Thông báo mời thầu

Vật tư, thiết bị thay thế phục vụ sửa chữa thường xuyên

Tìm thấy: 10:42 04/07/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Vốn sản xuất kinh doanh điện 2019
Gói thầu
Vật tư, thiết bị thay thế phục vụ sửa chữa thường xuyên
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 1) các gói thầu thuộc vốn SXKD điện năm 2019 - Công ty thủy điện Sông Tranh
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD điện năm 2019
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 16/07/2019
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:40 04/07/2019
đến
14:00 16/07/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 16/07/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Công ty thuỷ điện Sông Tranh
E-CDNT 1.2 Vật tư, thiết bị thay thế phục vụ sửa chữa thường xuyên
Vốn sản xuất kinh doanh điện 2019
60 Ngày
E-CDNT 3 SXKD điện năm 2019
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không có


- Bên mời thầu: Công ty thuỷ điện Sông Tranh , địa chỉ: Số 04 Quy Mỹ, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266


E-CDNT 10.1(g)
Không yêu cầu
E-CDNT 10.2(c)
- Cung cấp CO theo quy định của pháp luật về CO (bản gốc hoặc sao y theo quy định), CQ của nhà sản xuất (bản gốc hoặc sao y theo quy định) khi thực hiện hợp đồng (khi giao hàng) đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu. - Trường hợp CO cung cấp cho nhà nhập khẩu không phải là nhà thầu thì Nhà thầu phải cung cấp CO (bản sao y theo quy định) kèm theo một trong các tài liệu pháp lý bao gồm: Hợp đồng mua bán, tờ khai hải quan, hóa đơn, Biên bản giao nhận hàng hóa...để chứng minh CO đó là hàng hóa của Nhà thầu cung cấp theo hợp đồng này.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: nhà thầu chào giá của hàng hóa được vận chuyển đến kho Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 tại Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu
E-CDNT 15.2
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty thủy điện Sông Tranh, số 04 Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phốĐà Nẵng; - Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Đức Toàn - Giám đốc Công ty thủy điện Sông Tranh (số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Số điện thoại liên lạc: 0236.3642267 - Fax: 0236.3642266
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Bình bột 15 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Tem kiểm định của công an Phòng cháy chữa cháy khi thực hiện hợp đồng
2 Bình CO2 15 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Tem kiểm định của công an Phòng cháy chữa cháy khi thực hiện hợp đồng
3 Bơm nước ly tâm trục ngang 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
4 Vòng bi 63010 RZ 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
5 Vòng bi 6307 RZ 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
6 Vòng bi 6309 RZ 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
7 Vòng bi 6312RZ 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
8 Ống thép F500mm 1 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
9 Bình ắc quy 12V/43Ah 2 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Thời gian sản xuất không quá 12 tháng kể từ ngày giao nhận hàng tại NMTĐ Sông Tranh 2.
10 Bình ắc quy 12V/80Ah 1 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Thời gian sản xuất không quá 12 tháng kể từ ngày giao nhận hàng tại NMTĐ Sông Tranh 2.
11 Bình ắc quy 12V/110Ah 1 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT Thời gian sản xuất không quá 12 tháng kể từ ngày giao nhận hàng tại NMTĐ Sông Tranh 2.
12 Bộ Đèn LED High Bay Dragon 50W 5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
13 Bộ Đèn pha LED 70W 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
14 Bóng đèn cao áp 250W 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
15 Bóng đèn compact 220VAC/15W 60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
16 Bóng đèn LED Tube T8, 2 mặt 18W 100 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
17 Chấn lưu cao áp dùng cho đèn cao áp 1000W 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
18 Chuông báo cháy 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
19 Đầu báo khói có địa chỉ 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
20 Đầu báo khói ion 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
21 Đầu báo khói quang học 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
22 Đầu báo nhiệt ngoài trời 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
23 Máy điều hòa không khí 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
24 Module điều khiển 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
25 Module giám sát 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
26 Rơ le thời gian 240VAC 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
27 Tiếp điểm 250VAC/3A 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
28 Tụ bù dùng cho đèn cao áp 25µF 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
29 Tụ bù dùng cho đèn cao áp 50µF 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
30 Tụ đề động cơ điện 2.5µF 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
31 Tụ đề động cơ điện 3µF 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
32 Tụ đề động cơ điện 4µF 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
33 Tụ đề động cơ điện 6µF 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
34 Tụ đề động cơ điện SH 40/70/21 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
35 Tụ đề động cơ điện 45µF 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
36 Tụ đề động cơ điện 50µF 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
37 Tụ đề động cơ điện 60µF 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
38 Tụ kích dùng cho đèn cao áp 1000W 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
39 Tụ kích dùng cho đèn cao áp 70÷400W 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
40 Vòng bi 6204ZZ 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
41 Vòng bi 6205ZZ 6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
42 Bộ chuyển đổi công suất tổ máy 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
43 Bộ chuyển đổi nguồn 12V 5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
44 Bộ chuyển đổi nguồn 24 V 5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
45 Bộ chuyển đổi quang điện 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
46 Bộ điều khiển nhiệt độ 10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
47 Bộ nguồn 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
48 Bộ điều khiển SDC36 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
49 Cầu chì 500VAC, 6A 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
50 Cầu chì sứ 250VAC, 6A 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
51 Cảm biến nhiệt độ dài 130mm, F12mm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
52 Cảm biến nhiệt độ dài 80mm, F12mm 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
53 Cảm biến nhiệt độ dài 160mm, F12mm 8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
54 Aptomat 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
55 Dây nhảy quang ST-FC 4 Dây Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
56 Đèn chỉ thị màu xanh 24V 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
57 Đèn chỉ thị màu đỏ 24V 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
58 Diod 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
59 Đèn chỉ thị màu đỏ 220VAC 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
60 Đèn chỉ thị màu xanh 220VAC 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
61 Điện trở sấy đúc nhôm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
62 Đồng hồ hiển thị nhiệt độ 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
63 Đồng hồ số hiển thị giá trị đo độ rung độ đảo 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
64 Đồng hồ đo lường điện áp một chiều 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
65 Đồng hồ đo lường điện áp xoay chiều 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
66 Đồng hồ đo lường dòng điện 1 chiều 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
67 Màn hình điều khiển 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
68 Màn hình giao diện HMI 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
69 Modul điều khiển máy nén khí 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
70 Contactor 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
71 MODULE ME231- Cửa nhận nước 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
72 Bộ điều khiển lập trình PLC S7-200 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
73 Quạt làm mát loại nhỏ 22W 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
74 Quạt làm mát loại trung 38W 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
75 Rơ le cắt nhanh 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
76 Rơ le giám sát điện áp 3pha 4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
77 Rơ le trung gian 36VAC 3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
78 Tiếp điểm hành trình 25 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
79 Tủ điều khiển CKR8 1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
80 Tủ điều khiển CKE8 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
81 Thiết bị đồng bộ thời gian 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

       Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STT Mô tả dịch vụ Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Địa điểm thực hiện dịch vụ Ngày hoàn thành dịch vụ
1 Dịch vụ kỹ thuật lắp đặt, cài đặt đồng bộ vào hệ thống điều khiển, Rơle bảo vệ nhà máy và Trạm phân phối 220 kV đối với Thiết bị đồng bộ thời gian (02 bộ) 1 Lần Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam Trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được thông báo của Bên A

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Bình bột 15 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
2 Bình CO2 15 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
3 Bơm nước ly tâm trục ngang 2 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
4 Vòng bi 63010 RZ 4 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
5 Vòng bi 6307 RZ 6 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
6 Vòng bi 6309 RZ 6 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
7 Vòng bi 6312RZ 4 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
8 Ống thép F500mm 1 Mét Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
9 Bình ắc quy 12V/43Ah 2 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
10 Bình ắc quy 12V/80Ah 1 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
11 Bình ắc quy 12V/110Ah 1 Bình Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
12 Bộ Đèn LED High Bay Dragon 50W 5 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
13 Bộ Đèn pha LED 70W 10 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
14 Bóng đèn cao áp 250W 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
15 Bóng đèn compact 220VAC/15W 60 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
16 Bóng đèn LED Tube T8, 2 mặt 18W 100 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
17 Chấn lưu cao áp dùng cho đèn cao áp 1000W 3 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
18 Chuông báo cháy 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
19 Đầu báo khói có địa chỉ 5 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
20 Đầu báo khói ion 6 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
21 Đầu báo khói quang học 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
22 Đầu báo nhiệt ngoài trời 3 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
23 Máy điều hòa không khí 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
24 Module điều khiển 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
25 Module giám sát 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
26 Rơ le thời gian 240VAC 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
27 Tiếp điểm 250VAC/3A 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
28 Tụ bù dùng cho đèn cao áp 25µF 20 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
29 Tụ bù dùng cho đèn cao áp 50µF 6 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
30 Tụ đề động cơ điện 2.5µF 8 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
31 Tụ đề động cơ điện 3µF 8 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
32 Tụ đề động cơ điện 4µF 8 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
33 Tụ đề động cơ điện 6µF 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
34 Tụ đề động cơ điện SH 40/70/21 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
35 Tụ đề động cơ điện 45µF 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
36 Tụ đề động cơ điện 50µF 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
37 Tụ đề động cơ điện 60µF 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
38 Tụ kích dùng cho đèn cao áp 1000W 5 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
39 Tụ kích dùng cho đèn cao áp 70÷400W 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
40 Vòng bi 6204ZZ 6 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
41 Vòng bi 6205ZZ 6 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
42 Bộ chuyển đổi công suất tổ máy 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
43 Bộ chuyển đổi nguồn 12V 5 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
44 Bộ chuyển đổi nguồn 24 V 5 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
45 Bộ chuyển đổi quang điện 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
46 Bộ điều khiển nhiệt độ 10 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
47 Bộ nguồn 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
48 Bộ điều khiển SDC36 2 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
49 Cầu chì 500VAC, 6A 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
50 Cầu chì sứ 250VAC, 6A 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
51 Cảm biến nhiệt độ dài 130mm, F12mm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
52 Cảm biến nhiệt độ dài 80mm, F12mm 4 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
53 Cảm biến nhiệt độ dài 160mm, F12mm 8 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
54 Aptomat 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
55 Dây nhảy quang ST-FC 4 Dây Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
56 Đèn chỉ thị màu xanh 24V 20 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
57 Đèn chỉ thị màu đỏ 24V 20 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
58 Diod 50 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
59 Đèn chỉ thị màu đỏ 220VAC 5 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
60 Đèn chỉ thị màu xanh 220VAC 5 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
61 Điện trở sấy đúc nhôm 10 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
62 Đồng hồ hiển thị nhiệt độ 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
63 Đồng hồ số hiển thị giá trị đo độ rung độ đảo 5 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
64 Đồng hồ đo lường điện áp một chiều 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
65 Đồng hồ đo lường điện áp xoay chiều 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
66 Đồng hồ đo lường dòng điện 1 chiều 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
67 Màn hình điều khiển 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
68 Màn hình giao diện HMI 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
69 Modul điều khiển máy nén khí 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
70 Contactor 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
71 MODULE ME231- Cửa nhận nước 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
72 Bộ điều khiển lập trình PLC S7-200 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
73 Quạt làm mát loại nhỏ 22W 5 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
74 Quạt làm mát loại trung 38W 4 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
75 Rơ le cắt nhanh 2 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
76 Rơ le giám sát điện áp 3pha 4 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
77 Rơ le trung gian 36VAC 3 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
78 Tiếp điểm hành trình 25 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
79 Tủ điều khiển CKR8 1 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
80 Tủ điều khiển CKE8 2 Cái Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất
81 Thiết bị đồng bộ thời gian 2 Bộ Nhà máy thủy điện Sông Tranh 2, Xã Trà Đốc, Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quang Nam 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực và được giao thành 01 đợt duy nhất

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bình bột
15 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
2 Bình CO2
15 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
3 Bơm nước ly tâm trục ngang
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
4 Vòng bi 63010 RZ
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
5 Vòng bi 6307 RZ
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
6 Vòng bi 6309 RZ
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
7 Vòng bi 6312RZ
4 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
8 Ống thép F500mm
1 Mét Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
9 Bình ắc quy 12V/43Ah
2 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
10 Bình ắc quy 12V/80Ah
1 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
11 Bình ắc quy 12V/110Ah
1 Bình Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
12 Bộ Đèn LED High Bay Dragon 50W
5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
13 Bộ Đèn pha LED 70W
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
14 Bóng đèn cao áp 250W
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
15 Bóng đèn compact 220VAC/15W
60 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
16 Bóng đèn LED Tube T8, 2 mặt 18W
100 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
17 Chấn lưu cao áp dùng cho đèn cao áp 1000W
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
18 Chuông báo cháy
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
19 Đầu báo khói có địa chỉ
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
20 Đầu báo khói ion
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
21 Đầu báo khói quang học
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
22 Đầu báo nhiệt ngoài trời
3 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
23 Máy điều hòa không khí
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
24 Module điều khiển
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
25 Module giám sát
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
26 Rơ le thời gian 240VAC
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
27 Tiếp điểm 250VAC/3A
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
28 Tụ bù dùng cho đèn cao áp 25µF
20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
29 Tụ bù dùng cho đèn cao áp 50µF
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
30 Tụ đề động cơ điện 2.5µF
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
31 Tụ đề động cơ điện 3µF
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
32 Tụ đề động cơ điện 4µF
8 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
33 Tụ đề động cơ điện 6µF
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
34 Tụ đề động cơ điện SH 40/70/21
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
35 Tụ đề động cơ điện 45µF
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
36 Tụ đề động cơ điện 50µF
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
37 Tụ đề động cơ điện 60µF
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
38 Tụ kích dùng cho đèn cao áp 1000W
5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
39 Tụ kích dùng cho đèn cao áp 70÷400W
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
40 Vòng bi 6204ZZ
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
41 Vòng bi 6205ZZ
6 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
42 Bộ chuyển đổi công suất tổ máy
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
43 Bộ chuyển đổi nguồn 12V
5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
44 Bộ chuyển đổi nguồn 24 V
5 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
45 Bộ chuyển đổi quang điện
2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
46 Bộ điều khiển nhiệt độ
10 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
47 Bộ nguồn
1 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
48 Bộ điều khiển SDC36
2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
49 Cầu chì 500VAC, 6A
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT
50 Cầu chì sứ 250VAC, 6A
10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 (Yêu cầu về kỹ thuật) thuộc Chương V (Yêu cầu về kỹ thuật) của E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty thuỷ điện Sông Tranh như sau:

  • Có quan hệ với 226 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,52%, Xây lắp 16,87%, Tư vấn 0,31%, Phi tư vấn 27,30%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 213.676.560.648 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 174.021.570.037 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,56%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Vật tư, thiết bị thay thế phục vụ sửa chữa thường xuyên". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Vật tư, thiết bị thay thế phục vụ sửa chữa thường xuyên" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 61

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có giá trị nào trong cuộc sống trừ những gì bạn chọn đặt lên nó, và không có hạnh phúc ở bất cứ đâu trừ điều bạn mang đến cho bản thân mình. "

Henry David Thoreau

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8465 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1075 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1370 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25376 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39443 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây