Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
2.77 |
Cút PPR ren trong d = 25mm |
30 |
cái |
||
2.78 |
Côn thu nhựa PPR ren trong d = 25mm |
12 |
cái |
||
2.79 |
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 |
2 |
bể |
||
2.80 |
Van phao |
2 |
cái |
||
2.81 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III |
0.2282 |
100m3 |
||
2.82 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0761 |
100m3 |
||
2.83 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100 PCB30 |
0.9644 |
m3 |
||
2.84 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
1.0836 |
m3 |
||
2.85 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0796 |
tấn |
||
2.86 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.0145 |
100m2 |
||
2.87 |
Xây gạch bê tông 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM M75 PCB30 |
4.6431 |
m3 |
||
2.88 |
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PCB30 |
25.17 |
m2 |
||
2.89 |
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75 PCB30 |
5.341 |
m2 |
||
2.90 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
0.834 |
m3 |
||
2.91 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm |
0.0499 |
tấn |
||
2.92 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.0342 |
100m2 |
||
2.93 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg |
8 |
1 cấu kiện |
||
1 |
NHÀ ĐA NĂNG |
||||
1.1 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
503.1564 |
m2 |
||
1.2 |
Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 600x600mm, vữa XM M75 PCB30 |
503.1564 |
m2 |
||
1.3 |
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
111.2142 |
m2 |
||
1.4 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 PCB30 |
111.2142 |
m2 |
||
1.5 |
Lát lại nền phòng bằng tấm gỗ công nghiệp (SX+LD) |
111.2142 |
m2 |
||
1.6 |
Phá dỡ mặt bậc tam cấp |
23.3484 |
m2 |
||
1.7 |
Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 PCB30 |
23.3484 |
m2 |
||
1.8 |
Sơn tường ngoài nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
526.5472 |
m2 |
||
1.9 |
Phá 10% lớp vữa trát tường ngoài nhà |
52.6547 |
m2 |
||
1.10 |
Trát 10% tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 PCB30 |
52.6547 |
m2 |
||
1.11 |
Cạo bỏ 90% lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ |
473.8925 |
m2 |
||
1.12 |
Sơn tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ (mặt ngoài hành lang) |
350.8049 |
m2 |
||
1.13 |
Phá lớp 10% vữa trát tường trong nhà |
35.0805 |
m2 |
||
1.14 |
Trát 10% tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 PCB30 |
35.0805 |
m2 |
||
1.15 |
Cạo bỏ 90% lớp sơn trên bề mặt tường trong nhà |
315.7244 |
m2 |
||
1.16 |
Sơn cầu thang không bả -1 nước lót, 2 nước phủ |
18.0932 |
m2 |
||
1.17 |
Phá 10% lớp vữa trát cầu thag |
1.8093 |
m2 |
||
1.18 |
Trát 10% tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 PCB30 |
1.8093 |
m2 |
||
1.19 |
Cạo bỏ 90% lớp sơn trên bề mặt cầu thang |
16.2839 |
m2 |
||
1.20 |
Sơn trần nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ |
324.0078 |
m2 |
||
1.21 |
Phá 10% lớp vữa trát trần nhà |
32.4008 |
m2 |
||
1.22 |
Trát 10% trần, vữa XM M75 PCB30 |
32.4008 |
m2 |
||
1.23 |
Cạo bỏ 90% lớp sơn trên bề mặt trần nhà |
291.607 |
m2 |
||
1.24 |
Sơn dầm trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ |
77.2898 |
m2 |
||
1.25 |
Phá 10% lớp vữa trát dầm nhà |
7.729 |
m2 |
||
1.26 |
Trát 10% trần, vữa XM M75 PCB30 |
7.729 |
m2 |
||
1.27 |
Cạo bỏ 90% lớp sơn trên bề mặt dầm nhà |
69.5608 |
m2 |
||
1.28 |
Sơn lan can không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ |
69.7448 |
m2 |
||
1.29 |
Phá 10% lớp vữa trát lan can |
6.9745 |
m2 |
||
1.30 |
Trát 10% sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75 PCB30 |
6.9745 |
m2 |
||
1.31 |
Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt lan can |
62.7703 |
m2 |
||
1.32 |
Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
107.7298 |
m2 |