Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3209000003 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 |
288.904.500 VND | 288.904.500 VND | 270 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Ampe kìm hạ áp |
|
41 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 520.000 | ||
2 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Ampe kìm trung áp |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 520.000 | ||
3 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Cầu đo điện trở 1 chiều |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
4 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Chuẩn năng lượng 1 pha |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
5 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Chuẩn năng lượng 3 pha |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
6 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Đồng hồ đo điện dung |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
7 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Máy đo chiều cao dây dẫn |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
8 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Máy đo chiều dày lớp mạ |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
9 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Máy kiểm tra dòng so lệch |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.470.000 | ||
10 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Máy kiểm tra thứ tự pha |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
11 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Phương tiện đo điện trở cách điện |
|
41 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
12 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Phương tiện đo điện trở suất |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
13 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Phương tiện đo điện trở tiếp đất |
|
33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
14 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Phương tiện đo độ dẫn điện |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
15 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị đo điện trở tiếp xúc |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
16 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Phương tiện đo dòng rò chống sét van |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
17 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị đo công suất |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
18 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị phân tích công suất 1 pha |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
19 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị phân tích công suất 3 pha |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.200.000 | ||
20 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị phân tích mạch 3 pha |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.650.000 | ||
21 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị kiểm định công tơ 1 pha |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.300.000 | ||
22 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị kiểm định công tơ 3 pha |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.720.000 | ||
23 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị kiểm định biến áp, biến dòng đo lường |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.720.000 | ||
24 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Hộp tải kiểm TU |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
25 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Hộp tải kiểm TI |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
26 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Biến áp bù tỉ số |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 630.000 | ||
27 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Thiết bị kiểm tra độ bền cách điện |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
28 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Hợp bộ thử cao áp |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
29 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Bộ tạo dòng điện |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
30 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Bộ tạo điện áp |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.900.000 | ||
31 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 840.000 | ||
32 | Kiểm định hiệu chỉnh định kỳ: Vạn năng hiện số |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.050.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.