Thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
65
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thuốc Generic
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
24.355.311.490 VND
Ngày đăng tải
14:37 04/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
248/QĐ-BVN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Nhi Thái Bình
Ngày phê duyệt
04/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 55.132.000 55.132.000 2 Xem chi tiết
2 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 921.339.600 921.339.600 13 Xem chi tiết
3 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 1.691.639.430 1.724.651.680 17 Xem chi tiết
4 vn1001210756 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỊNH ĐỨC 881.800.000 881.800.000 2 Xem chi tiết
5 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 652.383.000 653.105.500 12 Xem chi tiết
6 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 63.250.000 64.650.000 3 Xem chi tiết
7 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 1.389.755.000 1.526.255.000 7 Xem chi tiết
8 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 5.285.049.000 5.296.719.750 5 Xem chi tiết
9 vn1001111593 CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC GIANG 1.494.000.000 1.494.000.000 1 Xem chi tiết
10 vn0107530578 CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUANG MINH 79.800.000 79.800.000 2 Xem chi tiết
11 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 2.868.297.500 2.868.297.500 4 Xem chi tiết
12 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 57.491.600 59.560.400 7 Xem chi tiết
13 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 407.900.000 407.900.000 3 Xem chi tiết
14 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 198.399.450 225.955.250 8 Xem chi tiết
15 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 884.800.000 884.800.000 5 Xem chi tiết
16 vn1000801643 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN XỨNG 5.394.000 5.394.000 1 Xem chi tiết
17 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 96.650.000 100.250.000 3 Xem chi tiết
18 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 26.600.000 26.600.000 1 Xem chi tiết
19 vn1000282691 CÔNG TY CỔ PHẦN SAO MAI 93.510.000 93.539.000 5 Xem chi tiết
20 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 26.985.000 27.145.000 2 Xem chi tiết
21 vn1001107607 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH TÂM 1.260.000.000 1.260.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 26.000.000 28.560.000 1 Xem chi tiết
23 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 68.000.000 68.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0104516504 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH THẢO 3.025.000 3.100.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 24 nhà thầu 18.537.200.580 18.756.554.680 107

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
1 Acid ursodeoxycholic 200 mg Acid ursodeoxycholic VD-35381-21 Việt Nam Viên 300 882.000
6 BFS-Adenosin Adenosin triphosphat VD-31612-19 Việt Nam Lọ 50 40.000.000
7 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Ống 60 1.802.880
8 Ama-Power Ampicillin (dưới dạng ampicillin natri); Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 10.000 620.000.000
9 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 2.000 1.008.000
10 Domuvar Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 80.000 420.000.000
11 Enterogran Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 10.000 33.600.000
13 Brometic 2mg/10ml Bromhexin hydroclorid VD-23326-15 Việt Nam Ống 20.000 79.800.000
15 Budesonide Teva 0,5mg/2ml Budesonide VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Anh Ống 18.000 216.000.000
16 BFS-Cafein Cafein (citrat) VD-24589-16 Việt Nam Ống 700 29.400.000
17 Calci clorid Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) VD-24898-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 200 210.000
18 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazon + sulbactam VD-32834-19 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 65.000 4.777.500.000
19 Cefopefast 1000 Cefoperazon VD-35037-21 Việt Nam Lọ 36.000 1.494.000.000
21 Colistimed Colistin* VD-24642-16 Việt Nam Lọ 300 63.000.000
23 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 4.000 3.200.000
24 Seduxen 5mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15) Hungary Viên 250 315.000
27 Grafort Dioctahedral smectite 880100006823 Hàn Quốc Gói 7.000 54.250.000
28 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 6.000 2.790.000
29 Modom's Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 200 51.400
32 Derikad Deferoxamine mesylate VD-33405-19 Việt Nam Lọ 300 36.900.000
33 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin VN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 30 1.732.500
34 Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml Fentanyl VN-22494-20 Đức Ống 5.000 68.250.000
36 Glucose 10% Glucose VD-25876-16 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 3.000 28.497.000
37 Dextrose 10% Glucose VN-22249-19 Hy Lạp Chai 4.000 108.000.000
39 Glucose 30% Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-24900-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 20.000 21.000.000
40 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 1.000 6.930.000
43 Wosulin - R Insulin người tác dụng nhanh, ngắn VN-13426-11 India Lọ 60 5.394.000
44 Ilomedin 20 Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) VN-19390-15 Tây Ban Nha Ống 40 24.948.000
45 Kali clorid 10% Kali clorid VD-25325-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 10.000 13.500.000
46 Zinc Kẽm Gluconat VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD Việt Nam Viên 16.500 10.395.000
47 Conipa Pure Kẽm gluconat VD-24551-16 Việt Nam Ống 50.000 225.000.000
51 Inlezone 600 Linezolid VD-32784-19 Việt Nam Túi 200 39.000.000
52 Magnesi-BFS 15% Magnesi sulfat VD-22694-15 Việt Nam Ống 200 740.000
58 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 10 675.000
59 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 100 2.940.000
62 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 500 11.000.000
63 Natri clorid 10% Natri clorid 893110349523 (VD-20890-14) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 15.000 34.650.000
64 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai 8.000 51.200.000
65 Sodium Chloride 0,9% Sodium Chloride VD-35673-22 Việt Nam Túi 26.000 507.000.000
67 Neostigmin Kabi Neostigmin metylsulfat (bromid) VD-34331-20 Việt Nam Ống 600 2.940.000
68 Vincardipin Nicardipin hydroclorid VD-32033-19 Việt Nam Ống 80 6.720.000
69 Norepinephrin Kabi 1mg/ml Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-36179-22 Việt Nam Ống 800 13.835.200
71 BFS- Grani (không chất bảo quản) Granisetron hydroclorid VD-26122-17 Việt Nam Lọ 500 21.000.000
72 Oxacilline Panpharma Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) VN-22319-19 Pháp Lọ 5.000 360.000.000
73 Tamiflu Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) VN-22143-19 CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Viên 1.500 67.315.500
75 Efferalgan Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 800 1.806.400
76 Efferalgan Paracetamol VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Viên 400 1.056.400
77 Efferalgan Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 400 756.000
78 Paracetamol Macopharma Paracetamol VN -22243- 19 France Túi 7.000 261.800.000
79 Piracetam-Egis Piracetam VN-16481-13 (QĐ: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, V/v: Duy trì hiệu lực SĐK) Hungary Viên 20.000 26.600.000
81 Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) Propofol VN-22232-19 Đức Chai/lọ/túi/ống 2.000 187.110.000
82 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 3.000 75.870.000
83 Ringer lactate Ringer lactat VD-22591-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 2.000 14.596.000
84 Rileptid Risperidone VN-16749-13 Hungary Viên 5.000 13.000.000
85 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 2.750 123.750.000
87 Vinsalmol 5 Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 893115305623 (VD-30605-18) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 40.000 336.000.000
88 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 8.000 44.000.000
89 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 2.000 13.000.000
90 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 250 388.000.000
92 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc VD-28280-17 (có CV duy trì) Việt Nam Tuýp 1.000 19.000.000
93 Curosurf Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) VN-18909-15; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; (TKHQ + Thẻ kho + Hóa đơn) Ý Lọ 200 2.798.000.000
94 pms-Topiramate 25mg Topiramate VN-20596-17 (gia hạn đến 31/12/2024) Canada Viên 1.000 5.040.000
96 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Tây Ban Nha Viên 50.000 123.950.000
97 Bominity Vitamin C VD-27500-17 Việt Nam Ống 5.200 25.989.600
98 Vinpha E Vitamin E (DL-Alphatocopheryl acetat) VD3-186-22 Việt Nam Viên 2.200 1.100.000
103 Advate Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) QLSP-H03-1167-19 CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức Bộ 1.300 1.040.000.000
104 Immunine 600 Human Coagulation Factor IX QLSP-1062-17 Áo Lọ 30 143.640.000
105 Etomidate-Lipuro Etomidate VN-22231-19 Đức Ống 20 2.400.000
106 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 5.000 100.000.000
107 Mannitol Manitol VD-23168-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 250 4.961.250
108 Priminol Milrinone 893110378023 (VD3-61-20) Việt Nam Ống 40 35.600.000
109 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm VD-23172-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai 10.000 79.800.000
110 Lactated Ringer's Injections Ringer lactat VN-22250-19 Hy Lạp Chai 4.000 79.800.000
111 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 250 639.249.750
112 Aminoplasmal B.Braun 10% E Isoleucine + Leucine + Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine + Alanine + Glycine + Aspartic acid + Glutamic Acid + Proline + Serine + Tyrosine + Sodium acetate trihydrate + Sodium hydroxide + Potassium acetate + Magnesium chloride hexahydrate + Disodium phosphate dodecahydrate VN-18160-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Chai 1.500 160.095.000
113 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 100 4.900.000
114 Hidrasec 30mg Children Racecadotril VN-21165-18 Pháp Gói 7.000 37.478.000
117 Cefamandol 1g Cefamandol VD-31706-19 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 20.000 1.260.000.000
120 Sara Paracetamol (acetaminophen) VD-29552-18 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 5.850 71.253.000
121 Vinpamol Paracetamol 893100219723 Việt Nam Chai 5.450 108.455.000
122 Telfor 60 Fexofenadin HCL VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam viên 1.400 1.013.600
123 Klamentin 250/31.25 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 5.600 17.729.600
124 Mebifaclor Cefaclor VD- 34770- 20 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 1.000 67.000.000
125 Zaromax 100 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-27557-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 6.000 9.000.000
126 Fosfomed 500 Fosfomycin* VD-28605-17 Việt Nam Lọ 400 16.800.000
127 Fluco-SB Fluconazol VD-35176-21 Việt Nam Túi 150 14.100.000
129 Becolugel-S Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) VD3-103-21 Việt Nam Gói 4.500 16.650.000
131 Golistin-enema for children Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VD-24751-16 Việt Nam Lọ 1.000 39.690.000
133 Molukat 4 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) VD-33303-19 Việt Nam Viên 12.000 12.552.000
135 Amtesius Bromhexine hydroclorid VD-32241-19 Việt Nam Gói 7.000 22.050.000
136 Brosuvon 8mg Bromhexin hydroclorid VD-29284-18 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 4.200 209.916.000
137 Sodium Chloride Natri chlorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 6.000 90.000.000
138 Ringerfundin Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium chloride dihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + Sodium acetate trihydrate + L-Malic acid VN-18747-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Đức Chai 250 5.120.000
139 Babi B.O.N Vitamin D3 (Cholecalciferol) VD-24822-16 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 550 21.945.000
140 Glucose 30% Glucose VD-23167-15 (Quyết định gia hạn GĐKLH số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 200 2.570.000
141 Matever Levetiracetam VN-19824-16 Hy lạp viên 2.000 26.000.000
144 Levothyrox Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 500 503.500
147 Gentameson Betamethason dipropionat, Clotrimazol , Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat). VD-23819-15 có CV duy trì Việt Nam Tuýp 200 1.000.000
148 Betamethason Betamethason VD-28278-17 có CV duy trì Việt Nam Tuýp 50 1.575.000
149 Clabact 250 Clarithromycin VD-27560-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam viên 3.000 6.750.000
150 Oflovid ophthalmic ointment Ofloxacin VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Tuýp 100 7.453.000
152 Deslohis Desloratadin VD-27736-17 Việt Nam Chai 1.000 68.000.000
153 Tadaritin Desloratadin VN-16644-13 Tây Ban Nha viên 500 3.025.000
156 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Tuýp 100 4.935.000
157 Atisalbu Salbutamol sulfat VD-25647-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 2.000 39.270.000
165 Junimin Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit VN-22653-20 Pháp Ống 500 81.375.000
166 Sugam-BFS Sugammadex VD-34671-20 Việt Nam Ống 10 15.750.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8509 dự án đang đợi nhà thầu
  • 461 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 478 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24902 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38688 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lòng buồn biết bao khi buồn về tình yêu. "

Victor Hugo

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây