Gói thầu thuốc generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
43
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
55.137.524.560 VND
Giá dự toán
55.137.524.560 VND
Ngày đăng tải
14:01 07/08/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
622/QĐ-BVBC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện huyện Bình Chánh
Ngày phê duyệt
07/08/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 5.562.065.000 5.887.450.000 10 Xem chi tiết
2 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 214.653.000 216.252.600 13 Xem chi tiết
3 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 400.244.000 544.986.000 14 Xem chi tiết
4 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 142.371.000 157.446.000 6 Xem chi tiết
5 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 128.492.000 133.127.000 7 Xem chi tiết
6 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 1.618.021.300 1.637.999.800 22 Xem chi tiết
7 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 940.950.000 1.016.650.000 5 Xem chi tiết
8 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 2.505.420.000 2.589.920.000 11 Xem chi tiết
9 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 376.746.000 388.884.000 4 Xem chi tiết
10 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 7.306.757.100 7.331.475.600 35 Xem chi tiết
11 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 664.200.000 694.600.000 5 Xem chi tiết
12 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 1.676.500.000 1.676.500.000 3 Xem chi tiết
13 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 390.900.000 398.100.000 3 Xem chi tiết
14 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 119.270.000 128.027.900 3 Xem chi tiết
15 vn0302525081 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG 652.500.000 652.500.000 3 Xem chi tiết
16 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 370.000.000 490.000.000 2 Xem chi tiết
17 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 272.600.000 273.000.000 3 Xem chi tiết
18 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 243.000.000 289.800.000 1 Xem chi tiết
19 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 726.500.000 730.500.000 3 Xem chi tiết
20 vn1801476924 CÔNG TY TNHH DƯỢC HỒNG LỘC PHÁT 195.000.000 195.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 855.000.000 859.000.000 2 Xem chi tiết
22 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 486.888.000 489.100.000 4 Xem chi tiết
23 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 343.409.500 444.136.500 6 Xem chi tiết
24 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 224.749.600 231.541.500 4 Xem chi tiết
25 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 714.811.500 772.995.500 9 Xem chi tiết
26 vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 2.646.000.000 2.652.000.000 3 Xem chi tiết
27 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 905.660.000 936.000.000 4 Xem chi tiết
28 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 1.212.000.000 1.224.000.000 4 Xem chi tiết
29 vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 243.600.000 243.600.000 3 Xem chi tiết
30 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 141.285.500 200.111.000 7 Xem chi tiết
31 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 157.000.000 157.000.000 1 Xem chi tiết
32 vn0312461951 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á 116.550.000 116.550.000 1 Xem chi tiết
33 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 346.700.000 346.700.000 4 Xem chi tiết
34 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 1.039.185.000 1.055.745.000 9 Xem chi tiết
35 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 648.564.000 654.444.000 9 Xem chi tiết
36 vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 554.000.000 554.000.000 3 Xem chi tiết
37 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 389.400.000 389.400.000 3 Xem chi tiết
38 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 43.915.000 43.915.000 3 Xem chi tiết
39 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 641.000.000 641.000.000 5 Xem chi tiết
40 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 106.800.000 116.000.000 2 Xem chi tiết
41 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 703.770.000 704.470.000 4 Xem chi tiết
42 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 1.501.500 1.501.500 1 Xem chi tiết
43 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 624.960.000 696.000.000 1 Xem chi tiết
44 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 172.500.000 172.500.000 1 Xem chi tiết
45 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 68.350.000 70.350.000 2 Xem chi tiết
46 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 65.510.000 70.390.000 3 Xem chi tiết
47 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 3.277.500 3.412.500 1 Xem chi tiết
48 vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) 326.850.000 367.921.500 5 Xem chi tiết
49 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 130.380.000 153.000.000 2 Xem chi tiết
50 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 408.960.000 408.960.000 1 Xem chi tiết
51 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 145.000.000 145.000.000 1 Xem chi tiết
52 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 325.875.000 329.875.000 2 Xem chi tiết
53 vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 525.500.000 535.500.000 3 Xem chi tiết
54 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 1.233.723.400 1.484.117.400 10 Xem chi tiết
55 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 262.425.000 322.725.000 4 Xem chi tiết
56 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 440.895.000 496.700.000 6 Xem chi tiết
57 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 309.892.800 309.892.800 4 Xem chi tiết
58 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 984.600.000 987.000.000 2 Xem chi tiết
59 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 85.080.000 85.080.000 4 Xem chi tiết
60 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 1.062.787.400 1.099.887.400 7 Xem chi tiết
61 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 20.400.000 20.400.000 1 Xem chi tiết
62 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 92.700.000 92.700.000 2 Xem chi tiết
63 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 430.000.000 460.000.000 1 Xem chi tiết
64 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 86.900.000 98.900.000 2 Xem chi tiết
65 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 1.134.000.000 1.134.000.000 1 Xem chi tiết
66 vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 105.000.000 112.000.000 1 Xem chi tiết
67 vn0305205393 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ 192.500.000 192.500.000 1 Xem chi tiết
68 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 420.000.000 420.000.000 1 Xem chi tiết
69 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 252.000.000 252.000.000 1 Xem chi tiết
70 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 113.250.000 149.850.000 1 Xem chi tiết
71 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 109.000.000 110.000.000 1 Xem chi tiết
72 vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 560.000.000 560.000.000 1 Xem chi tiết
73 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 92.500.000 92.500.000 1 Xem chi tiết
74 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 67.975.000 137.700.000 1 Xem chi tiết
75 vn0310838761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ DƯỢC VIỆT 220.500.000 300.000.000 1 Xem chi tiết
76 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 123.000.000 136.000.000 1 Xem chi tiết
77 vn0312213243 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG 380.000.000 380.000.000 1 Xem chi tiết
78 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 56.000.000 56.000.000 1 Xem chi tiết
79 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 996.230.000 1.134.420.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 79 nhà thầu 49.656.200.100 51.842.710.500 326

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2200480001520 Clanzacr Aceclofenac VN-15948-12 Hàn Quốc Viên 150.000 1.035.000.000
2200430001532 Vincerol 1mg Acenocoumarol VD-28148-17 Việt Nam Viên 4.000 1.240.000
2200480001544 Vincerol 4mg Acenocoumarol VD-24906-16 Việt Nam Viên 2.000 840.000
2221030000237 Vintanil 500 Acetyl leucin VD-35634-22 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 7.500 103.005.000
2200470001585 Gikanin Acetyl leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 72.000 28.440.000
2200470001585 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 72.000 332.064.000
2200410001651 Aspirin Stella 81mg Acetylsalicylic acid VD-27517-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 150.000 48.750.000
2200410001651 ASPIRIN 81 Acid Acetyl salicylic VD-29659-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 220.000 14.960.000
2200440001676 PFERTZEL Acetylsalicylic acid + Clopidogrel VD-20526-14 (Công văn gia hạn số 6174e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) Việt Nam Viên 20.000 110.000.000
2200400001753 Acyclovir Aciclovir VD-24956-16 Việt Nam Tuýp 120 486.000
2200410001989 Kabiven Peripheral Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam VN-19951-16 Thụy Điển Túi 30 18.900.000
2200470002292 Sunigam 100 Acid tiaprofenic VD-28968-18 Việt Nam Viên 50.000 245.000.000
2200460002301 Sunigam 300 Acid Tiaprofenic VD-30405-18 Việt Nam Viên 50.000 490.000.000
2210720000152 Tradalen Adapalen VD-33081-19 Việt Nam Tuýp 2.000 118.000.000
2200450002410 Adenorythm Adenosin 3mg/ml VN-22115-19 Greece Lọ 20 17.000.000
2200470002612 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin hydroclorid VN-22539-20 Đài Loan Viên 60.000 396.000.000
2200410002627 Gourcuff-5 Alfuzosin hydroclorid VD-28912-18 Việt Nam Viên 36.000 180.000.000
2200400002897 Medovent 30mg Ambroxol hydroclorid VN-17515-13 Cyprus Viên 20.000 29.600.000
2200400002897 Ambroxol HCl Tablets 30mg Ambroxol hydroclorid VN-21346-18 Đài Loan Viên 50.000 52.500.000
2200410003068 Amitriptylin Amitriptylin hydroclorid VD-26865-17 Việt Nam Viên 15.000 1.575.000
2200420003072 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 Việt Nam Viên 300.000 100.500.000
2200420003072 Amlodipine Stella 10mg Amlodipin VD-30105-18 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 100.000 65.200.000
2200400003108 ZOAMCO-A Amlodipin + Atorvastatin VD-36187-22 Việt Nam Viên 60.000 195.000.000
2200480003142 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 (VN3-7-17) Pháp Viên 30.000 149.610.000
2200450003189 Troysar AM Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) VN-23093-22 Troikaa Pharmaceuticals Ltd. Viên 100.000 520.000.000
2200410003310 Axuka Amoxicilin + Acid clavulanic VN-20700-17 Romani Chai/lọ/túi/ống 300 12.600.000
0170910001555 Midagentin 250/31,25 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 24.000 25.008.000
0170900001589 Medoclav 625mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) và Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VN-15977-12 (Gia hạn đến hết 31/12/2024) Cyprus Viên 30.000 126.000.000
0170920001620 Curam 1000mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) 125mg VN-18321-14 Slovenia Viên 20.000 135.800.000
2200420003577 Ama-Power Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) VN-19857-16 Rumani Lọ 12.000 744.000.000
2200450003837 Lipotatin 10 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) VD-24581-16 Việt Nam Viên 200.000 68.000.000
2200420003904 ATROPIN SULPHAT Atropin sulfat VD-24376-16 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 6.000 2.580.000
2200450004124 DOMUVAR Bacillus subtilis QLSP-902-15 (Công văn gia hạn số 2345e/QLD-ĐK, ngày 01/03/2021) Việt Nam Ống/gói 1.200 6.600.000
2200450004223 Bambuterol 10 A.T Bambuterol hydroclorid VD-25650-16 Việt Nam Viên 20.000 6.200.000
2200410004461 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 90.000 536.580.000
2200410004461 Betahistin 24 A.T Betahistine dihydrochloride VD-32796-19 Việt Nam Viên 90.000 31.950.000
2210530000304 B-Azole Betamethason dipropionat + Clotrimazol VD-29900-18 Việt Nam Tuýp 2.000 24.000.000
2200440004622 SaVi Bezafibrate 200 Bezafibrat VD-21893-14 Việt Nam Viên 150.000 405.000.000
2200440004622 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus Viên 24.000 108.000.000
2200450004698 BISNOL Bismuth VD-28446-17 Việt Nam Viên 5.000 19.750.000
2200470004777 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid VD-20806-14 Việt Nam Viên 250.000 550.000.000
2200430004984 Bromhexine A.T Bromhexin hydroclorid VD-25652-16 Việt Nam Ống 30.000 116.550.000
2200480005061 BENITA Budesonide VD-23879-15 Việt Nam Lọ 800 72.000.000
2200450005343 Caldihasan Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam Viên 80.000 67.200.000
2200480005481 Calciferat 750mg/200IU Calci carbonate + Vitamin D3 VD-30416-18 Việt Nam Viên 50.000 39.900.000
2200420005502 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 500 421.500
2200420005625 Fatig Magnesium gluconat + calcium glycerophosphat VN-20359-17 Pháp Ống 40.000 206.520.000
2221060001167 Fucalmax Calci lactat pentahydrat VD-26877-17 Việt Nam Ống/gói 100.000 350.000.000
2200470005736 Pomonolac Calcipotriol VD-27096-17 Việt Nam Tuýp 300 36.000.000
2200480005757 Trozimed-B Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg VD-31093-18 Việt Nam Tuýp 1.000 193.000.000
2200480005801 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 60.000 41.580.000
2200460006057 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 200 71.646.600
2200460006057 Hemotocin Carbetocin VD-26774-17 Việt Nam Lọ 120 41.580.000
2200470006351 SCD Cefaclor 250mg Cefaclor VD-26433-17 Việt Nam Viên 6.000 19.500.000
2200430006384 Pyfaclor 500mg Cefaclor VD-23850-15 Việt Nam Viên 6.000 48.600.000
2200440006718 IMEXIME 50 Cefixim VD-31116-18 Việt Nam Gói 20.000 100.000.000
2200470006764 Cefopefast 2000 Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon VD-35038-21 Việt Nam Lọ 12.000 960.000.000
2200440006787 Cefopefast-S 2000 Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) VD-35453-21 Việt Nam Lọ 12.000 942.000.000
2200400006840 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28341-17 Việt Nam Gói 5.000 39.500.000
0170930004451 Cefuroxim 250 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) VD-26779-17 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Cửu Long Viên 5.000 7.200.000
0170980004463 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 10.000 24.350.000
2200480007126 Golcoxib Celecoxib 893110101523(VD-22483-15) Việt Nam Viên 60.000 132.000.000
2200480007164 Kacerin Cetirizin VD-19387-13 Việt Nam Viên 60.000 3.900.000
2200450007231 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramin maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 150.000 5.550.000
2200430007312 Cilnidipine-5a Farma 10mg Cilnidipin 893110060523 Việt Nam Viên 120.000 624.960.000
2200420007322 Cilnidipin 5 Cilnidipin VD-35651-22 Việt Nam Viên 100.000 357.000.000
2200420007605 Derminate Clobetasol propionat VD-35578-22 Việt Nam Tuýp 1.500 13.800.000
0170910005065 Vixcar Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) VD-28772-18 (QĐ gia hạn: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023) Việt Nam Viên 250.000 172.500.000
2200450007903 ZOLOMAX FORT Clotrimazol VD-26726-17 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 1.200 5.940.000
2200400008059 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 3.000 777.000
2200410008124 Colisodi 2,0 MIU Colistin VD-34658-20 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 100 46.000.000
2200400008608 Fluomizin Dequalinium chloride VN-16654-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đức Viên 1.000 19.420.000
2200430008685 Deslora Desloratadin VD-26406-17 Việt Nam Viên 40.000 60.000.000
2200420008749 Dexamethasone Dexamethason VD-27152-17 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 2.000 1.470.000
2200400008981 DEXTROMETHORPHAN 15 Dextromethorphan hydrobromid VD-25851-16 Việt Nam Viên 150.000 22.950.000
2221070000792 Cồn xoa bóp Địa liền + Riềng + Thiên niên kiện + Huyết giác + Đại hồi + Quế chi + Ô đầu + Camphor VD-32860-19 Việt Nam Chai 2.000 40.950.000
2200420009043 Artreil Diacerein VD-28445-17 Việt Nam Viên 30.000 41.580.000
2200440009146 Elaria 100mg Diclofenac VN-20017-16 Cyprus Viên 5.000 70.000.000
2200450029509 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 100 1.600.000
2200460009324 LUFOGEL Dioctahedral smectit VD-31089-18 Việt Nam Gói 15.000 82.500.000
2200460009331 Cezmeta Diosmectit VD-22280-15 Việt Nam Gói 20.000 14.700.000
2200430009347 ISAIAS Diosmin VD-28464-17 Việt Nam Viên 70.000 350.000.000
2200430009347 Phlebodia Diosmin VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 Pháp Viên 60.000 408.960.000
2200410009350 Venokern 500mg viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 Spain Viên 50.000 145.000.000
2200410009350 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 400.000 318.000.000
2210500000693 Daflon 1000mg 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg VN3-291-20 Pháp Viên 60.000 379.200.000
2200400009360 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 100 55.000
2200450009495 Domperidon Domperidon VD-28972-18 Việt Nam Viên 15.000 1.050.000
2200430009507 A.T Domperidon Domperidon VD-26743-17 Việt Nam Chai/lọ 300 1.276.500
2200450009648 Schaaf Doxazosin VD-30348-18 Việt Nam Viên 50.000 215.000.000
2200470009680 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 1.000 5.306.000
2200470009680 Vinopa Drotaverin clohydrat VD-18008-12 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 500 1.100.000
2200440009702 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 30.000 31.500.000
2200440009894 BASTINFAST 20 Ebastin VD-27753-17 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 50.000 152.500.000
2200440010050 Gemapaxane 4000IU/0,4ml Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 300 21.000.000
2200420010063 Gemapaxane 6000IU/0,6ml Enoxaparin natri VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 200 19.000.000
2200400010106 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin hydroclorid VN-19221-15 Pháp Lọ/ống/chai/túi 800 46.200.000
2200420010148 Adrenalin Epinephrin (Adrenalin) (IV) (bảo quản nhiệt độ thường) VD-27151-17 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 3.000 3.858.000
2200410010226 AGI-ERY 500 Erythromycin stearat VD-18220-13 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 3.600 4.140.000
2200560000306 Nanokine 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 50 5.750.000
2200510000318 Nanokine 4000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-919-16 Việt Nam Lọ 50 12.915.000
2221050000132 STADNEX 40 CAP Esomeprazol VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 10306e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) Việt Nam Viên 100.000 600.000.000
2200480010508 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 30.000 99.000.000
2200420010513 SaVi Etodolac 200 Etodolac VD-23005-15 Việt Nam Viên 60.000 239.400.000
2200420010698 GON SA ATZETI Ezetimibe + Atorvastatin VD-30340-18 Việt Nam Viên 100.000 540.000.000
2200480010706 Ezecept 20/10 Ezetimibe + Atorvastatin 893110064223 Việt Nam Viên 75.000 412.500.000
2200460010719 Stazemid 10/10 Simvastatin + Ezetimib VD-24278-16 Việt Nam Viên 200.000 836.000.000
2200400010793 Mibeplen 5mg Felodipin VD-25036-16 Việt Nam Viên 60.000 56.700.000
2200440010807 Mibefen NT 145 Fenofibrat VD-34478-20 Việt Nam Viên 30.000 93.870.000
2200440010821 Fenosup Lidose Fenofibrate VN-17451-13 Bỉ Viên 20.000 105.340.000
2200460010856 Berodual 20ml Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide VN-22997-22 Italy Lọ 200 19.374.000
2200460010887 FENTANYL 50 MICROGRAMS/ML Fentanyl VN-22499-20 Anh Lọ/ống/chai/túi 5.000 64.995.000
2200460010993 Xonatrix forte Fexofenadin hydroclorid VD-34679-20 Việt Nam Viên 50.000 56.250.000
2200430011159 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 10.000 12.500.000
2200410011315 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 1.200 115.200.000
2200400011615 VEDANAL FORT Acid fusidic; Hydrocortison acetat VD-27352-17 Việt Nam Tuýp 2.000 120.000.000
2200400011639 Tebantin 300mg Gabapentin VN-17714-14 Hungary Viên 30.000 135.000.000
2200410011650 Gabarica 400 Gabapentin VD-24848-16 Việt Nam Viên 60.000 228.000.000
2200410011759 Nivalin 5mg tablets Galantamin hydrobromid VN-22371-19 Bulgaria Viên 2.000 42.000.000
0170900008649 Lazibet MR 60 Gliclazide VD-30652-18 Việt Nam Viên 60.000 40.980.000
2200450027802 Gliclada 60mg modified- release tablets Gliclazid VN-21712-19 Slovenia Viên 150.000 720.000.000
2200420011930 Canzeal 2mg Glimepiride VN-11157-10 Ba Lan Viên 30.000 49.800.000
2200470011959 Canzeal 4mg Glimepiride VN-11158-10 Ba Lan Viên 30.000 82.620.000
2200430012033 Vorifend 500 Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid VD-32594-19 Việt Nam Viên 50.000 74.500.000
2200470012116 GLUCOSE 10% Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g VD-25876-16 CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 720 8.316.000
2200430012156 Dextrose 30% Glucose monohydrat tương đương glucose khan VD-21715-14 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Chai 250 3.277.500
2200470012178 Glucose 30% Glucose VD-24900-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 700 805.000
0170900008885 GLUCOSE 5% Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g VD-28252-17 CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 10.000 81.900.000
2200410012282 NITROMINT Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Hungary Lọ 100 15.000.000
2200450012587 ImmunoHBs 180IU/ml Human Hepatitis B Immunoglobulin QLSP-0754-13 (có CV gia hạn) Italy Lọ/ống/chai/túi 200 340.000.000
2221050000750 Hoastex Húng chanh + Núc nác + Cineol VD-25220-16 Việt Nam Chai 2.500 86.820.000
2200440012726 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Huyết thanh kháng uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Ống 2.000 58.086.000
2200460012966 A.T Ibuprofen syrup Ibuprofen VD-25631-16 Việt Nam Chai/lọ 200 3.570.000
2200450013072 Idatril 5mg Imidapril HCl VD-18550-13 Việt Nam Viên 50.000 175.000.000
2200450013218 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Laboratoire Chauvin Lọ 300 20.400.000
2200480013264 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 70 4.130.000
2200410013296 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 4.500 265.500.000
2200430013283 Mixtard 30 FlexPen Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 4.000 268.000.000
2200480013523 Omnipaque Iohexol VN-20358-17 Ireland Chai 200 121.828.000
2200410013579 SaVi Irbesartan 150 Irbesartan VD-31851-19 Việt Nam Viên 250.000 622.500.000
2200480013585 Ibartain MR Irbesartan VD-7792-09 Việt Nam Viên 200.000 1.299.600.000
2200450013614 CoRycardon Irbesartan + Hydroclorothiazide VN-22389-19 Cyprus Viên 30.000 93.240.000
2200450013614 Irbelorzed 150/12,5 Irbesartan + Hydroclorothiazid VD-27039-17 Việt Nam Viên 30.000 52.380.000
2200450013775 Itomed Itopride hydrochloride VN-23045-22 Czech Republic Viên 100.000 430.000.000
2200460013789 IFATRAX Itraconazol VD-31570-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 3.000 9.150.000
2210540001070 Ivaswift 5 Ivabradin VN-22118-19 Ấn Độ Viên 10.000 25.000.000
2210580001085 NISTEN-F Ivabradin VD-21061-14 (Quyết định gia hạn số 447/QĐ-QLD, ngày 02/08/2022) Việt Nam Viên 20.000 108.000.000
2200480013820 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 1.000 5.500.000
2200480013820 Kali Clorid 10% Kali clorid VD-25324-16 Việt Nam Chai/lọ/túi/ống 1.000 1.650.000
2200430013849 Kali Clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 30.000 22.350.000
2200480013929 Zinc Kẽm gluconat VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD Việt Nam Viên 50.000 31.500.000
2200480013929 ZINC 10 Kẽm (dưới dạng gluconat) VD-22801-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 100.000 13.800.000
2200470014103 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 2.000 95.000.000
2200450014130 Kefentech Ketoprofen VN-10018-10 Hàn Quốc Miếng 120.000 1.134.000.000
2221010001544 Lacbiosyn® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 + kèm QĐ gia hạn số: 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022 Việt Nam Gói 100.000 81.900.000
2200400014432 Lamivudin 100 Lamivudin VD3-182-22 Việt Nam Viên 12.000 4.560.000
2200440014799 Ripratine 5 Levocetirizin VD-26889-17 Việt Nam Viên 40.000 72.000.000
2200400029443 Masopen 250/25 Levodopa + Carbidopa VD-34476-20 Việt Nam Viên 3.000 10.458.000
2200410014835 LEVOFOXAXIME Levofloxacin VD-30646-18 Việt Nam Chai/lọ/ống 3.000 28.350.000
2200410014835 Letdion Levofloxacin VN-22724-21 Romani Chai/lọ/ống 200 16.800.000
0170960010958 Levofloxacin 500mg/20ml Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) VD-33494-19 Việt Nam Ống 12.000 176.280.000
2200410014910 Disthyrox Levothyroxin natri VD-21846-14 Việt Nam Viên 5.000 1.470.000
2200480014926 Levothyrox Levothyroxine natri VN-17750-14 CSSX: Đức, đóng gói và xuất xưởng: Mexico Viên 5.000 5.035.000
2200450014956 LIDOCAIN Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 20 3.180.000
2200400015057 TRIDJANTAB Linagliptin VD-34107-20 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 30.000 82.500.000
2200430015126 Lichaunox Linezolid VN-21245-18 Ba Lan Túi nhựa 100 61.900.000
2200400015156 Lisinopril Stella 20mg Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VD-23343-15 Việt Nam Viên 60.000 204.000.000
2200400015378 Bivitanpo 100 Losartan VD-31444-19 Việt Nam Viên 100.000 420.000.000
2200400015378 Losar-Denk 100 Losartan VN -17418-13 Đức Viên 10.000 94.500.000
2200410015429 Colosar - Denk 50/ 12.5 Losartan + Hydroclorothiazid VN-18888-15 Đức Viên 60.000 312.000.000
2200410015429 Savi Losartan plus HCT 50/12.5 Losartan + Hydroclorothiazid VD-20810-14 Việt Nam Viên 100.000 148.000.000
2200430015447 Vastanic 20 Lovastatin VD-30825-18 Việt Nam Viên 150.000 220.500.000
2200400015514 Fortrans Macrogol + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 2.500 74.997.500
2210610000705 Varogel S Magnesi hydroxid + Nhôm hydroxid VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 100.000 252.000.000
2221030001319 Simegaz Plus Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyl gel) + Magnesi hydroxyd + Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) VD-33504-19 Việt Nam Gói 30.000 97.500.000
2200410015665 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-20361-13 (Công văn gia hạn số 509e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) Việt Nam Gói 100.000 325.000.000
2221030000411 Bostogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-32504-19 Việt Nam Gói 100.000 325.000.000
2200460015844 Atirlic forte Magnesi hydroxyd; Nhôm hydroxyd; Simethicon VD-26750-17 Việt Nam Gói 100.000 389.800.000
2200420027962 APIGEL-PLUS Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon VD-33983-20 Việt Nam Ống/gói 50.000 192.500.000
2200420015884 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 1,5g/10ml VD-19567-13 KÈM CÔNG VĂN SỐ 3956/QLD-ĐK NGÀY 18/03/2016 VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY CÁCH ĐÓNG GÓI; CÔNG VĂN SỐ 11437/QLD-ĐK NGAY 19/6/2018 V/V DUY TRÌ HIỆU LỰC SĐK VÀ CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC, QUYẾT ĐỊNH SỐ 574/QĐ-QLD NGÀY 26/9/2022 V/V BAN HÀNH DANH MỤC 103 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 179 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Ống 300 869.400
2200460016001 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid VN-21652-19 Pháp Viên 40.000 234.800.000
0170900011991 Meropenem 1g Meropenem VD-27083-17 Việt Nam Lọ 2.000 105.000.000
0170960012006 Mizapenem 0,5g Meropenem VD-20773-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 2.000 62.900.000
2200480016302 Metformin Metformin hydroclorid VD-31992-19 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Viên 200.000 100.800.000
2200470016312 PANFOR SR-1000 Metformin hydrochlorid VN-20187-16 KÈM CÔNG VĂN SỐ 6712/QLD-ĐK NGÀY 16/5/2017 V/V ĐÍNH CHÍNH QUYẾT ĐỊNH CẤP SĐK THUỐC NƯỚC NGOÀI VÀ CÔNG VĂN SỐ 1008/QLD-ĐK NGÀY 06/02/2020 V/V THÔNG BÁO THAY ĐỔI TÊN CSSX THUỐC THÀNH PHẨM (KHÔNG THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM) VÀ QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) Inventia Healthcare Limited Viên 200.000 340.000.000
2200430016321 Glumeform 500 Metformin hydroclorid VD-21779-14 CV gia hạn số 277/QĐ-QLD Việt Nam Viên 200.000 59.000.000
2200410016334 Métforilex MR Metformin HCl VD-28743-18 Việt Nam Viên 150.000 113.250.000
2200410016358 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 250.000 919.250.000
2200430016383 Glucovance 500mg/2,5mg Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid VN-20022-16 Pháp Viên 18.000 82.080.000
2200460016414 Glizym-M Metformin hydroclorid + Gliclazid VN3-343-21 M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. Viên 100.000 335.000.000
2200460016438 Comiaryl 2mg/500mg Metformin hydroclorid + Glimepirid VD-33885-19 Việt Nam Viên 20.000 49.980.000
2200420016508 Mycotrova 1000 Methocarbamol VD-27941-17 Việt Nam Viên 100.000 228.900.000
2200420016676 Vincomid Metoclopramid VD-21919-14 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 500 630.000
2200420016676 Elitan Metoclopramid VN-19239-15 Cyprus Ống 2.000 28.400.000
2200460016759 NEO-TERGYNAN Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 5.000 59.400.000
2210760000235 Nysiod-M Miconazol nitrat VD-30767-18 Việt Nam Viên 5.000 54.500.000
2200410016792 MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML Midazolam VN-16993-13 Đức Lọ/ống/chai/túi 300 5.670.000
2200410016792 Zodalan Midazolam VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 500 7.875.000
2200400029580 Thazolxen Mometason furoat VD-33080-19 Việt Nam Tuýp 4.000 218.400.000
2200480017132 MONTENUZYD Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) VN-15256-12 KÈM CÔNG VĂN 4775/QLD - ĐK NGÀY 3/4/2013 VỀ VIỆC TĂNG HẠN DÙNG VÀ CÔNG VĂN 10270/QLD-ĐK NGÀY 5/6/2018 V/V THAY ĐỔI CÁCH GHI ĐỊA CHỈ NHÀ SẢN XUẤT, THAY ĐỔI MẪU NHÃN, THAY ĐỔI CÁCH GHI ĐỊA CHỈ TRONG TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG; QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) Cadila Healthcare Ltd. Viên 50.000 37.500.000
2200450017186 SaVi Montelukast 5 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) VD-28035-17 Việt Nam Viên 10.000 9.660.000
2200480017323 Aipenxin Ointment Mupirocin VN-22253-19 Hàn Quốc Tuýp 2.400 167.932.800
2200460017428 VACOMUC 200 SACHET N-acetyl-L-Cystein VD-32094-19 Việt Nam Gói 30.000 14.160.000
2200410017447 ACECYST Acetylcystein VD-25112-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 144.000 28.080.000
2200470017593 Ameproxen 500 Naproxen VD-25741-16 Việt Nam Viên 20.000 40.320.000
2200460017718 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid VD-32743-19 Việt Nam Chai/lọ 6.000 53.424.000
2200460017770 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml VD-21954-14 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC. ĐÍNH KÈM LÀ QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 50.000 346.500.000
2200480017743 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Chai/lọ/ống 2.400 3.276.000
2200440017721 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid VD-32743-19 Việt Nam Chai/lọ 5.000 30.765.000
2200440017813 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml VD-21954-14 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC, KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 50.000 362.250.000
2200430017878 NATRI CLORID 3% Natri clorid 3g/100ml VD-23170-15 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; QUYẾT ĐỊNH SỐ: 201/QĐ-QLD NGÀY 20/04/2022 V/V GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM CÓ HIỆU LỰC 05 NĂM KỂ TỪ NGÀY KÝ (20/4/2022) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 400 3.276.000
2200400017976 Ringerfundin 500ml Sodium chloride + Potassium chloride + Calcium choloride dihydrate + Sodium acetate trihydrate + Magnesium chloride hexahydrate + L-Malic acid VN-18747-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Đức Chai 200 4.096.000
2200450018091 Oresol 245 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan VD-22037-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 30.000 24.150.000
2200460018180 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028) (số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 được sử dụng đến ngày 01/03/2024) Hàn Quốc Bơm Tiêm 200 109.000.000
2200460018227 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri bicarbonat VN-18586-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Đức Chai 50 4.750.000
2200410018314 Acupan Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Ống 400 10.868.000
2200420018434 NEOSTIGMIN KABI Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml VD-34331-20 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Ống 3.000 15.837.000
2200460018579 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 30 3.000.000
2200480018603 Clinoleic 20% 100ml Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18164-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Bỉ Túi 100 17.000.000
2200470018620 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 300 37.499.700
2200470018620 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin hydroclorid VD-32436-19 Công ty TNHH Dược phẩm Allomed Chai 300 24.570.000
2200450018640 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 60.000 202.860.000
2200460018654 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil VN-22197-19 Đài Loan Viên 60.000 204.000.000
2200420018670 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 30.000 92.400.000
2200480018849 Primolut N Norethisterone VN-19016-15 Đức Viên 1.200 1.779.600
2200460018913 Nước oxy già 3% Nước oxy già VD-33500-19 Việt Nam Chai 3.000 5.040.000
2221060000245 Octreotid Octreotid VD-35840-22 Việt Nam Lọ/ống/chai/túi 200 16.000.000
2200470018972 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 100 9.030.000
2200450019111 Medoome 40mg Gastro-resistant capsules Omeprazole VN-22239-19 KRKA, D.D., Novo Mesto Viên 100.000 560.000.000
2200450019111 VACOOMEZ 40 Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) VD-30641-18 Việt Nam Viên 100.000 28.400.000
2200440019602 Colocol suppo 150 Paracetamol VD-30482-18 Việt Nam Viên 550 880.000
2200480019686 Colocol suppo 300 Paracetamol VD-27027-17 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 220 369.600
2200410019960 Mycemol Paracetamol + Methocarbamol VD-35701-22 Việt Nam Viên 200.000 556.000.000
2200450019982 Tatanol Ultra Paracetamol + Tramadol hydroclorid VD-28305-17 Việt Nam Viên 150.000 270.000.000
2200440020264 Viritin plus 2/0,625 Perindopril + Indapamid VD-25977-16 Việt Nam Viên 60.000 90.000.000
2200440020202 Opecosyl argin 5 Perindopril arginin VD-25237-16 Việt Nam Viên 100.000 190.000.000
2200440020325 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 30.000 197.670.000
2200420020338 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 50.000 329.450.000
2200410020164 Periloz 4mg Perindopril erbumin 4mg VN-18923-15 Slovenia Viên 40.000 50.360.000
2200430020250 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 60.000 243.000.000
2200420020277 SaViDopril Plus Perindopril erbumin + Indapamid VD-26260-17 (Gia hạn đến 31/12/2024, Số QĐ: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 50.000 92.500.000
2210630000839 Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 Pháp Bơm tiêm 100 19.450.000
2200480020699 PRACETAM 1200 Piracetam VD-18536-13 (893110050123) Việt Nam Viên 60.000 129.000.000
2200400020921 Kalira Calci polystyren sulfonat VD-33992-20 Việt Nam Gói 50 735.000
2200400028491 PVP - Iodine 10% Povidon Iodin VD-27714-17 Việt Nam Chai/lọ 5.000 195.000.000
2200460021258 Pravastatin SaVi 10 Pravastatin natri VD-25265-16 Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Viên 150.000 622.500.000
2200460021319 Pred Forte Prednisolon acetat VN-14893-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Chai 500 15.880.500
2200420021403 REGABIN 75 Pregabalin VN-20016-16 Ấn Độ Viên 30.000 37.500.000
2200420021403 Premilin 75mg Pregabalin VD-25975-16 Việt Nam Viên 30.000 160.020.000
2200420021557 PIPOLPHEN Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 500 7.500.000
2200420021618 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) VN-17438-13 Áo Ống 1.500 38.100.000
2200460021630 Propranolol Propranolol hydroclorid VD-21392-14 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm Viên 10.000 6.000.000
2200420021915 Ramipril 2,5mg Ramipril VD-31783-19 Việt Nam Viên 30.000 54.450.000
2210510001581 Ramipril Cap DWP 5mg Ramipril VD-35851-22 Việt Nam Viên 30.000 67.410.000
2200400021980 AYITE Rebamipid VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) Việt Nam Viên 120.000 360.000.000
2200460022033 Enyglid Tablet Repaglinid VN-22613-20 Slovenia Viên 40.000 159.600.000
2200460022033 Eurolux-1 Repaglinid VD-28906-18 Việt Nam Viên 40.000 92.000.000
2200410022212 RINGER LACTATE Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; VD-22591-15 KÈM CÔNG VĂN SỐ 14017/QLD-ĐK NGÀY 23/7/2018 V/V THAY ĐỔI TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ, CÔNG TY SẢN XUẤT, CẬP NHẬT TÊN CÔNG TY ĐĂNG KÝ VÀ SẢN XUẤT THUỐC TRÊN MẪU NHÃN THUỐC VÀ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC; KÈM QUYẾT ĐỊNH 62/QĐ-QLD NGÀY 8/2/2023 V/V CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 ĐIỀU 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 5.000 37.275.000
2200410022328 Diucatil Rivaroxaban VD-36221-22 Việt Nam Viên 5.000 67.975.000
0170980016763 DW-TRA TIMARO Rosuvastatin VD-35479-21 Việt Nam Viên 200.000 123.000.000
2200450022500 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 40.000 220.000.000
2200420022516 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 Việt Nam Gói 60.000 215.460.000
2200480022549 Uperio 50mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-50-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 1.000 20.000.000
2200420022677 Vinsalmol 5 Salbutamol (sulfat) VD-30605-18 Việt Nam Chai/lọ/ống 4.000 33.600.000
2200420022677 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 2.500 21.282.500
2200470022696 Vinsalpium Salbutamol + Ipratropium bromid VD-33654-19 Việt Nam Chai/lọ/ống 4.000 50.400.000
2200480022754 Asosalic Salicylic acid + Betamethason dipropionat VN-20961-18 Macedonia Tuýp 4.000 380.000.000
2200450022784 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 3.000 834.270.000
2200480023003 Femancia Sắt Fumarat + Acid folic VD-27929-17 Việt Nam Viên 60.000 32.760.000
2200470023136 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 30.000 85.470.000
2200460023146 Enpovid FE-FOLIC Sắt sulfat + Folic acid VD-20049-13 Việt Nam Viên 70.000 56.000.000
2210680000865 Saxapi 2,5 Saxagliptin VD-34977-21 Công ty Cổ Phần Dược Apimed Viên 20.000 157.000.000
2200450023316 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 50.000 199.000.000
2200470023389 Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group); Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 50.000 41.900.000
2200430023480 Sitagil 50 Sitagliptin VN-22753-21 Bangladesh Viên 50.000 220.500.000
2200460023726 ZidocinDHG Spiramycin + Metronidazol VD-21559-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 5.000 7.445.000
2200480023751 Franilax Spironolacton; Furosemid VD-28458-17 Việt Nam Viên 18.000 22.500.000
2200460023788 Vagastat Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 200.000 800.000.000
2200430023862 Bridion Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VN-21211-18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 200 362.868.000
2200430023992 Momencef 375mg Sultamicillin VD-31721-19 Việt Nam Viên 70.000 941.500.000
2200430024067 Thuốc mỡ Tacropic Tacrolimus VD-20364-13 Việt Nam Tuýp 240 17.256.000
0170970018197 SaVi Telmisartan 40 Telmisartan VD-23008-15 Việt Nam Viên 100.000 125.500.000
2200480024222 Mibetel HCT Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam Viên 100.000 378.000.000
2200480024222 Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets Telmisartan + Hydroclorothiazid VN-21113-18 Slovenia Viên 30.000 264.600.000
2210540001728 Terbisil 250mg Tablets Terbinafin (hydroclorid) VN-14091-11 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 6.000 83.160.000
2200470024461 TETRACAIN 0,5% Tetracain VD-31558-19 Việt Nam Chai 100 1.501.500
2200440024613 Thyrozol 10mg Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 10.000 22.410.000
2200440024613 Thysedow 10 mg Thiamazol VD-27216-17 Việt Nam Viên 4.000 2.184.000
2200440024613 GLOCKNER-10 Thiamazol VD-23920-15 (Công văn gia hạn số 2895e/QLD-ĐK, ngày 10/03/2021) Việt Nam Viên 3.000 5.670.000
2200450024641 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid VD-35017-21 Việt Nam Viên 100.000 87.200.000
2200470024706 Brilinta Ticagrelor VN-19006-15 Thụy Điển Viên 3.000 47.619.000
2200420024725 Ticarlinat 3,2g Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với Ticarcilin + Acid clavulanic VD-28959-18 Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Lọ 300 49.500.000
2200400024769 Volulyte 6% Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam VN-19956-16 Đức Túi 100 8.700.000
2200400024882 Eyetobrin 0.3% Tobramycin VN-21787-19 Greece Chai/lọ/ống 2.000 67.788.000
2200470024942 Tobidex Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat); Dexamethason natri phosphat VD-28242-17 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Lọ 3.000 19.845.000
2200400028620 Duhemos 500 Tranexamic acid VD-27547-17 Việt Nam Viên 3.000 7.497.000
2200470025338 AGI-CALCI Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) VD-22789-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Gói 20.000 14.500.000
2200480025403 Arthur Trimebutin maleat VD-17746-12 Việt Nam Viên 60.000 88.800.000
2200440025443 Vastec 35 MR Trimetazidin dihydroclorid VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 700.000 282.800.000
2200440025443 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16 Poland Viên 300.000 765.000.000
2200440025443 Vaspycar MR Trimetazidin dihydroclorid VD-24455-16 Việt Nam Viên 700.000 242.900.000
2221000001622 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 60.000 324.600.000
2200460025508 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 Nhật Lọ 50 3.375.000
2221000000816 Thuốc ho trẻ em OPC Tỳ bà diệp + Cát cánh + Bách bộ + Tiền hồ + Tang bạch bì + Thiên môn + Phục linh/Bạch linh+ Cam thảo + Hoàng cầm + Cineol VD-24238-16 Việt Nam Chai 4.000 97.020.000
2221080000805 Thuốc ho người lớn OPC Tỳ bà diệp + Cát cánh + Bách bộ + Tiền hồ + Tang bạch bì + Thiên môn + Phục linh/Bạch linh+ Cam thảo + Hoàng cầm + Menthol + Cineol VD-25224-16 Việt Nam Chai 4.000 97.020.000
2210620000597 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang QLVX-989-17 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 200 172.800.000
2210670000295 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 1.000 1.077.300.000
2211060000079 INFLUVAC TETRA Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em trên 3 tuổi) VX3-1228-21 Hà Lan Liều 500 125.725.000
2211070000083 INFLUVAC TETRA Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) VX3-1228-21 Hà Lan Liều 2.000 502.900.000
2210670000370 Vắc xin Varicella sống giảm độc lực - Varicella Vaccine - GCC Inj Vắc xin phòng Thủy đậu QLVX-1046-17 Hàn Quốc Liều 300 165.771.900
2210630000365 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 250 133.830.000
2210620000412 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 200 301.920.000
2210650000420 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Vắc xin phòng Uốn ván QLVX-881-15 Việt Nam Liều 5.000 73.920.000
2210610000477 Gene-Hbvax Vắc xin phòng Viêm gan B QLVX-1043-17 Việt Nam Liều 100 4.504.500
2210620000481 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX Vắc xin phòng Viêm gan B QLVX-1044-17 Việt Nam Liều 2.000 131.880.000
2210600000258 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 250 207.475.000
2200410025824 Angioblock 160mg Valsartan GC-340-21 Việt Nam Viên 80.000 494.480.000
2200400025841 Angioblock 80mg Valsartan GC-341-21 Việt Nam Viên 150.000 501.750.000
2210670000684 Verorab Vắc xin dại (bất hoạt) , điều chế trên canh cấy tế bào Vi rút dại bất hoạt QLVX-986-16 Pháp Lọ 100 24.159.500
2200460026147 AGIRENYL Retinyl acetat VD-14666-11 Cty CPDP Agimexpharm Viên 40.000 9.000.000
2200410026272 AGIVITAMIN B1 Thiamin mononitrat VD-25609-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 78.000 18.564.000
2200440026396 Neutrifore Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12 VD-18935-13 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 100.000 119.700.000
2200430026467 AGIDOXIN Pyridoxin hydroclorid VD-31560-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 50.000 12.250.000
2200450026539 Magnesi - B6 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 60.000 36.000.000
2200480026707 AGI-VITAC Acid ascorbic VD-24705-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 60.000 9.900.000
2200450026805 VITPP Nicotinamid VD-23497-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 120.000 24.960.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây