Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101403090 | DONG DUONG SCIENTIFIC AND TECHNICAL MATERIALS COMPANY LIMITED |
293.130.000 VND | 293.130.000 VND | 120 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm (Ni) |
1 | 500ml | Đức | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm (Cr) |
1 | 500ml | Đức | 1.522.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dung dịch chuẩn TSS |
1 | 100ml | Mỹ | 3.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | K2PtCl6 |
1 | 1g/ hộp | Đức | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | CoCl2.6H2O |
1 | 100g | Đức | 9.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dung dịch chuẩn Cr6+ |
1 | 500ml/ chai | Bulgari | 3.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Al2(SO4)3.18H2O |
1 | 100g | Mỹ | 2.476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | 1,5-diphenylcarbazid |
1 | 25g | Đức | 4.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phenol chuẩn |
1 | 1g/ hộp | Đức | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chuẩn F- |
1 | 500ml / chai | Đức | 1.518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chuẩn NO3- |
1 | 500ml / chai | Đức | 1.522.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chuẩn SO42- |
1 | 500ml / chai | Đức | 1.593.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chuẩn Br- |
1 | 500ml / chai | Đức | 1.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | CuSO4.5H2O |
1 | 250g/ chai | Đức | 1.387.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | NaBr |
1 | 100g/ chai | Đức | 18.742.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | NaKC4H4O6 |
1 | 500g/ chai | Đức | 2.462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | 4-Amino-Antypyrin |
1 | 10g/ chai | Đức | 2.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Allylthioure |
1 | 25g/ chai | Đức | 1.984.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | hồ tinh bột |
1 | 250g/ chai | Đức | 3.454.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Arabinogalacta |
1 | 25g/ chai | Mỹ | 12.192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | HgCl2 |
1 | 50g/ chai | Đức | 4.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | DPD sulfat khan ( N,N-Diethyl-p-phenylenediamine sulfate salt ) |
1 | 500g/ chai | Đức | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | natri sunfua Na2S.nH2O (hoặc dung dịch chuẩn S2-) ( Sodium sulfide nonahydrate.) |
1 | 5g/ chai | Mỹ | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Etyl Acetat |
1 | 1L/ chai | Đức | 684.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Na2B4O7.10 H2O |
1 | 500g/ chai | Đức | 1.834.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xanh metylen |
1 | 10g/ chai | Đức | 1.284.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | muối natri dodecan-1-sunfonic (C13H25NaO3S) |
1 | 25g/ chai | Đức | 12.587.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | AgNO3 |
1 | 25g/ chai | Đức | 7.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | K2CrO4 |
1 | 250g/ chai | Đức | 2.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch chuẩn kaliphtalat |
1 | 5*100ml | Đức | 20.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | HgSO4 |
1 | 50g/ chai | Đức | 6.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cloramin T |
1 | 5g/ chai | Đức | 1.186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Axit Bacbituric |
1 | 25g/ chai | Đức | 2.952.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | CH3COONa.3H2O |
1 | 500g/ chai | Đức | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | pyridin |
1 | 100g/ chai | Đức | 909.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | PbCO3 |
1 | 250g/ chai | Đức | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Axit sunfamic NH2SO3H |
1 | 100g/ chai | Đức | 2.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chuẩn CN |
1 | 500ml/ chai | Đức | 1.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Metyl da cam |
1 | 25g/ chai | Đức | 2.223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chuẩn Clo dư ( Chlorides (Cl- ) 1000 mg/l in H2O for IC ) |
1 | 250ml/ chai | Bulgari | 4.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | MgCl2 |
1 | 1000g/ chai | Đức | 3.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Axit Stearic |
1 | 1kg | Bỉ | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | CH3-(CH2)16-COOH |
1 | 500g/ chai | Đức | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hexandecane C16H34 |
1 | 1L/ chai | Đức | 13.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Natri Citrat Na3C6H5O7 |
1 | 500g/ chai | Đức | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bình cầu có lắp ống sinh hàn |
1 | Bộ | Đức | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bếp đun bình cầu 1L |
1 | cái | Đức | 6.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ống nhựa nối |
4 | mét | Đức | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ chiết tách dùng khí (stripping khí) dùng cho chất HĐBM |
1 | Bộ | Việt Nam | 30.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đầu cồn 5ml |
1 | 250c/ túi | Đức | 1.667.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bình Kjeldahl |
6 | cái | Đức | 631.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chai đựng hóa chất có công tơ hút (Chai thủy tinh đựng hóa chất nhỏ giọt) |
10 | cái | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đá khô |
10 | Túi | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bình định mức 25ml |
4 | cái | Đức | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ống đong 25ml |
1 | cái | Đức | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đệm PBW |
1 | Lo. 500g | Đức | 1.742.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | SS-Agar |
1 | Lo. 500g | Đức | 4.034.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Trypton Water |
1 | Lo. 500g | Đức | 6.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chủng chuẩn Samonella |
1 | ống | Mỹ | 4.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chủng dương E.Coli ATCC 25922(+) |
1 | ống | Mỹ | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chủng âm(-): P.Seudomonasaeruginosa ATCC 27853 |
1 | ống | Mỹ | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm (dầu mỡ) |
1 | Chai 250ml | Mỹ | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chuẩn Phenol |
1 | 5g/ chai | Canada | 11.715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Potassium Biphthalate |
1 | 1g/ chai | Canada | 8.947.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn Cloride 100ppm |
1 | 500ml/ chai | Italy | 3.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | NaClO |
1 | 500ml/ chai | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close