Thông báo mời thầu

Thuốc Generic

Tìm thấy: 16:39 27/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc năm 2024 của Bệnh viện Nhi Thái Bình
Tên gói thầu
Thuốc Generic
Bên mời thầu
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện Nhi Thái Bình
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
16:00 16/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1788/QĐ-BVN
Ngày phê duyệt
27/12/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Nhi Thái Bình
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:37 27/12/2023
đến
16:00 16/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 16/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
243.553.117 VND
Số tiền bằng chữ
Hai trăm bốn mươi ba triệu năm trăm năm mươi ba nghìn một trăm mười bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/01/2024 (14/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Ursodeoxycholic acid 882.000 882.000 0 12 tháng
2 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 1.250.000 1.250.000 0 12 tháng
3 Acetylcystein 3.798.000 3.798.000 0 12 tháng
4 Aciclovir 31.800.000 31.800.000 0 12 tháng
5 Acid amin* 8.200.000 8.200.000 0 12 tháng
6 Adenosin triphosphat 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
7 Amiodaron hydroclorid 1.802.880 1.802.880 0 12 tháng
8 Ampicilin + sulbactam 620.000.000 620.000.000 0 12 tháng
9 Atropin sulfat 1.008.000 1.008.000 0 12 tháng
10 Bacillus subtilis 420.000.000 420.000.000 0 12 tháng
11 Bacillus clausii 35.000.000 35.000.000 0 12 tháng
12 Bari sulfat 7.140.000 7.140.000 0 12 tháng
13 Bromhexin hydroclorid 79.800.000 79.800.000 0 12 tháng
14 Budesonid 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
15 Budesonid 249.012.000 249.012.000 0 12 tháng
16 Cafein citrat 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
17 Calci clorid 210.000 210.000 0 12 tháng
18 Cefoperazon + sulbactam 4.777.500.000 4.777.500.000 0 12 tháng
19 Cefoperazon 1.494.000.000 1.494.000.000 0 12 tháng
20 Cefpodoxim 88.000.000 88.000.000 0 12 tháng
21 Colistin* 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
22 Clorpromazin 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
23 Dexamethason 3.200.000 3.200.000 0 12 tháng
24 Diazepam 315.000 315.000 0 12 tháng
25 Diazepam 1.320.000 1.320.000 0 12 tháng
26 Digoxin 160.000 160.000 0 12 tháng
27 Dioctahedral smectit 54.250.000 54.250.000 0 12 tháng
28 Diphenhydramin 3.240.000 3.240.000 0 12 tháng
29 Domperidon 55.800 55.800 0 12 tháng
30 Dopamin hydroclorid 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
31 Deferipron 68.800.000 68.800.000 0 12 tháng
32 Deferoxamin 36.900.000 36.900.000 0 12 tháng
33 Ephedrin 1.732.500 1.732.500 0 12 tháng
34 Fentanyl 68.250.000 68.250.000 0 12 tháng
35 Calci gluconat 25.270.000 25.270.000 0 12 tháng
36 Glucose 28.497.000 28.497.000 0 12 tháng
37 Glucose 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
38 Glucose 8.988.000 8.988.000 0 12 tháng
39 Glucose 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
40 Glycerol 6.930.000 6.930.000 0 12 tháng
41 Immune globulin 905.625.000 905.625.000 0 12 tháng
42 Iobitridol 66.687.500 66.687.500 0 12 tháng
43 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 5.394.000 5.394.000 0 12 tháng
44 Iloprost 24.948.000 24.948.000 0 12 tháng
45 Kali clorid 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
46 Kẽm gluconat 10.395.000 10.395.000 0 12 tháng
47 Kẽm gluconat 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
48 Ketamin 9.728.000 9.728.000 0 12 tháng
49 Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose (Ringer lactat + glucose) 132.300.000 132.300.000 0 12 tháng
50 Lidocain hydroclodrid 4.770.000 4.770.000 0 12 tháng
51 Linezolid* 39.000.000 39.000.000 0 12 tháng
52 Magnesi sulfat 740.000 740.000 0 12 tháng
53 Vitamin B6 + magnesi lactat 1.375.000 1.375.000 0 12 tháng
54 Midazolam 75.600.000 75.600.000 0 12 tháng
55 Morphin 1.963.500 1.963.500 0 12 tháng
56 Acid amin* 154.800.000 154.800.000 0 12 tháng
57 Mycophenolat 94.636.000 94.636.000 0 12 tháng
58 Tropicamid 50mg, Phenylephrin 50mg 675.000 675.000 0 12 tháng
59 Naloxon hydroclorid 2.940.000 2.940.000 0 12 tháng
60 Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm 71.500.000 71.500.000 0 12 tháng
61 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
62 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
63 Natri clorid 34.650.000 34.650.000 0 12 tháng
64 Natri clorid 59.504.000 59.504.000 0 12 tháng
65 Natri clorid 507.000.000 507.000.000 0 12 tháng
66 Nhũ dịch lipid 29.700.000 29.700.000 0 12 tháng
67 Neostigmin metylsulfat (bromid) 3.843.000 3.843.000 0 12 tháng
68 Nicardipin 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
69 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 22.400.000 22.400.000 0 12 tháng
70 Nystatin 1.300.000 1.300.000 0 12 tháng
71 Granisetron hydroclorid 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
72 Oxacilin 360.000.000 360.000.000 0 12 tháng
73 Oseltamivir 67.315.500 67.315.500 0 12 tháng
74 Paracetamol (acetaminophen) 3.875.000 3.875.000 0 12 tháng
75 Paracetamol (acetaminophen) 1.806.400 1.806.400 0 12 tháng
76 Paracetamol (acetaminophen) 1.056.400 1.056.400 0 12 tháng
77 Paracetamol (acetaminophen) 756.000 756.000 0 12 tháng
78 Paracetamol (acetaminophen) 261.800.000 261.800.000 0 12 tháng
79 Piracetam 26.600.000 26.600.000 0 12 tháng
80 Povidon iodin 26.250.000 26.250.000 0 12 tháng
81 Propofol 187.110.000 187.110.000 0 12 tháng
82 Propofol 75.870.000 75.870.000 0 12 tháng
83 Ringer lactat 14.680.000 14.680.000 0 12 tháng
84 Risperidon 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
85 Rocuronium bromid 123.750.000 123.750.000 0 12 tháng
86 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 48.750.000 48.750.000 0 12 tháng
87 Salbutamol sulfat 336.000.000 336.000.000 0 12 tháng
88 Saccharomyces boulardii 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
89 Saccharomyces boulardii 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
90 Sevofluran 388.000.000 388.000.000 0 12 tháng
91 Sorbitol 166.400 166.400 0 12 tháng
92 Sulfadiazin bạc 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
93 Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) 2.798.000.000 2.798.000.000 0 12 tháng
94 Topiramat 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
95 Valproat natri 88.765.600 88.765.600 0 12 tháng
96 Valproat natri 123.950.000 123.950.000 0 12 tháng
97 Vitamin C 25.989.600 25.989.600 0 12 tháng
98 Vitamin E 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
99 Phytomenadion (vitamin K1) 2.475.000 2.475.000 0 12 tháng
100 Xanh methylen 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
101 Gancyclovir* 124.096.770 124.096.770 0 12 tháng
102 Prostaglandin E1 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
103 Yếu tố VIII 1.176.500.000 1.176.500.000 0 12 tháng
104 Yếu tố IX 143.640.000 143.640.000 0 12 tháng
105 Etomidat 2.400.000 2.400.000 0 12 tháng
106 Glucose 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
107 Manitol 4.961.250 4.961.250 0 12 tháng
108 Milrinon 39.200.000 39.200.000 0 12 tháng
109 Nước cất pha tiêm 89.500.000 89.500.000 0 12 tháng
110 Ringer lactat 79.800.000 79.800.000 0 12 tháng
111 Triptorelin 639.250.000 639.250.000 0 12 tháng
112 Acid amin + điện giải (*) 160.095.000 160.095.000 0 12 tháng
113 Salbutamol sulfat 4.900.000 4.900.000 0 12 tháng
114 Racecadotril 37.478.000 37.478.000 0 12 tháng
115 Morphin 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
116 Tobramycin 17.100.000 17.100.000 0 12 tháng
117 Cefamandol 1.260.000.000 1.260.000.000 0 12 tháng
118 Phenobarbital 1.120.000 1.120.000 0 12 tháng
119 Phenobarbital 14.868.000 14.868.000 0 12 tháng
120 Paracetamol (acetaminophen) 82.923.750 82.923.750 0 12 tháng
121 Paracetamol (acetaminophen) 108.727.500 108.727.500 0 12 tháng
122 Fexofenadin 1.050.000 1.050.000 0 12 tháng
123 Amoxicilin + acid clavulanic 17.729.600 17.729.600 0 12 tháng
124 Cefaclor 67.000.000 67.000.000 0 12 tháng
125 Azithromycin 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
126 Fosfomycin* 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
127 Fluconazol 14.100.000 14.100.000 0 12 tháng
128 Protamin sulfat 5.780.000 5.780.000 0 12 tháng
129 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 16.650.000 16.650.000 0 12 tháng
130 Sucralfat 4.900.000 4.900.000 0 12 tháng
131 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 39.690.000 39.690.000 0 12 tháng
132 Lactobacillus acidophilus 25.160.000 25.160.000 0 12 tháng
133 Natri montelukast 13.680.000 13.680.000 0 12 tháng
134 Natri montelukast 13.015.700 13.015.700 0 12 tháng
135 Bromhexin hydroclorid 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
136 Bromhexin hydroclorid 209.916.000 209.916.000 0 12 tháng
137 Natri clorid 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
138 Ringerfundin 5.120.000 5.120.000 0 12 tháng
139 Vitamin D3 21.945.000 21.945.000 0 12 tháng
140 Glucose 2.570.000 2.570.000 0 12 tháng
141 Levetiracetam 28.560.000 28.560.000 0 12 tháng
142 Oxcarbazepin 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
143 Hydrocortison 4.999.000 4.999.000 0 12 tháng
144 Levothyroxin (muối natri) 503.500 503.500 0 12 tháng
145 Filgrastim 5.037.240 5.037.240 0 12 tháng
146 Lidocain + epinephrin (adrenalin) 1.346.600 1.346.600 0 12 tháng
147 Betamethason dipropionat, Clotrimazol , Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat). 1.029.000 1.029.000 0 12 tháng
148 Betamethason 1.575.000 1.575.000 0 12 tháng
149 Clarithromycin 7.650.000 7.650.000 0 12 tháng
150 Ofloxacin 7.453.000 7.453.000 0 12 tháng
151 Miconazol 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
152 Desloratadin 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
153 Desloratadin 3.100.000 3.100.000 0 12 tháng
154 Nước oxy già 70.000 70.000 0 12 tháng
155 Phenoxy methylpenicilin 2.625.000 2.625.000 0 12 tháng
156 Aciclovir 4.935.000 4.935.000 0 12 tháng
157 Salbutamol sulfat 39.270.000 39.270.000 0 12 tháng
158 Diethyl phtalat 800.000 800.000 0 12 tháng
159 Calci carbonat + vitamin D3 998.000 998.000 0 12 tháng
160 Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 560.000 560.000 0 12 tháng
161 Fusidic acid 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
162 Fusidic acid + hydrocortison 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
163 Salicylic acid + betamethason dipropionat 4.750.000 4.750.000 0 12 tháng
164 Albumin 3.060.000.000 3.060.000.000 0 12 tháng
165 Zinc gluconat; Đồng gluconat; Mangan gluconat; Kali iodid; Natri selenid 81.375.000 81.375.000 0 12 tháng
166 Sugammadex 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
167 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) 2.677.500 2.677.500 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Nhi Thái Bình như sau:

  • Có quan hệ với 251 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,89 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 84,27%, Xây lắp 1,12%, Tư vấn 1,12%, Phi tư vấn 13,49%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 237.026.088.699 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 194.898.254.629 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,77%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 24

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chúng ta sẽ mở cuốn sách với các trang trắng tinh. Chính chúng ta sẽ viết lên đó. Quyển sách có tên là Cơ Hội và chương đầu tiên là Ngày Đầu Năm. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8473 dự án đang đợi nhà thầu
  • 519 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 532 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24922 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38734 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây