Thông báo mời thầu

Xây lắp công trình + Thiết bị

Tìm thấy: 18:53 07/07/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây mới nhà lớp học 3 tầng 9 phòng trường tiểu học Quang Châu (khu lẻ)
Gói thầu
Xây lắp công trình + Thiết bị
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách xã
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
06:30 13/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
21:56 01/07/2022
đến
06:30 13/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
06:30 13/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
129.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm hai mươi chín triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 13/07/2022 (09/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: UBND xã Quang Châu
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây lắp công trình + Thiết bị
Tên dự án là: Xây mới nhà lớp học 3 tầng 9 phòng trường tiểu học Quang Châu (khu lẻ)
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: UBND xã Quang Châu , địa chỉ: xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư UBND xã Quang Châu. - Địa chỉ: Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Chủ đầu tư UBND xã Quang Châu. - Địa chỉ: Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang + Tư vấn Lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Nguyệt Anh Bắc Giang; Địa chỉ: Số 02/3 ngõ 23 đường Á Lữ, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang + Tư vấn thẩm định E-HSMT, thẩm định KQLCNT: Công ty TNHH Đăng Bích– Địa chỉ: Số 142-144 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: UBND xã Quang Châu , địa chỉ: xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư UBND xã Quang Châu. - Địa chỉ: Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
KHông
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 129.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư UBND xã Quang Châu. - Địa chỉ: Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ đầu tư UBND xã Quang Châu. - Địa chỉ: Xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Chủ tịch Nguyễn Tài Hải SĐT 0983203255
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: + Tư vấn Lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Nguyệt Anh Bắc Giang; Địa chỉ: Số 02/3 ngõ 23 đường Á Lữ, phường Trần Phú, TP Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang + Tư vấn thẩm định E-HSMT, thẩm định KQLCNT: Công ty TNHH Đăng Bích– Địa chỉ: Số 142-144 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Lê Lợi, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Bắc Giang- Đường Nguyễn Gia Thiều, phường Trần Phú, tp Bắc Giang, SĐT: 0204 3854 317 - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 0243.768.6611

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
210 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng Công trình1Yêu cầu: Tốt nghiệp trung cấp trở lên Ngành xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành xây dựng công tình; Có chứng chỉ Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp do cơ quan nhà nước, tổ chức có thẩm quyền cấp, còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên.52
2Cán bộ kỹ thuật7Yêu cầu: Tốt nghiệp cao đẳng trở lên: 1 kỹ sư xây dựng dân dụng, 1 kỹ sư kiến trúc, 01 kỹ sư kinh tế xây dựng (có chứng chỉ định giá), 01 Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng, 01 kỹ sư trắc địa công trình, 01 kỹ sư điện, 01 kỹ sư cấp thoát nước (nộp kèm bằng cấp, chứng chỉ )31
3Cán bộ chuyên trách về an toàn lao động1Yêu cầu: Tốt nghiệp chuyên ngành kỹ thuật; Có chứng nhận bồi dưỡng về an toàn lao động, vệ sinh lao động(Trường hợp là kỹ sư an toàn lao động thì không yêu cầu có chứng nhận bồi dưỡng về an toàn lao động, vệ sinh lao động)21
4Đội trưởng đội giàn giáo1Có chứng chỉ nghề lắp dựng giàn giáo21
5Đội trưởng vận hành máy đào xúc1Có chứng chỉ nghề vận hành máy xúc trở lên21
6Đội trưởng đội cốp pha1Có chứng chỉ nghề cốp pha21
7Đội trưởng đội thợ nề1Có chứng chỉ nghề thợ nề21
8Đội trưởng đội bê tông1Có chứng chỉ nghề bê tông trở lên21

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHẦN MÓNG
1Đào móng - Cấp đất IIITheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,1759100m3
2Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt34,1893m3
3Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,6511100m2
4Bê tông móng chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt150,3275m3
5Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4863100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,3848tấn
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2541tấn
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11,9045tấn
9Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt41,4567m3
10Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,1648m3
11Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2139100m3
12Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1kmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9,60410m³/1km
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9,60410m³/1km
14Bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt33,3606m3
BPHẦN KẾT CẤU
1Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt25,1667m3
2Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,3385m3
3Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,3591100m2
4Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,6313tấn
5Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,959tấn
6Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5,9389tấn
7Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60,6791m3
8Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6,5133100m2
9Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,2229tấn
10Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,4381tấn
11Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt8,6198tấn
12Bê tông sàn mái bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt134,8488m3
13Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,193100m2
14Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt16,4704tấn
15Bê tông cầu thang thường bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,4477m3
16Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9357100m2
17Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6023tấn
18Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3663tấn
19Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,8941m3
20Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,9001100m2
21Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2775tấn
22Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5982tấn
23Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4,4775m3
24Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3734100m2
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2209tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1604tấn
27Gia công xà gồ thép U80x40x3mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1101tấn
28Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt97,8561m2
29Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,1101tấn
30Gia công thép mái sảnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2101tấn
31Lắp dựng thép mái sảnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2101tấn
32Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18,78741m2
33Bu lông M20 x 300Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
34Bu lông M14x200Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16cái
35Bu lông M12x100Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
36Mái sảnh tấm Aluminium PVDF ngoài trời, độ dày tấm 5mm, độ dày nhôm 0.4mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt33,974m2
CPHẦN KIẾN TRÚC
1Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt231,0635m3
2Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,368m3
3Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt16,2507m3
4Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,0701m3
5Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.325,8766m2
6Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt268,1639m2
7Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt224,1196m2
8Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt834,3768m2
9Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt310,98m2
10Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt900,2512m2
11Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt230,1m
12Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt847m
13Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1.594,0404m2
14Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2.269,7276m2
15Lát nền, sàn - Gạch Ceramic 600x600mm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt778,624m2
16Lát nền, sàn gạch - Gạch Ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt101,9451m2
17Ốp chân tường, Gạch ốp chân tường 120x600mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt26,3832m2
18Ốp tường trụ, cột, Gạch ốp tường 300x600mm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt329,976m2
19Ốp tường gạch INAX, kích thước 95x45mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt123,5259m2
20Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch terrazzo 400x400, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,963m2
21Láng granitô cầu thangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt90,0994m2
22Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt145,884m
23Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt90,0994m2
24Inox hộp 304 dày 1,5mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5675tấn
25Tấm inox 304, độ dày 5mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0425tấn
26Gia công lan can ( vận dụng mã hiệu, tính vlp, nc, mtc )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,5941tấn
27Lắp dựng lan can inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt40,772m2
28Trụ cầu thang gỗ lim Nam Phi vuông Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2trụ
29Tay vịn cầu thang 60x80mm, gỗ lim nam phiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt34,04m
30Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 3 cm, vữa XM M100, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt153,5036m2
31Quét 3 lớp dung dịch chống thấm mái sikatop seal 107 plusTheo hồ sơ thiết kế được duyệt177,9594m2
32Quét dung dịch chống thấm mái sikatop seal 107 plusTheo hồ sơ thiết kế được duyệt132,192m2
33"Trần thạch cao phẳng (khung nổi), khungxương Vĩnh Tường (loại Topline hoặcFineLine), tấm trần sợi khoáng có viềnDAIKEN (Nhật Bản) KT: 605x605mm, dày15mm "Theo hồ sơ thiết kế được duyệt101,3511m2
34Vách ngắn bằng tấm compac HPL, tấm compact HPL dày 18mm, đã bao gồm phụ kiện đồng bộ bằng inox, phụ kiện cửa liền vách ( nếu có )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt53,109m2
35Đá ganit tự nhiên Mặt bậc màu đen các loại, khổ Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10,368m2
36Gia công inox hộp đỡ bàn đáTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0737tấn
37Lắp dựng bệ đỡ bàn đáTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0737tấn
38Lợp mái che tường bằng tôn dày 0,45mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,8825100m2
39Cửa nhôm hệ, cửa đi mở quay, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, kính dán an toàn dày 6,38mm, đã bao gồm khuôn cửa, lắp đặt hoàn thiện tại công trìnhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt62,1m2
40Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 2 cánh gồm 6 bản lề 3D, tay nắm + khóa đa điểmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18bộ
41Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 1 cánh gồm 3 bản lề 3D, tay nắm + khóa đa điểmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
42Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt lùa, khung bao và khung cánh nhôm dày 1,4mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt45,36m2
43Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 4 cánh(gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm,thanh cài)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18bộ
44Cửa sổ mở quay, mở hất, mở trượt lùa, khung bao và khung cánh nhôm dày 1,4mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt39,96m2
45Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất 2 cánh gồm bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh càiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt30bộ
46Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất 1 cánh gồm bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm, thanh càiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
47Vách kính cố định, nhôm dày 1,4mm, Kính dán an toàn dày 6,38mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12,96m2
48Vách kính cố định, nhôm dày 1,8- 2mm, Kính dán an toàn dày 6,38mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt35,52m2
49Vách kính mặt dựng thông tầng giấu đố (mặt kính phủ hoàn toàn bên ngoài) hệ 65x70mm, nhôm dày 2,5mm; kính dán an toàn dày 8,38mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt33,56m2
50Sen hoa sắt vuông 14x14, trọng lượng 20kg/m2 - 24 kg/m2, cả lắp dựng, sơn 3 nướcTheo hồ sơ thiết kế được duyệt97,2m2
51Hệ chắn nắng Sun Louver làm từ hợp kim nhôm; bề mặt sơn tĩnh điện cao cấp Akzo Nobel; chiều dài theo yêu cầu, Sun Louver 85C, lam 11,5m/m², rộng 85, phụ kiện khung thép 1mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt93,5405m2
52Lắp dựng hệ chắn nắng Sun LouverTheo hồ sơ thiết kế được duyệt93,5405m2
53Gia công lan can inox 304Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,4904tấn
54Lắp dựng lan can inoxTheo hồ sơ thiết kế được duyệt31,013m2
55Láng granitô cầu thangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt19,4061m2
56Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M100, XM PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt44,27m
57Thép bản dày 1mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt7,5963kg
58Thép D16, tay trèoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt13,1456kg
59Khóa treo gangTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
60bản lề 85Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
61Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt10,6957100m2
DPHẦN ĐIỆN
1Lắp đặt Đèn Led tube CSLH/18Wx2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54bộ
2Lắp đặt Tủ điện tổng KT 400x600x180mm, tôn sơn tĩnh điện dày 1.5mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3hộp
3Lắp đặt Tủ điện phòng mặt nhựa đế sắt ( loại chứa 6MCB )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9hộp
4Lắp đặt Aptomat 3 cực MCCB-3P-125ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
5Lắp đặt Aptomat 3 cực MCCB-2P-75ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
6Lắp đặt Aptomat 2 cực MCB-2P-40ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
7Lắp đặt Aptomat 1 cực MCB-1P-20ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt27cái
8Lắp đặt Aptomat 1 cực MCB-1P-10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
9Lắp đặt Đèn Led ốp trần LN08 300x300/24W SSTheo hồ sơ thiết kế được duyệt52bộ
10Lắp đặt công tắc 3 hạt - 10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
11Lắp đặt công tắc 1 hạt - 10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
12Lắp đặt Công tắc cầu thang -10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
13Lắp đặt quạt thông gió gắn tường 1x32WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt15cái
14Consol đón điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
15Lắp đặt công tắc 2 hạt - 10ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
16Lắp đặt ổ cắm đôi -16ATheo hồ sơ thiết kế được duyệt48cái
17Lắp đặt quạt trần 1,4m 80WTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
18Lắp đặt cáp Cu/DSTA/XLPE/PVC 4x50mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60m
19Lắp đặt Cáp Cu/Xlpe/Pvc ( 3x16+1x10)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt65m
20Lắp đặt Dây Cu/Pvc/Pvc ( 2x10)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27m
21Lắp đặt Dây Cu/Pvc/Pvc ( 2x2.5)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt610m
22Lắp đặt Dây Cu/Pvc/Pvc ( 2x1.5)mm2Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1.160m
23Lắp đặt ống nhựa cứng Pvc D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt80m
24Lắp đặt ống nhựa cứng Pvc D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27m
25Lắp đặt ống nhựa cứng Pvc D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt990m
26Lắp đặt hộp nối dâyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9hộp
EPHẦN CHỐNG SÉT
1Gia công, đóng cọc chống sétTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cọc
2Đào móng - Cấp đất IIITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,144100m3
3Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,144100m3
4Bầu sứTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
5Mũ chống dộtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
6Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt36m
7Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt74m
8Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cái
9Đóng Cọc thép bọc đồng tiếp đất D16, L=2,4mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt5cọc
10Dây dẫn sét đồng dẹt 25x3mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
11Kéo rải băng đồng tiếp địa 25x3mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
12Cáp đồng trần C70Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
13Kéo rải Dây đồng trần C70Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20m
14Kẹp đồng tiếp địa Leeweld (Thái Lan)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt10cái
15Lắp đặt hộp kiểm tra điện trởTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1hộp
16Hóa chất giảm điện trở Terrafill/Powerfill (Mỹ)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt50kg
FPHẦN PCCC
1Bình khí CO2-3kg mt3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9bình
2Bình bọt MFZL4-ABCTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9bình
3Bảng tiêu lệnh, nội quuyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
4Hộp đựng bình chữa cháyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9hộp
GPHẦN THÔNG TIN LIÊN LẠC
1Switch 6 port, tham khảo SWITCH 6 PORT APTEK SF1042PTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
2Lắp đặt hộp trung gian cho đi dây internet - PVC ( 300x200x50 ) mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4hộp
3Lắp đặt Hạt ổ cắm internetTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
4Lắp đặt Hộp âm tường lắp ổ cắm internetTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9hộp
5Cáp internet cat6Theo hồ sơ thiết kế được duyệt130m
6Lắp đặt ống nhựa PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt130m
7Lắp đặt hộp đấu dây dùng cho ống PVC D20Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9hộp
8Bộ phát Wifi, tham khảo Bộ phát wifi TP-Link Archer C50 Wireless AC1200MbpsTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3bộ
HPHẦN CẤP NƯỚC
1Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,36100m
2Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,85100m
3Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,04100m
4Lắp đặt Ống cấp nước lạnh -PPR PN10, D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1100m
5Lắp đặt Tê PPR, D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
6Lắp đặt Tê PPR, D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
7Lắp đặt Tê PPR, D40/32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
8Lắp đặt Tê PPR, D50/32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
9Lắp đặt Côn thu PPR, D32/25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54cái
10Lắp đặt Côn thu PPR, D40/25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
11Lắp đặt Côn thu PPR, D50/40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
12Lắp đặt Côn thu PPR, D50/32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
13Lắp đặt Cút PPR, D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt21cái
14Lắp đặt Cút PPR, D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt60cái
15Lắp đặt Cút PPR, D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
16Lắp đặt Cút PPR, D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
17Lắp đặt Van khóa D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
18Lắp đặt Van khóa D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
19Lắp đặt Van khóa D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
20Lắp đặt Van 1 chiều, D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
21Lắp đặt Cút góc ren trong, D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt54cái
22Lắp đặt Cút góc ren trong, D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
23Lắp đặt Rắc co D25Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
24Lắp đặt Rắc co D40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
25Lắp đặt Rắc co D50Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2cái
26Lắp đặt Rắc co D32Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
IPHẦN THOÁT NƯỚC
1Lắp đặt Ống PVC, D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,24100m
2Lắp đặt Ống PVC, D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
3Lắp đặt Ống PVC, D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,99100m
4Lắp đặt Ống PVC, D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,57100m
5Lắp đặt Ống PVC, D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,3100m
6Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
7Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt34cái
8Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9cái
9Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D125/110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
10Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D110/90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
11Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D125/60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
12Lắp đặt Tê chếch 135 độ, D90/42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt36cái
13Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
14Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
15Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
16Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27cái
17Lắp đặt Cút chếch 135 độ, D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
18Lắp đặt Côn thu D90/42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
19Lắp đặt Côn thu D110/90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
20Lắp đặt Côn thu D125/110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt6cái
21Lắp Nút kiểm tra thông tắc, D60Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
22Lắp Nút kiểm tra thông tắc, D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
23Lắp Nút kiểm tra thông tắc, D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
24Lắp đặt Y kiểm tra, D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
25Lắp đặt Y kiểm tra, D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
26Lắp đặt Y kiểm tra, D125Theo hồ sơ thiết kế được duyệt3cái
27Lắp Nút bịt D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
28Lắp Nút bịt D110Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
29Lắp Nút bịt D42Theo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
30Lắp đặt xí bệt thườngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
31Lắp đặt chậu tiểu nữTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
32Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24cái
33Hộp giấy CF-22HTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
34Lắp đặt lavabo đặt bànTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
35Vòi Inax Lavabo chậu rửa LFV-1101S-1Theo hồ sơ thiết kế được duyệt120.0
36Lắp đặt gương soiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
37Giá chân gương, tham khảo H-482VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
38Giá để xà phòng, H-484VTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
39Giá để cốc, H-483vTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12cái
40Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả tiểuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt12bộ
41Lắp đặt vòi rửa tự do tay gạtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt6bộ
42Lắp đặt Van phao điệnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1cái
43Lắp đặt bể nước Inox 2,5m3Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1bể
44Lắp đặt Phễu thoát sàn D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt18cái
45Lắp đặt Cầu chắn nước mưa D90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11cái
46Dây cấp nước A-701-8Theo hồ sơ thiết kế được duyệt48bộ
47Xi phông nhựa BF405PTheo hồ sơ thiết kế được duyệt48cái
JBỂ TỰ HOẠI
1Đào móng - Cấp đất IIITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1868100m3
2Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,999m3
3Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0944tấn
4Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,074tấn
5Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0514100m2
6Bê tông móng chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6795m3
7Xây móng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,0604m3
8Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt27,316m2
9Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,2256m2
10Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8698m3
11Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,049100m2
12Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0757tấn
13Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt141cấu kiện
14Cút sành D110 lắp trong bểTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cái
KPhá dỡ
1Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt24,42m2
2Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ bằng thủ côngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt11,34m2
3Tháo dỡ bệ xíTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
4Tháo dỡ chậu rửaTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2bộ
5Tháo dỡ vách ngănTheo hồ sơ thiết kế được duyệt3,24m2
6Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5893100m2
7Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0183100m2
8Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gồTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,8477tấn
9Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thépTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0316tấn
10Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kgTheo hồ sơ thiết kế được duyệt52cấu kiện
11Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤20cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4cây
12Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤20cmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4gốc
13Cắt khe bê tông phá dỡTheo hồ sơ thiết kế được duyệt2,03610m
14Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt80,9393m3
15Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt37,6031m3
16Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phTheo hồ sơ thiết kế được duyệt20,1837m3
17Đào móng - Cấp đất IIITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1615100m3
18Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt1,5469100m2
19Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ thiết kế được duyệt154,8761m3
20Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ thiết kế được duyệt154,8761m3
LPhụ trợ
1Bê tông nền M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt39,6285m3
2Cắt khe coTheo hồ sơ thiết kế được duyệt4,16610m
3Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,123100m3
4Bê tông móng chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,9625m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0755100m2
6Xây rãnh thoát nước bằng gạch NTKN 6x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6606m3
7Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0809100m2
8Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1261tấn
9Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M150, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,3832m3
10Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ thiết kế được duyệt381cấu kiện
11Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt30,192m2
12Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt11,322m2
13Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ thiết kế được duyệt0,041100m3
14Đào móng - Cấp đất IITheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,2982100m3
15Bê tông lót móng chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,7946m3
16Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1016100m2
17Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt5,8686m3
18Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9,6031m3
19Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1016100m2
20Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0214tấn
21Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1391tấn
22Bê tông móng chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6767m3
23Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤100m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt7,6809m3
24Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt2,0776m3
25Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1575100m2
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,0214tấn
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ thiết kế được duyệt0,1391tấn
28Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt1,6767m3
29Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt190,1628m2
30Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ thiết kế được duyệt20,196m2
31Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ thiết kế được duyệt210,3588m2
MThiết bị trường học
1Bàn ghế học sinh cỡ số 6 (1 bàn, 2 ghế rời)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt135Bộ
2Bàn ghế học sinh cỡ số 6 (bàn ghế đơn 1 chỗ ngồi)Theo hồ sơ thiết kế được duyệt45Bộ
3Bộ bàn ghế Giáo viên ( 1 bàn 1 ghế tựa )Theo hồ sơ thiết kế được duyệt9Bộ
4Bảng trượtTheo hồ sơ thiết kế được duyệt9chiếc
5Giá móc treo để quần áoTheo hồ sơ thiết kế được duyệt18chiếc

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy thủy bìnhđo đạc1
2Máy đàođào xúc1
3Máy đầm bànđầm bê tông3
4Máy đầm dùiđầm bê tông3
5Máy hànhàn2
6Máy khoan cầm taykhoan3
7Máy cắt uốn thépcắt uốn thép3
8Máy trộn bê tôngtrộn bê tông3
9Máy trộn vữatrộn vữa3
10Máy đầm cócđầm2
11Máy cắt gạch đácắt gạch3
12Máy phát điệnphát điện2
13Ô tô tự đổvận chuyển vật liệu3
14Máy bơm nướcbơm nước3
15Giàn giáoGiàn giáo50
16Tời điệnVận chuyển2
17Máy nén khíNén khí1
18Búa căn khí nénNén khí1
19Máy hàn nhiệthàn nhiệt2
20Máy vận thăngnâng1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng - Cấp đất III
6,1759 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
2 Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40
34,1893 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
3 Ván khuôn móng dài
2,6511 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
4 Bê tông móng chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
150,3275 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
5 Ván khuôn móng cột
0,4863 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
2,3848 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
5,2541 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
11,9045 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
9 Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40
41,4567 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
10 Xây móng bằng gạch BTKN 6x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40
5,1648 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
11 Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90
5,2139 100m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km
9,604 10m³/1km Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
13 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
9,604 10m³/1km Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
14 Bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40
33,3606 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
15 Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
25,1667 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
16 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
11,3385 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
17 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m
5,3591 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
18 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,6313 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
19 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
1,959 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
20 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
5,9389 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
21 Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
60,6791 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
22 Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m
6,5133 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
23 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
2,2229 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
24 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
4,4381 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
25 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
8,6198 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
26 Bê tông sàn mái bê tông M250, đá 1x2, PCB40
134,8488 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
27 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m
10,193 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
28 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
16,4704 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
29 Bê tông cầu thang thường bê tông M250, đá 1x2, PCB40
10,4477 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
30 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
0,9357 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
31 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
1,6023 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
32 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,3663 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
33 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
5,8941 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
34 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,9001 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
35 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,2775 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
36 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,5982 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
37 Bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40
4,4775 m3 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
38 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,3734 100m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
39 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,2209 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
40 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
0,1604 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
41 Gia công xà gồ thép U80x40x3mm
1,1101 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
42 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
97,856 1m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
43 Lắp dựng xà gồ thép
1,1101 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
44 Gia công thép mái sảnh
0,2101 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
45 Lắp dựng thép mái sảnh
0,2101 tấn Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
46 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
18,7874 1m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
47 Bu lông M20 x 300
16 cái Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
48 Bu lông M14x200
16 cái Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
49 Bu lông M12x100
24 cái Theo hồ sơ thiết kế được duyệt
50 Mái sảnh tấm Aluminium PVDF ngoài trời, độ dày tấm 5mm, độ dày nhôm 0.4mm
33,974 m2 Theo hồ sơ thiết kế được duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Quang Châu như sau:

  • Có quan hệ với 9 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.744.100.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.666.895.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,36%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp công trình + Thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp công trình + Thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 104

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Có đôi lúc, thống khổ chính là bởi nhớ quá rõ ràng. "

Tùy Vũ Nhi An

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây