Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400338143-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400338143-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Celecoxib | 172.392.000 | 172.392.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Dexibuprofen | 17.510.200 | 17.510.200 | 0 | 12 tháng |
3 | Diclofenac | 18.115.865 | 18.115.865 | 0 | 12 tháng |
4 | Etoricoxib | 31.344.000 | 31.344.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Etoricoxib | 18.863.000 | 18.863.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Meloxicam | 9.865.350 | 9.865.350 | 0 | 12 tháng |
7 | Paracetamol (acetaminophen) | 5.261.760 | 5.261.760 | 0 | 12 tháng |
8 | Paracetamol (acetaminophen) | 26.856.900 | 26.856.900 | 0 | 12 tháng |
9 | Paracetamol + codein phosphat | 8.288.550 | 8.288.550 | 0 | 12 tháng |
10 | Paracetamol + tramadol | 7.031.100 | 7.031.100 | 0 | 12 tháng |
11 | Paracetamol + tramadol | 275.707.000 | 275.707.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Allopurinol | 5.175.000 | 5.175.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Alpha chymotrypsin | 92.761.800 | 92.761.800 | 0 | 12 tháng |
14 | Cinnarizin | 406.700 | 406.700 | 0 | 12 tháng |
15 | Desloratadin | 85.888.600 | 85.888.600 | 0 | 12 tháng |
16 | Fexofenadin | 957.705 | 957.705 | 0 | 12 tháng |
17 | Gabapentin | 7.359.660 | 7.359.660 | 0 | 12 tháng |
18 | Pregabalin | 36.187.400 | 36.187.400 | 0 | 12 tháng |
19 | Amoxicilin | 97.169.412 | 97.169.412 | 0 | 12 tháng |
20 | Amoxicilin + acid clavulanic | 92.261.689 | 92.261.689 | 0 | 12 tháng |
21 | Amoxicilin + acid clavulanic | 245.114.400 | 245.114.400 | 0 | 12 tháng |
22 | Amoxicilin + sulbactam | 641.456.400 | 641.456.400 | 0 | 12 tháng |
23 | Cefalexin | 6.796.800 | 6.796.800 | 0 | 12 tháng |
24 | Cefdinir | 72.558.850 | 72.558.850 | 0 | 12 tháng |
25 | Cefixim | 60.439.500 | 60.439.500 | 0 | 12 tháng |
26 | Cefixim | 4.532.500 | 4.532.500 | 0 | 12 tháng |
27 | Cefpodoxim | 112.749.000 | 112.749.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Cefuroxim | 35.750.000 | 35.750.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Tobramycin | 1.999.950 | 1.999.950 | 0 | 12 tháng |
30 | Tobramycin + dexamethason | 2.365.000 | 2.365.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Metronidazol | 11.454.000 | 11.454.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Clarithromycin | 561.562.320 | 561.562.320 | 0 | 12 tháng |
33 | Ciprofloxacin | 19.605.960 | 19.605.960 | 0 | 12 tháng |
34 | Levofloxacin | 10.361.590 | 10.361.590 | 0 | 12 tháng |
35 | Lamivudin | 1.344.200 | 1.344.200 | 0 | 12 tháng |
36 | Tenofovir (TDF) | 59.524.038 | 59.524.038 | 0 | 12 tháng |
37 | Fluconazol | 8.817.600 | 8.817.600 | 0 | 12 tháng |
38 | Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) | 16.780.800 | 16.780.800 | 0 | 12 tháng |
39 | Tegafur-uracil (UFT hoặc UFUR) | 42.861.000 | 42.861.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Tegafur + gimeracil + oteracil kali | 121.428.000 | 121.428.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Tegafur + gimeracil + oteracil kali | 157.142.000 | 157.142.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Erlotinib | 341.113.500 | 341.113.500 | 0 | 12 tháng |
43 | Abiraterone acetate | 112.320.000 | 112.320.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Alfuzosin | 68.304.897 | 68.304.897 | 0 | 12 tháng |
45 | Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) | 406.588.100 | 406.588.100 | 0 | 12 tháng |
46 | Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) | 437.552.000 | 437.552.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Sắt protein succinylat | 104.148.000 | 104.148.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Sắt protein succinylat | 103.692.500 | 103.692.500 | 0 | 12 tháng |
49 | Sắt protein succinylat | 100.329.500 | 100.329.500 | 0 | 12 tháng |
50 | Sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd polymaltose) + acid folic | 43.793.400 | 43.793.400 | 0 | 12 tháng |
51 | Sắt sulfat + acid folic | 3.241.600 | 3.241.600 | 0 | 12 tháng |
52 | Tranexamic acid | 2.311.650 | 2.311.650 | 0 | 12 tháng |
53 | Tranexamic acid | 18.680.200 | 18.680.200 | 0 | 12 tháng |
54 | Propranolol hydroclorid | 7.648.200 | 7.648.200 | 0 | 12 tháng |
55 | Amlodipin | 836.000 | 836.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Pravastatin | 14.002.950 | 14.002.950 | 0 | 12 tháng |
57 | Povidon iodin | 2.768.892 | 2.768.892 | 0 | 12 tháng |
58 | Natri clorid | 5.069.400 | 5.069.400 | 0 | 12 tháng |
59 | Furosemid + Spironolacton | 5.362.500 | 5.362.500 | 0 | 12 tháng |
60 | Bismuth | 11.173.500 | 11.173.500 | 0 | 12 tháng |
61 | Lansoprazol | 47.297.250 | 47.297.250 | 0 | 12 tháng |
62 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 43.627.884 | 43.627.884 | 0 | 12 tháng |
63 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 30.778.800 | 30.778.800 | 0 | 12 tháng |
64 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 44.718.740 | 44.718.740 | 0 | 12 tháng |
65 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 21.638.100 | 21.638.100 | 0 | 12 tháng |
66 | Esomeprazol | 35.158.531 | 35.158.531 | 0 | 12 tháng |
67 | Esomeprazol | 489.568.800 | 489.568.800 | 0 | 12 tháng |
68 | Esomeprazol | 119.301.000 | 119.301.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Esomeprazol | 413.445.500 | 413.445.500 | 0 | 12 tháng |
70 | Rabeprazol | 408.646.000 | 408.646.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Sucralfat | 542.100 | 542.100 | 0 | 12 tháng |
72 | Domperidon | 970.200 | 970.200 | 0 | 12 tháng |
73 | Ondansetron | 43.636.600 | 43.636.600 | 0 | 12 tháng |
74 | Ondansetron | 90.346.200 | 90.346.200 | 0 | 12 tháng |
75 | Drotaverin clohydrat | 6.399.108 | 6.399.108 | 0 | 12 tháng |
76 | Hyoscin butylbromid | 2.213.120 | 2.213.120 | 0 | 12 tháng |
77 | Lactulose | 13.586.100 | 13.586.100 | 0 | 12 tháng |
78 | Lactulose | 23.926.752 | 23.926.752 | 0 | 12 tháng |
79 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | 590.771.280 | 590.771.280 | 0 | 12 tháng |
80 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | 78.372.000 | 78.372.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 48.085.000 | 48.085.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 22.297.275 | 22.297.275 | 0 | 12 tháng |
83 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | 5.852.000 | 5.852.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Bacillus clausii | 35.348.040 | 35.348.040 | 0 | 12 tháng |
85 | Bacillus clausii | 140.212.400 | 140.212.400 | 0 | 12 tháng |
86 | Diosmectit | 3.832.998 | 3.832.998 | 0 | 12 tháng |
87 | Kẽm gluconat | 31.855.500 | 31.855.500 | 0 | 12 tháng |
88 | Diosmin + hesperidin | 6.584.160 | 6.584.160 | 0 | 12 tháng |
89 | Amylase + lipase + protease | 3.348.000 | 3.348.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Amylase + lipase + protease | 45.891.347 | 45.891.347 | 0 | 12 tháng |
91 | Itoprid | 60.036.300 | 60.036.300 | 0 | 12 tháng |
92 | Silymarin | 247.031.295 | 247.031.295 | 0 | 12 tháng |
93 | Silymarin | 58.403.520 | 58.403.520 | 0 | 12 tháng |
94 | Silymarin | 639.134.160 | 639.134.160 | 0 | 12 tháng |
95 | Ursodeoxycholic acid | 22.058.850 | 22.058.850 | 0 | 12 tháng |
96 | Methyl prednisolon | 59.291.217 | 59.291.217 | 0 | 12 tháng |
97 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 3.754.465 | 3.754.465 | 0 | 12 tháng |
98 | Progesteron | 37.856.000 | 37.856.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Metformin | 487.500 | 487.500 | 0 | 12 tháng |
100 | Sitagliptin | 450.086 | 450.086 | 0 | 12 tháng |
101 | Levothyroxin (muối natri) | 605.723.116 | 605.723.116 | 0 | 12 tháng |
102 | Levothyroxin (muối natri) | 809.534.808 | 809.534.808 | 0 | 12 tháng |
103 | Levothyroxin (muối natri) | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Propylthiouracil (PTU) | 27.212.640 | 27.212.640 | 0 | 12 tháng |
105 | Thiamazol | 410.678.937 | 410.678.937 | 0 | 12 tháng |
106 | Thiamazol | 481.038.600 | 481.038.600 | 0 | 12 tháng |
107 | Desmopressin | 11.066.500 | 11.066.500 | 0 | 12 tháng |
108 | Eperison | 412.164 | 412.164 | 0 | 12 tháng |
109 | Natri clorid | 14.259.000 | 14.259.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Betahistin | 226.556 | 226.556 | 0 | 12 tháng |
111 | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | 60.307.200 | 60.307.200 | 0 | 12 tháng |
112 | Sulpirid | 108.468.500 | 108.468.500 | 0 | 12 tháng |
113 | Acetyl leucin | 32.528.436 | 32.528.436 | 0 | 12 tháng |
114 | Ginkgo biloba | 36.898.092 | 36.898.092 | 0 | 12 tháng |
115 | Mecobalamin | 3.638.300 | 3.638.300 | 0 | 12 tháng |
116 | Mecobalamin | 1.370.565 | 1.370.565 | 0 | 12 tháng |
117 | Piracetam | 47.713.050 | 47.713.050 | 0 | 12 tháng |
118 | Codein + terpin hydrat | 25.111.000 | 25.111.000 | 0 | 12 tháng |
119 | N-acetylcystein | 33.161.520 | 33.161.520 | 0 | 12 tháng |
120 | Chất ly giải vi khuẩn đông khô của Haemophilus influenzae + Diplococcus pneumoniae + Klebsiella pneumoniae and ozaenae + Staphylococcus aureus + Streptococcus pyogenes and viridans + Neisseria catarrhalis | 133.042.000 | 133.042.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Acid amin + glucose + lipid (*) | 161.280.000 | 161.280.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Kali clorid | 1.753.730 | 1.753.730 | 0 | 12 tháng |
123 | Calci gluconolactat + Calci carbonat | 67.875.500 | 67.875.500 | 0 | 12 tháng |
124 | Calci carbonat + vitamin D3 | 806.683.800 | 806.683.800 | 0 | 12 tháng |
125 | Calci carbonat + vitamin D3 | 7.265.700 | 7.265.700 | 0 | 12 tháng |
126 | Calci lactat | 12.953.000 | 12.953.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | 26.261.800 | 26.261.800 | 0 | 12 tháng |
128 | Calcitriol | 19.750.500 | 19.750.500 | 0 | 12 tháng |
129 | Calcitriol | 5.543.070 | 5.543.070 | 0 | 12 tháng |
130 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 4.091.400 | 4.091.400 | 0 | 12 tháng |
131 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 9.545.550 | 9.545.550 | 0 | 12 tháng |
132 | Magnesi lactat + Vitamin B6 | 61.135.200 | 61.135.200 | 0 | 12 tháng |
133 | Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) | 219.750 | 219.750 | 0 | 12 tháng |
134 | Vitamin C | 4.075.071 | 4.075.071 | 0 | 12 tháng |
135 | Vitamin C | 10.201.100 | 10.201.100 | 0 | 12 tháng |
136 | Almagat | 201.882.860 | 201.882.860 | 0 | 12 tháng |
137 | Arginin aspartat | 161.109.000 | 161.109.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Calci glucoheptonat+ Acid Ascorbic + Nicotinamid | 563.168.880 | 563.168.880 | 0 | 12 tháng |
139 | Calci lactat pentahydrat | 303.079.000 | 303.079.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Calci lactat pentahydrat | 530.894.340 | 530.894.340 | 0 | 12 tháng |
141 | Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 | 358.716.750 | 358.716.750 | 0 | 12 tháng |
142 | Cefprozil | 622.414.500 | 622.414.500 | 0 | 12 tháng |
143 | Chlorhexidin digluconat | 62.640.000 | 62.640.000 | 0 | 12 tháng |
144 | L-Arginin L-aspartat | 218.529.360 | 218.529.360 | 0 | 12 tháng |
145 | L-Arginin L-glutamat | 277.587.000 | 277.587.000 | 0 | 12 tháng |
146 | L-Arginine Hydrochloride | 159.868.000 | 159.868.000 | 0 | 12 tháng |
147 | L-cystin + Cholin hydrotartrat | 1.434.865.600 | 1.434.865.600 | 0 | 12 tháng |
148 | Levocarnitin | 18.179.200 | 18.179.200 | 0 | 12 tháng |
149 | Colistin* | 124.349.400 | 124.349.400 | 0 | 12 tháng |
150 | Hỗn hợp các acid amin và vitamin ( L-Leucine, L-Isoleucine, Lysine HCl, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Valine, L-Tryptophan, DL-Methionine, Retinol palmitate, Thiamine nitrate, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine HCl, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin, Folic acid, Ascorbic acid, Ergocalciferol, Tocopherol acetate 50%) | 121.325.400 | 121.325.400 | 0 | 12 tháng |
151 | Meropenem* | 247.840.000 | 247.840.000 | 0 | 12 tháng |
152 | L-Ornithine-L-Aspartate + tocopherol acetat | 13.828.500 | 13.828.500 | 0 | 12 tháng |
153 | Lysin HCL, Calci (dưới dạng calci glycerophosphat),Phospho (dưới dạng calci glycerophosphat và acid glycerophosphoric), Thiamin HCL+ Pyridoxin HCL+ Riboflavin natri phosphat + Nicotinamid+ Tocopherol acetat | 120.744.000 | 120.744.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Calci lactat pentahydrat + Thiamine hydrochloride + Riboflavine sodium phosphate + Pyridoxine hydrochloride + Cholecalciferol + Alphatocopheryl acetate + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochloride | 17.088.000 | 17.088.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Nicergoline | 43.869.000 | 43.869.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Phospholipid đậu nành | 56.972.500 | 56.972.500 | 0 | 12 tháng |
157 | Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide | 189.212.751 | 189.212.751 | 0 | 12 tháng |
158 | Sắt fumarat + Acid folic+ Cyanocobalamin+ Lysin hydrochlorid | 2.405.000 | 2.405.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Thiamine hydrochloride + Pyridoxin hydrochlorid | 73.902.400 | 73.902.400 | 0 | 12 tháng |
160 | Thymomodulin | 104.679.000 | 104.679.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Thymomodulin | 469.039.400 | 469.039.400 | 0 | 12 tháng |
162 | Tocopherol acetate + Acid Ascorbic + Beta Caroten 30 % hỗn dịch + Kẽm oxide + Đồng oxide + Bột 0,1% Selenium + Manganese sulfate | 71.875.000 | 71.875.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Trimebutin maleat +Dehydrocholic acid + Pancreatin + Bromelain +Simethicon | 36.045.000 | 36.045.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Imipenem + cilastatin* | 63.500.000 | 63.500.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Vitamin A+ Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin B5 + Vitamin PP + Vitamin E | 15.264.600 | 15.264.600 | 0 | 12 tháng |
166 | Vitamin A + Vitamin D3 + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitanmin B6 + Vitamin B3 + Vitamin B12 + Lysin hydrochlorid + Calci + Sắt + Magnesi | 146.862.000 | 146.862.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Trifluridine+tipiracil | 1.108.630.000 | 1.108.630.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Trifluridine+tipiracil | 1.138.594.000 | 1.138.594.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG như sau:
- Có quan hệ với 396 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,92 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,31%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,27%, Phi tư vấn 7,42%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.271.099.077.599 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 558.709.112.781 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 56,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rất khó đạt được sự hoàn hảo, và sự hoàn hảo là thứ tôi muốn ở McDonald. Mọi thứ khác với tôi chỉ là thứ yếu. "
Ray Kroc
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.