Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 8.9532 | tấn | ||
1.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.1718 | tấn | ||
1.6 | Gia công thép bản đầu cọc | 1.995 | tấn | ||
1.7 | Lắp đặt thép bản đầu cọc | 1.995 | tấn | ||
1.8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I (Phần cọc ngập đất) | 18.2955 | 100m | ||
1.9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I (Phần cọc ép âm) | 0.372 | 100m | ||
1.10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp I (Phần cọc không ngập đất) | 0.002 | 100m | ||
1.11 | Cọc dẫn thép hình | 1 | cọc | ||
1.12 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm | 285 | mối nối | ||
1.13 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 1.37 | m3 | ||
1.14 | Vận chuyển đất, đất cấp IV | 0.0137 | 100m3 | ||
1.15 | Đào móng công trình, đất cấp II | 2.1711 | 100m3 | ||
1.16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 16.4951 | m3 | ||
1.17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.7728 | 100m2 | ||
1.18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1.0964 | 100m2 | ||
1.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 47.3334 | m3 | ||
1.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.8944 | tấn | ||
1.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 4.3943 | tấn | ||
1.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 1.9272 | m3 | ||
1.23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.3248 | 100m2 | ||
1.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0661 | tấn | ||
1.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.0034 | tấn | ||
1.26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 35.2009 | m3 | ||
1.27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 4.604 | m3 | ||
1.28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.3605 | 100m2 | ||
1.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.3187 | tấn | ||
1.30 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 0.414 | 100m3 | ||
1.31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 | 1.665 | m3 | ||
1.32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.094 | 100m2 | ||
1.33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 2.6457 | m3 | ||
1.34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.2809 | tấn | ||
1.35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.1086 | tấn | ||
1.36 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB30 | 4.9989 | m3 | ||
1.37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.9539 | m3 | ||
1.38 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0572 | 100m2 | ||
1.39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.031 | tấn | ||
1.40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1086 | tấn | ||
1.41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn nắp bể, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 1.2499 | m3 | ||
1.42 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn nắp bể | 0.0177 | 100m2 | ||
1.43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 6m | 0.18 | tấn | ||
1.44 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.462 | m3 | ||
1.45 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0174 | 100m2 | ||
1.46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0456 | tấn | ||
1.47 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 6 | cấu kiện | ||
1.48 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 9.4385 | m2 | ||
1.49 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 32.04 | m2 | ||
1.50 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 35.9256 | m2 | ||
1.51 | Quét nước xi măng 2 nước | 35.9256 | m2 | ||
1.52 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.7234 | 100m3 | ||
1.53 | Vận chuyển đất, đất cấp II | 0.8617 | 100m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên as follows:
- Has relationships with 415 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.69 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 8.31%, Construction 56.12%, Consulting 34.69%, Non-consulting 0.88%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,651,249,250,441 VND, in which the total winning value is: 3,613,276,534,891 VND.
- The savings rate is: 1.04%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.