Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Ngày đóng thầu | 18/05/2022 09:30 |
---|---|
Giai đoạn hủy thầu | Đã có kết quả lựa chọn nhà thầu |
Lý do | HS dự thầu không đáp ứng |
Số hiệu văn bản | 194/QĐ-VP ngày 28/06/2022 |
Ngày phê duyệt | 28/06/2022 |
Thời điểm hủy thầu | 29/06/2022 11:14 |
Đính kèm quyết định | QĐ CẢI TẠO, SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN THÀNH TRỤ SỞ LÀM VIỆC.rar |
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 5,063 | 100m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
2 | Phá dỡ nền gạch | 314,902 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
3 | Phá dỡ lớp granito tam cấp, cầu thang | 50,038 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
4 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 62,185 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
5 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | 137,88 | m | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 11,467 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
7 | Phá dỡ hoa sắt cửa | 20,566 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
8 | Phá dỡ lan can sắt hành lang | 3,333 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
9 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà | 70,459 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
10 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường ngoài nhà | 165,501 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
11 | Phá lớp vữa trát tường trong nhà | 187,278 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
12 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường trong nhà | 436,982 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
13 | Phá lớp vữa trát cột, trụ | 14,32 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt cột, trụ | 33,413 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
15 | Phá lớp vữa trát xà, dầm | 14,137 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 32,986 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
17 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 100,939 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
18 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | 235,524 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
19 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 84,229 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
20 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | 26,258 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
21 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 0,285 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
22 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,026 | 100m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
23 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,014 | 100m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
24 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | 0,015 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
25 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,013 | 100m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,274 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 0,65 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 0,444 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,007 | 100m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,006 | tấn | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 0,079 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
32 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 8,449 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
33 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 3,351 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
34 | Xây tường gạch thông gió 20x20 cm, vữa XM mác 75 | 7,32 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,056 | 100m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,011 | tấn | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,059 | tấn | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
38 | Đổ vữa sika ground 214-11 hoặc tương đương mác 400# | 0,692 | m3 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
39 | Đục nhám mặt bê tông | 3,644 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
40 | Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D | 124 | 1 lỗ khoan | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
41 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 162,744 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
42 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 207,182 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
43 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 55,7 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
44 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 21,243 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
45 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 100,939 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
46 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | 83,431 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
47 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng | 83,431 | 1m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
48 | Khoan cấy bu lông M18 sử dụng hóa chất ramset M5 hoặc tương đương | 40 | bộ | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
49 | Gia công hệ kết cấu thép hình mái alu | 0,265 | tấn | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp | ||
50 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 17,384 | m2 | Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức như sau:
- Có quan hệ với 36 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,81%, Xây lắp 29,03%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 32,26%, Hỗn hợp 12,90%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 51.686.209.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 50.247.603.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một tác phẩm cổ điển là một cuốn sách chẳng bao giờ kết thúc điều nó cần phải nói. "
Italo Calvino
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.