Package 03: Procurement and installation of equipment

        Watching
Tender ID
Views
37
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 03: Procurement and installation of equipment
Bidding method
Online bidding
Tender value
526.924.000 VND
Estimated price
526.924.000 VND
Completion date
15:50 22/11/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
45 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0700788795

CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG - CÔNG NGHỆ GIANG ANH

525.613.000 VND 525.613.000 VND 45 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Đầu ghi hình 32 kênh NVR5232-4KS2
DHI-NVR5232-4KS2/Dahua
2 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 6.820.000
2 Camera IP Trụ hồng ngoại 4MPX DH-IPC-HFW2439MP-AS-LED-B-S2
DH-IPC-HFW2439MP-AS-LED-B-S2/Dahua
64 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 1.958.000
3 Ổ cứng HDD 10TB
HDWT31AUZSVA/Toshiba
2 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 8.580.000
4 Nguồn đơn
Nguồn đơn 12V-2A
64 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 38.500
5 Dây điện 2*1.5mm
VCMo 2x1.5mm
1.200 m Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 12.100
6 Kẹp nối điện
Kẹp nối điện
128 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 16.500
7 Cáp quang 12FO
Cáp quang 12FO/Vinacap
8.700 m Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 11.000
8 Cáp quang 4FO
Cáp quang 4FO/Vinacap
10.000 m Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 4.950
9 Dây mạng
CAT5E
1.900 m Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 7.700
10 Thiết bị mạng 4 cổng
GNC-6104FE-25AB/GNETCOM
8 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 1.595.000
11 Thiết bị mạng 8 cổng
GNC-6108FE-25AB/GNETCOM
3 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 1.848.000
12 Thiết bị mạng 24 cổng
TL-SG1024D/Tplink
1 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 2.255.000
13 Bộ chuyển đổi quang điện
TR-1000A/B, TORUK
78 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Trung Quốc 715.000
14 Hộp phối quang 24Fo
3M-ODF-24FO-INDOOR/3M-Telecom
1 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 649.000
15 Măng xông 12Fo
3M-MX-12/3M-Telecom
5 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 352.000
16 Hộp phối quang ODF 4Fo đầy đủ phụ kiện
3M-ODF-4FO-INDOOR-ABS/3M-Telecom
26 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 198.000
17 Tủ điện KT 30x40x20cm
Tủ điện KT 30x40x20cm
36 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 253.000
18 Tủ điện KT 40x60x20cm
Tủ điện KT 40x60x20cm
3 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 385.000
19 Tủ mạng (rack) 15UD600
3M-R15U-600/3M-Telecom
1 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 2.475.000
20 Smart Tivi55 inch4K
UA55TU7000/ Samsung
2 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 18.150.000
21 Giá treo tivi
Giá treo tivi
2 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 165.000
22 Tay bắt Camera
Tay bắt Camera
52 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 198.000
23 Dây DHMI
Dây DHMI
2 cái Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 148.500
24 Phụ kiện vật tư phụ
Phụ kiện vật tư phụ
64 bộ Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 352.000
25 Nhân công lắp đặt hoàn thiện
Nhân công lắp đặt hoàn thiện
1 tb Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Việt Nam 24.200.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second