Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 16:09 Ngày 24/06/2022
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 15:00 ngày 27/06/2022 đến 15:00 ngày 04/07/2022
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 15:00 ngày 27/06/2022 đến 15:00 ngày 04/07/2022
Lý do lùi thời hạn:
Cập nhật dự toán gói thầu
Ngày đóng thầu | 04/07/2022 03:00 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã đăng tải |
Lý do | Theo văn bản số 4723/QĐ-UBND của UBND thành phố Hạ Long |
Số hiệu văn bản | 993/QĐ-QLDA |
Ngày phê duyệt | 29/06/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 30/06/2022 06:17 |
Đính kèm quyết định | QĐ 993.pdf |
- 20220616526-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Hình thức, Giá gói thầu, Bằng chữ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- 20220616526-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào san nền đất cấp III | 2.396,4676 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Đào đá cấp IV đào nền | 454,2464 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | 520,3617 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | San đầm đất bằng máy lu, độ chặt Y/C K = 0,85 | 103,3811 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ , đất cấp III | 437,3205 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 437,3205 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 90,8493 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 90,8493 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Xúc đá lên phương tiện vận chuyển | 104,0723 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ | 104,0723 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | San đá bãi thải bằng máy ủi | 104,0723 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Đào nền đường, đất cấp III | 2.428,7405 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Đào khuôn đường, đất cấp III | 79,9115 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Đào mặt đường cũ | 11,9975 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Đào đá cấp IV nền đường, phòng hộ | 812,8262 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Phá đá móng kè, nền bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | 933,5605 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Xáo xới K98 | 42,7109 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,98 | 31,7677 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 367,9987 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Đào đánh cấp, đất cấp III | 1,1398 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 411,4205 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 411,4205 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 164,9647 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 164,9647 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Xúc đá lên phương tiện vận chuyển | 186,7121 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ | 186,7121 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | San đá bãi thải bằng máy ủi | 186,7121 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 342,6988 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CSS-01 0,5l/m2 | 342,6988 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 342,6988 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng MC-70, lượng nhựa 1l/m2 | 342,6988 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Móng CPDD loại 1 - 18cm | 61,6872 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Móng CPDD loại 2 - 18cm | 18,2189 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Móng CPDD loại 2 - 25cm | 60,3742 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Bê tông mặt đường M300 đá 2x4 - 20cm | 45,644 | m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Lót nilon 2 lớp | 2,2822 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Móng CPDD loại 1 - 18cm | 0,4108 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0,3652 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Xẻ khe co mặt đường | 3,75 | 10m | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Cốt thép khe giãn D25 | 0,0404 | tấn | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Gỗ mềm chèn khe | 0,0075 | m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | ống nhựa D30 khe giãn | 0,105 | 100m | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Nhựa đường | 21,8052 | kg | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Đệm đá mạt bằng đầm cóc, dày 10cm | 0,0816 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Xây đá hộc, xây móng kè, chiều dày | 48,9528 | m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Xây đá hộc, xây tường kè, chiều dày | 88,387 | m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Trát tường kè, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100 | 135,98 | m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Đá dăm 2x4 tầng lọc ngược thân kè | 7,9548 | m3 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Vải địa kỹ thuật tầng lọc ngược | 2,5224 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | ống nhựa D76 | 0,2992 | 100m | Chương V - Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long như sau:
- Có quan hệ với 89 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 81,82%, Tư vấn 15,15%, Phi tư vấn 3,03%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.506.464.161.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.472.208.072.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thì ra từ bạn bè trở thành xa lạ chỉ cần mấy giây. Thì ra từ quan tâm và tổn thương đều có thể xuất phát từ miệng một người. Thì ra từ vui vẻ trở nên đau buồn, lại là một chuyện dễ dàng đến vậy. "
Hồng Cửu
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Hạ Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.