Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400238667-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400238667-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Áo phẩu thuật | 3.777.400 | 3.777.400 | 0 | 12 tháng |
2 | Bản cực trung tính | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Băng có gạc vô trùng không thấm nước | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Băng cuộn vải 10cm x 5m | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt | 64.950.000 | 64.950.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 18mm | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 24mm | 38.970.000 | 38.970.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Băng dính cuộn vải lụa 2,5cm x ≥ 5m | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Băng dính cuộn vải lụa 5cm x ≥ 5m | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Băng dính trong suốt dùng trong cố định các loại | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Băng gạc vô trùng không thấm nước | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Băng sợi Polyester | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Băng thun 15cm x 4,5m | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Băng thun 7,5cm x 4,5m | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Băng vô trùng | 116.400.000 | 116.400.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần các cỡ | 22.560.000 | 22.560.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Bình làm ẩm oxy gắn bình oxi | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bình làm ẩm oxy gắn tường | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài (kèm theo catheter dẫn lưu não thất) | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường | 292.530.000 | 292.530.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bộ dây thở 2 bẫy nước dùng 1 lần | 292.580.000 | 292.580.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ dây truyền dịch an toàn | 38.120.000 | 38.120.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bộ đèn đặt nội khí quản trẻ em | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Bộ dụng cụ bung dù đóng lỗ thông Ống Động Mạch, Thông Liên Thất, Thông Liên Nhĩ | 258.300.000 | 258.300.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bộ dụng cụ thắt Tĩnh mạch thực quản | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bộ khăn chụp mạch vành | 13.720.000 | 13.720.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bộ mở thông vào lòng mạch máu các cỡ | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bộ quả lọc máu liên tục cho bệnh nhân >8kg | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bộ quả lọc máu liên tục cho bệnh nhân ≥ 11kg | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bộ quả lọc và dây dẫn dùng trong lọc máu liên tục | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bộ quả lọc và dây máu liên tục dùng cho trẻ em | 133.980.000 | 133.980.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bộ thả dù các loại, các cỡ | 310.750.000 | 310.750.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bơm bóng áp lực cao trong can thiệp | 1.247.400 | 1.247.400 | 0 | 12 tháng |
36 | Bơm cho ăn 50ml | 3.650.000 | 3.650.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bơm hút thai 1 van | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bơm kim tiêm 10ml | 297.600.000 | 297.600.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bơm kim tiêm 1ml | 53.200.000 | 53.200.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bơm kim tiêm 20ml | 244.300.000 | 244.300.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Bơm kim tiêm 50ml, có vạch chia thể tích tối đa 60ml | 705.500.000 | 705.500.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Bơm kim tiêm 50ml | 622.500.000 | 622.500.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bơm kim tiêm 5ml | 737.000.000 | 737.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Bơm tiêm điện 20ml | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Bơm tiêm điện 50ml | 155.750.000 | 155.750.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Bơm tiêm điện 10ml | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Bơm tiêm sắt nha khoa | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ | 51.030.000 | 51.030.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Bông miếng vô trùng | 260.760.000 | 260.760.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Bóng nong mạch ngoại biên | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Bóng nong van động mạch phổi các cỡ | 165.375.000 | 165.375.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Bóng phá vách liên nhĩ kích | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Bột bó 15cmx2,7m | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Bột bó 10cmx2,7m | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Cán dao mổ | 390.000 | 390.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Cannulae dẫn lưu tim trái trẻ em | 94.840.000 | 94.840.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Cannulae động mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ | 63.987.000 | 63.987.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Cannulae tĩnh mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ | 149.730.000 | 149.730.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Cannulae truyền dịch liệt tim gốc động mạch 16Ga | 70.480.000 | 70.480.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Cannulae truyền dịch liệt tim gốc động mạch 18Ga | 70.480.000 | 70.480.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Canuyn động mạch đùi các cở | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Canuyn hút trong ngoài màng tim 1/4" | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Canuyn mở khí quản | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Canuyn tĩnh mạch đầu sắt gập góc | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Canxy Hydroxyt (dạng bột nhão) | 1.041.000 | 1.041.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Cặp mạch máu | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Catheter dẫn lưu mật, thận, bàng quang qua da các cỡ | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 Đường trẻ em 4F | 141.880.000 | 141.880.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 Đường trẻ em 5F | 213.572.500 | 213.572.500 | 0 | 12 tháng |
70 | Cây thông lòng máng | 35.000 | 35.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Chất gắn mắc cài (Keo và chất gắn) | 3.210.000 | 3.210.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Chất hàn ống tủy | 930.000 | 930.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Chất lấy dấu silicon đặc | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Chỉ điện cực cơ tim số 2/0 | 29.043.040 | 29.043.040 | 0 | 12 tháng |
75 | Chỉ điện cực cơ tim số 3/0 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Chỉ không tiêu Polyester số 2/0, dài ≥ 90cm | 45.290.000 | 45.290.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Chỉ không tiêu Polyester số 2/0, dài ≥ 75cm | 40.656.000 | 40.656.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 10/0 | 5.997.600 | 5.997.600 | 0 | 12 tháng |
79 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 3/0 | 145.260.000 | 145.260.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 3/0, kim tam giác 3/8c | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 4/0, dài 19mm | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 4/0, dài 18mm | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 5/0 | 37.440.000 | 37.440.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 5/0, kim xẻ rãnh | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 6/0, kim xẻ rãnh | 11.088.000 | 11.088.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 6/0 | 18.522.000 | 18.522.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0 | 24.192.000 | 24.192.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài ≥ 75cm | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài ≥ 90cm | 49.559.580 | 49.559.580 | 0 | 12 tháng |
91 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, kim dài 10mm | 55.524.000 | 55.524.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, kim dài 11mm | 64.777.860 | 64.777.860 | 0 | 12 tháng |
93 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 kim dài 8mm | 8.520.000 | 8.520.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 kim dài 10mm | 8.520.000 | 8.520.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 5/0 | 22.055.220 | 22.055.220 | 0 | 12 tháng |
97 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 6/0 | 105.052.680 | 105.052.680 | 0 | 12 tháng |
98 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 7/0 | 57.637.080 | 57.637.080 | 0 | 12 tháng |
99 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 ≥ 75 cm | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1 ≥ 150 cm | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 1 | 276.000.000 | 276.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 2/0 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Chỉ thép khâu xương số 1 | 5.003.232 | 5.003.232 | 0 | 12 tháng |
105 | Chỉ thép khâu xương ức số 1 | 31.520.448 | 31.520.448 | 0 | 12 tháng |
106 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 3 | 66.264.000 | 66.264.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 4 | 71.040.000 | 71.040.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi số 5 | 5.442.500 | 5.442.500 | 0 | 12 tháng |
109 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim xẻ rãnh | 443.170.000 | 443.170.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2 | 31.426.500 | 31.426.500 | 0 | 12 tháng |
112 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2, kim xẻ rãnh | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3 | 56.567.700 | 56.567.700 | 0 | 12 tháng |
114 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3, kim xẻ rãnh | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4, kim xẻ rãnh | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5, kim xẻ rãnh | 66.300.000 | 66.300.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 6 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Chổi đánh bóng răng | 905.640 | 905.640 | 0 | 12 tháng |
121 | Chun đơn | 1.168.000 | 1.168.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Clip Polymer | 15.375.000 | 15.375.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Cốc súc miệng | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Côn trám bít ống tủy nha khoa | 751.000 | 751.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Đai số 8 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Đai số 8 trẻ em các số | 3.520.000 | 3.520.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Đầu gắn ống soi dạ dày | 2.190.000 | 2.190.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Đầu gắn ống soi đại tràng | 2.190.000 | 2.190.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Dây cung Niti 0.12 hàm trên | 365.000 | 365.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Dây dẫn ái nước chẩn đoán đầu thẳng, đầu cong | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Dây dẫn đường dài 150 cm đầu cong | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Dây dẫn đường dài 150cm đầu thẳng | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Dây dẫn dường dài 260cm đầu cong | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Dây dẫn dường dài 260cm đầu thẳng | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Dây dẫn lưu cao su | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Dây dẫn lưu ổ bụng | 854.000 | 854.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Dây garo dính | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Dây hút dịch không nắp | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Dây hút dịch phẫu thuật | 1.025.000 | 1.025.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 140cm | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 150cm | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Dây nối bơm tiêm điện, dây nối dài ≥ 75cm | 29.960.000 | 29.960.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Dây thở CPAP | 100.500.000 | 100.500.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Dây thở oxy | 53.350.000 | 53.350.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Dây truyền dịch có kim, dây dẫn ≥ 1700mm | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Dây truyền dịch có kim, dây dẫn ≥ 1500mm | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Dây truyền dịch có vi điều chỉnh | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Dây truyền máu | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Dây truyền máu có đầu nối Luer lock | 36.800.000 | 36.800.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Dù bít còn ống động mạch | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Dù bít Còn ống Động Mạch Thế hệ mới loại 2 cánh | 597.500.000 | 597.500.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Dù bít còn ống động mạch thế hệ mới nhất | 119.500.000 | 119.500.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch | 651.600.000 | 651.600.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Dụng cụ kiểm tra huyết áp | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Dụng cụ kiểm tra huyết áp và tai nghe | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Dụng cụ mở đường vào mạch máu | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Dung dịch bảo quản tạng | 221.840.000 | 221.840.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Dung dịch Bonding | 1.550.000 | 1.550.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Eugenol | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Gạc cũ ấu sản khoa | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Gạc phẫu thuật 10cm x10cm | 448.000.000 | 448.000.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Găng tay sử dụng trong thăm khám loại có bột, các cỡ | 243.750.000 | 243.750.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Găng y tế khám sản | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Gel bôi trơn ống tủy | 216.000 | 216.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Giấy điện tim 3 cần | 2.050.000 | 2.050.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Giấy in monitor sản khoa | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Giấy siêu âm | 110.500.000 | 110.500.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Hoạt chất ngừa sâu răng SDF | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Hộp đựng bông cồn | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Hộp thuốc cấp cứu phản vệ | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Keo (sinh học) dán da, dán mô dùng trong phẫu thuật các loại | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Keo sinh học vá mạch máu và màng não | 18.240.000 | 18.240.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Kéo thẳng nhọn 10cm | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Kéo thẳng nhọn 16cm | 11.424.000 | 11.424.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Kéo thẳng nhọn 20cm | 340.000 | 340.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Kéo thẳng tù 16cm | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Kẹp bông sản | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Kẹp cầm máu dùng 1 lần | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Kẹp phẫu tích có mấu | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Kẹp phẫu tích không mấu | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Kẹp rốn | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Kẹp rốn có khớp răng | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Khẩu trang y tế tiệt trùng | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Khẩu trang y tế 3 lớp | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Khẩu trang y tế có dây đeo tiệt trùng | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Khóa 3 chạc có dây nối | 38.808.000 | 38.808.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Khóa 3 chạc không dây nối | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Kim cánh bướm, có đầu kết nối Luer lock | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Kim cánh bướm | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống các cỡ | 201.154.000 | 201.154.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Kim chọc hút tủy xương | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Kim động mạch người lớn | 45.334.800 | 45.334.800 | 0 | 12 tháng |
196 | Kìm kẹp kim | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Kim khâu các loại, các cỡ | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Kim lấy máu đo đường huyết | 950.000 | 950.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Kim luồn mạch máu các cỡ (18G - 26G) | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Kim luồn mạch máu các cỡ (14G - 24G) | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | 320.250.000 | 320.250.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Kim Nha Khoa | 2.929.500 | 2.929.500 | 0 | 12 tháng |
204 | Kìm sinh thiết | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Kim sinh thiết gai nhau dùng 1 lần | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Kim tiêm các cỡ | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Kim tiêm vô trùng | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Kim tiêm cầm máu | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Kính bảo hộ che mặt y tế | 270.000 | 270.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Kính Đánh Chất Hàn | 110.000 | 110.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Lò xo chỉnh nha | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi Amidan & Adenoid đường kính đầu 5.0mm | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Lưỡi bào, cắt, đốt Plasma dùng trong phẫu thuật nội soi Amidan & Adenoid đường kính đầu 4.3mm | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Lưỡi cắt nạo VA | 455.000.000 | 455.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Lưỡi cắt nạo xoang loại cong | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Lưỡi cắt nạo xoang loại thẳng | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Lưỡi dao lạng da | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Lưỡi dao mổ điện | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Màng mổ vô trùng chứa betadin | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Mask bóp bóng | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Mặt gương | 110.200 | 110.200 | 0 | 12 tháng |
222 | Mặt nạ thở oxy dây dẫn ≥2m. | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Mặt nạ thở oxy | 45.765.000 | 45.765.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Mặt nạ xông khí dung | 1.180.000.000 | 1.180.000.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Mặt nạ xông khí dung dây dẫn ≥ 2m. | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Miếng cầm máu mũi | 27.200.000 | 27.200.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x4cm | 399.600.000 | 399.600.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu cỡ 4x6cm | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Miếng xốp cầm máu tự tiêu Spongostan | 44.131.290 | 44.131.290 | 0 | 12 tháng |
230 | Mỏ vịt sắt cỡ nhỏ | 8.450.000 | 8.450.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Mỏ vịt sắt cỡ trung | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Mũ giấy phẫu thuật vô khuẩn | 55.300.000 | 55.300.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Mũi khoan đuôi chuột | 3.345.000 | 3.345.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Mũi khoan ngọn lửa | 2.749.500 | 2.749.500 | 0 | 12 tháng |
235 | Mũi khoan tròn to | 5.951.000 | 5.951.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Mũi khoan trụ | 3.609.200 | 3.609.200 | 0 | 12 tháng |
237 | Nạo ngà | 725.000 | 725.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Nẹp cẳng tay H4 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Nẹp cánh tay | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Nẹp cổ bàn tay | 650.000 | 650.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Nẹp cố định khớp ngón tay | 330.000 | 330.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Nẹp cổ tay | 550.000 | 550.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Nẹp gối | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Nhiệt kế điện tử | 10.810.000 | 10.810.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Nhiệt kế thủy ngân | 16.960.000 | 16.960.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Nhựa chỉnh nha | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Nước cách ly | 600.000 | 600.000 | 0 | 12 tháng |
248 | Nước nhựa | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Ống hút tai | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 tháng |
250 | Ống mở khí quản sơ sinh, không bóng | 27.956.640 | 27.956.640 | 0 | 12 tháng |
251 | Ống mở khí quản trẻ em bóng quả lê nòng dài | 31.932.220 | 31.932.220 | 0 | 12 tháng |
252 | Ống mở khí quản trẻ em, không bóng | 25.549.650 | 25.549.650 | 0 | 12 tháng |
253 | Ống nghe | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Ống nghe 2 dây | 12.640.000 | 12.640.000 | 0 | 12 tháng |
255 | Ống nội khí quản các số | 312.558.000 | 312.558.000 | 0 | 12 tháng |
256 | Ống nội khí quản có bóng | 202.280.400 | 202.280.400 | 0 | 12 tháng |
257 | Ống nội khí quản gập cổng miệng có bóng/ không bóng | 101.541.000 | 101.541.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Ống nội khí quản không bóng | 202.280.400 | 202.280.400 | 0 | 12 tháng |
259 | Ống nuôi ăn dành cho trẻ em | 26.334.000 | 26.334.000 | 0 | 12 tháng |
260 | Ống thông (Catheter) chẩn đoán Đa chức năng | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
261 | Ống thông (Catheter) chuẩn đoán loại chụp thất trái, quai động mạch chủ | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
262 | Ống thông dạ dày | 73.584.000 | 73.584.000 | 0 | 12 tháng |
263 | Ống Thông dạ dày dành cho người lớn | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
264 | Ống thông đo áp lực tim | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Ống thông dùng trong can thiệp | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
266 | Ống thông hậu môn | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 12 tháng |
267 | Panh cong cầm máu 14cm | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
268 | Panh đầu rắn | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Panh hình tim 25cm | 705.600 | 705.600 | 0 | 12 tháng |
270 | Panh thẳng không mấu 16cm | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Phẫu tích | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
272 | Phin lọc vi khuẩn | 39.879.000 | 39.879.000 | 0 | 12 tháng |
273 | Phin lọc vi khuẩn, vi rút | 46.158.000 | 46.158.000 | 0 | 12 tháng |
274 | Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch kèm Dây dẫn máu cho phổi nhân tạo phù hợp cho hạng cân dưới 12kg | 947.460.000 | 947.460.000 | 0 | 12 tháng |
275 | Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch kèm Dây dẫn máu cho phổi nhân tạo phù hợp cho hạng cân trên 12kg | 315.820.000 | 315.820.000 | 0 | 12 tháng |
276 | Quả lọc cô đặc máu | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Que hàn | 245.000 | 245.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Rọ gắp dị vật | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Sáp cầm máu tiệt trùng | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Sonde foley 2 nhánh các số | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | 12 tháng |
281 | Sonde foley 3 nhánh các số | 780.000 | 780.000 | 0 | 12 tháng |
282 | Sonde nelaton các số | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Sonde niệu quản chữ JJ | 56.658.000 | 56.658.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Tăm bông | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Thạch cao vàng | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Thám trâm nha khoa | 900.000 | 900.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Thanh nâng ngực | 414.000.000 | 414.000.000 | 0 | 12 tháng |
288 | Thòng lọng cắt Polyp dùng 1 lần | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 12 tháng |
289 | Thước đo buồng | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
290 | Trâm gai kim tài | 19.205.000 | 19.205.000 | 0 | 12 tháng |
291 | Trụ cắm panh | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
292 | Túi đựng dịch thải | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | 12 tháng |
293 | Túi đựng nước tiểu | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Túi oxy bạt | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 tháng |
295 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 200mm x 200m | 252.500.000 | 252.500.000 | 0 | 12 tháng |
296 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 300mm x 200m | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 tháng |
297 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 350mm x 200m | 29.963.712 | 29.963.712 | 0 | 12 tháng |
298 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 150mm x 200m | 25.250.000 | 25.250.000 | 0 | 12 tháng |
299 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 250mm x 200m | 18.060.000 | 18.060.000 | 0 | 12 tháng |
300 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 100mm x 200m | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 tháng |
301 | Túi tiệt trùng dạng dẹt 75mm x 200m | 14.900.000 | 14.900.000 | 0 | 12 tháng |
302 | Túi treo tay | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 tháng |
303 | Túi xả dịch thải | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | 12 tháng |
304 | Van âm đạo 1 đầu | 1.610.000 | 1.610.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Vật liệu cầm máu | 104.266.800 | 104.266.800 | 0 | 12 tháng |
306 | Vật liệu cầm máu kích thước 2.5 x 5.1cm | 61.315.800 | 61.315.800 | 0 | 12 tháng |
307 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn | 43.444.500 | 43.444.500 | 0 | 12 tháng |
308 | Vật liệu cầm máu kích thước 5.1 x 10.2cm | 54.012.000 | 54.012.000 | 0 | 12 tháng |
309 | Vật liệu hàn ống tủy | 4.698.000 | 4.698.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Vật liệu hàn răng số 9 | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 | 12 tháng |
311 | Vật liệu hàn răng số 7 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
312 | Vật liệu hàn răng số 1 | 17.711.820 | 17.711.820 | 0 | 12 tháng |
313 | Vật liệu làm bóng miếng trám | 870.000 | 870.000 | 0 | 12 tháng |
314 | Vật liệu nút mạch (Hạt nút mạch hình cầu) | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 tháng |
315 | Vật liệu nút mạch (Hạt PVA) | 108.350.000 | 108.350.000 | 0 | 12 tháng |
316 | Vật liệu trám bít tủy răng đường kính 25 | 580.000 | 580.000 | 0 | 12 tháng |
317 | Vật liệu trám răng lỏng | 910.000 | 910.000 | 0 | 12 tháng |
318 | Vecni bảo vệ men răng | 32.800.000 | 32.800.000 | 0 | 12 tháng |
319 | Vi dây dẫn can thiệp 0.016 inch. | 108.750.000 | 108.750.000 | 0 | 12 tháng |
320 | Vi dây dẫn can thiệp 0.014 inch, 0.018 inch | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
321 | Vi ống thông dùng can thiệp mạch máu tạng 1.7F, 1.8F, 1.9F, 2.2F, 2.7F | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 tháng |
322 | Vi ống thông dùng can thiệp mạch máu tạng | 247.500.000 | 247.500.000 | 0 | 12 tháng |
323 | Vòng xoắn kim loại, đường kính 2/6–22 mm | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 | 12 tháng |
324 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
325 | Vòng xoắn kim loại | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
326 | Xi măng trám hàn răng | 23.375.000 | 23.375.000 | 0 | 12 tháng |
327 | Ẩm kế | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
328 | Bao cao su | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | 12 tháng |
329 | Bộ ống dây bơm | 12.144.000 | 12.144.000 | 0 | 12 tháng |
330 | Bộ ống dây dẫn máy khí máu | 9.078.300 | 9.078.300 | 0 | 12 tháng |
331 | Bóng đèn nội khí quản 2,5 V | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Bóng đèn nội khí quản 2,7 V | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
333 | Cặp răng chuột | 3.025.000 | 3.025.000 | 0 | 12 tháng |
334 | Chèn lưỡi nhựa | 877.800 | 877.800 | 0 | 12 tháng |
335 | Dầu xịt tay khoan | 860.000 | 860.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Đè lưỡi inox | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
337 | Điện cực dán | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | 12 tháng |
338 | Hạt nhựa Mixbed lọc nước | 19.734.000 | 19.734.000 | 0 | 12 tháng |
339 | Kềm cá sấu gắp dị vật | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
340 | Kềm răng chuột gắp di vật | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | 12 tháng |
341 | Kẹp răng chuột | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt (không cồn) | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
343 | Khay quả đậu cạn | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
344 | Lọc vi khuẩn/vi rút có cổng đo CO2 người lớn / trẻ em | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | 12 tháng |
345 | Lõi lọc PP 20" 5micron | 3.432.000 | 3.432.000 | 0 | 12 tháng |
346 | Tấm trải nylon | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
347 | Van mỏ vịt | 3.783.967 | 3.783.967 | 0 | 12 tháng |
348 | Chỉ thị hoá học đa thông số | 128.700.000 | 128.700.000 | 0 | 12 tháng |
349 | Chỉ thị hoá học đơn thông số | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
350 | Chỉ thị kiểm soát gói hơi nước | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
351 | Chỉ thị kiểm tra chất lượng máy hấp tiệt khuẩn hơi nước | 113.800.000 | 113.800.000 | 0 | 12 tháng |
352 | Chỉ thị sinh học | 76.380.000 | 76.380.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VINACONSULT VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 196 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 11,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 79,31%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 10,34%, Phi tư vấn 10,35%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 544.081.530.931 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 479.190.096.609 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lấy ghét trả ghét, ghét còn mãi mãi; lấy yêu báo ghét, ghét tự nhiên biến mất. "
Thích Ca Mâu Ni (Ấn Độ)
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VINACONSULT VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VINACONSULT VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.