Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104918203 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINALONG |
388.556.000 VND | 388.556.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam châm gắn bảng |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
40 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
2 | Nhiệt kế điện tử |
Microlife/ Trung Quốc
|
1 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.079.000 | |
3 | Cân |
Omron/ Trung Quốc
|
1 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 2.228.000 | |
4 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 54.000 | |
5 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của văn bản truyện |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 79.000 | |
6 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 54.000 | |
7 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 54.000 | |
8 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 54.000 | |
9 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 54.000 | |
10 | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
11 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 137.000 | |
12 | Bộ thiết bị dạy hình học trực quan |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
8 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 61.000 | |
13 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
8 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
14 | Bộ thiết bị vẽ bảng dạy học |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
15 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Thước cuộn) |
CTCP TM&SX Thiết bị Giáo dục/ Việt Nam
|
4 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
16 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời (Bộ thiết bị) |
CTCP TM&SX Thiết bị Giáo dục/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.980.000 | |
17 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
8 | quân | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 93.000 | |
18 | Tăng âm + Loa + Micro |
Shile/ Trung Quốc
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 21.780.000 | |
19 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
CTCP Sách và Thiết bị trường học TPHCM/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 13.241.000 | |
20 | Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 131.000 | |
21 | Tranh thể hiện sự yêu thương, quan tâm, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống, học tập và sinh hoạt. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 218.000 | |
22 | Bộ tranh thể hiện sự chăm chỉ siêng năng, kiên trì trong học tập, sinh hoạt hàng ngày. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 131.000 | |
23 | Video/clip về tình huống trung thực |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
24 | Video/clip về tình huống tự lập |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
25 | Video/clip về tình huống tự giác làm việc nhà |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
26 | Bộ tranh hướng dẫn các bước phòng tránh và ứng phó với tình huống nguy hiểm. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | |
27 | Video/clip tình huống về tiết kiệm |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
28 | Bộ tranh thể hiện những hành vi tiết kiệm điện, nước |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 87.000 | |
29 | Tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
30 | Video hướng dẫn về quy trình khai sinh cho trẻ em |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
31 | Bộ tranh về các nhóm quyền của trẻ em |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 174.000 | |
32 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
8 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.440.000 | |
33 | Bộ dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
2 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.574.000 | |
34 | Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
8 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
35 | Bộ tranh thể hiện các hình ảnh sử liệu viết. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
8 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
36 | Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
8 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
37 | Phim tư liệu mô tả việc khai quật một di chỉ khảo cổ học |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
38 | Tranh thể hiện một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
8 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 6.000 | |
39 | Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
2 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 114.000 | |
40 | Bộ tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
4 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
41 | Phim tài liệu về hiện vật khảo cổ học tiêu biểu của Việt Nam |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 911.000 | |
42 | Phim mô phỏng đời sống loài người thời nguyên thủy |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
43 | Bản đồ thể hiện thế giới cổ đại |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 272.000 | |
44 | Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 157.000 | |
45 | Bản đồ thể hiện hoạt động thương mại trên Biển Đông. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
46 | Phim tài liệu thể hiện một số thành tựu văn minh Đông Nam Á |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 455.000 | |
47 | Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
48 | Phim thể hiện đời sống xã hội và phong tục của người Văn Lang, Âu Lạc. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 683.000 | |
49 | Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 114.000 | |
50 | Phim thể hiện các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kỳ Bắc thuộc và về Chiến thắng Bạch Đằng năm 938. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 683.000 | |
51 | Lược đồ thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Champa và vương quốc Phù Nam |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 114.000 | |
52 | Phim thể hiện đời sống cư dân, phong tục, văn hóa của các vương quốc cổ đại Champa và Phù Nam |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 455.000 | |
53 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
CTCP Sách và Thiết bị trường học TPHCM/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.821.000 | |
54 | Lưới kinh vĩ tuyến; Một số lưới chiếu toàn cầu |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
55 | Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
8 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
56 | Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
8 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
57 | Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
8 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
58 | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
59 | Tranh về cấu tạo bên trong Trái đất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
60 | Tranh về sơ đồ cấu tạo núi lửa |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
61 | Tranh về các dạng địa hình trên Trái đất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
62 | Tranh về hiện tượng tạo núi |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
63 | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
64 | Video/clip về hoạt động phun trào của núi lửa. Cảnh quan vùng núi lửa. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
65 | Sơ đồ các tầng khí quyển. Các loại mây |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
66 | Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất. Gió đất - gió biển |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
67 | Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
68 | Video/clip về sự nóng lên toàn cầu (Global warming) |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
69 | Video/Clip về tác động của nước biển dâng |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
70 | Video/clip về thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
71 | Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
72 | Video/clip về giáo dục tiết kiệm nước |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
73 | Tranh minh họa phẫu diện một số loại đất chính |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
74 | Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
75 | video/clip về đới sông của động vật hoang dã, vấn đề bảo vệ đa dạng sinh học |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
76 | Một số hình ảnh về con người làm thay đổi thiên nhiên Trái đất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
77 | Tập bản đồ Địa lí đại cương |
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục/ Việt Nam
|
1 | tập | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
78 | Lược đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
79 | Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
80 | Bản đồ hình thể bán cầu Tây |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
81 | Bản đồ hình thể bán cầu Đông |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
82 | Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
83 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
84 | Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
85 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
86 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
87 | Bản đồ phần bố các chủng tộc trên thế giới |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
88 | Tập bản đồ Địa lí đại cương |
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục/ Việt Nam
|
5 | tập | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 36.000 | |
89 | Tập bản đồ thế giới và các châu lục |
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục/ Việt Nam
|
5 | tập | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
90 | Atlat địa lí Việt Nam |
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục/ Việt Nam
|
5 | tập | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 34.000 | |
91 | Quả địa cầu (tự nhiên và chính trị) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 594.000 | |
92 | Địa bàn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
93 | Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | hộp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 554.000 | |
94 | Nhiệt kế |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 93.000 | |
95 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 248.000 | |
96 | Thước dây |
Thiên Trường Sport/ Việt Nam
|
1 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
97 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
CTCP Sách và Thiết bị trường học TPHCM/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.821.000 | |
98 | Tranh/ảnh mô tả sự đa dạng của chất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
99 | Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
100 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào thực vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
101 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào động vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
102 | Tranh/ảnh so sánh tế bào thực vật, động vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
103 | Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào nhân sơ |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
104 | Tranh/ảnh so sánh tế bào nhân thực và nhân sơ |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
105 | Tranh/ảnh về một số loại tế bào điển hình |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
106 | Sơ đồ diễn tả từ tế bào - mô - cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở thực vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
107 | Sơ đồ diễn tả từ tế bào - mô, cơ quan - hệ cơ quan - cơ thể ở động vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
108 | Sơ đồ 5 giới sinh vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
109 | Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
110 | Tranh/ảnh về cấu tạo virus |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
111 | Tranh/ảnh về đa dạng vi khuẩn |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
112 | Tranh/ảnh về một số đối tượng nguyên sinh vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
113 | Tranh/ảnh về một số dạng nấm |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
114 | Sơ đồ các nhóm thực vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
115 | Tranh/ảnh về Thực vật không có mạch (cây Rêu) |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
116 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, không có hạt (cây Dương xỉ) |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
117 | Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
118 | Thực vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín) |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
119 | Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
120 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật không xương sống |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
121 | Tranh/ảnh về đa dạng động vật có xương sống |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
122 | Tranh/ảnh mô tả sự tương tác của bề mặt hai vật |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
123 | Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Trời |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
124 | Tranh/ảnh về một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
125 | Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
126 | Tranh/ảnh về Ngân Hà |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
127 | Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ. |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | |
128 | Cốc thuỷ tinh loại 250ml |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
129 | Nến (Parafin) rắn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | hộp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
130 | Ống nghiệm |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
10 | ống | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.000 | |
131 | Ống dẫn thuỷ tinh chữ z |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | ống | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
132 | Lọ thủy tinh miệng rộng |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
133 | Chậu thủy tinh. |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 119.000 | |
134 | Cốc loại 1 lít |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 117.000 | |
135 | Thuốc tím (Potassium pemangannate -KMnO4) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | lọ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
136 | Nến |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
137 | Ống đong hình trụ 100ml |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 57.000 | |
138 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
139 | Thìa café nhỏ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
7 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 9.000 | |
140 | Muối ăn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | lọ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
141 | Đường |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | lọ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 23.000 | |
142 | Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
7 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 32.000 | |
143 | Phễu chiết hình quả lê |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
7 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 158.000 | |
144 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
7 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
145 | Đũa thủy tinh |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
7 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
146 | Giấy lọc |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
2 | hộp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 137.000 | |
147 | Cát |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | lọ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 26.000 | |
148 | Kính hiển vi |
SHINEA/ Trung Quốc
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 7.128.000 | |
149 | Tiêu bản tế bào thực vật |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
10 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 84.000 | |
150 | Tiêu bản tế bào động vật |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
10 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 84.000 | |
151 | Kính lúp |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
12 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
152 | Lam kính |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | hộp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
153 | La men |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | hộp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 40.000 | |
154 | Kim mũi mác |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
155 | Panh |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 55.000 | |
156 | Dao cắt tiêu bản |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 158.000 | |
157 | Pipet |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
158 | Đĩa kính đồng hồ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
10 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
159 | Đĩa lồng (Pêtri) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
10 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 30.000 | |
160 | Đèn cồn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
161 | Cồn đốt |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chai | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 79.000 | |
162 | Acid acetic 45% |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chai | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.000 | |
163 | Dung dịch muối sinh lí (0,9% NaCl) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chai | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
164 | Carmin acetic 2% |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chai | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 182.000 | |
165 | Giemsa 2% |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chai | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 250.000 | |
166 | Methylen blue |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chai | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 76.000 | |
167 | Glycerol |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | chai | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 114.000 | |
168 | Chậu lồng (Bôcan) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 261.000 | |
169 | Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000 | |
170 | Phễu thuỷ tinh loại to |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 52.000 | |
171 | Kéo cắt cành |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 109.000 | |
172 | Cặp ép thực vật |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 149.000 | |
173 | Vợt bắt sâu bọ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 119.000 | |
174 | Vợt bắt động vật thuỷ sinh |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 240.000 | |
175 | Lọ nhựa |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 33.000 | |
176 | Hộp nuôi sâu bọ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
177 | Bể kính |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
2 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
178 | Túi đinh ghim |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | túi | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 16.000 | |
179 | Găng tay |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | túi | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 446.000 | |
180 | Ống đong |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 159.000 | |
181 | Ống hút có quả bóp cao su |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
10 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
182 | Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.683.000 | |
183 | Thanh nam châm |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 93.000 | |
184 | Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.871.000 | |
185 | Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 421.000 | |
186 | Đèn cồn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 39.000 | |
187 | Lưới thép |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
188 | Áo choàng |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
45 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 159.000 | |
189 | Kính bảo vệ mắt không màu |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
45 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 78.000 | |
190 | Chổi rửa ống nghiệm |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 14.000 | |
191 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
CTCP TM&SX Thiết bị Giáo dục/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 261.000 | |
192 | Bộ giá đỡ cơ bản |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 762.000 | |
193 | Bình chia độ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 105.000 | |
194 | Biến thế nguồn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.475.000 | |
195 | Cảm biến lực |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.713.000 | |
196 | Cảm biến nhiệt độ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.317.000 | |
197 | Bộ thu nhận số liệu |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 29.700.000 | |
198 | Mẫu động vật ngâm trong lọ (Sứa) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | lọ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 644.000 | |
199 | Mẫu động vật ngâm trong lọ (Bạch tuộc) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | lọ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 644.000 | |
200 | Mẫu động vật ngâm trong lọ (Ếch) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
3 | lọ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 644.000 | |
201 | Đa dạng thực vật; Đa dạng cá; Đa dạng lưỡng cư; Đa dạng bò sát; Đa dạng chim; Đa dạng thú; Đa dạng sinh học; Các nguyên nhân làm suy giảm đa dạng sinh học |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 446.000 | |
202 | Cấu tạo cơ thể người |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | Mô hình | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 5.346.000 | |
203 | Tranh về vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
204 | Tranh về Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
205 | Tranh về Xây dựng nhà ở |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
206 | Tranh về Ngôi nhà thông minh |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
207 | Tranh về Thực phẩm trong gia đình |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
208 | Tranh về Phương pháp bảo quản thực phẩm |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
209 | Tranh về Phương pháp chế biến thực phẩm |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
210 | Tranh về Trang phục và đời sống |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
211 | Tranh về Thời trang trong cuộc sống |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
212 | Tranh về Lựa chọn và sử dụng trang phục |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
213 | Tranh về nồi cơm điện |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
214 | Tranh về bếp điện |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
215 | Tranh về đèn điện |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
216 | Tranh về quạt điện |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
217 | Video về Ngôi nhà thông minh |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tệp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
218 | Video về Vệ sinh an toàn thực phẩm trong gia đình. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tệp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
219 | Video về Trang phục và thời trang |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tệp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
220 | Video về An toàn điện trong gia đình. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tệp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
221 | Video về Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | tệp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 | |
222 | Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 1.485.000 | |
223 | Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 317.000 | |
224 | Hộp mẫu các loại vải |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | hộp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 158.000 | |
225 | Bóng đèn các loại |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 446.000 | |
226 | Bộ vật liệu cơ khí |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.970.000 | |
227 | Bộ dụng cụ cơ khí |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.341.000 | |
228 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ |
TPTECH/ Trung Quốc; Tolsen/ Trung Quốc
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 16.088.000 | |
229 | Bộ vật liệu điện |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.094.000 | |
230 | Bộ dụng cụ điện |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 2.970.000 | |
231 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển. |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.425.000 | |
232 | Biến thế nguồn |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 3.094.000 | |
233 | Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 89.100.000 | |
234 | Tranh minh họa các yếu tố dinh dưỡng có ảnh hưởng trong tập luyện và phát triển thể chất |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
4 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
235 | Bộ tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn chạy cự li ngắn |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
4 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 87.000 | |
236 | Tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn Ném bóng |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
4 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 44.000 | |
237 | Quả bóng |
Thăng Long/ Việt Nam
|
2 | quả | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
238 | Lưới chắn bóng |
Vifa Sport/ Việt Nam
|
2 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 910.000 | |
239 | Quả bóng đá |
Động Lực/ Việt Nam
|
2 | quả | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 218.000 | |
240 | Cầu môn |
Thiên Trường Sport/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 11.880.000 | |
241 | Quả bóng rổ |
Động Lực/ Việt Nam
|
2 | quả | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 191.000 | |
242 | Quả cầu đá |
TLS/ Việt Nam
|
20 | quả | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
243 | Đồng hồ bấm giây |
Thiên Trường Sport/ Trung Quốc
|
2 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Trung Quốc | 446.000 | |
244 | Thước dây |
Thiên Trường Sport/ Việt Nam
|
3 | chiếc | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 99.000 | |
245 | Thanh phách |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
20 | cặp | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
246 | Trống nhỏ |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 76.000 | |
247 | Tam giác chuông (Triangle) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 65.000 | |
248 | Trống lục lạc (Tambourine) |
Công ty TNHH Công nghệ cao Minh Nghĩa/ Việt Nam
|
5 | cái | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 403.000 | |
249 | Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
5 | tờ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
250 | Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Tiền sử và Cổ đại |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
5 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 98.000 | |
251 | Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kỳ Tiền sử và Cổ đại. |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
5 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 125.000 | |
252 | Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
4 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 198.000 | |
253 | Video/clip về cảnh quan thiên nhiên Việt Nam |
CTCP ĐT&PT Giáo dục Bảo Linh/ Việt Nam
|
1 | bộ | Nhà thầu xem tại chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 228.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.