Thông báo mời thầu

Gói thầu số 06: Chi phí thi công xây dựng

Tìm thấy: 18:28 16/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Ban chỉ huy quân sự xã Bạch Hạ
Tên gói thầu
Gói thầu số 06: Chi phí thi công xây dựng
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách thành phố hỗ trợ, ngân sách huyện và các nguồn vốn hỗ trợ hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
18:00 26/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
1138/QĐ-BQLDA
Ngày phê duyệt
16/12/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
18:24 16/12/2023
đến
18:00 26/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Khác

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
18:00 26/12/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
100.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/12/2023 (24/04/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1.4 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm 8.9532 tấn
1.5 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm 0.1718 tấn
1.6 Gia công thép bản đầu cọc 1.995 tấn
1.7 Lắp đặt thép bản đầu cọc 1.995 tấn
1.8 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I (Phần cọc ngập đất) 18.2955 100m
1.9 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I (Phần cọc ép âm) 0.372 100m
1.10 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I (Phần cọc không ngập đất) 0.002 100m
1.11 Cọc dẫn thép hình 1 cọc
1.12 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm 285 mối nối
1.13 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn 1.37 m3
1.14 Vận chuyển đất, đất cấp IV 0.0137 100m3
1.15 Đào móng công trình, đất cấp II 2.1711 100m3
1.16 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 16.4951 m3
1.17 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 1.7728 100m2
1.18 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 1.0964 100m2
1.19 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 47.3334 m3
1.20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.8944 tấn
1.21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 4.3943 tấn
1.22 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 1.9272 m3
1.23 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật 0.3248 100m2
1.24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.0661 tấn
1.25 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 1.0034 tấn
1.26 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 35.2009 m3
1.27 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 4.604 m3
1.28 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 0.3605 100m2
1.29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.3187 tấn
1.30 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II 0.414 100m3
1.31 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 1.665 m3
1.32 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 0.094 100m2
1.33 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 2.6457 m3
1.34 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm 0.2809 tấn
1.35 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0.1086 tấn
1.36 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB30 4.9989 m3
1.37 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 0.9539 m3
1.38 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 0.0572 100m2
1.39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.031 tấn
1.40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m 0.1086 tấn
1.41 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn nắp bể, đá 1x2, mác 200, PCB30 1.2499 m3
1.42 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn nắp bể 0.0177 100m2
1.43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 6m 0.18 tấn
1.44 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 0.462 m3
1.45 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.0174 100m2
1.46 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn 0.0456 tấn
1.47 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu 6 cấu kiện
1.48 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 9.4385 m2
1.49 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 32.04 m2
1.50 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 35.9256 m2
1.51 Quét nước xi măng 2 nước 35.9256 m2
1.52 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 1.7234 100m3
1.53 Vận chuyển đất, đất cấp II 0.8617 100m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên như sau:

  • Có quan hệ với 415 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,69 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,31%, Xây lắp 56,12%, Tư vấn 34,69%, Phi tư vấn 0,87%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.651.249.250.441 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.613.276.534.891 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,04%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 06: Chi phí thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 06: Chi phí thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 32

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây