Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106610679 | VIET HAI ANH ENGINEERING AND TRADING COMANY LIMITED |
1.425.698.000 VND | 1.425.698.000 VND | 30 day | 17/11/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dụng cụ vẽ kĩ thuật |
1 | Bộ | TT39-CN11 Việt Nam | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Phần mềm vẽ kỹ thuật cơ bản |
1 | Bộ | Sketchup Pro Mỹ | 4.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Một số loại phân bón hóa học phổ biến |
1 | Tờ | Tranh 31 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Quy trình nhân giống cây trồng |
1 | Tờ | Tranh 32 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Sâu hại cây trồng |
1 | Tờ | Tranh 33 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bệnh hại cây trồng |
1 | Tờ | Tranh 34 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hệ thống thủy canh hồi lưu |
1 | Tờ | Tranh 35 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ dụng cụ ghép cây |
5 | Bộ | TT39-CN24 Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ trồng cây thủy canh tĩnh |
5 | Bộ | TT39-CN25 Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Video: Trồng trọt công nghệ cao. |
1 | Bộ | DDD1039-079 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Video: Thực hành ghép. |
1 | Bộ | DDD1039-080 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo vỉên (môn hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 10) |
1 | Bộ | DDD1039-085 Việt Nam | 4.433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hoạt động hướng nghiệp |
2 | Bộ | Tranh 36 Việt Nam | 837.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Video về nhóm ngành quản lý |
1 | Bộ | DDD1039-087 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Video về nhóm ngành kỹ thuật |
1 | Bộ | DDD1039-088 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Video về an toàn lao động nghề nghiệp |
1 | Bộ | DDD1039-089 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Video về thực trạng văn hóa ứng xử nơi công cộng |
1 | Bộ | DDD1039-090 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng (Bộ dụng cụ lao động) |
1 | Bộ | TT39-HN03 Việt Nam | 342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Video về tác giả Nguyễn Du |
1 | Bộ | DDD1139-001 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Video về Truyện Kiều |
1 | Bộ | DDD1139-002 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Video về thơ chữ Hán của Nguyễn Du |
1 | Bộ | DDD1139-003 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Video về Nguyễn Đình Chiểu và các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu |
1 | Bộ | DDD1139-004 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Video về thơ Nôm của Nguyễn Đình Chiểu |
1 | Bộ | DDD1139-005 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Video về truyện cổ dân gian Việt Nam |
1 | Bộ | DDD1039-006 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Video về ca dao con người và xã hội. |
1 | Bộ | DDD1039-007 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Video về chèo, tuồng dân gian |
1 | Bộ | DDD1039-008 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Video về thơ Nôm của Hồ Xuân Hương |
1 | Bộ | DDD1039-009 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Video về thơ của Nguyễn Khuyến |
1 | Bộ | DDD1039-010 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Video về sự nghiệp văn chương của Nam Cao |
1 | Bộ | DDD1139-006 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Video về tiểu thuyết, phóng sự của Vũ Trọng Phụng |
1 | Bộ | DDD1139-007 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Video về thơ của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám |
1 | Bộ | DDD1139-008 Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Video về thơ của Tố Hữu trước và sau Cách mạng tháng Tám |
1 | Bộ | DDD1139-009 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Video về truyện ngắn, kí của Nguyễn Tuân |
1 | Bộ | DDD1139-010 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Video về kịch của Nguyễn Huy Tưởng |
1 | Bộ | DDD1139-011 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Video về kịch của Lưu Quang Vũ |
1 | Bộ | DDD1139-012 Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
5 | Bộ | TE39-T01 Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ thiết dạy học về hình chóp, hình chóp cụt, hình lăng trụ. |
5 | Bộ | TE39-T1101 Việt Nam | 732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Lược đồ Đông Nam Á cuối thế kỉ XIX đầu thế kỉ XX |
3 | Bộ | LĐ 05 Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Lược đồ Quá trình Pháp xâm lược Việt Nam (1858-1884) |
3 | Tờ | LĐ 06 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lược đồ cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược của nhân dân Bắc Kì (1858 - 1884) |
3 | Tờ | LĐ 07 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Phim mô phỏng: Một số cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam |
3 | Bộ | DDD1139-015 Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Phim tư liệu: Chủ quyền biển đảo của Việt Nam |
3 | Bộ | DDD1139-016 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bản đồ địa lí tự nhiên khu vực Mỹ Latinh |
3 | Tờ | BĐ 10 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bản đồ Liên minh châu Âu |
3 | Tờ | BĐ 11 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bản đồ địa lí tự nhiên khu vực Đông Nam Á |
3 | Tờ | BĐ 12 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bản đồ địa lí tự nhiên khu vực Tây Nam Á |
3 | Tờ | BĐ 13 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bản đồ địa lí tự nhiên Hoa Kì |
3 | Tờ | BĐ 14 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bản đồ địa lí tự nhiên Liên bang Nga |
3 | Tờ | BĐ 15 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bản đồ địa lí tự nhiên Nhật Bản |
3 | Tờ | BĐ 16 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bản đồ địa lí tự nhiên Trung Quốc |
3 | Tờ | BĐ 17 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bản đồ địa lí tự nhiên Nam Phi |
3 | Tờ | BĐ 18 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tranh thể hiện sơ đồ các nguồn giúp tạo ý tưởng kinh doanh. |
2 | Tờ | Tranh 37 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tranh thể hiện sơ đồ các loại hình lạm phát và thất nghiệp. |
2 | Bộ | Tranh 38 Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tranh thể hiện sơ đồ: - Vai trò của đạo đức kinh doanh - Các biểu hiện của đạo đức kinh doanh |
2 | Tờ | Tranh 39 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thiết bị thí nghiệm điện tích |
3 | Bộ | TT39-VL11206S Việt Nam | 4.063.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thiết bị khảo sát nguồn điện |
7 | Bộ | TT39-VL11207S Việt Nam | 4.811.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Thiết bị đo nhiệt dung riêng |
7 | Bộ | TT39-VL11210 Việt Nam | 4.713.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ máy chiếu |
1 | Bộ | EX600, Trung Quốc | 28.073.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Máy nước cất 1 lần |
1 | Cái | LWDB-400M Ấn Độ | 13.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tủ hút |
1 | Cái | TT39-HH01 Việt Nam | 41.099.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tủ đựng hóa chất |
1 | Cái | TT39-HH02 Việt Nam | 8.939.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn Hóa học - lớp 11 |
1 | Bộ | GD39-0309VN | 17.004.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bộ máy chiếu |
1 | Bộ | EX600, Trung Quốc | 28.073.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học |
1 | Tờ | Tranh 40 Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Một số thao tác thí nghiệm hóa học |
1 | Bộ | GD39-0046VN Việt Nam | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thí nghiệm phản ứng nitro hoá benzene |
1 | Bộ | DDD1039-058 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thí nghiệm phản ứng thủy phân ethyl bromide (hoặc ethyl chloride) |
1 | Bộ | DDD1039-060 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thí nghiệm phản ứng điều chế ethyl acetate |
1 | Bộ | DDD1039-061 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Nhiệt kế rượu màu |
7 | Cái | TT39-HH44 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy lọc |
2 | Hộp | TT39-HH45 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giấy quỳ tím |
2 | Hộp | TT39-HH46 Trung Quốc | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Giấy pH |
2 | Tệp | TT39-HH47 Trung Quốc | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Giấy ráp |
7 | Tấm | TT39-HH48 Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dũa 3 cạnh |
7 | Cái | TT39-HH49 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Kéo cắt |
7 | Cái | TT39-HH50 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chậu nhựa |
7 | Cải | TT39-HH51 Việt Nam | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Áo khoác phòng thí nghiệm |
7 | Cái | TT39-HH52 Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kính bảo vệ mắt không màu |
20 | Cái | TT39-HH53 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Kính bảo vệ mắt có màu |
20 | Cái | TT39-HH54 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Khẩu trang y tế |
3 | Hộp | TT39-HH55 Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sơ đồ quy trình và cấu trúc một báo cáo nghiên cứu khoa học |
3 | Tờ | Tranh 01 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Găng tay cao su |
3 | Hộp | TT39-SH26 Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sơ đồ quy trình tiến hành sân khấu hoá một tác phẩm văn học |
3 | Tờ | Tranh 02 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bột sắt Fe, loại mịn có màu trắng xám - 100gr |
1 | chai | TT39-HH57 Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Video tư liệu về tác giả Nguyễn Trãi |
3 | Bộ | DDD1039-003 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Băng magnesium (Mg) - 100gr |
1 | túi | TT39-HH58 Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Video về tác phẩm Bình Ngô đại cáo |
3 | Bộ | DDD1039-004 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Nhôm lá (Al) -100gr |
1 | chai | TT39-HH59 Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Video về thơ Nôm của Nguyễn Trãi |
3 | Bộ | DDD1039-005 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Nhôm bột, loại mịn màu trắng bạc - 100gr |
1 | chai | TT39-HH60 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Video về truyện cổ dân gian Việt Nam |
3 | Bộ | DDD1039-006 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đồng vụn (Cu) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH61 Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Video về ca dao con người và xã hội. |
3 | Bộ | DDD1039-007 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đồng lá (Cu) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH62 Việt Nam | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Video về chèo, tuồng dân gian |
3 | Bộ | DDD1039-008 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Kẽm viên (Zn) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH63 Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Video về thơ Nôm của Hồ Xuân Hương |
3 | Bộ | DDD1039-009 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Sodium (Na) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH64 Việt Nam | 542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Video về thơ của Nguyễn Khuyến |
3 | Bộ | DDD1039-010 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Lưu huỳnh bột (S) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH65 Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
3 | Bộ | TE39-T01 Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bromine lỏng (Br2) - 100ml |
1 | chai | TT39-HH66 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bộ thiết dạy học về các đường cônic. |
3 | Bộ | TE39-T02 Việt Nam | 447.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Iodine (I2) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH67 Việt Nam | 758.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bộ thiết bị dạy học về Thống kê và Xác suất |
3 | Bộ | TE39-T03 Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Sodium hydroxide (NaOH) - 500gr |
1 | chai | TT39-HH68 Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tranh điện tử |
1 | Bộ | U-TH-3-01 Việt Nam | 379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Hydrochloric acid 37% (HCl) - 500ml |
1 | chai | TT39-HH69 Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Phần mềm toán học |
1 | Bộ | SCN-T06 Việt Nam | 2.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Sulfuric acid 98% (H2SO4) - 500ml |
1 | chai | TT39-HH70 Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Phần mềm toán học |
1 | Bộ | SCN-T06 Việt Nam | 2.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Nitric acid 65% (HNO3) - 100ml |
1 | chai | TT39-HH71 Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đồng hồ bấm giây |
4 | Chiếc | D-106N Trung Quốc | 358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Potassium iodide (KI) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH72 Việt Nam | 542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Còi |
12 | Chiếc | TT39-TD02 Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Sodium floride (NaF) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH73 Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Thước dây |
4 | Chiếc | TT39-TD03 Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Sodium chloride (NaCl) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH74 Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cờ lệnh thể thao |
16 | Chiếc | TT39-TD04 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Sodium bromide (NaBr) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH75 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Biển lật số |
4 | Bộ | TT39-TD05 Việt Nam | 618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sodium iodide (NaI) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH76 Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Nấm thể thao |
80 | Chiếc | TT39-TD06 Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Calcium chloride (CaCl2.6H2O) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH77 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bơm |
2 | Chiếc | TT39-TD07 Việt Nam | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Iron(III) chloride ( FeCl3) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH78 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Dây nhảy cá nhân |
80 | Chiếc | TT39-TD08 Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Iron sulfate heptahydrate, (FeSO4.7H2O) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH79 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Dây nhảy tập thể |
4 | Chiếc | TT39-TD09 Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Potassium nitrate (KNO3) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH80 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Dây kéo co |
2 | Cuộn | TT39-TD11 Việt Nam | 1.057.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Silver nitrate, (AgNO3) - 30gr |
1 | chai | TT39-HH81 Việt Nam | 1.544.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Quả cầu đá |
100 | Quả | TLS-201 Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Copper (II) sulfate, (CuSO4.5H2O) - 500gr |
1 | chai | TT39-HH82 Việt Nam | 183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Cột, lưới đá cầu |
3 | Bộ | TT39-TD39 Việt Nam | 3.007.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Zinc sulfate(ZnSO4.7H 2O) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH83 Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Quả cầu lông |
100 | Quả | TT39-TD40 Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Calcium carbonate (CaCO3) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH84 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vợt |
80 | Chiếc | TT39-TD41 Trung Quốc | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Sodium carbonate, (Na2CO3.10H2O) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH85 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Cột, lưới cầu lông |
3 | Bộ | TT39-TD42 Việt Nam | 3.007.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Sodium hydrogen carbonate (NaHCO3) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH86 Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Lược đồ các quốc gia cổ đại phương Đông và phương Tây |
3 | Tờ | LĐ 01 Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dung dịch ammonia bão hoà (NH3) - 100ml |
1 | chai | TT39-HH87 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Lược đồ các quốc gia Đông Nam Á cổ và phong kiến |
3 | Tờ | LĐ 02 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Potassium permanganate, (KMnO4) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH88 Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Lược đồ di sản văn hóa ở Việt Nam |
3 | Tờ | LĐ 03 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Potassium chlorate (KCLO3) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH89 Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Phim tài liệu: Một số hiện vật tiêu biểu của nền văn minh sông Hồng và văn minh Đại Việt |
3 | Bộ | DDD1039-017 Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Sodium thiosulfate,(Na2S2O3) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH90 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Phim tài liệu: Thành tựu tiêu biểu của một số nền văn minh phương Đông |
3 | Bộ | DDD1039-018 Việt Nam | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Hydropeoxide 30% (H2O2) - 100ml |
1 | chai | TT39-HH91 Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Phim tài liệu: Thành tựu tiêu biểu của một số nền văn minh phương Tây |
3 | Bộ | DDD1039-019 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Phenolphtalein - 10gr |
1 | chai | TT39-HH92 Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Phim tài liệu: Thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất |
3 | Bộ | DDD1039-020 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dầu dừa - 1000ml |
1 | chai | TT39-HH93 Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Phim tài liệu: Thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai |
3 | Bộ | DDD1039-021 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Glucose (C6H12O6) - 500gr |
1 | chai | TT39-HH94 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Phim tài liệu: Thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba |
3 | Bộ | DDD1039-022 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Ethanol 96° (C2H5OH) - 1000ml |
1 | chai | TT39-HH95 Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Phim tài liệu: Thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư |
3 | Bộ | DDD1039-023 Việt Nam | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Than gỗ - 200gr |
1 | bịch | TT39-HH96 Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Phim tư liệu: Thành tựu của văn minh Đông Nam Á |
3 | Bộ | DDD1039-024 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cồn đốt - 2000ml |
1 | chai | TT39-HH97 Việt Nam | 212.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Phim tư liệu: Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam |
3 | Bộ | DDD1039-026 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Dây phanh xe đạp |
1 | cái | TT39-HH98 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Video/clip: Di sản văn hóa ở Việt Nam |
3 | Bộ | DDD1039-027 Việt Nam | 207.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Sodium acetate (CH3COONa) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH11205 Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Tranh cấu trúc của Trái Đất |
3 | Tờ | Tranh 03 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ammonium sulfate ((NH4)2SO4) hoặc Ammonium nitrate (NH4 NO3) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH11206 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Tranh cấu tạo vỏ Trái Đất và vỏ địa lí |
3 | Tờ | Tranh 04 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Hexane (C6H14) - 500ml |
1 | chai | TT39-HH11207 Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Tranh một số dạng địa hình được tạo thành do nội lực và ngoại lực |
3 | Tờ | Tranh 05 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Calcium carbide (CaC2) - 300gr |
1 | chai | TT39-HH11208 Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Sơ đồ giới hạn của sinh quyển |
4 | Tờ | Tranh 06 Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Benzene (C6H6) - 200ml |
1 | chai | TT39-HH11209 Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Lược đồ các mảng kiến tạo, các vành đai động đất và núi lửa trên Trái Đất |
3 | Tờ | LĐ 04 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Toluene (C7H8) - 100ml |
1 | chai | TT39-HH11210 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bản đồ nhiệt độ không khí trên Trái Đất |
3 | Tờ | BĐ 01 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Chloroethane (C2H5CI) - 200ml |
1 | chai | TT39-HH11211 Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bản đồ các đới và kiểu khí hậu trên Trái Đất |
3 | Tờ | BĐ 02 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Glycerol (C3H8O3) - 300ml |
1 | chai | TT39-HH11212 Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bản đồ phân bố lượng mưa trung bình năm trên Trái Đất |
3 | Tờ | BĐ 03 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Phenol (C6H5OH) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH11213 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bản đồ các dòng biển trong đại dương trên thế giới |
3 | Tờ | BĐ 04 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Ethanal (C2H4O) - 300ml |
1 | chai | TT39-HH11214 Việt Nam | 569.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bản đồ phân bố của các nhóm đất và sinh vật trên Trái Đất |
3 | Tờ | BĐ 05 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Acetic acid (CH3COOH) - 300ml |
1 | chai | TT39-HH11215 Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Bản đồ phân bố cây trồng và vật nuôi trên thế giới |
3 | Tờ | BĐ 06 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Saccharose (C12H22O11) - 300gr |
1 | chai | TT39-HH11216 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bản đồ phân bố một số ngành công nghiệp trên thế giới |
3 | Tờ | BĐ 07 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Tinh bột (starch), (C6H10O5)n - 100gr |
1 | chai | TT39-HH11217 Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bản đồ phân bố giao thông vận tải và bưu chính viễn thông trên thế giới |
3 | Tờ | BĐ 08 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Methylamine (CH3NH2) hoặc Ethylamine (C2H5NH2) - 100ml |
1 | chai | TT39-HH11218 Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bản đồ phân bố du lịch và tài chính ngân hàng trên thế giới |
3 | Tờ | BĐ 09 Việt Nam | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Aniline (C6H5NH2) - 100ml |
1 | chai | TT39-HH11219 Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Tranh thể hiện sơ đồ mô phỏng về các chủ thể tham gia trong nền kinh tế và vai trò của các chủ thể tham gia trong nền kinh tế. |
2 | Bộ | Tranh 07 Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Barium chlorid (BaCl2) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH11220 Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Tranh thể hiện sơ đồ các loại hình thị trường cơ bản |
2 | Tờ | Tranh 08 Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Aluminum potassium sulfate Dodecahydrate (KAl(SO4)2.12H2O) - 100gr |
1 | chai | TT39-HH11221 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Tranh thể hiện sơ đồ mô phỏng một số loại thuế phổ biến |
2 | Tờ | Tranh 09 Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Kính hiển vi |
3 | Cái | LMI-305 Ấn Độ | 5.201.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Tranh thể hiện sơ đồ một số dịch vụ tín dụng cơ bản |
2 | Tờ | Tranh 10 Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Tủ bảo quản kính hiển vi |
1 | Cái | TT39-SH28 Việt Nam | 9.183.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tranh thể hiện sơ đồ các bước lập kế hoạch tài chính cá nhân |
2 | Tờ | Tranh 11 Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Tủ bảo quản hóa chất |
1 | Cái | TT39-SH29 Việt Nam | 8.939.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Tranh thể hiện sơ đồ hệ thống chính trị Việt Nam - Sơ đồ tổ chức bộ máy nhà nước ở Việt Nam |
2 | Bộ | Tranh 12 Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Cảm biến độ pH |
2 | Cái | STE-pH14 Việt Nam | 4.568.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Video/clip về nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy Nhà nước CHXHCN Việt Nam theo Hiến pháp mới |
2 | Bộ | DDD1039-033 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Cảm biến độ ẩm |
2 | Cái | STE - HY100 Việt Nam | 3.007.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bộ thiết bị đo kĩ thuật số tích hợp |
2 | Bộ | OSC-018 Việt Nam | 28.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn Sinh học - lớp 11 |
1 | Bộ | DDD1139-037 Việt Nam | 6.194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Thiết bị đo vận tốc và gia tốc của vật rơi tự do |
7 | Bộ | TT39-VL09 Việt Nam | 2.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Trao đổi nước ở thực vật |
1 | Tờ | Tranh 41 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Máy nước cất 1 lần |
1 | Cái | LWDB-400M Ấn Độ | 13.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Các hình thức tiêu hoá ở động vật |
1 | Tờ | Tranh 42 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Tủ hút |
1 | Cái | TT39-HH01 Việt Nam | 41.099.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Các hình thức trao đổi khí |
1 | Tờ | Tranh 43 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn hóa học - lớp 10 |
1 | Bộ | GD39-0045VN Việt Nam | 16.822.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Sơ đồ các dạng hệ tuần hoàn |
1 | Tờ | Tranh 44 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện |
2 | Bộ | TT39-HH03 Việt Nam | 44.108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Sơ đồ cung phản xạ |
1 | Tờ | Tranh 45 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Tủ đựng hóa chất |
1 | Cái | TT39-HH02 Việt Nam | 8.939.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Sơ đồ vòng đời sinh trưởng và phát triển ở động vật |
1 | Tờ | Tranh 46 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học |
2 | Tờ | T-HH-3-01 Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Cấu tạo của tim |
1 | Cái | TT39-SH11201 Việt Nam | 2.113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Ống đong hình trụ 100ml |
7 | Cái | TT39-HH04 Trung Quốc | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bộ thiết bị khảo sát một số dữ liệu khi trồng cây |
7 | Bộ | TT39-SH11203 Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bình tam giác 100ml |
7 | Cái | TT39-HH05 Trung Quốc | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bộ thiết bị khảo sát định tính sự trao đổi nước ở cơ thể thực vật |
7 | Bộ | TT39-SH11204 Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Cốc thuỷ tinh 250ml |
7 | Cái | TT39-HH06 Trung Quốc | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Bộ thiết bị quan sát lục lạp và tách chiết các sắc tố trong lá cây |
7 | Bộ | TT39-SH11205 Việt Nam | 537.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Cốc thuỷ tinh 100ml |
7 | Cái | TT39-HH07 Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bộ thiết bị thí nghiệm về sự hình thành tinh bột |
7 | Bộ | TT39-SH11206 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cốc đốt |
7 | Cái | TT39-HH08 Trung Quốc | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bộ thiết bị đo oxygen trong quá trình quang hợp |
7 | Bộ | TT39-SH11207 Việt Nam | 11.052.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Ống nghiệm |
50 | Cái | TT39-HH09 Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bộ thiết bị khảo sát khả năng hô hấp ở thực vật |
7 | Bộ | TT39-SH11208 Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Ống nghiệm có nhánh |
20 | Cái | TT39-HH10 Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Bộ thiết bị khảo sát các chỉ số của hệ tuần hoàn |
2 | Bộ | AK2-0811 Trung Quốc | 732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
25 | Bộ | TT39-HH11 Trung Quốc | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Bộ thiết bị tìm hiểu cấu trúc và hoạt động của tim |
7 | Bộ | TT39-SH11210 Việt Nam | 1.463.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Lọ thuỷ tinh miệng rộng |
20 | cái | TT39-HH12 Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Bộ hóa chất tách chiết sắc tố trong lá cây và sự hình thành tinh bột. |
1 | Bộ | TT39-SH11215 Việt Nam | 618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Ống hút nhỏ giọt |
20 | cái | TT39-HH13 Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Dung dịch dinh dưỡng |
1 | chai | TT39-SH11216 Việt Nam | 293.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Ống dẫn thuỷ tinh các loại |
10 | Bộ | TT39-HH14 Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | NaCl 0.65% |
1 | chai | TT39-SH11217 Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bình cầu không nhánh đáy tròn |
7 | Cái | TT39-HH15 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Sơ đồ mô hình thủy canh theo hướng phát triển nông nghiệp sạch |
1 | Tờ | Tranh 47 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bình cầu không nhánh đáy bằng |
7 | Cái | TT39-HH16 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bộ thiết bị khảo sát một số dữ liệu khi trồng cây |
7 | Bộ | TT39-SH11203A Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bình cầu có nhánh |
7 | Cái | TT39-HH17 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Phân bón hóa học |
15 | kg | TT39-SH11220 Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Phễu chiết hình quả lê |
7 | Cái | TT39-HH18 Trung Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Video về một số dịch bệnh phổ biến ở người (cúm, tả, sốt xuất huyết, AIDS, Covid-19...). |
1 | Bộ | DDD1139-032 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Phễu lọc thủy tinh cuống dài |
7 | Cái | TT39-HH19 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Bộ vật liệu cơ khí |
2 | Bộ | TT39-CN01 Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
10 | Cái | TT39-HH20 Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Bộ dụng cụ cơ khí |
2 | Bộ | TT39-CN02 Việt Nam | 2.357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Đũa thủy tinh |
7 | Cái | TT39-HH21 Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bộ vật liệu điện |
2 | Bộ | TT39-CN03 Việt Nam | 2.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Thìa xúc hoá chất |
7 | Cái | TT39-HH22 Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bộ dụng cụ điện |
1 | Bộ | TT39-CN04 Việt Nam | 2.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Đèn cồn |
7 | Cái | TT39-HH23 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Một số phương pháp nhân giống vật nuôi |
1 | Tờ | Tranh 48 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Bát sứ |
7 | Cái | TT39-HH24 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Quy trình cấy truyền phôi bò |
1 | Tờ | Tranh 49 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Miếng kính mỏng |
7 | Cái | TT39-HH25 Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Chế biến thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp ủ chua |
1 | Tờ | Tranh 50 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bình Kíp tiêu chuẩn |
2 | Cái | TT39-HH26 Việt Nam | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Một số bệnh phổ biến ở lợn |
1 | Tờ | Tranh 51 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích |
5 | Bộ | TT39-HH27 Việt Nam | 1.707.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Một số bệnh phổ biến ở gia cầm |
1 | Tờ | Tranh 52 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Kiềng 3 chân |
7 | cái | TT39-HH28 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Mô hình xử lý chất thải bằng công nghệ biogas |
1 | Tờ | Tranh 53 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Lưới tản nhiệt |
7 | cái | TT39-HH29 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Ứng dụng công nghệ cao trong chăn nuôi. |
1 | Bộ | DDD1139-039 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Nút cao su không có lỗ các loại |
7 | Bộ | TT39-HH30 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Chăn nuôi lợn theo tiêu chuẩn VietGAP |
1 | Bộ | DDD1139-040 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Nút cao su có lỗ các loại |
7 | Bộ | TT39-HH31 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo vỉên (môn hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 11) |
1 | Bộ | DDD1139-055 Việt Nam | 4.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Ống dẫn |
5 | m | TT39-HH32 Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Hoạt động hướng nghiệp |
10 | Bộ | Tranh 55 Việt Nam | 837.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Muỗng đốt hóa chất |
7 | Cái | TT39-HH33 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Video về nhóm ngành quản lý |
1 | Bộ | DDD1039-087 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn |
7 | Cái | TT39-HH34 Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Video về nhóm ngành kỹ thuật |
1 | Bộ | DDD1039-088 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
7 | Cái | TT39-HH35 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Video về nhóm ngành nghiên cứu |
1 | Bộ | DDD1139-051 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Kẹp ống nghiệm |
10 | Cái | TT39-HH36 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Video về nhóm ngành nghệ thuật |
1 | Bộ | DDD1139-052 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Chổi rửa ống nghiệm |
14 | Cái | TT39-HH37 Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Video về nhóm ngành nghiệp vụ |
1 | Bộ | DDD1139-053 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Panh gắp hóa chất |
7 | Cái | TT39-HH38 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Video về an toàn lao động nghề nghiệp |
1 | Bộ | DDD1039-089 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Bình xịt tia nước |
7 | Cái | TT39-HH39 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Video về thực trạng văn hóa ứng xử nơi công cộng |
1 | Bộ | DDD1039-090 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Bộ giá thí nghiệm |
7 | Bộ | TT39-HH40 Việt Nam | 878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Tủ lưu trữ |
1 | Cái | Việt Nam | 4.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Giá để ống nghiệm |
10 | Cái | TT39-HH41 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Máy in Laser |
1 | Chiếc | Canon - MF449X | 22.552.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
2 | Cái | TT39-HH42 Việt Nam | 268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Bộ máy chiếu |
1 | Bộ | EX600, Trung Quốc | 28.073.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Ống nghiệm |
50 | Ống | TT39-HH09 Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Máy tính để bàn cho giáo viên bộ môn Ngoại ngữ |
29 | Bộ | FPT ELEAD TDM223 | 13.396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Giá để ống nghiệm |
10 | Cái | TT39-HH41 Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Đèn cồn |
7 | Cái | TT39-HH23 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Cốc thủy tinh loại 250ml |
7 | Cái | TT39-SH04 Trung Quốc | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Chổi rửa ống nghiệm |
7 | Cái | TT39-HH37 Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Kính hiển vi |
4 | Cái | LMI-305 Ấn Độ | 5.201.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Dao cắt tiêu bản |
7 | Cái | TT39-SH06 Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Ethanol 96° (C2H5OH) |
1 | chai | TT39-SH07 Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Lam kính |
7 | Hộp | TT39-SH08 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Lamen |
7 | Hộp | TT39-SH09 Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Kim mũi mác |
7 | Cái | TT39-SH10 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Cối, chày sứ |
7 | Cái | TT39-SH11 Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Đĩa Petri |
7 | Cái | TT39-SH12 Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Panh kẹp |
7 | Cái | TT39-SH13 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Pipet |
7 | Cái | TT39-SH14 Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Đũa thủy tinh |
14 | Cái | TT39-HH21 Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Giấy thấm |
7 | hộp | TT39-SH16 Việt Nam | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bộ đồ mổ |
7 | Bộ | TT39-SH18 Việt Nam | 333.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Bình tia nước |
5 | Cái | TT39-SH19 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Pipet nhựa |
15 | Cái | TT39-SH20 Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Đĩa đồng hồ |
7 | Cái | TT39-SH21 Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Kẹp ống nghiệm |
7 | Cái | TT39-HH36 Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Lọ kèm ống nhỏ giọt |
7 | Cái | TT39-SH23 Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Lọ có nút nhám |
7 | Cái | TT39-SH24 Trung Quốc | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Quả bóp cao su |
7 | Cái | TT39-SH25 Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Cân kỹ thuật |
2 | Cái | Diamon 240 Trung Quốc | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Găng tay cao su |
2 | Hộp | TT39-SH26 Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Cảm biến độ pH |
7 | Cái | STE-pH14 Việt Nam | 4.568.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Cảm biến độ ẩm |
7 | Cái | STE - HY100 Việt Nam | 3.007.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bộ thiết bị dạy học điện tử, mô phỏng môn Sinh học - lớp 10 |
5 | Bộ | DDD1039-066 Việt Nam | 12.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Các cấp độ tổ chức của thế giới sống |
1 | Tờ | Tranh 13 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Cấu trúc tế bào |
1 | Tờ | Tranh 14 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào |
1 | Tờ | Tranh 15 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Sơ đồ chu kì tế bào và nguyên phân |
1 | Tờ | Tranh 16 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Sơ đồ quá trình giảm phân |
1 | Tờ | Tranh 17 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Một số loại virus |
1 | Tờ | Tranh 18 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Sơ đồ sự nhân lên của virus trong tế bào chủ |
1 | Tờ | Tranh 19 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Cấu tạo của tế bào động vật và tế bào thực vật |
1 | Bộ | TT39-SH33 Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Bộ thí nghiệm xác định thành phần hóa học của tế bào |
5 | Bộ | TT39-SH34 Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bộ thí nghiệm quan sát cấu trúc tế bào |
5 | Bộ | TT39-SH35 Việt Nam | 415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Bộ thí nghiệm làm tiêu bản về quá trình nguyên phân và giảm phân |
5 | Bộ | TT39-SH36 Việt Nam | 2.357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bộ thí nghiệm thực hành phương pháp nghiên cứu vi sinh vật và sản phẩm ứng dụng |
5 | Bộ | TT39-SH37 Việt Nam | 3.218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Bộ hóa chất xác định thành phần hóa học của tế bào |
1 | Bộ | TT39-SH38 Việt Nam | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Bộ hóa chất làm tiêu bản, quan sát cấu trúc tế bào |
1 | Bộ | TT39-SH39 Việt Nam | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Bộ hóa chất xác định ảnh hưởng của các yếu tố đến hoạt tính enzyme |
1 | Bộ | TT39-SH40 Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bộ hóa chất làm tiêu bản NST, quan sát nguyên phân, giảm phân |
1 | Bộ | TT39-SH41 Việt Nam | 894.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bộ hóa chất thực hành phương pháp nghiên cứu vi sinh vật |
1 | Bộ | TT39-SH42 Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Quá trình truyền tin giữa các tế bào trong cơ thể. |
1 | Bộ | GD39-0054VN Việt Nam | 179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Sơ đồ quy trình sản xuất chất chuyển hóa thứ cấp trong công nghệ nuôi cấy tế bào thực vật |
1 | Tờ | Tranh 20 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Sơ đồ về quy trình công nghệ tế bào thực vật trong vi nhân giống cây trồng |
1 | Tờ | Tranh 21 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Sơ đồ quy trình nuôi cấy mô tế bào động vật |
1 | Tờ | Tranh 22 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Sơ đồ quy trình sản xuất enzyme từ động vật, thực vật và vi sinh vật |
1 | Tờ | Tranh 23 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Sơ đồ các bước tạo dòng DNA tái tổ hợp |
1 | Tờ | Tranh 24 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Sơ đồ về quá trình phân giải các hợp chất trong xử lí môi trường bằng công nghệ vi sinh: phân giải hiếu khí, kị khí, lên men. |
1 | Tờ | Tranh 25 Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Video công nghệ tế bào thực vật (thành tựu, quy trình, triển vọng). |
1 | Bộ | DDD1039-077 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Video công nghệ tế bào động vật (thành tựu, quy trình, triển vọng). |
1 | Bộ | DDD1039-075 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Video về công nghệ tế bào gốc |
1 | Bộ | DDD1039-074 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Video về cơ sở khoa học và quy trình công nghệ sản xuất enzyme. |
1 | Bộ | DDD1039-071 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Video về công nghệ thu hồi khí sinh học |
1 | Bộ | DDD1039-072 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Video về công nghệ ứng dụng vi sinh vật trong xử lí môi trường (xử lý ô nhiễm môi trường đất, nước, chất thải rắn) |
1 | Bộ | DDD1039-073 Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Hình chiếu phối cảnh |
1 | Tờ | Tranh 27 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Bản vẽ chi tiết |
1 | Tờ | Tranh 28 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Bản vẽ lắp |
1 | Tờ | Tranh 29 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Bản vẽ xây dựng |
1 | Tờ | Tranh 30 Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.