Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Xây dựng đường giao thông, sân thể thao và dịch chuyển trạm biến áp 35KV, tổ dân phố Đãn Chàng 1, thị trấn Hưng Hà Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Từ nguồn Vốn ngân sách thị trấn và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 50 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân thị trấn Hưng Hà; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình ĐT: 0916162071 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân thị trấn Hưng Hà; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sẽ thành lập khi có kiến nghị |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Bộ phận tài chính, kế toán thị trấn; Địa chỉ: Thị trấn Hưng Hà, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | chỉ huy trưởng công trình | 1 | là kỹ sư chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông; Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông hạng III trở lên (còn hiệu lực) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 (một) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông từ cấp III trở lên hoặc 02 (hai) công trình hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông cấp IV. Đã là chỉ huy trưởng công trình của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV trở lên. | 5 | 1 |
2 | cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công tại hiện trường | 2 | Yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật hoặc giao thông; Đã đảm nhiệm vị trí cán bộ kỹ thuật thi công của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV trở lên | 3 | 1 |
3 | cán bộ phụ trách ATLĐ | 1 | yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng trở lên về bảo hộ lao động hoặc các lĩnh vực xây dựng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật có chứng nhận tham gia lớp bỗi dưỡng về ATLĐ; Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động của ít nhất 01 công trình hạ tầng kỹ thuật cấp IV trở lên | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Đường giao thông | |||
1 | Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5331 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5331 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5331 | 100m3/1km |
4 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7666 | 100m3 |
5 | Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,2661 | m3 |
6 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2539 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9986 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9986 | 100m3/1km |
9 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4993 | 100m3 |
10 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0867 | 100m3 |
11 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m3/1km |
14 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5152 | 100m3 |
16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4045 | 100m3 |
17 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6178 | 100m2 |
18 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0303 | 100m2 |
19 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0303 | 100m2 |
20 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0303 | 100m2 |
21 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0303 | 100m2 |
22 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0303 | 100m2 |
23 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5953 | 100tấn |
24 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 26km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5953 | 100tấn |
25 | Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mm (báo giá HN) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
26 | Cột biển báo D88,3mm (báo giá HN) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,72 | m |
27 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 165,34 | m2 |
28 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,008 | 100m3 |
29 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1873 | 100m3 |
30 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5148 | 100m3 |
31 | Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 343,22 | m2 |
32 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6178 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6178 | 100m3 |
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6178 | 100m3/1km |
35 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3089 | 100m3 |
36 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,659 | m3 |
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5093 | 100m3 |
38 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2603 | 100m3 |
39 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5659 | 100m3 |
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5659 | 100m3/1km |
41 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,283 | 100m3 |
42 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,928 | m3 |
43 | Sản xuất bê tông rãnh nước đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,076 | m3 |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9482 | tấn |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7606 | tấn |
46 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,64 | 100m2 |
47 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212 | cấu kiện |
48 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212 | cấu kiện |
49 | Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,519 | 10 tấn/1km |
50 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, rãnh nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212 | cái |
51 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72,693 | m2 |
52 | Vữa xi măng mối nối dày 1cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,09 | m2 |
53 | Lắp đặt ống nhựa đường kính ống 30mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,272 | 100m |
54 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,998 | m3 |
55 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7096 | 100m2 |
56 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,279 | tấn |
57 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2805 | tấn |
58 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,696 | 100m |
59 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212 | cấu kiện |
60 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212 | cấu kiện |
61 | Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,9995 | 10 tấn/1km |
62 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212 | cấu kiện |
63 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,911 | m3 |
64 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1078 | 100m2 |
65 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,574 | m3 |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2198 | tấn |
67 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,74 | m3 |
68 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,002 | m2 |
69 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn giằng đỉnh ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3011 | 100m2 |
70 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đỉnh ga đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1457 | tấn |
71 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng mặt tường hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,041 | m3 |
72 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1247 | 100m2 |
73 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3572 | tấn |
74 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan đường kính ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1949 | tấn |
75 | Sản xuất bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,652 | m3 |
76 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cấu kiện |
77 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cấu kiện |
78 | Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,663 | 10 tấn/1km |
79 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | cấu kiện |
80 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,875 | m3 |
81 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,235 | 100m2 |
82 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,701 | m3 |
83 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | 100m2 |
84 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây ô cây, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,495 | m3 |
85 | Mua đất màu trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,655 | m3 |
86 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,038 | m3 |
87 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,47 | 100m2 |
88 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7108 | 100m2 |
89 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,259 | m3 |
90 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, bó vỉa, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,021 | tấn |
91 | Ống thép D32 dày 1.5mm tạo lỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 282,161 | kg |
92 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,7698 | tấn |
93 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,7698 | tấn |
94 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,477 | 10 tấn/1km |
95 | Lắp đặt bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 235 | m |
96 | Tấm chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Tấm |
97 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,219 | m3 |
98 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0922 | 100m3 |
99 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0922 | 100m3/1km |
100 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m3 |
101 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,438 | m3 |
102 | Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo kt(40x40x3), vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 519,136 | m2 |
103 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3736 | m3 |
104 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2136 | 100m3 |
105 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m3 |
106 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0783 | 100m3 |
107 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0783 | 100m3/1km |
108 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0392 | 100m3 |
109 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,66 | m3 |
110 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,065 | m3 |
111 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,816 | m3 |
112 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,267 | 100m2 |
B | Hạng mục: Sân thể thao | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,35 | m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0735 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0735 | 100m3/1km |
4 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0368 | 100m3 |
5 | Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0593 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0593 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,0593 | 100m3/1km |
8 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5297 | 100m3 |
9 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,5618 | 100m3 |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | 100m3 |
11 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc L= 3,0m vào đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,56 | 100m |
12 | Phên nứa KT(3x1.5)m, khoảng cách 2.5m/phên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 171 | m2 |
13 | Bạt ngăn nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 192 | m2 |
14 | Thép giằng D6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,149 | kg |
15 | Ca bơm nước bằng máy bơm nước, động cơ diezel - công suất 20CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | ca |
16 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,72 | 100m3/1km |
19 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m3 |
20 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,464 | m3 |
21 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2218 | 100m3 |
22 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0528 | 100m3 |
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0528 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1883 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1883 | 100m3/1km |
26 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0942 | 100m3 |
27 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc L= 2,5m, Bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,4 | 100m |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,04 | m3 |
29 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,24 | m3 |
30 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,96 | m3 |
31 | Rải vải địa kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,452 | 100m2 |
32 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | 100m |
33 | Đắp cát tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,52 | m3 |
34 | Đá dăm 2x4 tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4 | m3 |
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3827 | 100m2 |
36 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2848 | 100m2 |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0501 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2475 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0899 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2761 | tấn |
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2124 | m3 |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4288 | m3 |
43 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,1245 | m3 |
44 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8981 | m3 |
45 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 171,6352 | m2 |
46 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,504 | m2 |
47 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,6 | m |
48 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 201,1392 | m2 |
C | Hạng mục: Sản xuất BTN | |||
1 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 80 T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5008 | 100tấn |
2 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa C12.5 bằng trạm trộn 80 T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0945 | 100tấn |
D | Hạng mục: Di chuyển trạm biến áp | |||
1 | Tháo lắp lại Máy biến áp 320KV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | 1 máy |
2 | Lắp đặt cầu chì, cầu chì tự rơi và điện trở phụ, cầu chì 35(22)KV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 bộ |
3 | Lắp thu lôi ống. Chiều cao lắp đặt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | 1 bộ |
4 | Cột điện bê tông ly tâm T14D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cột |
5 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cột |
6 | Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 1 mối nối |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,082 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,503 | m3 |
9 | Đá 4x6 lót móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,53 | m3 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1176 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0813 | tấn |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,351 | 100m2 |
13 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,4108 | m3 |
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,3288 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,12 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,161 | m3 |
17 | Đá 4x6 lót móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,308 | m3 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0193 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | tấn |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | 100m2 |
21 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,6283 | m3 |
22 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,5083 | m3 |
23 | Trọng lượng xà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,54 | kg |
24 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ , trọng lượng xà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
25 | Trọng lượng xà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,62 | kg |
26 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
27 | Trọng lượng xà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,17 | kg |
28 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
29 | Trọng lượng xà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,4 | kg |
30 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 140kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
31 | Xà đỡ cầu chì tự rơi + rẽ nhánh 3 sứ XCR31L-SC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86,67 | kg |
32 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
33 | Xà đỡ ghế cách điện 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,55 | kg |
34 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
35 | Ghế cách điện 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,34 | kg |
36 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 50kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
37 | Thang trèo + giá đỡ thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,78 | kg |
38 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 50kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
39 | Sứ đứng gốm 35kV + Ty sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | quả |
40 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 10 sứ |
41 | Sứ đứng Polymer 35kV + Ty sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | quả |
42 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 10 sứ |
43 | Sứ đứng chuỗi Polymer 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | chuỗi |
44 | Lắp đặt các loại sứ chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | 1 chuỗi sứ |
45 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện ACSR 50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,562 | km |
46 | Lắp đặt dây dẫn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,562 | 1km/1 dây |
47 | - Thép L63x63x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,2 | kg |
48 | Thép tròn D12 dây nối tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,68 | kg |
49 | Thép dẹt 40.4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | kg |
50 | Bulông các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,64 | kg |
51 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1068 | 100kg |
52 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | 10 cọc |
53 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | m3 |
54 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | m3 |
55 | Mỡ bò | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | kg |
56 | Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,72 | tấn |
57 | Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,29 | tấn |
58 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,562 | tấn |
59 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6893 | tấn |
60 | Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,116 | tấn/km |
61 | Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,087 | tấn/km |
62 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1686 | tấn/km |
63 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2068 | tấn/km |
64 | Cột điện bê tông ly tâm LT12B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
65 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
66 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7 | m3 |
67 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | m3 |
68 | Đá 4x6 lót móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,56 | m3 |
69 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0484 | tấn |
70 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0256 | tấn |
71 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,172 | 100m2 |
72 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,08 | m3 |
73 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,38 | m3 |
74 | Thép L63x63x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,9 | kg |
75 | Thép tròn D12 dây nối tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,01 | kg |
76 | Thép dẹt 40.4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | kg |
77 | Bulông các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | kg |
78 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0801 | 100kg |
79 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 10 cọc |
80 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m3 |
81 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m3 |
82 | Thép xà mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 818,78 | kg |
83 | Lắp đặt xà, loại cột hình II,A, trọng lượng xà 1000kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
84 | Sứ đứng Polymer 35kV + Ty sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | quả |
85 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 10 sứ |
86 | Sứ đứng chuỗi Polymer 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | chuỗi |
87 | Lắp đặt các loại sứ chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 chuỗi sứ |
88 | Sứ đứng gốm 35kV + Ty sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | quả |
89 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 10 sứ |
90 | Dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
91 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | 1 m |
92 | Dây đồng M50 tiếp địa thu lôi van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
93 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | 1 m |
94 | Dây đồng M95 trung tính MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
95 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 m |
96 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
97 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
98 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
99 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 10 đầu cốt |
100 | cặp cáp đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
101 | Biển cấm TBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
102 | Biển đề TBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
103 | Tủ điện treo cột 2 lộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
104 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 tủ |
105 | Tháo lắp lại Aptomat 500A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 cái ( 3 pha) |
106 | Tháo lắp lại Aptomat 200A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 cái ( 3 pha) |
107 | Tháo lặp lại biến dòng hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 bộ (3 pha) |
108 | Tháo lắp lại đồng hồ Vôn kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 cái |
109 | Tháo lắp lại công tơ 3 pha có biến dòng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 cái |
110 | Lắp đặt lại thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 10m |
111 | Cách điện đỡ thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
112 | Cách điện bọc thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m2 |
113 | Dây đồng nhiều sợi PVC 1x2,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | mét |
114 | Dây PVC ruột đồng mềm M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | mét |
115 | Ống nhựa xoắn F10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | mét |
116 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cuộn |
117 | Vit 3x27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | cái |
118 | Đầu cốt đồng F5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
119 | Cút nối thẳng M4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
120 | Cút nối thẳng M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
121 | Bu lông F80x40 + rong đen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
122 | Bu lông F6x20 + rong đen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
123 | Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,638 | tấn |
124 | Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | tấn |
125 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | tấn |
126 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8788 | tấn |
127 | Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7914 | tấn/km |
128 | Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | tấn/km |
129 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | tấn/km |
130 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2636 | tấn/km |
131 | Cột điện bê tông ly tâm LT12B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
132 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
133 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,7 | m3 |
134 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | m3 |
135 | Đá 4x6 lót móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,56 | m3 |
136 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0484 | tấn |
137 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0256 | tấn |
138 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,172 | 100m2 |
139 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,08 | m3 |
140 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,38 | m3 |
141 | Thép L63x63x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,9 | kg |
142 | Thép tròn D12 dây nối tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,01 | kg |
143 | Thép dẹt 40.4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | kg |
144 | Bulông các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | kg |
145 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0801 | 100kg |
146 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 10 cọc |
147 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m3 |
148 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m3 |
149 | Thép xà mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 818,78 | kg |
150 | Lắp đặt xà, loại cột hình II,A, trọng lượng xà 1000kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
151 | Sứ đứng Polymer 35kV + Ty sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | quả |
152 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 10 sứ |
153 | Sứ đứng chuỗi Polymer 35kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | chuỗi |
154 | Lắp đặt các loại sứ chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 chuỗi sứ |
155 | Sứ đứng gốm 35kV + Ty sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | quả |
156 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột vuông, lắp trên cột 35kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 10 sứ |
157 | Dây đồng bọc cách điện 12,7kV Cu/XLPE 1x50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
158 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | 1 m |
159 | Dây đồng M50 tiếp địa thu lôi van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
160 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | 1 m |
161 | Dây đồng M95 trung tính MBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
162 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 m |
163 | Đầu cốt đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
164 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
165 | Đầu cốt đồng M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
166 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 10 đầu cốt |
167 | cặp cáp đồng M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
168 | Biển cấm TBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
169 | Biển đề TBA | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
170 | Tủ điện treo cột 2 lộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
171 | Lắp đặt tủ điện hạ thế, tủ xoay chiều 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 tủ |
172 | Tháo lắp lại Aptomat 500A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 cái ( 3 pha) |
173 | Tháo lắp lại Aptomat 200A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | 1 cái ( 3 pha) |
174 | Tháo lặp lại biến dòng hạ thế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 bộ (3 pha) |
175 | Tháo lắp lại đồng hồ Vôn kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 cái |
176 | Tháo lắp lại công tơ 3 pha có biến dòng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 1 cái |
177 | Lắp đặt lại thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 10m |
178 | Cách điện đỡ thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
179 | Cách điện bọc thanh cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m2 |
180 | Dây đồng nhiều sợi PVC 1x2,5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | mét |
181 | Dây PVC ruột đồng mềm M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | mét |
182 | Ống nhựa xoắn F10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | mét |
183 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cuộn |
184 | Vit 3x27 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | cái |
185 | Đầu cốt đồng F5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
186 | Cút nối thẳng M4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
187 | Cút nối thẳng M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
188 | Bu lông F80x40 + rong đen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
189 | Bu lông F6x20 + rong đen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
190 | Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,638 | tấn |
191 | Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | tấn |
192 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | tấn |
193 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8788 | tấn |
194 | Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7914 | tấn/km |
195 | Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | tấn/km |
196 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | tấn/km |
197 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2636 | tấn/km |
198 | Cột điện bê tông ly tâm LT12D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
199 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cột |
200 | Cột điện bê tông ly tâm LT10B | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cột |
201 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cột |
202 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,15 | m3 |
203 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,56 | m3 |
204 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,41 | m3 |
205 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,044 | 100m2 |
206 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,18 | m3 |
207 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,616 | m3 |
208 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,436 | m3 |
209 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m2 |
210 | Giá vật liệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | mét |
211 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | km/dây |
212 | Giá vật liệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | mét |
213 | Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | km/dây |
214 | Kẹp xiết cáp VX 4(50-120) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
215 | Móc néo F20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
216 | Nắp chụp cáp vặn xoắn 95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
217 | Đai thép không rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | mét |
218 | Khóa đai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | cái |
219 | Ốp cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
220 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cuộn |
221 | Bốc dỡ 1 tấn cột bê tông bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,752 | tấn |
222 | Bốc dỡ 1 tấn dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,55 | tấn |
223 | Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1256 | tấn/km |
224 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,165 | tấn/km |
225 | Vận chuyển vật liệu về chân công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | TB |
226 | Thay cột bê tông. Chiều cao cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1 cột |
227 | Tháo dàn xà trạm biến áp hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | 1 bộ |
228 | Tháo dây dẫn AC50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,556 | 1km / 1dây |
229 | Tháo sứ đứng 24kV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8 | 10 cách điện |
230 | Thay chuỗi cách điện cho dây chống sét, chiều cao thay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | 1 chuỗi cách điện |
231 | Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | tấn |
232 | Công tác cách điện các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,37 | tấn |
233 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,556 | tấn |
234 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,96 | tấn |
235 | Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | tấn/km |
236 | Công tác cách điện các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,037 | tấn/km |
237 | Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0556 | tấn/km |
238 | Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,096 | tấn/km |
239 | Đào đất móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m3 |
240 | Phá dỡ kết cấu bê tông móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | m3 |
241 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
242 | Thí nghiệm Ampemet loại AC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
243 | Thí nghiệm Vonmet loại DC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
244 | Thí nghiệm biến dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
245 | Thí nghiệm công tơ 3 pha điện từ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
246 | Thí nghiệm chống sét van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
247 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
248 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
249 | Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | bát |
250 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 1 vị trí |
E | Đảm bảo ATTC | |||
1 | Nhân công đảm bảo giao thông (bậc 3/7 - Nhóm 1). | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | công |
2 | Áo phản quang, mũ, cờ, còi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
3 | Biển báo thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | biển |
4 | Rào chắn (tính khâu hao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | biển |
5 | Đèn báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
6 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn barie | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0855 | 100m2 |
7 | Ống nhựa D75 dài 1.15m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,15 | m |
8 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông barie, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,534 | m3 |
9 | Dán màng phản quang đầu dải phân cách | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,014 | 1m2 |
10 | Dây căng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
11 | Nhân công đảm bảo giao thông (bậc 3/7 - Nhóm 1). | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | công |
12 | Áo phản quang, mũ, cờ, còi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
13 | Biển báo thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | biển |
14 | Rào chắn (tính khâu hao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | biển |
15 | Đèn báo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
16 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn barie | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0855 | 100m2 |
17 | Ống nhựa D75 dài 1.15m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,15 | m |
18 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông barie, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,534 | m3 |
19 | Dán màng phản quang đầu dải phân cách | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,014 | 1m2 |
20 | Dây căng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đo toàn đạc (hoặc bộ máy kinh vĩ + thủy bình) | đo đạc | 1 |
2 | Máy đào > 0,8m3 | đào, xúc | 2 |
3 | Máy ủi > 110CV | ủi | 1 |
4 | Máy lu bánh thép (8,5-10) tấn | lu lèn | 1 |
5 | Máy lu bánh lốp 16 tấn | lu lèn | 1 |
6 | Máy lu rung 25 tấn | lu lèn | 1 |
7 | Thiết bị phun tưới nhựa (nấu và phun tưới nhựa) | Nấu và tưới nhựa | 1 |
8 | Trạm trộn BTN ≥ 80 tấn/h | Trộn BT nhựa | 1 |
9 | Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa | Rải BT nhựa | 1 |
10 | Cần trục ô tô 6-10 tấn | Cẩu, vận chuyển | 1 |
11 | Máy trộn bê tông > 250L | Trộn BT | 1 |
12 | Máy trộn vữa > 150L | Trộn vữa | 1 |
13 | Máy đầm cóc | Đầm lèn | 1 |
14 | Ô tô 5-7 tấn | Vận chuyển | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vét bùn, hữu cơ bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 3,5331 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 3,5331 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 3,5331 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 1,7666 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đào khuôn đường bằng thủ công, đất cấp II | 47,2661 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 4,2539 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 2,9986 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 2,9986 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 1,4993 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 7,0867 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 0,08 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,08 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,08 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0,04 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 4,5152 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2,4045 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm | 9,6178 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 | 9,0303 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 9,0303 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 9,0303 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 9,0303 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 9,0303 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 2,5953 | 100tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 26km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 2,5953 | 100tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Biển báo tam giác, bát giác, hình tròn phản quang cạnh 900mm (báo giá HN) | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Cột biển báo D88,3mm (báo giá HN) | 6,72 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 165,34 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,008 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4,1873 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,5148 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Láng nền bãi đúc, dày 3cm, vữa XM mác 100 | 343,22 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 0,6178 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,6178 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,6178 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | San đá bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0,3089 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 5,659 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,5093 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,2603 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,5659 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,5659 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0,283 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 19,928 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Sản xuất bê tông rãnh nước đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | 58,076 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính | 1,9482 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân rãnh đúc sẵn đường kính >10mm | 2,7606 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn rãnh | 9,64 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | 212 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | 212 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Vận chuyển cấu kiện bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển | 14,519 | 10 tấn/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, rãnh nước | 212 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ như sau:
- Có quan hệ với 7 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 108.321.577.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 108.228.089.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con trai chọn cách im lặng cho những nỗi buồn, họ không khóc òa lên như con gái, cũng không dễ dàng bày tỏ tâm sự với ai. Khi bạn muốn lắng nghe, đừng cố gắng hỏi hết câu này đến câu khác, hãy im lặng ngồi cạnh, siết chặt bàn tay đang run rẩy trong niềm đau ấy, và chờ họ sẻ chia. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác ỦY BAN NHÂN DÂN THỊ TRẤN HƯNG HÀ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.