Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc Generic

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 17:25 04/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc cho Nhà thuốc bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng năm 2024
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Từ nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và nguồn thu hợp pháp khác theo quy định.
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
08:00 21/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
874/QĐ-BVUBĐN
Ngày phê duyệt
04/10/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:24 04/10/2024
đến
08:00 21/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 21/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
335.125.923 VND
Số tiền bằng chữ
Ba trăm ba mươi lăm triệu một trăm hai mươi lăm nghìn chín trăm hai mươi ba đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 21/10/2024 (20/03/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Celecoxib 172.392.000 172.392.000 0 12 tháng
2 Dexibuprofen 17.510.200 17.510.200 0 12 tháng
3 Diclofenac 18.115.865 18.115.865 0 12 tháng
4 Etoricoxib 31.344.000 31.344.000 0 12 tháng
5 Etoricoxib 18.863.000 18.863.000 0 12 tháng
6 Meloxicam 9.865.350 9.865.350 0 12 tháng
7 Paracetamol (acetaminophen) 5.261.760 5.261.760 0 12 tháng
8 Paracetamol (acetaminophen) 26.856.900 26.856.900 0 12 tháng
9 Paracetamol + codein phosphat 8.288.550 8.288.550 0 12 tháng
10 Paracetamol + tramadol 7.031.100 7.031.100 0 12 tháng
11 Paracetamol + tramadol 275.707.000 275.707.000 0 12 tháng
12 Allopurinol 5.175.000 5.175.000 0 12 tháng
13 Alpha chymotrypsin 92.761.800 92.761.800 0 12 tháng
14 Cinnarizin 406.700 406.700 0 12 tháng
15 Desloratadin 85.888.600 85.888.600 0 12 tháng
16 Fexofenadin 957.705 957.705 0 12 tháng
17 Gabapentin 7.359.660 7.359.660 0 12 tháng
18 Pregabalin 36.187.400 36.187.400 0 12 tháng
19 Amoxicilin 97.169.412 97.169.412 0 12 tháng
20 Amoxicilin + acid clavulanic 92.261.689 92.261.689 0 12 tháng
21 Amoxicilin + acid clavulanic 245.114.400 245.114.400 0 12 tháng
22 Amoxicilin + sulbactam 641.456.400 641.456.400 0 12 tháng
23 Cefalexin 6.796.800 6.796.800 0 12 tháng
24 Cefdinir 72.558.850 72.558.850 0 12 tháng
25 Cefixim 60.439.500 60.439.500 0 12 tháng
26 Cefixim 4.532.500 4.532.500 0 12 tháng
27 Cefpodoxim 112.749.000 112.749.000 0 12 tháng
28 Cefuroxim 35.750.000 35.750.000 0 12 tháng
29 Tobramycin 1.999.950 1.999.950 0 12 tháng
30 Tobramycin + dexamethason 2.365.000 2.365.000 0 12 tháng
31 Metronidazol 11.454.000 11.454.000 0 12 tháng
32 Clarithromycin 561.562.320 561.562.320 0 12 tháng
33 Ciprofloxacin 19.605.960 19.605.960 0 12 tháng
34 Levofloxacin 10.361.590 10.361.590 0 12 tháng
35 Lamivudin 1.344.200 1.344.200 0 12 tháng
36 Tenofovir (TDF) 59.524.038 59.524.038 0 12 tháng
37 Fluconazol 8.817.600 8.817.600 0 12 tháng
38 Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) 16.780.800 16.780.800 0 12 tháng
39 Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR) 42.861.000 42.861.000 0 12 tháng
40 Tegafur + gimeracil + oteracil kali 121.428.000 121.428.000 0 12 tháng
41 Tegafur + gimeracil + oteracil kali 157.142.000 157.142.000 0 12 tháng
42 Erlotinib 341.113.500 341.113.500 0 12 tháng
43 Abiraterone acetate 112.320.000 112.320.000 0 12 tháng
44 Alfuzosin 68.304.897 68.304.897 0 12 tháng
45 Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) 406.588.100 406.588.100 0 12 tháng
46 Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) 437.552.000 437.552.000 0 12 tháng
47 Sắt protein succinylat 104.148.000 104.148.000 0 12 tháng
48 Sắt protein succinylat 103.692.500 103.692.500 0 12 tháng
49 Sắt protein succinylat 100.329.500 100.329.500 0 12 tháng
50 Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) + acid folic 43.793.400 43.793.400 0 12 tháng
51 Sắt sulfat + acid folic 3.241.600 3.241.600 0 12 tháng
52 Tranexamic acid 2.311.650 2.311.650 0 12 tháng
53 Tranexamic acid 18.680.200 18.680.200 0 12 tháng
54 Propranolol hydroclorid 7.648.200 7.648.200 0 12 tháng
55 Amlodipin 836.000 836.000 0 12 tháng
56 Pravastatin 14.002.950 14.002.950 0 12 tháng
57 Povidon iodin 2.768.892 2.768.892 0 12 tháng
58 Natri clorid 5.069.400 5.069.400 0 12 tháng
59 Furosemid + Spironolacton 5.362.500 5.362.500 0 12 tháng
60 Bismuth 11.173.500 11.173.500 0 12 tháng
61 Lansoprazol 47.297.250 47.297.250 0 12 tháng
62 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 43.627.884 43.627.884 0 12 tháng
63 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 30.778.800 30.778.800 0 12 tháng
64 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 44.718.740 44.718.740 0 12 tháng
65 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 21.638.100 21.638.100 0 12 tháng
66 Esomeprazol 35.158.531 35.158.531 0 12 tháng
67 Esomeprazol 489.568.800 489.568.800 0 12 tháng
68 Esomeprazol 119.301.000 119.301.000 0 12 tháng
69 Esomeprazol 413.445.500 413.445.500 0 12 tháng
70 Rabeprazol 408.646.000 408.646.000 0 12 tháng
71 Sucralfat 542.100 542.100 0 12 tháng
72 Domperidon 970.200 970.200 0 12 tháng
73 Ondansetron 43.636.600 43.636.600 0 12 tháng
74 Ondansetron 90.346.200 90.346.200 0 12 tháng
75 Drotaverin clohydrat 6.399.108 6.399.108 0 12 tháng
76 Hyoscin butylbromid 2.213.120 2.213.120 0 12 tháng
77 Lactulose 13.586.100 13.586.100 0 12 tháng
78 Lactulose 23.926.752 23.926.752 0 12 tháng
79 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 590.771.280 590.771.280 0 12 tháng
80 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 78.372.000 78.372.000 0 12 tháng
81 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 48.085.000 48.085.000 0 12 tháng
82 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 22.297.275 22.297.275 0 12 tháng
83 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat 5.852.000 5.852.000 0 12 tháng
84 Bacillus clausii 35.348.040 35.348.040 0 12 tháng
85 Bacillus clausii 140.212.400 140.212.400 0 12 tháng
86 Diosmectit 3.832.998 3.832.998 0 12 tháng
87 Kẽm gluconat 31.855.500 31.855.500 0 12 tháng
88 Diosmin + hesperidin 6.584.160 6.584.160 0 12 tháng
89 Amylase + lipase + protease 3.348.000 3.348.000 0 12 tháng
90 Amylase + lipase + protease 45.891.347 45.891.347 0 12 tháng
91 Itoprid 60.036.300 60.036.300 0 12 tháng
92 Silymarin 247.031.295 247.031.295 0 12 tháng
93 Silymarin 58.403.520 58.403.520 0 12 tháng
94 Silymarin 639.134.160 639.134.160 0 12 tháng
95 Ursodeoxycholic acid 22.058.850 22.058.850 0 12 tháng
96 Methyl prednisolon 59.291.217 59.291.217 0 12 tháng
97 Prednisolon acetat (natri phosphate) 3.754.465 3.754.465 0 12 tháng
98 Progesteron 37.856.000 37.856.000 0 12 tháng
99 Metformin 487.500 487.500 0 12 tháng
100 Sitagliptin 450.086 450.086 0 12 tháng
101 Levothyroxin (muối natri) 605.723.116 605.723.116 0 12 tháng
102 Levothyroxin (muối natri) 809.534.808 809.534.808 0 12 tháng
103 Levothyroxin (muối natri) 252.000.000 252.000.000 0 12 tháng
104 Propylthiouracil (PTU) 27.212.640 27.212.640 0 12 tháng
105 Thiamazol 410.678.937 410.678.937 0 12 tháng
106 Thiamazol 481.038.600 481.038.600 0 12 tháng
107 Desmopressin 11.066.500 11.066.500 0 12 tháng
108 Eperison 412.164 412.164 0 12 tháng
109 Natri clorid 14.259.000 14.259.000 0 12 tháng
110 Betahistin 226.556 226.556 0 12 tháng
111 Acid thioctic (Meglumin thioctat) 60.307.200 60.307.200 0 12 tháng
112 Sulpirid 108.468.500 108.468.500 0 12 tháng
113 Acetyl leucin 32.528.436 32.528.436 0 12 tháng
114 Ginkgo biloba 36.898.092 36.898.092 0 12 tháng
115 Mecobalamin 3.638.300 3.638.300 0 12 tháng
116 Mecobalamin 1.370.565 1.370.565 0 12 tháng
117 Piracetam 47.713.050 47.713.050 0 12 tháng
118 Codein + terpin hydrat 25.111.000 25.111.000 0 12 tháng
119 N-acetylcystein 33.161.520 33.161.520 0 12 tháng
120 Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis 133.042.000 133.042.000 0 12 tháng
121 Acid amin + glucose + lipid (*) 161.280.000 161.280.000 0 12 tháng
122 Kali clorid 1.753.730 1.753.730 0 12 tháng
123 Calci gluconolactat + Calci carbonat 67.875.500 67.875.500 0 12 tháng
124 Calci carbonat + vitamin D3 806.683.800 806.683.800 0 12 tháng
125 Calci carbonat + vitamin D3 7.265.700 7.265.700 0 12 tháng
126 Calci lactat 12.953.000 12.953.000 0 12 tháng
127 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat 26.261.800 26.261.800 0 12 tháng
128 Calcitriol 19.750.500 19.750.500 0 12 tháng
129 Calcitriol 5.543.070 5.543.070 0 12 tháng
130 Vitamin B1 + B6 + B12 4.091.400 4.091.400 0 12 tháng
131 Vitamin B1 + B6 + B12 9.545.550 9.545.550 0 12 tháng
132 Magnesi lactat + Vitamin B6 61.135.200 61.135.200 0 12 tháng
133 Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) 219.750 219.750 0 12 tháng
134 Vitamin C 4.075.071 4.075.071 0 12 tháng
135 Vitamin C 10.201.100 10.201.100 0 12 tháng
136 Almagat 201.882.860 201.882.860 0 12 tháng
137 Arginin aspartat 161.109.000 161.109.000 0 12 tháng
138 Calci glucoheptonat+ Acid Ascorbic + Nicotinamid 563.168.880 563.168.880 0 12 tháng
139 Calci lactat pentahydrat 303.079.000 303.079.000 0 12 tháng
140 Calci lactat pentahydrat 530.894.340 530.894.340 0 12 tháng
141 Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 358.716.750 358.716.750 0 12 tháng
142 Cefprozil 622.414.500 622.414.500 0 12 tháng
143 Chlorhexidin digluconat 62.640.000 62.640.000 0 12 tháng
144 L-Arginin L-aspartat 218.529.360 218.529.360 0 12 tháng
145 L-Arginin L-glutamat 277.587.000 277.587.000 0 12 tháng
146 L-Arginine Hydrochloride 159.868.000 159.868.000 0 12 tháng
147 L-cystin + Cholin hydrotartrat 1.434.865.600 1.434.865.600 0 12 tháng
148 Levocarnitin 18.179.200 18.179.200 0 12 tháng
149 Colistin* 124.349.400 124.349.400 0 12 tháng
150 Hỗn hợp các acid amin và vitamin ( L-Leucine, L-Isoleucine, Lysine HCl, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Valine, L-Tryptophan, DL-Methionine, Retinol palmitate, Thiamine nitrate, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin, Folic acid, Ascorbic acid, Ergocalciferol, Tocopherol acetate 50%) 121.325.400 121.325.400 0 12 tháng
151 Meropenem* 247.840.000 247.840.000 0 12 tháng
152 L-Ornithine-L-Aspartate + tocopherol acetat 13.828.500 13.828.500 0 12 tháng
153 Lysin HCL, Calci (dưới dạng calci glycerophosphat),Phospho (dưới dạng calci glycerophosphat và acid glycerophosphoric), Thiamin HCL+ Pyridoxin HCL+ Riboflavin natri phosphat + Nicotinamid+ Tocopherol acetat 120.744.000 120.744.000 0 12 tháng
154 Calci lactat pentahydrat + Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride 17.088.000 17.088.000 0 12 tháng
155 Nicergoline 43.869.000 43.869.000 0 12 tháng
156 Phospholipid đậu nành 56.972.500 56.972.500 0 12 tháng
157 Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide 189.212.751 189.212.751 0 12 tháng
158 Sắt fumarat + Acid folic+ Cyanocobalamin+ Lysin hydrochlorid 2.405.000 2.405.000 0 12 tháng
159 Thiamine hydrochloride + Pyridoxin hydrochlorid 73.902.400 73.902.400 0 12 tháng
160 Thymomodulin 104.679.000 104.679.000 0 12 tháng
161 Thymomodulin 469.039.400 469.039.400 0 12 tháng
162 Tocopherol acetate + Acid Ascorbic + Beta Caroten 30 % hỗn dịch + Kẽm oxide + Đồng oxide + Bột 0,1% Selenium + Manganese sulfate 71.875.000 71.875.000 0 12 tháng
163 Trimebutin maleat +Dehydrocholic acid + Pancreatin + Bromelain +Simethicon 36.045.000 36.045.000 0 12 tháng
164 Imipenem + cilastatin* 63.500.000 63.500.000 0 12 tháng
165 Vitamin A+ Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin B5 + Vitamin PP + Vitamin E 15.264.600 15.264.600 0 12 tháng
166 Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitanmin B6 + Vitamin B3 + Vitamin B12 + Lysin hydrochlorid + Calci + Sắt + Magnesi 146.862.000 146.862.000 0 12 tháng
167 Trifluridine+tipiracil 1.108.630.000 1.108.630.000 0 12 tháng
168 Trifluridine+tipiracil 1.138.594.000 1.138.594.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG như sau:

  • Có quan hệ với 396 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,92 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,31%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,27%, Phi tư vấn 7,42%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.271.099.077.599 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 558.709.112.781 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 56,05%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 8

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Rất khó đạt được sự hoàn hảo, và sự hoàn hảo là thứ tôi muốn ở McDonald. Mọi thứ khác với tôi chỉ là thứ yếu. "

Ray Kroc

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8468 dự án đang đợi nhà thầu
  • 533 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 551 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24931 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38743 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây