Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Nhiệt điện Mông Dương |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 06: Cung cấp VTDP và SCTX Phần bơm, van, đường ống năm 2022 Sản xuất kinh doanh điện năm 2022 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn SXKD của Công ty NĐMD |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Đề xuất về kỹ thuật (đối với HSĐXKT). Đề xuất về tài chính (đối với HSĐXTC). Các yêu cầu khác theo E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | 1. Đối với hàng hóa nhập khẩu nhà thầu phải cung cấp đầy đủ CO, CQ hợp lệ, tờ khai hải quan. 2. Đối với hàng hóa sản xuất trong nước phải cung cấp đầy đủ CQ hoặc giấy chứng nhận xuất xưởng hợp lệ của hàng hóa khi giao hàng. |
E-CDNT 12.2 | Giá hàng hóa nhà thầu chào là giá đến chân công trường (Tại kho Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu tại Chương IV - Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Trong năm 2022 |
E-CDNT 15.2 | Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 600.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Nhiệt điện Mông Dương.
Địa chỉ: Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh.
Điện thoại: 0203.3868001 Fax: 0203.3868100 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Mông Dương. Địa chỉ: Khu 8, phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh Số điện thoại: 0203 3868 001. Fax: 0203 3868 100. Địa chỉ email của Ban Quản lý Đấu thầu EVN & số điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu. Địa chỉ email của Ban Quản lý Đấu thầu EVN: [email protected]. Số điện thoại đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 024 3768 6611. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng Công ty Phát điện 3 Số 60-66 Đường Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, Q.2, TP. HCM. Điện thoại: 028 36367449 Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa là: 15% Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa là: 15% |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Van tay cân bằng van điện động hơi chính | 1 | cái | DN25, CL2500#. Loại van cầu. Vật liệu A182-F91 | ||
2 | Bạc lót (bushing) cho van bướm điều chỉnh hơi đầu vào tái nhiệt 1 | 1 | cái | Chi tiết 5 - Vật liệu: Nitronic - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 22 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
3 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Chi tiết 6 - Vật liệu: Grafoil - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
4 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Chi tiết 7 - Vật liệu: J.C 1625G - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
5 | Đĩa van (Parallel disc) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 1 | bộ | Chi tiết 2 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18" Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 2: 21CrMoV5.7/stellite | ||
6 | Bộ bulong đai ốc siết gông chèn tết van điện động nhất thứ nhị thứ | 8 | bộ | Chi tiết số 9, 10 của van W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 " Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC Vật liệu chi tiết 9: A193 B16, Vật liệu chi tiết 10: A194 4 | ||
7 | Tết chèn (packing) của van điện nhất thứ/nhị thứ hơi chính | 2 | Bộ | Chi tiết 12 (1 bộ gồm 6 cái) của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 12: Graphite | ||
8 | Gioăng chèn (Gasket) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 4 | cái | Chi tiết 15 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 15: Thép không gỉ/ graphite | ||
9 | Gioăng trục cánh van một chiều đường hơi chính | 1 | cái | Chi tiết số 11 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D | ||
10 | Gioăng chèn kín Van một chiều đường hơi chính | 2 | cái | Chi tiết số 5 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D | ||
11 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt sơ cấp | 1 | Cái | Inline check valve CIT-06. Hãng LIBO hoặc tương đương | ||
12 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt thứ cấp | 1 | Cái | Inline check valve CIT-04. Hãng LIBO hoặc tương đương | ||
13 | Van điều chỉnh chênh áp dầu chèn | 1 | cái | Bao gồm cả van Pilot Model 1098H-EGR Hãng sản xuất Fisher hoặc tương đương | ||
14 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm dầu chèn | 1 | cái | 3"; áp lực 11 bar; van cánh bướm; class 150LB vật liệu vỏ A216 WCB+LBR; kết nối bích; chiều dầy van 72mm; đường kính ngoài 138 mm. | ||
15 | Bộ vật tư tiêu hao bơm dầu thủy lực | 4 | bộ | SEAL KIT A10V100DFLR/31+VERP hoặc tương đương | ||
16 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#2 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 13) 2) Gasket: 2 cái; DN800; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN800 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
17 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#3 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN650; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN650 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
18 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#4 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN500; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, CL150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN500 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
19 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Felt dust seal 10x10mm section 1220mm long Sử dụng cho gối chặn: Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
20 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Oring cord (nitrile) 5.7mm section 1950mm long Sử dụng cho gối chặn:Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
21 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Bonded seal G1" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
22 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: Bonded seal G3/8" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
23 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Cover Gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
24 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Sleeve gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
25 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: M8x10mm Grub screw Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
26 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 16 | Cái | Chi tiết: M12 DIN463 tab washer Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
27 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: M16 BS4320 flat bright washer Sử dụng cho gối chặn: Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
28 | Màng Ejector | 20 | Cái | Diaphragm of ejector, viton (D-117) | ||
29 | Ống sinh hơi tường trước | 1.000 | m | Ống thép đúc vật liệu SA-210C, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm | ||
30 | Màng ống sinh hơi | 1.750 | thanh | Vật liệu 20-GB699, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ | ||
31 | Ống sinh hơi tường trước SA213-T91 | 300 | m | Ống thép đúc vật liệu SA213-T91, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm | ||
32 | Màng ống sinh hơi cho ống SA213-T91 | 300 | thanh | Vật liệu A387-GR22, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ | ||
33 | Bộ gôm đầu bình (Auxilarry Vavle for Chlorine Tone Container) | 6 | bộ | BM-1167 hoặc tương đương | ||
34 | Ống đồng | 12 | cái | 6414C hoặc tương đương | ||
35 | Đĩa van an toàn đường ống góp đầu bình Clo- Rupture Disc | 2 | cái | R-727 hoặc tương đương | ||
36 | Van điện trên đường ống áp lực D25 (trọn bộ) | 2 | bộ | Electric actuator Valve Môi chất: Clo Kiểu van: Van bi, DN25, nối bích, CL300. Model: 1" 7380C312271XTZ1 hoặc tương đương | ||
37 | Bộ KIT để bảo trì bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | Maintenance Kit P/N 22257 hoặc tương đương | ||
38 | Bộ gia nhiệt cho bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | P/N: 157E224 hoặc tương đương | ||
39 | Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) | 5 | Bộ | Bộ vật tư sửa chữa bộ lọc model 22255: - Giỏ lọc P/N 19918: 1 cái - Lõi lọc kèm gioăng P/N 22424: 1 bộ hoặc tương đương | ||
40 | Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không | 3 | Bộ | P/N: BM-5934PM hoặc tương đương | ||
41 | Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor | 1 | lô | Loại Ống DN20, SS316, SCH80 30 m. Cút 90°DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 10 cái Tê DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 5 cái | ||
42 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích | 10 | cái | Loại: 1 inch, nối bích Model: 1"73080C312271XTZ1 Hãng: Jamesbury hoặc tương đương | ||
43 | Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize | 2 | cái | Model : 6213A G1/2 230V N/C hoặc tương đương - Kết nối ren, DN15 - Kiểu van thường đóng - Vật liệu chế tạo: đồng | ||
44 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 5 | bộ | Dùng cho van có model: 71P11A0303020101, bao gồm các chi tiết: - Trọn bộ Kit P/N: 614S103 hoặc tương đương. - Trim capsule assembly P/N: 668A358 hoặc tương đương. - Thân van giảm áp P/N: 71P11A03 hoặc tương đương. | ||
45 | Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo | 3 | bộ | Dùng cho thiết bị định lượng: Manual Chlorinator Series FX400, Model FX4006C30106030001. Bao gồm các chi tiết sau: - Oring P/N 29557 hoặc tương đương : 01 bộ, -Vacuum gauge assembly P/N: BM-6556-1 hoặc tương đương: 01 cái, - Differential Pressure Regulator P/N: BM-2411 hoặc tương đương: 01cái; - Ống thủy định lượng và phụ kiện: 1 bộ | ||
46 | Ejector Clo | 2 | cái | Loại: EJ8000C-2-QC2 hoặc tương đương, Công suất: 200 kg/h, Kích thước 4", kiểu nối bích, thân bằng nhựa PVC | ||
47 | Van tay đầu vào, đầu ra của thiết bị định lượng, DN50, kèm bích | 10 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, kèm bích. | ||
48 | Van bướm, tay quay DN125, trước Ejector | 5 | cái | Model: AT-2.5 GGG-40 hoặc tương đương | ||
49 | Van điện đường ống đầu vào Ejector DN50 (không bao gồm động cơ điện) | 2 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối ren. | ||
50 | Van 1 chiều | 2 | cái | PVC-U, Van 1 chiều lá lật, lắp trước Ejector DN 50, nối bích | ||
51 | Van điện đầu ra Ejector, DN125, van bướm (không bao gồm động cơ điện) | 2 | cái | Type 567 hoặc tương đương, PVC-U, DN125 | ||
52 | Van tay DN15, vent đầu ra của Ejector, nối bích | 2 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN15, nối bích | ||
53 | Van tay xả đáy, DN50, nối bích | 2 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối bích | ||
54 | Van điện, DN50, nối bích (không bao gồm động cơ) | 2 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối bích, van điện | ||
55 | Van bướm, đầu đẩy bơm NaOH, DN65 | 2 | cái | Type 567 hoặc tương đương, PVC-U, DN65 | ||
56 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm NaOH, DN65 | 2 | cái | Type 369 hoặc tương đương, PVC-U, DN65 | ||
57 | Van tuần hoàn NaOH, DN100, van bướm | 4 | cái | Type 567 hoặc tương đương, PVC-U, DN100 | ||
58 | Van 1 chiều, tuần hoàn NaOH DN100 | 2 | cái | Type 369 hoặc tương đương, PVC-U, DN100 | ||
59 | Check valve, trước bơm tăng áp DN125 | 2 | cái | Vật liệu GG25; DN 125; PN10 | ||
60 | Van bướm, tay quay DN125 | 5 | cái | Vật liệu GGG-40, Model: AT-2.5 hoặc tương đương | ||
61 | Van đầu kênh tuần hoàn DN100, van màng | 2 | cái | Type 317 hoặc tương đương, PVC-U | ||
62 | Gia nhiệt đường ống | 10 | Cái | 240V, 25W, De NoRa R31040H2. hoặc tương đương | ||
63 | Đồng hồ đo nhiệt độ Gas của bộ hóa hơi | 1 | Cái | P/N: 131B016 hoặc tương đương | ||
64 | Đồng hồ đo áp suất của bộ hóa hơi | 1 | Cái | P/N: 24917 hoặc tương đương | ||
65 | Bảng mạch bảo vệ điện cực | 5 | Cái | P/N: 686B744 (SAP: 47002260) hoặc tương đương | ||
66 | Công tắc, báo động mức nước thấp và phụ kiện | 2 | Cái | P/N: 154H061U01 & 112A345U02 hoặc tương đương | ||
67 | Công tắc, điều khiển mức nước thấp | 1 | Cái | P/N: 154H036U01 & 150A156U03 hoặc tương đương | ||
68 | Senso nhiệt độ Thermocouple, loại ''T'' | 2 | Cái | P/N: 157B032U01 hoặc tương đương | ||
69 | Mặt hiển thị | 1 | Cái | Model: SRG2-1 hoặc tương đương. Loại: 01 chanel | ||
70 | Cảm biến lực | 1 | Cái | Model: LCS-SB-4K(XA1-4K-000) hoặc tương đương. Loại: 01 chanel | ||
71 | Bộ dẫn động van điện | 2 | Cái | SQ25; 0.03kW; 230Vac, NSX: Bernard controls hoặc tương đương | ||
72 | Vành chèn bơm tăng áp Co | 3 | Cái | Dành cho bơm RNI 65-20 | ||
73 | Cánh bơm tăng áp Clo | 1 | Cái | Dành cho bơm RNI 65-20 | ||
74 | Trục bơm tăng áp Clo | 1 | Cái | Dành cho bơm RNI 65-20 | ||
75 | Bộ phụ kiện cho thiết bị hóa hơi Clo | 2 | Bộ | Thiết bị hóa hơi Clo, Series 71V3000: + Bộ Kit bảo trì định kỳ, P/N: 22257 hoặc tương đương bao gồm: Gasket immersion heater; anode - magnesium; Gormmet- rubber; gasket -Flange Cover; Connector- 1 inch x 90° Flexible Conduit; Conduit Assembly; Conduit- 1 inch Flexible ( dài 24 inch) + Hóa chất bảo trì định kỳ: 1 kg + Bộ gia nhiệt, P/N: 157E224 NSX Severn trent services hoặc tương đương | ||
76 | Van điện | 2 | Cái | Model: 1"7380C312271XTZ1. NSX Severn trent services hoặc tương đương Loại: 1 inch, điều khiển bằng điện, nối bích | ||
77 | Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không | 2 | Bộ | Thiết bị điều chỉnh chân không, Series VR2000-10000 PPD.Severn trent services: + Phụ kiện bảo trì định kỳ bộ điều chỉnh chân không, P/N: BM-5934PM hoặc tương đương bao gồm: Màng điều chỉnh thiết bị điều chỉnh chân không : 01 chiếc, P/N: D-110 hoặc tương đương; Gioăng (oring) : 1 bộ; Spring; spring retainer; vent screw; adaptor; filter cap; inter fiter assembly; inlet gasket; inlet assembly; vavle plug; valve seat; vent plug; pipe plug; tubing connector. + Phụ kiện bảo trì định kỳ bộ điều chỉnh chân không, P/N: 10976PM hoặc tương đương bao gồm các chi tiết: Oring, lead gasket -henry; gasket-lead; 5/8 inch poly tubing, hose clamps, 1/2 inch and 5/8 inch; + Bộ hâm nhiệt, P/N: R-260 hoặc tương đương | ||
78 | Gioăng | 2 | Cái | Gioăng O-ring P/N: 29557 hoặc tương đương | ||
79 | Đường ống nối thiết bị điều chỉnh chân không với ống thủy định lượng | 2 | Cái | Đường ống P/N: A-1412 hoặc tương đương | ||
80 | Đường ống nối ống thủy định lượng và bộ Differential Pressure Regulator | 2 | Cái | Đường ống P/N: A-761 hoặc tương đương | ||
81 | Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) | 3 | Bộ | Bộ lọc khí đầu ra bộ hóa hơi, Model: 22255: + Lõi lọc và gioăng chì, P/N: 22424-1 hoặc tương đương + Giỏ lọc, P/N: 19918 hoặc tương đương NSX Severn trent services hoặc tương đương | ||
82 | Bộ phụ kiện thay thế định kỳ ejector | 2 | Bộ | Bộ phụ kiện thay thế định kỳ P/N: BM-6081 hoặc tương đương Bao gồm màng ejector, Oring làm kín | ||
83 | Van 1 chiều | 2 | Cái | Van 1 chiều lá lật, lắp trước Ejector DN50, nối bích. NSX Severn trent services hoặc tương đương | ||
84 | Ống thép | 300 | m | Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106-B, SCH 80, DN25 chịu hóa chất, nước biển. Ống dài 6m. | ||
85 | Tê thép | 60 | Cái | Tê thép rèn socketweld ASME B16.11, DN25, Class 3000, vật liệu A105 | ||
86 | Cút thép | 60 | Cái | Cút thép rèn socketweld ASME B16.11, DN25, Class 3000, vật liệu A105 | ||
87 | Mặt bích | 20 | Cái | Mặt bích thép rèn socketweld ASME B16.5, DN25 Class 300, vật liệu A105 | ||
88 | Phụ kiện khác để thay thế đường ống áp lực | 1 | Bộ | - Gioăng chì tại các van gom trên đường ống, tại ống đồng đến van đầu bình clo: 50 cái - Côn thu SCH80 DN25/20: 5 cái - Băng tan, loại 10m: 5 cuộn - Vải Amiang: 1 kg | ||
89 | Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor | 20 | m | Ống DN15, SCH40, vật liệu SS316 chịu hóa chất và nước biển. Ống dài 6m. NSX Severn trent services hoặc tương đương | ||
90 | Đường ống nhựa PVC đầu ra bộ điều chỉnh chân không | 20 | m | Ống nhựa U-PVC, DN50, SCH80. Ống dài 5,8m NSX Severn trent services hoặc tương đương | ||
91 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25 | 5 | Cái | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích Loại: 1 inch, nối bích Model: 1"73080C312271XTZ1, NSX Severn trent services hoặc tương đương | ||
92 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN15 | 6 | Cái | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN15, nối ren, Model 1/2A-C2271XTD. NSX Severn trent services hoặc tương đương | ||
93 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 3 | Bộ | Bộ Kit bảo trì định kỳ P/N: 614S103 hoặc tương đương Bao gồm: Gaskets, diaphragm, oring | ||
94 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 3 | Cái | Trim capsule assembly, P/N: 668A358 hoặc tương đương | ||
95 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 3 | Cái | Thân van giảm áp, P/N:71P11A03 hoặc tương đương | ||
96 | Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize | 5 | Bộ | Model : 6213A G1/2 230V N/C. NSX Severn trent services hoặc tương đương + Kết nối ren, DN15 + Kiểu van thường đóng + Vật liệu chế tạo: đồng | ||
97 | Van tay trên đường bypass (cấp nước vào vapor) và đường ống xả đáy | 20 | Cái | Van tay trên đường bypass (cấp nước vào vapor) và đường ống xả đáy, Model 2014 05. NSX Severn trent services hoặc tương đương. - Kết nối ren, DN20 - Vật liệu chế tạo: Inox |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Van tay cân bằng van điện động hơi chính | 1 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
2 | Bạc lót (bushing) cho van bướm điều chỉnh hơi đầu vào tái nhiệt 1 | 1 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
3 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
4 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
5 | Đĩa van (Parallel disc) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 1 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
6 | Bộ bulong đai ốc siết gông chèn tết van điện động nhất thứ nhị thứ | 8 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
7 | Tết chèn (packing) của van điện nhất thứ/nhị thứ hơi chính | 2 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
8 | Gioăng chèn (Gasket) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 4 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
9 | Gioăng trục cánh van một chiều đường hơi chính | 1 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
10 | Gioăng chèn kín Van một chiều đường hơi chính | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
11 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt sơ cấp | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 3 tháng |
12 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt thứ cấp | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 3 tháng |
13 | Van điều chỉnh chênh áp dầu chèn | 1 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
14 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm dầu chèn | 1 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 3 tháng |
15 | Bộ vật tư tiêu hao bơm dầu thủy lực | 4 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 3 tháng |
16 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#2 | 2 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
17 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#3 | 2 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
18 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#4 | 2 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
19 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
20 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
21 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
22 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
23 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
24 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
25 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
26 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 16 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
27 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 2 tháng |
28 | Màng Ejector | 20 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
29 | Ống sinh hơi tường trước | 1.000 | m | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 3 tháng |
30 | Màng ống sinh hơi | 1.750 | thanh | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 3 tháng |
31 | Ống sinh hơi tường trước SA213-T91 | 300 | m | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 4 tháng |
32 | Màng ống sinh hơi cho ống SA213-T91 | 300 | thanh | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 3 tháng |
33 | Bộ gôm đầu bình (Auxilarry Vavle for Chlorine Tone Container) | 6 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
34 | Ống đồng | 12 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
35 | Đĩa van an toàn đường ống góp đầu bình Clo- Rupture Disc | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
36 | Van điện trên đường ống áp lực D25 (trọn bộ) | 2 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
37 | Bộ KIT để bảo trì bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
38 | Bộ gia nhiệt cho bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
39 | Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) | 5 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
40 | Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không | 3 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
41 | Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor | 1 | lô | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
42 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích | 10 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
43 | Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
44 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 5 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
45 | Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo | 3 | bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
46 | Ejector Clo | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
47 | Van tay đầu vào, đầu ra của thiết bị định lượng, DN50, kèm bích | 10 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
48 | Van bướm, tay quay DN125, trước Ejector | 5 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
49 | Van điện đường ống đầu vào Ejector DN50 (không bao gồm động cơ điện) | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
50 | Van 1 chiều | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
51 | Van điện đầu ra Ejector, DN125, van bướm (không bao gồm động cơ điện) | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
52 | Van tay DN15, vent đầu ra của Ejector, nối bích | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
53 | Van tay xả đáy, DN50, nối bích | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
54 | Van điện, DN50, nối bích (không bao gồm động cơ) | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
55 | Van bướm, đầu đẩy bơm NaOH, DN65 | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
56 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm NaOH, DN65 | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
57 | Van tuần hoàn NaOH, DN100, van bướm | 4 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
58 | Van 1 chiều, tuần hoàn NaOH DN100 | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
59 | Check valve, trước bơm tăng áp DN125 | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
60 | Van bướm, tay quay DN125 | 5 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
61 | Van đầu kênh tuần hoàn DN100, van màng | 2 | cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
62 | Gia nhiệt đường ống | 10 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
63 | Đồng hồ đo nhiệt độ Gas của bộ hóa hơi | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
64 | Đồng hồ đo áp suất của bộ hóa hơi | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
65 | Bảng mạch bảo vệ điện cực | 5 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
66 | Công tắc, báo động mức nước thấp và phụ kiện | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
67 | Công tắc, điều khiển mức nước thấp | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
68 | Senso nhiệt độ Thermocouple, loại ''T'' | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
69 | Mặt hiển thị | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
70 | Cảm biến lực | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
71 | Bộ dẫn động van điện | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
72 | Vành chèn bơm tăng áp Co | 3 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
73 | Cánh bơm tăng áp Clo | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
74 | Trục bơm tăng áp Clo | 1 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
75 | Bộ phụ kiện cho thiết bị hóa hơi Clo | 2 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
76 | Van điện | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
77 | Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không | 2 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
78 | Gioăng | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
79 | Đường ống nối thiết bị điều chỉnh chân không với ống thủy định lượng | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
80 | Đường ống nối ống thủy định lượng và bộ Differential Pressure Regulator | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
81 | Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) | 3 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
82 | Bộ phụ kiện thay thế định kỳ ejector | 2 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
83 | Van 1 chiều | 2 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
84 | Ống thép | 300 | m | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
85 | Tê thép | 60 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
86 | Cút thép | 60 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
87 | Mặt bích | 20 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
88 | Phụ kiện khác để thay thế đường ống áp lực | 1 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
89 | Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor | 20 | m | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
90 | Đường ống nhựa PVC đầu ra bộ điều chỉnh chân không | 20 | m | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
91 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25 | 5 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 5 tháng |
92 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN15 | 6 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
93 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 3 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
94 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 3 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
95 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 3 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
96 | Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize | 5 | Bộ | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
97 | Van tay trên đường bypass (cấp nước vào vapor) và đường ống xả đáy | 20 | Cái | Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh | 6 tháng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van tay cân bằng van điện động hơi chính | 1 | cái | DN25, CL2500#. Loại van cầu. Vật liệu A182-F91 | ||
2 | Bạc lót (bushing) cho van bướm điều chỉnh hơi đầu vào tái nhiệt 1 | 1 | cái | Chi tiết 5 - Vật liệu: Nitronic - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 22 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
3 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Chi tiết 6 - Vật liệu: Grafoil - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
4 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Chi tiết 7 - Vật liệu: J.C 1625G - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
5 | Đĩa van (Parallel disc) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 1 | bộ | Chi tiết 2 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18" Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 2: 21CrMoV5.7/stellite | ||
6 | Bộ bulong đai ốc siết gông chèn tết van điện động nhất thứ nhị thứ | 8 | bộ | Chi tiết số 9, 10 của van W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 " Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC Vật liệu chi tiết 9: A193 B16, Vật liệu chi tiết 10: A194 4 | ||
7 | Tết chèn (packing) của van điện nhất thứ/nhị thứ hơi chính | 2 | Bộ | Chi tiết 12 (1 bộ gồm 6 cái) của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 12: Graphite | ||
8 | Gioăng chèn (Gasket) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 4 | cái | Chi tiết 15 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 15: Thép không gỉ/ graphite | ||
9 | Gioăng trục cánh van một chiều đường hơi chính | 1 | cái | Chi tiết số 11 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D | ||
10 | Gioăng chèn kín Van một chiều đường hơi chính | 2 | cái | Chi tiết số 5 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D | ||
11 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt sơ cấp | 1 | Cái | Inline check valve CIT-06. Hãng LIBO hoặc tương đương | ||
12 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt thứ cấp | 1 | Cái | Inline check valve CIT-04. Hãng LIBO hoặc tương đương | ||
13 | Van điều chỉnh chênh áp dầu chèn | 1 | cái | Bao gồm cả van Pilot Model 1098H-EGR Hãng sản xuất Fisher hoặc tương đương | ||
14 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm dầu chèn | 1 | cái | 3"; áp lực 11 bar; van cánh bướm; class 150LB vật liệu vỏ A216 WCB+LBR; kết nối bích; chiều dầy van 72mm; đường kính ngoài 138 mm. | ||
15 | Bộ vật tư tiêu hao bơm dầu thủy lực | 4 | bộ | SEAL KIT A10V100DFLR/31+VERP hoặc tương đương | ||
16 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#2 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 13) 2) Gasket: 2 cái; DN800; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN800 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
17 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#3 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN650; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN650 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
18 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#4 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN500; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, CL150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN500 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
19 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Felt dust seal 10x10mm section 1220mm long Sử dụng cho gối chặn: Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
20 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Oring cord (nitrile) 5.7mm section 1950mm long Sử dụng cho gối chặn:Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
21 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Bonded seal G1" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
22 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: Bonded seal G3/8" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
23 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Cover Gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
24 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Sleeve gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
25 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: M8x10mm Grub screw Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
26 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 16 | Cái | Chi tiết: M12 DIN463 tab washer Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
27 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: M16 BS4320 flat bright washer Sử dụng cho gối chặn: Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
28 | Màng Ejector | 20 | Cái | Diaphragm of ejector, viton (D-117) | ||
29 | Ống sinh hơi tường trước | 1.000 | m | Ống thép đúc vật liệu SA-210C, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm | ||
30 | Màng ống sinh hơi | 1.750 | thanh | Vật liệu 20-GB699, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ | ||
31 | Ống sinh hơi tường trước SA213-T91 | 300 | m | Ống thép đúc vật liệu SA213-T91, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm | ||
32 | Màng ống sinh hơi cho ống SA213-T91 | 300 | thanh | Vật liệu A387-GR22, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ | ||
33 | Bộ gôm đầu bình (Auxilarry Vavle for Chlorine Tone Container) | 6 | bộ | BM-1167 hoặc tương đương | ||
34 | Ống đồng | 12 | cái | 6414C hoặc tương đương | ||
35 | Đĩa van an toàn đường ống góp đầu bình Clo- Rupture Disc | 2 | cái | R-727 hoặc tương đương | ||
36 | Van điện trên đường ống áp lực D25 (trọn bộ) | 2 | bộ | Electric actuator Valve Môi chất: Clo Kiểu van: Van bi, DN25, nối bích, CL300. Model: 1" 7380C312271XTZ1 hoặc tương đương | ||
37 | Bộ KIT để bảo trì bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | Maintenance Kit P/N 22257 hoặc tương đương | ||
38 | Bộ gia nhiệt cho bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | P/N: 157E224 hoặc tương đương | ||
39 | Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) | 5 | Bộ | Bộ vật tư sửa chữa bộ lọc model 22255: - Giỏ lọc P/N 19918: 1 cái - Lõi lọc kèm gioăng P/N 22424: 1 bộ hoặc tương đương | ||
40 | Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không | 3 | Bộ | P/N: BM-5934PM hoặc tương đương | ||
41 | Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor | 1 | lô | Loại Ống DN20, SS316, SCH80 30 m. Cút 90°DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 10 cái Tê DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 5 cái | ||
42 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích | 10 | cái | Loại: 1 inch, nối bích Model: 1"73080C312271XTZ1 Hãng: Jamesbury hoặc tương đương | ||
43 | Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize | 2 | cái | Model : 6213A G1/2 230V N/C hoặc tương đương - Kết nối ren, DN15 - Kiểu van thường đóng - Vật liệu chế tạo: đồng | ||
44 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 5 | bộ | Dùng cho van có model: 71P11A0303020101, bao gồm các chi tiết: - Trọn bộ Kit P/N: 614S103 hoặc tương đương. - Trim capsule assembly P/N: 668A358 hoặc tương đương. - Thân van giảm áp P/N: 71P11A03 hoặc tương đương. | ||
45 | Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo | 3 | bộ | Dùng cho thiết bị định lượng: Manual Chlorinator Series FX400, Model FX4006C30106030001. Bao gồm các chi tiết sau: - Oring P/N 29557 hoặc tương đương : 01 bộ, -Vacuum gauge assembly P/N: BM-6556-1 hoặc tương đương: 01 cái, - Differential Pressure Regulator P/N: BM-2411 hoặc tương đương: 01cái; - Ống thủy định lượng và phụ kiện: 1 bộ | ||
46 | Ejector Clo | 2 | cái | Loại: EJ8000C-2-QC2 hoặc tương đương, Công suất: 200 kg/h, Kích thước 4", kiểu nối bích, thân bằng nhựa PVC | ||
47 | Van tay đầu vào, đầu ra của thiết bị định lượng, DN50, kèm bích | 10 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, kèm bích. | ||
48 | Van bướm, tay quay DN125, trước Ejector | 5 | cái | Model: AT-2.5 GGG-40 hoặc tương đương | ||
49 | Van điện đường ống đầu vào Ejector DN50 (không bao gồm động cơ điện) | 2 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối ren. | ||
50 | Van 1 chiều | 2 | cái | PVC-U, Van 1 chiều lá lật, lắp trước Ejector DN 50, nối bích |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Mông Dương như sau:
- Có quan hệ với 580 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,84 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,70%, Xây lắp 13,14%, Tư vấn 1,39%, Phi tư vấn 17,31%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.994.597.677.118 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.457.805.819.002 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một ông lão thổ dân da đỏ từng mô tả cuộc đấu tranh nội tâm trong mình như sau: Bên trong tôi có hai con chó. Một con chó xấu xa và ác độc. Một con chó tốt đẹp. Con chó xấu xa lúc nào cũng đánh nhau với con chó tốt đẹp. Khi được hỏi con chó nào thắng, ông nghiền ngẫm một lúc rồi trả lời, con chó tôi cho ăn nhiều nhất. "
George Bernard Shaw
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Mông Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Nhiệt điện Mông Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.