Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tuyến 1 | ||||
1.1 | Đào bùn đặc trong mọi điều kiện bằng thủ công (10% KL) | 17.657 | m3 | ||
1.2 | Đào bùn bằng máy đào 1,25m3(80% KL) | 1.5891 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 1.7657 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 1.7657 | 100m3 | ||
1.5 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II (10%KL) | 57.066 | m3 | ||
1.6 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II (80%KL) | 5.1359 | 100m3 | ||
1.7 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 228.43 | m3 | ||
1.8 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 2.2843 | 100m3 | ||
1.9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 2.2843 | 100m3 | ||
1.10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 2.2843 | 100m3 | ||
1.11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 5.1438 | 100m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 5.1438 | 100m3 | ||
1.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.5628 | 100m3 | ||
1.14 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 (10%KL) | 0.576 | 100m3 | ||
1.15 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 (90%KL) | 5.184 | 100m3 | ||
1.16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 4.2894 | 100m3 | ||
1.17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 3.2168 | 100m3 | ||
1.18 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 21.4297 | 100m2 | ||
1.19 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 21.4297 | 100m2 | ||
2 | Thoát nước tuyến 1 | ||||
2.1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (80%KL) | 5.3722 | 100m3 | ||
2.2 | Đào hố móng cống, rãnh bằng thủ công-đất cấp II, phần cát san lấp (10%KL) | 134.306 | m3 | ||
2.3 | Thi công lớp đá đệm móng | 85.05 | m3 | ||
2.4 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6x10x21cm, vữa XM M75, PCB30 | 282.74 | m3 | ||
2.5 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75 | 1285.2 | m2 | ||
2.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200, xi măng PCB30 | 127.58 | m3 | ||
2.7 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2.835 | 100m2 | ||
2.8 | Bê tông dầm đệm rãnh nước, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 51.98 | m3 | ||
2.9 | Ván khuôn gỗ dầm đệm rãnh nước | 3.78 | 100m2 | ||
2.10 | Lắp dựng cốt thép dầm đệm rãnh nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1.5687 | tấn | ||
2.11 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 110.85 | m3 | ||
2.12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 3.6855 | 100m2 | ||
2.13 | Gia công, lắp đặt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 5.5283 | tấn | ||
2.14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 1890 | cấu kiện | ||
2.15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.4226 | 100m3 | ||
2.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 5.2927 | 100m3 | ||
2.17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 5.2927 | 100m3 | ||
2.18 | Đào hố ga bằng máy đào - Cấp đất II (80%KL) | 1.3001 | 100m3 | ||
2.19 | Đào móng hố ga bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | 14.446 | m3 | ||
2.20 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.7526 | 100m3 | ||
2.21 | Thi công lớp đá đệm móng | 6.67 | m3 | ||
2.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200, xi măng PCB30 | 9.99 | m3 | ||
2.23 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.2856 | 100m2 | ||
2.24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.0861 | 100m2 | ||
2.25 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 8.52 | m3 | ||
2.26 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.7558 | tấn | ||
2.27 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6x10x21cm, vữa XM M75 | 22.75 | m3 | ||
2.28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. | 74.05 | m2 | ||
2.29 | Ván khuôn gỗ cổ ga | 0.4284 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Hồng Châu như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 15.056.537.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 15.035.647.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đằng sau một tình bạn, có thể là một tình yêu, còn đằng sau một tình yêu, thì chẳng còn thứ tình nào cả… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Hồng Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân phường Hồng Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.