Thông báo mời thầu

NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn

Tìm thấy: 08:33 26/03/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Đường dây và trạm biến áp 110kV Sơn Động
Gói thầu
NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KHLCNT dự án ĐZ và TBA 110kV Sơn Động
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
EVN NPC
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 16/04/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:31 26/03/2020
đến
09:00 16/04/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 16/04/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
860.000.000 VND
Bằng chữ
Tám trăm sáu mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc
E-CDNT 1.2 NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn
Đường dây và trạm biến áp 110kV Sơn Động
120 Ngày
E-CDNT 3 EVN NPC
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc , địa chỉ: Số 22, ngõ 399, đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]).
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty dịch vụ điện lực miền Bắc (Thửa đất số 2 Khu VP1, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội).


- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc , địa chỉ: Số 22, ngõ 399, đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ
- Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]).


E-CDNT 10.1(a)
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế… Trường hợp nhà thầu là doanh nghiệp có nguồn vốn nhà nước, nhà thầu phải nộp (i) Quyết định thành lập doanh nghiệp; (ii) Điều lệ công ty; (iii) danh sách các thành viên (trong trường hợp là công ty TNHH) hoặc danh sách các cổ đông sáng lập (trường hợp là công ty CP) và các tài liệu khác nếu phù hợp; Nhà thầu phải đệ trình kèm theo E-HSDT các tài liệu liên quan theo yêu cầu để đánh giá thầu. Trong quá trình đánh giá thầu, chủ dự án, nếu cần có thể yêu cầu nhà thầu cung cấp các tài liệu làm rõ về năng lực kinh nghiệm của mình. Nếu sau khi làm rõ mà E-HSDT của nhà thầu vẫn không đáp ứng thì E-HSDT đó bị loại.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Tất cả các hàng hoá và dịch vụ được cung cấp và đưa vào lắp đặt cho công trình phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, không bị cấm lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%. - Nếu hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp (C/O), chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo (C/Q), tờ khai hàng hóa nhập khẩu trước khi giao hàng. - Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa. - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất. - Chứng chỉ ISO 9001 của nhà sản xuất. - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm độc lập và đáp ứng quy định trong phần đặc tính kỹ thuật ban hành. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hoá cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự . - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hoá cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 02 năm: 02 thư xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa, chứng minh hàng hóa chào thầu đã được vận hành thành công trong điều kiện khí hậu tương tự Việt Nam (Đối với rơ le bảo vệ phải có 02 thư xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa, chứng minh hàng hóa chào thầu đã được vận hành thành công trên lưới điện Việt Nam). - Ý kiến của nhà thầu về từng điều khoản yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu để chứng minh sự đáp ứng về cơ bản của hàng hóa và dịch vụ đối với những yêu cầu đó, hoặc nêu rõ những sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật. - Các tài liệu kỹ thuật, chứng từ chỉ cần thiết khác cho VTTB.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Giá hàng hóa & các dịch vụ liên quan: là giá đến chân công trình (TBA 110kV Sơn Động, tỉnh Bắc Giang) đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu, Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu.
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 20 năm trong điều kiện khí hậu Việt Nam.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Nhà thầu phải cung cấp Ủy quyền/giấy phép bán hàng của NSX (nếu nhà thầu không phải là NSX) hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với hàng hóa chính chào thầu (Hợp bộ HGIS, Bộ giám sát chạm đất mạch DC online, Bộ giám sát ắc quy online, máy cắt 110kV, dao cách ly 110 kV, biến dòng điện 110 kV, biến điện áp 110 kV, tủ trung thế, rơ le bảo vệ, hệ thống điều khiển máy tính). Trường hợp, trong HSDT, nhà thầu không đóng kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo hành của nhà thầu được quy định tại Chương VII - Điều kiện cụ thể của hợp đồng.
E-CDNT 16.1 150 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 860.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1 Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bà Đỗ Nguyệt Ánh – Tổng giám đốc Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 20 Trần Nguyên Hãn - Hoàn Kiếm – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý đấu thầu – Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942).
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 0243.7686611
E-CDNT 36

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. 6 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
2 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 5 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
3 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 7 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
4 Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
5 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 10 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
6 Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
7 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 15 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
8 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
9 Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
10 Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA 2 Máy VTTB Phần điện nhất thứ
11 Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt) 1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
12 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s 6 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
13 Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái) 1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
14 Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì) 1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
15 Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s 1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
16 Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) 3 Bộ VTTB Phần thiết bị 35kV
17 Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) 3 Bộ VTTB Phần thiết bị 10kV
18 Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC 1 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
19 Tủ phân phối một chiều 220V-DC 2 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
20 Tủ chỉnh lưu 2 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
21 Bộ ắc quy 220VDC 2 bộ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
22 Bộ giám sát chạm đất mạch DC online 1 HT VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
23 Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy) 1 HT VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
24 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
25 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 4 Tủ VTTB Phần nhị thứ
26 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
27 Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.) 1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
28 Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt) 1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
29 Tủ đấu dây ngoài trời 6 Tủ VTTB Phần nhị thứ
30 Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt) 3 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng
31 Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s 2 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng
32 Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) 24 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
33 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 1.594 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
34 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 369 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
35 Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2 120 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
36 Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2 3 hộp VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
37 Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2 3 hộp VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
38 Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 30 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
39 Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240 24 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
40 Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 3 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
41 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 12 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
42 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240 3 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
43 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 18 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
44 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 12 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
45 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 3 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
46 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 4 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
47 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240 9 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
48 Kẹp phân pha dây ACSR-400 183 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
49 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
50 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 24 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
51 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-240 6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
52 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
53 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 48 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
54 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-240 12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
55 Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-240 1 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
56 Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-240 1 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
57 Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 3 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
58 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
59 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 24 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
60 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-240 6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
61 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
62 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
63 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
64 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
65 Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, ống HDPE, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) 1 VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
66 Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC - 3x50mm2 100 m VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng
67 Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 ngoài trời 1 bộ VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng
68 Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 trong nhà 1 bộ VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng
69 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/35kV-3x240 92 m VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT
70 Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 trong nhà 1 bộ VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT
71 Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 ngoài trời 1 bộ VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT
72 Ống bảo vệ HDPE 130/100 kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt. 1 VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT
73 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. 2 Máy VTTB Phần điện nhất thứ
74 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 2 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
75 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
76 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 6 bộ VTTB Phần điện nhất thứ
77 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời, kiểu tụ) 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 5 bộ VTTB Phần điện nhất thứ
78 Hợp bộ HGIS: Máy cắt, biến dòng, dao cách ly 110kV (kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) 1 bộ VTTB Phần điện nhất thứ
79 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 3 bộ VTTB Phần điện nhất thứ
80 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74: 02 bộ, F86, Rơ le Latching: 04 bộ; Bộ thử nghiệm, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 2 tủ VTTB Phần nhị thứ
81 Tủ điều khiển ngăn 112, 132, 171, 131 ( BCU: 04 bộ, F86: 02 bộ, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (Các Rơ le trung gian, Rơ le thời gian, Rơ le latching: 02 bộ, bộ thử nghiệm: 05 bộ, biến dòng trung gian. Aptomat, nút ấn, hàng kẹp, đèn chỉ thị,..): Trọn bộ.) 1 tủ VTTB Phần nhị thứ
82 Cải tạo tủ điều khiển 132 (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): 1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
83 Cải tạo tủ bảo vệ thanh cái bao gồm (Lắp bổ sung F87B: 01 bộ , Test Block, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, aptomat, ...): Trọn bộ.) 1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
84 Tủ đấu dây ngoài trời MK 5 tủ VTTB Phần nhị thứ
85 Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) 12 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
86 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 1.186 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
87 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 106 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
88 Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 30 Chuỗi VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
89 Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 3 Chuỗi VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
90 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 9 Chuỗi VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
91 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 12 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
92 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 15 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
93 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 6 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
94 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 3 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
95 kẹp chữ T từ giữa dây ACSR- 240 và dây ACSR 240 3 bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
96 Kẹp phân pha dây ACSR-400 183 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
97 Kẹp cực MBA T2 với dây ACSR-240 3 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
98 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
99 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 18 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
100 Kẹp cực HGIS 110kV với dây ACSR-240 6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
101 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 12 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
102 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 36 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
103 Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
104 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
105 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 18 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
106 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 9 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
107 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
108 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
109 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 3 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
110 Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa HDPE 130/100, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) 1 VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị
111 Thiết bị quang Switch layer 3 2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông
112 Điện thoại cố định, hotline các loại 2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông
113 Thiết bị bảo mật (Firewall) 2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông
114 Hộp nối cáp quang TB+ODF 2 hộp VTTB Phần vật liệu
115 Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi 300 m VTTB Phần vật liệu
116 Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC 3 hộp VTTB Phần vật liệu
117 Vỏ tủ nguồn kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...) 1 cái VTTB Phần vật liệu
118 Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, rơ le, khóa chuyển mạch…) 1 VTTB Phần vật liệu
119 Thiết bị Module quang SFP 1 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông
120 Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi 300 m VTTB Phần vật liệu
121 Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC 2 hộp VTTB Phần vật liệu
122 Hộp nối cáp quang TB+ODF 2 hộp VTTB Phần vật liệu
123 Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, …) 4 cái VTTB Phần vật liệu
124 Module SFP 120km 1 Bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông
125 Dây nhảy quang FC/PC 2 Cái VTTB Phần hệ thống viễn thông
126 Phụ kiện đấu nối (cáp cấp nguồn, cáp kết nối, đai thép, ống PVC, HDPE, ống thép, phụ kiện...) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh 1 VTTB Phần hệ thống viễn thông
127 Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 21inch) 1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
128 Máy chủ gateway (Server Computer và hệ điều hành bản quyền) 1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
129 Bộ inverter 220V, AC/DC-2000W 2 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
130 Máy in A4 1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
131 Máy fax 1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
132 Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS 1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
133 Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...) 1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
134 LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s 1 HT VTTB hệ thống máy tính - SCADA
135 Phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850) 1 gói VTTB hệ thống máy tính - SCADA
136 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển, Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh 1 VTTB hệ thống máy tính - SCADA
137 Bộ chuyển đổi giao thức IEC61850/IEC60870-5-101/104 1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA
138 LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s 1 HT VTTB hệ thống máy tính - SCADA
139 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh 1 VTTB hệ thống máy tính - SCADA
140 Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. 4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera
141 Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. 4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera
142 Camera giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. 4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera
143 Tủ rack camera, gồm các thiết bị chính: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 01 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 01 bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >=3kVA: 01 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 08 bộ - Hộp phối quang ODF-24: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 cặp - Vỏ tủ kèm phụ kiện trọn bộ (áp tô mát, dây điện, hàng kẹp, …): 01 cái 1 Tủ VTTB Phần hệ thống Camera
144 Màn hình giám sát tại trạm 41 inch (kèm dây kết nối, bộ nguồn, …) 1 Cái VTTB Phần hệ thống Camera
145 Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ 8 Hộp VTTB Phần hệ thống Camera
146 Cột thép đỡ camera cao 10m 8 Cột VTTB Phần Vật liệu
147 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…) 1 VTTB Phần Vật liệu
148 Phần mềm điều khiển, quản lý, giám sát 1 gói VTTB Phần mềm
149 Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì) 5 Bộ Chi tiết theo Chương V - E-HSMT
150 Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD 9 Bộ Chi tiết theo Chương V - E-HSMT

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Vận chuyển và lắp đặt toàn bộ các vật tư thiết thiết bị nhà thầu cung cấp - VTTB nhất thứ, nhị thứ, đo đếm, tự dùng - TBA 110kV Sơn Động 1 Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, tỉnh Bắc Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, cấu hình kết nối, thử nghiệm hiệu chỉnh VTTB hệ thống Camera tại trạm và kết nối lên trung tâm điều khiển xa - VTTB hệ thống Camera - TBA 110kV Sơn Động 1 Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Chạy thử, đào tạo vận hành, chuyển giao công nghệ - VTTB hệ thống Camera - TBA 110kV Sơn Động 1 Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Vận chuyển và lắp đặt VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Sơn Động 1 Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Cấu hình, kết nối, thử nghiệm, hiệu chỉnh vật tư thiết bị cung cấp - Hệ thống viễn thông - TBA 110kV Sơn Động 1 Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Kiểm tra, thí nghiệm đường truyền tín hiệu - Hệ thống viễn thông - TBA 110kV Sơn Động 1 Hệ thống Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Vận chuyển, lắp đặt, thử nghiệm hiệu chỉnh và chạy thử hệ thống điều khiển máy tính tại trạm kèm dịch vụ hướng dẫn vận hành, chuyển giao công nghệ - TBA 110kV Sơn Động 1 Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắcvà các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Cấu hình và kết nối tín hiệu hệ thống Scada tại trạm 110kV Sơn Động với trung tâm điều khiển xa Điện lực Bắc Giang và trung tâm điều độ miền Bắc - TBA 110kV Sơn Động 1 Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắcvà các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Vận chuyển và lắp đặt toàn bộ các vật tư thiết thiết bị nhà thầu cung cấp - VTTB nhất thứ, nhị thứ - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Tháo dỡ, thu hồi, di chuyển thiết bị phục vụ cho lắp đặt thiết bị mới - VTTB nhất thứ, nhị thứ - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Lắp đặt và hoàn thiện đấu nối tủ cải tạo tủ 132 và cung cấp các phụ kiện cần thiết để hiệu chỉnh, hoàn thiện mặt trước các tủ điện hiện có, hoàn thiện hệ thống mạch nhị thứ và SCADA phù hợp với việc thay thế hiệu chỉnh lại máy cắt, DCL, biến dòng các ngăn 171, 112, 131 - VTTB nhất thứ, nhị thứ - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Vận chuyển và lắp đặt VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Cấu hình, kết nối, thử nghiệm, hiệu chỉnh vật tư thiết bị cung cấp - VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Kiểm tra, thí nghiệm đường truyền tín hiệu - VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Hệ thống Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Vận chuyển, lắp đặt, cấu hình kết nối, thử nghiệm hiệu chỉnh và chạy thử để tích hợp các tín hiệu bổ sung của các ngăn lộ lên hệ thống hiện hữu tại trạm - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Cấu hình và kết nối tín hiệu SCADA bổ sung lên hệ thống SCADA tại trung tâm điều khiển xa Điện lực Bắc Giang và trung tâm điều độ miền Bắc - TBA 110kV Lục Ngạn 1 Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. 6 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
2 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 5 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
3 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 7 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
4 Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
5 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 10 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
6 Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 3 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
7 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 15 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
8 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 3 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
9 Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
10 Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA 2 Máy Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
11 Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
12 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s 6 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
13 Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
14 Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
15 Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
16 Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) 3 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
17 Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) 3 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
18 Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
19 Tủ phân phối một chiều 220V-DC 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
20 Tủ chỉnh lưu 2 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
21 Bộ ắc quy 220VDC 2 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
22 Bộ giám sát chạm đất mạch DC online 1 HT Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
23 Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy) 1 HT Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
24 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
25 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 4 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
26 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
27 Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
28 Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
29 Tủ đấu dây ngoài trời 6 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
30 Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt) 3 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
31 Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
32 Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) 24 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
33 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 1.594 m Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
34 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 369 m Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
35 Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2 120 m Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
36 Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2 3 hộp Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
37 Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2 3 hộp Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
38 Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 30 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
39 Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240 24 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
40 Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 3 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
41 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 12 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
42 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240 3 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
43 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 18 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
44 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 12 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
45 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 3 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
46 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 4 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
47 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240 9 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
48 Kẹp phân pha dây ACSR-400 183 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
49 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
50 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 24 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
51 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-240 6 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
52 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 12 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
53 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 48 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
54 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-240 12 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
55 Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-240 1 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
56 Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-240 1 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
57 Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 3 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
58 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
59 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 24 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
60 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-240 6 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
61 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
62 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
63 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 12 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
64 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 6 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
65 Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, ống HDPE, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) 1 Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
66 Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC - 3x50mm2 100 m Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
67 Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 ngoài trời 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
68 Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 trong nhà 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
69 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/35kV-3x240 92 m Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
70 Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 trong nhà 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
71 Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 ngoài trời 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
72 Ống bảo vệ HDPE 130/100 kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt. 1 Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
73 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. 2 Máy Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
74 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 2 Bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
75 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành 1 Bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
76 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 6 bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
77 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời, kiểu tụ) 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 5 bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
78 Hợp bộ HGIS: Máy cắt, biến dòng, dao cách ly 110kV (kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) 1 bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
79 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành 3 bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
80 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74: 02 bộ, F86, Rơ le Latching: 04 bộ; Bộ thử nghiệm, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. 2 tủ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
81 Tủ điều khiển ngăn 112, 132, 171, 131 ( BCU: 04 bộ, F86: 02 bộ, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (Các Rơ le trung gian, Rơ le thời gian, Rơ le latching: 02 bộ, bộ thử nghiệm: 05 bộ, biến dòng trung gian. Aptomat, nút ấn, hàng kẹp, đèn chỉ thị,..): Trọn bộ.) 1 tủ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
82 Cải tạo tủ điều khiển 132 (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
83 Cải tạo tủ bảo vệ thanh cái bao gồm (Lắp bổ sung F87B: 01 bộ , Test Block, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, aptomat, ...): Trọn bộ.) 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
84 Tủ đấu dây ngoài trời MK 5 tủ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
85 Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) 12 Bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
86 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 1.186 m Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
87 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 106 m Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
88 Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 30 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
89 Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 3 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
90 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 9 Chuỗi Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
91 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 12 Bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
92 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 15 Bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
93 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 6 Bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
94 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 3 Bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
95 kẹp chữ T từ giữa dây ACSR- 240 và dây ACSR 240 3 bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
96 Kẹp phân pha dây ACSR-400 183 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
97 Kẹp cực MBA T2 với dây ACSR-240 3 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
98 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
99 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 18 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
100 Kẹp cực HGIS 110kV với dây ACSR-240 6 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
101 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 12 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
102 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 36 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
103 Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 6 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
104 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
105 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 18 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
106 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 9 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
107 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
108 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 6 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
109 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 3 Cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
110 Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa HDPE 130/100, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) 1 Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
111 Thiết bị quang Switch layer 3 2 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
112 Điện thoại cố định, hotline các loại 2 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
113 Thiết bị bảo mật (Firewall) 2 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
114 Hộp nối cáp quang TB+ODF 2 hộp Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
115 Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi 300 m Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
116 Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC 3 hộp Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
117 Vỏ tủ nguồn kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...) 1 cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
118 Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, rơ le, khóa chuyển mạch…) 1 Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
119 Thiết bị Module quang SFP 1 bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
120 Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi 300 m Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
121 Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC 2 hộp Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
122 Hộp nối cáp quang TB+ODF 2 hộp Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
123 Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, …) 4 cái Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
124 Module SFP 120km 1 Bộ Tại PC Bắc Giang 120 ngày
125 Dây nhảy quang FC/PC 2 Cái Tại PC Bắc Giang 120 ngày
126 Phụ kiện đấu nối (cáp cấp nguồn, cáp kết nối, đai thép, ống PVC, HDPE, ống thép, phụ kiện...) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh 1 Tại PC Bắc Giang 120 ngày
127 Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 21inch) 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
128 Máy chủ gateway (Server Computer và hệ điều hành bản quyền) 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
129 Bộ inverter 220V, AC/DC-2000W 2 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
130 Máy in A4 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
131 Máy fax 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
132 Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
133 Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...) 1 bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
134 LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s 1 HT Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
135 Phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850) 1 gói Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
136 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển, Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh 1 Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
137 Bộ chuyển đổi giao thức IEC61850/IEC60870-5-101/104 1 bộ Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
138 LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s 1 HT Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
139 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh 1 Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn 120 ngày
140 Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. 4 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
141 Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. 4 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
142 Camera giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. 4 Bộ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
143 Tủ rack camera, gồm các thiết bị chính: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 01 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 01 bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >=3kVA: 01 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 08 bộ - Hộp phối quang ODF-24: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 cặp - Vỏ tủ kèm phụ kiện trọn bộ (áp tô mát, dây điện, hàng kẹp, …): 01 cái 1 Tủ Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
144 Màn hình giám sát tại trạm 41 inch (kèm dây kết nối, bộ nguồn, …) 1 Cái Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
145 Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ 8 Hộp Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
146 Cột thép đỡ camera cao 10m 8 Cột Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
147 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…) 1 Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
148 Phần mềm điều khiển, quản lý, giám sát 1 gói Trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 ngày
149 Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì) 5 Bộ Tại bên mua: Số 22 ngõ 399 Âu Cơ - Tây Hồ - Hà Nội 30 ngày
150 Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD 9 Bộ Tại bên mua: Số 22 ngõ 399 Âu Cơ - Tây Hồ - Hà Nội 90 ngày

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành.
6 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
2 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
5 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
3 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
7 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
4 Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
5 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
10 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
6 Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
7 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
15 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
8 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
9 Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ
10 Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA
2 Máy VTTB Phần điện nhất thứ
11 Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt)
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
12 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s
6 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
13 Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái)
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
14 Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì)
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
15 Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV
16 Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….)
3 Bộ VTTB Phần thiết bị 35kV
17 Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….)
3 Bộ VTTB Phần thiết bị 10kV
18 Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC
1 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
19 Tủ phân phối một chiều 220V-DC
2 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
20 Tủ chỉnh lưu
2 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
21 Bộ ắc quy 220VDC
2 bộ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
22 Bộ giám sát chạm đất mạch DC online
1 HT VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
23 Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy)
1 HT VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều
24 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
25 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
4 Tủ VTTB Phần nhị thứ
26 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
27 Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.)
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
28 Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt)
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ
29 Tủ đấu dây ngoài trời
6 Tủ VTTB Phần nhị thứ
30 Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt)
3 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng
31 Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s
2 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng
32 Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất)
24 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
33 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400
1.594 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
34 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240
369 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
35 Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2
120 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
36 Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2
3 hộp VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
37 Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2
3 hộp VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
38 Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400
30 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
39 Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240
24 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
40 Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400
3 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
41 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400
12 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
42 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240
3 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
43 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400
18 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
44 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400
12 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
45 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240
3 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
46 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400
4 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
47 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240
9 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
48 Kẹp phân pha dây ACSR-400
183 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
49 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện
50 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400
24 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc như sau:

  • Có quan hệ với 321 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,11 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 23,09%, Xây lắp 14,29%, Tư vấn 37,25%, Phi tư vấn 22,20%, Hỗn hợp 2,09%, Lĩnh vực khác 2%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.165.277.713.830 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.212.878.948.976 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,53%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 524

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây