Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2200480001520 | Clanzacr | Aceclofenac | VN-15948-12 | Hàn Quốc | Viên | 150.000 | 1.035.000.000 |
2200430001532 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol | VD-28148-17 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 1.240.000 |
2200480001544 | Vincerol 4mg | Acenocoumarol | VD-24906-16 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 840.000 |
2221030000237 | Vintanil 500 | Acetyl leucin | VD-35634-22 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 7.500 | 103.005.000 |
2200470001585 | Gikanin | Acetyl leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 28.440.000 |
2200470001585 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 72.000 | 332.064.000 |
2200410001651 | Aspirin Stella 81mg | Acetylsalicylic acid | VD-27517-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 150.000 | 48.750.000 |
2200410001651 | ASPIRIN 81 | Acid Acetyl salicylic | VD-29659-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 220.000 | 14.960.000 |
2200440001676 | PFERTZEL | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | VD-20526-14 (Công văn gia hạn số 6174e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 110.000.000 |
2200400001753 | Acyclovir | Aciclovir | VD-24956-16 | Việt Nam | Tuýp | 120 | 486.000 |
2200410001989 | Kabiven Peripheral | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | VN-19951-16 | Thụy Điển | Túi | 30 | 18.900.000 |
2200470002292 | Sunigam 100 | Acid tiaprofenic | VD-28968-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 245.000.000 |
2200460002301 | Sunigam 300 | Acid Tiaprofenic | VD-30405-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 490.000.000 |
2210720000152 | Tradalen | Adapalen | VD-33081-19 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 118.000.000 |
2200450002410 | Adenorythm | Adenosin 3mg/ml | VN-22115-19 | Greece | Lọ | 20 | 17.000.000 |
2200470002612 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin hydroclorid | VN-22539-20 | Đài Loan | Viên | 60.000 | 396.000.000 |
2200410002627 | Gourcuff-5 | Alfuzosin hydroclorid | VD-28912-18 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 180.000.000 |
2200400002897 | Medovent 30mg | Ambroxol hydroclorid | VN-17515-13 | Cyprus | Viên | 20.000 | 29.600.000 |
2200400002897 | Ambroxol HCl Tablets 30mg | Ambroxol hydroclorid | VN-21346-18 | Đài Loan | Viên | 50.000 | 52.500.000 |
2200410003068 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid | VD-26865-17 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 1.575.000 |
2200420003072 | Kavasdin 10 | Amlodipin | VD-20760-14 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 100.500.000 |
2200420003072 | Amlodipine Stella 10mg | Amlodipin | VD-30105-18 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 65.200.000 |
2200400003108 | ZOAMCO-A | Amlodipin + Atorvastatin | VD-36187-22 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 195.000.000 |
2200480003142 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 (VN3-7-17) | Pháp | Viên | 30.000 | 149.610.000 |
2200450003189 | Troysar AM | Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) | VN-23093-22 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd. | Viên | 100.000 | 520.000.000 |
2200410003310 | Axuka | Amoxicilin + Acid clavulanic | VN-20700-17 | Romani | Chai/lọ/túi/ống | 300 | 12.600.000 |
0170910001555 | Midagentin 250/31,25 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 24.000 | 25.008.000 |
0170900001589 | Medoclav 625mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) và Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VN-15977-12 (Gia hạn đến hết 31/12/2024) | Cyprus | Viên | 30.000 | 126.000.000 |
0170920001620 | Curam 1000mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg | VN-18321-14 | Slovenia | Viên | 20.000 | 135.800.000 |
2200420003577 | Ama-Power | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 12.000 | 744.000.000 |
2200450003837 | Lipotatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) | VD-24581-16 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 68.000.000 |
2200420003904 | ATROPIN SULPHAT | Atropin sulfat | VD-24376-16 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 6.000 | 2.580.000 |
2200450004124 | DOMUVAR | Bacillus subtilis | QLSP-902-15 (Công văn gia hạn số 2345e/QLD-ĐK, ngày 01/03/2021) | Việt Nam | Ống/gói | 1.200 | 6.600.000 |
2200450004223 | Bambuterol 10 A.T | Bambuterol hydroclorid | VD-25650-16 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 6.200.000 |
2200410004461 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 90.000 | 536.580.000 |
2200410004461 | Betahistin 24 A.T | Betahistine dihydrochloride | VD-32796-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 31.950.000 |
2210530000304 | B-Azole | Betamethason dipropionat + Clotrimazol | VD-29900-18 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 24.000.000 |
2200440004622 | SaVi Bezafibrate 200 | Bezafibrat | VD-21893-14 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 405.000.000 |
2200440004622 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | Viên | 24.000 | 108.000.000 |
2200450004698 | BISNOL | Bismuth | VD-28446-17 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 19.750.000 |
2200470004777 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20806-14 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 550.000.000 |
2200430004984 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid | VD-25652-16 | Việt Nam | Ống | 30.000 | 116.550.000 |
2200480005061 | BENITA | Budesonide | VD-23879-15 | Việt Nam | Lọ | 800 | 72.000.000 |
2200450005343 | Caldihasan | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 67.200.000 |
2200480005481 | Calciferat 750mg/200IU | Calci carbonate + Vitamin D3 | VD-30416-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 39.900.000 |
2200420005502 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 500 | 421.500 |
2200420005625 | Fatig | Magnesium gluconat + calcium glycerophosphat | VN-20359-17 | Pháp | Ống | 40.000 | 206.520.000 |
2221060001167 | Fucalmax | Calci lactat pentahydrat | VD-26877-17 | Việt Nam | Ống/gói | 100.000 | 350.000.000 |
2200470005736 | Pomonolac | Calcipotriol | VD-27096-17 | Việt Nam | Tuýp | 300 | 36.000.000 |
2200480005757 | Trozimed-B | Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg | VD-31093-18 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 193.000.000 |
2200480005801 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 41.580.000 |
2200460006057 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 200 | 71.646.600 |
2200460006057 | Hemotocin | Carbetocin | VD-26774-17 | Việt Nam | Lọ | 120 | 41.580.000 |
2200470006351 | SCD Cefaclor 250mg | Cefaclor | VD-26433-17 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 19.500.000 |
2200430006384 | Pyfaclor 500mg | Cefaclor | VD-23850-15 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 48.600.000 |
2200440006718 | IMEXIME 50 | Cefixim | VD-31116-18 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 100.000.000 |
2200470006764 | Cefopefast 2000 | Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon | VD-35038-21 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 960.000.000 |
2200440006787 | Cefopefast-S 2000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) | VD-35453-21 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 942.000.000 |
2200400006840 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28341-17 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 39.500.000 |
0170930004451 | Cefuroxim 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | VD-26779-17 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long | Viên | 5.000 | 7.200.000 |
0170980004463 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 24.350.000 |
2200480007126 | Golcoxib | Celecoxib | 893110101523(VD-22483-15) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 132.000.000 |
2200480007164 | Kacerin | Cetirizin | VD-19387-13 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 3.900.000 |
2200450007231 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramin maleat | VD-34186-20 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 5.550.000 |
2200430007312 | Cilnidipine-5a Farma 10mg | Cilnidipin | 893110060523 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 624.960.000 |
2200420007322 | Cilnidipin 5 | Cilnidipin | VD-35651-22 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 357.000.000 |
2200420007605 | Derminate | Clobetasol propionat | VD-35578-22 | Việt Nam | Tuýp | 1.500 | 13.800.000 |
0170910005065 | Vixcar | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) | VD-28772-18 (QĐ gia hạn: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023) | Việt Nam | Viên | 250.000 | 172.500.000 |
2200450007903 | ZOLOMAX FORT | Clotrimazol | VD-26726-17 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 1.200 | 5.940.000 |
2200400008059 | Colchicin | Colchicin | VD-22172-15 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 777.000 |
2200410008124 | Colisodi 2,0 MIU | Colistin | VD-34658-20 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 100 | 46.000.000 |
2200400008608 | Fluomizin | Dequalinium chloride | VN-16654-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đức | Viên | 1.000 | 19.420.000 |
2200430008685 | Deslora | Desloratadin | VD-26406-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 60.000.000 |
2200420008749 | Dexamethasone | Dexamethason | VD-27152-17 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 2.000 | 1.470.000 |
2200400008981 | DEXTROMETHORPHAN 15 | Dextromethorphan hydrobromid | VD-25851-16 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 22.950.000 |
2221070000792 | Cồn xoa bóp | Địa liền + Riềng + Thiên niên kiện + Huyết giác + Đại hồi + Quế chi + Ô đầu + Camphor | VD-32860-19 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 40.950.000 |
2200420009043 | Artreil | Diacerein | VD-28445-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 41.580.000 |
2200440009146 | Elaria 100mg | Diclofenac | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 5.000 | 70.000.000 |
2200450029509 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 1.600.000 |
2200460009324 | LUFOGEL | Dioctahedral smectit | VD-31089-18 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 82.500.000 |
2200460009331 | Cezmeta | Diosmectit | VD-22280-15 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 14.700.000 |
2200430009347 | ISAIAS | Diosmin | VD-28464-17 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 350.000.000 |
2200430009347 | Phlebodia | Diosmin | VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 | Pháp | Viên | 60.000 | 408.960.000 |
2200410009350 | Venokern 500mg viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 | Spain | Viên | 50.000 | 145.000.000 |
2200410009350 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 318.000.000 |
2210500000693 | Daflon 1000mg | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | VN3-291-20 | Pháp | Viên | 60.000 | 379.200.000 |
2200400009360 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 100 | 55.000 |
2200450009495 | Domperidon | Domperidon | VD-28972-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 1.050.000 |
2200430009507 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Chai/lọ | 300 | 1.276.500 |
2200450009648 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 215.000.000 |
2200470009680 | No-Spa 40mg/2ml | Drotaverine hydrochloride | VN-23047-22 | Hungary | Ống | 1.000 | 5.306.000 |
2200470009680 | Vinopa | Drotaverin clohydrat | VD-18008-12 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 500 | 1.100.000 |
2200440009702 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 31.500.000 |
2200440009894 | BASTINFAST 20 | Ebastin | VD-27753-17 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 50.000 | 152.500.000 |
2200440010050 | Gemapaxane 4000IU/0,4ml | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 300 | 21.000.000 |
2200420010063 | Gemapaxane 6000IU/0,6ml | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 200 | 19.000.000 |
2200400010106 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin hydroclorid | VN-19221-15 | Pháp | Lọ/ống/chai/túi | 800 | 46.200.000 |
2200420010148 | Adrenalin | Epinephrin (Adrenalin) (IV) (bảo quản nhiệt độ thường) | VD-27151-17 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 3.000 | 3.858.000 |
2200410010226 | AGI-ERY 500 | Erythromycin stearat | VD-18220-13 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 3.600 | 4.140.000 |
2200560000306 | Nanokine 2000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 50 | 5.750.000 |
2200510000318 | Nanokine 4000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-919-16 | Việt Nam | Lọ | 50 | 12.915.000 |
2221050000132 | STADNEX 40 CAP | Esomeprazol | VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 10306e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 600.000.000 |
2200480010508 | Stresam | Etifoxin hydrochlorid | VN-21988-19 | Pháp | Viên | 30.000 | 99.000.000 |
2200420010513 | SaVi Etodolac 200 | Etodolac | VD-23005-15 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 239.400.000 |
2200420010698 | GON SA ATZETI | Ezetimibe + Atorvastatin | VD-30340-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 540.000.000 |
2200480010706 | Ezecept 20/10 | Ezetimibe + Atorvastatin | 893110064223 | Việt Nam | Viên | 75.000 | 412.500.000 |
2200460010719 | Stazemid 10/10 | Simvastatin + Ezetimib | VD-24278-16 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 836.000.000 |
2200400010793 | Mibeplen 5mg | Felodipin | VD-25036-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 56.700.000 |
2200440010807 | Mibefen NT 145 | Fenofibrat | VD-34478-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 93.870.000 |
2200440010821 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | VN-17451-13 | Bỉ | Viên | 20.000 | 105.340.000 |
2200460010856 | Berodual 20ml | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 200 | 19.374.000 |
2200460010887 | FENTANYL 50 MICROGRAMS/ML | Fentanyl | VN-22499-20 | Anh | Lọ/ống/chai/túi | 5.000 | 64.995.000 |
2200460010993 | Xonatrix forte | Fexofenadin hydroclorid | VD-34679-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 56.250.000 |
2200430011159 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 12.500.000 |
2200410011315 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 115.200.000 |
2200400011615 | VEDANAL FORT | Acid fusidic; Hydrocortison acetat | VD-27352-17 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 120.000.000 |
2200400011639 | Tebantin 300mg | Gabapentin | VN-17714-14 | Hungary | Viên | 30.000 | 135.000.000 |
2200410011650 | Gabarica 400 | Gabapentin | VD-24848-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 228.000.000 |
2200410011759 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin hydrobromid | VN-22371-19 | Bulgaria | Viên | 2.000 | 42.000.000 |
0170900008649 | Lazibet MR 60 | Gliclazide | VD-30652-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 40.980.000 |
2200450027802 | Gliclada 60mg modified- release tablets | Gliclazid | VN-21712-19 | Slovenia | Viên | 150.000 | 720.000.000 |
2200420011930 | Canzeal 2mg | Glimepiride | VN-11157-10 | Ba Lan | Viên | 30.000 | 49.800.000 |
2200470011959 | Canzeal 4mg | Glimepiride | VN-11158-10 | Ba Lan | Viên | 30.000 | 82.620.000 |
2200430012033 | Vorifend 500 | Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid | VD-32594-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 74.500.000 |
2200470012116 | GLUCOSE 10% | Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g | VD-25876-16 CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 720 | 8.316.000 |
2200430012156 | Dextrose 30% | Glucose monohydrat tương đương glucose khan | VD-21715-14 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 250 | 3.277.500 |
2200470012178 | Glucose 30% | Glucose | VD-24900-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 700 | 805.000 |
0170900008885 | GLUCOSE 5% | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g | VD-28252-17 CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 10.000 | 81.900.000 |
2200410012282 | NITROMINT | Glyceryl trinitrate | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 100 | 15.000.000 |
2200450012587 | ImmunoHBs 180IU/ml | Human Hepatitis B Immunoglobulin | QLSP-0754-13 (có CV gia hạn) | Italy | Lọ/ống/chai/túi | 200 | 340.000.000 |
2221050000750 | Hoastex | Húng chanh + Núc nác + Cineol | VD-25220-16 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 86.820.000 |
2200440012726 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Huyết thanh kháng uốn ván | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 58.086.000 |
2200460012966 | A.T Ibuprofen syrup | Ibuprofen | VD-25631-16 | Việt Nam | Chai/lọ | 200 | 3.570.000 |
2200450013072 | Idatril 5mg | Imidapril HCl | VD-18550-13 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 175.000.000 |
2200450013218 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Laboratoire Chauvin | Lọ | 300 | 20.400.000 |
2200480013264 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 70 | 4.130.000 |
2200410013296 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 4.500 | 265.500.000 |
2200430013283 | Mixtard 30 FlexPen | Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) | QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Bút tiêm | 4.000 | 268.000.000 |
2200480013523 | Omnipaque | Iohexol | VN-20358-17 | Ireland | Chai | 200 | 121.828.000 |
2200410013579 | SaVi Irbesartan 150 | Irbesartan | VD-31851-19 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 622.500.000 |
2200480013585 | Ibartain MR | Irbesartan | VD-7792-09 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 1.299.600.000 |
2200450013614 | CoRycardon | Irbesartan + Hydroclorothiazide | VN-22389-19 | Cyprus | Viên | 30.000 | 93.240.000 |
2200450013614 | Irbelorzed 150/12,5 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | VD-27039-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 52.380.000 |
2200450013775 | Itomed | Itopride hydrochloride | VN-23045-22 | Czech Republic | Viên | 100.000 | 430.000.000 |
2200460013789 | IFATRAX | Itraconazol | VD-31570-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 3.000 | 9.150.000 |
2210540001070 | Ivaswift 5 | Ivabradin | VN-22118-19 | Ấn Độ | Viên | 10.000 | 25.000.000 |
2210580001085 | NISTEN-F | Ivabradin | VD-21061-14 (Quyết định gia hạn số 447/QĐ-QLD, ngày 02/08/2022) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 108.000.000 |
2200480013820 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 1.000 | 5.500.000 |
2200480013820 | Kali Clorid 10% | Kali clorid | VD-25324-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 1.000 | 1.650.000 |
2200430013849 | Kali Clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 22.350.000 |
2200480013929 | Zinc | Kẽm gluconat | VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 50.000 | 31.500.000 |
2200480013929 | ZINC 10 | Kẽm (dưới dạng gluconat) | VD-22801-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 100.000 | 13.800.000 |
2200470014103 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 2.000 | 95.000.000 |
2200450014130 | Kefentech | Ketoprofen | VN-10018-10 | Hàn Quốc | Miếng | 120.000 | 1.134.000.000 |
2221010001544 | Lacbiosyn® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 + kèm QĐ gia hạn số: 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 81.900.000 |
2200400014432 | Lamivudin 100 | Lamivudin | VD3-182-22 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 4.560.000 |
2200440014799 | Ripratine 5 | Levocetirizin | VD-26889-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 72.000.000 |
2200400029443 | Masopen 250/25 | Levodopa + Carbidopa | VD-34476-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 10.458.000 |
2200410014835 | LEVOFOXAXIME | Levofloxacin | VD-30646-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 3.000 | 28.350.000 |
2200410014835 | Letdion | Levofloxacin | VN-22724-21 | Romani | Chai/lọ/ống | 200 | 16.800.000 |
0170960010958 | Levofloxacin 500mg/20ml | Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) | VD-33494-19 | Việt Nam | Ống | 12.000 | 176.280.000 |
2200410014910 | Disthyrox | Levothyroxin natri | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 1.470.000 |
2200480014926 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-17750-14 | CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico | Viên | 5.000 | 5.035.000 |
2200450014956 | LIDOCAIN | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 20 | 3.180.000 |
2200400015057 | TRIDJANTAB | Linagliptin | VD-34107-20 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 30.000 | 82.500.000 |
2200430015126 | Lichaunox | Linezolid | VN-21245-18 | Ba Lan | Túi nhựa | 100 | 61.900.000 |
2200400015156 | Lisinopril Stella 20mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VD-23343-15 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 204.000.000 |
2200400015378 | Bivitanpo 100 | Losartan | VD-31444-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 420.000.000 |
2200400015378 | Losar-Denk 100 | Losartan | VN -17418-13 | Đức | Viên | 10.000 | 94.500.000 |
2200410015429 | Colosar - Denk 50/ 12.5 | Losartan + Hydroclorothiazid | VN-18888-15 | Đức | Viên | 60.000 | 312.000.000 |
2200410015429 | Savi Losartan plus HCT 50/12.5 | Losartan + Hydroclorothiazid | VD-20810-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 148.000.000 |
2200430015447 | Vastanic 20 | Lovastatin | VD-30825-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 220.500.000 |
2200400015514 | Fortrans | Macrogol + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 2.500 | 74.997.500 |
2210610000705 | Varogel S | Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid | VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 100.000 | 252.000.000 |
2221030001319 | Simegaz Plus | Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyl gel) + Magnesi hydroxyd + Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) | VD-33504-19 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 97.500.000 |
2200410015665 | LAHM | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-20361-13 (Công văn gia hạn số 509e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) | Việt Nam | Gói | 100.000 | 325.000.000 |
2221030000411 | Bostogel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-32504-19 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 325.000.000 |
2200460015844 | Atirlic forte | Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon | VD-26750-17 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 389.800.000 |
2200420027962 | APIGEL-PLUS | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-33983-20 | Việt Nam | Ống/gói | 50.000 | 192.500.000 |
2200420015884 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat 1,5g/10ml | VD-19567-13 KÈM CÔNG VĂN SỐ 3956/QLD-ĐK NGÀY 18/03/2016 VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY CÁCH ĐÓNG GÓI; CÔNG VĂN SỐ 11437/QLD-ĐK NGAY 19/6/2018 V/V DUY TRÌ HIỆU LỰC SĐK VÀ CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC, QUYẾT ĐỊNH SỐ 574/QĐ-QLD NGÀY 26/9/2022 V/V BAN HÀNH DANH MỤC 103 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 179 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 300 | 869.400 |
2200460016001 | Duspatalin retard | Mebeverin hydroclorid | VN-21652-19 | Pháp | Viên | 40.000 | 234.800.000 |
0170900011991 | Meropenem 1g | Meropenem | VD-27083-17 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 105.000.000 |
0170960012006 | Mizapenem 0,5g | Meropenem | VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 62.900.000 |
2200480016302 | Metformin | Metformin hydroclorid | VD-31992-19 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Viên | 200.000 | 100.800.000 |
2200470016312 | PANFOR SR-1000 | Metformin hydrochlorid | VN-20187-16 KÈM CÔNG VĂN SỐ 6712/QLD-ĐK NGÀY 16/5/2017 V/V ĐÍNH CHÍNH QUYẾT ĐỊNH CẤP SĐK THUỐC NƯỚC NGOÀI VÀ CÔNG VĂN SỐ 1008/QLD-ĐK NGÀY 06/02/2020 V/V THÔNG BÁO THAY ĐỔI TÊN CSSX THUỐC THÀNH PHẨM (KHÔNG THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM) VÀ QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) | Inventia Healthcare Limited | Viên | 200.000 | 340.000.000 |
2200430016321 | Glumeform 500 | Metformin hydroclorid | VD-21779-14 CV gia hạn số 277/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 200.000 | 59.000.000 |
2200410016334 | Métforilex MR | Metformin HCl | VD-28743-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 113.250.000 |
2200410016358 | Glucophage XR 750mg | Metformin hydrochlorid | VN-21911-19 | Pháp | Viên | 250.000 | 919.250.000 |
2200430016383 | Glucovance 500mg/2,5mg | Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid | VN-20022-16 | Pháp | Viên | 18.000 | 82.080.000 |
2200460016414 | Glizym-M | Metformin hydroclorid + Gliclazid | VN3-343-21 | M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. | Viên | 100.000 | 335.000.000 |
2200460016438 | Comiaryl 2mg/500mg | Metformin hydroclorid + Glimepirid | VD-33885-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 49.980.000 |
2200420016508 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol | VD-27941-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 228.900.000 |
2200420016676 | Vincomid | Metoclopramid | VD-21919-14 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 500 | 630.000 |
2200420016676 | Elitan | Metoclopramid | VN-19239-15 | Cyprus | Ống | 2.000 | 28.400.000 |
2200460016759 | NEO-TERGYNAN | Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 5.000 | 59.400.000 |
2210760000235 | Nysiod-M | Miconazol nitrat | VD-30767-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 54.500.000 |
2200410016792 | MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML | Midazolam | VN-16993-13 | Đức | Lọ/ống/chai/túi | 300 | 5.670.000 |
2200410016792 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 500 | 7.875.000 |
2200400029580 | Thazolxen | Mometason furoat | VD-33080-19 | Việt Nam | Tuýp | 4.000 | 218.400.000 |
2200480017132 | MONTENUZYD | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | VN-15256-12 KÈM CÔNG VĂN 4775/QLD - ĐK NGÀY 3/4/2013 VỀ VIỆC TĂNG HẠN DÙNG VÀ CÔNG VĂN 10270/QLD-ĐK NGÀY 5/6/2018 V/V THAY ĐỔI CÁCH GHI ĐỊA CHỈ NHÀ SẢN XUẤT, THAY ĐỔI MẪU NHÃN, THAY ĐỔI CÁCH GHI ĐỊA CHỈ TRONG TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG; QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) | Cadila Healthcare Ltd. | Viên | 50.000 | 37.500.000 |
2200450017186 | SaVi Montelukast 5 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | VD-28035-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 9.660.000 |
2200480017323 | Aipenxin Ointment | Mupirocin | VN-22253-19 | Hàn Quốc | Tuýp | 2.400 | 167.932.800 |
2200460017428 | VACOMUC 200 SACHET | N-acetyl-L-Cystein | VD-32094-19 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 14.160.000 |
2200410017447 | ACECYST | Acetylcystein | VD-25112-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 144.000 | 28.080.000 |
2200470017593 | Ameproxen 500 | Naproxen | VD-25741-16 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 40.320.000 |
2200460017718 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai/lọ | 6.000 | 53.424.000 |
2200460017770 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid 0,9g/100ml | VD-21954-14 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC. ĐÍNH KÈM LÀ QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 50.000 | 346.500.000 |
2200480017743 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 2.400 | 3.276.000 |
2200440017721 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai/lọ | 5.000 | 30.765.000 |
2200440017813 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid 0,9g/100ml | VD-21954-14 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC, KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 50.000 | 362.250.000 |
2200430017878 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid 3g/100ml | VD-23170-15 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; QUYẾT ĐỊNH SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022 V/V GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM CÓ HIỆU LỰC 05 NĂM KỂ TỪ NGÀY KÝ (20/4/2022) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 400 | 3.276.000 |
2200400017976 | Ringerfundin 500ml | Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium choloride dihydrate + Sodium acetate trihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + L-Malic acid | VN-18747-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Đức | Chai | 200 | 4.096.000 |
2200450018091 | Oresol 245 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | VD-22037-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 30.000 | 24.150.000 |
2200460018180 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028) (số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 được sử dụng đến ngày 01/03/2024) | Hàn Quốc | Bơm Tiêm | 200 | 109.000.000 |
2200460018227 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat | VN-18586-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Chai | 50 | 4.750.000 |
2200410018314 | Acupan | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Ống | 400 | 10.868.000 |
2200420018434 | NEOSTIGMIN KABI | Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml | VD-34331-20 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 3.000 | 15.837.000 |
2200460018579 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 30 | 3.000.000 |
2200480018603 | Clinoleic 20% 100ml | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) | VN-18164-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Bỉ | Túi | 100 | 17.000.000 |
2200470018620 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 300 | 37.499.700 |
2200470018620 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin hydroclorid | VD-32436-19 | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Chai | 300 | 24.570.000 |
2200450018640 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 202.860.000 |
2200460018654 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Đài Loan | Viên | 60.000 | 204.000.000 |
2200420018670 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 30.000 | 92.400.000 |
2200480018849 | Primolut N | Norethisterone | VN-19016-15 | Đức | Viên | 1.200 | 1.779.600 |
2200460018913 | Nước oxy già 3% | Nước oxy già | VD-33500-19 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 5.040.000 |
2221060000245 | Octreotid | Octreotid | VD-35840-22 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 200 | 16.000.000 |
2200470018972 | Octreotide | Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) | VN-19094-15 | Italy | Ống | 100 | 9.030.000 |
2200450019111 | Medoome 40mg Gastro-resistant capsules | Omeprazole | VN-22239-19 | KRKA, D.D., Novo Mesto | Viên | 100.000 | 560.000.000 |
2200450019111 | VACOOMEZ 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) | VD-30641-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 28.400.000 |
2200440019602 | Colocol suppo 150 | Paracetamol | VD-30482-18 | Việt Nam | Viên | 550 | 880.000 |
2200480019686 | Colocol suppo 300 | Paracetamol | VD-27027-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 220 | 369.600 |
2200410019960 | Mycemol | Paracetamol + Methocarbamol | VD-35701-22 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 556.000.000 |
2200450019982 | Tatanol Ultra | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | VD-28305-17 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 270.000.000 |
2200440020264 | Viritin plus 2/0,625 | Perindopril + Indapamid | VD-25977-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 90.000.000 |
2200440020202 | Opecosyl argin 5 | Perindopril arginin | VD-25237-16 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 190.000.000 |
2200440020325 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 30.000 | 197.670.000 |
2200420020338 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 50.000 | 329.450.000 |
2200410020164 | Periloz 4mg | Perindopril erbumin 4mg | VN-18923-15 | Slovenia | Viên | 40.000 | 50.360.000 |
2200430020250 | BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20510-17 | Ba Lan | Viên | 60.000 | 243.000.000 |
2200420020277 | SaViDopril Plus | Perindopril erbumin + Indapamid | VD-26260-17 (Gia hạn đến 31/12/2024, Số QĐ: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 92.500.000 |
2210630000839 | Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 | Pháp | Bơm tiêm | 100 | 19.450.000 |
2200480020699 | PRACETAM 1200 | Piracetam | VD-18536-13 (893110050123) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 129.000.000 |
2200400020921 | Kalira | Calci polystyren sulfonat | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 50 | 735.000 |
2200400028491 | PVP - Iodine 10% | Povidon Iodin | VD-27714-17 | Việt Nam | Chai/lọ | 5.000 | 195.000.000 |
2200460021258 | Pravastatin SaVi 10 | Pravastatin natri | VD-25265-16 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Viên | 150.000 | 622.500.000 |
2200460021319 | Pred Forte | Prednisolon acetat | VN-14893-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Chai | 500 | 15.880.500 |
2200420021403 | REGABIN 75 | Pregabalin | VN-20016-16 | Ấn Độ | Viên | 30.000 | 37.500.000 |
2200420021403 | Premilin 75mg | Pregabalin | VD-25975-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 160.020.000 |
2200420021557 | PIPOLPHEN | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 500 | 7.500.000 |
2200420021618 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol 1% (10mg/ml) | VN-17438-13 | Áo | Ống | 1.500 | 38.100.000 |
2200460021630 | Propranolol | Propranolol hydroclorid | VD-21392-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | Viên | 10.000 | 6.000.000 |
2200420021915 | Ramipril 2,5mg | Ramipril | VD-31783-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 54.450.000 |
2210510001581 | Ramipril Cap DWP 5mg | Ramipril | VD-35851-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 67.410.000 |
2200400021980 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 360.000.000 |
2200460022033 | Enyglid Tablet | Repaglinid | VN-22613-20 | Slovenia | Viên | 40.000 | 159.600.000 |
2200460022033 | Eurolux-1 | Repaglinid | VD-28906-18 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 92.000.000 |
2200410022212 | RINGER LACTATE | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; | VD-22591-15 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 5.000 | 37.275.000 |
2200410022328 | Diucatil | Rivaroxaban | VD-36221-22 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 67.975.000 |
0170980016763 | DW-TRA TIMARO | Rosuvastatin | VD-35479-21 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 123.000.000 |
2200450022500 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 40.000 | 220.000.000 |
2200420022516 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 | Việt Nam | Gói | 60.000 | 215.460.000 |
2200480022549 | Uperio 50mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-50-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 1.000 | 20.000.000 |
2200420022677 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (sulfat) | VD-30605-18 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 4.000 | 33.600.000 |
2200420022677 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 2.500 | 21.282.500 |
2200470022696 | Vinsalpium | Salbutamol + Ipratropium bromid | VD-33654-19 | Việt Nam | Chai/lọ/ống | 4.000 | 50.400.000 |
2200480022754 | Asosalic | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | VN-20961-18 | Macedonia | Tuýp | 4.000 | 380.000.000 |
2200450022784 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 3.000 | 834.270.000 |
2200480023003 | Femancia | Sắt Fumarat + Acid folic | VD-27929-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 32.760.000 |
2200470023136 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 30.000 | 85.470.000 |
2200460023146 | Enpovid FE-FOLIC | Sắt sulfat + Folic acid | VD-20049-13 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 56.000.000 |
2210680000865 | Saxapi 2,5 | Saxagliptin | VD-34977-21 | Công ty Cổ Phần Dược Apimed | Viên | 20.000 | 157.000.000 |
2200450023316 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 50.000 | 199.000.000 |
2200470023389 | Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Simeticone | VN-14925-12 | Đức | Viên | 50.000 | 41.900.000 |
2200430023480 | Sitagil 50 | Sitagliptin | VN-22753-21 | Bangladesh | Viên | 50.000 | 220.500.000 |
2200460023726 | ZidocinDHG | Spiramycin + Metronidazol | VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 5.000 | 7.445.000 |
2200480023751 | Franilax | Spironolacton; Furosemid | VD-28458-17 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 22.500.000 |
2200460023788 | Vagastat | Sucralfat | VD-23645-15 | Việt Nam | Gói | 200.000 | 800.000.000 |
2200430023862 | Bridion | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VN-21211-18 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 200 | 362.868.000 |
2200430023992 | Momencef 375mg | Sultamicillin | VD-31721-19 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 941.500.000 |
2200430024067 | Thuốc mỡ Tacropic | Tacrolimus | VD-20364-13 | Việt Nam | Tuýp | 240 | 17.256.000 |
0170970018197 | SaVi Telmisartan 40 | Telmisartan | VD-23008-15 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 125.500.000 |
2200480024222 | Mibetel HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 378.000.000 |
2200480024222 | Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VN-21113-18 | Slovenia | Viên | 30.000 | 264.600.000 |
2210540001728 | Terbisil 250mg Tablets | Terbinafin (hydroclorid) | VN-14091-11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 6.000 | 83.160.000 |
2200470024461 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 100 | 1.501.500 |
2200440024613 | Thyrozol 10mg | Thiamazole | VN-21906-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 10.000 | 22.410.000 |
2200440024613 | Thysedow 10 mg | Thiamazol | VD-27216-17 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 2.184.000 |
2200440024613 | GLOCKNER-10 | Thiamazol | VD-23920-15 (Công văn gia hạn số 2895e/QLD-ĐK, ngày 10/03/2021) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 5.670.000 |
2200450024641 | Lucitromyl 4mg | Thiocolchicosid | VD-35017-21 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 87.200.000 |
2200470024706 | Brilinta | Ticagrelor | VN-19006-15 | Thụy Điển | Viên | 3.000 | 47.619.000 |
2200420024725 | Ticarlinat 3,2g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với Ticarcilin + Acid clavulanic | VD-28959-18 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Lọ | 300 | 49.500.000 |
2200400024769 | Volulyte 6% | Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam | VN-19956-16 | Đức | Túi | 100 | 8.700.000 |
2200400024882 | Eyetobrin 0.3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Greece | Chai/lọ/ống | 2.000 | 67.788.000 |
2200470024942 | Tobidex | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat); Dexamethason natri phosphat | VD-28242-17 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 19.845.000 |
2200400028620 | Duhemos 500 | Tranexamic acid | VD-27547-17 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 7.497.000 |
2200470025338 | AGI-CALCI | Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) | VD-22789-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Gói | 20.000 | 14.500.000 |
2200480025403 | Arthur | Trimebutin maleat | VD-17746-12 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 88.800.000 |
2200440025443 | Vastec 35 MR | Trimetazidin dihydroclorid | VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 700.000 | 282.800.000 |
2200440025443 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | VN-19729-16 | Poland | Viên | 300.000 | 765.000.000 |
2200440025443 | Vaspycar MR | Trimetazidin dihydroclorid | VD-24455-16 | Việt Nam | Viên | 700.000 | 242.900.000 |
2221000001622 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 60.000 | 324.600.000 |
2200460025508 | Mydrin-P | Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 | Nhật | Lọ | 50 | 3.375.000 |
2221000000816 | Thuốc ho trẻ em OPC | Tỳ bà diệp + Cát cánh + Bách bộ + Tiền hồ + Tang bạch bì + Thiên môn + Phục linh/Bạch linh+ Cam thảo + Hoàng cầm + Cineol | VD-24238-16 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 97.020.000 |
2221080000805 | Thuốc ho người lớn OPC | Tỳ bà diệp + Cát cánh + Bách bộ + Tiền hồ + Tang bạch bì + Thiên môn + Phục linh/Bạch linh+ Cam thảo + Hoàng cầm + Menthol + Cineol | VD-25224-16 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 97.020.000 |
2210620000597 | Infanrix Hexa | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | QLVX-989-17 | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 200 | 172.800.000 |
2210670000295 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 1.000 | 1.077.300.000 |
2211060000079 | INFLUVAC TETRA | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em trên 3 tuổi) | VX3-1228-21 | Hà Lan | Liều | 500 | 125.725.000 |
2211070000083 | INFLUVAC TETRA | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | VX3-1228-21 | Hà Lan | Liều | 2.000 | 502.900.000 |
2210670000370 | Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine - GCC Inj | Vắc xin phòng Thủy đậu | QLVX-1046-17 | Hàn Quốc | Liều | 300 | 165.771.900 |
2210630000365 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 250 | 133.830.000 |
2210620000412 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 200 | 301.920.000 |
2210650000420 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Vắc xin phòng Uốn ván | QLVX-881-15 | Việt Nam | Liều | 5.000 | 73.920.000 |
2210610000477 | Gene-Hbvax | Vắc xin phòng Viêm gan B | QLVX-1043-17 | Việt Nam | Liều | 100 | 4.504.500 |
2210620000481 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX | Vắc xin phòng Viêm gan B | QLVX-1044-17 | Việt Nam | Liều | 2.000 | 131.880.000 |
2210600000258 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 250 | 207.475.000 |
2200410025824 | Angioblock 160mg | Valsartan | GC-340-21 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 494.480.000 |
2200400025841 | Angioblock 80mg | Valsartan | GC-341-21 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 501.750.000 |
2210670000684 | Verorab Vắc xin dại (bất hoạt) , điều chế trên canh cấy tế bào | Vi rút dại bất hoạt | QLVX-986-16 | Pháp | Lọ | 100 | 24.159.500 |
2200460026147 | AGIRENYL | Retinyl acetat | VD-14666-11 | Cty CPDP Agimexpharm | Viên | 40.000 | 9.000.000 |
2200410026272 | AGIVITAMIN B1 | Thiamin mononitrat | VD-25609-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 78.000 | 18.564.000 |
2200440026396 | Neutrifore | Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 | VD-18935-13 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 119.700.000 |
2200430026467 | AGIDOXIN | Pyridoxin hydroclorid | VD-31560-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 50.000 | 12.250.000 |
2200450026539 | Magnesi - B6 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 60.000 | 36.000.000 |
2200480026707 | AGI-VITAC | Acid ascorbic | VD-24705-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 60.000 | 9.900.000 |
2200450026805 | VITPP | Nicotinamid | VD-23497-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 120.000 | 24.960.000 |