Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220943954-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220943954-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất - Cấp đất I | 10,007 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
2 | Đào xúc đất - Cấp đất II | 1.488,698 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
3 | Đào san đất trong phạm vi ≤100m - Cấp đất III | 321,157 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
4 | Đào xúc đất - Cấp đất III | 795,366 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
5 | Đào xúc đất - Cấp đá IV - nhóm 3 | 781,566 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
6 | Phá đá mặt bằng công trình- Cấp đá IV nhóm 3 | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
7 | San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 291,961 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
8 | Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
9 | Vận chuyển đá sau nổ mìn trong phạm vi ≤300m | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
10 | San đá bãi thải | 334,957 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
11 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất I | 10,007 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
12 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤300m - Cấp đất II | 955,036 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
13 | San đất bãi thải | 965,043 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 533,662 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 533,662 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
16 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 795,366 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 795,366 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
18 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 781,566 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
19 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 781,566 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
20 | San đất bãi thải | 2.110,594 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
21 | Đào khuôn, chiều rộng móng >20m - Cấp đất III | 47,388 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
22 | Đào nền đường - Cấp đất III | 0,257 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
23 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,9 | 6,861 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
24 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 6,261 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
25 | Xáo xới K95 | 1,549 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
26 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,549 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
27 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 32,855 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
28 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 32,855 | 100m3/1km | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
29 | San đất bãi thải | 32,855 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
30 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 14cm | 17,084 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
31 | Tưới lớp thấm bám mặt đường, nhựa đường MC70, lượng nhựa 1kg/m2 | 122,032 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
32 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 122,032 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
33 | Sản xuất đá dăm đen, BTN C12.5 (Đá 55%, cát 40%, bột khoáng 5%, nhựa đường 4.5%) bằng trạm trộn 80T/h | 17,7435 | 100tấn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
34 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km | 17,743 | 100tấn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
35 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 49km tiếp theo | 17,743 | 100tấn | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
36 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,907 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
37 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,9513 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
38 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 12,282 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
39 | Ván khuôn thép, thân kè | 3,927 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
40 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 97,662 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
41 | Bê tông tường - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40 | 70,181 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
42 | Tầng lọc đá 4x6 | 1,68 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
43 | Đắp đất sét | 1,12 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
44 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m - Đường kính 60mm | 0,53 | 100m | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
45 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 29,26 | m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
46 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 0,124 | 1m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
47 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,024 | 100m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
48 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,121 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
49 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 1,555 | m3 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT | ||
50 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,069 | 100m2 | Theo yêu cầu Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên as follows:
- Has relationships with 154 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.43 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.67%, Construction 88.55%, Consulting 10.78%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,408,174,158,888 VND, in which the total winning value is: 1,385,626,737,600 VND.
- The savings rate is: 1.60%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bảo Yên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.