Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ TẤN VŨ |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp (bao gồm thiết bị + dự phòng) Tên dự án là: Khu vui chơi cho trẻ (khu vui chơi phát triển và vườn vận động cổ tích) trường mầm non Phú Trạch Thời gian thực hiện hợp đồng là : 18 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bảo lãnh dự thầu, cam kết cấp tín dụng, giấy ủy quyền (nếu có), thỏa thuận liên danh (nếu có), thuyết minh biện pháp tổ chức thi công, tiến độ thi công, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (năng lực tài chính, kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự, nhân sự, thiết bị, …) và các tài liệu khác có liên quan. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 16.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Hải Phú -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bà Phan Thị Ánh Nguyệt. Chủ tịch UBND xã Hải Phú -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH TV&ĐT Tấn Vũ. 292 Phan Đình Phùng, P. Bắc Lý, TP. Đồng Hới. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND xã Hải Phú, xã Hải Phú, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
18 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân, có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng; đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình cùng loại, cùng cấp hoặc cao hơn gói thầu đang xét, tương tự về quy mô tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu này (công trình tương tự tại mục tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm).Kinh nghiệm phải được chứng minh bằng văn bản xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu và các tài liệu kèm theo. | 5 | 2 |
2 | Kỹ thuật thi công | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng; đã làm kỹ thuật ít nhất 01 công trình cùng loại, cùng cấp hoặc cao hơn gói thầu đang xét, tương tự về quy mô tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu này (công trình tương tự tại mục tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm).Kinh nghiệm phải được chứng minh bằng văn bản xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu và các tài liệu kèm theo | 5 | 2 |
3 | Kỹ thuật điện | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành điện; đã làm kỹ thuật điện ít nhất 01 công trình cùng loại, cùng cấp hoặc cao hơn gói thầu đang xét, tương tự về quy mô tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu này (công trình tương tự tại mục tiêu chuẩn đánh giá về năng lực tài chính và kinh nghiệm).Kinh nghiệm phải được chứng minh bằng văn bản xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu và các tài liệu kèm theo | 5 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất phong hóa bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,2754 | 100m3 |
2 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,4366 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất phong hóa bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,2754 | 100m3 |
B | KHU VUI CHƠI TRONG NHÀ | |||
1 | Đào móng cột - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11,76 | 1m3 |
2 | Đào móng đá - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 12,18 | 1m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0798 | 100m3 |
4 | Lót cát móng đá tưới nước đầm kỹ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,74 | m3 |
5 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,568 | m3 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,0253 | m3 |
7 | Bê tông cổ móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,343 | m3 |
8 | Bê tông giằng móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,944 | m3 |
9 | Xây móng bằng đá hộc, dày | Như bản vẽ thi công kèm theo | 10,368 | m3 |
10 | Ván khuôn giằng móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1296 | 100m2 |
11 | Ván khuôn móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1224 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép móng, giằng móng, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,034 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, giằng móng, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,3205 | tấn |
14 | Bê tông nền, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 17,4518 | m3 |
15 | Trát chân móng chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,14 | m2 |
16 | Quét nước xi măng chân móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,14 | m2 |
17 | Bê tông cột, chiều cao ≤6m, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,5308 | m3 |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0248 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2222 | tấn |
20 | Gia công vì kèo thép hộp mạ kẽm, khẩu độ ≤9m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,9631 | tấn |
21 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,9631 | tấn |
22 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,6466 | tấn |
23 | Lắp dựng xà gồ thép | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,6466 | tấn |
24 | Gia công hệ khung thép ống mạ kẽm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,4422 | tấn |
25 | Lắp dựng hệ khung thép | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,4422 | tấn |
26 | Gia công lan can thép ống mạ kẽm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,7393 | tấn |
27 | Lắp dựng lan can sắt | Như bản vẽ thi công kèm theo | 58 | m2 |
28 | Bản lề sắt quay 360 độ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 16 | bộ |
29 | Lợp mái tôn sóng màu dày 0.45mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,4196 | 100m2 |
30 | Ke chống bão | Như bản vẽ thi công kèm theo | 710 | cái |
31 | Trát trụ, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 24,492 | m2 |
32 | Lát nền gạch Granite Vglacera 600x600, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 130,3136 | m2 |
33 | Sơn sắt thép bằng 1 nước lót + 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 194,4207 | 1m2 |
34 | Sơn trụ trong nhà không bả bằng sơn DULUX 1 nước lót + 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 24,492 | m2 |
35 | Ván khuôn cột tròn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2449 | 100m2 |
36 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,863 | 100m2 |
C | KHU VUI CHƠI CÁT VÀ NƯỚC | |||
1 | Đào bể nước - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 17,5 | 1m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0583 | 100m3 |
3 | Bê tông lót đáy bể, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,5 | m3 |
4 | Bê tông đáy bể, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,5 | m3 |
5 | Xây bể nước bằng gạch đặc không nung, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,7391 | m3 |
6 | Bê tông giằng bể, M200, đá 1x2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,6345 | m3 |
7 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,544 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép giằng bể, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0084 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép giằng bể, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0427 | tấn |
10 | Ván khuôn giằng bể | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0587 | 100m2 |
11 | Trát bể nước dày 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 16,92 | m2 |
12 | Ốp gạch MOSAIC bể nước, KT20x20mm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 47,768 | m2 |
13 | Ốp gạch thẻ Hạ Long mặt ngoài bể nước, KT40x120mm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,05 | m2 |
14 | Sơn thành bể nước bằng sơn DULUX 1 nước lót, 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9,87 | m2 |
15 | Đào móng bồn cây - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,6551 | 1m3 |
16 | Bê tông lót bồn cây, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,2184 | m3 |
17 | Xây bồn hoa bằng gạch đặc không nung, dày 11cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,9199 | m3 |
18 | Trát bồn cây, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 71,2727 | m2 |
19 | Sơn bồn cây bằng sơn DULUX 1 nước lót, 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 35,4014 | m2 |
20 | Đắp đất hữu cơ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,4091 | m3 |
21 | Đắp cát mịn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,8006 | m3 |
22 | Trồng cây Mai Vạn Phúc, cao 0.6m, ĐK tán 1m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11 | cây |
23 | Trồng cây Lộc Vừng, cao 3-5m, ĐK 15cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cây |
24 | Trồng cây Cau Vàng, cao 1,2-1,5m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cây |
25 | Trồng hoa Chiều tím | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0806 | 100m2 |
26 | Trồng hoa Mười giờ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0402 | 100m2 |
D | VƯỜN CỔ TÍCH | |||
1 | Đào móng bó vỉa đường - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,007 | 1m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,0023 | m3 |
3 | Đắp cát nền | Như bản vẽ thi công kèm theo | 19,46 | m3 |
4 | Bê tông nền đường, đá 2x4, M150 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,8 | m3 |
5 | Bê tông lót bó vỉa đường, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,007 | m3 |
6 | Xây bó vỉa đường bằng gạch đặc không nung, dày 11cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,201 | m3 |
7 | Lát gạch Granitô tổ ông nền đường, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 68 | m2 |
8 | Lát đá chẻ tạo đường đi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 15 | m2 |
9 | Đắp đất hữu cơ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 25,32 | m3 |
10 | Trồng cỏ Mỹ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,266 | 100m2 |
11 | Tưới nước bảo dưỡng thảm cỏ, nước lấy từ giếng khoan, bơm điện | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,266 | 100m2/tháng |
12 | Đào móng bồn hoa - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,2644 | 1m3 |
13 | Đắp đất nền móng công trình | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,4213 | m3 |
14 | Bê tông lót bồn hoa, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,2644 | m3 |
15 | Xây bồn hoa bằng gạch đặc không nung, dày 11cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,1908 | m3 |
16 | Trát bồn hoa chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 112,5636 | m2 |
17 | Đắp đất hữu cơ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9,3842 | m3 |
18 | Trồng cây Lộc Vừng, cao 3-5m, ĐK 15cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cây |
19 | Trồng cây Cau Vàng, cao 1,2-1,5m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 8 | cây |
20 | Trồng cây Hoa Nhài | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9 | cây |
21 | Trồng cây Chuỗi Ngọc làm hàng rào | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2299 | 100m2 |
22 | Tưới nước bảo dưỡng cây Chuỗi Ngọc, nước lấy từ giếng khoan, bơm điện | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2299 | 100m2/tháng |
23 | Trồng dặm cây Chuỗi Ngọc | Như bản vẽ thi công kèm theo | 22,99 | 1m2 trồng dặm/lần |
24 | Cổng vườn cổ tích trang trí | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | bộ |
25 | Đào móng cột - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,402 | 1m3 |
26 | Đào móng đá - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,4875 | 1m3 |
27 | Đắp đất hố móng công trình | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,63 | m3 |
28 | Lót cát móng đá tưới nước đầm kỹ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2125 | m3 |
29 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,486 | m3 |
30 | Bê tông móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,728 | m3 |
31 | Bê tông cổ móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,3072 | m3 |
32 | Bê tông giằng móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,3478 | m3 |
33 | Xây móng bằng đá hộc, dày | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,319 | m3 |
34 | Ván khuôn giằng móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0232 | 100m2 |
35 | Ván khuôn móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1248 | 100m2 |
36 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0044 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0922 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0034 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0172 | tấn |
40 | Trát chân móng chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,44 | m2 |
41 | Ốp gạch thẻ Hạ Long 40x120 vào móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,44 | m2 |
42 | Bê tông cột, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,6383 | m3 |
43 | Bê tông dầm, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,1296 | m3 |
44 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0155 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0919 | tấn |
46 | Lắp dựng cốt thép dầm, giằng lan can, ĐK | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0341 | tấn |
47 | Lắp dựng cốt thép dầm, giằng lan can, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1319 | tấn |
48 | Xây lan can bằng gạch 2 lỗ không nung, dày 11cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2722 | m3 |
49 | Sản xuất xà gồ thép hộp mạ kẽm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1078 | tấn |
50 | Lắp dựng xà gồ thép | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1078 | tấn |
51 | Lợp mái tôn sóng màu, dày 0.42mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1837 | 100m2 |
52 | Lợp tôn úp nóc | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0911 | 100m2 |
53 | Trát tường chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,0168 | m2 |
54 | Trát trụ, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11,6054 | m2 |
55 | Trát dầm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 15,9574 | m2 |
56 | Đắp gờ lan can, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,65 | m |
57 | Bê tông nền, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,6643 | m3 |
58 | Lát nền gạch Hạ Long, KT 300x300mm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,6432 | m2 |
59 | Sơn ngoài nhà DULUX 1 nước lót, 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 34,58 | m2 |
60 | Ván khuôn cột vuông | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1161 | 100m2 |
61 | Ván khuôn dầm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1596 | 100m2 |
62 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2847 | 100m2 |
63 | Đào móng cột - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,0375 | 1m3 |
64 | Đắp đất hố móng công trình | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,0127 | m3 |
65 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,405 | m3 |
66 | Bê tông móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,44 | m3 |
67 | Bê tông cổ móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,256 | m3 |
68 | Bê tông giằng móng, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,3883 | m3 |
69 | Ván khuôn giằng móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0353 | 100m2 |
70 | Ván khuôn móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,104 | 100m2 |
71 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0037 | tấn |
72 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0781 | tấn |
73 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0063 | tấn |
74 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0397 | tấn |
75 | Bê tông cột, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,5509 | m3 |
76 | Bê tông dầm, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,3819 | m3 |
77 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0131 | tấn |
78 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,079 | tấn |
79 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0074 | tấn |
80 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0393 | tấn |
81 | Trát trụ, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 10,0166 | m2 |
82 | Trát dầm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,2912 | m2 |
83 | Sơn DULUX 1 nước lót, 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 17,308 | m2 |
84 | Ván khuôn cột tròn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1002 | 100m2 |
85 | Ván khuôn dầm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0538 | 100m2 |
86 | Sản xuất lam trang trí bằng thép hộp | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1251 | tấn |
87 | Lắp dựng lam trang trí bằng thép hộp | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1251 | tấn |
88 | Vít nở sắt 10x80 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 92 | cái |
89 | Sơn sắt thép 1 nước lót + 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9,752 | 1m2 |
90 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,2864 | 100m2 |
91 | Đào móng - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | 1m3 |
92 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,064 | m3 |
93 | Bê tông dầm cầu, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,393 | m3 |
94 | Lắp dựng cốt thép dầm cầu, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0037 | tấn |
95 | Lắp dựng cốt thép dầm cầu, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0576 | tấn |
96 | Ván khuôn dầm cầu | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0611 | 100m2 |
97 | Trát dầm cầu, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,72 | m2 |
98 | Sơn cầu cạn bằng sơn DULUX 1 nước lót, 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,72 | m2 |
E | SÂN BÊ TÔNG LÁT GẠCH, TRỒNG CÂY XANH | |||
1 | Bê tông nền, đá 2x4, M150 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 68,58 | m3 |
2 | Lát gạch Granitô, KT 400x400, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 685,8 | m2 |
3 | Đào móng bồn cây - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,3005 | 1m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,4337 | m3 |
5 | Bê tông lót bồn cây, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,4335 | m3 |
6 | Xây bồn cây bằng gạch đặc không nung, dày 11cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5,181 | m3 |
7 | Trát bồn cây chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 55,735 | m2 |
8 | Sơn bồn cây bằng sơn DULUX 1 nước lót, 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 55,735 | m2 |
9 | Trồng cây Lộc Vừng, cao 3-5m, ĐK 15cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 10 | cây |
F | CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào đất đặt đường ống - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 13 | 1m3 |
2 | Đắp đất đường ống bằng thủ công | Như bản vẽ thi công kèm theo | 13 | m3 |
3 | Lắp đặt ống nhựa uPVC Bình Minh - Đường kính 34mm, dày 2mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,65 | 100m |
4 | Lắp đặt cút nhựa uPVC - Đường kính 34mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7 | cái |
5 | Lắp đặt côn nhựa uPVC - Đường kính 34mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7 | cái |
6 | Lắp đặt van khóa đồng - Đường kính 34mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
7 | Đào hố ga, rãnh thoát nước 80% bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,4539 | 100m3 |
8 | Đào hố ga, rãnh thoát nước 20% bằng thủ công - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11,3475 | 1m3 |
9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1892 | 100m3 |
10 | Thi công lớp đá đệm gối kê | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,5749 | m3 |
11 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,243 | m3 |
12 | Bê tông hố ga, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,7908 | m3 |
13 | Bê tông tấm đan hố ga, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1176 | m3 |
14 | Bê tông gối kê, đá 1x2, M200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,209 | m3 |
15 | Ván khuôn hố ga | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1356 | 100m2 |
16 | Ván khuôn tấm đan | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0067 | 100m2 |
17 | Ván khuôn thép gối kê | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1771 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0071 | tấn |
19 | Lắp đặt cốt thép gối kê, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,0614 | tấn |
20 | Lắp đặt tấm đan đúc sẵn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3 | 1 cấu kiện |
21 | Lắp đặt gối kê bằng cần cẩu | Như bản vẽ thi công kèm theo | 26 | 1cấu kiện |
22 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4m, đường kính ống D400mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 11 | đoạn ống 4m |
23 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, đường kính ống D400mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | 1 đoạn ống |
24 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 14 | mối nối |
25 | Đào đất đặt đường ống - Cấp đất III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,7 | 1m3 |
26 | Đắp đất đường ống bằng thủ công | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,7 | m3 |
27 | Lắp đặt ống nhựa uPVC Bình Minh - Đường kính 110mm, dày 4,2mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,085 | 100m |
28 | Lắp đặt cút nhựa uPVC Bình Minh - Đường kính 110mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
29 | Lắp nút bịt nhựa- Đường kính 110mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
30 | Lắp đặt van khóa nhựa uPVC - Đường kính 110mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
G | CẢI TẠO TRANG TRÍ HÀNG RÀO | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường, cột | Như bản vẽ thi công kèm theo | 301,0645 | m2 |
2 | Đục bỏ gờ chỉ ô thoáng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 256 | m |
3 | Xây chèn lỗ thoáng bằng gạch 2 lỗ không nung, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,858 | m3 |
4 | Trát tường rào dày 1,5cm, vữa XM M75 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 15,6 | m2 |
5 | Sơn hàng rào bằng sơn DULUX 1 nước lót, 2 nước phủ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 301,065 | m2 |
6 | Vẽ tranh tường (khoán gọn) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 56,71 | m2 |
H | THIẾT BỊ NHÀ VẬN ĐỘNG | |||
1 | Nhà bóng lục giác, mái che bằng xomposite | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
2 | Bóng nhựa | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2.000 | Quả |
3 | Bộ xà đu thang leo liên hoàn TN155 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
4 | Cầu thăng bằng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
5 | Nhà chơi cầu trượt sóng kép mái vuông TN24 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
6 | Xích đu 3 chổ TN139 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
7 | Bập bênh 2 con cá TN113 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
I | CON VẬT VƯỜN CỔ TÍCH | |||
1 | Gà trống, gà mái, | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
2 | Gà mẹ và 6 gà con | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
3 | Bộ tượng vịt 4 con | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
4 | Tượng đàn lợn mẹ con | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
5 | Cô Tấm bên giếng nước | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
6 | Dê đen, Dê trắng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
7 | Cậu bé cưỡi Trâu đọc sách | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
8 | Cô bé quàng khăn đỏ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | cái |
9 | Thánh giống | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
10 | Bộ mái nấm 9 cái ghế | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Bộ |
11 | Tượng thỏ mẹ | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Cái |
12 | Tượng Thỏ con | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1 | Cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào, gàu ≥0,5 m3 | ≥0,5 m3 | 1 |
2 | Máy lu ≥9T | ≥9T | 1 |
3 | Ô tô tự đổ trọng tải 5-7 tấn | 5-7 tấn | 2 |
4 | Máy ủi 110cv | 110cv | 1 |
5 | Máy trộn bê tông (vữa) ≥250L | ≥250L | 1 |
6 | Máy đầm dùi 1,5 kW | 1,5 kW | 1 |
7 | Máy đầm bàn 1,0 kW | 1,0 kW | 1 |
8 | Máy bơm nước >20cv | >20cv | 1 |
9 | Máy đầm cóc 1,0 kW | 1,0 kW | 1 |
10 | Máy cắt uốn thép 5Kw | 5Kw | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất phong hóa bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 2,2754 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
2 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 | 4,4366 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
3 | Vận chuyển đất phong hóa bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m | 2,2754 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
4 | Đào móng cột - Cấp đất III | 11,76 | 1m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
5 | Đào móng đá - Cấp đất III | 12,18 | 1m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,0798 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
7 | Lót cát móng đá tưới nước đầm kỹ | 1,74 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
8 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | 1,568 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
9 | Bê tông móng, đá 1x2, M200 | 4,0253 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
10 | Bê tông cổ móng, đá 1x2, M200 | 0,343 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
11 | Bê tông giằng móng, đá 1x2, M200 | 1,944 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
12 | Xây móng bằng đá hộc, dày | 10,368 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
13 | Ván khuôn giằng móng | 0,1296 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
14 | Ván khuôn móng | 0,1224 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, giằng móng, ĐK ≤10mm | 0,034 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, giằng móng, ĐK ≤18mm | 0,3205 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
17 | Bê tông nền, đá 2x4, M100 | 17,4518 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
18 | Trát chân móng chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 7,14 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
19 | Quét nước xi măng chân móng | 7,14 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
20 | Bê tông cột, chiều cao ≤6m, đá 1x2, M200 | 1,5308 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
21 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0248 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,2222 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
23 | Gia công vì kèo thép hộp mạ kẽm, khẩu độ ≤9m | 0,9631 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
24 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0,9631 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
25 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | 0,6466 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
26 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,6466 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
27 | Gia công hệ khung thép ống mạ kẽm | 0,4422 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
28 | Lắp dựng hệ khung thép | 0,4422 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
29 | Gia công lan can thép ống mạ kẽm | 0,7393 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
30 | Lắp dựng lan can sắt | 58 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
31 | Bản lề sắt quay 360 độ | 16 | bộ | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
32 | Lợp mái tôn sóng màu dày 0.45mm | 1,4196 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
33 | Ke chống bão | 710 | cái | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
34 | Trát trụ, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 24,492 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
35 | Lát nền gạch Granite Vglacera 600x600, vữa XM M75 | 130,3136 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
36 | Sơn sắt thép bằng 1 nước lót + 2 nước phủ | 194,4207 | 1m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
37 | Sơn trụ trong nhà không bả bằng sơn DULUX 1 nước lót + 2 nước phủ | 24,492 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
38 | Ván khuôn cột tròn | 0,2449 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
39 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 1,863 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
40 | Đào bể nước - Cấp đất III | 17,5 | 1m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
41 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,0583 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
42 | Bê tông lót đáy bể, đá 2x4, M100 | 3,5 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
43 | Bê tông đáy bể, đá 1x2, M200 | 3,5 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
44 | Xây bể nước bằng gạch đặc không nung, vữa XM M75 | 4,7391 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
45 | Bê tông giằng bể, M200, đá 1x2 | 0,6345 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
46 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK ≤18mm | 0,544 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
47 | Lắp dựng cốt thép giằng bể, ĐK ≤10mm | 0,0084 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
48 | Lắp dựng cốt thép giằng bể, ĐK ≤18mm | 0,0427 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
49 | Ván khuôn giằng bể | 0,0587 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
50 | Trát bể nước dày 1,5cm, vữa XM M75 | 16,92 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ TẤN VŨ như sau:
- Có quan hệ với 17 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 88,46%, Tư vấn 11,54%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 93.259.300.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 92.566.008.116 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,74%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi được dạy rằng con đường của sự tiến bộ không ngắn cũng chẳng dễ dàng. "
Marie Curie
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ TẤN VŨ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ TẤN VŨ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.