Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Chương III. Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm (Mục 1.2 và 1.3) Doanh thu và Nguồn lực tài chính (Dựa vào bảng phạm vi cung cấp). Nhưng Bảng phạm vi cung cấp không có (Doanh thu và Nguồn lực tài chính) | Doanh thu và Nguồn lực tài chính được yêu cầu cụ thể theo quy định tại Bảng phạm vi cung cấp thuốc-Thuốc generic. Đề nghị nhà thầu xem đúng “Bảng phạm vi cung cấp thuốc-Thuốc generic” tại Chương V.Phạm vi cung cấp. |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Nhà thầu hỏi về địa chỉ Bên mới thầu: Địa chỉ theo E-HSMT: 398 - Quốc lộ 1, Phường 4, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang Địa chỉ theo Chương V và Chương VII: Số 398, đường Quốc lộ 1, khu phố 1, phường 4, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang. Vậy Nhà thầu sử dụng địa chỉ nào để chuẩn bị E-HSDT? | Địa chỉ theo E-HSMT: 398 - Quốc lộ 1, Phường 4, Thị xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang đã kê khai trên hệ thống hiện chưa được cập nhật. Đề nghị nhà thầu sử dụng địa chỉ theo Chương V và Chương VII: Số 398, đường Quốc lộ 1, khu phố 1, phường 4, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang để chuẩn bị E-HSDT. |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Acid amin
|
5.100.000
|
5.100.000
|
0
|
12 tháng
|
2
|
Acid amin
|
1.860.000
|
1.860.000
|
0
|
12 tháng
|
3
|
Albumin
|
206.250.000
|
206.250.000
|
0
|
12 tháng
|
4
|
Alfuzosin
|
522.340.560
|
522.340.560
|
0
|
12 tháng
|
5
|
Amiodaron hydroclorid
|
3.605.760
|
3.605.760
|
0
|
12 tháng
|
6
|
Amlodipin + indapamid
|
1.645.710
|
1.645.710
|
0
|
12 tháng
|
7
|
Amoxicilin
|
38.400.000
|
38.400.000
|
0
|
12 tháng
|
8
|
Ampicilin
|
6.250.000
|
6.250.000
|
0
|
12 tháng
|
9
|
Atracurium besylat (Atracurium besylate)
|
12.600.000
|
12.600.000
|
0
|
12 tháng
|
10
|
Betahistin
|
17.886.000
|
17.886.000
|
0
|
12 tháng
|
11
|
Bisoprolol
|
4.860.000
|
4.860.000
|
0
|
12 tháng
|
12
|
Budesonid
|
96.838.000
|
96.838.000
|
0
|
12 tháng
|
13
|
Carbamazepin
|
1.554.000
|
1.554.000
|
0
|
12 tháng
|
14
|
Cinnarizin
|
4.778.480
|
4.778.480
|
0
|
12 tháng
|
15
|
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
|
32.400.000
|
32.400.000
|
0
|
12 tháng
|
16
|
Dapagliflozin
|
95.000.000
|
95.000.000
|
0
|
12 tháng
|
17
|
Diazepam
|
2.933.600
|
2.933.600
|
0
|
12 tháng
|
18
|
Diazepam
|
4.510.800
|
4.510.800
|
0
|
12 tháng
|
19
|
Diclofenac
|
119.000.000
|
119.000.000
|
0
|
12 tháng
|
20
|
Diosmectit
|
22.518.000
|
22.518.000
|
0
|
12 tháng
|
21
|
Diosmin + hesperidin
|
37.414.400
|
37.414.400
|
0
|
12 tháng
|
22
|
Dydrogesteron
|
11.978.400
|
11.978.400
|
0
|
12 tháng
|
23
|
Enoxaparin
|
93.236.000
|
93.236.000
|
0
|
12 tháng
|
24
|
Ephedrin
|
164.010.000
|
164.010.000
|
0
|
12 tháng
|
25
|
Etifoxin chlohydrat
|
22.440.000
|
22.440.000
|
0
|
12 tháng
|
26
|
Etomidat
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
12 tháng
|
27
|
Fenoterol + ipratropium
|
220.979.410
|
220.979.410
|
0
|
12 tháng
|
28
|
Fentanyl
|
64.475.040
|
64.475.040
|
0
|
12 tháng
|
29
|
Fluorometholon
|
6.916.560
|
6.916.560
|
0
|
12 tháng
|
30
|
Fluticason luroal (Fluticason furoat)
|
17.319.100
|
17.319.100
|
0
|
12 tháng
|
31
|
Fluticason propionat
|
7.452.340
|
7.452.340
|
0
|
12 tháng
|
32
|
Gliclazid
|
159.131.350
|
159.131.350
|
0
|
12 tháng
|
33
|
Immune globulin
|
340.000.000
|
340.000.000
|
0
|
12 tháng
|
34
|
Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
|
20.400.000
|
20.400.000
|
0
|
12 tháng
|
35
|
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
|
1.950.000
|
1.950.000
|
0
|
12 tháng
|
36
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
676.890.000
|
676.890.000
|
0
|
12 tháng
|
37
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
146.720.000
|
146.720.000
|
0
|
12 tháng
|
38
|
Ivabradin
|
3.234.000
|
3.234.000
|
0
|
12 tháng
|
39
|
Kali clorid
|
8.463.000
|
8.463.000
|
0
|
12 tháng
|
40
|
Ketamin
|
3.040.000
|
3.040.000
|
0
|
12 tháng
|
41
|
Levothyroxin
|
2.675.000
|
2.675.000
|
0
|
12 tháng
|
42
|
Lidocain
|
4.770.000
|
4.770.000
|
0
|
12 tháng
|
43
|
Lidocain
|
3.336.000
|
3.336.000
|
0
|
12 tháng
|
44
|
Lidoeain + epinephrin (Lidocain + epinephrin )
|
100.860.340
|
100.860.340
|
0
|
12 tháng
|
45
|
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid (Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat - natri clorid + kali clorid)
|
22.439.320
|
22.439.320
|
0
|
12 tháng
|
46
|
Metoclopramid
|
2.840.000
|
2.840.000
|
0
|
12 tháng
|
47
|
Metronidazol + neomycin + nystatin
|
35.640.000
|
35.640.000
|
0
|
12 tháng
|
48
|
Midazolam
|
5.670.000
|
5.670.000
|
0
|
12 tháng
|
49
|
Morphin
|
11.451.300
|
11.451.300
|
0
|
12 tháng
|
50
|
Naloxon hydroclorid
|
879.900
|
879.900
|
0
|
12 tháng
|
51
|
Natri hyaluronat
|
116.235.460
|
116.235.460
|
0
|
12 tháng
|
52
|
Natri hydrocarbonat
|
475.000
|
475.000
|
0
|
12 tháng
|
53
|
Nhũ dịch lipid
|
1.420.000
|
1.420.000
|
0
|
12 tháng
|
54
|
Nicardipin
|
19.999.840
|
19.999.840
|
0
|
12 tháng
|
55
|
Nifedipin
|
30.252.800
|
30.252.800
|
0
|
12 tháng
|
56
|
Nor-adrenalin/Nor-epinephrin
|
11.667.000
|
11.667.000
|
0
|
12 tháng
|
57
|
Paracetamol
|
7.903.000
|
7.903.000
|
0
|
12 tháng
|
58
|
Paracetamol
|
2.730.000
|
2.730.000
|
0
|
12 tháng
|
59
|
Paracetamol
|
945.000
|
945.000
|
0
|
12 tháng
|
60
|
Paracetamol + codein phosphat
|
3.100.000
|
3.100.000
|
0
|
12 tháng
|
61
|
Peptide (Cerebrolysin concentrate)
|
182.574.000
|
182.574.000
|
0
|
12 tháng
|
62
|
Perindopril
|
51.034.200
|
51.034.200
|
0
|
12 tháng
|
63
|
Perindopril + amlodipin
|
5.542.800
|
5.542.800
|
0
|
12 tháng
|
64
|
Perindopril + amlodipin
|
13.639.230
|
13.639.230
|
0
|
12 tháng
|
65
|
Perindopril + amlodipin
|
14.495.800
|
14.495.800
|
0
|
12 tháng
|
66
|
Perindopril + amlodipin
|
13.639.230
|
13.639.230
|
0
|
12 tháng
|
67
|
Perindopril + indapamid
|
12.675.000
|
12.675.000
|
0
|
12 tháng
|
68
|
Pethidin hydroclorid
|
90.000.000
|
90.000.000
|
0
|
12 tháng
|
69
|
Prednisolon acetat
|
1.588.100
|
1.588.100
|
0
|
12 tháng
|
70
|
Progesteron
|
4.030.000
|
4.030.000
|
0
|
12 tháng
|
71
|
Promethazin hydroclorid
|
9.150.000
|
9.150.000
|
0
|
12 tháng
|
72
|
Propofol
|
40.969.800
|
40.969.800
|
0
|
12 tháng
|
73
|
Racecadotril
|
4.894.000
|
4.894.000
|
0
|
12 tháng
|
74
|
Ringer lactat
|
99.000.000
|
99.000.000
|
0
|
12 tháng
|
75
|
Rocuronium bromid
|
37.665.000
|
37.665.000
|
0
|
12 tháng
|
76
|
Salbutamol + ipratropium
|
19.288.800
|
19.288.800
|
0
|
12 tháng
|
77
|
Salbutamol sulfat
|
510.000
|
510.000
|
0
|
12 tháng
|
78
|
Salbutamol sulfat
|
60.442.300
|
60.442.300
|
0
|
12 tháng
|
79
|
Sắt sucrose
|
17.760.000
|
17.760.000
|
0
|
12 tháng
|
80
|
Sevofluran
|
232.800.000
|
232.800.000
|
0
|
12 tháng
|
81
|
Sufentanil
|
2.669.400
|
2.669.400
|
0
|
12 tháng
|
82
|
Suxamethonium clorid
|
1.440.000
|
1.440.000
|
0
|
12 tháng
|
83
|
Tenoxicam
|
15.600.000
|
15.600.000
|
0
|
12 tháng
|
84
|
Tinh bột este hóa/hydroxyethyl starch
|
6.880.000
|
6.880.000
|
0
|
12 tháng
|
85
|
Tramadol
|
20.947.500
|
20.947.500
|
0
|
12 tháng
|
86
|
Tretinoin + erythromycin
|
5.650.000
|
5.650.000
|
0
|
12 tháng
|
87
|
Trimetazidin
|
54.100.000
|
54.100.000
|
0
|
12 tháng
|
88
|
Acarbose
|
9.090.900
|
9.090.900
|
0
|
12 tháng
|
89
|
Acarbose
|
13.806.000
|
13.806.000
|
0
|
12 tháng
|
90
|
Acetyl leucin
|
49.896.000
|
49.896.000
|
0
|
12 tháng
|
91
|
Acetylsalicylic acid
|
4.080.000
|
4.080.000
|
0
|
12 tháng
|
92
|
Alfuzosin
|
526.086.000
|
526.086.000
|
0
|
12 tháng
|
93
|
Alpha chymotrypsin
|
5.701.700
|
5.701.700
|
0
|
12 tháng
|
94
|
Ambroxol
|
9.846.800
|
9.846.800
|
0
|
12 tháng
|
95
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
446.040.000
|
446.040.000
|
0
|
12 tháng
|
96
|
Betahistin
|
27.950.000
|
27.950.000
|
0
|
12 tháng
|
97
|
Calci glubional (Calci glubionat)
|
1.330.000
|
1.330.000
|
0
|
12 tháng
|
98
|
Carbetocin
|
128.963.880
|
128.963.880
|
0
|
12 tháng
|
99
|
Cefaclor
|
4.792.720
|
4.792.720
|
0
|
12 tháng
|
100
|
Cefixim
|
56.400.000
|
56.400.000
|
0
|
12 tháng
|
101
|
Cefixim
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
12 tháng
|
102
|
Cefradin
|
11.914.500
|
11.914.500
|
0
|
12 tháng
|
103
|
Celecoxib
|
4.739.600
|
4.739.600
|
0
|
12 tháng
|
104
|
Colchicin
|
647.500
|
647.500
|
0
|
12 tháng
|
105
|
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
|
3.248.600
|
3.248.600
|
0
|
12 tháng
|
106
|
Desloratadin
|
151.450.000
|
151.450.000
|
0
|
12 tháng
|
107
|
Dextran 40
|
12.980.000
|
12.980.000
|
0
|
12 tháng
|
108
|
Diclofenac
|
3.220.000
|
3.220.000
|
0
|
12 tháng
|
109
|
Diltiazem
|
24.000.000
|
24.000.000
|
0
|
12 tháng
|
110
|
Diosmin + hesperidin
|
88.835.200
|
88.835.200
|
0
|
12 tháng
|
111
|
Diosmin + hesperidin
|
52.006.500
|
52.006.500
|
0
|
12 tháng
|
112
|
Drotaverin clohydrat
|
12.941.760
|
12.941.760
|
0
|
12 tháng
|
113
|
Dutaslerid (Dutasterid)
|
326.700.000
|
326.700.000
|
0
|
12 tháng
|
114
|
Eprazinon
|
97.570.350
|
97.570.350
|
0
|
12 tháng
|
115
|
Felodipin
|
20.202.000
|
20.202.000
|
0
|
12 tháng
|
116
|
Fenofibrat
|
178.002.000
|
178.002.000
|
0
|
12 tháng
|
117
|
Fexofenadin
|
21.417.900
|
21.417.900
|
0
|
12 tháng
|
118
|
Flunarizin
|
6.649.240
|
6.649.240
|
0
|
12 tháng
|
119
|
Fluticason propionat
|
8.002.800
|
8.002.800
|
0
|
12 tháng
|
120
|
Gabapentin
|
11.790.000
|
11.790.000
|
0
|
12 tháng
|
121
|
Gliclazid
|
103.416.400
|
103.416.400
|
0
|
12 tháng
|
122
|
Irbesartan + hydroclorothiazid
|
20.139.840
|
20.139.840
|
0
|
12 tháng
|
123
|
Isosorbid
|
2.520.000
|
2.520.000
|
0
|
12 tháng
|
124
|
Itoprid
|
2.386.200
|
2.386.200
|
0
|
12 tháng
|
125
|
Itraconazol
|
11.670.600
|
11.670.600
|
0
|
12 tháng
|
126
|
Kali iodid + natri iodid
|
16.054.500
|
16.054.500
|
0
|
12 tháng
|
127
|
Kẽm gluconat
|
4.750.200
|
4.750.200
|
0
|
12 tháng
|
128
|
Kẽm sulfat
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
12 tháng
|
129
|
Methocarbamol
|
168.510.000
|
168.510.000
|
0
|
12 tháng
|
130
|
Natri clorid
|
343.948.800
|
343.948.800
|
0
|
12 tháng
|
131
|
Nebivolol
|
7.140.000
|
7.140.000
|
0
|
12 tháng
|
132
|
Octreotid
|
10.080.000
|
10.080.000
|
0
|
12 tháng
|
133
|
Ofloxacin
|
10.601.760
|
10.601.760
|
0
|
12 tháng
|
134
|
Olanzapin
|
2.910.000
|
2.910.000
|
0
|
12 tháng
|
135
|
Paracetamol
|
3.209.100
|
3.209.100
|
0
|
12 tháng
|
136
|
Pralidoxim
|
2.430.000
|
2.430.000
|
0
|
12 tháng
|
137
|
Rabeprazol
|
8.169.840
|
8.169.840
|
0
|
12 tháng
|
138
|
Salmeterol + fluticason propionat
|
4.500.000
|
4.500.000
|
0
|
12 tháng
|
139
|
Spiramycin + metronidazol
|
31.083.400
|
31.083.400
|
0
|
12 tháng
|
140
|
Tinidazol
|
5.250.000
|
5.250.000
|
0
|
12 tháng
|
141
|
Tobramycin
|
25.753.560
|
25.753.560
|
0
|
12 tháng
|
142
|
Trimetazidin
|
118.949.880
|
118.949.880
|
0
|
12 tháng
|
143
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
25.032.000
|
25.032.000
|
0
|
12 tháng
|
144
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
60.724.000
|
60.724.000
|
0
|
12 tháng
|
145
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
231.610.000
|
231.610.000
|
0
|
12 tháng
|
146
|
Azithromycin
|
5.376.000
|
5.376.000
|
0
|
12 tháng
|
147
|
Azithromycin
|
1.232.000
|
1.232.000
|
0
|
12 tháng
|
148
|
Bisoprolol
|
38.255.000
|
38.255.000
|
0
|
12 tháng
|
149
|
Cefaclor
|
44.892.000
|
44.892.000
|
0
|
12 tháng
|
150
|
Cefadroxil
|
17.040.800
|
17.040.800
|
0
|
12 tháng
|
151
|
Cefuroxim
|
34.226.500
|
34.226.500
|
0
|
12 tháng
|
152
|
Diacerein
|
6.448.050
|
6.448.050
|
0
|
12 tháng
|
153
|
Esomeprazol
|
40.200.000
|
40.200.000
|
0
|
12 tháng
|
154
|
Kali clorid
|
12.684.000
|
12.684.000
|
0
|
12 tháng
|
155
|
Metformin
|
3.408.680
|
3.408.680
|
0
|
12 tháng
|
156
|
Paracetamol + tramadol
|
8.505.000
|
8.505.000
|
0
|
12 tháng
|
157
|
Piracetam
|
1.165.000
|
1.165.000
|
0
|
12 tháng
|
158
|
Acarbose
|
4.435.200
|
4.435.200
|
0
|
12 tháng
|
159
|
Acetyl leucin
|
14.088.420
|
14.088.420
|
0
|
12 tháng
|
160
|
Acetyl leucin
|
67.571.280
|
67.571.280
|
0
|
12 tháng
|
161
|
Acetylcystein
|
3.327.150
|
3.327.150
|
0
|
12 tháng
|
162
|
Acetylcystein
|
11.760.000
|
11.760.000
|
0
|
12 tháng
|
163
|
Acetylsalicylic acid
|
1.683.000
|
1.683.000
|
0
|
12 tháng
|
164
|
Aciclovir
|
800.000
|
800.000
|
0
|
12 tháng
|
165
|
Adapalen
|
12.000.000
|
12.000.000
|
0
|
12 tháng
|
166
|
Alimemazin
|
186.420
|
186.420
|
0
|
12 tháng
|
167
|
Alpha chymotrypsin
|
1.979.350
|
1.979.350
|
0
|
12 tháng
|
168
|
Aluminum phosphat
|
178.190.000
|
178.190.000
|
0
|
12 tháng
|
169
|
Ambroxol
|
111.000.000
|
111.000.000
|
0
|
12 tháng
|
170
|
Ambroxol
|
2.754.120
|
2.754.120
|
0
|
12 tháng
|
171
|
Amiodaron hydroclorid
|
1.920.000
|
1.920.000
|
0
|
12 tháng
|
172
|
Amitriptylin hydroclorid
|
2.100.000
|
2.100.000
|
0
|
12 tháng
|
173
|
Amlodipin
|
64.339.020
|
64.339.020
|
0
|
12 tháng
|
174
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
529.530.000
|
529.530.000
|
0
|
12 tháng
|
175
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
8.060.000
|
8.060.000
|
0
|
12 tháng
|
176
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
5.267.960
|
5.267.960
|
0
|
12 tháng
|
177
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
91.461.060
|
91.461.060
|
0
|
12 tháng
|
178
|
Amoxicilin + acid clavulanic
|
196.483.070
|
196.483.070
|
0
|
12 tháng
|
179
|
Ampicilin
|
3.500.000
|
3.500.000
|
0
|
12 tháng
|
180
|
Atropin sulfat
|
1.720.000
|
1.720.000
|
0
|
12 tháng
|
181
|
Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
|
123.382.350
|
123.382.350
|
0
|
12 tháng
|
182
|
Azithromycin
|
3.600.000
|
3.600.000
|
0
|
12 tháng
|
183
|
Bambuterol
|
1.550.000
|
1.550.000
|
0
|
12 tháng
|
184
|
Bambuterol
|
577.500
|
577.500
|
0
|
12 tháng
|
185
|
Betahistin
|
3.599.960
|
3.599.960
|
0
|
12 tháng
|
186
|
Betahistin
|
3.550.000
|
3.550.000
|
0
|
12 tháng
|
187
|
Bisoprolol
|
23.280.900
|
23.280.900
|
0
|
12 tháng
|
188
|
Budesonid
|
125.340.000
|
125.340.000
|
0
|
12 tháng
|
189
|
Calci carbonat + vitamin D3
|
23.521.050
|
23.521.050
|
0
|
12 tháng
|
190
|
Calci carbonat + vitamin D3
|
149.200.800
|
149.200.800
|
0
|
12 tháng
|
191
|
Calci clorid
|
130.200
|
130.200
|
0
|
12 tháng
|
192
|
Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
|
171.345.200
|
171.345.200
|
0
|
12 tháng
|
193
|
Carbetocin
|
186.840.000
|
186.840.000
|
0
|
12 tháng
|
194
|
Cefaclor
|
30.744.330
|
30.744.330
|
0
|
12 tháng
|
195
|
Cefaclor
|
3.432.000
|
3.432.000
|
0
|
12 tháng
|
196
|
Cefdinir
|
9.810.000
|
9.810.000
|
0
|
12 tháng
|
197
|
Cefdinir
|
121.800.000
|
121.800.000
|
0
|
12 tháng
|
198
|
Cefixim
|
26.082.000
|
26.082.000
|
0
|
12 tháng
|
199
|
Cefixim
|
2.388.000
|
2.388.000
|
0
|
12 tháng
|
200
|
Cefoperazon + sulbactam
|
147.000.000
|
147.000.000
|
0
|
12 tháng
|
201
|
Cefotaxim
|
56.910.000
|
56.910.000
|
0
|
12 tháng
|
202
|
Cefoxitin
|
165.558.750
|
165.558.750
|
0
|
12 tháng
|
203
|
Cefpodoxim
|
19.260.000
|
19.260.000
|
0
|
12 tháng
|
204
|
Ceftazidim
|
252.300.000
|
252.300.000
|
0
|
12 tháng
|
205
|
Ceftriaxon
|
128.300.000
|
128.300.000
|
0
|
12 tháng
|
206
|
Cefuroxim
|
6.048.750
|
6.048.750
|
0
|
12 tháng
|
207
|
Cefuroxim
|
29.942.000
|
29.942.000
|
0
|
12 tháng
|
208
|
Cefuroxim
|
50.199.200
|
50.199.200
|
0
|
12 tháng
|
209
|
Celecoxib
|
3.046.680
|
3.046.680
|
0
|
12 tháng
|
210
|
Cetirizin
|
298.350
|
298.350
|
0
|
12 tháng
|
211
|
Cinnarizin
|
667.230
|
667.230
|
0
|
12 tháng
|
212
|
Ciprofloxacin
|
15.759.900
|
15.759.900
|
0
|
12 tháng
|
213
|
Clonidin
|
17.850.000
|
17.850.000
|
0
|
12 tháng
|
214
|
Clopidogrel
|
314.477.550
|
314.477.550
|
0
|
12 tháng
|
215
|
Clotrimazol
|
4.050.000
|
4.050.000
|
0
|
12 tháng
|
216
|
Cloxacilin
|
18.400.000
|
18.400.000
|
0
|
12 tháng
|
217
|
Codein + terpin hydrat
|
680.000
|
680.000
|
0
|
12 tháng
|
218
|
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
|
43.470.000
|
43.470.000
|
0
|
12 tháng
|
219
|
Dapagliflozin
|
195.000.000
|
195.000.000
|
0
|
12 tháng
|
220
|
Desloratadin
|
84.615.300
|
84.615.300
|
0
|
12 tháng
|
221
|
Dexamethason
|
2.469.600
|
2.469.600
|
0
|
12 tháng
|
222
|
Diacerein
|
2.937.060
|
2.937.060
|
0
|
12 tháng
|
223
|
Diazepam
|
1.344.000
|
1.344.000
|
0
|
12 tháng
|
224
|
Diazepam
|
240.000
|
240.000
|
0
|
12 tháng
|
225
|
Diclofenac
|
7.100.000
|
7.100.000
|
0
|
12 tháng
|
226
|
Diclofenac
|
146.625.000
|
146.625.000
|
0
|
12 tháng
|
227
|
Digoxin
|
1.260.000
|
1.260.000
|
0
|
12 tháng
|
228
|
Dihydro ergotamin mesylat
|
1.139.880
|
1.139.880
|
0
|
12 tháng
|
229
|
Diltiazem
|
10.080.000
|
10.080.000
|
0
|
12 tháng
|
230
|
Diosmectit
|
10.220.000
|
10.220.000
|
0
|
12 tháng
|
231
|
Diosmin + hesperidin
|
115.872.000
|
115.872.000
|
0
|
12 tháng
|
232
|
Diphenhydramin
|
206.400
|
206.400
|
0
|
12 tháng
|
233
|
Domperidon
|
15.360.550
|
15.360.550
|
0
|
12 tháng
|
234
|
Drotaverin clohydrat
|
9.801.230
|
9.801.230
|
0
|
12 tháng
|
235
|
Drotaverin clohydrat
|
5.980.000
|
5.980.000
|
0
|
12 tháng
|
236
|
Dutaslerid (Dutasterid)
|
370.477.800
|
370.477.800
|
0
|
12 tháng
|
237
|
Eprazinon
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
12 tháng
|
238
|
Erythromycin
|
12.065.000
|
12.065.000
|
0
|
12 tháng
|
239
|
Erythropoietin
|
474.000.000
|
474.000.000
|
0
|
12 tháng
|
240
|
Esomeprazol
|
68.170.000
|
68.170.000
|
0
|
12 tháng
|
241
|
Esomeprazol
|
10.088.000
|
10.088.000
|
0
|
12 tháng
|
242
|
Etodolac
|
2.580.000
|
2.580.000
|
0
|
12 tháng
|
243
|
Felodipin
|
21.163.920
|
21.163.920
|
0
|
12 tháng
|
244
|
Fenofibrat
|
47.330.400
|
47.330.400
|
0
|
12 tháng
|
245
|
Fexofenadin
|
10.228.140
|
10.228.140
|
0
|
12 tháng
|
246
|
Flunarizin
|
2.403.800
|
2.403.800
|
0
|
12 tháng
|
247
|
Fluocinolon acetonid
|
13.615.000
|
13.615.000
|
0
|
12 tháng
|
248
|
Fluorometholon
|
7.480.000
|
7.480.000
|
0
|
12 tháng
|
249
|
Fluoxetin
|
2.835.000
|
2.835.000
|
0
|
12 tháng
|
250
|
Gabapentin
|
6.899.100
|
6.899.100
|
0
|
12 tháng
|
251
|
Gentamicin
|
9.777.600
|
9.777.600
|
0
|
12 tháng
|
252
|
Glimepirid + metformin
|
8.221.710
|
8.221.710
|
0
|
12 tháng
|
253
|
Glucose
|
3.083.850
|
3.083.850
|
0
|
12 tháng
|
254
|
Glucose
|
2.600.000
|
2.600.000
|
0
|
12 tháng
|
255
|
Glucose
|
4.483.500
|
4.483.500
|
0
|
12 tháng
|
256
|
Glucose
|
1.434.500
|
1.434.500
|
0
|
12 tháng
|
257
|
Glucose
|
48.598.200
|
48.598.200
|
0
|
12 tháng
|
258
|
Glycerol
|
9.908.000
|
9.908.000
|
0
|
12 tháng
|
259
|
Haloperidol
|
6.480.000
|
6.480.000
|
0
|
12 tháng
|
260
|
Húng chanh, Núc nác, Cineol
|
205.981.860
|
205.981.860
|
0
|
12 tháng
|
261
|
Ibuprofen
|
9.450.000
|
9.450.000
|
0
|
12 tháng
|
262
|
Imidapril
|
1.800.000
|
1.800.000
|
0
|
12 tháng
|
263
|
Imipenem + cilastalin
|
36.960.000
|
36.960.000
|
0
|
12 tháng
|
264
|
Irbesartan
|
135.915.050
|
135.915.050
|
0
|
12 tháng
|
265
|
Irbesartan + hydroclorothiazid
|
8.844.100
|
8.844.100
|
0
|
12 tháng
|
266
|
Isosorbid
|
10.172.650
|
10.172.650
|
0
|
12 tháng
|
267
|
Itoprid
|
4.980.000
|
4.980.000
|
0
|
12 tháng
|
268
|
Itraconazol
|
16.750.000
|
16.750.000
|
0
|
12 tháng
|
269
|
Ivabradin
|
6.615.000
|
6.615.000
|
0
|
12 tháng
|
270
|
Ivermectin
|
6.406.220
|
6.406.220
|
0
|
12 tháng
|
271
|
Kẽm gluconat
|
2.940.780
|
2.940.780
|
0
|
12 tháng
|
272
|
Lactobacillus acidophilus
|
43.219.680
|
43.219.680
|
0
|
12 tháng
|
273
|
Lactobacillus acidophilus
|
110.000.000
|
110.000.000
|
0
|
12 tháng
|
274
|
Lamivudin
|
1.335.600
|
1.335.600
|
0
|
12 tháng
|
275
|
Levodopa + carbidopa
|
32.977.560
|
32.977.560
|
0
|
12 tháng
|
276
|
Levofloxacin
|
6.713.400
|
6.713.400
|
0
|
12 tháng
|
277
|
Levofloxacin
|
172.368.000
|
172.368.000
|
0
|
12 tháng
|
278
|
Levomepromazin
|
2.116.800
|
2.116.800
|
0
|
12 tháng
|
279
|
Lidocain
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
12 tháng
|
280
|
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Euealyptol, Camphor
|
48.000.000
|
48.000.000
|
0
|
12 tháng
|
281
|
Lisinopril
|
1.495.000
|
1.495.000
|
0
|
12 tháng
|
282
|
Losartan
|
105.027.300
|
105.027.300
|
0
|
12 tháng
|
283
|
Losartan + hydroclorothiazid
|
1.975.000
|
1.975.000
|
0
|
12 tháng
|
284
|
Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid (Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat - natri clorid + kali clorid)
|
29.120.000
|
29.120.000
|
0
|
12 tháng
|
285
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxy + simethicon
|
48.536.700
|
48.536.700
|
0
|
12 tháng
|
286
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
|
13.141.800
|
13.141.800
|
0
|
12 tháng
|
287
|
Magnesi sulfat
|
2.921.100
|
2.921.100
|
0
|
12 tháng
|
288
|
Manitol
|
7.000.000
|
7.000.000
|
0
|
12 tháng
|
289
|
Mecobalamin
|
41.361.600
|
41.361.600
|
0
|
12 tháng
|
290
|
Meloxicam
|
7.437.360
|
7.437.360
|
0
|
12 tháng
|
291
|
Meropenem
|
9.435.000
|
9.435.000
|
0
|
12 tháng
|
292
|
Metformin
|
104.191.440
|
104.191.440
|
0
|
12 tháng
|
293
|
Methocarbamol
|
25.699.300
|
25.699.300
|
0
|
12 tháng
|
294
|
Metoclopramid
|
977.280
|
977.280
|
0
|
12 tháng
|
295
|
Mirtazapin
|
12.180.000
|
12.180.000
|
0
|
12 tháng
|
296
|
Mometason furoat
|
68.040.000
|
68.040.000
|
0
|
12 tháng
|
297
|
Morphin
|
4.270.000
|
4.270.000
|
0
|
12 tháng
|
298
|
Moxifloxacin
|
18.780.000
|
18.780.000
|
0
|
12 tháng
|
299
|
Natri clorid
|
50.400.000
|
50.400.000
|
0
|
12 tháng
|
300
|
Natri clorid
|
111.563.100
|
111.563.100
|
0
|
12 tháng
|
301
|
Natri clorid
|
17.661.600
|
17.661.600
|
0
|
12 tháng
|
302
|
Natri clorid
|
320.638.500
|
320.638.500
|
0
|
12 tháng
|
303
|
Natri clorid
|
338.396.500
|
338.396.500
|
0
|
12 tháng
|
304
|
Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sullat + kẽm sulfat + dextrose
|
37.740.000
|
37.740.000
|
0
|
12 tháng
|
305
|
Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
|
5.635.000
|
5.635.000
|
0
|
12 tháng
|
306
|
Natri clorid + natri bicarbonat + kali clorid + dextrose khan
|
22.056.000
|
22.056.000
|
0
|
12 tháng
|
307
|
Natri hydrocarbonat
|
320.000
|
320.000
|
0
|
12 tháng
|
308
|
Natri montelukast
|
1.176.000
|
1.176.000
|
0
|
12 tháng
|
309
|
Neomycin
|
500.480
|
500.480
|
0
|
12 tháng
|
310
|
Neostigmin metylsulfat
|
8.177.600
|
8.177.600
|
0
|
12 tháng
|
311
|
Nicardipin
|
8.400.000
|
8.400.000
|
0
|
12 tháng
|
312
|
Nor-adrenalin/Nor-epinephrin
|
11.346.000
|
11.346.000
|
0
|
12 tháng
|
313
|
Nor-adrenalin/Nor-epinephrin
|
18.200.000
|
18.200.000
|
0
|
12 tháng
|
314
|
Nước oxy già
|
4.271.400
|
4.271.400
|
0
|
12 tháng
|
315
|
Ô dầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng),
|
174.525.000
|
174.525.000
|
0
|
12 tháng
|
316
|
Ofloxacin
|
9.300.200
|
9.300.200
|
0
|
12 tháng
|
317
|
Olanzapin
|
1.410.000
|
1.410.000
|
0
|
12 tháng
|
318
|
Omeprazol
|
29.292.900
|
29.292.900
|
0
|
12 tháng
|
319
|
Omeprazol
|
74.852.400
|
74.852.400
|
0
|
12 tháng
|
320
|
Pantoprazol
|
35.910.000
|
35.910.000
|
0
|
12 tháng
|
321
|
Paracetamol
|
2.520.000
|
2.520.000
|
0
|
12 tháng
|
322
|
Paracetamol
|
127.890.000
|
127.890.000
|
0
|
12 tháng
|
323
|
Paracetamol
|
4.588.500
|
4.588.500
|
0
|
12 tháng
|
324
|
Paracetamol
|
3.780.000
|
3.780.000
|
0
|
12 tháng
|
325
|
Paracetamol
|
3.140.920
|
3.140.920
|
0
|
12 tháng
|
326
|
Perindopril
|
47.500.000
|
47.500.000
|
0
|
12 tháng
|
327
|
Perindopril + indapamid
|
11.690.700
|
11.690.700
|
0
|
12 tháng
|
328
|
Phenobarbital
|
1.008.000
|
1.008.000
|
0
|
12 tháng
|
329
|
Phenoxy methylpenicilin
|
2.625.000
|
2.625.000
|
0
|
12 tháng
|
330
|
Phytomenadion
|
2.967.000
|
2.967.000
|
0
|
12 tháng
|
331
|
Piperacilin + tazobactam
|
15.151.710
|
15.151.710
|
0
|
12 tháng
|
332
|
Piracetam
|
64.961.000
|
64.961.000
|
0
|
12 tháng
|
333
|
Povidon iodin
|
40.710.000
|
40.710.000
|
0
|
12 tháng
|
334
|
Propranolol hydroclorid
|
1.020.000
|
1.020.000
|
0
|
12 tháng
|
335
|
Rabeprazol
|
10.745.020
|
10.745.020
|
0
|
12 tháng
|
336
|
Racecadotril
|
2.520.000
|
2.520.000
|
0
|
12 tháng
|
337
|
Racecadotril
|
1.030.000
|
1.030.000
|
0
|
12 tháng
|
338
|
Ringer acetate
|
1.600.000
|
1.600.000
|
0
|
12 tháng
|
339
|
Ringer lactat
|
197.750.000
|
197.750.000
|
0
|
12 tháng
|
340
|
Rosuvastatin
|
2.493.750
|
2.493.750
|
0
|
12 tháng
|
341
|
Rotundin
|
68.000.450
|
68.000.450
|
0
|
12 tháng
|
342
|
Roxithromycin
|
8.050.000
|
8.050.000
|
0
|
12 tháng
|
343
|
Salbutamol + ipratropium
|
5.040.000
|
5.040.000
|
0
|
12 tháng
|
344
|
Salbutamol sulfat
|
5.083.260
|
5.083.260
|
0
|
12 tháng
|
345
|
Salbutamol sulfat
|
161.954.100
|
161.954.100
|
0
|
12 tháng
|
346
|
Salbutamol sulfat
|
89.460.000
|
89.460.000
|
0
|
12 tháng
|
347
|
Salicylic acid + betamethason dipropionat
|
7.770.000
|
7.770.000
|
0
|
12 tháng
|
348
|
Sắt hydroxyd polymaltose
|
45.000.000
|
45.000.000
|
0
|
12 tháng
|
349
|
Sắt sucrose
|
19.800.000
|
19.800.000
|
0
|
12 tháng
|
350
|
Sắt sulfat + acid folic
|
8.396.640
|
8.396.640
|
0
|
12 tháng
|
351
|
Sertralin
|
30.000.000
|
30.000.000
|
0
|
12 tháng
|
352
|
Silymarin
|
31.200.000
|
31.200.000
|
0
|
12 tháng
|
353
|
Simethicon
|
8.582.000
|
8.582.000
|
0
|
12 tháng
|
354
|
Sitagliptin
|
77.280.000
|
77.280.000
|
0
|
12 tháng
|
355
|
Sitagliptin
|
112.320.000
|
112.320.000
|
0
|
12 tháng
|
356
|
Sorbitol
|
2.875.320
|
2.875.320
|
0
|
12 tháng
|
357
|
Spiramycin + metronidazol
|
32.578.800
|
32.578.800
|
0
|
12 tháng
|
358
|
Sucralfat
|
86.751.000
|
86.751.000
|
0
|
12 tháng
|
359
|
Sulfamethoxazol + trimethoprim
|
840.000
|
840.000
|
0
|
12 tháng
|
360
|
Sulpirid
|
882.000
|
882.000
|
0
|
12 tháng
|
361
|
Telmisartan
|
2.037.500
|
2.037.500
|
0
|
12 tháng
|
362
|
Terbutalin
|
241.500
|
241.500
|
0
|
12 tháng
|
363
|
Thiamazol
|
1.690.500
|
1.690.500
|
0
|
12 tháng
|
364
|
Tiropramid hydroclorid
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
12 tháng
|
365
|
Tobramycin
|
8.157.000
|
8.157.000
|
0
|
12 tháng
|
366
|
Tobramycin
|
90.090.000
|
90.090.000
|
0
|
12 tháng
|
367
|
Tramadol
|
31.468.500
|
31.468.500
|
0
|
12 tháng
|
368
|
Trancxamic acid (Tranexamic acid)
|
12.495.000
|
12.495.000
|
0
|
12 tháng
|
369
|
Tretinoin + erythromycin
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
370
|
Trimetazidin
|
156.513.000
|
156.513.000
|
0
|
12 tháng
|
371
|
Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol).
|
224.254.800
|
224.254.800
|
0
|
12 tháng
|
372
|
Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol).
|
87.318.000
|
87.318.000
|
0
|
12 tháng
|
373
|
Ursodeoxycholic acid
|
13.500.000
|
13.500.000
|
0
|
12 tháng
|
374
|
Valproat natri
|
11.125.000
|
11.125.000
|
0
|
12 tháng
|
375
|
Valsartan
|
3.822.500
|
3.822.500
|
0
|
12 tháng
|
376
|
Vitamin A + D2/Vitamin A + D3
|
11.908.120
|
11.908.120
|
0
|
12 tháng
|
377
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
29.475.810
|
29.475.810
|
0
|
12 tháng
|
378
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
4.050.000
|
4.050.000
|
0
|
12 tháng
|
379
|
Vitamin B6 + masnesi lactat
|
389.340
|
389.340
|
0
|
12 tháng
|
380
|
Vitamin C
|
175.000
|
175.000
|
0
|
12 tháng
|
381
|
Vitamin C
|
577.500
|
577.500
|
0
|
12 tháng
|
382
|
Vitamin E
|
122.640
|
122.640
|
0
|
12 tháng
|
383
|
Vitamin PP
|
951.200
|
951.200
|
0
|
12 tháng
|
384
|
Budesonid + formoterol
|
175.500.000
|
175.500.000
|
0
|
12 tháng
|
385
|
Erythropoietin
|
406.205.000
|
406.205.000
|
0
|
12 tháng
|
386
|
Fluticason propionat
|
16.310.000
|
16.310.000
|
0
|
12 tháng
|
387
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
259.950.000
|
259.950.000
|
0
|
12 tháng
|
388
|
Kali iodid + natri iodid
|
23.935.800
|
23.935.800
|
0
|
12 tháng
|
389
|
Levodopa + carbidopa
|
44.698.500
|
44.698.500
|
0
|
12 tháng
|
390
|
Natri hyaluronat
|
69.720.000
|
69.720.000
|
0
|
12 tháng
|
391
|
Phenobarbital
|
297.360
|
297.360
|
0
|
12 tháng
|
392
|
Phytomenadion
|
3.045.000
|
3.045.000
|
0
|
12 tháng
|
393
|
Salmeterol + fluticason propionat
|
5.530.000
|
5.530.000
|
0
|
12 tháng
|
394
|
Simethicon
|
100.700.000
|
100.700.000
|
0
|
12 tháng
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa khu vực Cai Lậy như sau:
- Có quan hệ với 511 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,37 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,53%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 12,47%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 322.506.985.877 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 245.402.073.471 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,91%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Tính cách của con người được bộc lộ trung thực nhất qua những sự đối xử tình cờ nhất. "
I.Rađep
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa khu vực Cai Lậy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa khu vực Cai Lậy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.