Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 55.132.000 | 55.132.000 | 2 | Xem chi tiết |
2 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 921.339.600 | 921.339.600 | 13 | Xem chi tiết |
3 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 1.691.639.430 | 1.724.651.680 | 17 | Xem chi tiết |
4 | vn1001210756 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỊNH ĐỨC | 881.800.000 | 881.800.000 | 2 | Xem chi tiết |
5 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 652.383.000 | 653.105.500 | 12 | Xem chi tiết |
6 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 63.250.000 | 64.650.000 | 3 | Xem chi tiết |
7 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 1.389.755.000 | 1.526.255.000 | 7 | Xem chi tiết |
8 | vn0102667515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI | 5.285.049.000 | 5.296.719.750 | 5 | Xem chi tiết |
9 | vn1001111593 | CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC GIANG | 1.494.000.000 | 1.494.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0107530578 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUANG MINH | 79.800.000 | 79.800.000 | 2 | Xem chi tiết |
11 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 2.868.297.500 | 2.868.297.500 | 4 | Xem chi tiết |
12 | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 57.491.600 | 59.560.400 | 7 | Xem chi tiết |
13 | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 407.900.000 | 407.900.000 | 3 | Xem chi tiết |
14 | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 198.399.450 | 225.955.250 | 8 | Xem chi tiết |
15 | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 884.800.000 | 884.800.000 | 5 | Xem chi tiết |
16 | vn1000801643 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN XỨNG | 5.394.000 | 5.394.000 | 1 | Xem chi tiết |
17 | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 96.650.000 | 100.250.000 | 3 | Xem chi tiết |
18 | vn0301018498 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC | 26.600.000 | 26.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
19 | vn1000282691 | CÔNG TY CỔ PHẦN SAO MAI | 93.510.000 | 93.539.000 | 5 | Xem chi tiết |
20 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 26.985.000 | 27.145.000 | 2 | Xem chi tiết |
21 | vn1001107607 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH TÂM | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
22 | vn0107012015 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM | 26.000.000 | 28.560.000 | 1 | Xem chi tiết |
23 | vn0104867284 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN | 68.000.000 | 68.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
24 | vn0104516504 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH THẢO | 3.025.000 | 3.100.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 24 nhà thầu | 18.537.200.580 | 18.756.554.680 | 107 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid ursodeoxycholic 200 mg | Acid ursodeoxycholic | VD-35381-21 | Việt Nam | Viên | 300 | 882.000 |
6 | BFS-Adenosin | Adenosin triphosphat | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 50 | 40.000.000 |
7 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | VN-20734-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Ống | 60 | 1.802.880 |
8 | Ama-Power | Ampicillin (dưới dạng ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 10.000 | 620.000.000 |
9 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 1.008.000 |
10 | Domuvar | Bacillus subtilis | 893400090523 (QLSP-902-15) | Việt Nam | Ống | 80.000 | 420.000.000 |
11 | Enterogran | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 33.600.000 |
13 | Brometic 2mg/10ml | Bromhexin hydroclorid | VD-23326-15 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 79.800.000 |
15 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Anh | Ống | 18.000 | 216.000.000 |
16 | BFS-Cafein | Cafein (citrat) | VD-24589-16 | Việt Nam | Ống | 700 | 29.400.000 |
17 | Calci clorid | Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) | VD-24898-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 200 | 210.000 |
18 | Bacsulfo 1g/1g | Cefoperazon + sulbactam | VD-32834-19 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 65.000 | 4.777.500.000 |
19 | Cefopefast 1000 | Cefoperazon | VD-35037-21 | Việt Nam | Lọ | 36.000 | 1.494.000.000 |
21 | Colistimed | Colistin* | VD-24642-16 | Việt Nam | Lọ | 300 | 63.000.000 |
23 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 4.000 | 3.200.000 |
24 | Seduxen 5mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 250 | 315.000 |
27 | Grafort | Dioctahedral smectite | 880100006823 | Hàn Quốc | Gói | 7.000 | 54.250.000 |
28 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 6.000 | 2.790.000 |
29 | Modom's | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) | VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 200 | 51.400 |
32 | Derikad | Deferoxamine mesylate | VD-33405-19 | Việt Nam | Lọ | 300 | 36.900.000 |
33 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | VN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 | Pháp | Ống | 30 | 1.732.500 |
34 | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | Fentanyl | VN-22494-20 | Đức | Ống | 5.000 | 68.250.000 |
36 | Glucose 10% | Glucose | VD-25876-16 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 3.000 | 28.497.000 |
37 | Dextrose 10% | Glucose | VN-22249-19 | Hy Lạp | Chai | 4.000 | 108.000.000 |
39 | Glucose 30% | Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-24900-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 20.000 | 21.000.000 |
40 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 6.930.000 |
43 | Wosulin - R | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | VN-13426-11 | India | Lọ | 60 | 5.394.000 |
44 | Ilomedin 20 | Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) | VN-19390-15 | Tây Ban Nha | Ống | 40 | 24.948.000 |
45 | Kali clorid 10% | Kali clorid | VD-25325-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 10.000 | 13.500.000 |
46 | Zinc | Kẽm Gluconat | VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 16.500 | 10.395.000 |
47 | Conipa Pure | Kẽm gluconat | VD-24551-16 | Việt Nam | Ống | 50.000 | 225.000.000 |
51 | Inlezone 600 | Linezolid | VD-32784-19 | Việt Nam | Túi | 200 | 39.000.000 |
52 | Magnesi-BFS 15% | Magnesi sulfat | VD-22694-15 | Việt Nam | Ống | 200 | 740.000 |
58 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Lọ | 10 | 675.000 |
59 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 100 | 2.940.000 |
62 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 500 | 11.000.000 |
63 | Natri clorid 10% | Natri clorid | 893110349523 (VD-20890-14) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 15.000 | 34.650.000 |
64 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai | 8.000 | 51.200.000 |
65 | Sodium Chloride 0,9% | Sodium Chloride | VD-35673-22 | Việt Nam | Túi | 26.000 | 507.000.000 |
67 | Neostigmin Kabi | Neostigmin metylsulfat (bromid) | VD-34331-20 | Việt Nam | Ống | 600 | 2.940.000 |
68 | Vincardipin | Nicardipin hydroclorid | VD-32033-19 | Việt Nam | Ống | 80 | 6.720.000 |
69 | Norepinephrin Kabi 1mg/ml | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | VD-36179-22 | Việt Nam | Ống | 800 | 13.835.200 |
71 | BFS- Grani (không chất bảo quản) | Granisetron hydroclorid | VD-26122-17 | Việt Nam | Lọ | 500 | 21.000.000 |
72 | Oxacilline Panpharma | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) | VN-22319-19 | Pháp | Lọ | 5.000 | 360.000.000 |
73 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 1.500 | 67.315.500 |
75 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 800 | 1.806.400 |
76 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Viên | 400 | 1.056.400 |
77 | Efferalgan | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 400 | 756.000 |
78 | Paracetamol Macopharma | Paracetamol | VN -22243- 19 | France | Túi | 7.000 | 261.800.000 |
79 | Piracetam-Egis | Piracetam | VN-16481-13 (QĐ: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, V/v: Duy trì hiệu lực SĐK) | Hungary | Viên | 20.000 | 26.600.000 |
81 | Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) | Propofol | VN-22232-19 | Đức | Chai/lọ/túi/ống | 2.000 | 187.110.000 |
82 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 3.000 | 75.870.000 |
83 | Ringer lactate | Ringer lactat | VD-22591-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 2.000 | 14.596.000 |
84 | Rileptid | Risperidone | VN-16749-13 | Hungary | Viên | 5.000 | 13.000.000 |
85 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid | VD-35273-21 | Việt Nam | Ống | 2.750 | 123.750.000 |
87 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305623 (VD-30605-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 336.000.000 |
88 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 8.000 | 44.000.000 |
89 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 2.000 | 13.000.000 |
90 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 250 | 388.000.000 |
92 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 (có CV duy trì) | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 19.000.000 |
93 | Curosurf | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | VN-18909-15; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; (TKHQ + Thẻ kho + Hóa đơn) | Ý | Lọ | 200 | 2.798.000.000 |
94 | pms-Topiramate 25mg | Topiramate | VN-20596-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Canada | Viên | 1.000 | 5.040.000 |
96 | Depakine 200mg | Natri Valproat | VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Tây Ban Nha | Viên | 50.000 | 123.950.000 |
97 | Bominity | Vitamin C | VD-27500-17 | Việt Nam | Ống | 5.200 | 25.989.600 |
98 | Vinpha E | Vitamin E (DL-Alphatocopheryl acetat) | VD3-186-22 | Việt Nam | Viên | 2.200 | 1.100.000 |
103 | Advate | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) | QLSP-H03-1167-19 | CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức | Bộ | 1.300 | 1.040.000.000 |
104 | Immunine 600 | Human Coagulation Factor IX | QLSP-1062-17 | Áo | Lọ | 30 | 143.640.000 |
105 | Etomidate-Lipuro | Etomidate | VN-22231-19 | Đức | Ống | 20 | 2.400.000 |
106 | Dextrose | Glucose | VN-22248-19 | Hy Lạp | Chai | 5.000 | 100.000.000 |
107 | Mannitol | Manitol | VD-23168-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 250 | 4.961.250 |
108 | Priminol | Milrinone | 893110378023 (VD3-61-20) | Việt Nam | Ống | 40 | 35.600.000 |
109 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 10.000 | 79.800.000 |
110 | Lactated Ringer's Injections | Ringer lactat | VN-22250-19 | Hy Lạp | Chai | 4.000 | 79.800.000 |
111 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 250 | 639.249.750 |
112 | Aminoplasmal B.Braun 10% E | Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic Acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate | VN-18160-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Chai | 1.500 | 160.095.000 |
113 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 100 | 4.900.000 |
114 | Hidrasec 30mg Children | Racecadotril | VN-21165-18 | Pháp | Gói | 7.000 | 37.478.000 |
117 | Cefamandol 1g | Cefamandol | VD-31706-19 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 20.000 | 1.260.000.000 |
120 | Sara | Paracetamol (acetaminophen) | VD-29552-18 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 5.850 | 71.253.000 |
121 | Vinpamol | Paracetamol | 893100219723 | Việt Nam | Chai | 5.450 | 108.455.000 |
122 | Telfor 60 | Fexofenadin HCL | VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 1.400 | 1.013.600 |
123 | Klamentin 250/31.25 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 5.600 | 17.729.600 |
124 | Mebifaclor | Cefaclor | VD- 34770- 20 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 1.000 | 67.000.000 |
125 | Zaromax 100 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-27557-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 6.000 | 9.000.000 |
126 | Fosfomed 500 | Fosfomycin* | VD-28605-17 | Việt Nam | Lọ | 400 | 16.800.000 |
127 | Fluco-SB | Fluconazol | VD-35176-21 | Việt Nam | Túi | 150 | 14.100.000 |
129 | Becolugel-S | Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) | VD3-103-21 | Việt Nam | Gói | 4.500 | 16.650.000 |
131 | Golistin-enema for children | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VD-24751-16 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 39.690.000 |
133 | Molukat 4 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | VD-33303-19 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 12.552.000 |
135 | Amtesius | Bromhexine hydroclorid | VD-32241-19 | Việt Nam | Gói | 7.000 | 22.050.000 |
136 | Brosuvon 8mg | Bromhexin hydroclorid | VD-29284-18 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 4.200 | 209.916.000 |
137 | Sodium Chloride | Natri chlorid | VN-22341-19 | Hy Lạp | Chai | 6.000 | 90.000.000 |
138 | Ringerfundin | Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium chloride dihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + Sodium acetate trihydrate + L-Malic acid | VN-18747-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Đức | Chai | 250 | 5.120.000 |
139 | Babi B.O.N | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | VD-24822-16 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 550 | 21.945.000 |
140 | Glucose 30% | Glucose | VD-23167-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 200 | 2.570.000 |
141 | Matever | Levetiracetam | VN-19824-16 | Hy lạp | viên | 2.000 | 26.000.000 |
144 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-17750-14 | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | Viên | 500 | 503.500 |
147 | Gentameson | Betamethason dipropionat, Clotrimazol , Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat). | VD-23819-15 có CV duy trì | Việt Nam | Tuýp | 200 | 1.000.000 |
148 | Betamethason | Betamethason | VD-28278-17 có CV duy trì | Việt Nam | Tuýp | 50 | 1.575.000 |
149 | Clabact 250 | Clarithromycin | VD-27560-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 3.000 | 6.750.000 |
150 | Oflovid ophthalmic ointment | Ofloxacin | VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Tuýp | 100 | 7.453.000 |
152 | Deslohis | Desloratadin | VD-27736-17 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 68.000.000 |
153 | Tadaritin | Desloratadin | VN-16644-13 | Tây Ban Nha | viên | 500 | 3.025.000 |
156 | Mediclovir | Aciclovir | VD-34095-20 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 4.935.000 |
157 | Atisalbu | Salbutamol sulfat | VD-25647-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 2.000 | 39.270.000 |
165 | Junimin | Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit | VN-22653-20 | Pháp | Ống | 500 | 81.375.000 |
166 | Sugam-BFS | Sugammadex | VD-34671-20 | Việt Nam | Ống | 10 | 15.750.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lòng buồn biết bao khi buồn về tình yêu. "
Victor Hugo
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...