Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van tay cân bằng van điện động hơi chính | 1 | cái | DN25, CL2500#. Loại van cầu. Vật liệu A182-F91 | ||
2 | Bạc lót (bushing) cho van bướm điều chỉnh hơi đầu vào tái nhiệt 1 | 1 | cái | Chi tiết 5 - Vật liệu: Nitronic - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 22 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
3 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Chi tiết 6 - Vật liệu: Grafoil - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
4 | Tết chèn (Packing) cho van bướm bypass hơi tái nhiệt | 1 | cái | Chi tiết 7 - Vật liệu: J.C 1625G - Dùng cho van bướm điều chỉnh: +) Kích thước: 26 inch - 600# +) Áp lực thiết kế: 800 PSIG +) Nhiệt độ thiết kế van: 700 ◦F | ||
5 | Đĩa van (Parallel disc) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 1 | bộ | Chi tiết 2 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18" Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 2: 21CrMoV5.7/stellite | ||
6 | Bộ bulong đai ốc siết gông chèn tết van điện động nhất thứ nhị thứ | 8 | bộ | Chi tiết số 9, 10 của van W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 " Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC Vật liệu chi tiết 9: A193 B16, Vật liệu chi tiết 10: A194 4 | ||
7 | Tết chèn (packing) của van điện nhất thứ/nhị thứ hơi chính | 2 | Bộ | Chi tiết 12 (1 bộ gồm 6 cái) của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 12: Graphite | ||
8 | Gioăng chèn (Gasket) của van điện nhất thứ /nhị thứ hơi chính | 4 | cái | Chi tiết 15 của van loại: W531DPP-Gate Valve Parallel Side 18 ". Class: 2500 #SPL; Thông số thiết kế: - Áp lực thiết kế: 198 barg - Nhiệt độ thiết kế: 550 oC - Vật liệu chi tiết 15: Thép không gỉ/ graphite | ||
9 | Gioăng trục cánh van một chiều đường hơi chính | 1 | cái | Chi tiết số 11 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D | ||
10 | Gioăng chèn kín Van một chiều đường hơi chính | 2 | cái | Chi tiết số 5 của van kiểu W557DP, hãng Pentair, bản vẽ số 80 2226 88 D | ||
11 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt sơ cấp | 1 | Cái | Inline check valve CIT-06. Hãng LIBO hoặc tương đương | ||
12 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm đầu đẩy bơm dầu bôi trơn quạt thứ cấp | 1 | Cái | Inline check valve CIT-04. Hãng LIBO hoặc tương đương | ||
13 | Van điều chỉnh chênh áp dầu chèn | 1 | cái | Bao gồm cả van Pilot Model 1098H-EGR Hãng sản xuất Fisher hoặc tương đương | ||
14 | Van 1 chiều đầu đẩy bơm dầu chèn | 1 | cái | 3"; áp lực 11 bar; van cánh bướm; class 150LB vật liệu vỏ A216 WCB+LBR; kết nối bích; chiều dầy van 72mm; đường kính ngoài 138 mm. | ||
15 | Bộ vật tư tiêu hao bơm dầu thủy lực | 4 | bộ | SEAL KIT A10V100DFLR/31+VERP hoặc tương đương | ||
16 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#2 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 13) 2) Gasket: 2 cái; DN800; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN800 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
17 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#3 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN650; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, C.L150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN650 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
18 | Gioăng chèn kín mặt bích van điện cửa trích BGN#4 | 2 | bộ | Bao gồm các chi tiết: 1) Gasket: 1 cái, vật liệu graphite (chi tiết số 5) 2) Gasket: 2 cái; DN500; Thông số kỹ thuật: S-WND SS304 GRAPHITE. FILL SS304 OUT-RING, 4.5MM, CL150.RF. ASME B16.20 (B16.47-A) Sử dụng lắp cho van sau: + Đường kính: DN500 + Kiểu van: SJ WCB 150LB + Hãng sản xuất SeJin | ||
19 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Felt dust seal 10x10mm section 1220mm long Sử dụng cho gối chặn: Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
20 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Oring cord (nitrile) 5.7mm section 1950mm long Sử dụng cho gối chặn:Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
21 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Bonded seal G1" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
22 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: Bonded seal G3/8" Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
23 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Cover Gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
24 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 2 | Cái | Chi tiết: Sleeve gasket for OEV12 Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
25 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: M8x10mm Grub screw Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
26 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 16 | Cái | Chi tiết: M12 DIN463 tab washer Sử dụng cho gối chặn :Osborne Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
27 | Bộ vật tư sửa chữa gối chặn bơm tuần hoàn | 6 | Cái | Chi tiết: M16 BS4320 flat bright washer Sử dụng cho gối chặn: Double Thrust and Guide OEV Size 12. | ||
28 | Màng Ejector | 20 | Cái | Diaphragm of ejector, viton (D-117) | ||
29 | Ống sinh hơi tường trước | 1.000 | m | Ống thép đúc vật liệu SA-210C, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm | ||
30 | Màng ống sinh hơi | 1.750 | thanh | Vật liệu 20-GB699, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ | ||
31 | Ống sinh hơi tường trước SA213-T91 | 300 | m | Ống thép đúc vật liệu SA213-T91, kích thước OD 50.8 x THK 4.52 x L 8000 mm | ||
32 | Màng ống sinh hơi cho ống SA213-T91 | 300 | thanh | Vật liệu A387-GR22, Kích thước THK 6 x W 23,5 x L 2000 mm, có vát mép 2 bên màng 45 độ | ||
33 | Bộ gôm đầu bình (Auxilarry Vavle for Chlorine Tone Container) | 6 | bộ | BM-1167 hoặc tương đương | ||
34 | Ống đồng | 12 | cái | 6414C hoặc tương đương | ||
35 | Đĩa van an toàn đường ống góp đầu bình Clo- Rupture Disc | 2 | cái | R-727 hoặc tương đương | ||
36 | Van điện trên đường ống áp lực D25 (trọn bộ) | 2 | bộ | Electric actuator Valve Môi chất: Clo Kiểu van: Van bi, DN25, nối bích, CL300. Model: 1" 7380C312271XTZ1 hoặc tương đương | ||
37 | Bộ KIT để bảo trì bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | Maintenance Kit P/N 22257 hoặc tương đương | ||
38 | Bộ gia nhiệt cho bộ hóa hơi Vapozier 71V3000 | 1 | Bô | P/N: 157E224 hoặc tương đương | ||
39 | Vật tư sửa chữa bộ lọc khí (Gas filter) | 5 | Bộ | Bộ vật tư sửa chữa bộ lọc model 22255: - Giỏ lọc P/N 19918: 1 cái - Lõi lọc kèm gioăng P/N 22424: 1 bộ hoặc tương đương | ||
40 | Phụ kiện sửa chữa cho thiết bị điều chỉnh chân không | 3 | Bộ | P/N: BM-5934PM hoặc tương đương | ||
41 | Hệ thống đường ống cấp nước của Vapor | 1 | lô | Loại Ống DN20, SS316, SCH80 30 m. Cút 90°DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 10 cái Tê DN 20, SS316 SCH80, Số lượng: 5 cái | ||
42 | Van tay đóng mở trên đường ống áp lực DN25, nối bích | 10 | cái | Loại: 1 inch, nối bích Model: 1"73080C312271XTZ1 Hãng: Jamesbury hoặc tương đương | ||
43 | Van điện từ DN15, cấp nước cho Vaporize | 2 | cái | Model : 6213A G1/2 230V N/C hoặc tương đương - Kết nối ren, DN15 - Kiểu van thường đóng - Vật liệu chế tạo: đồng | ||
44 | Vật tư sửa chữa van giảm áp điện (Pressure Reducing Valve) | 5 | bộ | Dùng cho van có model: 71P11A0303020101, bao gồm các chi tiết: - Trọn bộ Kit P/N: 614S103 hoặc tương đương. - Trim capsule assembly P/N: 668A358 hoặc tương đương. - Thân van giảm áp P/N: 71P11A03 hoặc tương đương. | ||
45 | Bộ vật tư sửa chữa định lượng Clo | 3 | bộ | Dùng cho thiết bị định lượng: Manual Chlorinator Series FX400, Model FX4006C30106030001. Bao gồm các chi tiết sau: - Oring P/N 29557 hoặc tương đương : 01 bộ, -Vacuum gauge assembly P/N: BM-6556-1 hoặc tương đương: 01 cái, - Differential Pressure Regulator P/N: BM-2411 hoặc tương đương: 01cái; - Ống thủy định lượng và phụ kiện: 1 bộ | ||
46 | Ejector Clo | 2 | cái | Loại: EJ8000C-2-QC2 hoặc tương đương, Công suất: 200 kg/h, Kích thước 4", kiểu nối bích, thân bằng nhựa PVC | ||
47 | Van tay đầu vào, đầu ra của thiết bị định lượng, DN50, kèm bích | 10 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, kèm bích. | ||
48 | Van bướm, tay quay DN125, trước Ejector | 5 | cái | Model: AT-2.5 GGG-40 hoặc tương đương | ||
49 | Van điện đường ống đầu vào Ejector DN50 (không bao gồm động cơ điện) | 2 | cái | Type 546 hoặc tương đương, PVC-U, DN50, nối ren. | ||
50 | Van 1 chiều | 2 | cái | PVC-U, Van 1 chiều lá lật, lắp trước Ejector DN 50, nối bích |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Mông Dương as follows:
- Has relationships with 580 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.84 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 67.70%, Construction 13.14%, Consulting 1.39%, Non-consulting 17.31%, Mixed 0.31%, Other 0.15%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,994,597,677,118 VND, in which the total winning value is: 2,457,805,819,002 VND.
- The savings rate is: 17.93%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Nhiệt điện Mông Dương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Nhiệt điện Mông Dương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.