Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ngày đóng thầu | 30/09/2022 02:30 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Mở thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 1155/QĐ-BQLDA ngày 18/10/2022 |
Ngày phê duyệt | 18/10/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 19/10/2022 08:59 |
Đính kèm quyết định | QD 1155.QD-BQLDA (18.10.2022) phe duyet huy thau G08 - 394B (qua song Sat).pdf |
- 20220912537-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220912537-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào đất không thích hợp | 13.688,53 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
2 | Đào cấp | 86,39 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
3 | Đào khuôn đất cấp 3 | 0,47 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
4 | Đắp cát K95 | 13.730,19 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
5 | Đắp đất K85 (đất tận dụng) | 3.871,28 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
6 | Đắp đất K98 | 3.157,1 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
7 | Đắp đất bao K95 (đất tận dụng) | 2.547,12 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
8 | Đắp trả cát K90 | 10.559 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
9 | Đệm cát hạt trung K90 | 18.504,31 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
10 | Đào nền đất cấp 1 | 1.102,87 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
11 | Đào đất không thích hợp | 1.708,54 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
12 | Đào cấp | 621,63 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
13 | Đào khuôn đất cấp 3 | 6.517,9 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
14 | Đào đường cũ | 345,29 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
15 | Đào rãnh đất cấp 3 | 65,05 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
16 | Cày xới đất | 1.997,84 | m2 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
17 | Lu lèn K95 | 599,352 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
18 | Đắp đất bao K95 (đất tận dụng) | 1.589,83 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
19 | Đắp cát K95 | 4.106,07 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
20 | Đắp đất K95 | 325,82 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
21 | Đắp đất K98 | 2.169,38 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
22 | Đắp đất K85 (đất tận dụng) | 282,67 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
23 | Đắp trả cát K90 | 1.408,34 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
24 | Đệm cát hạt trung K90 | 615,18 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
25 | Vận chuyển đất cấp 1 tận dụng để đắp | 9.272,5577 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
26 | Vận chuyển đất cấp 2 tận dụng để đắp | 846,0565 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
27 | Vận chuyển đất cấp 3 tận dụng để đắp | 6.654,739 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
28 | Vận chuyển đất cấp 1 đổ đi | 10.909,2144 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
29 | Vận chuyển đất cấp 3 đổ đi | 364,6186 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
30 | Vận chuyển cát dỡ tải đổ đi | 1.624,26 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
31 | San ủi bãi thải | 12.898,0858 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
32 | Đào đất không thích hợp | 349,56 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
33 | Đào cấp | 56,59 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
34 | Đào khuôn đất cấp 3 | 71,32 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
35 | Đào khuôn đường cũ | 19,33 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
36 | Đắp đất K95 (đất tận dụng) | 240,74 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
37 | Đắp đất K90 | 1.432,81 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
38 | Đóng cọc tre L=2,5m ngập đất 1m (tính khấu hao) | 740 | m | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
39 | Đóng cọc tre L=2,5m không ngập đất 1,5m (tính khấu hao) | 1.110 | m | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
40 | Phên nứa (tính khấu hao) | 545,61 | m2 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
41 | Đắp đất bờ vây K85 (đất tận dụng) | 272,81 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
42 | Thanh thải bờ vây | 272,81 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
43 | Cắm bấc thấm | 118.357 | m | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
44 | Chiều dài bấc thấm phần dư, kẹp dưới | 5.495 | m | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
45 | Đắp cát bù lún K95 | 13.684,61 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
46 | Đắp đất bù lún đắp bao K95 (đất tận dụng) | 769,15 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
47 | Đắp cát bù kết cấu mặt đường K95 | 18.033,29 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
48 | Đắp đất bù kết cấu mặt đường K95 (đất tận dụng) | 2.374,95 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
49 | Đắp cát gia tải K95 | 1.149,54 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT | ||
50 | Đắp đất gia tải K95 (đất tận dụng) | 140,68 | m3 | Từ trang 93 đến trang 102 thuộc E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Hải Dương như sau:
- Có quan hệ với 218 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,90%, Xây lắp 54,43%, Tư vấn 34,81%, Phi tư vấn 8,86%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.075.150.404.358 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.016.923.306.586 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ước muốn của con người có ngàn dạng, mà cơ hội của anh ta chỉ có một. "
Pitch (Mỹ)
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.