Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0700788795 | CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG - CÔNG NGHỆ GIANG ANH |
525.613.000 VND | 525.613.000 VND | 45 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu ghi hình 32 kênh NVR5232-4KS2 |
DHI-NVR5232-4KS2/Dahua
|
2 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 6.820.000 | |
2 | Camera IP Trụ hồng ngoại 4MPX DH-IPC-HFW2439MP-AS-LED-B-S2 |
DH-IPC-HFW2439MP-AS-LED-B-S2/Dahua
|
64 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.958.000 | |
3 | Ổ cứng HDD 10TB |
HDWT31AUZSVA/Toshiba
|
2 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 8.580.000 | |
4 | Nguồn đơn |
Nguồn đơn 12V-2A
|
64 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 38.500 | |
5 | Dây điện 2*1.5mm |
VCMo 2x1.5mm
|
1.200 | m | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.100 | |
6 | Kẹp nối điện |
Kẹp nối điện
|
128 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.500 | |
7 | Cáp quang 12FO |
Cáp quang 12FO/Vinacap
|
8.700 | m | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.000 | |
8 | Cáp quang 4FO |
Cáp quang 4FO/Vinacap
|
10.000 | m | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.950 | |
9 | Dây mạng |
CAT5E
|
1.900 | m | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.700 | |
10 | Thiết bị mạng 4 cổng |
GNC-6104FE-25AB/GNETCOM
|
8 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.595.000 | |
11 | Thiết bị mạng 8 cổng |
GNC-6108FE-25AB/GNETCOM
|
3 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 1.848.000 | |
12 | Thiết bị mạng 24 cổng |
TL-SG1024D/Tplink
|
1 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.255.000 | |
13 | Bộ chuyển đổi quang điện |
TR-1000A/B, TORUK
|
78 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 715.000 | |
14 | Hộp phối quang 24Fo |
3M-ODF-24FO-INDOOR/3M-Telecom
|
1 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 649.000 | |
15 | Măng xông 12Fo |
3M-MX-12/3M-Telecom
|
5 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 352.000 | |
16 | Hộp phối quang ODF 4Fo đầy đủ phụ kiện |
3M-ODF-4FO-INDOOR-ABS/3M-Telecom
|
26 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
17 | Tủ điện KT 30x40x20cm |
Tủ điện KT 30x40x20cm
|
36 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 253.000 | |
18 | Tủ điện KT 40x60x20cm |
Tủ điện KT 40x60x20cm
|
3 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 385.000 | |
19 | Tủ mạng (rack) 15UD600 |
3M-R15U-600/3M-Telecom
|
1 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.475.000 | |
20 | Smart Tivi55 inch4K |
UA55TU7000/ Samsung
|
2 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 18.150.000 | |
21 | Giá treo tivi |
Giá treo tivi
|
2 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
22 | Tay bắt Camera |
Tay bắt Camera
|
52 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
23 | Dây DHMI |
Dây DHMI
|
2 | cái | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 148.500 | |
24 | Phụ kiện vật tư phụ |
Phụ kiện vật tư phụ
|
64 | bộ | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 352.000 | |
25 | Nhân công lắp đặt hoàn thiện |
Nhân công lắp đặt hoàn thiện
|
1 | tb | Thông số kỹ thuật chi tiết tại Mục 4 chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.200.000 |