Thông báo mời thầu

Gói thầu số 06: Cung cấp VTDP và SCTX Phần bơm, van, đường ống năm 2022

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:09 02/11/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Sản xuất kinh doanh điện năm 2022
Gói thầu
Gói thầu số 06: Cung cấp VTDP và SCTX Phần bơm, van, đường ống năm 2022
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu phục vụ SXKD Đợt 01-2022
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Vốn SXKD của Công ty NĐMD
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:30 23/11/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:01 02/11/2021
đến
09:30 23/11/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:30 23/11/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
600.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 23/11/2021 (23/03/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty Nhiệt điện Mông Dương
E-CDNT 1.2 Gói thầu số 06: Cung cấp VTDP và SCTX Phần bơm, van, đường ống năm 2022
Sản xuất kinh doanh điện năm 2022
180 Ngày
E-CDNT 3 Vốn SXKD của Công ty NĐMD
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Mông Dương. Địa chỉ: Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. Điện thoại: 0203.3868001 Fax: 0203.3868100
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng


- Bên mời thầu: Công ty Nhiệt điện Mông Dương , địa chỉ: Khu 8 - Phường Mông Dương - TP Cẩm Phả - TỈnh Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Mông Dương. Địa chỉ: Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. Điện thoại: 0203.3868001 Fax: 0203.3868100


E-CDNT 10.1(a)
 Đề xuất về kỹ thuật (đối với HSĐXKT).  Đề xuất về tài chính (đối với HSĐXTC).  Các yêu cầu khác theo E-HSMT.
E-CDNT 10.2(c)
1. Đối với hàng hóa nhập khẩu nhà thầu phải cung cấp đầy đủ CO, CQ hợp lệ, tờ khai hải quan. 2. Đối với hàng hóa sản xuất trong nước phải cung cấp đầy đủ CQ hoặc giấy chứng nhận xuất xưởng hợp lệ của hàng hóa khi giao hàng.
E-CDNT 12.2
Giá hàng hóa nhà thầu chào là giá đến chân công trường (Tại kho Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương 1) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu tại Chương IV - Biểu mẫu dự thầu.
E-CDNT 14.3 Trong năm 2022
E-CDNT 15.2
Không áp dụng
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 600.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 15 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Mông Dương. Địa chỉ: Khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh. Điện thoại: 0203.3868001 Fax: 0203.3868100
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền:  Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Nhiệt điện Mông Dương.  Địa chỉ: Khu 8, phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh  Số điện thoại: 0203 3868 001. Fax: 0203 3868 100.  Địa chỉ email của Ban Quản lý Đấu thầu EVN & số điện thoại đường dây nóng của Báo đấu thầu.  Địa chỉ email của Ban Quản lý Đấu thầu EVN: [email protected]. Số điện thoại đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 024 3768 6611.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng Công ty Phát điện 3 Số 60-66 Đường Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, Q.2, TP. HCM. Điện thoại: 028 36367449 Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa là: 15% Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa là: 15%
E-CDNT 36

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Van tay cân bằng van điện động hơi chính 1 cái DN25, CL2500#. Loại van cầu. Vật liệu A182-F91
2 Bạc lót (bushing) cho van bướm điều chỉnh hơi đầu vào tái nhiệt 1 1 cái Chi tiết 5 - Vật liệu: Nitronic - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 22 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F
3 Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt 1 cái Chi tiết 6 - Vật liệu: Grafoil - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F
4 Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt 1 cái Chi tiết 7 - Vật liệu: J.C 1625G - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F
5 Đĩa van (Parallel disc) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính 1 bộ Chi tiết 2 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18" Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 2: 21CrMoV5.7/stellite
6 Bộ bulong đai ốc siết gông chèn tết van điện động nhất thứ nhị thứ 8 bộ Chi tiết số 9, 10 của van W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 " Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC Vật liệu chi tiết 9: A193 B16, Vật liệu chi tiết 10: A194 4
7 Tết chèn (packing) của van điện nhất thứ/nhị thứ hơi chính 2 Bộ Chi tiết 12 (1 bộ gồm 6 cái) của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 12: Graphite
8 Gioăng chèn (Gasket) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính 4 cái Chi tiết 15 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 15: Thép không gỉ/ graphite
9 Gioăng trục cánh van một chiều đường hơi chính 1 cái Chi tiết số 11 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D
10 Gioăng chèn kín Van một chiều đường hơi chính 2 cái Chi tiết số 5 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D
11 Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt sơ cấp 1 Cái Inline check valve CIT-06. Hãng LIBO hoặc tương đương
12 Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt thứ cấp 1 Cái Inline check valve CIT-04. Hãng LIBO hoặc tương đương
13 Van điều chỉnh chênh áp dầu chèn 1 cái Bao gồm cả van Pilot Model 1098H-EGR Hãng sản xuất Fisher hoặc tương đương
14 Van 1 chiều đầu đẩy bơm dầu chèn 1 cái 3"; áp lực 11 bar; van cánh bướm; class 150LB vật liệu vỏ A216 WCB+LBR; kết nối bích; chiều dầy van 72mm; đường kính ngoài 138 mm.
15 Bộ vật tư tiêu hao bơm dầu thủy lực 4 bộ SEAL KIT A10V100DFLR/31+VERP hoặc tương đương
16 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#2 2 bộ Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 13) 2) Gasket: 2 cái; DN800; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN800 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin
17 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#3 2 bộ Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN650; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN650 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin
18 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#4 2 bộ Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN500; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, CL150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN500 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin
19 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Chi tiết: Felt dust seal 10x10mm section 1220mm long Sử dụng cho gối chặn: Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
20 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Chi tiết: Oring cord (nitrile) 5.7mm section 1950mm long Sử dụng cho gối chặn:Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
21 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Chi tiết: Bonded seal G1" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
22 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 6 Cái Chi tiết: Bonded seal G3/8" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
23 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Chi tiết: Cover Gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
24 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Chi tiết: Sleeve gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
25 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 6 Cái Chi tiết: M8x10mm Grub screw Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
26 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 16 Cái Chi tiết: M12 DIN463 tab washer Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
27 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 6 Cái Chi tiết: M16 BS4320 flat bright washer Sử dụng cho gối chặn: Double Thrust and Guide OEV Size 12.
28 Màng Ejector 20 Cái Diaphragm of ejector, viton (D-117)
29 Ống sinh hơi tường trước 1.000 m Ống thép đúc vật liệu SA-210C, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm
30 Màng ống sinh hơi 1.750 thanh Vật liệu 20-GB699, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ
31 Ống sinh hơi tường trước SA213-T91 300 m Ống thép đúc vật liệu SA213-T91, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm
32 Màng ống sinh hơi cho ống SA213-T91 300 thanh Vật liệu A387-GR22, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ
33 Bộ gôm đầu bình (Auxilarry Vavle for Chlorine Tone Container) 6 bộ BM-1167 hoặc tương đương
34 Ống đồng 12 cái 6414C hoặc tương đương
35 Đĩa van an toàn đường ống góp đầu bình Clo- Rupture Disc 2 cái R-727 hoặc tương đương
36 Van điện trên đường ống áp lực D25 (trọn bộ) 2 bộ Electric actuator Valve Môi chất: Clo Kiểu van: Van bi, DN25, nối bích, CL300. Model: 1" 7380C312271XTZ1 hoặc tương đương
37 Bộ KIT để bảo trì bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 1 Maintenance Kit P/N 22257 hoặc tương đương
38 Bộ gia nhiệt cho bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 1 P/N: 157E224 hoặc tương đương
39 Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) 5 Bộ Bộ vật tư sửa chữa bộ lọc model 22255: - Giỏ lọc P/N 19918: 1 cái - Lõi lọc kèm gioăng P/N 22424: 1 bộ hoặc tương đương
40 Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không 3 Bộ P/N: BM-5934PM hoặc tương đương
41 Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor 1 Loại Ống DN20, SS316, SCH80 30 m. Cút 90°DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 10 cái Tê DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 5 cái
42 Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích 10 cái Loại: 1 inch, nối bích Model: 1"73080C312271XTZ1 Hãng: Jamesbury hoặc tương đương
43 Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize 2 cái Model : 6213A G1/2 230V N/C hoặc tương đương - Kết nối ren, DN15 - Kiểu van thường đóng - Vật liệu chế tạo: đồng
44 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 5 bộ Dùng cho van có model: 71P11A0303020101, bao gồm các chi tiết: - Trọn bộ Kit P/N: 614S103 hoặc tương đương. - Trim capsule assembly P/N: 668A358 hoặc tương đương. - Thân van giảm áp P/N: 71P11A03 hoặc tương đương.
45 Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo 3 bộ Dùng cho thiết bị định lượng: Manual Chlorinator Series FX400, Model FX4006C30106030001. Bao gồm các chi tiết sau: - Oring P/N 29557 hoặc tương đương : 01 bộ, -Vacuum gauge assembly P/N: BM-6556-1 hoặc tương đương: 01 cái, - Differential Pressure Regulator P/N: BM-2411 hoặc tương đương: 01cái; - Ống thủy định lượng và phụ kiện: 1 bộ
46 Ejector Clo 2 cái Loại: EJ8000C-2-QC2 hoặc tương đương, Công suất: 200 kg/h, Kích thước 4", kiểu nối bích, thân bằng nhựa PVC
47 Van tay đầu vào, đầu ra của thiết bị định lượng, DN50, kèm bích 10 cái Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, kèm bích.
48 Van bướm, tay quay DN125, trước Ejector 5 cái Model: AT-2.5 GGG-40 hoặc tương đương
49 Van điện đường ống đầu vào Ejector DN50 (không bao gồm động cơ điện) 2 cái Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối ren.
50 Van 1 chiều 2 cái PVC-U, Van 1 chiều lá lật, lắp trước Ejector DN 50, nối bích
51 Van điện đầu ra Ejector, DN125, van bướm (không bao gồm động cơ điện) 2 cái Type 567 hoặc tương đương, PVC-U, DN125
52 Van tay DN15, vent đầu ra của Ejector, nối bích 2 cái Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN15, nối bích
53 Van tay xả đáy, DN50, nối bích 2 cái Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối bích
54 Van điện, DN50, nối bích (không bao gồm động cơ) 2 cái Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối bích, van điện
55 Van bướm, đầu đẩy bơm NaOH, DN65 2 cái Type 567 hoặc tương đương, PVC-U, DN65
56 Van 1 chiều đầu đẩy bơm NaOH, DN65 2 cái Type 369 hoặc tương đương, PVC-U, DN65
57 Van tuần hoàn NaOH, DN100, van bướm 4 cái Type 567 hoặc tương đương, PVC-U, DN100
58 Van 1 chiều, tuần hoàn NaOH DN100 2 cái Type 369 hoặc tương đương, PVC-U, DN100
59 Check valve, trước bơm tăng áp DN125 2 cái Vật liệu GG25; DN 125; PN10
60 Van bướm, tay quay DN125 5 cái Vật liệu GGG-40, Model: AT-2.5 hoặc tương đương
61 Van đầu kênh tuần hoàn DN100, van màng 2 cái Type 317 hoặc tương đương, PVC-U
62 Gia nhiệt đường ống 10 Cái 240V, 25W, De NoRa R31040H2. hoặc tương đương
63 Đồng hồ đo nhiệt độ Gas của bộ hóa hơi 1 Cái P/N: 131B016 hoặc tương đương
64 Đồng hồ đo áp suất của bộ hóa hơi 1 Cái P/N: 24917 hoặc tương đương
65 Bảng mạch bảo vệ điện cực 5 Cái P/N: 686B744 (SAP: 47002260) hoặc tương đương
66 Công tắc, báo động mức nước thấp và phụ kiện 2 Cái P/N: 154H061U01 & 112A345U02 hoặc tương đương
67 Công tắc, điều khiển mức nước thấp 1 Cái P/N: 154H036U01 & 150A156U03 hoặc tương đương
68 Senso nhiệt độ Thermocouple, loại ''T'' 2 Cái P/N: 157B032U01 hoặc tương đương
69 Mặt hiển thị 1 Cái Model: SRG2-1 hoặc tương đương. Loại: 01 chanel
70 Cảm biến lực 1 Cái Model: LCS-SB-4K(XA1-4K-000) hoặc tương đương. Loại: 01 chanel
71 Bộ dẫn động van điện 2 Cái SQ25; 0.03kW; 230Vac, NSX: Bernard controls hoặc tương đương
72 Vành chèn bơm tăng áp Co 3 Cái Dành cho bơm RNI 65-20
73 Cánh bơm tăng áp Clo 1 Cái Dành cho bơm RNI 65-20
74 Trục bơm tăng áp Clo 1 Cái Dành cho bơm RNI 65-20
75 Bộ phụ kiện cho thiết bị hóa hơi Clo 2 Bộ Thiết bị hóa hơi Clo, Series 71V3000: + Bộ Kit bảo trì định kỳ, P/N: 22257 hoặc tương đương bao gồm: Gasket immersion heater; anode - magnesium; Gormmet- rubber; gasket -Flange Cover; Connector- 1 inch x 90° Flexible Conduit; Conduit Assembly; Conduit- 1 inch Flexible ( dài 24 inch) + Hóa chất bảo trì định kỳ: 1 kg + Bộ gia nhiệt, P/N: 157E224 NSX Severn trent services hoặc tương đương
76 Van điện 2 Cái Model: 1"7380C312271XTZ1. NSX Severn trent services hoặc tương đương Loại: 1 inch, điều khiển bằng điện, nối bích
77 Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không 2 Bộ Thiết bị điều chỉnh chân không, Series VR2000-10000 PPD.Severn trent services: + Phụ kiện bảo trì định kỳ bộ điều chỉnh chân không, P/N: BM-5934PM hoặc tương đương bao gồm: Màng điều chỉnh thiết bị điều chỉnh chân không : 01 chiếc, P/N: D-110 hoặc tương đương; Gioăng (oring) : 1 bộ; Spring; spring retainer; vent screw; adaptor; filter cap; inter fiter assembly; inlet gasket; inlet assembly; vavle plug; valve seat; vent plug; pipe plug; tubing connector. + Phụ kiện bảo trì định kỳ bộ điều chỉnh chân không, P/N: 10976PM hoặc tương đương bao gồm các chi tiết: Oring, lead gasket -henry; gasket-lead; 5/8 inch poly tubing, hose clamps, 1/2 inch and 5/8 inch; + Bộ hâm nhiệt, P/N: R-260 hoặc tương đương
78 Gioăng 2 Cái Gioăng O-ring P/N: 29557 hoặc tương đương
79 Đường ống nối thiết bị điều chỉnh chân không với ống thủy định lượng 2 Cái Đường ống P/N: A-1412 hoặc tương đương
80 Đường ống nối ống thủy định lượng và bộ Differential Pressure Regulator 2 Cái Đường ống P/N: A-761 hoặc tương đương
81 Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) 3 Bộ Bộ lọc khí đầu ra bộ hóa hơi, Model: 22255: + Lõi lọc và gioăng chì, P/N: 22424-1 hoặc tương đương + Giỏ lọc, P/N: 19918 hoặc tương đương NSX Severn trent services hoặc tương đương
82 Bộ phụ kiện thay thế định kỳ ejector 2 Bộ Bộ phụ kiện thay thế định kỳ P/N: BM-6081 hoặc tương đương Bao gồm màng ejector, Oring làm kín
83 Van 1 chiều 2 Cái Van 1 chiều lá lật, lắp trước Ejector DN50, nối bích. NSX Severn trent services hoặc tương đương
84 Ống thép 300 m Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106-B, SCH 80, DN25 chịu hóa chất, nước biển. Ống dài 6m.
85 Tê thép 60 Cái Tê thép rèn socketweld ASME B16.11, DN25, Class 3000, vật liệu A105
86 Cút thép 60 Cái Cút thép rèn socketweld ASME B16.11, DN25, Class 3000, vật liệu A105
87 Mặt bích 20 Cái Mặt bích thép rèn socketweld ASME B16.5, DN25 Class 300, vật liệu A105
88 Phụ kiện khác để thay thế đường ống áp lực 1 Bộ - Gioăng chì tại các van gom trên đường ống, tại ống đồng đến van đầu bình clo: 50 cái - Côn thu SCH80 DN25/20: 5 cái - Băng tan, loại 10m: 5 cuộn - Vải Amiang: 1 kg
89 Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor 20 m Ống DN15, SCH40, vật liệu SS316 chịu hóa chất và nước biển. Ống dài 6m. NSX Severn trent services hoặc tương đương
90 Đường ống nhựa PVC đầu ra bộ điều chỉnh chân không 20 m Ống nhựa U-PVC, DN50, SCH80. Ống dài 5,8m NSX Severn trent services hoặc tương đương
91 Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25 5 Cái Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích Loại: 1 inch, nối bích Model: 1"73080C312271XTZ1, NSX Severn trent services hoặc tương đương
92 Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN15 6 Cái Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN15, nối ren, Model 1/2A-C2271XTD. NSX Severn trent services hoặc tương đương
93 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 3 Bộ Bộ Kit bảo trì định kỳ P/N: 614S103 hoặc tương đương Bao gồm: Gaskets, diaphragm, oring
94 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 3 Cái Trim capsule assembly, P/N: 668A358 hoặc tương đương
95 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 3 Cái Thân van giảm áp, P/N:71P11A03 hoặc tương đương
96 Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize 5 Bộ Model : 6213A G1/2 230V N/C. NSX Severn trent services hoặc tương đương + Kết nối ren, DN15 + Kiểu van thường đóng + Vật liệu chế tạo: đồng
97 Van tay trên đường bypass (cấp nước vào vapor) và đường ống xả đáy 20 Cái Van tay trên đường bypass (cấp nước vào vapor) và đường ống xả đáy, Model 2014 05. NSX Severn trent services hoặc tương đương. - Kết nối ren, DN20 - Vật liệu chế tạo: Inox

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Van tay cân bằng van điện động hơi chính 1 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
2 Bạc lót (bushing) cho van bướm điều chỉnh hơi đầu vào tái nhiệt 1 1 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
3 Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt 1 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
4 Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt 1 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
5 Đĩa van (Parallel disc) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính 1 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
6 Bộ bulong đai ốc siết gông chèn tết van điện động nhất thứ nhị thứ 8 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
7 Tết chèn (packing) của van điện nhất thứ/nhị thứ hơi chính 2 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
8 Gioăng chèn (Gasket) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính 4 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
9 Gioăng trục cánh van một chiều đường hơi chính 1 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
10 Gioăng chèn kín Van một chiều đường hơi chính 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
11 Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt sơ cấp 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 3 tháng
12 Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt thứ cấp 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 3 tháng
13 Van điều chỉnh chênh áp dầu chèn 1 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
14 Van 1 chiều đầu đẩy bơm dầu chèn 1 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 3 tháng
15 Bộ vật tư tiêu hao bơm dầu thủy lực 4 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 3 tháng
16 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#2 2 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
17 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#3 2 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
18 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#4 2 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
19 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
20 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
21 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
22 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 6 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
23 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
24 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
25 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 6 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
26 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 16 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
27 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn 6 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 2 tháng
28 Màng Ejector 20 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
29 Ống sinh hơi tường trước 1.000 m Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 3 tháng
30 Màng ống sinh hơi 1.750 thanh Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 3 tháng
31 Ống sinh hơi tường trước SA213-T91 300 m Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 4 tháng
32 Màng ống sinh hơi cho ống SA213-T91 300 thanh Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 3 tháng
33 Bộ gôm đầu bình (Auxilarry Vavle for Chlorine Tone Container) 6 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
34 Ống đồng 12 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
35 Đĩa van an toàn đường ống góp đầu bình Clo- Rupture Disc 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
36 Van điện trên đường ống áp lực D25 (trọn bộ) 2 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
37 Bộ KIT để bảo trì bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 1 Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
38 Bộ gia nhiệt cho bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 1 Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
39 Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) 5 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
40 Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không 3 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
41 Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor 1 Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
42 Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích 10 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
43 Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
44 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 5 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
45 Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo 3 bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
46 Ejector Clo 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
47 Van tay đầu vào, đầu ra của thiết bị định lượng, DN50, kèm bích 10 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
48 Van bướm, tay quay DN125, trước Ejector 5 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
49 Van điện đường ống đầu vào Ejector DN50 (không bao gồm động cơ điện) 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
50 Van 1 chiều 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
51 Van điện đầu ra Ejector, DN125, van bướm (không bao gồm động cơ điện) 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
52 Van tay DN15, vent đầu ra của Ejector, nối bích 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
53 Van tay xả đáy, DN50, nối bích 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
54 Van điện, DN50, nối bích (không bao gồm động cơ) 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
55 Van bướm, đầu đẩy bơm NaOH, DN65 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
56 Van 1 chiều đầu đẩy bơm NaOH, DN65 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
57 Van tuần hoàn NaOH, DN100, van bướm 4 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
58 Van 1 chiều, tuần hoàn NaOH DN100 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
59 Check valve, trước bơm tăng áp DN125 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
60 Van bướm, tay quay DN125 5 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
61 Van đầu kênh tuần hoàn DN100, van màng 2 cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
62 Gia nhiệt đường ống 10 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
63 Đồng hồ đo nhiệt độ Gas của bộ hóa hơi 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
64 Đồng hồ đo áp suất của bộ hóa hơi 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
65 Bảng mạch bảo vệ điện cực 5 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
66 Công tắc, báo động mức nước thấp và phụ kiện 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
67 Công tắc, điều khiển mức nước thấp 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
68 Senso nhiệt độ Thermocouple, loại ''T'' 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
69 Mặt hiển thị 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
70 Cảm biến lực 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
71 Bộ dẫn động van điện 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
72 Vành chèn bơm tăng áp Co 3 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
73 Cánh bơm tăng áp Clo 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
74 Trục bơm tăng áp Clo 1 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
75 Bộ phụ kiện cho thiết bị hóa hơi Clo 2 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
76 Van điện 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
77 Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không 2 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
78 Gioăng 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
79 Đường ống nối thiết bị điều chỉnh chân không với ống thủy định lượng 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
80 Đường ống nối ống thủy định lượng và bộ Differential Pressure Regulator 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
81 Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) 3 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
82 Bộ phụ kiện thay thế định kỳ ejector 2 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
83 Van 1 chiều 2 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
84 Ống thép 300 m Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
85 Tê thép 60 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
86 Cút thép 60 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
87 Mặt bích 20 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
88 Phụ kiện khác để thay thế đường ống áp lực 1 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
89 Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor 20 m Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
90 Đường ống nhựa PVC đầu ra bộ điều chỉnh chân không 20 m Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
91 Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25 5 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 5 tháng
92 Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN15 6 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
93 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 3 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
94 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 3 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
95 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) 3 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
96 Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize 5 Bộ Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng
97 Van tay trên đường bypass (cấp nước vào vapor) và đường ống xả đáy 20 Cái Kho của Công ty Nhiệt điện Mông Dương.Đ/c: khu 8, P. Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh 6 tháng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Van tay cân bằng van điện động hơi chính
1 cái DN25, CL2500#. Loại van cầu. Vật liệu A182-F91
2 Bạc lót (bushing) cho van bướm điều chỉnh hơi đầu vào tái nhiệt 1
1 cái Chi tiết 5 - Vật liệu: Nitronic - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 22 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F
3 Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt
1 cái Chi tiết 6 - Vật liệu: Grafoil - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F
4 Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt
1 cái Chi tiết 7 - Vật liệu: J.C 1625G - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F
5 Đĩa van (Parallel disc) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính
1 bộ Chi tiết 2 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18" Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 2: 21CrMoV5.7/stellite
6 Bộ bulong đai ốc siết gông chèn tết van điện động nhất thứ nhị thứ
8 bộ Chi tiết số 9, 10 của van W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 " Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC Vật liệu chi tiết 9: A193 B16, Vật liệu chi tiết 10: A194 4
7 Tết chèn (packing) của van điện nhất thứ/nhị thứ hơi chính
2 Bộ Chi tiết 12 (1 bộ gồm 6 cái) của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 12: Graphite
8 Gioăng chèn (Gasket) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính
4 cái Chi tiết 15 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 15: Thép không gỉ/ graphite
9 Gioăng trục cánh van một chiều đường hơi chính
1 cái Chi tiết số 11 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D
10 Gioăng chèn kín Van một chiều đường hơi chính
2 cái Chi tiết số 5 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D
11 Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt sơ cấp
1 Cái Inline check valve CIT-06. Hãng LIBO hoặc tương đương
12 Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt thứ cấp
1 Cái Inline check valve CIT-04. Hãng LIBO hoặc tương đương
13 Van điều chỉnh chênh áp dầu chèn
1 cái Bao gồm cả van Pilot Model 1098H-EGR Hãng sản xuất Fisher hoặc tương đương
14 Van 1 chiều đầu đẩy bơm dầu chèn
1 cái 3"; áp lực 11 bar; van cánh bướm; class 150LB vật liệu vỏ A216 WCB+LBR; kết nối bích; chiều dầy van 72mm; đường kính ngoài 138 mm.
15 Bộ vật tư tiêu hao bơm dầu thủy lực
4 bộ SEAL KIT A10V100DFLR/31+VERP hoặc tương đương
16 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#2
2 bộ Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 13) 2) Gasket: 2 cái; DN800; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN800 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin
17 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#3
2 bộ Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN650; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN650 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin
18 Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#4
2 bộ Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN500; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, CL150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN500 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin
19 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
2 Cái Chi tiết: Felt dust seal 10x10mm section 1220mm long Sử dụng cho gối chặn: Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
20 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
2 Cái Chi tiết: Oring cord (nitrile) 5.7mm section 1950mm long Sử dụng cho gối chặn:Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
21 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
2 Cái Chi tiết: Bonded seal G1" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
22 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
6 Cái Chi tiết: Bonded seal G3/8" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
23 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
2 Cái Chi tiết: Cover Gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
24 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
2 Cái Chi tiết: Sleeve gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
25 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
6 Cái Chi tiết: M8x10mm Grub screw Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
26 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
16 Cái Chi tiết: M12 DIN463 tab washer Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12.
27 Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn
6 Cái Chi tiết: M16 BS4320 flat bright washer Sử dụng cho gối chặn: Double Thrust and Guide OEV Size 12.
28 Màng Ejector
20 Cái Diaphragm of ejector, viton (D-117)
29 Ống sinh hơi tường trước
1.000 m Ống thép đúc vật liệu SA-210C, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm
30 Màng ống sinh hơi
1.750 thanh Vật liệu 20-GB699, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ
31 Ống sinh hơi tường trước SA213-T91
300 m Ống thép đúc vật liệu SA213-T91, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm
32 Màng ống sinh hơi cho ống SA213-T91
300 thanh Vật liệu A387-GR22, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ
33 Bộ gôm đầu bình (Auxilarry Vavle for Chlorine Tone Container)
6 bộ BM-1167 hoặc tương đương
34 Ống đồng
12 cái 6414C hoặc tương đương
35 Đĩa van an toàn đường ống góp đầu bình Clo- Rupture Disc
2 cái R-727 hoặc tương đương
36 Van điện trên đường ống áp lực D25 (trọn bộ)
2 bộ Electric actuator Valve Môi chất: Clo Kiểu van: Van bi, DN25, nối bích, CL300. Model: 1" 7380C312271XTZ1 hoặc tương đương
37 Bộ KIT để bảo trì bộ hóa hơi Vapozier 71V3000
1 Maintenance Kit P/N 22257 hoặc tương đương
38 Bộ gia nhiệt cho bộ hóa hơi Vapozier 71V3000
1 P/N: 157E224 hoặc tương đương
39 Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter)
5 Bộ Bộ vật tư sửa chữa bộ lọc model 22255: - Giỏ lọc P/N 19918: 1 cái - Lõi lọc kèm gioăng P/N 22424: 1 bộ hoặc tương đương
40 Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không
3 Bộ P/N: BM-5934PM hoặc tương đương
41 Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor
1 Loại Ống DN20, SS316, SCH80 30 m. Cút 90°DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 10 cái Tê DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 5 cái
42 Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích
10 cái Loại: 1 inch, nối bích Model: 1"73080C312271XTZ1 Hãng: Jamesbury hoặc tương đương
43 Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize
2 cái Model : 6213A G1/2 230V N/C hoặc tương đương - Kết nối ren, DN15 - Kiểu van thường đóng - Vật liệu chế tạo: đồng
44 Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve)
5 bộ Dùng cho van có model: 71P11A0303020101, bao gồm các chi tiết: - Trọn bộ Kit P/N: 614S103 hoặc tương đương. - Trim capsule assembly P/N: 668A358 hoặc tương đương. - Thân van giảm áp P/N: 71P11A03 hoặc tương đương.
45 Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo
3 bộ Dùng cho thiết bị định lượng: Manual Chlorinator Series FX400, Model FX4006C30106030001. Bao gồm các chi tiết sau: - Oring P/N 29557 hoặc tương đương : 01 bộ, -Vacuum gauge assembly P/N: BM-6556-1 hoặc tương đương: 01 cái, - Differential Pressure Regulator P/N: BM-2411 hoặc tương đương: 01cái; - Ống thủy định lượng và phụ kiện: 1 bộ
46 Ejector Clo
2 cái Loại: EJ8000C-2-QC2 hoặc tương đương, Công suất: 200 kg/h, Kích thước 4", kiểu nối bích, thân bằng nhựa PVC
47 Van tay đầu vào, đầu ra của thiết bị định lượng, DN50, kèm bích
10 cái Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, kèm bích.
48 Van bướm, tay quay DN125, trước Ejector
5 cái Model: AT-2.5 GGG-40 hoặc tương đương
49 Van điện đường ống đầu vào Ejector DN50 (không bao gồm động cơ điện)
2 cái Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối ren.
50 Van 1 chiều
2 cái PVC-U, Van 1 chiều lá lật, lắp trước Ejector DN 50, nối bích

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Nhiệt điện Mông Dương như sau:

  • Có quan hệ với 580 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,84 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,70%, Xây lắp 13,14%, Tư vấn 1,39%, Phi tư vấn 17,31%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 2%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.994.597.677.118 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.457.805.819.002 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,93%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 06: Cung cấp VTDP và SCTX Phần bơm, van, đường ống năm 2022". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 06: Cung cấp VTDP và SCTX Phần bơm, van, đường ống năm 2022" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 143

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây