Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty thuỷ điện Sông Tranh |
E-CDNT 1.2 |
Vật tư, thiết bị thay thế phục vụ sửa chữa thường xuyên Vốn sản xuất kinh doanh điện 2019 60 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD điện năm 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Cung cấp CO theo quy định của pháp luật về CO (bản gốc hoặc sao y theo quy định), CQ của nhà sản xuất (bản gốc hoặc sao y theo quy định) khi thực hiện hợp đồng (khi giao hàng) đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu. - Trường hợp CO cung cấp cho nhà nhập khẩu không phải là nhà thầu thì Nhà thầu phải cung cấp CO (bản sao y theo quy định) kèm theo một trong các tài liệu pháp lý bao gồm: Hợp đồng mua bán, tờ khai hải quan, hóa đơn, Biên bản giao nhận hàng hóa...để chứng minh CO đó là hàng hóa của Nhà thầu cung cấp theo hợp đồng này. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: nhà thầu chào giá của hàng hóa được vận chuyển đến kho Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 tại Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng;
- Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Đức Toàn - Giám đốc Công ty thủy điện Sông Tranh (số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bình bột | 15 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Tem kiểm định của công an Phòng cháy chữa cháy khi thực hiện hợp đồng | |
2 | Bình CO2 | 15 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Tem kiểm định của công an Phòng cháy chữa cháy khi thực hiện hợp đồng | |
3 | Bơm nước ly tâm trục ngang | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
4 | Vòng bi 63010 RZ | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
5 | Vòng bi 6307 RZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
6 | Vòng bi 6309 RZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
7 | Vòng bi 6312RZ | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
8 | Ống thép F500mm | 1 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
9 | Bình ắc quy 12V/43Ah | 2 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Thời gian sản xuất không quá 12 tháng kể từ ngày giao nhận hàng tại NMTĐ Sông Tranh 2. | |
10 | Bình ắc quy 12V/80Ah | 1 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Thời gian sản xuất không quá 12 tháng kể từ ngày giao nhận hàng tại NMTĐ Sông Tranh 2. | |
11 | Bình ắc quy 12V/110Ah | 1 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | Thời gian sản xuất không quá 12 tháng kể từ ngày giao nhận hàng tại NMTĐ Sông Tranh 2. | |
12 | Bộ Đèn LED High Bay Dragon 50W | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
13 | Bộ Đèn pha LED 70W | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
14 | Bóng đèn cao áp 250W | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
15 | Bóng đèn compact 220VAC/15W | 60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
16 | Bóng đèn LED Tube T8, 2 mặt 18W | 100 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
17 | Chấn lưu cao áp dùng cho đèn cao áp 1000W | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
18 | Chuông báo cháy | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
19 | Đầu báo khói có địa chỉ | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
20 | Đầu báo khói ion | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
21 | Đầu báo khói quang học | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
22 | Đầu báo nhiệt ngoài trời | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
23 | Máy điều hòa không khí | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
24 | Module điều khiển | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
25 | Module giám sát | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
26 | Rơ le thời gian 240VAC | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
27 | Tiếp điểm 250VAC/3A | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
28 | Tụ bù dùng cho đèn cao áp 25µF | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
29 | Tụ bù dùng cho đèn cao áp 50µF | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
30 | Tụ đề động cơ điện 2.5µF | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
31 | Tụ đề động cơ điện 3µF | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
32 | Tụ đề động cơ điện 4µF | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
33 | Tụ đề động cơ điện 6µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
34 | Tụ đề động cơ điện SH 40/70/21 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
35 | Tụ đề động cơ điện 45µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
36 | Tụ đề động cơ điện 50µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
37 | Tụ đề động cơ điện 60µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
38 | Tụ kích dùng cho đèn cao áp 1000W | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
39 | Tụ kích dùng cho đèn cao áp 70÷400W | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
40 | Vòng bi 6204ZZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
41 | Vòng bi 6205ZZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
42 | Bộ chuyển đổi công suất tổ máy | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
43 | Bộ chuyển đổi nguồn 12V | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
44 | Bộ chuyển đổi nguồn 24 V | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
45 | Bộ chuyển đổi quang điện | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
46 | Bộ điều khiển nhiệt độ | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
47 | Bộ nguồn | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
48 | Bộ điều khiển SDC36 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
49 | Cầu chì 500VAC, 6A | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
50 | Cầu chì sứ 250VAC, 6A | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
51 | Cảm biến nhiệt độ dài 130mm, F12mm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
52 | Cảm biến nhiệt độ dài 80mm, F12mm | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
53 | Cảm biến nhiệt độ dài 160mm, F12mm | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
54 | Aptomat | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
55 | Dây nhảy quang ST-FC | 4 | Dây | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
56 | Đèn chỉ thị màu xanh 24V | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
57 | Đèn chỉ thị màu đỏ 24V | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
58 | Diod | 50 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
59 | Đèn chỉ thị màu đỏ 220VAC | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
60 | Đèn chỉ thị màu xanh 220VAC | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
61 | Điện trở sấy đúc nhôm | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
62 | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
63 | Đồng hồ số hiển thị giá trị đo độ rung độ đảo | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
64 | Đồng hồ đo lường điện áp một chiều | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
65 | Đồng hồ đo lường điện áp xoay chiều | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
66 | Đồng hồ đo lường dòng điện 1 chiều | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
67 | Màn hình điều khiển | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
68 | Màn hình giao diện HMI | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
69 | Modul điều khiển máy nén khí | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
70 | Contactor | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
71 | MODULE ME231- Cửa nhận nước | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
72 | Bộ điều khiển lập trình PLC S7-200 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
73 | Quạt làm mát loại nhỏ 22W | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
74 | Quạt làm mát loại trung 38W | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
75 | Rơ le cắt nhanh | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
76 | Rơ le giám sát điện áp 3pha | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
77 | Rơ le trung gian 36VAC | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
78 | Tiếp điểm hành trình | 25 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
79 | Tủ điều khiển CKR8 | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
80 | Tủ điều khiển CKE8 | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
81 | Thiết bị đồng bộ thời gian | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Dịch vụ kỹ thuật lắp đặt, cài đặt đồng bộ vào hệ thống điều khiển, Rơle bảo vệ nhà máy và Trạm phân phối 220 kV đối với Thiết bị đồng bộ thời gian (02 bộ) | 1 | Lần | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | Trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được thông báo của Bên A |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bình bột | 15 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
2 | Bình CO2 | 15 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
3 | Bơm nước ly tâm trục ngang | 2 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
4 | Vòng bi 63010 RZ | 4 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
5 | Vòng bi 6307 RZ | 6 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
6 | Vòng bi 6309 RZ | 6 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
7 | Vòng bi 6312RZ | 4 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
8 | Ống thép F500mm | 1 | Mét | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
9 | Bình ắc quy 12V/43Ah | 2 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
10 | Bình ắc quy 12V/80Ah | 1 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
11 | Bình ắc quy 12V/110Ah | 1 | Bình | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
12 | Bộ Đèn LED High Bay Dragon 50W | 5 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
13 | Bộ Đèn pha LED 70W | 10 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
14 | Bóng đèn cao áp 250W | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
15 | Bóng đèn compact 220VAC/15W | 60 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
16 | Bóng đèn LED Tube T8, 2 mặt 18W | 100 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
17 | Chấn lưu cao áp dùng cho đèn cao áp 1000W | 3 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
18 | Chuông báo cháy | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
19 | Đầu báo khói có địa chỉ | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
20 | Đầu báo khói ion | 6 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
21 | Đầu báo khói quang học | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
22 | Đầu báo nhiệt ngoài trời | 3 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
23 | Máy điều hòa không khí | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
24 | Module điều khiển | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
25 | Module giám sát | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
26 | Rơ le thời gian 240VAC | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
27 | Tiếp điểm 250VAC/3A | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
28 | Tụ bù dùng cho đèn cao áp 25µF | 20 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
29 | Tụ bù dùng cho đèn cao áp 50µF | 6 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
30 | Tụ đề động cơ điện 2.5µF | 8 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
31 | Tụ đề động cơ điện 3µF | 8 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
32 | Tụ đề động cơ điện 4µF | 8 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
33 | Tụ đề động cơ điện 6µF | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
34 | Tụ đề động cơ điện SH 40/70/21 | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
35 | Tụ đề động cơ điện 45µF | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
36 | Tụ đề động cơ điện 50µF | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
37 | Tụ đề động cơ điện 60µF | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
38 | Tụ kích dùng cho đèn cao áp 1000W | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
39 | Tụ kích dùng cho đèn cao áp 70÷400W | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
40 | Vòng bi 6204ZZ | 6 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
41 | Vòng bi 6205ZZ | 6 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
42 | Bộ chuyển đổi công suất tổ máy | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
43 | Bộ chuyển đổi nguồn 12V | 5 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
44 | Bộ chuyển đổi nguồn 24 V | 5 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
45 | Bộ chuyển đổi quang điện | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
46 | Bộ điều khiển nhiệt độ | 10 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
47 | Bộ nguồn | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
48 | Bộ điều khiển SDC36 | 2 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
49 | Cầu chì 500VAC, 6A | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
50 | Cầu chì sứ 250VAC, 6A | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
51 | Cảm biến nhiệt độ dài 130mm, F12mm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
52 | Cảm biến nhiệt độ dài 80mm, F12mm | 4 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
53 | Cảm biến nhiệt độ dài 160mm, F12mm | 8 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
54 | Aptomat | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
55 | Dây nhảy quang ST-FC | 4 | Dây | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
56 | Đèn chỉ thị màu xanh 24V | 20 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
57 | Đèn chỉ thị màu đỏ 24V | 20 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
58 | Diod | 50 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
59 | Đèn chỉ thị màu đỏ 220VAC | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
60 | Đèn chỉ thị màu xanh 220VAC | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
61 | Điện trở sấy đúc nhôm | 10 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
62 | Đồng hồ hiển thị nhiệt độ | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
63 | Đồng hồ số hiển thị giá trị đo độ rung độ đảo | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
64 | Đồng hồ đo lường điện áp một chiều | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
65 | Đồng hồ đo lường điện áp xoay chiều | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
66 | Đồng hồ đo lường dòng điện 1 chiều | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
67 | Màn hình điều khiển | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
68 | Màn hình giao diện HMI | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
69 | Modul điều khiển máy nén khí | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
70 | Contactor | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
71 | MODULE ME231- Cửa nhận nước | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
72 | Bộ điều khiển lập trình PLC S7-200 | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
73 | Quạt làm mát loại nhỏ 22W | 5 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
74 | Quạt làm mát loại trung 38W | 4 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
75 | Rơ le cắt nhanh | 2 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
76 | Rơ le giám sát điện áp 3pha | 4 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
77 | Rơ le trung gian 36VAC | 3 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
78 | Tiếp điểm hành trình | 25 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
79 | Tủ điều khiển CKR8 | 1 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
80 | Tủ điều khiển CKE8 | 2 | Cái | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
81 | Thiết bị đồng bộ thời gian | 2 | Bộ | Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình bột | 15 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
2 | Bình CO2 | 15 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
3 | Bơm nước ly tâm trục ngang | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
4 | Vòng bi 63010 RZ | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
5 | Vòng bi 6307 RZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
6 | Vòng bi 6309 RZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
7 | Vòng bi 6312RZ | 4 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
8 | Ống thép F500mm | 1 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
9 | Bình ắc quy 12V/43Ah | 2 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
10 | Bình ắc quy 12V/80Ah | 1 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
11 | Bình ắc quy 12V/110Ah | 1 | Bình | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
12 | Bộ Đèn LED High Bay Dragon 50W | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
13 | Bộ Đèn pha LED 70W | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
14 | Bóng đèn cao áp 250W | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
15 | Bóng đèn compact 220VAC/15W | 60 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
16 | Bóng đèn LED Tube T8, 2 mặt 18W | 100 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
17 | Chấn lưu cao áp dùng cho đèn cao áp 1000W | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
18 | Chuông báo cháy | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
19 | Đầu báo khói có địa chỉ | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
20 | Đầu báo khói ion | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
21 | Đầu báo khói quang học | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
22 | Đầu báo nhiệt ngoài trời | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
23 | Máy điều hòa không khí | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
24 | Module điều khiển | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
25 | Module giám sát | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
26 | Rơ le thời gian 240VAC | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
27 | Tiếp điểm 250VAC/3A | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
28 | Tụ bù dùng cho đèn cao áp 25µF | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
29 | Tụ bù dùng cho đèn cao áp 50µF | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
30 | Tụ đề động cơ điện 2.5µF | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
31 | Tụ đề động cơ điện 3µF | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
32 | Tụ đề động cơ điện 4µF | 8 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
33 | Tụ đề động cơ điện 6µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
34 | Tụ đề động cơ điện SH 40/70/21 | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
35 | Tụ đề động cơ điện 45µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
36 | Tụ đề động cơ điện 50µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
37 | Tụ đề động cơ điện 60µF | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
38 | Tụ kích dùng cho đèn cao áp 1000W | 5 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
39 | Tụ kích dùng cho đèn cao áp 70÷400W | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
40 | Vòng bi 6204ZZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
41 | Vòng bi 6205ZZ | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
42 | Bộ chuyển đổi công suất tổ máy | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
43 | Bộ chuyển đổi nguồn 12V | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
44 | Bộ chuyển đổi nguồn 24 V | 5 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
45 | Bộ chuyển đổi quang điện | 2 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
46 | Bộ điều khiển nhiệt độ | 10 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
47 | Bộ nguồn | 1 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
48 | Bộ điều khiển SDC36 | 2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
49 | Cầu chì 500VAC, 6A | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT | ||
50 | Cầu chì sứ 250VAC, 6A | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty thuỷ điện Sông Tranh như sau:
- Có quan hệ với 226 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,52%, Xây lắp 16,87%, Tư vấn 0,31%, Phi tư vấn 27,30%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 213.676.560.648 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 174.021.570.037 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có giá trị nào trong cuộc sống trừ những gì bạn chọn đặt lên nó, và không có hạnh phúc ở bất cứ đâu trừ điều bạn mang đến cho bản thân mình. "
Henry David Thoreau
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty thuỷ điện Sông Tranh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty thuỷ điện Sông Tranh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.