymer 35kVMô tả kỹ thuật theo chương V21chuỗi
44Lắp đặt các loại sứ chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V211 chuỗi sứ
45Dây nhôm lõi thép bọc cách điện ACSR 50Mô tả kỹ thuật theo chương V0,562km
46Lắp đặt dây dẫnMô tả kỹ thuật theo chương V0,5621km/1 dây
47- Thép L63x63x6Mô tả kỹ thuật theo chương V57,2kg
48Thép tròn D12 dây nối tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V10,68kg
49Thép dẹt 40.4Mô tả kỹ thuật theo chương V0,4kg
50Bulông các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V0,64kg
51Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1068100kg
52Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,410 cọc
53Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V2,8m3
54Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V2,8m3
55Mỡ bòMô tả kỹ thuật theo chương V0,5kg
56Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V13,72tấn
57Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,29tấn
58Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,562tấn
59Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,6893tấn
60Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V4,116tấn/km
61Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,087tấn/km
62Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1686tấn/km
63Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2068tấn/km
64Cột điện bê tông ly tâm LT12BMô tả kỹ thuật theo chương V2cột
65Dựng cột bê tông, chiều cao cột Mô tả kỹ thuật theo chương V2cột
66Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V3,7m3
67Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3m3
68Đá 4x6 lót móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,56m3
69Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0484tấn
70Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0256tấn
71Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,172100m2
72Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V5,08m3
73Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo chương V1,38m3
74Thép L63x63x6Mô tả kỹ thuật theo chương V42,9kg
75Thép tròn D12 dây nối tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V8,01kg
76Thép dẹt 40.4Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3kg
77Bulông các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V0,48kg
78Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0801100kg
79Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,310 cọc
80Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1m3
81Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V1m3
82Thép xà mạ kẽmMô tả kỹ thuật theo chương V818,78kg
83Lắp đặt xà, loại cột hình II,A, trọng lượng xà 1000kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
84Sứ đứng Polymer 35kV + Ty sứMô tả kỹ thuật theo chương V9quả
85Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kvMô tả kỹ thuật theo chương V910 sứ
86Sứ đứng chuỗi Polymer 35kVMô tả kỹ thuật theo chương V3chuỗi
87Lắp đặt các loại sứ chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V31 chuỗi sứ
88Sứ đứng gốm 35kV + Ty sứMô tả kỹ thuật theo chương V5quả
89Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kvMô tả kỹ thuật theo chương V510 sứ
90Dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x50Mô tả kỹ thuật theo chương V25m
91Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Mô tả kỹ thuật theo chương V251 m
92Dây đồng M50 tiếp địa thu lôi vanMô tả kỹ thuật theo chương V25m
93Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Mô tả kỹ thuật theo chương V251 m
94Dây đồng M95 trung tính MBAMô tả kỹ thuật theo chương V3m
95Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Mô tả kỹ thuật theo chương V31 m
96Đầu cốt đồng M50Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
97Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V0,810 đầu cốt
98Đầu cốt đồng M35Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
99Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V0,210 đầu cốt
100cặp cáp đồng M50Mô tả kỹ thuật theo chương V9cái
101Biển cấm TBAMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
102Biển đề TBAMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
103Tủ điện treo cột 2 lộMô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
104Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 phaMô tả kỹ thuật theo chương V11 tủ
105Tháo lắp lại Aptomat 500AMô tả kỹ thuật theo chương V11 cái ( 3 pha)
106Tháo lắp lại Aptomat 200AMô tả kỹ thuật theo chương V31 cái ( 3 pha)
107Tháo lặp lại biến dòng hạ thếMô tả kỹ thuật theo chương V11 bộ (3 pha)
108Tháo lắp lại đồng hồ Vôn kếMô tả kỹ thuật theo chương V11 cái
109Tháo lắp lại công tơ 3 pha có biến dòngMô tả kỹ thuật theo chương V11 cái
110Lắp đặt lại thanh cáiMô tả kỹ thuật theo chương V0,510m
111Cách điện đỡ thanh cáiMô tả kỹ thuật theo chương V3bộ
112Cách điện bọc thanh cáiMô tả kỹ thuật theo chương V2m2
113Dây đồng nhiều sợi PVC 1x2,5Mô tả kỹ thuật theo chương V30mét
114Dây PVC ruột đồng mềm M10Mô tả kỹ thuật theo chương V3mét
115Ống nhựa xoắn F10Mô tả kỹ thuật theo chương V6mét
116Băng dính cách điệnMô tả kỹ thuật theo chương V2cuộn
117Vit 3x27Mô tả kỹ thuật theo chương V300cái
118Đầu cốt đồng F5Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
119Cút nối thẳng M4Mô tả kỹ thuật theo chương V7cái
120Cút nối thẳng M3Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
121Bu lông F80x40 + rong đenMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
122Bu lông F6x20 + rong đenMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
123Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V2,638tấn
124Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,17tấn
125Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,02tấn
126Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,8788tấn
127Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7914tấn/km
128Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,051tấn/km
129Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,006tấn/km
130Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2636tấn/km
131Cột điện bê tông ly tâm LT12BMô tả kỹ thuật theo chương V2cột
132Dựng cột bê tông, chiều cao cột Mô tả kỹ thuật theo chương V2cột
133Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V3,7m3
134Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3m3
135Đá 4x6 lót móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,56m3
136Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0484tấn
137Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0256tấn
138Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,172100m2
139Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V5,08m3
140Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo chương V1,38m3
141Thép L63x63x6Mô tả kỹ thuật theo chương V42,9kg
142Thép tròn D12 dây nối tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V8,01kg
143Thép dẹt 40.4Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3kg
144Bulông các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V0,48kg
145Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0801100kg
146Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,310 cọc
147Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1m3
148Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V1m3
149Thép xà mạ kẽmMô tả kỹ thuật theo chương V818,78kg
150Lắp đặt xà, loại cột hình II,A, trọng lượng xà 1000kgMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
151Sứ đứng Polymer 35kV + Ty sứMô tả kỹ thuật theo chương V9quả
152Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kvMô tả kỹ thuật theo chương V910 sứ
153Sứ đứng chuỗi Polymer 35kVMô tả kỹ thuật theo chương V3chuỗi
154Lắp đặt các loại sứ chuỗi Mô tả kỹ thuật theo chương V31 chuỗi sứ
155Sứ đứng gốm 35kV + Ty sứMô tả kỹ thuật theo chương V5quả
156Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kvMô tả kỹ thuật theo chương V510 sứ
157Dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x50Mô tả kỹ thuật theo chương V25m
158Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Mô tả kỹ thuật theo chương V251 m
159Dây đồng M50 tiếp địa thu lôi vanMô tả kỹ thuật theo chương V25m
160Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Mô tả kỹ thuật theo chương V251 m
161Dây đồng M95 trung tính MBAMô tả kỹ thuật theo chương V3m
162Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Mô tả kỹ thuật theo chương V31 m
163Đầu cốt đồng M50Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
164Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V0,810 đầu cốt
165Đầu cốt đồng M35Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
166Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V0,210 đầu cốt
167cặp cáp đồng M50Mô tả kỹ thuật theo chương V9cái
168Biển cấm TBAMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
169Biển đề TBAMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
170Tủ điện treo cột 2 lộMô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
171Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 phaMô tả kỹ thuật theo chương V11 tủ
172Tháo lắp lại Aptomat 500AMô tả kỹ thuật theo chương V11 cái ( 3 pha)
173Tháo lắp lại Aptomat 200AMô tả kỹ thuật theo chương V31 cái ( 3 pha)
174Tháo lặp lại biến dòng hạ thếMô tả kỹ thuật theo chương V11 bộ (3 pha)
175Tháo lắp lại đồng hồ Vôn kếMô tả kỹ thuật theo chương V11 cái
176Tháo lắp lại công tơ 3 pha có biến dòngMô tả kỹ thuật theo chương V11 cái
177Lắp đặt lại thanh cáiMô tả kỹ thuật theo chương V0,510m
178Cách điện đỡ thanh cáiMô tả kỹ thuật theo chương V3bộ
179Cách điện bọc thanh cáiMô tả kỹ thuật theo chương V2m2
180Dây đồng nhiều sợi PVC 1x2,5Mô tả kỹ thuật theo chương V30mét
181Dây PVC ruột đồng mềm M10Mô tả kỹ thuật theo chương V3mét
182Ống nhựa xoắn F10Mô tả kỹ thuật theo chương V6mét
183Băng dính cách điệnMô tả kỹ thuật theo chương V2cuộn
184Vit 3x27Mô tả kỹ thuật theo chương V300cái
185Đầu cốt đồng F5Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
186Cút nối thẳng M4Mô tả kỹ thuật theo chương V7cái
187Cút nối thẳng M3Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
188Bu lông F80x40 + rong đenMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
189Bu lông F6x20 + rong đenMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
190Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V2,638tấn
191Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,17tấn
192Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,02tấn
193Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,8788tấn
194Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7914tấn/km
195Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,051tấn/km
196Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,006tấn/km
197Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2636tấn/km
198Cột điện bê tông ly tâm LT12DMô tả kỹ thuật theo chương V2cột
199Dựng cột bê tông, chiều cao cột Mô tả kỹ thuật theo chương V2cột
200Cột điện bê tông ly tâm LT10BMô tả kỹ thuật theo chương V1cột
201Dựng cột bê tông, chiều cao cột Mô tả kỹ thuật theo chương V1cột
202Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,15m3
203Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V1,56m3
204Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo chương V0,41m3
205Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,044100m2
206Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V4,18m3
207Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo chương V5,616m3
208Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo chương V1,436m3
209Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,12100m2
210Giá vật liệuMô tả kỹ thuật theo chương V150mét
211Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V0,15km/dây
212Giá vật liệuMô tả kỹ thuật theo chương V200mét
213Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2km/dây
214Kẹp xiết cáp VX 4(50-120)Mô tả kỹ thuật theo chương V32cái
215Móc néo F20Mô tả kỹ thuật theo chương V32cái
216Nắp chụp cáp vặn xoắn 95Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
217Đai thép không rỉMô tả kỹ thuật theo chương V64mét
218Khóa đaiMô tả kỹ thuật theo chương V64cái
219Ốp cộtMô tả kỹ thuật theo chương V32cái
220Băng dính cách điệnMô tả kỹ thuật theo chương V5cuộn
221Bốc dỡ 1 tấn cột bê tông bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V3,752tấn
222Bốc dỡ 1 tấn dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,55tấn
223Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V1,1256tấn/km
224Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,165tấn/km
225Vận chuyển vật liệu về chân công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V1TB
226Thay cột bê tông. Chiều cao cột Mô tả kỹ thuật theo chương V51 cột
227Tháo dàn xà trạm biến áp hiện cóMô tả kỹ thuật theo chương V121 bộ
228Tháo dây dẫn AC50Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5561km / 1dây
229Tháo sứ đứng 24kVMô tả kỹ thuật theo chương V2,810 cách điện
230Thay chuỗi cách điện cho dây chống sét, chiều cao thay Mô tả kỹ thuật theo chương V91 chuỗi cách điện
231Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V6tấn
232Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,37tấn
233Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,556tấn
234Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,96tấn
235Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6tấn/km
236Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,037tấn/km
237Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0556tấn/km
238Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly Mô tả kỹ thuật theo chương V0,096tấn/km
239Đào đất móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V10m3
240Phá dỡ kết cấu bê tông móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V7,5m3
241Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp Mô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
242Thí nghiệm Ampemet loại ACMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
243Thí nghiệm Vonmet loại DCMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
244Thí nghiệm biến dòng điện Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
245Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
246Thí nghiệm chống sét vanMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
247Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 300 Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
248Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kvMô tả kỹ thuật theo chương V8cái
249Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗiMô tả kỹ thuật theo chương V84bát
250Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V41 vị trí
EĐảm bảo ATTC
1Nhân công đảm bảo giao thông (bậc 3/7 - Nhóm 1).Mô tả kỹ thuật theo chương V180công
2Áo phản quang, mũ, cờ, còiMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
3Biển báo thi côngMô tả kỹ thuật theo chương V8biển
4Rào chắn (tính khâu hao)Mô tả kỹ thuật theo chương V2biển
5Đèn báoMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
6Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn barieMô tả kỹ thuật theo chương V0,0855100m2
7Ống nhựa D75 dài 1.15mMô tả kỹ thuật theo chương V54,15m
8Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông barie, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,534m3
9Dán màng phản quang đầu dải phân cáchMô tả kỹ thuật theo chương V2,0141m2
10Dây căngMô tả kỹ thuật theo chương V100m
11Nhân công đảm bảo giao thông (bậc 3/7 - Nhóm 1).Mô tả kỹ thuật theo chương V180công
12Áo phản quang, mũ, cờ, còiMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
13Biển báo thi côngMô tả kỹ thuật theo chương V8biển
14Rào chắn (tính khâu hao)Mô tả kỹ thuật theo chương V2biển
15Đèn báoMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
16Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn barieMô tả kỹ thuật theo chương V0,0855100m2
17Ống nhựa D75 dài 1.15mMô tả kỹ thuật theo chương V54,15m
18Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông barie, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,534m3
19Dán màng phản quang đầu dải phân cáchMô tả kỹ thuật theo chương V2,0141m2
20Dây căngMô tả kỹ thuật theo chương V100m

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đo toàn đạc (hoặc bộ máy kinh vĩ + thủy bình)đo đạc1
2Máy đào > 0,8m3đào, xúc2
3Máy ủi > 110CVủi1
4Máy lu bánh thép (8,5-10) tấnlu lèn1
5Máy lu bánh lốp 16 tấnlu lèn1
6Máy lu rung 25 tấnlu lèn1
7Thiết bị phun tưới nhựa (nấu và phun tưới nhựa)Nấu và tưới nhựa1
8Trạm trộn BTN ≥ 80 tấn/hTrộn BT nhựa1
9Máy rải hỗn hợp bê tông nhựaRải BT nhựa1
10Cần trục ô tô 6-10 tấnCẩu, vận chuyển1
11Máy trộn bê tông > 250LTrộn BT1
12Máy trộn vữa > 150LTrộn vữa1
13Máy đầm cócĐầm lèn1
14Ô tô 5-7 tấnVận chuyển2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I
3,5331 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
3,5331 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi
3,5331 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV
1,7666 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp II
47,2661 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II
4,2539 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
2,9986 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi
2,9986 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV
1,4993 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95
7,0867 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV
0,08 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,08 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,08 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV
0,04 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98
4,5152 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
2,4045 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm
9,6178 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2
9,0303 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
9,0303 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
9,0303 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
9,0303 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C
9,0303 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn
2,5953 100tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 26km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn
2,5953 100tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mm (báo giá HN)
2 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Cột biển báo D88,3mm (báo giá HN)
6,72 m Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm
165,34 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,008 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90
4,1873 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,5148 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100
343,22 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III
0,6178 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,6178 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,6178 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV
0,3089 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
5,659 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,5093 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,2603 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,5659 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,5659 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV
0,283 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax
19,928 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Sản xuất bê tông rãnh nước đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250
58,076 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính
1,9482 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính >10mm
2,7606 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn rãnh
9,64 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng
212 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng
212 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển
14,519 10 tấn/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, rãnh nước
212 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ như sau:

  • Có quan hệ với 7 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 108.321.577.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 108.228.089.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,09%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 59

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Con trai chọn cách im lặng cho những nỗi buồn, họ không khóc òa lên như con gái, cũng không dễ dàng bày tỏ tâm sự với ai. Khi bạn muốn lắng nghe, đừng cố gắng hỏi hết câu này đến câu khác, hãy im lặng ngồi cạnh, siết chặt bàn tay đang run rẩy trong niềm đau ấy, và chờ họ sẻ chia. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây