Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400089074-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Số tiền đảm bảo, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- IB2400089074-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.2.4 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo chữ nhật KT(35x55)cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 3 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.5 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo chữ nhật KT(40x90)cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 1 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.6 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo chữ nhật KT(75x75)cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 3 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.7 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo chữ nhật KT(70x135)cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 9 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.8 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo chữ nhật KT(150x125)cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 1 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.9 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo chữ nhật KT(240x75)cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 1 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.10 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo chữ nhật KT(240x150)cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.11 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo tam giác A=70cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI (vị trí bổ sung) | 10 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.12 | Sản xuất, lắp đặt mới biển báo tam giác A=90cm, dày 2mm, dán màn phản quang loại XI (vị trí bổ sung) | 18 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.13 | Sản xuất, lắp đặt mới trụ biển báo D80, L=2.05m dày 3mm (dán phản quang loại XI) lắp đặt trên dải phân cách giữa | 1 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.14 | Sản xuất, lắp đặt mới trụ biển báo D80, L=2,5m dày 3mm (dán phản quang loại XI), trụ liên kết với Móng trụ bằng BTXM 16MPa đúc sẵn bằng bu lông M14,L=40cm | 10 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.15 | Sản xuất, lắp đặt mới trụ biển báo D80, L=2,7m dày 3mm (dán phản quang loại XI), trụ liên kết với Móng trụ bằng BTXM 16MPa đúc sẵn bằng bu lông M14,L=40cm | 16 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.16 | Sản xuất, lắp đặt mới trụ biển báo D80, L=3,5m dày 3mm (dán phản quang loại XI), trụ liên kết với móng trụ bằng BTXM 16MPa đúc sẵn bằng Bu lông M14, L=40cm | 1 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.17 | Tẩy rỉ trụ biển báo cũ và dán mới màn phản quang loại XI | 47 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | III. Sữa chữa cọc tiêu, cọc H, cột KM | Theo quy định tại Chương V | |||
3.3.1 | Sửa chữa cọc tiêu: Bọc tôn mạ kẽm dày 2mm, dán màn phản quang loại XI đầu cọc tiêu hiện hữu | 299 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.2 | Sửa chữa cọc Km: Bọc tôn mạ kẽm dày 2mm, dán màn phản quang loại XI cọc KM hiện hữu | 8 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.3 | Sửa chữa cọc H: Bọc tôn mạ kẽm dày 2mm, dán màn phản quang loại XI cọc H hiện hữu | 63 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.4 | Sản xuất, lắp đặt cọc H làm mới KT(20x20x100)cm bằng BTXM 16Mpa đúc sẵn; móng bằng BTXM 12Mpa đổ tại chỗ; sơn trắng đỏ 2 lớp; bọc tôn mạ kẽm dày 2mm, dán màn phản quang loại XI | 14 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.5 | Sản xuất, lắp đặt cọc tiêu làm mới KT(15x15x110)cm bằng BTXM 16Mpa đúc sẵn; móng bằng BTXM 12Mpa đổ tại chỗ; sơn trắng đỏ 2 lớp; gắn tấm thép mạ kẽm dày 1mm KT(8x6)cm dán màn phản quang loại XI | 10 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | IV. Nâng hộ lan mềm đảm bảo chiều cao tối thiểu | Theo quy định tại Chương V | |||
3.4.1 | Tháo dỡ, lắp đặt lại, nâng cao hộ lan mềm trụ tròn D141mm: tấm sóng tận dụng; Bu lông: M19, M16 (tận dụng). | 3942 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.2 | Nâng cao cột trụ tròn đảm bảo chiều cao | 1340 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.3 | Tháo dỡ, lắp đặt lại, nâng cao hộ lan mềm trụ U: tấm sóng tận dụng; Bu lông: M20, M16 (tận dụng). | 51 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.4.4 | Nâng cao cột trụ U đảm bảo chiều cao | 21 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | V. Sửa chữa thay thế hộ lan mềm bị hư hỏng | Theo quy định tại Chương V | |||
3.5.1 | Phá dỡ móng cột, tháo dỡ tường HLM bị hư hỏng | 93 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.5.2 | Sản xuất, lắp đặt hộ lan mềm 1 tầng bước 3m, trụ tròn D141mm, L=1,85m dày 4,5mm; tấm sóng giữa dài 3,32m; móng BTXM 16Mpa trên lớp dăm sạn đệm | 93 | md | Theo quy định tại Chương V | |
4 | E. ĐẢM BẢO GIAO THÔNG TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Đảm bảo ATGT trong quá trình thi công | 1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1 | A. SỬA CHỮA MẶT ĐƯỜNG ĐOẠN KM1109+539-KM1110+450 (TUYẾN CŨ), KM1114+600-KM1115+450 (TUYẾN CŨ), KM1114+600-KM1121+150 (TUYẾN MỚI). | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ nền mặt đường các đoạn Km1109+539 - Km1110+450 (tuyến cũ), Km1114+600 - Km1115+450 (tuyến cũ), Km1114+600 - Km1121+150 (tuyến mới) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Cắt mặt đường BTN dày TB 13cm | 190.07 | md | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Cắt mặt đường BTN dày TB 33cm | 19 | md | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đào bỏ móng, mặt đường hư hỏng | 2640.26 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Cào bóc tạo phẳng lớp BTN hằn lún dày TB 1.9cm | 2200 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Cào bóc lớp BTN hư hỏng dày TB 6cm | 23274.15 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Cào bóc lớp BTN hư hỏng dày TB 13cm | 969.56 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Hoàn trả CPĐD loại II Dmax37.5 | 39.83 | m³ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Cấp phối đá dăm loại I Dmax25 gia cố xi măng dày 16cm | 9142.27 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Láng nhũ tương nhựa đường 2 lớp 2,7kg/m2 | 9142.27 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Tưới nhũ tương CSS-1 thấm bám TC 1.0kg/m2 | 969.56 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Tưới nhũ tương CRS-1 dính bám TC 0,5kg/m2 | 38974.07 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Thảm lớp BTN C19 dày 7cm (có phụ gia tăng dính bám) | 10111.83 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Thảm lớp BTN C19 dày 6cm (có phụ gia tăng dính bám) | 24243.71 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Thảm lớp BTN C16 dày 6cm (có phụ gia kháng hằn lún và phụ gia tăng độ dính bám) | 5588.09 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Thảm bảo trì Km1114+600 - Km1115+450 (tuyến cũ), Km1114+600 - Km1121+150 (tuyến mới) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Tưới nhũ tương CRS-1 dính bám TC 0.5kg/m2 | 83471.99 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Thảm BTNC 16 dày tối thiểu 6cm có phụ gia kháng hằn lún và phụ gia tăng độ dính bám (kết hợp bù vênh) | 82858.799 | m² | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Cào bóc hình nêm dày TB 3cm hai đầu các đoạn thảm | 1542.86 | m² | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án 5 như sau:
- Có quan hệ với 118 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,77 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 49,04%, Tư vấn 46,50%, Phi tư vấn 4,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.183.834.990.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.146.766.375.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án 5 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.