Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220943954-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220943954-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 7B: Thi công xây dựng hạng mục san nền, cấp điện, cấp nước ngoài nhà và các hạng mục phụ trợ Tên dự án là: Bệnh viện đa khoa huyện Bảo Yên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Trung ương hỗ trợ có mục tiêu giai đoạn 2021-2025 + Nguồn thu tiền sử dụng ngân sách huyện Bảo Yên |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: * Bản sao chứng thực giấy Đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập; Bản sao chứng thực Báo cáo tài chính 03 năm gần đây (2019-2021) và các tài liệu kèm theo; Tài liệu chứng minh doanh thu từ hoạt động xây dựng. * Bản sao chứng thực hợp đồng tương tự và Tài liệu chứng minh hợp đồng đã hoàn thành hoặc hoàn thành phần lớn (Biên bản nghiệm thu/Bàn giao hoặc biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận của chủ đầu tư); Tài liệu chứng minh cấp công trình (Quyết định phê duyệt dự án/ Báo cáo kinh tế kỹ thuật hoặc quyết định phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư để chứng minh cấp công trình; Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là nhà thầu phụ thì nhà thầu phải cung cấp các tài liệu (bản gốc hoặc bản chứng thực) để chứng minh như: Hợp đồng giữa chủ đầu tư hoặc đại diện chủ đầu tư với nhà thầu chính và xác nhận của chủ đầu tư về các công việc mà nhà thầu đã thực hiện với vai trò là nhà thầu phụ) * Bản sao chứng thực văn bằng, chứng chỉ của nhân sự chủ chốt; Tài liệu chứng minh nhân sự sẵn sàng huy động cho gói thầu. * Tài liệu chứng minh thiết bị chủ yếu thực hiện gói thầu: Hóa đơn VAT hoặc đăng kí xe, trong trường hợp đi thuê: Cung cấp Hợp đồng nguyên tắc và tài liệu chứng minh máy móc thiết bị của bên cho thuê. Và các tài liệu khác yêu cầu khác trong E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 400.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND huyện Bảo Yên (Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.043) Bên mời thầu: Ban QLDA ĐTXD huyện Bảo Yên ((Địa chỉ Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; SĐT: 02143.876.636) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Bảo Yên Địa chỉ: Trụ sở khu hành chính mới, tổ dân phố 3A thị trấn Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lào Cai. Địa chỉ: Phường Nam Cường, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
300 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 52.123.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 10.424.500.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Tối thiểu 01 hợp đồng thi công san nền có giá trị ≥13.168.000.000 đồng và 01 hợp đồng thi công có hạng mục sân, đường, hạ tầng kỹ thuật (sân, đường, cấp điện, cấp thoát nước,…) có giá trị ≥9.367.000.000 đồng. Tổng giá trị hợp của đồng ≥ 24.324.000.000 VNĐ Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 24.324.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 24.324.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 24.324.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 24.324.000.000 VND. Loại công trình: Công trình hạ tầng kỹ thuật Cấp công trình: Cấp IV | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc kỹ thuật công trình xây dựng hoặc Hạ tầng kỹ thuật.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên hoặc đã trực tiếp tham gia thi công công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp III hoặc 02 công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp IV.- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.(Có tài liệu chứng minh kèm theo gồm: (1) Bằng cấp; (2) Chứng chỉ giám sát; (3) Tài liệu xác nhận của Chủ đầu tư đã thi công ít nhất một công trình tương tự) | 5 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 3 | - 01 người có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng hoặc hạ tầng kỹ thuật;- 01 người có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện hoặc hệ thống điện.- 01 người có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành cấp thoát nước.- Đã trực tiếp thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu | 3 | 3 |
3 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp Cao đẳng chuyên ngành xây dựng trở lên- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động, vệ sinh môi trường còn hiệu lực.- Đã tham gia phụ trách công tác an toàn lao động, vệ sinh môi trường của ít nhất 01 công trình tương tự. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất - Cấp đất I | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,007 | 100m3 |
2 | Đào xúc đất - Cấp đất II | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1.488,698 | 100m3 |
3 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 321,157 | 100m3 |
4 | Đào xúc đất - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 795,366 | 100m3 |
5 | Đào xúc đất - Cấp đá IV - nhóm 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 781,566 | 100m3 |
6 | Phá đá mặt bằng công trình- Cấp đá IV nhóm 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 334,957 | 100m3 |
7 | San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 291,961 | 100m3 |
8 | Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 334,957 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đá sau nổ mìn trong phạm vi ≤300m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 334,957 | 100m3 |
10 | San đá bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 334,957 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất I | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,007 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất II | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 955,036 | 100m3 |
13 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 965,043 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 533,662 | 100m3 |
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 533,662 | 100m3/1km |
16 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 795,366 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 795,366 | 100m3/1km |
18 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 781,566 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 781,566 | 100m3/1km |
20 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2.110,594 | 100m3 |
B | SÂN, ĐƯỜNG BỆNH VIỆN | |||
1 | Đào khuôn, chiều rộng móng >20m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 47,388 | 100m3 |
2 | Đào nền đường - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,257 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,861 | 100m3 |
4 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,261 | 100m3 |
5 | Xáo xới K95 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,549 | 100m3 |
6 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,549 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 32,855 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 32,855 | 100m3/1km |
9 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 32,855 | 100m3 |
10 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 14cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 17,084 | 100m3 |
11 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhựa đường MC70, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 122,032 | 100m2 |
12 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 122,032 | 100m2 |
13 | Sản xuất đá dăm đen, BTN C12.5 (Đá 55%, cát 40%, bột khoáng 5%, nhựa đường 4.5%) bằng trạm trộn 80T/h | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 17,7435 | 100tấn |
14 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 17,743 | 100tấn |
15 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 49km tiếp theo | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 17,743 | 100tấn |
16 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,907 | 100m3 |
17 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,9513 | 100m3 |
18 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 12,282 | m3 |
19 | Ván khuôn thép, thân kè | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,927 | 100m2 |
20 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 97,662 | m3 |
21 | Bê tông tường - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 70,181 | m3 |
22 | Tầng lọc đá 4x6 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,68 | m3 |
23 | Đắp đất sét | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,12 | m3 |
24 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m - Đường kính 60mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,53 | 100m |
25 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 29,26 | m2 |
C | CỘT CỜ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,124 | 1m3 |
2 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,024 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,121 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,555 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,069 | 100m2 |
6 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,011 | 100m3 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,01 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,012 | tấn |
9 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,078 | m3 |
10 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,613 | m3 |
11 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,386 | m2 |
12 | Gia công cột bằng thép ống Inox 304 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,06 | tấn |
13 | Gia công cột bằng thép tấm Inox | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,041 | tấn |
14 | Lắp cột thép các loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,101 | tấn |
15 | Bu lông M16x50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | cái |
16 | Lá cờ tổ quốc 1,5x2.25m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
17 | Hệ thống Puly + Ròng rọc kéo cờ + Dây cáp , bộ siết cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
E | NHÀ ĐẶT MÁY BƠM | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,317 | 1m3 |
2 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m3 |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,286 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,129 | m3 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,286 | m3 |
6 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,026 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,004 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,032 | tấn |
9 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,051 | 100m3 |
10 | Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,141 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,126 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,077 | tấn |
13 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 12,6 | m2 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,315 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,057 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,006 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,088 | tấn |
18 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,12 | m2 |
19 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,154 | m3 |
20 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 33,891 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 40,269 | m2 |
22 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 28,845 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 39,649 | m2 |
24 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,435 | m3 |
25 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,322 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,322 | m2 |
27 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 12,614 | m2 |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC D42mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,004 | 100m |
29 | Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,862 | m3 |
30 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,618 | m2 |
31 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,157 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,016 | 100m2 |
33 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,017 | tấn |
34 | Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,166 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,166 | m2 |
36 | Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép hộp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,041 | tấn |
37 | Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép tấm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,005 | tấn |
38 | Gia công cửa sắt, hoa sắt - sắt vuông đặc | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,005 | tấn |
39 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,067 | 1m2 |
40 | SX + lắp ô kính trắng dày 5mm vào cánh cửa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,709 | 1m2 |
41 | Gioăng cao su đệm kính (m) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,56 | m |
42 | Nẹp nhôm U15x10x0,8mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,798 | kg |
43 | Vít bắt nẹp nhôm cửa ô kính | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 64 | cái |
44 | Khoá cửa đi | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
45 | Chốt + ống chốt cửa đi | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
46 | Bản lề cửa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | cái |
47 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,76 | m2 |
48 | Nhân công lắp đặt Tủ điện điều khiển tự động | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
49 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm nước sinh hoạt | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | 1 máy |
50 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
51 | Đèn tuýp Led P=18W, L=12m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
52 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
53 | Cáp CU/XLPE/PVC/PVC (4x2,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 20 | m |
54 | Dây CU/PVC/PVC (2x2,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5 | m |
55 | Dây CU/PVC/PVC (2x1,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8 | m |
56 | Ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 20 | m |
57 | Ống nhựa luồn dây D25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8 | m |
F | CỔNG CHÍNH SỐ 1 + NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,116 | 1m3 |
2 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,184 | 1m3 |
3 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,437 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,737 | m3 |
5 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,418 | m3 |
6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,122 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,171 | tấn |
8 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,194 | m3 |
9 | Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,765 | m3 |
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,087 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,059 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,258 | tấn |
13 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,626 | m3 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,218 | m3 |
15 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,125 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,055 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,142 | tấn |
18 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,352 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,073 | 100m3 |
20 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,69 | m3 |
21 | Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,896 | m3 |
22 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,458 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,194 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,424 | tấn |
25 | Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 9,333 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,704 | 100m2 |
27 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 67,734 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 67,734 | m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,091 | tấn |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,429 | m3 |
31 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,395 | 100m2 |
32 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 39,5 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 39,5 | m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,257 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,627 | tấn |
36 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,136 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,023 | 100m2 |
38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,01 | tấn |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,489 | m3 |
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,355 | m2 |
41 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 26,917 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 30,272 | m2 |
43 | Trát tường trong dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 25,346 | m2 |
44 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 25,346 | m2 |
45 | Bê tông nền, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,893 | m3 |
46 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 9,129 | m2 |
47 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 36,78 | m2 |
48 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 36,78 | m2 |
49 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,705 | m3 |
50 | Gia công xà gồ thép hộp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,094 | tấn |
51 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,094 | tấn |
52 | Lợp mái tôn múi dày 0,4mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,19 | 100m2 |
53 | Cửa đi 1 cánh nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,1-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,89 | m2 |
54 | Cửa sổ 1-4 cánh mở hoặc hất nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,315 | m2 |
55 | Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,34 | m2 |
56 | Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,851 | m2 |
57 | Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,805 | m2 |
58 | Sơn má cửa không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,805 | m2 |
59 | Xây cột, trụ bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,977 | m3 |
60 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 41,492 | m2 |
61 | Hộp đèn led trang trí mặt mika H=900mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 9 | hộp |
62 | Hộp đèn led trang trí mặt mika D280mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
63 | Gia công cổng sắt bằng Inox ống | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,016 | tấn |
64 | Lắp dựng cổng sắt | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,25 | m2 |
65 | Bản lề cửa bằng inox 304 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
66 | Bánh xe cổng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 12,5 | cái |
67 | Cổng xếp Inox tự động. Thanh chính 50x50x0,6mm; Thanh phụ 36x36x0,6mm; Chiều cao trung bình 1,6m; Bánh xe cao su PA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,5 | md |
68 | Mô tơ và bộ điều khiển cổng xếp. Màn hình Led điện tử; nguồn điện 220/50Hz; công suất 370-420W | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
69 | Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép hộp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,047 | tấn |
70 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,24 | 1m2 |
71 | Lắp dựng khung biển | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,8 | m2 |
72 | Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN" | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
73 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,117 | 1m3 |
74 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,022 | 100m3 |
75 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,113 | m3 |
76 | Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,258 | m3 |
77 | Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,555 | m3 |
78 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,014 | m3 |
79 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,818 | m3 |
80 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,24 | m3 |
81 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,009 | 100m2 |
82 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,014 | tấn |
83 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 cấu kiện |
84 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,61 | m2 |
85 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,61 | m2 |
86 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 11,89 | m2 |
87 | Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN" | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
88 | Biển tên thông tin bệnh viện | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
89 | Biển tên "SỞ Y TẾ TỈNH LÀO CAI" | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
90 | Biển tên Logo bệnh viện | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
91 | Tủ điện sơn tĩnh điện 300x300x150; cấp bảo vệ IP44 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
92 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 50A 6KA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
93 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 20A-6kA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
94 | Lắp đặt công tắc 4 hạt 1 chiều | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
95 | Đèn tuýp Led P=18W, L=12m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
96 | Lắp đặt đèn pha hắt P=80W | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
97 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
98 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
99 | Cáp CU/XLPE/PVC/PVC (2x2,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 20 | m |
100 | Dây CU/PVC/PVC (2x2,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 12 | m |
101 | Dây CU/PVC/PVC (2x1,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 60 | m |
102 | Gen cứng PVC D20 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 50 | m |
103 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,282 | 1m3 |
104 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,054 | 100m3 |
105 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,61 | m3 |
106 | Lát gạch chỉ báo hiệu cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,542 | m2 |
107 | Lưới ni lông báo hiệu cáp rộng 0,5m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 34,1 | m |
108 | Ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 18 | m |
109 | Lắp đặt ống nhựa PVC d=32mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,016 | 100m |
110 | Lắp đặt ống nhựa PVC d=76mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,27 | 100m |
111 | Lắp đặt cút 90o PVC D76 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
112 | Lắp đặt tê PVC D76x90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
113 | Lắp đặt quả cầu chắn rác | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | cái |
G | CỔNG PHỤ SỐ 1 + NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,116 | 1m3 |
2 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,184 | 1m3 |
3 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,437 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,737 | m3 |
5 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,418 | m3 |
6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,122 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,167 | tấn |
8 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,194 | m3 |
9 | Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,765 | m3 |
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,087 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,059 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,259 | tấn |
13 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,626 | m3 |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,218 | m3 |
15 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,125 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,055 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,142 | tấn |
18 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,352 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,073 | 100m3 |
20 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,69 | m3 |
21 | Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,896 | m3 |
22 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,458 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,194 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,424 | tấn |
25 | Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,304 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,636 | 100m2 |
27 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 63,6 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 63,6 | m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,029 | tấn |
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,429 | m3 |
31 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,395 | 100m2 |
32 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 39,5 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 39,5 | m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,235 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,579 | tấn |
36 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,136 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,023 | 100m2 |
38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,01 | tấn |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,489 | m3 |
40 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,355 | m2 |
41 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 26,917 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 30,272 | m2 |
43 | Trát tường trong dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M50, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 25,346 | m2 |
44 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 25,346 | m2 |
45 | Bê tông nền, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,893 | m3 |
46 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 9,129 | m2 |
47 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 36,78 | m2 |
48 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 36,78 | m2 |
49 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,705 | m3 |
50 | Gia công xà gồ thép hộp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,094 | tấn |
51 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,094 | tấn |
52 | Lợp mái tôn múi dày 0,4mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,19 | 100m2 |
53 | Cửa đi 1 cánh nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,1-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,89 | m2 |
54 | Cửa sổ 1-4 cánh mở hoặc hất nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 450, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,315 | m2 |
55 | Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,34 | m2 |
56 | Vách kính nhôm hệ SH-One Việt Pháp (hoặc tương đương), hệ 4400, nhôm dày 1,0-1,3mm, kính 6,38mm (giá đã bao gồm phụ kiện, vận chuyển lắp đặt hoàn thiện tại công trình) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,851 | m2 |
57 | Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,805 | m2 |
58 | Sơn má cửa không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,805 | m2 |
59 | Xây cột, trụ bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,977 | m3 |
60 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 41,492 | m2 |
61 | Hộp đèn led trang trí mặt mika H=900mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 9 | hộp |
62 | Hộp đèn led trang trí mặt mika D280mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | hộp |
63 | Gia công cổng sắt bằng Inox ống | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,016 | tấn |
64 | Lắp dựng cổng sắt | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,25 | m2 |
65 | Bản lề cửa bằng inox 304 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
66 | Bánh xe cổng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 12,5 | cái |
67 | Cổng xếp Inox tự động. Thanh chính 50x50x0,6mm; Thanh phụ 36x36x0,6mm; Chiều cao trung bình 1,6m; Bánh xe cao su PA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,5 | md |
68 | Mô tơ và bộ điều khiển cổng xếp. Màn hình Led điện tử; nguồn điện 220/50Hz; công suất 370-420W | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
69 | Gia công cửa sắt, hoa sắt - thép hộp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,036 | tấn |
70 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,704 | 1m2 |
71 | Lắp dựng khung biển | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,46 | m2 |
72 | Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN" | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
73 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,117 | 1m3 |
74 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,022 | 100m3 |
75 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,113 | m3 |
76 | Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,258 | m3 |
77 | Xây móng bằng gạch đặc không nung - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,555 | m3 |
78 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,014 | m3 |
79 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,818 | m3 |
80 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,24 | m3 |
81 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,009 | 100m2 |
82 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,014 | tấn |
83 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 cấu kiện |
84 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,61 | m2 |
85 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,61 | m2 |
86 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 11,89 | m2 |
87 | Biển tên "BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN BẢO YÊN" | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
88 | Biển tên thông tin bệnh viện | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
89 | Biển tên "SỞ Y TẾ TỈNH LÀO CAI" | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
90 | Biển tên Logo bệnh viện | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
91 | Tủ điện sơn tĩnh điện 300x300x150; cấp bảo vệ IP44 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | hộp |
92 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 50A 6KA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
93 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 20A-6kA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
94 | Lắp đặt công tắc 4 hạt 1 chiều | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
95 | Đèn tuýp Led P=18W, L=12m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | bộ |
96 | Lắp đặt đèn pha hắt P=80W | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
97 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
98 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
99 | Cáp CU/XLPE/PVC/PVC (2x2,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 18 | m |
100 | Dây CU/PVC/PVC (2x2,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10 | m |
101 | Dây CU/PVC/PVC (2x1,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 58 | m |
102 | Gen cứng PVC D20 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8 | m |
103 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,282 | 1m3 |
104 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,054 | 100m3 |
105 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,352 | m3 |
106 | Lát gạch chỉ báo hiệu cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,542 | m2 |
107 | Gạch chỉ rải cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 144,9 | viên |
108 | Lưới ni lông báo hiệu cáp rộng 0,5m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 16,1 | m |
109 | Ống nhựa gân xoắn HDPE 32/25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 15 | m |
110 | Lắp đặt ống nhựa PVC d=76mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,256 | 100m |
111 | Lắp đặt ống nhựa PVC d=90mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,155 | 100m |
112 | Lắp đặt cút 90o PVC D76 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
113 | Lắp đặt côn PVC D76x90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
114 | Lắp đặt tê PVC D76x90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
115 | Lắp đặt quả cầu chắn rác | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | cái |
H | HÀNG RÀO HOA BÊ TÔNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,732 | 1m3 |
2 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,212 | 1m3 |
3 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,699 | 100m3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7,777 | m3 |
5 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 18,975 | m3 |
6 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 29,236 | m3 |
7 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,229 | 100m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 14,618 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,329 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,499 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,605 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,213 | tấn |
13 | Xây cột, trụ bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 13,753 | m3 |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 21,182 | m3 |
15 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 201,681 | m2 |
16 | Trát gờ nổi, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 57,16 | m2 |
17 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 198,075 | m2 |
18 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 66,444 | m2 |
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 192,563 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 592,319 | m2 |
21 | Bê tông hàng rào, lan can, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7,855 | m3 |
22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,488 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép - D10 hàn khung | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,535 | tấn |
24 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (sơn không trát) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 557,086 | m2 |
25 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn - khung bê tông hàng rào | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 107 | cái |
26 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,437 | 100m3 |
27 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,437 | 100m3 |
I | HÀNG RÀO LƯỚI B40 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,273 | 1m3 |
2 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,192 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,536 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 17,685 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,138 | 100m2 |
6 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,02 | 100m3 |
7 | Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,832 | m3 |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,869 | tấn |
9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,778 | 100m2 |
10 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 108 | cái |
11 | Lưới thép B40 mạ kẽm, ô lưới 50x50mm, dây 2,7mm 2,7kg/m2) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1.399,721 | kg |
12 | Gia công khung lưới rào - thép hình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,671 | tấn |
13 | Gia công khung lưới rào- sắt vuông đặc | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,525 | tấn |
14 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 221,49 | 1m2 |
15 | Lắp dựng Khung lưới B40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 518,415 | m2 |
16 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,133 | 100m3 |
17 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,133 | 100m3 |
J | RÃNH THOÁT NƯỚC MẶT BẰNG | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 17,224 | 1m3 |
2 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,273 | 100m3 |
3 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,445 | 100m3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 23,922 | m3 |
5 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 116,553 | m3 |
6 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 265,8 | m2 |
7 | Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 797,4 | m2 |
8 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 797,4 | m2 |
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,69 | 1m3 |
10 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,511 | 100m3 |
11 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,23 | m3 |
12 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,494 | 100m3 |
13 | Xây hố van, hố ga bằng đặc không nung, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 11,748 | m3 |
14 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,76 | m2 |
15 | Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 36,432 | m2 |
16 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 36,432 | m2 |
17 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,991 | m3 |
18 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,045 | 100m2 |
19 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,071 | tấn |
20 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 16 | 1cấu kiện |
21 | Gia công lưới chắn rác bằng thép tròn D10 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,14 | tấn |
22 | Gia công lưới chắn rác bằng thép tròn D14 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,058 | tấn |
23 | Lắp dựng lưới chắn rác | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,16 | m2 |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M150, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,627 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,104 | 100m2 |
26 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,95 | 100m3 |
27 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,95 | 100m3 |
K | BỒN TRỒNG CÂY | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III - đào TC 5% | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,909 | 1m3 |
2 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,313 | 100m3 |
3 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 27,044 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 111,295 | m3 |
5 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 (tường trát không sơn) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 555,564 | m2 |
6 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,297 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,055 | 100m3 |
8 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,055 | 100m3 |
L | TUYẾN ỐNG CẤP NƯỚC ĐẾN CÔNG TRÌNH | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính D110mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 15,84 | 100m |
2 | Lắp đặt cút nhựa HDPE đường kính 110mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10 | cái |
3 | Măng sông nhựa HDPE D110 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 164 | cái |
4 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 396,5 | m2 |
5 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 24,466 | 1m3 |
6 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,649 | 100m3 |
7 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,897 | 100m3 |
8 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,847 | 100m3 |
9 | Vữa XM M50, PCB30 lót nền | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 19,825 | m3 |
10 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch block dày 6cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 396,5 | m2 |
11 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,226 | 1m3 |
12 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,043 | 100m3 |
13 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,126 | m3 |
14 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,357 | m3 |
15 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,01 | 100m2 |
16 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,09 | 100m2 |
17 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,022 | 100m3 |
18 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,112 | m3 |
19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,009 | 100m2 |
20 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,009 | tấn |
21 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | 1 cấu kiện |
22 | Khớp nối mềm D100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
23 | Đồng hồ đo nước DN 100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
24 | Van 1 chiều D100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
25 | Van 2 chiều D100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
26 | Ống thép tráng kẽm D100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,015 | 100m |
27 | Bích thép D100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | cái |
28 | Nối HDPE D110 mặt bích | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
29 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,418 | 100m3 |
30 | Đào móng băng, rộng >3m, sâu ≤3m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7,463 | 1m3 |
31 | Bê tông lót móng, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,285 | m3 |
32 | Bê tông móng, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7,966 | m3 |
33 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,031 | 100m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,013 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,884 | tấn |
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,059 | m3 |
37 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,417 | 100m2 |
38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,518 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,014 | tấn |
40 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,024 | m3 |
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,08 | m3 |
42 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,116 | m3 |
43 | Băng cản nước Sika Waterbars V20 Eco | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 30 | m |
44 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,546 | 100m2 |
45 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,042 | tấn |
46 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,233 | tấn |
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,11 | tấn |
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,584 | tấn |
49 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,416 | tấn |
50 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,951 | tấn |
51 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,65 | m3 |
52 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 78,656 | m2 |
53 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 (lớp 1) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 84,696 | m2 |
54 | Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB30 (lớp 2) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 84,696 | m2 |
55 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 84,696 | m2 |
56 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 32,57 | m2 |
57 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,414 | 100m3 |
58 | Gia công tôn 2 ly làm nắp cửa bể | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,015 | tấn |
59 | Sản xuất cửa mái bằng thép hình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,002 | tấn |
60 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,132 | 1m2 |
61 | Lắp dựng cửa mái | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,332 | m2 |
62 | Bản lề cửa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
63 | Chốt móc khóa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
64 | Khóa treo Việt Tiệp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
65 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,386 | m2 |
66 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,169 | m2 |
67 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,174 | 1m3 |
68 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,033 | 100m3 |
69 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,104 | m3 |
70 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,211 | m3 |
71 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,013 | 100m2 |
72 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,077 | 100m2 |
73 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,106 | m3 |
74 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,009 | 100m2 |
75 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,009 | tấn |
76 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | 1 cấu kiện |
77 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,018 | 100m3 |
78 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,221 | m2 |
79 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,211 | m2 |
80 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,131 | 1m3 |
81 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,025 | 100m3 |
82 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,137 | m3 |
83 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,327 | m3 |
84 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,009 | 100m2 |
85 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,74 | m3 |
86 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,013 | 100m3 |
87 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,548 | m2 |
88 | Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,469 | m2 |
89 | Trát tường ngoài dày 1,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,469 | m2 |
90 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,469 | m2 |
91 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,023 | tấn |
92 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép tấm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,057 | tấn |
93 | Khoá cửa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
94 | Bản lề cửa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6 | cái |
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,08 | m2 |
96 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,01 | tấn |
97 | Lưới thép B40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,864 | kg |
98 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,32 | m2 |
99 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,02 | m2 |
100 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,051 | m2 |
101 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,017 | 1m3 |
102 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,003 | 100m3 |
103 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,018 | m3 |
104 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,144 | m3 |
105 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 100m2 |
106 | Bu lông M12x300 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | cái |
107 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,002 | 100m3 |
108 | Lắp đặt máy bơm nước các loại chữa cháy (theo Thông tư 02/2020/TT-BXD) (NC lắp đặt) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 máy |
109 | Lắp đặt tủ điện điều khiển máy bơm trọn bộ (NC lắp đặt) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 tủ |
110 | Cáp đồng ngầm Cadi-Sun Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x16)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 25 | m |
111 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,25 | 100m |
112 | Ống nhựa gân xoắn HDPE 65/50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 24 | m |
113 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D65/50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,24 | 100m |
114 | Đầu cốt đồng M16mm2 (Quý I-2022) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8 | cái |
115 | Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
116 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,14 | m2 |
117 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,14 | m2 |
118 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,406 | 1m3 |
119 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,077 | 100m3 |
120 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,366 | m3 |
121 | Lát gạch chỉ báo hiệu cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,718 | m2 |
122 | Lưới ni lông báo hiệu cáp rộng 0,5m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 16,9 | m |
123 | Mốc sứ báo hiệu cáp đường kính 7,5cm, dày 4cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | quả |
124 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,053 | 100m3 |
125 | Vữa XM M50, PCB30 lót nền | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,54 | m3 |
126 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch block dày 6cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 10,8 | m2 |
127 | Khối lượng thép tiếp địa mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,329 | kg |
128 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa xuống đất, cấp đất loại III , L | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,3 | 10 cọc |
129 | Đào rãnh tiếp địa, rộng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,16 | m3 |
130 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,029 | 100m3 |
131 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,031 | 100m3 |
132 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,95 | m2 |
133 | Phá dỡ nền - Nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,448 | m2 |
134 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,199 | 1m3 |
135 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,038 | 100m3 |
136 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,339 | m2 |
137 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,021 | 100m3 |
138 | Vữa XM M50, PCB30 lót nền | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,448 | m3 |
139 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch block dày 6cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,95 | m2 |
140 | Đục lỗ thông tường bê tông - Chiều dày ≤22cm, tiết diện lỗ ≤0,04m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | lỗ |
141 | Lắp đặt ống nhựa PVC D200mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
142 | Kép thép TK D65 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
143 | Kép thép TK D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
144 | Côn thép TK D66 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
145 | Đai khởi thuỷ D80x15 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
146 | Van hai chiều mặt bích D110 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
147 | Ván hai chiều mặt bích D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
148 | Van một chiều mặt bích D110 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
149 | Ván một chiều mặt bích D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
150 | Ống thép mạ kẽm D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
151 | Ống nhựa HDPE đường kính D110 (PE 100 PN10) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
152 | Ống nhựa HDPE D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,01 | 100 m |
153 | Nối ống HDPE 1 đầu mặt bích D110 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
154 | Nối ống HDPE 1 đầu mặt bích D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
155 | Cút HDPE D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | cái |
156 | Đồng hồ đo áp D15 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
157 | Bích thép D80 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5 | cái |
158 | Bích thép D100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
159 | Tê thép tráng kẽm D15 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
160 | Kép thép tráng kẽm D15 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
161 | Lơ thép TK D15x10 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
162 | Côn mở hàn HDPE D80/100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
163 | Cút nhựa hàn HDPE D110 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | cái |
164 | Tê nhựa hàn HDPE D110 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
165 | Van phao cơ D110 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
166 | Ống nhựa HDPE D63 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,05 | 100 m |
167 | Ống nhựa HDPE D50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,04 | 100 m |
168 | Ống nhựa HDPE D40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,65 | 100 m |
169 | Ống nhựa HDPE D32 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,08 | 100 m |
170 | Ống nhựa HDPE D25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,64 | 100 m |
171 | Cút nhựa HDPE D63 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
172 | Cút nhựa HDPE D40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5 | cái |
173 | Cút nhựa HDPE D25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
174 | Măng sông nhựa HDPE D63 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
175 | Măng sông nhựa HDPE D40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5 | cái |
176 | Tê HDPE D63/50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
177 | Tê HDPE D40/32 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
178 | Tê HDPE D40/25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
179 | Côn thu HDPE D63/50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
180 | Côn thu HDPE D40/32 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
181 | Côn thu HDPE D40/25 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
182 | Dây tín hiệu (2x1,5)mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 898 | m |
183 | Gen HDPE D25/20 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 898 | m |
184 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,951 | 1m3 |
185 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,751 | 100m3 |
186 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,196 | 100m3 |
187 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,595 | 100m3 |
188 | Ống nhựa PVC D110 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,17 | 100m |
189 | Ống nhựa PVC D200 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,55 | 100m |
190 | Ống nhựa PVC D225 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,51 | 100m |
191 | Ống nhựa PVC D250 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,12 | 100m |
192 | Ống nhựa PVC D280 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,39 | 100m |
193 | Ống nhựa PVC D315 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,1 | 100m |
194 | Chếch nhựa U.PVC D200 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6 | cái |
195 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,988 | 1m3 |
196 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,138 | 100m3 |
197 | Đệm vữa mác 100# dày 3cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 47,04 | m2 |
198 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7,056 | m3 |
199 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,202 | 100m2 |
200 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 27,851 | m3 |
201 | Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 94,118 | m2 |
202 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 13,862 | m2 |
203 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,305 | m3 |
204 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,094 | 100m2 |
205 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,154 | tấn |
206 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 24 | 1 cấu kiện |
207 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,106 | 100m3 |
208 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 23,14 | 1m3 |
209 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,397 | 100m3 |
210 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,517 | 100m3 |
211 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,033 | 100m3 |
212 | Ống nhựa PVC D200 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,83 | 100m |
213 | Ống nhựa PVC D160 Class 3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,05 | 100m |
214 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,998 | 1m3 |
215 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,19 | 100m3 |
216 | Đệm vữa mác 100# dày 3cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7,84 | m2 |
217 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,176 | m3 |
218 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,034 | 100m2 |
219 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông không nung, vữa XM M50, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,642 | m3 |
220 | Trát tường ngoài dày 2,0cm, tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường M75, XM PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 15,686 | m2 |
221 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,31 | m2 |
222 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,384 | m3 |
223 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,016 | 100m2 |
224 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,026 | tấn |
225 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4 | 1 cấu kiện |
226 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,17 | 100m3 |
227 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,974 | 1m3 |
228 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,375 | 100m3 |
229 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,222 | 100m3 |
230 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,165 | 100m3 |
231 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,419 | 100m3 |
232 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,419 | 100m3 |
M | HỐ GA - CỐNG THOÁT NƯỚC NGẦM | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 17,523 | 100m3 |
2 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 11,702 | 100m3 |
3 | Vữa đệm móng XM cát mịn M50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 16,929 | m3 |
4 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 145,53 | m3 |
5 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,564 | 100m2 |
6 | Bê tông ống cống, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 158,539 | m3 |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông ống cống | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 31,482 | 100m2 |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, ống buy, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 13,805 | tấn |
9 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m - Đường kính ≤1000mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 594 | 1 đoạn ống |
10 | Quét nhựa đường chống thấm mối nối ống cống - đường kính F 0,75 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 593 | ống cống |
11 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 750mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 593 | mối nối |
12 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8,415 | 1m3 |
13 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,599 | 100m3 |
14 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,482 | 100m3 |
15 | Vữa đệm móng XM cát mịn M50 dày 3cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,848 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm (mũ mố) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,956 | 100m2 |
17 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 41,976 | m3 |
18 | Cốt thép mũ mố,ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,284 | tấn |
19 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 (mũ mố) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,582 | m3 |
20 | Ván khuôn mũ mố | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,439 | 100m2 |
21 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,599 | tấn |
22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,398 | m3 |
23 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,117 | 100m2 |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 22 | 1cấu kiện |
25 | Nắp gang khung âm KT 1,2x1,2x0,1m; tải trọng 40T | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 22 | cái |
26 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3,515 | 1m3 |
27 | Vữa đệm móng XM cát mịn M50 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,367 | m3 |
28 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,862 | m3 |
29 | Ván khuôn cửa thu nước | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,28 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,176 | tấn |
31 | Song chắn rác gang KT800x300x40mm, tải trọng 12,5T | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 19 | cái |
32 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,858 | 1m3 |
33 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,163 | 100m3 |
34 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,111 | 100m3 |
35 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 4,34 | m3 |
36 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,476 | 100m2 |
37 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,044 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,415 | tấn |
39 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6,89 | m3 |
40 | Nắp ga cống bằng gang, khung vuông 1x1m, đường kính D800, tải trọng 12,5T | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
41 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,858 | 1m3 |
42 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,163 | 100m3 |
43 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,111 | 100m3 |
44 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,556 | 1m3 |
45 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,23 | 100m3 |
46 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,048 | m3 |
47 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,478 | 100m2 |
48 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,398 | tấn |
49 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,026 | tấn |
50 | Bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 5,13 | m3 |
51 | Nắp gang khung âm KT 1,2x1,2x0,1m; tải trọng 40T | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
52 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,175 | 100m3 |
N | CÁP NGẦM 35KV | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,688 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,131 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,128 | 100m3 |
4 | Lưới ni lông báo hiệu cáp 35KV R=0,5m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 25 | m |
5 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,125 | 100m2 |
6 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,225 | 1000v |
7 | Sứ (mốc) báo hiệu cáp 35KV | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | sứ |
8 | Bê tông mốc, mác 200 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,419 | m3 |
9 | Ván khuôn mốc | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,053 | 100m2 |
10 | Rải mốc báo hiệu cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 77 | cái |
11 | Khối lượng xà thép mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 9,563 | kg |
12 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ , trọng lượng xà | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
13 | Khối lượng thép xà mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 22,827 | kg |
14 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà = | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
15 | Khối lượng thép xà mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 49,303 | kg |
16 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà = | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
17 | Khối lượng giá đỡ mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 15,17 | kg |
18 | Lắp đặt giá đỡ, trọng lượng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
19 | Khối lượng ghế cách điện mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 97,498 | kg |
20 | Lắp đặt ghế cho cột, Trọng lượng = | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
21 | Khối lượng thang trèo mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 68,368 | kg |
22 | Lắp đặt thang trèo cho cột, Trọng lượng = | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | bộ |
23 | Khối lượng dây nối mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 15,519 | kg |
24 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,155 | 100kg |
25 | Khối lượng dây nối mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 11,583 | kg |
26 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 12-14mm | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,116 | 100kg |
27 | Cáp nhôm lõi sắt AC70/11-XLPE 4.3/HDPE-20/35(40.5)KV | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 30 | m |
28 | Rải căng dây lấy độ võng. Dây nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,03 | 1km/1 dây |
29 | Cầu dao phụ tải 35KV-630A -3 pha mở chéo polymer (dập dầu) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
30 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 bộ |
31 | Sứ đứng VHĐ - 35kV | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7 | qủa |
32 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 35kv | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,7 | 10 sứ |
33 | Dây buộc cổ sứ định hình | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6 | cái |
34 | Chống sét van 35KV | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
35 | Lắp đặt chống sét van | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
36 | Đấu cáp ngoài trời 3 pha 35KV-3M 3x240 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
37 | Đầu cáp lực 22kV đến 35kV, 3 pha. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp 3x240 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 đầu cáp |
38 | Đầu cốt đồng M95 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 15 | cái |
39 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,5 | 10 đầu cốt |
40 | Ghíp cáp bọc trung thế 35KV | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 6 | cái |
41 | Biển báo cầu dao | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
42 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 bộ |
43 | Cáp ngầm AL/XLPE/CTS/PVC/DSTA/PVC/WATER-20/35(40.5)KV 3x240mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 51 | m |
44 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,51 | 100m |
45 | ống nhựa xoắn HDPE D195/150 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 33 | m |
46 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D195/150 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,33 | 100m |
47 | Đấu cáp 3M T-Plug 35KV 3x240mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
48 | Đầu cáp lực 22kV đến 35kV, 3 pha. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp 3x240 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 đầu cáp |
O | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Lắp đặt tủ điện cao áp, cấp điện áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 tủ |
2 | Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV, 1250kVA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | 1 máy |
3 | Lắp đặt tủ điện hạ thế: LV1, LV2, LV3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | 1 tủ |
4 | Lắp đặt máy phát điện Máy phát điện Diezel 400kVA-380/220V | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | máy |
P | MÓNG + TIẾP ĐỊA TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,338 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,064 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,016 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,015 | 100m3 |
5 | Sản xuất thép tấm ghi | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,129 | tấn |
6 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,349 | m3 |
7 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,292 | m3 |
8 | Rải bạt dứa lót móng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,107 | 100m2 |
9 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,066 | m3 |
10 | Bê tông bệ máy, M150, đá 1x2, PCB30 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,633 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,059 | 100m2 |
12 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,52 | m2 |
13 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 5,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,114 | m3 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,008 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy, đường kính | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,04 | tấn |
16 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,046 | 100m3 |
17 | San đất bãi thải | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,05 | 100m3 |
18 | ống nhựa xoắn HDPE D195/150 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 16 | m |
19 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính HDPE D195/150 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
20 | Dây đồng trần 1x70 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 7,416 | kg |
21 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 12 | 1 m |
22 | Đầu cốt đồng M70 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8 | cái |
23 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,8 | 10 đầu cốt |
24 | Biển báo tên trạm + biển an toàn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8 | cái |
25 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 8 | 1 bộ |
26 | Khối lượng thép tiếp địa mạ kẽm (+2,5%) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 339,439 | kg |
27 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa xuống đất, cấp đất loại III L | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2,4 | 10 cọc |
28 | Dây đồng trần 1x95mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,978 | kg |
29 | Rải dây thép địa | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 9,9 | 10 m |
30 | Đào rãnh tiếp địa, rộng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1,408 | m3 |
31 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,268 | 100m3 |
32 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 0,282 | 100m3 |
R | THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Thí nghiệm tủ RMU (gồm cầu dao, cầu chỉ phụ kiện trong tủ) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha 1250KVA | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | máy |
3 | Thí nghiệm tụ điện, điện áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | tụ |
4 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
5 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 2000A, 3 pha | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
6 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 1000A, 3 pha | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
7 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 800A, 3 pha | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 630A, 3 pha | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | cái |
9 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 450A, 3 pha | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
10 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 250A, 3 pha | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | cái |
11 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 150A, 3 pha | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
12 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 13 | cái |
13 | Thí nghiệm chuyển mạch | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | Thí nghiệm Ampemet loại AC | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | cái |
15 | Thí nghiệm Vonmet loại AC | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | cái |
16 | Thí nghiệm chống sét van điện áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
17 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv1x50mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | sợi |
18 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | sợi |
19 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | sợi |
S | THÍ NGHIỆM CÁP NGẦM 35KV | |||
1 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kvACSRS-70/11 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | sợi |
2 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, , 1 bộ/3 cái | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv3x240mm2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | sợi |
T | KIỂM ĐỊNH | |||
1 | Kiểm định biến dòng đo lường hạ áp ( | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 3 | cái |
2 | Kiểm định công tơ xoay chiều kiểu điện tử 3 pha nhiều biểu giá trực tiếp tại đơn vị kiểm định- Định mức kiểm định ban đầu TBA + TCS | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 2 | 1 cái |
U | PHẦN HẠ THẾ TRẠM BIẾN ÁP + TRẠM BƠM | |||
1 | Trạm biến áp | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | Bộ |
2 | Tủ phân phối ATS và ATS 600A-3P (hoặc tương đương) | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | tủ |
3 | Tủ điện LV1 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | Bộ |
4 | Tủ điện LV2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | Tủ |
5 | Tủ điện LV3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | Tủ |
6 | Tủ điều khiển mát bơm trạm tăng á | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | tủ |
7 | Máy bơm trục đứng 30HP/ Q=36-90m3/h/ H=116-56,1m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | máy |
V | CHI PHÍ KHÁC | |||
1 | Chi phí nghiệm thu đóng điện | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | 1 | Khoản |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy xúc đào | ≥ 1,25m3; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 3 |
2 | Máy ủi | ≥110 CV; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 2 |
3 | Máy lu bánh thép | ≥10T; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 3 |
4 | Máy lu bánh lốp | ≥16T; Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 2 |
5 | Ô tô tự đổ | ≥ 7T;Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 5 |
6 | Máy rải bê tông nhựa | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 1 |
7 | Trạm trộn bê tông asphalt 80T/h | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 1 |
8 | Ô tô tưới nước 5m3 | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 1 |
9 | Máy trộn bê tông ≥ 250L | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 5 |
10 | Máy đầm bê tông, đầm bàn ≥1kW | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 5 |
11 | Máy hàn ≥23kW | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 5 |
12 | Máy khoan bê tông cầm tay ≥1,5kW | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 5 |
13 | Máy đầm cóc | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 5 |
14 | Máy phát điện | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 3 |
15 | Xe ô tô có cần cẩu | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 1 |
16 | Máy toàn đạc điện tử | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 1 |
17 | Cần cẩu ≥10T | Còn sử dụng tốt và sẵn sàng huy động | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất - Cấp đất I | 10,007 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
2 | Đào xúc đất - Cấp đất II | 1.488,698 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
3 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III | 321,157 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
4 | Đào xúc đất - Cấp đất III | 795,366 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
5 | Đào xúc đất - Cấp đá IV - nhóm 3 | 781,566 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
6 | Phá đá mặt bằng công trình- Cấp đá IV nhóm 3 | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
7 | San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 291,961 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
8 | Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
9 | Vận chuyển đá sau nổ mìn trong phạm vi ≤300m | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
10 | San đá bãi thải | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất I | 10,007 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 955,036 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
13 | San đất bãi thải | 965,043 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 533,662 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 533,662 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
16 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 795,366 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 795,366 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
18 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 781,566 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
19 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 781,566 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
20 | San đất bãi thải | 2.110,594 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
21 | Đào khuôn, chiều rộng móng >20m - Cấp đất III | 47,388 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
22 | Đào nền đường - Cấp đất III | 0,257 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
23 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | 6,861 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
24 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 6,261 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
25 | Xáo xới K95 | 1,549 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
26 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,549 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
27 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 32,855 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
28 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 32,855 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
29 | San đất bãi thải | 32,855 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
30 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 14cm | 17,084 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
31 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhựa đường MC70, lượng nhựa 1kg/m2 | 122,032 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
32 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 122,032 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
33 | Sản xuất đá dăm đen, BTN C12.5 (Đá 55%, cát 40%, bột khoáng 5%, nhựa đường 4.5%) bằng trạm trộn 80T/h | 17,7435 | 100tấn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
34 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km | 17,743 | 100tấn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
35 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 49km tiếp theo | 17,743 | 100tấn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
36 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,907 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
37 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,9513 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
38 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 12,282 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
39 | Ván khuôn thép, thân kè | 3,927 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
40 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 97,662 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
41 | Bê tông tường - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40 | 70,181 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
42 | Tầng lọc đá 4x6 | 1,68 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
43 | Đắp đất sét | 1,12 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
44 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m - Đường kính 60mm | 0,53 | 100m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
45 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 29,26 | m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
46 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 0,124 | 1m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
47 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,024 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
48 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,121 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
49 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 1,555 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
50 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,069 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên như sau:
- Có quan hệ với 154 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,67%, Xây lắp 88,55%, Tư vấn 10,77%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.408.174.158.888 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.385.626.737.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,60%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tận cùng của sự bất công sẽ tạo ra độc lập. "
Voltaire
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.