Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.9.171 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 14 | 1 cấu kiện | ||
1.9.172 | Lắp dựng thang inox | 5.04 | m2 | ||
1.9.173 | Gia công cột bằng thép hình | 0.0518 | tấn | ||
1.9.174 | Lắp cột thép các loại | 0.0518 | tấn | ||
1.9.175 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0.2725 | tấn | ||
1.9.176 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0.2725 | tấn | ||
1.9.177 | Gia công xà gồ thép | 0.2391 | tấn | ||
1.9.178 | Lắp dựng xà gồ thép | 0.2391 | tấn | ||
1.9.179 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0.8464 | 100m2 | ||
1.9.180 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn (Khung lưới B40) | 38.22 | m2 | ||
1.9.181 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (Cửa, vách tôn) | 23.08 | m2 | ||
2.1 | San lấp mặt bằng, đường dẫn và HTTN nhà máy | ||||
2.1.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.3387 | 100m3 | ||
2.1.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I | 25.7777 | 100m3 | ||
2.1.3 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 1.04 | m3 | ||
2.1.4 | Rải nilong lót | 0.065 | 100m2 | ||
2.1.5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0.008 | 100m2 | ||
2.1.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250, XM PCB40 | 1.04 | m3 | ||
2.1.7 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 19.4713 | 100m3 | ||
2.1.8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 14.507 | m3 | ||
2.1.9 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng <=1,75 T/m3 | 0.175 | 100m3 | ||
2.1.10 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 0.175 | 100m3 | ||
2.1.11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I | 59.7377 | 100m3 | ||
2.1.12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 175.3387 | 100m3 | ||
2.1.13 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 32.94 | 100m3 | ||
2.1.14 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 2.4878 | 100m3 | ||
2.1.15 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 1.2968 | 100m3 | ||
2.1.16 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 lớp dưới, Dmax=37,5mm | 0.8686 | 100m3 | ||
2.1.17 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 lớp trên, Dmax=25mm | 0.8686 | 100m3 | ||
2.1.18 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 4.3432 | 100m2 | ||
2.1.19 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 4.3432 | 100m2 | ||
2.1.20 | Rải nilong lót | 3.39 | 100m2 | ||
2.1.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, XM PCB40 | 16.95 | m3 | ||
2.1.22 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 100, XM PCB40 | 339 | m2 | ||
2.1.23 | Lát gạch terrazzo 40x40x3(cm) | 339 | m2 | ||
2.1.24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, XM PCB40 | 4.917 | m3 | ||
2.1.25 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.8272 | 100m2 | ||
2.1.26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, XM PCB40 | 21.458 | m3 | ||
2.1.27 | Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 315mm chiều dày 18,7mm | 4.61 | 100m | ||
2.1.28 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 0.301 | 100m3 | ||
2.1.29 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 lớp dưới, Dmax=37,5mm | 0.0921 | 100m3 | ||
2.1.30 | Làm mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm | 0.6143 | 100m2 | ||
2.1.31 | Thi công mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 2 lớp dày 2,5cm tiêu chuẩn nhựa 3,0kg/m2 | 0.6143 | 100m2 | ||
2.1.32 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm | 0.77 | 100m | ||
2.1.33 | Đào bỏ mặt đường nhựa, chiều dày <=10cm | 22.68 | m2 | ||
2.1.34 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 lớp dưới, Dmax=37,5mm | 0.0454 | 100m3 | ||
2.1.35 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 lớp trên, Dmax=25mm | 0.0454 | 100m3 | ||
2.1.36 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 0.2268 | 100m2 | ||
2.1.37 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 0.2268 | 100m2 | ||
2.1.38 | Đóng cừ tràm Þ4,0-4,4cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | 138.51 | 100m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cầu Kè như sau:
- Có quan hệ với 122 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,63 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,27%, Xây lắp 73,29%, Tư vấn 15,07%, Phi tư vấn 1,37%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 661.800.385.051 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 644.710.515.664 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc cho mai sau không có. Hạnh phúc là hoặc là ngay tức khắc hoặc là không bao giờ. "
René Barjavel
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cầu Kè đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cầu Kè đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.