Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200031574-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2200031574-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường ≤ 14cm | 5.317 | 100m | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 29.91 | m3 | ||
3 | Đào móng rãnh bằng thủ công, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 118.67 | 1m3 | ||
4 | Đắp cát nền móng rãnh công trình bằng thủ công | 9.35 | m3 | ||
5 | Ván khuôn móng rãnh | 0.5051 | 100m2 | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤200cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 18.69 | m3 | ||
7 | Xây thành rãnh bằng gạch bê tông không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 48.67 | m3 | ||
8 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 211.65 | m2 | ||
9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1.0753 | 100m2 | ||
10 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 2.0919 | tấn | ||
11 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 22.87 | m3 | ||
12 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công | 218 | 1 cấu kiện | ||
13 | Đắp cát hoàn trả mang rãnh bằng thủ công | 55.09 | m3 | ||
14 | Đào hữu cơ đường bằng thủ công - Cấp đất II | 9.12 | 1m3 | ||
15 | Đào nền, đào khuôn đường bằng thủ công - Cấp đất III | 15.28 | 1m3 | ||
16 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95, tận dụng khối lượng đào nền, đào khuôn nền đường bằng máy và thủ công | 0.291 | 100m3 | ||
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.182 | 100m3 | ||
18 | Rải nilon chống thấm bê tông mặt đường | 20.39 | 100m2 | ||
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 89.83 | m3 | ||
20 | Nhựa đường khe co giãn | 135.1769 | kg | ||
21 | Gỗ khe giãn mặt đường | 0.04 | m3 | ||
22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 14.3 | 10m³/1km | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 14.3 | 10m³/1km | ||
24 | Vận chuyển đất các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | 80.922 | m3 | ||
25 | Vận chuyển đất các loại bằng thủ công, 115.95m tiếp theo | 80.922 | m3 | ||
26 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, cát các loại | 109.032 | m3 | ||
27 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | 109.032 | m3 | ||
28 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 115.95m tiếp theo | 109.03 | m3 | ||
29 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, sỏi, đá dăm các loại | 65.4985 | m3 | ||
30 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | 65.4986 | m3 | ||
31 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 115.95m tiếp theo | 65.4986 | m3 | ||
32 | Bốc xếp lên Xi măng bao bằng thủ công | 24.0847 | tấn | ||
33 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm | 24.0847 | tấn | ||
34 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 115.95m tiếp theo | 24.0847 | tấn | ||
35 | Bốc xếp lên gạch xây các loại bằng thủ công | 15.127 | 1000v | ||
36 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | 15.127 | 1000v | ||
37 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng thủ công, 115.95m tiếp theo | 15.127 | 1000v | ||
38 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 33.41 | m3 | ||
39 | Đào móng rãnh bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.37 | 100m3 | ||
40 | Đắp cát nền móng rãnh công trình bằng thủ công | 9.35 | m3 | ||
41 | Ván khuôn móng rãnh | 0.1384 | 100m2 | ||
42 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤200cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 5.12 | m3 | ||
43 | Xây thành rãnh bằng gạch bê tông không nung 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 15.2 | m3 | ||
44 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 69.09 | m2 | ||
45 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 91 | 1cấu kiện | ||
46 | Đắp cát hoàn trả mang rãnh bằng thủ công | 7.48 | m3 | ||
47 | Đào nền, đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 0.0729 | 100m3 | ||
48 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.87 | 100m3 | ||
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 240.2 | m3 | ||
50 | Vận chuyển đất không tận dung bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 7.78 | 10m³/1km |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẢO ANH như sau:
- Có quan hệ với 27 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,15 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 94,74%, Tư vấn 5,26%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 93.460.326.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 92.984.506.984 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm người chớ nên cố chấp, khi cần nhượng bộ thì nên nhượng bộ. Cho dù muốn đá người ta thì cũng phải lùi về sau một bước, như thế khi giơ chân mới có thể có một cú đá mạnh. "
Tiên Chanh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẢO ANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BẢO ANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.